Package 07: Tender for procurement of medical chemicals and biological products in 2023

      Watching  
Tender ID
Status
Complete opening of financial documents
Bidding package name
Package 07: Tender for procurement of medical chemicals and biological products in 2023
Investor
Bệnh viện Quân y 110
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
Procurement of medical supplies, chemicals and medical bio-products in 2023
Contract execution period
12 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
According to fixed unit price
Award date
09:05 26/07/2023
Bid opening completion time
09:17 26/07/2023
Tender value
To view full information, please Login or Register
Total Number of Bidders
13
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
0
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2300226241 Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT-710/720/730 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 223.198.500 223.198.500 0
2 PP2300226242 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu, sử dụng cho máy GASTAT - 18XX và GASTAT - 7XX vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 73.584.000 73.584.000 0
3 PP2300226243 Chất kiểm chứng GASTROL- QC vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 5.408.550 5.408.550 0
4 PP2300226244 Cổng nhận mẫu vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 5.047.920 5.047.920 0
5 PP2300226245 Bộ ống dây bơm vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 13.627.440 13.627.440 0
6 PP2300226246 Bộ ống dây vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 6.638.760 6.638.760 0
7 PP2300226247 Flow cell vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 67.317.480 67.317.480 0
8 PP2300226248 Điện cực pH vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 35.271.600 35.271.600 0
9 PP2300226249 Vỏ điện cực tham chiếu vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 29.393.700 29.393.700 0
10 PP2300226250 Lõi điện cực tham chiếu vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 5.880.000 5.880.000 0
11 PP2300226251 Điện cực PO2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 35.271.600 35.271.600 0
12 PP2300226252 Điện cực pCO2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 47.027.400 47.027.400 0
13 PP2300226253 Điện cực Natri vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 26.548.200 26.548.200 0
14 PP2300226254 Điện cực Kali vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 26.548.200 26.548.200 0
15 PP2300226255 Điện cực Clo vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 26.548.200 26.548.200 0
16 PP2300226256 Điện cực Canxi vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 26.548.200 26.548.200 0
17 PP2300226257 Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 94.059.000 94.059.000 0
18 PP2300226258 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 6.300.000 6.300.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 6.720.000 6.720.000 0
19 PP2300226259 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 5.670.000 5.670.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 6.720.000 6.720.000 0
20 PP2300226260 Hóa chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 6.720.000 6.720.000 0
21 PP2300226261 Định lượng CRP vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 31.403.400 31.403.400 0
22 PP2300226262 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP có độ nhạy cao vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 10.924.200 10.924.200 0
23 PP2300226263 Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 7.121.520 7.121.520 0
24 PP2300226264 Chổi vệ sinh kim hút vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 19.182.900 19.182.900 0
25 PP2300226265 Bóng đèn Halogen vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 32.678.800 32.678.800 0
26 PP2300226266 Định lượng HbA1c vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 255.427.200 255.427.200 0
27 PP2300226267 Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 24.281.250 24.281.250 0
28 PP2300226268 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 7.560.000 7.560.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 18.967.200 18.967.200 0
29 PP2300226269 Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 8.557.920 8.557.920 0
30 PP2300226270 Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 10.557.960 10.557.960 0
31 PP2300226271 Chất chuẩn điện giải mức giữa vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 59.834.880 59.834.880 0
32 PP2300226272 Dung dịch đệm ISE vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 23.113.440 23.113.440 0
33 PP2300226273 Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 4.004.700 4.004.700 0
34 PP2300226274 Hóa chất tham chiếu cho xét nghiệm điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 2.055.900 2.055.900 0
35 PP2300226275 Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 19.183.500 19.183.500 0
36 PP2300226277 Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 3.838.800 3.838.800 0
37 PP2300226278 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 14.542.500 14.542.500 0
38 PP2300226279 Đo hoạt độ ALT (GPT) vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 108.675.000 108.675.000 0
39 PP2300226280 Đo hoạt độ AST (GOT) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 108.360.000 108.360.000 0
40 PP2300226281 Định lượng Calci toàn phần vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 11.268.600 11.268.600 0
41 PP2300226282 Định lượng Cholesterol toàn phần vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 54.285.000 54.285.000 0
42 PP2300226283 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 4.227.300 4.227.300 0
43 PP2300226284 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 32.678.100 32.678.100 0
44 PP2300226285 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 22.828.050 22.828.050 0
45 PP2300226286 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 580.020 580.020 0
46 PP2300226287 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm CK-MB vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 434.700 434.700 0
47 PP2300226288 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm CK-MB vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 434.700 434.700 0
48 PP2300226289 Định lượng Creatinin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 34.996.500 34.996.500 0
49 PP2300226290 Định lượng Bilirubin trực tiếp vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 15.506.400 15.506.400 0
50 PP2300226291 Định lượng Bilirubin toàn phần vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 13.519.800 13.519.800 0
51 PP2300226292 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 15.416.100 15.416.100 0
52 PP2300226293 Định lượng Glucose vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 77.206.500 77.206.500 0
53 PP2300226294 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 255.118.500 255.118.500 0
54 PP2300226295 Định lượng Sắt vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 6.447.000 6.447.000 0
55 PP2300226296 Định lượng Lactat (Acid Lactic) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 12.982.200 12.982.200 0
56 PP2300226297 Đo hoạt độ LDH vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 10.277.400 10.277.400 0
57 PP2300226298 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 444.962.700 444.962.700 0
58 PP2300226299 Đo hoạt độ Lipase vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 27.499.500 27.499.500 0
59 PP2300226300 Định lượng Mg vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 4.431.000 4.431.000 0
60 PP2300226301 Định lượng Protein toàn phần vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 4.464.600 4.464.600 0
61 PP2300226302 Định lượng Triglycerid vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 83.619.900 83.619.900 0
62 PP2300226303 Định lượng Ure vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 83.437.200 83.437.200 0
63 PP2300226304 Định lượng Acid Uric vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 38.923.500 38.923.500 0
64 PP2300226305 Định lượng Protein vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 4.450.950 4.450.950 0
65 PP2300226306 Đo hoạt độ Amylase vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 54.463.500 54.463.500 0
66 PP2300226307 Định lượng Phospho vô cơ vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 2.881.200 2.881.200 0
67 PP2300226308 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 9.146.025 9.146.025 0
68 PP2300226309 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 9.182.250 9.182.250 0
69 PP2300226310 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 5.617.500 5.617.500 0
70 PP2300226311 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 9.122.400 9.122.400 0
71 PP2300226312 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 11.058.600 11.058.600 0
72 PP2300226313 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 13.137.600 13.137.600 0
73 PP2300226314 Dây bơm nhu động vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 12.641.400 12.641.400 0
74 PP2300226315 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 13.185.900 13.185.900 0
75 PP2300226316 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 17.159.100 17.159.100 0
76 PP2300226317 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 10.216.500 10.216.500 0
77 PP2300226318 Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 15.197.700 15.197.700 0
78 PP2300226319 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 11.740.050 11.740.050 0
79 PP2300226320 Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 4.004.700 4.004.700 0
80 PP2300226321 Hóa chất tham chiếu cho xét nghiệm điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 2.055.900 2.055.900 0
81 PP2300226322 Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 19.183.500 19.183.500 0
82 PP2300226323 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 55.235.250 55.235.250 0
83 PP2300226324 Bóng đèn vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 23.647.800 23.647.800 0
84 PP2300226325 Điện cực Sodium vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 39.618.720 39.618.720 0
85 PP2300226326 Điện cực Potassium vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 40.450.320 40.450.320 0
86 PP2300226327 Điện cực Chloride vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 39.618.720 39.618.720 0
87 PP2300226328 Điện cực tham chiếu vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 41.859.720 41.859.720 0
88 PP2300226329 Que khuấy 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 6.050.160 6.050.160 0
89 PP2300226330 Que khuấy dạng L vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 6.188.400 6.188.400 0
90 PP2300226331 Que khuấy 2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 2.354.400 2.354.400 0
91 PP2300226332 Xy-lanh hút bệnh phẩm vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 12.073.320 12.073.320 0
92 PP2300226333 Xy-lanh hút hóa chất vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 15.327.360 15.327.360 0
93 PP2300226334 Vỏ Xy-lanh vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 3.974.400 3.974.400 0
94 PP2300226335 Màng bơm chân không vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 16.320.960 16.320.960 0
95 PP2300226336 Kim hút hoá chất vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 15.033.600 15.033.600 0
96 PP2300226337 Kim hút bệnh phẩm vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 20.967.120 20.967.120 0
97 PP2300226338 Cóng phản ứng vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 14.602.680 14.602.680 0
98 PP2300226339 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 10.216.500 10.216.500 0
99 PP2300226340 Định lượng RF (Reumatoid Factor) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 18.494.700 18.494.700 0
100 PP2300226341 Ống lấy mẫu 2.0 mL vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 120 1.160.927 150 5.764.000 5.764.000 0
101 PP2300226342 Dây bơm 1,29mm vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 10.294.560 10.294.560 0
102 PP2300226343 Dây bơm 2,79mm vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 11.612.160 11.612.160 0
103 PP2300226344 Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm PCT vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 10.261.650 10.261.650 0
104 PP2300226345 Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm PCT vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 9.790.200 9.790.200 0
105 PP2300226346 Định lượng Procalcitonin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 80.715.600 80.715.600 0
106 PP2300226347 Hóa chất xét nghiệm Ammonia, sử dụng cho máy hệ mở vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 23.444.400 23.444.400 0
107 PP2300226348 Chất chuẩn cho xét nghiệm Ammonia vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 1.207.815 1.207.815 0
108 PP2300226349 QC cho xét nghiệm Ammonia (2 levels) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 1.859.550 1.859.550 0
109 PP2300226350 Định lượng Pepsinogen I vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 10.635.450 10.635.450 0
110 PP2300226351 Định lượng Pepsinogen II vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 10.635.450 10.635.450 0
111 PP2300226352 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II (1) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 13.143.900 13.143.900 0
112 PP2300226353 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II (2) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 11.170.950 11.170.950 0
113 PP2300226354 Hoá chất định lượng CRP vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 10.668.000 10.668.000 0
114 PP2300226355 Hóa chất định lượng HbA1c vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 16.159.500 16.159.500 0
115 PP2300226356 Hóa chất dùng tạo đường chuẩn cho xét nghiệm CRP vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 5.628.000 5.628.000 0
116 PP2300226357 Hóa chất dùng nội kiểm tra cho xét nghiệm CRP vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 3.097.500 3.097.500 0
117 PP2300226358 Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1c vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 7.980.000 7.980.000 0
118 PP2300226359 Hóa chất dùng nội kiểm tra cho xét nghiệm HbA1c vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 1.459.500 1.459.500 0
119 PP2300226360 Dung dịch ly dải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 3.087.000 3.087.000 0
120 PP2300226361 Hóa chất dùng để tạo đường chuẩn cho các xét nghiệm mỡ máu vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 1.638.000 1.638.000 0
121 PP2300226362 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 5.000.000 5.000.000 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 5.082.000 5.082.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 55.340.725 150 0 0 0
122 PP2300226363 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 78.435.000 78.435.000 0
123 PP2300226364 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 43.155.000 43.155.000 0
124 PP2300226365 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 58.590.000 58.590.000 0
125 PP2300226366 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 49.875.000 49.875.000 0
126 PP2300226367 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric acid vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 47.670.000 47.670.000 0
127 PP2300226368 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 31.689.000 31.689.000 0
128 PP2300226369 Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 154.350.000 154.350.000 0
129 PP2300226370 Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 146.475.000 146.475.000 0
130 PP2300226371 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-NAC vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 7.245.000 7.245.000 0
131 PP2300226372 Hóa chất dùng cho xét nghiệm G-GT vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 22.459.500 22.459.500 0
132 PP2300226373 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Iron vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 13.230.000 13.230.000 0
133 PP2300226374 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Total vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 11.172.000 11.172.000 0
134 PP2300226375 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Direct vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 11.004.000 11.004.000 0
135 PP2300226376 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Amylase vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 11.487.000 11.487.000 0
136 PP2300226377 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Protein vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 7.728.000 7.728.000 0
137 PP2300226378 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 5.040.000 5.040.000 0
138 PP2300226379 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calcium vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 13.566.000 13.566.000 0
139 PP2300226380 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-MB vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 29.610.000 29.610.000 0
140 PP2300226381 Hóa chất dùng cho xét nghiệm nồng độ Ethanol vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 8.841.000 8.841.000 0
141 PP2300226382 Chất chuẩn cho xét nghiệm CM-MB vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 4.494.000 4.494.000 0
142 PP2300226383 Chất kiểm tra cho xét nghiệm CK-MB vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 8.085.000 8.085.000 0
143 PP2300226384 Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 1.871.100 1.871.100 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 2.394.000 2.394.000 0
144 PP2300226385 Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 1.871.100 1.871.100 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 2.331.000 2.331.000 0
145 PP2300226386 Chất chuẩn cho xét nghiệm nồng độ Ethanol vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 2.940.000 2.940.000 0
146 PP2300226387 Chất kiểm tra cho xét nghiệm Ethanol vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 2.142.000 2.142.000 0
147 PP2300226388 Chất chuẩn chung cho các xét nghiệm sinh hóa vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 1.701.000 1.701.000 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 2.394.000 2.394.000 0
148 PP2300226389 Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL Cholesterol vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 29.736.000 29.736.000 0
149 PP2300226390 Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL Cholesterol vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 48.321.000 48.321.000 0
150 PP2300226391 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ferritin vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 7.980.000 7.980.000 0
151 PP2300226392 Chất chuẩn cho xét nghiệm định lượng Ferritin vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 7.980.000 7.980.000 0
152 PP2300226393 Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 3.202.500 3.202.500 0
153 PP2300226394 Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 3.643.500 3.643.500 0
154 PP2300226395 Chất kiểm tra mức 3 cho các xét nghiệm đo độ đục vn0109452766 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN 120 14.364.747 150 3.885.000 3.885.000 0
155 PP2300226396 Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 83.076.000 83.076.000 0
156 PP2300226397 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 5.139.540 5.139.540 0
157 PP2300226398 Thuốc thử xét nghiệm CEA vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 92.515.500 92.515.500 0
158 PP2300226399 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 5.139.540 5.139.540 0
159 PP2300226400 Thuốc thử xét nghiệm PSA vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 77.096.880 77.096.880 0
160 PP2300226401 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.569.770 2.569.770 0
161 PP2300226402 Thuốc thử xét nghiệm NSE vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 40.476.450 40.476.450 0
162 PP2300226403 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.854.760 3.854.760 0
163 PP2300226404 Thuốc thử xét nghiệm CA 125 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 80.951.850 80.951.850 0
164 PP2300226405 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.083.850 3.083.850 0
165 PP2300226406 Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 80.951.850 80.951.850 0
166 PP2300226407 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.083.850 3.083.850 0
167 PP2300226408 Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 145.713.330 145.713.330 0
168 PP2300226409 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 4.625.775 4.625.775 0
169 PP2300226410 Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 145.713.330 145.713.330 0
170 PP2300226411 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 5.809.545 5.809.545 0
171 PP2300226412 Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 102.795.840 102.795.840 0
172 PP2300226413 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 5.782.140 5.782.140 0
173 PP2300226414 Thuốc thử xét nghiệm S100 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 205.593.675 205.593.675 0
174 PP2300226415 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm S100 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 8.223.600 8.223.600 0
175 PP2300226416 Thuốc thử xét nghiệm ProGRP vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 53.878.860 53.878.860 0
176 PP2300226417 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ProGRP vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 13.833.540 13.833.540 0
177 PP2300226418 Thuốc thử xét nghiệm SCC vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 52.598.700 52.598.700 0
178 PP2300226419 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 10.256.610 10.256.610 0
179 PP2300226420 Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 29.979.180 29.979.180 0
180 PP2300226421 Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 8.095.185 8.095.185 0
181 PP2300226422 Thuốc thử xét nghiệm HE4 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 36.960.000 36.960.000 0
182 PP2300226423 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HE4 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 6.468.000 6.468.000 0
183 PP2300226424 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HE4 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 4.620.000 4.620.000 0
184 PP2300226425 Thuốc thử xét nghiệm Troponin T vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 116.424.000 116.424.000 0
185 PP2300226426 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.472.875 3.472.875 0
186 PP2300226427 Thuốc thử xét nghiệm Digoxin vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 13.877.430 13.877.430 0
187 PP2300226428 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Digoxin vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.284.990 1.284.990 0
188 PP2300226429 Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 322.282.800 322.282.800 0
189 PP2300226430 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 4.167.450 4.167.450 0
190 PP2300226431 Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 45.229.800 45.229.800 0
191 PP2300226432 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 4.630.500 4.630.500 0
192 PP2300226433 Thuốc thử xét nghiệm TPO vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 11.307.450 11.307.450 0
193 PP2300226434 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.315.250 2.315.250 0
194 PP2300226435 Thuốc thử xét nghiệm TSHR vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 57.881.040 57.881.040 0
195 PP2300226436 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSHR vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.212.370 3.212.370 0
196 PP2300226437 Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 79.944.480 79.944.480 0
197 PP2300226438 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.692.200 2.692.200 0
198 PP2300226439 Thuốc thử xét nghiệm Tg khẳng định vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 4.996.215 4.996.215 0
199 PP2300226440 Thuốc thử xét nghiệm TSH vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 96.115.110 96.115.110 0
200 PP2300226441 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.854.655 3.854.655 0
201 PP2300226442 Thuốc thử xét nghiệm FT4 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 100.920.330 100.920.330 0
202 PP2300226443 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.854.655 3.854.655 0
203 PP2300226444 Thuốc thử xét nghiệm T3 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 96.115.110 96.115.110 0
204 PP2300226445 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.854.655 3.854.655 0
205 PP2300226446 Thuốc thử xét nghiệm HCG, beta-HCG vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 12.720.960 12.720.960 0
206 PP2300226447 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG, beta-HCG vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.284.885 1.284.885 0
207 PP2300226448 Thuốc thử xét nghiệm Cortisol vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 20.816.250 20.816.250 0
208 PP2300226449 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.541.925 1.541.925 0
209 PP2300226450 Thuốc thử xét nghiệm IgE vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 25.699.275 25.699.275 0
210 PP2300226451 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IgE vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.670.445 1.670.445 0
211 PP2300226452 Thuốc thử xét nghiệm C-peptide vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 46.258.275 46.258.275 0
212 PP2300226453 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-peptide vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.312.835 2.312.835 0
213 PP2300226454 Thuốc thử xét nghiệm Ferritin vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 23.128.875 23.128.875 0
214 PP2300226455 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.282.050 1.282.050 0
215 PP2300226456 Thuốc thử xét nghiệm Folate vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 23.129.400 23.129.400 0
216 PP2300226457 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Folate vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.569.875 2.569.875 0
217 PP2300226458 Thuốc thử xét nghiệm Vitamin B12 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 23.129.400 23.129.400 0
218 PP2300226459 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin B12 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.284.990 1.284.990 0
219 PP2300226460 Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm Folate vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.315.040 2.315.040 0
220 PP2300226461 Thuốc thử xét nghiệm PTH vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 11.564.490 11.564.490 0
221 PP2300226462 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.284.990 1.284.990 0
222 PP2300226463 Thuốc thử xét nghiệm beta-CrossLaps vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 11.564.490 11.564.490 0
223 PP2300226464 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm beta-CrossLaps vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.492.700 2.492.700 0
224 PP2300226465 Thuốc thử xét nghiệm N-MID Osteocalcin vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 11.564.490 11.564.490 0
225 PP2300226466 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm N-MID Osteocalcin vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.413.405 1.413.405 0
226 PP2300226467 Thuốc thử xét nghiệm P1NP toàn phần vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 75.632.970 75.632.970 0
227 PP2300226468 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm P1NP toàn phần vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 5.602.380 5.602.380 0
228 PP2300226469 Thuốc thử xét nghiệm Vitamin D vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 54.077.625 54.077.625 0
229 PP2300226470 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin D vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.205.000 2.205.000 0
230 PP2300226471 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Vitamin D vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.692.305 2.692.305 0
231 PP2300226472 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 39.833.850 39.833.850 0
232 PP2300226473 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.441.355 2.441.355 0
233 PP2300226474 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 48.272.910 48.272.910 0
234 PP2300226475 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HBsAg vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.894.010 2.894.010 0
235 PP2300226476 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 14.134.050 14.134.050 0
236 PP2300226477 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBs vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.798.860 1.798.860 0
237 PP2300226478 Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 13.230.000 13.230.000 0
238 PP2300226479 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.919.125 3.919.125 0
239 PP2300226480 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgM vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 15.419.460 15.419.460 0
240 PP2300226481 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgM vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.942.520 2.942.520 0
241 PP2300226482 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 24.285.870 24.285.870 0
242 PP2300226483 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.884.540 1.884.540 0
243 PP2300226484 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex) vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 26.046.405 26.046.405 0
244 PP2300226485 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex) vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 26.046.405 26.046.405 0
245 PP2300226486 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex) vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 6.135.360 6.135.360 0
246 PP2300226487 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 13.064.625 13.064.625 0
247 PP2300226488 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.381.065 1.381.065 0
248 PP2300226489 Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin) vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 246.713.040 246.713.040 0
249 PP2300226490 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm ung thư vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 11.307.660 11.307.660 0
250 PP2300226491 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP, SCC, Cyfra 21-1, NSE vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 9.082.710 9.082.710 0
251 PP2300226492 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.778.300 2.778.300 0
252 PP2300226493 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm tim mạch vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 5.034.330 5.034.330 0
253 PP2300226494 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Anti-TG, anti-TPO và anri- TSHR vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 24.285.555 24.285.555 0
254 PP2300226495 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ferritin, vitamin B12 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 5.641.020 5.641.020 0
255 PP2300226496 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 4.625.775 4.625.775 0
256 PP2300226497 Vật liệu kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 27.720.000 27.720.000 0
257 PP2300226498 Dung dịch pha loãng mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 8.994.300 8.994.300 0
258 PP2300226499 Dung dịch pha loãng mẫu được chỉ định cho một số xét nghiệm vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 14.370.930 14.370.930 0
259 PP2300226500 Dung dịch pha loãng một số mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch, vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 8.287.650 8.287.650 0
260 PP2300226501 Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc ion, cốc pha loãng và ống vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 5.136.075 5.136.075 0
261 PP2300226502 Cốc chứa mẫu thử, vật liệu chứng và mẫu chuẩn vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 5.290.110 5.290.110 0
262 PP2300226503 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 84.420.000 84.420.000 0
263 PP2300226504 Dung dịch rửa dùng cho các xét nghiệm miễn dịch vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 100.107.000 100.107.000 0
264 PP2300226505 Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu. vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 66.685.500 66.685.500 0
265 PP2300226506 Dung dịch rửa đầu kim hút hoá chất và bệnh phẩm vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.464.160 3.464.160 0
266 PP2300226507 Đầu côn hút hoá chất và cốc phản ứng vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 101.729.250 101.729.250 0
267 PP2300226508 Điện cực cho máy miễn dịch vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 217.948.500 217.948.500 0
268 PP2300226509 Thuốc thử xét nghiệm Glucose vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 44.055.900 44.055.900 0
269 PP2300226510 Thuốc thử xét nghiệm Ure vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 64.024.800 64.024.800 0
270 PP2300226511 Thuốc thử xét nghiệm Creatinine Jaffé vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 44.970.975 44.970.975 0
271 PP2300226512 Thuốc thử xét nghiệm Acid uric vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 12.812.625 12.812.625 0
272 PP2300226513 Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 25.699.275 25.699.275 0
273 PP2300226514 Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 37.994.250 37.994.250 0
274 PP2300226515 Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần trong huyết thanh và huyết tương vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 5.506.200 5.506.200 0
275 PP2300226516 Thuốc thử xét nghiệm Albumin vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.850.750 2.850.750 0
276 PP2300226517 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 6.424.425 6.424.425 0
277 PP2300226518 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 5.995.500 5.995.500 0
278 PP2300226519 Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 71.221.500 71.221.500 0
279 PP2300226520 Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 71.221.500 71.221.500 0
280 PP2300226521 Thuốc thử xét nghiệm amylase vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 16.006.200 16.006.200 0
281 PP2300226522 Thuốc thử xét nghiệm CK vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 12.127.500 12.127.500 0
282 PP2300226523 Thuốc thử xét nghiệm GGT vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 14.244.300 14.244.300 0
283 PP2300226524 Thuốc thử xét nghiệm Ca (Calci) vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 6.644.400 6.644.400 0
284 PP2300226525 Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt) vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 4.668.300 4.668.300 0
285 PP2300226526 Thuốc thử xét nghiệm Lactat vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.334.275 3.334.275 0
286 PP2300226527 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 4.801.860 4.801.860 0
287 PP2300226528 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa ngưỡng bình thường vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 6.399.855 6.399.855 0
288 PP2300226529 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa ngưỡng bệnh lý. vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 6.399.855 6.399.855 0
289 PP2300226530 Thuốc thử xét nghiệm UIBC vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.780.380 1.780.380 0
290 PP2300226531 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Fe (Sắt) vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.646.000 2.646.000 0
291 PP2300226532 Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 74.699.100 74.699.100 0
292 PP2300226533 Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 112.432.950 112.432.950 0
293 PP2300226534 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.660.300 3.660.300 0
294 PP2300226535 Thuốc thử xét nghiệm CK-MB vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 38.036.250 38.036.250 0
295 PP2300226536 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.600.620 1.600.620 0
296 PP2300226537 Thuốc thử xét nghiệm ammonia vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 7.202.790 7.202.790 0
297 PP2300226538 Thuốc thử xét nghiệm Ethanol vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 5.396.790 5.396.790 0
298 PP2300226539 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.379.175 1.379.175 0
299 PP2300226540 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 ngưỡng bình thường vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.134.230 2.134.230 0
300 PP2300226541 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 ngưỡng bệnh lý vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.134.230 2.134.230 0
301 PP2300226542 Thuốc thử xét nghiệm HbA1c vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 126.054.600 126.054.600 0
302 PP2300226543 Thuốc thử ly huyết được sử dụng như chất pha loãng cho xét nghiệm HbA1c vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 5.602.275 5.602.275 0
303 PP2300226544 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 25.210.500 25.210.500 0
304 PP2300226545 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c ngưỡng bình thường vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 13.891.500 13.891.500 0
305 PP2300226546 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c ngưỡng bệnh lý vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 14.238.630 14.238.630 0
306 PP2300226547 Thuốc thử xét nghiệm Protein trong nước tiểu và dịch não tủy vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 4.203.360 4.203.360 0
307 PP2300226548 Thuốc thử xét nghiệm Albumin (microalbumin) vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 6.162.450 6.162.450 0
308 PP2300226549 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Albumin (microalbumin) vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.154.810 2.154.810 0
309 PP2300226550 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin ngưỡng bình thường vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.956.400 3.956.400 0
310 PP2300226551 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin ngưỡng bệnh lý. vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.956.400 3.956.400 0
311 PP2300226552 Thuốc thử xét nghiệm ASO vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 12.605.355 12.605.355 0
312 PP2300226553 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ASO vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.803.710 2.803.710 0
313 PP2300226554 Thuốc thử xét nghiệm RF vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 5.041.890 5.041.890 0
314 PP2300226555 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm RF vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 4.407.375 4.407.375 0
315 PP2300226556 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm RF vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.082.590 3.082.590 0
316 PP2300226557 Thuốc thử xét nghiệm IgA vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 15.758.505 15.758.505 0
317 PP2300226558 Thuốc thử xét nghiệm IgG vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 15.758.505 15.758.505 0
318 PP2300226559 Thuốc thử xét nghiệm IgM vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 15.758.505 15.758.505 0
319 PP2300226560 Thuốc thử xét nghiệm CRP độ nhạy cao vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 33.614.280 33.614.280 0
320 PP2300226561 Thuốc thử xét nghiệm Transferrin vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 6.302.520 6.302.520 0
321 PP2300226562 Thuốc thử xét nghiệm Ferritin vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 31.512.600 31.512.600 0
322 PP2300226563 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.439.130 1.439.130 0
323 PP2300226564 Thuốc thử xét nghiệm Lipoprotein A vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 6.007.785 6.007.785 0
324 PP2300226565 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Lipoprotein A vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.356.850 3.356.850 0
325 PP2300226566 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Lipoprotein A vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.311.575 2.311.575 0
326 PP2300226567 Thuốc thử xét nghiệm D-Dimer vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 12.605.250 12.605.250 0
327 PP2300226568 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm D-Dimer vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.764.735 1.764.735 0
328 PP2300226569 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm D-Dimer vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 6.302.625 6.302.625 0
329 PP2300226570 Thuốc thử xét nghiệm Beta 2 Microglobulin vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 22.628.025 22.628.025 0
330 PP2300226571 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Beta 2 Microglobulin vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.874.375 2.874.375 0
331 PP2300226572 Thuốc thử xét nghiệm Myoglobin vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 15.126.300 15.126.300 0
332 PP2300226573 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Myoglobin vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.444.695 1.444.695 0
333 PP2300226574 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng myoglobin vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.877.840 2.877.840 0
334 PP2300226575 Điện cực xét nghiệm Natri vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 15.541.890 15.541.890 0
335 PP2300226576 Điện cực xét nghiệm Kali vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 14.863.800 14.863.800 0
336 PP2300226577 Điện cực xét nghiệm Clorid vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 14.704.830 14.704.830 0
337 PP2300226578 Điện cực tham chiếu xét nghiệm Natri, Kali, Clorid vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 10.717.770 10.717.770 0
338 PP2300226579 Chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm điện giải vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 45.156.300 45.156.300 0
339 PP2300226580 Dung dịch kiểm soát điện thế điện cực vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 79.850.925 79.850.925 0
340 PP2300226581 Dung dịch cung cấp một điện thế tham chiếu.cho xét nghiệm điện giải vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 26.139.120 26.139.120 0
341 PP2300226582 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức cao vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.027.845 1.027.845 0
342 PP2300226583 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức thấp vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.027.845 1.027.845 0
343 PP2300226584 Dung dịch bảo dưỡng cho điện cực ISE, ống và kim hút mẫu. vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.865.155 3.865.155 0
344 PP2300226585 Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc ion, cốc pha loãng và ống vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 5.136.075 5.136.075 0
345 PP2300226586 Thuốc thử xét nghiệm dùng để bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.438.920 1.438.920 0
346 PP2300226587 ISE Internal Standard Insert vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.569.770 2.569.770 0
347 PP2300226588 Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 6.385.050 6.385.050 0
348 PP2300226589 Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 638.505 638.505 0
349 PP2300226590 Chất pha loãng mẫu xét nghiệm sinh hóa vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 755.370 755.370 0
350 PP2300226591 Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 61.203.450 61.203.450 0
351 PP2300226592 Dung dịch 1 rửa kim hút cho máy sinh hóa vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.281.985 3.281.985 0
352 PP2300226593 Dung dịch 2 rửa kim hút cho máy sinh hóa vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 912.975 912.975 0
353 PP2300226594 Dung dịch rửa có tính acid cho cóng phản ứng vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 10.536.435 10.536.435 0
354 PP2300226595 Chất phụ gia buồng ủ sử dụng trong máy xét nghiệm sinh hóa vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 6.850.620 6.850.620 0
355 PP2300226596 Cóng ủ và đo quang hỗn hợp phản ứng vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 56.410.200 56.410.200 0
356 PP2300226597 Đèn halogen vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 76.923.000 76.923.000 0
357 PP2300226598 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 64.575.000 64.575.000 0
358 PP2300226599 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.100.000 2.100.000 0
359 PP2300226600 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.575.000 1.575.000 0
360 PP2300226601 Cóng xét nghiệm soi cặn nước tiểu vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 63.669.375 63.669.375 0
361 PP2300226602 Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 240.038.400 240.038.400 0
362 PP2300226603 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm nước tiểu vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 2.153.025 2.153.025 0
363 PP2300226604 Thùng giấy chứa chất thải vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 3.465.000 3.465.000 0
364 PP2300226605 Dung dịch rửa và khử nhiễm vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 1.030.260 1.030.260 0
365 PP2300226617 Hóa chất đo thời gian PT vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 73.395.000 73.395.000 0
366 PP2300226618 Hóa chất đo thời gian APTT dùng cho máy đông máu CA600/ CA620/CA660 vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 72.528.750 72.528.750 0
367 PP2300226619 Hóa chất bổ sung Calcium cho xét nghiệm thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 8.000.000 8.000.000 0
368 PP2300226620 Hoá chất xét nghiệm nồng độ Fibrinogen vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 108.000.000 108.000.000 0
369 PP2300226621 Dung dịch rửa có tính axit vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 2.550.000 2.550.000 0
370 PP2300226622 Dung dịch rửa có tính kiềm vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 70.400.000 70.400.000 0
371 PP2300226623 Hóa chất kiểm tra chất lượng đông máu mức 2 vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 2.550.000 2.550.000 0
372 PP2300226624 Hóa chất kiểm tra chất lượng đông máu mức 1 vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 25.500.000 25.500.000 0
373 PP2300226625 Hóa chất đệm cho đông máu vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 4.893.000 4.893.000 0
374 PP2300226626 Cốc phản ứng vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 62.500.000 62.500.000 0
375 PP2300226627 Hóa chất dùng để xác định thời gian thrombin trong huyết tương người vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 2.500.000 2.500.000 0
376 PP2300226628 Dung dịch kiềm mạnh rửa hệ thống vn0107627957 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 8.095.748 150 26.460.000 26.460.000 0
377 PP2300226629 Dung dịch pha loãng vn0105006136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH 120 6.581.155 150 67.095.000 67.095.000 0
vn0107627957 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 8.095.748 150 94.500.000 94.500.000 0
378 PP2300226630 Dung dịch phân tích hồng cầu lưới và tiểu cầu vn0105006136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH 120 6.581.155 150 3.990.000 3.990.000 0
vn0107627957 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 8.095.748 150 4.830.000 4.830.000 0
379 PP2300226631 Dung dịch nhuộm tế bào hồng cầu lưới vn0105006136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH 120 6.581.155 150 40.005.000 40.005.000 0
vn0107627957 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 8.095.748 150 49.875.000 49.875.000 0
380 PP2300226632 Dung dịch nhuộm nhân tế bào vn0105006136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH 120 6.581.155 150 123.984.000 123.984.000 0
vn0107627957 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 8.095.748 150 163.800.000 163.800.000 0
381 PP2300226633 Dung dịch nhuộm nhân tế bào vn0105006136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH 120 6.581.155 150 17.010.000 17.010.000 0
vn0107627957 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 8.095.748 150 18.530.400 18.530.400 0
382 PP2300226634 Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu vn0105006136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH 120 6.581.155 150 44.992.500 44.992.500 0
vn0107627957 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 8.095.748 150 54.862.500 54.862.500 0
383 PP2300226635 Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu vn0105006136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH 120 6.581.155 150 15.015.000 15.015.000 0
vn0107627957 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 8.095.748 150 18.900.000 18.900.000 0
384 PP2300226636 Hóa chất xác định nồng độ huyết sắc tố trong mẫu máu vn0105006136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH 120 6.581.155 150 24.990.000 24.990.000 0
vn0107627957 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 8.095.748 150 28.875.000 28.875.000 0
385 PP2300226637 Chất hiệu chuẩn cho máy xét nghiệm huyết học vn0107627957 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 8.095.748 150 12.519.990 12.519.990 0
386 PP2300226638 Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 1 vn0107627957 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 8.095.748 150 20.579.580 20.579.580 0
387 PP2300226639 Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 2 vn0107627957 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 8.095.748 150 20.579.580 20.579.580 0
388 PP2300226640 Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 3 vn0107627957 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 8.095.748 150 20.579.580 20.579.580 0
389 PP2300226641 Hóa chất pha loãng mẫu 1 vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 97.200.000 97.200.000 0
390 PP2300226642 Dung dịch ly giải hồng cầu 1 vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 73.850.000 73.850.000 0
391 PP2300226643 Dung dịch rửa máy đậm đặc vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 16.200.000 16.200.000 0
392 PP2300226644 Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp 1 vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 7.245.000 7.245.000 0
393 PP2300226645 Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình 1 vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 7.245.000 7.245.000 0
394 PP2300226646 Hóa chất kiểm chuẩn mức cao 3 vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 7.245.000 7.245.000 0
395 PP2300226647 Hóa chất pha loãng mẫu 2 vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 235.860.000 235.860.000 0
396 PP2300226648 Dung dịch ly giải hồng cầu 2 vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 161.600.000 161.600.000 0
397 PP2300226649 Dung dịch rửa máy vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 8.484.000 8.484.000 0
398 PP2300226650 Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp 2 vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 16.320.000 16.320.000 0
399 PP2300226651 Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình 2 vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 16.320.000 16.320.000 0
400 PP2300226652 Hóa chất kiểm chuẩn mức cao 3 vn0104208161 CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT 120 17.479.208 150 16.320.000 16.320.000 0
401 PP2300226653 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 1 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 12.500.000 12.500.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
402 PP2300226654 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 2 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 29.040.000 29.040.000 0
403 PP2300226655 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 3 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 2.600.000 2.600.000 0
404 PP2300226656 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 4 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 8.200.000 8.200.000 0
405 PP2300226657 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 5 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 21.900.000 21.900.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
406 PP2300226658 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 6 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 14.500.000 14.500.000 0
407 PP2300226659 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 7 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 23.250.000 23.250.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
408 PP2300226660 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 8 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 37.500.000 37.500.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
409 PP2300226661 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 9 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 39.225.000 39.225.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
410 PP2300226662 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 10 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 39.225.000 39.225.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
411 PP2300226663 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 11 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 28.825.000 28.825.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 25.000.000 25.000.000 0
412 PP2300226664 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 12 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 27.100.000 27.100.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
413 PP2300226665 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 13 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 52.400.000 52.400.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
414 PP2300226666 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 14 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 6.000.000 6.000.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
415 PP2300226667 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 15 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 6.000.000 6.000.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
416 PP2300226668 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 16 vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 6.000.000 6.000.000 0
417 PP2300226669 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 17 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 35.400.000 35.400.000 0
418 PP2300226670 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 18 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 43.350.000 43.350.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
419 PP2300226671 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 19 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 9.400.000 9.400.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
420 PP2300226672 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 20 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 15.600.000 15.600.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
421 PP2300226673 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 21 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 19.900.000 19.900.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
422 PP2300226674 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 22 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 19.900.000 19.900.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 38.259.142 150 0 0 0
423 PP2300226675 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 23 vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 7.450.000 7.450.000 0
424 PP2300226676 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm HbA1C vn0201320560 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC 120 9.014.775 150 6.500.000 6.500.000 0
425 PP2300226677 Chai cấy máu chứa hạt polymer hấp phụ phát hiện vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí tùy tiện (vi khuẩn và Nấm) từ máu và các dịch vô khuẩn của cơ thể vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 577.500 577.500 0
426 PP2300226678 Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 16.380.000 16.380.000 0
427 PP2300226679 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 6.552.000 6.552.000 0
428 PP2300226680 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 16.380.000 16.380.000 0
429 PP2300226681 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 6.552.000 6.552.000 0
430 PP2300226682 Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 3.276.000 3.276.000 0
431 PP2300226683 Nước muối 0.45% để pha huyền dịch vi khuẩn cho mẫu xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ Vitek vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 810.600 810.600 0
432 PP2300226684 Đầu côn 100 - 1000 µL vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 0 0 0
vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 120 1.160.927 150 2.899.584 2.899.584 0
433 PP2300226685 Đầu côn 0,5 - 250µL vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 0 0 0
vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 120 1.160.927 150 1.686.720 1.686.720 0
434 PP2300226686 Hóa chất kiểm tra máy đo mật độ quang của huyền dịch chứa vi sinh vật Densichek PLUS vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 6.057.660 6.057.660 0
435 PP2300226687 Ống tuýp 12 x 75 mm pha huyền dịch vi khuẩn vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 15.451.560 15.451.560 0
436 PP2300226688 Nhuộm tế bào vi sinh vật 1 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 785.400 785.400 0
437 PP2300226689 Nhuộm tế bào vi sinh vật 2 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 1.102.500 1.102.500 0
438 PP2300226690 Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 10.500.000 10.500.000 0
vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 120 1.160.927 150 0 0 0
439 PP2300226691 Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 7.350.000 7.350.000 0
vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 120 1.160.927 150 0 0 0
440 PP2300226692 Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 9.240.000 9.240.000 0
vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 120 1.160.927 150 0 0 0
441 PP2300226693 Môi trường thạch đĩa dùng để phân lập và nuôi cấy nấm. vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 9.450.000 9.450.000 0
vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 120 1.160.927 150 8.400.000 8.400.000 0
442 PP2300226694 Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2 vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 1.984.500 1.984.500 0
vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 120 1.160.927 150 1.740.000 1.740.000 0
443 PP2300226695 Môi trường thạch dùng để làm kháng sinh đồ. vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 1.890.000 1.890.000 0
vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 120 1.160.927 150 1.740.000 1.740.000 0
444 PP2300226696 Môi trường lỏng tăng sinh cho vi sinh vật vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 577.500 577.500 0
vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 120 1.160.927 150 0 0 0
445 PP2300226697 Hóa chất phát hiện sự tạo thành indole từ trytophan bởi enzym trytophanase ở vi khuẩn vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 3.299.940 3.299.940 0
446 PP2300226698 Hoá chất dùng để làm phản ứng oxidase vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 18.688.950 18.688.950 0
447 PP2300226699 Ống lưu giữ chủng vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 2.649.454 150 28.099.440 28.099.440 0
448 PP2300226700 Khay thử xét nghiệm định tính Sars-CoV-2 vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 11.250.000 11.250.000 0
449 PP2300226702 Giấy thấm không mủn vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 1.050.000 1.050.000 0
450 PP2300226703 Hóa chất tách chiết RNA SARs-CoV-2 vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 136.000.000 136.000.000 0
451 PP2300226704 Kit Real-time PCR 1 bước cho xét nghiệm khẳng định SARS-CoV-2 vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 34.390.000 34.390.000 0
452 PP2300226705 E_Sarbeco_F1 vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 11.000.000 11.000.000 0
453 PP2300226706 E_Sarbeco_R2 vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 11.000.000 11.000.000 0
454 PP2300226707 E_Sarbeco_P1 vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 18.000.000 18.000.000 0
455 PP2300226708 Môi trường vận chuyển bất hoạt virus vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 4.095.000 4.095.000 0
456 PP2300226709 Găng tay không bột vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 72.500 72.500 0
457 PP2300226710 Bộ kit chuẩn bị mẫu RNA/DNA vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 60.900.000 60.900.000 0
458 PP2300226711 Kit tách chiết DNA mẫu máu, vi khuẩn gram dương, vi khuẩn Gram âm, thực vật, mô động vật và nấm vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 49.960.000 49.960.000 0
459 PP2300226712 Kit realtime PCR định lượng HBV vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 61.875.000 61.875.000 0
460 PP2300226713 Kit realtime PCR định tính Lao vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 23.775.000 23.775.000 0
461 PP2300226714 Kit định lượng HCV vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 178.695.000 178.695.000 0
462 PP2300226715 Ống tube 0,2ml vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 120 1.160.927 150 0 0 0
vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 2.600.000 2.600.000 0
463 PP2300226716 Cồn tuyệt đối vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 2.550.000 2.550.000 0
464 PP2300226717 Đầu côn có lọc 10ul vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 0 0 0
vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 120 1.160.927 150 0 0 0
vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 1.300.000 1.300.000 0
465 PP2300226718 Đầu côn có lọc 100ul vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 0 0 0
vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 120 1.160.927 150 0 0 0
vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 1.500.000 1.500.000 0
466 PP2300226719 Đầu côn có lọc 1000ul vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 0 0 0
vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 120 1.160.927 150 0 0 0
vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 1.700.000 1.700.000 0
467 PP2300226720 Ống đựng mẫu 1,5ml tiệt trùng vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 120 1.160.927 150 0 0 0
vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 1.425.000 1.425.000 0
468 PP2300226721 Ống falcon 15ml vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 55.000 55.000 0
vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 120 1.160.927 150 1.395.000 1.395.000 0
vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 60.000 60.000 0
469 PP2300226722 Ống falcon 50ml vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 210.000 210.000 0
470 PP2300226723 Cột lọc dùng trong tách chiết DNA vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 18.000.000 18.000.000 0
471 PP2300226724 Nước dùng trong sinh học phân tử vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 3.900.000 3.900.000 0
472 PP2300226725 Dung dịch làm sạch và loại bỏ RNase vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 0 0 0
473 PP2300226726 Test nhanh phát hiện kháng thể viêm gan A vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 27.000.000 27.000.000 0
vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 22.500.000 22.500.000 0
474 PP2300226727 Test nhanh chuẩn đoán kháng nguyên viêm gan B vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 176.000.000 176.000.000 0
vn5701616043 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT 120 8.887.500 150 53.900.000 53.900.000 0
475 PP2300226728 Test nhanh chuẩn đoán viêm gan C vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 56.000.000 56.000.000 0
vn5701616043 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT 120 8.887.500 150 18.000.000 18.000.000 0
476 PP2300226729 Test nhanh chuẩn đoán HIV 1/2 vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 300.000.000 300.000.000 0
vn5701616043 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT 120 8.887.500 150 135.000.000 135.000.000 0
477 PP2300226730 Que/khay thử xét nghiệm kháng nguyên Dengue và kháng thể sốt xuất huyết vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 0 0 0
vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 27.000.000 27.000.000 0
478 PP2300226731 Que/khay thử xét nghiệm kháng thể Dengue vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 0 0 0
vn0106251003 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT 120 10.564.868 150 14.400.000 14.400.000 0
479 PP2300226732 Test nhanh chuẩn đoán giang mai vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 9.000.000 9.000.000 0
480 PP2300226733 Kit thử nhanh phát hiện kháng thể lao (IgG/IgM) vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 7.400.000 7.400.000 0
481 PP2300226734 Test nhanh chuẩn đoán cúm vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 9.980.000 9.980.000 0
482 PP2300226735 Test Morphine vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 3.600.000 3.600.000 0
483 PP2300226736 Test ma túy 4 chân ( MOP-AMP-MET-THC) vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 12.200.000 12.200.000 0
484 PP2300226737 Test thử nước tiểu 11 thông số vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 26.500.000 26.500.000 0
485 PP2300226738 Huyết thanh mẫu ABO vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 18.000.000 18.000.000 0
vn5701616043 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT 120 8.887.500 150 17.400.000 17.400.000 0
486 PP2300226739 Huyết thanh mẫu RH (Anti D) vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 5.900.000 5.900.000 0
vn5701616043 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT 120 8.887.500 150 5.800.000 5.800.000 0
487 PP2300226740 Que thử tồn dư peroxide vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 120 1.160.927 150 3.500.000 3.500.000 0
488 PP2300226741 Que thử tồn dư clo vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 120 1.160.927 150 3.500.000 3.500.000 0
489 PP2300226742 Acid Acetic đặc vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 7.500.000 7.500.000 0
vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 9.250.000 9.250.000 0
490 PP2300226743 Cồn tuyệt đối vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 0 0 0
vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 8.500.000 8.500.000 0
491 PP2300226744 Giemsa vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 18.000.000 18.000.000 0
vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 16.000.000 16.000.000 0
492 PP2300226745 Thuốc nhuộm tế bào Eosin vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 27.500.000 27.500.000 0
vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 26.000.000 26.000.000 0
493 PP2300226746 Thuốc nhuộm tế bào Hematoxylin vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 14.500.000 14.500.000 0
vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 14.000.000 14.000.000 0
494 PP2300226747 Forrmol vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 3.000.000 3.000.000 0
vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 36.000.000 36.000.000 0
495 PP2300226748 Vôi soda vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 9.600.000 9.600.000 0
vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 9.600.000 9.600.000 0
496 PP2300226749 toluen vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 3.300.000 3.300.000 0
vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 4.800.000 4.800.000 0
497 PP2300226750 CloraminB vn0101446827 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM 120 12.869.392 150 7.250.000 7.250.000 0
vn0106622681 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN 120 110.612.988 150 7.900.000 7.900.000 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 13
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0201320560
Province/City
Hải Phòng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 24

1. PP2300226653 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 1

2. PP2300226654 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 2

3. PP2300226655 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 3

4. PP2300226656 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 4

5. PP2300226657 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 5

6. PP2300226658 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 6

7. PP2300226659 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 7

8. PP2300226660 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 8

9. PP2300226661 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 9

10. PP2300226662 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 10

11. PP2300226663 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 11

12. PP2300226664 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 12

13. PP2300226665 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 13

14. PP2300226666 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 14

15. PP2300226667 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 15

16. PP2300226668 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 16

17. PP2300226669 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 17

18. PP2300226670 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 18

19. PP2300226671 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 19

20. PP2300226672 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 20

21. PP2300226673 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 21

22. PP2300226674 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 22

23. PP2300226675 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 23

24. PP2300226676 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm HbA1C

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0104208161
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 23

1. PP2300226617 - Hóa chất đo thời gian PT

2. PP2300226618 - Hóa chất đo thời gian APTT dùng cho máy đông máu CA600/ CA620/CA660

3. PP2300226619 - Hóa chất bổ sung Calcium cho xét nghiệm thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần

4. PP2300226620 - Hoá chất xét nghiệm nồng độ Fibrinogen

5. PP2300226621 - Dung dịch rửa có tính axit

6. PP2300226622 - Dung dịch rửa có tính kiềm

7. PP2300226623 - Hóa chất kiểm tra chất lượng đông máu mức 2

8. PP2300226624 - Hóa chất kiểm tra chất lượng đông máu mức 1

9. PP2300226625 - Hóa chất đệm cho đông máu

10. PP2300226626 - Cốc phản ứng

11. PP2300226627 - Hóa chất dùng để xác định thời gian thrombin trong huyết tương người

12. PP2300226641 - Hóa chất pha loãng mẫu 1

13. PP2300226642 - Dung dịch ly giải hồng cầu 1

14. PP2300226643 - Dung dịch rửa máy đậm đặc

15. PP2300226644 - Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp 1

16. PP2300226645 - Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình 1

17. PP2300226646 - Hóa chất kiểm chuẩn mức cao 3

18. PP2300226647 - Hóa chất pha loãng mẫu 2

19. PP2300226648 - Dung dịch ly giải hồng cầu 2

20. PP2300226649 - Dung dịch rửa máy

21. PP2300226650 - Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp 2

22. PP2300226651 - Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình 2

23. PP2300226652 - Hóa chất kiểm chuẩn mức cao 3

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101446827
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 28

1. PP2300226717 - Đầu côn có lọc 10ul

2. PP2300226718 - Đầu côn có lọc 100ul

3. PP2300226719 - Đầu côn có lọc 1000ul

4. PP2300226721 - Ống falcon 15ml

5. PP2300226722 - Ống falcon 50ml

6. PP2300226726 - Test nhanh phát hiện kháng thể viêm gan A

7. PP2300226727 - Test nhanh chuẩn đoán kháng nguyên viêm gan B

8. PP2300226728 - Test nhanh chuẩn đoán viêm gan C

9. PP2300226729 - Test nhanh chuẩn đoán HIV 1/2

10. PP2300226730 - Que/khay thử xét nghiệm kháng nguyên Dengue và kháng thể sốt xuất huyết

11. PP2300226731 - Que/khay thử xét nghiệm kháng thể Dengue

12. PP2300226732 - Test nhanh chuẩn đoán giang mai

13. PP2300226733 - Kit thử nhanh phát hiện kháng thể lao (IgG/IgM)

14. PP2300226734 - Test nhanh chuẩn đoán cúm

15. PP2300226735 - Test Morphine

16. PP2300226736 - Test ma túy 4 chân ( MOP-AMP-MET-THC)

17. PP2300226737 - Test thử nước tiểu 11 thông số

18. PP2300226738 - Huyết thanh mẫu ABO

19. PP2300226739 - Huyết thanh mẫu RH (Anti D)

20. PP2300226742 - Acid Acetic đặc

21. PP2300226743 - Cồn tuyệt đối

22. PP2300226744 - Giemsa

23. PP2300226745 - Thuốc nhuộm tế bào Eosin

24. PP2300226746 - Thuốc nhuộm tế bào Hematoxylin

25. PP2300226747 - Forrmol

26. PP2300226748 - Vôi soda

27. PP2300226749 - toluen

28. PP2300226750 - CloraminB

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0401774882
Province/City
Đà Nẵng
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 62

1. PP2300226258 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch

2. PP2300226259 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch

3. PP2300226266 - Định lượng HbA1c

4. PP2300226267 - Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c

5. PP2300226268 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c

6. PP2300226277 - Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương

7. PP2300226279 - Đo hoạt độ ALT (GPT)

8. PP2300226281 - Định lượng Calci toàn phần

9. PP2300226282 - Định lượng Cholesterol toàn phần

10. PP2300226284 - Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)

11. PP2300226285 - Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)

12. PP2300226286 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB

13. PP2300226291 - Định lượng Bilirubin toàn phần

14. PP2300226292 - Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)

15. PP2300226295 - Định lượng Sắt

16. PP2300226298 - Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)

17. PP2300226301 - Định lượng Protein toàn phần

18. PP2300226302 - Định lượng Triglycerid

19. PP2300226303 - Định lượng Ure

20. PP2300226304 - Định lượng Acid Uric

21. PP2300226305 - Định lượng Protein

22. PP2300226306 - Đo hoạt độ Amylase

23. PP2300226313 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL

24. PP2300226362 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa

25. PP2300226363 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose

26. PP2300226364 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea

27. PP2300226365 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine

28. PP2300226366 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol

29. PP2300226367 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric acid

30. PP2300226369 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST

31. PP2300226370 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT

32. PP2300226372 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm G-GT

33. PP2300226373 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Iron

34. PP2300226374 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Total

35. PP2300226375 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Direct

36. PP2300226376 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Amylase

37. PP2300226378 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin

38. PP2300226379 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calcium

39. PP2300226380 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-MB

40. PP2300226382 - Chất chuẩn cho xét nghiệm CM-MB

41. PP2300226383 - Chất kiểm tra cho xét nghiệm CK-MB

42. PP2300226384 - Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa

43. PP2300226385 - Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa

44. PP2300226388 - Chất chuẩn chung cho các xét nghiệm sinh hóa

45. PP2300226390 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL Cholesterol

46. PP2300226653 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 1

47. PP2300226657 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 5

48. PP2300226659 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 7

49. PP2300226660 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 8

50. PP2300226661 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 9

51. PP2300226662 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 10

52. PP2300226663 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 11

53. PP2300226664 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 12

54. PP2300226665 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 13

55. PP2300226666 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 14

56. PP2300226667 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 15

57. PP2300226668 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 16

58. PP2300226670 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 18

59. PP2300226671 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 19

60. PP2300226672 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 20

61. PP2300226673 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 21

62. PP2300226674 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 22

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0105006136
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 8

1. PP2300226629 - Dung dịch pha loãng

2. PP2300226630 - Dung dịch phân tích hồng cầu lưới và tiểu cầu

3. PP2300226631 - Dung dịch nhuộm tế bào hồng cầu lưới

4. PP2300226632 - Dung dịch nhuộm nhân tế bào

5. PP2300226633 - Dung dịch nhuộm nhân tế bào

6. PP2300226634 - Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu

7. PP2300226635 - Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu

8. PP2300226636 - Hóa chất xác định nồng độ huyết sắc tố trong mẫu máu

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101148323
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 23

1. PP2300226677 - Chai cấy máu chứa hạt polymer hấp phụ phát hiện vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí tùy tiện (vi khuẩn và Nấm) từ máu và các dịch vô khuẩn của cơ thể

2. PP2300226678 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm

3. PP2300226679 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương

4. PP2300226680 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm

5. PP2300226681 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương

6. PP2300226682 - Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu

7. PP2300226683 - Nước muối 0.45% để pha huyền dịch vi khuẩn cho mẫu xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ Vitek

8. PP2300226684 - Đầu côn 100 - 1000 µL

9. PP2300226685 - Đầu côn 0,5 - 250µL

10. PP2300226686 - Hóa chất kiểm tra máy đo mật độ quang của huyền dịch chứa vi sinh vật Densichek PLUS

11. PP2300226687 - Ống tuýp 12 x 75 mm pha huyền dịch vi khuẩn

12. PP2300226688 - Nhuộm tế bào vi sinh vật 1

13. PP2300226689 - Nhuộm tế bào vi sinh vật 2

14. PP2300226690 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1

15. PP2300226691 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2

16. PP2300226692 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1

17. PP2300226693 - Môi trường thạch đĩa dùng để phân lập và nuôi cấy nấm.

18. PP2300226694 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2

19. PP2300226695 - Môi trường thạch dùng để làm kháng sinh đồ.

20. PP2300226696 - Môi trường lỏng tăng sinh cho vi sinh vật

21. PP2300226697 - Hóa chất phát hiện sự tạo thành indole từ trytophan bởi enzym trytophanase ở vi khuẩn

22. PP2300226698 - Hoá chất dùng để làm phản ứng oxidase

23. PP2300226699 - Ống lưu giữ chủng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0109452766
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 42

1. PP2300226354 - Hoá chất định lượng CRP

2. PP2300226355 - Hóa chất định lượng HbA1c

3. PP2300226356 - Hóa chất dùng tạo đường chuẩn cho xét nghiệm CRP

4. PP2300226357 - Hóa chất dùng nội kiểm tra cho xét nghiệm CRP

5. PP2300226358 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1c

6. PP2300226359 - Hóa chất dùng nội kiểm tra cho xét nghiệm HbA1c

7. PP2300226360 - Dung dịch ly dải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c

8. PP2300226361 - Hóa chất dùng để tạo đường chuẩn cho các xét nghiệm mỡ máu

9. PP2300226362 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa

10. PP2300226363 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose

11. PP2300226364 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea

12. PP2300226365 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine

13. PP2300226366 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol

14. PP2300226367 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric acid

15. PP2300226368 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides

16. PP2300226369 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST

17. PP2300226370 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT

18. PP2300226371 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-NAC

19. PP2300226372 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm G-GT

20. PP2300226373 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Iron

21. PP2300226374 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Total

22. PP2300226375 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Direct

23. PP2300226376 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Amylase

24. PP2300226377 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Protein

25. PP2300226378 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin

26. PP2300226379 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calcium

27. PP2300226380 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-MB

28. PP2300226381 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm nồng độ Ethanol

29. PP2300226382 - Chất chuẩn cho xét nghiệm CM-MB

30. PP2300226383 - Chất kiểm tra cho xét nghiệm CK-MB

31. PP2300226384 - Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa

32. PP2300226385 - Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa

33. PP2300226386 - Chất chuẩn cho xét nghiệm nồng độ Ethanol

34. PP2300226387 - Chất kiểm tra cho xét nghiệm Ethanol

35. PP2300226388 - Chất chuẩn chung cho các xét nghiệm sinh hóa

36. PP2300226389 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL Cholesterol

37. PP2300226390 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL Cholesterol

38. PP2300226391 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ferritin

39. PP2300226392 - Chất chuẩn cho xét nghiệm định lượng Ferritin

40. PP2300226393 - Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục

41. PP2300226394 - Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục

42. PP2300226395 - Chất kiểm tra mức 3 cho các xét nghiệm đo độ đục

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn5701616043
Province/City
Quảng Ninh
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 5

1. PP2300226727 - Test nhanh chuẩn đoán kháng nguyên viêm gan B

2. PP2300226728 - Test nhanh chuẩn đoán viêm gan C

3. PP2300226729 - Test nhanh chuẩn đoán HIV 1/2

4. PP2300226738 - Huyết thanh mẫu ABO

5. PP2300226739 - Huyết thanh mẫu RH (Anti D)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107627957
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 13

1. PP2300226628 - Dung dịch kiềm mạnh rửa hệ thống

2. PP2300226629 - Dung dịch pha loãng

3. PP2300226630 - Dung dịch phân tích hồng cầu lưới và tiểu cầu

4. PP2300226631 - Dung dịch nhuộm tế bào hồng cầu lưới

5. PP2300226632 - Dung dịch nhuộm nhân tế bào

6. PP2300226633 - Dung dịch nhuộm nhân tế bào

7. PP2300226634 - Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu

8. PP2300226635 - Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu

9. PP2300226636 - Hóa chất xác định nồng độ huyết sắc tố trong mẫu máu

10. PP2300226637 - Chất hiệu chuẩn cho máy xét nghiệm huyết học

11. PP2300226638 - Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 1

12. PP2300226639 - Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 2

13. PP2300226640 - Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 3

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106622681
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 219

1. PP2300226396 - Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein)

2. PP2300226397 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein)

3. PP2300226398 - Thuốc thử xét nghiệm CEA

4. PP2300226399 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA

5. PP2300226400 - Thuốc thử xét nghiệm PSA

6. PP2300226401 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA

7. PP2300226402 - Thuốc thử xét nghiệm NSE

8. PP2300226403 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE

9. PP2300226404 - Thuốc thử xét nghiệm CA 125

10. PP2300226405 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125

11. PP2300226406 - Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3

12. PP2300226407 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3

13. PP2300226408 - Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9

14. PP2300226409 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9

15. PP2300226410 - Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4

16. PP2300226411 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4

17. PP2300226412 - Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1

18. PP2300226413 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1

19. PP2300226414 - Thuốc thử xét nghiệm S100

20. PP2300226415 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm S100

21. PP2300226416 - Thuốc thử xét nghiệm ProGRP

22. PP2300226417 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ProGRP

23. PP2300226418 - Thuốc thử xét nghiệm SCC

24. PP2300226419 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC

25. PP2300226420 - Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch

26. PP2300226421 - Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch

27. PP2300226422 - Thuốc thử xét nghiệm HE4

28. PP2300226423 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HE4

29. PP2300226424 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HE4

30. PP2300226425 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T

31. PP2300226426 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T

32. PP2300226427 - Thuốc thử xét nghiệm Digoxin

33. PP2300226428 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Digoxin

34. PP2300226429 - Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP

35. PP2300226430 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP

36. PP2300226431 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin

37. PP2300226432 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin

38. PP2300226433 - Thuốc thử xét nghiệm TPO

39. PP2300226434 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO

40. PP2300226435 - Thuốc thử xét nghiệm TSHR

41. PP2300226436 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSHR

42. PP2300226437 - Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)

43. PP2300226438 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)

44. PP2300226439 - Thuốc thử xét nghiệm Tg khẳng định

45. PP2300226440 - Thuốc thử xét nghiệm TSH

46. PP2300226441 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH

47. PP2300226442 - Thuốc thử xét nghiệm FT4

48. PP2300226443 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4

49. PP2300226444 - Thuốc thử xét nghiệm T3

50. PP2300226445 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3

51. PP2300226446 - Thuốc thử xét nghiệm HCG, beta-HCG

52. PP2300226447 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG, beta-HCG

53. PP2300226448 - Thuốc thử xét nghiệm Cortisol

54. PP2300226449 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol

55. PP2300226450 - Thuốc thử xét nghiệm IgE

56. PP2300226451 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IgE

57. PP2300226452 - Thuốc thử xét nghiệm C-peptide

58. PP2300226453 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-peptide

59. PP2300226454 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin

60. PP2300226455 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin

61. PP2300226456 - Thuốc thử xét nghiệm Folate

62. PP2300226457 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Folate

63. PP2300226458 - Thuốc thử xét nghiệm Vitamin B12

64. PP2300226459 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin B12

65. PP2300226460 - Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm Folate

66. PP2300226461 - Thuốc thử xét nghiệm PTH

67. PP2300226462 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH

68. PP2300226463 - Thuốc thử xét nghiệm beta-CrossLaps

69. PP2300226464 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm beta-CrossLaps

70. PP2300226465 - Thuốc thử xét nghiệm N-MID Osteocalcin

71. PP2300226466 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm N-MID Osteocalcin

72. PP2300226467 - Thuốc thử xét nghiệm P1NP toàn phần

73. PP2300226468 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm P1NP toàn phần

74. PP2300226469 - Thuốc thử xét nghiệm Vitamin D

75. PP2300226470 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin D

76. PP2300226471 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Vitamin D

77. PP2300226472 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV

78. PP2300226473 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV

79. PP2300226474 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg

80. PP2300226475 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HBsAg

81. PP2300226476 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs

82. PP2300226477 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBs

83. PP2300226478 - Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV

84. PP2300226479 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV

85. PP2300226480 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgM

86. PP2300226481 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgM

87. PP2300226482 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM

88. PP2300226483 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM

89. PP2300226484 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex)

90. PP2300226485 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex)

91. PP2300226486 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex)

92. PP2300226487 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis

93. PP2300226488 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis

94. PP2300226489 - Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin)

95. PP2300226490 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm ung thư

96. PP2300226491 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP, SCC, Cyfra 21-1, NSE

97. PP2300226492 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T

98. PP2300226493 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm tim mạch

99. PP2300226494 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Anti-TG, anti-TPO và anri- TSHR

100. PP2300226495 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ferritin, vitamin B12

101. PP2300226496 - Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch

102. PP2300226497 - Vật liệu kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu

103. PP2300226498 - Dung dịch pha loãng mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch

104. PP2300226499 - Dung dịch pha loãng mẫu được chỉ định cho một số xét nghiệm

105. PP2300226500 - Dung dịch pha loãng một số mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch,

106. PP2300226501 - Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc ion, cốc pha loãng và ống

107. PP2300226502 - Cốc chứa mẫu thử, vật liệu chứng và mẫu chuẩn

108. PP2300226503 - Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch

109. PP2300226504 - Dung dịch rửa dùng cho các xét nghiệm miễn dịch

110. PP2300226505 - Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu.

111. PP2300226506 - Dung dịch rửa đầu kim hút hoá chất và bệnh phẩm

112. PP2300226507 - Đầu côn hút hoá chất và cốc phản ứng

113. PP2300226508 - Điện cực cho máy miễn dịch

114. PP2300226509 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose

115. PP2300226510 - Thuốc thử xét nghiệm Ure

116. PP2300226511 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinine Jaffé

117. PP2300226512 - Thuốc thử xét nghiệm Acid uric

118. PP2300226513 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol

119. PP2300226514 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid

120. PP2300226515 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần trong huyết thanh và huyết tương

121. PP2300226516 - Thuốc thử xét nghiệm Albumin

122. PP2300226517 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần

123. PP2300226518 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp

124. PP2300226519 - Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST

125. PP2300226520 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT

126. PP2300226521 - Thuốc thử xét nghiệm amylase

127. PP2300226522 - Thuốc thử xét nghiệm CK

128. PP2300226523 - Thuốc thử xét nghiệm GGT

129. PP2300226524 - Thuốc thử xét nghiệm Ca (Calci)

130. PP2300226525 - Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt)

131. PP2300226526 - Thuốc thử xét nghiệm Lactat

132. PP2300226527 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa

133. PP2300226528 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa ngưỡng bình thường

134. PP2300226529 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa ngưỡng bệnh lý.

135. PP2300226530 - Thuốc thử xét nghiệm UIBC

136. PP2300226531 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Fe (Sắt)

137. PP2300226532 - Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol

138. PP2300226533 - Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol

139. PP2300226534 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol

140. PP2300226535 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB

141. PP2300226536 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB

142. PP2300226537 - Thuốc thử xét nghiệm ammonia

143. PP2300226538 - Thuốc thử xét nghiệm Ethanol

144. PP2300226539 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2

145. PP2300226540 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 ngưỡng bình thường

146. PP2300226541 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 ngưỡng bệnh lý

147. PP2300226542 - Thuốc thử xét nghiệm HbA1c

148. PP2300226543 - Thuốc thử ly huyết được sử dụng như chất pha loãng cho xét nghiệm HbA1c

149. PP2300226544 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c

150. PP2300226545 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c ngưỡng bình thường

151. PP2300226546 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c ngưỡng bệnh lý

152. PP2300226547 - Thuốc thử xét nghiệm Protein trong nước tiểu và dịch não tủy

153. PP2300226548 - Thuốc thử xét nghiệm Albumin (microalbumin)

154. PP2300226549 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Albumin (microalbumin)

155. PP2300226550 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin ngưỡng bình thường

156. PP2300226551 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin ngưỡng bệnh lý.

157. PP2300226552 - Thuốc thử xét nghiệm ASO

158. PP2300226553 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ASO

159. PP2300226554 - Thuốc thử xét nghiệm RF

160. PP2300226555 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm RF

161. PP2300226556 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm RF

162. PP2300226557 - Thuốc thử xét nghiệm IgA

163. PP2300226558 - Thuốc thử xét nghiệm IgG

164. PP2300226559 - Thuốc thử xét nghiệm IgM

165. PP2300226560 - Thuốc thử xét nghiệm CRP độ nhạy cao

166. PP2300226561 - Thuốc thử xét nghiệm Transferrin

167. PP2300226562 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin

168. PP2300226563 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP

169. PP2300226564 - Thuốc thử xét nghiệm Lipoprotein A

170. PP2300226565 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Lipoprotein A

171. PP2300226566 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Lipoprotein A

172. PP2300226567 - Thuốc thử xét nghiệm D-Dimer

173. PP2300226568 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm D-Dimer

174. PP2300226569 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm D-Dimer

175. PP2300226570 - Thuốc thử xét nghiệm Beta 2 Microglobulin

176. PP2300226571 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Beta 2 Microglobulin

177. PP2300226572 - Thuốc thử xét nghiệm Myoglobin

178. PP2300226573 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Myoglobin

179. PP2300226574 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng myoglobin

180. PP2300226575 - Điện cực xét nghiệm Natri

181. PP2300226576 - Điện cực xét nghiệm Kali

182. PP2300226577 - Điện cực xét nghiệm Clorid

183. PP2300226578 - Điện cực tham chiếu xét nghiệm Natri, Kali, Clorid

184. PP2300226579 - Chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm điện giải

185. PP2300226580 - Dung dịch kiểm soát điện thế điện cực

186. PP2300226581 - Dung dịch cung cấp một điện thế tham chiếu.cho xét nghiệm điện giải

187. PP2300226582 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức cao

188. PP2300226583 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức thấp

189. PP2300226584 - Dung dịch bảo dưỡng cho điện cực ISE, ống và kim hút mẫu.

190. PP2300226585 - Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc ion, cốc pha loãng và ống

191. PP2300226586 - Thuốc thử xét nghiệm dùng để bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da

192. PP2300226587 - ISE Internal Standard Insert

193. PP2300226588 - Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng

194. PP2300226589 - Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng

195. PP2300226590 - Chất pha loãng mẫu xét nghiệm sinh hóa

196. PP2300226591 - Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng

197. PP2300226592 - Dung dịch 1 rửa kim hút cho máy sinh hóa

198. PP2300226593 - Dung dịch 2 rửa kim hút cho máy sinh hóa

199. PP2300226594 - Dung dịch rửa có tính acid cho cóng phản ứng

200. PP2300226595 - Chất phụ gia buồng ủ sử dụng trong máy xét nghiệm sinh hóa

201. PP2300226596 - Cóng ủ và đo quang hỗn hợp phản ứng

202. PP2300226597 - Đèn halogen

203. PP2300226598 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2

204. PP2300226599 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2

205. PP2300226600 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2

206. PP2300226601 - Cóng xét nghiệm soi cặn nước tiểu

207. PP2300226602 - Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số

208. PP2300226603 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm nước tiểu

209. PP2300226604 - Thùng giấy chứa chất thải

210. PP2300226605 - Dung dịch rửa và khử nhiễm

211. PP2300226742 - Acid Acetic đặc

212. PP2300226743 - Cồn tuyệt đối

213. PP2300226744 - Giemsa

214. PP2300226745 - Thuốc nhuộm tế bào Eosin

215. PP2300226746 - Thuốc nhuộm tế bào Hematoxylin

216. PP2300226747 - Forrmol

217. PP2300226748 - Vôi soda

218. PP2300226749 - toluen

219. PP2300226750 - CloraminB

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0104571488
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 18

1. PP2300226341 - Ống lấy mẫu 2.0 mL

2. PP2300226684 - Đầu côn 100 - 1000 µL

3. PP2300226685 - Đầu côn 0,5 - 250µL

4. PP2300226690 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1

5. PP2300226691 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2

6. PP2300226692 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1

7. PP2300226693 - Môi trường thạch đĩa dùng để phân lập và nuôi cấy nấm.

8. PP2300226694 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2

9. PP2300226695 - Môi trường thạch dùng để làm kháng sinh đồ.

10. PP2300226696 - Môi trường lỏng tăng sinh cho vi sinh vật

11. PP2300226715 - Ống tube 0,2ml

12. PP2300226717 - Đầu côn có lọc 10ul

13. PP2300226718 - Đầu côn có lọc 100ul

14. PP2300226719 - Đầu côn có lọc 1000ul

15. PP2300226720 - Ống đựng mẫu 1,5ml tiệt trùng

16. PP2300226721 - Ống falcon 15ml

17. PP2300226740 - Que thử tồn dư peroxide

18. PP2300226741 - Que thử tồn dư clo

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106251003
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 27

1. PP2300226700 - Khay thử xét nghiệm định tính Sars-CoV-2

2. PP2300226702 - Giấy thấm không mủn

3. PP2300226703 - Hóa chất tách chiết RNA SARs-CoV-2

4. PP2300226704 - Kit Real-time PCR 1 bước cho xét nghiệm khẳng định SARS-CoV-2

5. PP2300226705 - E_Sarbeco_F1

6. PP2300226706 - E_Sarbeco_R2

7. PP2300226707 - E_Sarbeco_P1

8. PP2300226708 - Môi trường vận chuyển bất hoạt virus

9. PP2300226709 - Găng tay không bột

10. PP2300226710 - Bộ kit chuẩn bị mẫu RNA/DNA

11. PP2300226711 - Kit tách chiết DNA mẫu máu, vi khuẩn gram dương, vi khuẩn Gram âm, thực vật, mô động vật và nấm

12. PP2300226712 - Kit realtime PCR định lượng HBV

13. PP2300226713 - Kit realtime PCR định tính Lao

14. PP2300226714 - Kit định lượng HCV

15. PP2300226715 - Ống tube 0,2ml

16. PP2300226716 - Cồn tuyệt đối

17. PP2300226717 - Đầu côn có lọc 10ul

18. PP2300226718 - Đầu côn có lọc 100ul

19. PP2300226719 - Đầu côn có lọc 1000ul

20. PP2300226720 - Ống đựng mẫu 1,5ml tiệt trùng

21. PP2300226721 - Ống falcon 15ml

22. PP2300226723 - Cột lọc dùng trong tách chiết DNA

23. PP2300226724 - Nước dùng trong sinh học phân tử

24. PP2300226725 - Dung dịch làm sạch và loại bỏ RNase

25. PP2300226726 - Test nhanh phát hiện kháng thể viêm gan A

26. PP2300226730 - Que/khay thử xét nghiệm kháng nguyên Dengue và kháng thể sốt xuất huyết

27. PP2300226731 - Que/khay thử xét nghiệm kháng thể Dengue

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101268476
Province/City
Hà Nội
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Bid price after discount (if applicable) (VND)
To view full information, please Login or Register
Price Review
To view full information, please Login or Register
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Validity of Bid Security
150 day
E-Bid validity (date)
120 day
Bid join time
Number of bid packages attended: 112

1. PP2300226241 - Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT-710/720/730

2. PP2300226242 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu, sử dụng cho máy GASTAT - 18XX và GASTAT - 7XX

3. PP2300226243 - Chất kiểm chứng GASTROL- QC

4. PP2300226244 - Cổng nhận mẫu

5. PP2300226245 - Bộ ống dây bơm

6. PP2300226246 - Bộ ống dây

7. PP2300226247 - Flow cell

8. PP2300226248 - Điện cực pH

9. PP2300226249 - Vỏ điện cực tham chiếu

10. PP2300226250 - Lõi điện cực tham chiếu

11. PP2300226251 - Điện cực PO2

12. PP2300226252 - Điện cực pCO2

13. PP2300226253 - Điện cực Natri

14. PP2300226254 - Điện cực Kali

15. PP2300226255 - Điện cực Clo

16. PP2300226256 - Điện cực Canxi

17. PP2300226257 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO

18. PP2300226258 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch

19. PP2300226259 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch

20. PP2300226260 - Hóa chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục

21. PP2300226261 - Định lượng CRP

22. PP2300226262 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP có độ nhạy cao

23. PP2300226263 - Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải

24. PP2300226264 - Chổi vệ sinh kim hút

25. PP2300226265 - Bóng đèn Halogen

26. PP2300226266 - Định lượng HbA1c

27. PP2300226267 - Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c

28. PP2300226268 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c

29. PP2300226269 - Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải

30. PP2300226270 - Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu

31. PP2300226271 - Chất chuẩn điện giải mức giữa

32. PP2300226272 - Dung dịch đệm ISE

33. PP2300226273 - Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali

34. PP2300226274 - Hóa chất tham chiếu cho xét nghiệm điện giải

35. PP2300226275 - Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải

36. PP2300226277 - Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương

37. PP2300226278 - Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)

38. PP2300226279 - Đo hoạt độ ALT (GPT)

39. PP2300226280 - Đo hoạt độ AST (GOT)

40. PP2300226281 - Định lượng Calci toàn phần

41. PP2300226282 - Định lượng Cholesterol toàn phần

42. PP2300226283 - Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)

43. PP2300226284 - Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)

44. PP2300226285 - Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)

45. PP2300226286 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB

46. PP2300226287 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm CK-MB

47. PP2300226288 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm CK-MB

48. PP2300226289 - Định lượng Creatinin

49. PP2300226290 - Định lượng Bilirubin trực tiếp

50. PP2300226291 - Định lượng Bilirubin toàn phần

51. PP2300226292 - Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)

52. PP2300226293 - Định lượng Glucose

53. PP2300226294 - Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)

54. PP2300226295 - Định lượng Sắt

55. PP2300226296 - Định lượng Lactat (Acid Lactic)

56. PP2300226297 - Đo hoạt độ LDH

57. PP2300226298 - Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)

58. PP2300226299 - Đo hoạt độ Lipase

59. PP2300226300 - Định lượng Mg

60. PP2300226301 - Định lượng Protein toàn phần

61. PP2300226302 - Định lượng Triglycerid

62. PP2300226303 - Định lượng Ure

63. PP2300226304 - Định lượng Acid Uric

64. PP2300226305 - Định lượng Protein

65. PP2300226306 - Đo hoạt độ Amylase

66. PP2300226307 - Định lượng Phospho vô cơ

67. PP2300226308 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy

68. PP2300226309 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy

69. PP2300226310 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy

70. PP2300226311 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol

71. PP2300226312 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL

72. PP2300226313 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL

73. PP2300226314 - Dây bơm nhu động

74. PP2300226315 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1

75. PP2300226316 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2

76. PP2300226317 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF

77. PP2300226318 - Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy

78. PP2300226319 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy

79. PP2300226320 - Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali

80. PP2300226321 - Hóa chất tham chiếu cho xét nghiệm điện giải

81. PP2300226322 - Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải

82. PP2300226323 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa

83. PP2300226324 - Bóng đèn

84. PP2300226325 - Điện cực Sodium

85. PP2300226326 - Điện cực Potassium

86. PP2300226327 - Điện cực Chloride

87. PP2300226328 - Điện cực tham chiếu

88. PP2300226329 - Que khuấy 1

89. PP2300226330 - Que khuấy dạng L

90. PP2300226331 - Que khuấy 2

91. PP2300226332 - Xy-lanh hút bệnh phẩm

92. PP2300226333 - Xy-lanh hút hóa chất

93. PP2300226334 - Vỏ Xy-lanh

94. PP2300226335 - Màng bơm chân không

95. PP2300226336 - Kim hút hoá chất

96. PP2300226337 - Kim hút bệnh phẩm

97. PP2300226338 - Cóng phản ứng

98. PP2300226339 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF

99. PP2300226340 - Định lượng RF (Reumatoid Factor)

100. PP2300226342 - Dây bơm 1,29mm

101. PP2300226343 - Dây bơm 2,79mm

102. PP2300226344 - Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm PCT

103. PP2300226345 - Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm PCT

104. PP2300226346 - Định lượng Procalcitonin

105. PP2300226347 - Hóa chất xét nghiệm Ammonia, sử dụng cho máy hệ mở

106. PP2300226348 - Chất chuẩn cho xét nghiệm Ammonia

107. PP2300226349 - QC cho xét nghiệm Ammonia (2 levels)

108. PP2300226350 - Định lượng Pepsinogen I

109. PP2300226351 - Định lượng Pepsinogen II

110. PP2300226352 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II (1)

111. PP2300226353 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II (2)

112. PP2300226362 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa

Views: 5
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1156 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1874 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38640 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second