Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300226241 | Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT-710/720/730 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 223.198.500 | 223.198.500 | 0 |
2 | PP2300226242 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu, sử dụng cho máy GASTAT - 18XX và GASTAT - 7XX | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 73.584.000 | 73.584.000 | 0 |
3 | PP2300226243 | Chất kiểm chứng GASTROL- QC | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 5.408.550 | 5.408.550 | 0 |
4 | PP2300226244 | Cổng nhận mẫu | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 5.047.920 | 5.047.920 | 0 |
5 | PP2300226245 | Bộ ống dây bơm | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 13.627.440 | 13.627.440 | 0 |
6 | PP2300226246 | Bộ ống dây | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 6.638.760 | 6.638.760 | 0 |
7 | PP2300226247 | Flow cell | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 67.317.480 | 67.317.480 | 0 |
8 | PP2300226248 | Điện cực pH | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 35.271.600 | 35.271.600 | 0 |
9 | PP2300226249 | Vỏ điện cực tham chiếu | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 29.393.700 | 29.393.700 | 0 |
10 | PP2300226250 | Lõi điện cực tham chiếu | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 |
11 | PP2300226251 | Điện cực PO2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 35.271.600 | 35.271.600 | 0 |
12 | PP2300226252 | Điện cực pCO2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 47.027.400 | 47.027.400 | 0 |
13 | PP2300226253 | Điện cực Natri | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 26.548.200 | 26.548.200 | 0 |
14 | PP2300226254 | Điện cực Kali | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 26.548.200 | 26.548.200 | 0 |
15 | PP2300226255 | Điện cực Clo | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 26.548.200 | 26.548.200 | 0 |
16 | PP2300226256 | Điện cực Canxi | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 26.548.200 | 26.548.200 | 0 |
17 | PP2300226257 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 94.059.000 | 94.059.000 | 0 |
18 | PP2300226258 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 | |||
19 | PP2300226259 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 | |||
20 | PP2300226260 | Hóa chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 |
21 | PP2300226261 | Định lượng CRP | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 31.403.400 | 31.403.400 | 0 |
22 | PP2300226262 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP có độ nhạy cao | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 10.924.200 | 10.924.200 | 0 |
23 | PP2300226263 | Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 7.121.520 | 7.121.520 | 0 |
24 | PP2300226264 | Chổi vệ sinh kim hút | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 19.182.900 | 19.182.900 | 0 |
25 | PP2300226265 | Bóng đèn Halogen | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 32.678.800 | 32.678.800 | 0 |
26 | PP2300226266 | Định lượng HbA1c | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 255.427.200 | 255.427.200 | 0 | |||
27 | PP2300226267 | Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 24.281.250 | 24.281.250 | 0 | |||
28 | PP2300226268 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 18.967.200 | 18.967.200 | 0 | |||
29 | PP2300226269 | Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 8.557.920 | 8.557.920 | 0 |
30 | PP2300226270 | Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 10.557.960 | 10.557.960 | 0 |
31 | PP2300226271 | Chất chuẩn điện giải mức giữa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 59.834.880 | 59.834.880 | 0 |
32 | PP2300226272 | Dung dịch đệm ISE | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 23.113.440 | 23.113.440 | 0 |
33 | PP2300226273 | Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 4.004.700 | 4.004.700 | 0 |
34 | PP2300226274 | Hóa chất tham chiếu cho xét nghiệm điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 2.055.900 | 2.055.900 | 0 |
35 | PP2300226275 | Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 19.183.500 | 19.183.500 | 0 |
36 | PP2300226277 | Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 3.838.800 | 3.838.800 | 0 | |||
37 | PP2300226278 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 14.542.500 | 14.542.500 | 0 |
38 | PP2300226279 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 108.675.000 | 108.675.000 | 0 | |||
39 | PP2300226280 | Đo hoạt độ AST (GOT) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 108.360.000 | 108.360.000 | 0 |
40 | PP2300226281 | Định lượng Calci toàn phần | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 11.268.600 | 11.268.600 | 0 | |||
41 | PP2300226282 | Định lượng Cholesterol toàn phần | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 54.285.000 | 54.285.000 | 0 | |||
42 | PP2300226283 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 4.227.300 | 4.227.300 | 0 |
43 | PP2300226284 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 32.678.100 | 32.678.100 | 0 | |||
44 | PP2300226285 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 22.828.050 | 22.828.050 | 0 | |||
45 | PP2300226286 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 580.020 | 580.020 | 0 | |||
46 | PP2300226287 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm CK-MB | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 434.700 | 434.700 | 0 |
47 | PP2300226288 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm CK-MB | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 434.700 | 434.700 | 0 |
48 | PP2300226289 | Định lượng Creatinin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 34.996.500 | 34.996.500 | 0 |
49 | PP2300226290 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 15.506.400 | 15.506.400 | 0 |
50 | PP2300226291 | Định lượng Bilirubin toàn phần | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 13.519.800 | 13.519.800 | 0 | |||
51 | PP2300226292 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 15.416.100 | 15.416.100 | 0 | |||
52 | PP2300226293 | Định lượng Glucose | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 77.206.500 | 77.206.500 | 0 |
53 | PP2300226294 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 255.118.500 | 255.118.500 | 0 |
54 | PP2300226295 | Định lượng Sắt | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 6.447.000 | 6.447.000 | 0 | |||
55 | PP2300226296 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 12.982.200 | 12.982.200 | 0 |
56 | PP2300226297 | Đo hoạt độ LDH | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 10.277.400 | 10.277.400 | 0 |
57 | PP2300226298 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 444.962.700 | 444.962.700 | 0 | |||
58 | PP2300226299 | Đo hoạt độ Lipase | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 27.499.500 | 27.499.500 | 0 |
59 | PP2300226300 | Định lượng Mg | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 4.431.000 | 4.431.000 | 0 |
60 | PP2300226301 | Định lượng Protein toàn phần | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 4.464.600 | 4.464.600 | 0 | |||
61 | PP2300226302 | Định lượng Triglycerid | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 83.619.900 | 83.619.900 | 0 | |||
62 | PP2300226303 | Định lượng Ure | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 83.437.200 | 83.437.200 | 0 | |||
63 | PP2300226304 | Định lượng Acid Uric | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 38.923.500 | 38.923.500 | 0 | |||
64 | PP2300226305 | Định lượng Protein | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 4.450.950 | 4.450.950 | 0 | |||
65 | PP2300226306 | Đo hoạt độ Amylase | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 54.463.500 | 54.463.500 | 0 | |||
66 | PP2300226307 | Định lượng Phospho vô cơ | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 2.881.200 | 2.881.200 | 0 |
67 | PP2300226308 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 9.146.025 | 9.146.025 | 0 |
68 | PP2300226309 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 9.182.250 | 9.182.250 | 0 |
69 | PP2300226310 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 5.617.500 | 5.617.500 | 0 |
70 | PP2300226311 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 9.122.400 | 9.122.400 | 0 |
71 | PP2300226312 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 11.058.600 | 11.058.600 | 0 |
72 | PP2300226313 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 13.137.600 | 13.137.600 | 0 | |||
73 | PP2300226314 | Dây bơm nhu động | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 12.641.400 | 12.641.400 | 0 |
74 | PP2300226315 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 13.185.900 | 13.185.900 | 0 |
75 | PP2300226316 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 17.159.100 | 17.159.100 | 0 |
76 | PP2300226317 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 10.216.500 | 10.216.500 | 0 |
77 | PP2300226318 | Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 15.197.700 | 15.197.700 | 0 |
78 | PP2300226319 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 11.740.050 | 11.740.050 | 0 |
79 | PP2300226320 | Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 4.004.700 | 4.004.700 | 0 |
80 | PP2300226321 | Hóa chất tham chiếu cho xét nghiệm điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 2.055.900 | 2.055.900 | 0 |
81 | PP2300226322 | Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 19.183.500 | 19.183.500 | 0 |
82 | PP2300226323 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 55.235.250 | 55.235.250 | 0 |
83 | PP2300226324 | Bóng đèn | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 23.647.800 | 23.647.800 | 0 |
84 | PP2300226325 | Điện cực Sodium | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 39.618.720 | 39.618.720 | 0 |
85 | PP2300226326 | Điện cực Potassium | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 40.450.320 | 40.450.320 | 0 |
86 | PP2300226327 | Điện cực Chloride | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 39.618.720 | 39.618.720 | 0 |
87 | PP2300226328 | Điện cực tham chiếu | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 41.859.720 | 41.859.720 | 0 |
88 | PP2300226329 | Que khuấy 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 6.050.160 | 6.050.160 | 0 |
89 | PP2300226330 | Que khuấy dạng L | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 6.188.400 | 6.188.400 | 0 |
90 | PP2300226331 | Que khuấy 2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 2.354.400 | 2.354.400 | 0 |
91 | PP2300226332 | Xy-lanh hút bệnh phẩm | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 12.073.320 | 12.073.320 | 0 |
92 | PP2300226333 | Xy-lanh hút hóa chất | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 15.327.360 | 15.327.360 | 0 |
93 | PP2300226334 | Vỏ Xy-lanh | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 3.974.400 | 3.974.400 | 0 |
94 | PP2300226335 | Màng bơm chân không | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 16.320.960 | 16.320.960 | 0 |
95 | PP2300226336 | Kim hút hoá chất | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 15.033.600 | 15.033.600 | 0 |
96 | PP2300226337 | Kim hút bệnh phẩm | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 20.967.120 | 20.967.120 | 0 |
97 | PP2300226338 | Cóng phản ứng | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 14.602.680 | 14.602.680 | 0 |
98 | PP2300226339 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 10.216.500 | 10.216.500 | 0 |
99 | PP2300226340 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 18.494.700 | 18.494.700 | 0 |
100 | PP2300226341 | Ống lấy mẫu 2.0 mL | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 1.160.927 | 150 | 5.764.000 | 5.764.000 | 0 |
101 | PP2300226342 | Dây bơm 1,29mm | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 10.294.560 | 10.294.560 | 0 |
102 | PP2300226343 | Dây bơm 2,79mm | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 11.612.160 | 11.612.160 | 0 |
103 | PP2300226344 | Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm PCT | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 10.261.650 | 10.261.650 | 0 |
104 | PP2300226345 | Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm PCT | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 9.790.200 | 9.790.200 | 0 |
105 | PP2300226346 | Định lượng Procalcitonin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 80.715.600 | 80.715.600 | 0 |
106 | PP2300226347 | Hóa chất xét nghiệm Ammonia, sử dụng cho máy hệ mở | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 23.444.400 | 23.444.400 | 0 |
107 | PP2300226348 | Chất chuẩn cho xét nghiệm Ammonia | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 1.207.815 | 1.207.815 | 0 |
108 | PP2300226349 | QC cho xét nghiệm Ammonia (2 levels) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 1.859.550 | 1.859.550 | 0 |
109 | PP2300226350 | Định lượng Pepsinogen I | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 10.635.450 | 10.635.450 | 0 |
110 | PP2300226351 | Định lượng Pepsinogen II | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 10.635.450 | 10.635.450 | 0 |
111 | PP2300226352 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II (1) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 13.143.900 | 13.143.900 | 0 |
112 | PP2300226353 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II (2) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 11.170.950 | 11.170.950 | 0 |
113 | PP2300226354 | Hoá chất định lượng CRP | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 10.668.000 | 10.668.000 | 0 |
114 | PP2300226355 | Hóa chất định lượng HbA1c | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 16.159.500 | 16.159.500 | 0 |
115 | PP2300226356 | Hóa chất dùng tạo đường chuẩn cho xét nghiệm CRP | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 5.628.000 | 5.628.000 | 0 |
116 | PP2300226357 | Hóa chất dùng nội kiểm tra cho xét nghiệm CRP | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 3.097.500 | 3.097.500 | 0 |
117 | PP2300226358 | Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1c | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 |
118 | PP2300226359 | Hóa chất dùng nội kiểm tra cho xét nghiệm HbA1c | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 1.459.500 | 1.459.500 | 0 |
119 | PP2300226360 | Dung dịch ly dải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 3.087.000 | 3.087.000 | 0 |
120 | PP2300226361 | Hóa chất dùng để tạo đường chuẩn cho các xét nghiệm mỡ máu | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 1.638.000 | 1.638.000 | 0 |
121 | PP2300226362 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 5.082.000 | 5.082.000 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 55.340.725 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
122 | PP2300226363 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 78.435.000 | 78.435.000 | 0 | |||
123 | PP2300226364 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 43.155.000 | 43.155.000 | 0 | |||
124 | PP2300226365 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 58.590.000 | 58.590.000 | 0 | |||
125 | PP2300226366 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 49.875.000 | 49.875.000 | 0 | |||
126 | PP2300226367 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric acid | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 47.670.000 | 47.670.000 | 0 | |||
127 | PP2300226368 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 31.689.000 | 31.689.000 | 0 |
128 | PP2300226369 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 154.350.000 | 154.350.000 | 0 | |||
129 | PP2300226370 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 146.475.000 | 146.475.000 | 0 | |||
130 | PP2300226371 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-NAC | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 7.245.000 | 7.245.000 | 0 |
131 | PP2300226372 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm G-GT | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 22.459.500 | 22.459.500 | 0 | |||
132 | PP2300226373 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Iron | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | |||
133 | PP2300226374 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Total | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 11.172.000 | 11.172.000 | 0 | |||
134 | PP2300226375 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Direct | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 11.004.000 | 11.004.000 | 0 | |||
135 | PP2300226376 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Amylase | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 11.487.000 | 11.487.000 | 0 | |||
136 | PP2300226377 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Protein | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 7.728.000 | 7.728.000 | 0 |
137 | PP2300226378 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
138 | PP2300226379 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calcium | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 13.566.000 | 13.566.000 | 0 | |||
139 | PP2300226380 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-MB | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 29.610.000 | 29.610.000 | 0 | |||
140 | PP2300226381 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm nồng độ Ethanol | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 8.841.000 | 8.841.000 | 0 |
141 | PP2300226382 | Chất chuẩn cho xét nghiệm CM-MB | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 4.494.000 | 4.494.000 | 0 | |||
142 | PP2300226383 | Chất kiểm tra cho xét nghiệm CK-MB | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 8.085.000 | 8.085.000 | 0 | |||
143 | PP2300226384 | Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 1.871.100 | 1.871.100 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 | |||
144 | PP2300226385 | Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 1.871.100 | 1.871.100 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 2.331.000 | 2.331.000 | 0 | |||
145 | PP2300226386 | Chất chuẩn cho xét nghiệm nồng độ Ethanol | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 |
146 | PP2300226387 | Chất kiểm tra cho xét nghiệm Ethanol | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 2.142.000 | 2.142.000 | 0 |
147 | PP2300226388 | Chất chuẩn chung cho các xét nghiệm sinh hóa | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 1.701.000 | 1.701.000 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 | |||
148 | PP2300226389 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL Cholesterol | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 29.736.000 | 29.736.000 | 0 |
149 | PP2300226390 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL Cholesterol | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 48.321.000 | 48.321.000 | 0 | |||
150 | PP2300226391 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ferritin | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 |
151 | PP2300226392 | Chất chuẩn cho xét nghiệm định lượng Ferritin | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 |
152 | PP2300226393 | Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 3.202.500 | 3.202.500 | 0 |
153 | PP2300226394 | Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 3.643.500 | 3.643.500 | 0 |
154 | PP2300226395 | Chất kiểm tra mức 3 cho các xét nghiệm đo độ đục | vn0109452766 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN UY NGUYÊN | 120 | 14.364.747 | 150 | 3.885.000 | 3.885.000 | 0 |
155 | PP2300226396 | Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 83.076.000 | 83.076.000 | 0 |
156 | PP2300226397 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 5.139.540 | 5.139.540 | 0 |
157 | PP2300226398 | Thuốc thử xét nghiệm CEA | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 92.515.500 | 92.515.500 | 0 |
158 | PP2300226399 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 5.139.540 | 5.139.540 | 0 |
159 | PP2300226400 | Thuốc thử xét nghiệm PSA | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 77.096.880 | 77.096.880 | 0 |
160 | PP2300226401 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.569.770 | 2.569.770 | 0 |
161 | PP2300226402 | Thuốc thử xét nghiệm NSE | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 40.476.450 | 40.476.450 | 0 |
162 | PP2300226403 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.854.760 | 3.854.760 | 0 |
163 | PP2300226404 | Thuốc thử xét nghiệm CA 125 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 80.951.850 | 80.951.850 | 0 |
164 | PP2300226405 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.083.850 | 3.083.850 | 0 |
165 | PP2300226406 | Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 80.951.850 | 80.951.850 | 0 |
166 | PP2300226407 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.083.850 | 3.083.850 | 0 |
167 | PP2300226408 | Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 145.713.330 | 145.713.330 | 0 |
168 | PP2300226409 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 4.625.775 | 4.625.775 | 0 |
169 | PP2300226410 | Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 145.713.330 | 145.713.330 | 0 |
170 | PP2300226411 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 5.809.545 | 5.809.545 | 0 |
171 | PP2300226412 | Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 102.795.840 | 102.795.840 | 0 |
172 | PP2300226413 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 5.782.140 | 5.782.140 | 0 |
173 | PP2300226414 | Thuốc thử xét nghiệm S100 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 205.593.675 | 205.593.675 | 0 |
174 | PP2300226415 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm S100 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 8.223.600 | 8.223.600 | 0 |
175 | PP2300226416 | Thuốc thử xét nghiệm ProGRP | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 53.878.860 | 53.878.860 | 0 |
176 | PP2300226417 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ProGRP | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 13.833.540 | 13.833.540 | 0 |
177 | PP2300226418 | Thuốc thử xét nghiệm SCC | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 52.598.700 | 52.598.700 | 0 |
178 | PP2300226419 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 10.256.610 | 10.256.610 | 0 |
179 | PP2300226420 | Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 29.979.180 | 29.979.180 | 0 |
180 | PP2300226421 | Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 8.095.185 | 8.095.185 | 0 |
181 | PP2300226422 | Thuốc thử xét nghiệm HE4 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 36.960.000 | 36.960.000 | 0 |
182 | PP2300226423 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HE4 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 6.468.000 | 6.468.000 | 0 |
183 | PP2300226424 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HE4 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 4.620.000 | 4.620.000 | 0 |
184 | PP2300226425 | Thuốc thử xét nghiệm Troponin T | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 116.424.000 | 116.424.000 | 0 |
185 | PP2300226426 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.472.875 | 3.472.875 | 0 |
186 | PP2300226427 | Thuốc thử xét nghiệm Digoxin | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 13.877.430 | 13.877.430 | 0 |
187 | PP2300226428 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Digoxin | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.284.990 | 1.284.990 | 0 |
188 | PP2300226429 | Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 322.282.800 | 322.282.800 | 0 |
189 | PP2300226430 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 4.167.450 | 4.167.450 | 0 |
190 | PP2300226431 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 45.229.800 | 45.229.800 | 0 |
191 | PP2300226432 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 4.630.500 | 4.630.500 | 0 |
192 | PP2300226433 | Thuốc thử xét nghiệm TPO | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 11.307.450 | 11.307.450 | 0 |
193 | PP2300226434 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.315.250 | 2.315.250 | 0 |
194 | PP2300226435 | Thuốc thử xét nghiệm TSHR | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 57.881.040 | 57.881.040 | 0 |
195 | PP2300226436 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSHR | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.212.370 | 3.212.370 | 0 |
196 | PP2300226437 | Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 79.944.480 | 79.944.480 | 0 |
197 | PP2300226438 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.692.200 | 2.692.200 | 0 |
198 | PP2300226439 | Thuốc thử xét nghiệm Tg khẳng định | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 4.996.215 | 4.996.215 | 0 |
199 | PP2300226440 | Thuốc thử xét nghiệm TSH | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 96.115.110 | 96.115.110 | 0 |
200 | PP2300226441 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.854.655 | 3.854.655 | 0 |
201 | PP2300226442 | Thuốc thử xét nghiệm FT4 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 100.920.330 | 100.920.330 | 0 |
202 | PP2300226443 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.854.655 | 3.854.655 | 0 |
203 | PP2300226444 | Thuốc thử xét nghiệm T3 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 96.115.110 | 96.115.110 | 0 |
204 | PP2300226445 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.854.655 | 3.854.655 | 0 |
205 | PP2300226446 | Thuốc thử xét nghiệm HCG, beta-HCG | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 12.720.960 | 12.720.960 | 0 |
206 | PP2300226447 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG, beta-HCG | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.284.885 | 1.284.885 | 0 |
207 | PP2300226448 | Thuốc thử xét nghiệm Cortisol | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 20.816.250 | 20.816.250 | 0 |
208 | PP2300226449 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.541.925 | 1.541.925 | 0 |
209 | PP2300226450 | Thuốc thử xét nghiệm IgE | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 25.699.275 | 25.699.275 | 0 |
210 | PP2300226451 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IgE | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.670.445 | 1.670.445 | 0 |
211 | PP2300226452 | Thuốc thử xét nghiệm C-peptide | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 46.258.275 | 46.258.275 | 0 |
212 | PP2300226453 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-peptide | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.312.835 | 2.312.835 | 0 |
213 | PP2300226454 | Thuốc thử xét nghiệm Ferritin | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 23.128.875 | 23.128.875 | 0 |
214 | PP2300226455 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.282.050 | 1.282.050 | 0 |
215 | PP2300226456 | Thuốc thử xét nghiệm Folate | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 23.129.400 | 23.129.400 | 0 |
216 | PP2300226457 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Folate | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.569.875 | 2.569.875 | 0 |
217 | PP2300226458 | Thuốc thử xét nghiệm Vitamin B12 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 23.129.400 | 23.129.400 | 0 |
218 | PP2300226459 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin B12 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.284.990 | 1.284.990 | 0 |
219 | PP2300226460 | Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm Folate | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.315.040 | 2.315.040 | 0 |
220 | PP2300226461 | Thuốc thử xét nghiệm PTH | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 11.564.490 | 11.564.490 | 0 |
221 | PP2300226462 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.284.990 | 1.284.990 | 0 |
222 | PP2300226463 | Thuốc thử xét nghiệm beta-CrossLaps | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 11.564.490 | 11.564.490 | 0 |
223 | PP2300226464 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm beta-CrossLaps | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.492.700 | 2.492.700 | 0 |
224 | PP2300226465 | Thuốc thử xét nghiệm N-MID Osteocalcin | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 11.564.490 | 11.564.490 | 0 |
225 | PP2300226466 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm N-MID Osteocalcin | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.413.405 | 1.413.405 | 0 |
226 | PP2300226467 | Thuốc thử xét nghiệm P1NP toàn phần | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 75.632.970 | 75.632.970 | 0 |
227 | PP2300226468 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm P1NP toàn phần | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 5.602.380 | 5.602.380 | 0 |
228 | PP2300226469 | Thuốc thử xét nghiệm Vitamin D | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 54.077.625 | 54.077.625 | 0 |
229 | PP2300226470 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin D | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 |
230 | PP2300226471 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Vitamin D | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.692.305 | 2.692.305 | 0 |
231 | PP2300226472 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 39.833.850 | 39.833.850 | 0 |
232 | PP2300226473 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.441.355 | 2.441.355 | 0 |
233 | PP2300226474 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 48.272.910 | 48.272.910 | 0 |
234 | PP2300226475 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HBsAg | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.894.010 | 2.894.010 | 0 |
235 | PP2300226476 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 14.134.050 | 14.134.050 | 0 |
236 | PP2300226477 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBs | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.798.860 | 1.798.860 | 0 |
237 | PP2300226478 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 |
238 | PP2300226479 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.919.125 | 3.919.125 | 0 |
239 | PP2300226480 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgM | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 15.419.460 | 15.419.460 | 0 |
240 | PP2300226481 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgM | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.942.520 | 2.942.520 | 0 |
241 | PP2300226482 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 24.285.870 | 24.285.870 | 0 |
242 | PP2300226483 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.884.540 | 1.884.540 | 0 |
243 | PP2300226484 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex) | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 26.046.405 | 26.046.405 | 0 |
244 | PP2300226485 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex) | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 26.046.405 | 26.046.405 | 0 |
245 | PP2300226486 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex) | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 6.135.360 | 6.135.360 | 0 |
246 | PP2300226487 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 13.064.625 | 13.064.625 | 0 |
247 | PP2300226488 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.381.065 | 1.381.065 | 0 |
248 | PP2300226489 | Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin) | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 246.713.040 | 246.713.040 | 0 |
249 | PP2300226490 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm ung thư | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 11.307.660 | 11.307.660 | 0 |
250 | PP2300226491 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP, SCC, Cyfra 21-1, NSE | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 9.082.710 | 9.082.710 | 0 |
251 | PP2300226492 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.778.300 | 2.778.300 | 0 |
252 | PP2300226493 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm tim mạch | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 5.034.330 | 5.034.330 | 0 |
253 | PP2300226494 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Anti-TG, anti-TPO và anri- TSHR | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 24.285.555 | 24.285.555 | 0 |
254 | PP2300226495 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ferritin, vitamin B12 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 5.641.020 | 5.641.020 | 0 |
255 | PP2300226496 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 4.625.775 | 4.625.775 | 0 |
256 | PP2300226497 | Vật liệu kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 |
257 | PP2300226498 | Dung dịch pha loãng mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 8.994.300 | 8.994.300 | 0 |
258 | PP2300226499 | Dung dịch pha loãng mẫu được chỉ định cho một số xét nghiệm | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 14.370.930 | 14.370.930 | 0 |
259 | PP2300226500 | Dung dịch pha loãng một số mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch, | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 8.287.650 | 8.287.650 | 0 |
260 | PP2300226501 | Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc ion, cốc pha loãng và ống | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 5.136.075 | 5.136.075 | 0 |
261 | PP2300226502 | Cốc chứa mẫu thử, vật liệu chứng và mẫu chuẩn | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 5.290.110 | 5.290.110 | 0 |
262 | PP2300226503 | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 84.420.000 | 84.420.000 | 0 |
263 | PP2300226504 | Dung dịch rửa dùng cho các xét nghiệm miễn dịch | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 100.107.000 | 100.107.000 | 0 |
264 | PP2300226505 | Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu. | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 66.685.500 | 66.685.500 | 0 |
265 | PP2300226506 | Dung dịch rửa đầu kim hút hoá chất và bệnh phẩm | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.464.160 | 3.464.160 | 0 |
266 | PP2300226507 | Đầu côn hút hoá chất và cốc phản ứng | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 101.729.250 | 101.729.250 | 0 |
267 | PP2300226508 | Điện cực cho máy miễn dịch | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 217.948.500 | 217.948.500 | 0 |
268 | PP2300226509 | Thuốc thử xét nghiệm Glucose | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 44.055.900 | 44.055.900 | 0 |
269 | PP2300226510 | Thuốc thử xét nghiệm Ure | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 64.024.800 | 64.024.800 | 0 |
270 | PP2300226511 | Thuốc thử xét nghiệm Creatinine Jaffé | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 44.970.975 | 44.970.975 | 0 |
271 | PP2300226512 | Thuốc thử xét nghiệm Acid uric | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 12.812.625 | 12.812.625 | 0 |
272 | PP2300226513 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 25.699.275 | 25.699.275 | 0 |
273 | PP2300226514 | Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 37.994.250 | 37.994.250 | 0 |
274 | PP2300226515 | Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần trong huyết thanh và huyết tương | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 5.506.200 | 5.506.200 | 0 |
275 | PP2300226516 | Thuốc thử xét nghiệm Albumin | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.850.750 | 2.850.750 | 0 |
276 | PP2300226517 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 6.424.425 | 6.424.425 | 0 |
277 | PP2300226518 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 5.995.500 | 5.995.500 | 0 |
278 | PP2300226519 | Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 71.221.500 | 71.221.500 | 0 |
279 | PP2300226520 | Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 71.221.500 | 71.221.500 | 0 |
280 | PP2300226521 | Thuốc thử xét nghiệm amylase | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 16.006.200 | 16.006.200 | 0 |
281 | PP2300226522 | Thuốc thử xét nghiệm CK | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 12.127.500 | 12.127.500 | 0 |
282 | PP2300226523 | Thuốc thử xét nghiệm GGT | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 14.244.300 | 14.244.300 | 0 |
283 | PP2300226524 | Thuốc thử xét nghiệm Ca (Calci) | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 6.644.400 | 6.644.400 | 0 |
284 | PP2300226525 | Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt) | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 4.668.300 | 4.668.300 | 0 |
285 | PP2300226526 | Thuốc thử xét nghiệm Lactat | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.334.275 | 3.334.275 | 0 |
286 | PP2300226527 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 4.801.860 | 4.801.860 | 0 |
287 | PP2300226528 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa ngưỡng bình thường | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 6.399.855 | 6.399.855 | 0 |
288 | PP2300226529 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa ngưỡng bệnh lý. | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 6.399.855 | 6.399.855 | 0 |
289 | PP2300226530 | Thuốc thử xét nghiệm UIBC | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.780.380 | 1.780.380 | 0 |
290 | PP2300226531 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Fe (Sắt) | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 |
291 | PP2300226532 | Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 74.699.100 | 74.699.100 | 0 |
292 | PP2300226533 | Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 112.432.950 | 112.432.950 | 0 |
293 | PP2300226534 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.660.300 | 3.660.300 | 0 |
294 | PP2300226535 | Thuốc thử xét nghiệm CK-MB | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 38.036.250 | 38.036.250 | 0 |
295 | PP2300226536 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.600.620 | 1.600.620 | 0 |
296 | PP2300226537 | Thuốc thử xét nghiệm ammonia | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 7.202.790 | 7.202.790 | 0 |
297 | PP2300226538 | Thuốc thử xét nghiệm Ethanol | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 5.396.790 | 5.396.790 | 0 |
298 | PP2300226539 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.379.175 | 1.379.175 | 0 |
299 | PP2300226540 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 ngưỡng bình thường | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.134.230 | 2.134.230 | 0 |
300 | PP2300226541 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 ngưỡng bệnh lý | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.134.230 | 2.134.230 | 0 |
301 | PP2300226542 | Thuốc thử xét nghiệm HbA1c | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 126.054.600 | 126.054.600 | 0 |
302 | PP2300226543 | Thuốc thử ly huyết được sử dụng như chất pha loãng cho xét nghiệm HbA1c | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 5.602.275 | 5.602.275 | 0 |
303 | PP2300226544 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 25.210.500 | 25.210.500 | 0 |
304 | PP2300226545 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c ngưỡng bình thường | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 13.891.500 | 13.891.500 | 0 |
305 | PP2300226546 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c ngưỡng bệnh lý | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 14.238.630 | 14.238.630 | 0 |
306 | PP2300226547 | Thuốc thử xét nghiệm Protein trong nước tiểu và dịch não tủy | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 4.203.360 | 4.203.360 | 0 |
307 | PP2300226548 | Thuốc thử xét nghiệm Albumin (microalbumin) | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 6.162.450 | 6.162.450 | 0 |
308 | PP2300226549 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Albumin (microalbumin) | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.154.810 | 2.154.810 | 0 |
309 | PP2300226550 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin ngưỡng bình thường | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.956.400 | 3.956.400 | 0 |
310 | PP2300226551 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin ngưỡng bệnh lý. | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.956.400 | 3.956.400 | 0 |
311 | PP2300226552 | Thuốc thử xét nghiệm ASO | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 12.605.355 | 12.605.355 | 0 |
312 | PP2300226553 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ASO | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.803.710 | 2.803.710 | 0 |
313 | PP2300226554 | Thuốc thử xét nghiệm RF | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 5.041.890 | 5.041.890 | 0 |
314 | PP2300226555 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm RF | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 4.407.375 | 4.407.375 | 0 |
315 | PP2300226556 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm RF | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.082.590 | 3.082.590 | 0 |
316 | PP2300226557 | Thuốc thử xét nghiệm IgA | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 15.758.505 | 15.758.505 | 0 |
317 | PP2300226558 | Thuốc thử xét nghiệm IgG | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 15.758.505 | 15.758.505 | 0 |
318 | PP2300226559 | Thuốc thử xét nghiệm IgM | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 15.758.505 | 15.758.505 | 0 |
319 | PP2300226560 | Thuốc thử xét nghiệm CRP độ nhạy cao | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 33.614.280 | 33.614.280 | 0 |
320 | PP2300226561 | Thuốc thử xét nghiệm Transferrin | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 6.302.520 | 6.302.520 | 0 |
321 | PP2300226562 | Thuốc thử xét nghiệm Ferritin | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 31.512.600 | 31.512.600 | 0 |
322 | PP2300226563 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.439.130 | 1.439.130 | 0 |
323 | PP2300226564 | Thuốc thử xét nghiệm Lipoprotein A | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 6.007.785 | 6.007.785 | 0 |
324 | PP2300226565 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Lipoprotein A | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.356.850 | 3.356.850 | 0 |
325 | PP2300226566 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Lipoprotein A | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.311.575 | 2.311.575 | 0 |
326 | PP2300226567 | Thuốc thử xét nghiệm D-Dimer | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 12.605.250 | 12.605.250 | 0 |
327 | PP2300226568 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm D-Dimer | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.764.735 | 1.764.735 | 0 |
328 | PP2300226569 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm D-Dimer | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 6.302.625 | 6.302.625 | 0 |
329 | PP2300226570 | Thuốc thử xét nghiệm Beta 2 Microglobulin | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 22.628.025 | 22.628.025 | 0 |
330 | PP2300226571 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Beta 2 Microglobulin | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.874.375 | 2.874.375 | 0 |
331 | PP2300226572 | Thuốc thử xét nghiệm Myoglobin | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 15.126.300 | 15.126.300 | 0 |
332 | PP2300226573 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Myoglobin | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.444.695 | 1.444.695 | 0 |
333 | PP2300226574 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng myoglobin | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.877.840 | 2.877.840 | 0 |
334 | PP2300226575 | Điện cực xét nghiệm Natri | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 15.541.890 | 15.541.890 | 0 |
335 | PP2300226576 | Điện cực xét nghiệm Kali | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 14.863.800 | 14.863.800 | 0 |
336 | PP2300226577 | Điện cực xét nghiệm Clorid | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 14.704.830 | 14.704.830 | 0 |
337 | PP2300226578 | Điện cực tham chiếu xét nghiệm Natri, Kali, Clorid | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 10.717.770 | 10.717.770 | 0 |
338 | PP2300226579 | Chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm điện giải | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 45.156.300 | 45.156.300 | 0 |
339 | PP2300226580 | Dung dịch kiểm soát điện thế điện cực | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 79.850.925 | 79.850.925 | 0 |
340 | PP2300226581 | Dung dịch cung cấp một điện thế tham chiếu.cho xét nghiệm điện giải | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 26.139.120 | 26.139.120 | 0 |
341 | PP2300226582 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức cao | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.027.845 | 1.027.845 | 0 |
342 | PP2300226583 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức thấp | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.027.845 | 1.027.845 | 0 |
343 | PP2300226584 | Dung dịch bảo dưỡng cho điện cực ISE, ống và kim hút mẫu. | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.865.155 | 3.865.155 | 0 |
344 | PP2300226585 | Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc ion, cốc pha loãng và ống | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 5.136.075 | 5.136.075 | 0 |
345 | PP2300226586 | Thuốc thử xét nghiệm dùng để bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.438.920 | 1.438.920 | 0 |
346 | PP2300226587 | ISE Internal Standard Insert | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.569.770 | 2.569.770 | 0 |
347 | PP2300226588 | Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 6.385.050 | 6.385.050 | 0 |
348 | PP2300226589 | Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 638.505 | 638.505 | 0 |
349 | PP2300226590 | Chất pha loãng mẫu xét nghiệm sinh hóa | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 755.370 | 755.370 | 0 |
350 | PP2300226591 | Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 61.203.450 | 61.203.450 | 0 |
351 | PP2300226592 | Dung dịch 1 rửa kim hút cho máy sinh hóa | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.281.985 | 3.281.985 | 0 |
352 | PP2300226593 | Dung dịch 2 rửa kim hút cho máy sinh hóa | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 912.975 | 912.975 | 0 |
353 | PP2300226594 | Dung dịch rửa có tính acid cho cóng phản ứng | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 10.536.435 | 10.536.435 | 0 |
354 | PP2300226595 | Chất phụ gia buồng ủ sử dụng trong máy xét nghiệm sinh hóa | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 6.850.620 | 6.850.620 | 0 |
355 | PP2300226596 | Cóng ủ và đo quang hỗn hợp phản ứng | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 56.410.200 | 56.410.200 | 0 |
356 | PP2300226597 | Đèn halogen | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 76.923.000 | 76.923.000 | 0 |
357 | PP2300226598 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 64.575.000 | 64.575.000 | 0 |
358 | PP2300226599 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 |
359 | PP2300226600 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 |
360 | PP2300226601 | Cóng xét nghiệm soi cặn nước tiểu | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 63.669.375 | 63.669.375 | 0 |
361 | PP2300226602 | Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 240.038.400 | 240.038.400 | 0 |
362 | PP2300226603 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm nước tiểu | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 2.153.025 | 2.153.025 | 0 |
363 | PP2300226604 | Thùng giấy chứa chất thải | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 3.465.000 | 3.465.000 | 0 |
364 | PP2300226605 | Dung dịch rửa và khử nhiễm | vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 1.030.260 | 1.030.260 | 0 |
365 | PP2300226617 | Hóa chất đo thời gian PT | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 73.395.000 | 73.395.000 | 0 |
366 | PP2300226618 | Hóa chất đo thời gian APTT dùng cho máy đông máu CA600/ CA620/CA660 | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 72.528.750 | 72.528.750 | 0 |
367 | PP2300226619 | Hóa chất bổ sung Calcium cho xét nghiệm thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
368 | PP2300226620 | Hoá chất xét nghiệm nồng độ Fibrinogen | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 |
369 | PP2300226621 | Dung dịch rửa có tính axit | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 |
370 | PP2300226622 | Dung dịch rửa có tính kiềm | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 70.400.000 | 70.400.000 | 0 |
371 | PP2300226623 | Hóa chất kiểm tra chất lượng đông máu mức 2 | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 |
372 | PP2300226624 | Hóa chất kiểm tra chất lượng đông máu mức 1 | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 |
373 | PP2300226625 | Hóa chất đệm cho đông máu | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 4.893.000 | 4.893.000 | 0 |
374 | PP2300226626 | Cốc phản ứng | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 |
375 | PP2300226627 | Hóa chất dùng để xác định thời gian thrombin trong huyết tương người | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 |
376 | PP2300226628 | Dung dịch kiềm mạnh rửa hệ thống | vn0107627957 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 8.095.748 | 150 | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 |
377 | PP2300226629 | Dung dịch pha loãng | vn0105006136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 120 | 6.581.155 | 150 | 67.095.000 | 67.095.000 | 0 |
vn0107627957 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 8.095.748 | 150 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
378 | PP2300226630 | Dung dịch phân tích hồng cầu lưới và tiểu cầu | vn0105006136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 120 | 6.581.155 | 150 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 |
vn0107627957 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 8.095.748 | 150 | 4.830.000 | 4.830.000 | 0 | |||
379 | PP2300226631 | Dung dịch nhuộm tế bào hồng cầu lưới | vn0105006136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 120 | 6.581.155 | 150 | 40.005.000 | 40.005.000 | 0 |
vn0107627957 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 8.095.748 | 150 | 49.875.000 | 49.875.000 | 0 | |||
380 | PP2300226632 | Dung dịch nhuộm nhân tế bào | vn0105006136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 120 | 6.581.155 | 150 | 123.984.000 | 123.984.000 | 0 |
vn0107627957 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 8.095.748 | 150 | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 | |||
381 | PP2300226633 | Dung dịch nhuộm nhân tế bào | vn0105006136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 120 | 6.581.155 | 150 | 17.010.000 | 17.010.000 | 0 |
vn0107627957 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 8.095.748 | 150 | 18.530.400 | 18.530.400 | 0 | |||
382 | PP2300226634 | Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu | vn0105006136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 120 | 6.581.155 | 150 | 44.992.500 | 44.992.500 | 0 |
vn0107627957 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 8.095.748 | 150 | 54.862.500 | 54.862.500 | 0 | |||
383 | PP2300226635 | Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu | vn0105006136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 120 | 6.581.155 | 150 | 15.015.000 | 15.015.000 | 0 |
vn0107627957 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 8.095.748 | 150 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
384 | PP2300226636 | Hóa chất xác định nồng độ huyết sắc tố trong mẫu máu | vn0105006136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH | 120 | 6.581.155 | 150 | 24.990.000 | 24.990.000 | 0 |
vn0107627957 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 8.095.748 | 150 | 28.875.000 | 28.875.000 | 0 | |||
385 | PP2300226637 | Chất hiệu chuẩn cho máy xét nghiệm huyết học | vn0107627957 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 8.095.748 | 150 | 12.519.990 | 12.519.990 | 0 |
386 | PP2300226638 | Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 1 | vn0107627957 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 8.095.748 | 150 | 20.579.580 | 20.579.580 | 0 |
387 | PP2300226639 | Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 2 | vn0107627957 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 8.095.748 | 150 | 20.579.580 | 20.579.580 | 0 |
388 | PP2300226640 | Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 3 | vn0107627957 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 8.095.748 | 150 | 20.579.580 | 20.579.580 | 0 |
389 | PP2300226641 | Hóa chất pha loãng mẫu 1 | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 97.200.000 | 97.200.000 | 0 |
390 | PP2300226642 | Dung dịch ly giải hồng cầu 1 | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 73.850.000 | 73.850.000 | 0 |
391 | PP2300226643 | Dung dịch rửa máy đậm đặc | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 |
392 | PP2300226644 | Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp 1 | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 7.245.000 | 7.245.000 | 0 |
393 | PP2300226645 | Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình 1 | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 7.245.000 | 7.245.000 | 0 |
394 | PP2300226646 | Hóa chất kiểm chuẩn mức cao 3 | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 7.245.000 | 7.245.000 | 0 |
395 | PP2300226647 | Hóa chất pha loãng mẫu 2 | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 235.860.000 | 235.860.000 | 0 |
396 | PP2300226648 | Dung dịch ly giải hồng cầu 2 | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 161.600.000 | 161.600.000 | 0 |
397 | PP2300226649 | Dung dịch rửa máy | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 8.484.000 | 8.484.000 | 0 |
398 | PP2300226650 | Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp 2 | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 16.320.000 | 16.320.000 | 0 |
399 | PP2300226651 | Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình 2 | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 16.320.000 | 16.320.000 | 0 |
400 | PP2300226652 | Hóa chất kiểm chuẩn mức cao 3 | vn0104208161 | CÔNG TY TNHH GIA LONG PHÁT | 120 | 17.479.208 | 150 | 16.320.000 | 16.320.000 | 0 |
401 | PP2300226653 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 1 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
402 | PP2300226654 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 2 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 29.040.000 | 29.040.000 | 0 |
403 | PP2300226655 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 3 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 |
404 | PP2300226656 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 4 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 8.200.000 | 8.200.000 | 0 |
405 | PP2300226657 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 5 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 21.900.000 | 21.900.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
406 | PP2300226658 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 6 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 |
407 | PP2300226659 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 7 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 23.250.000 | 23.250.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
408 | PP2300226660 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 8 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
409 | PP2300226661 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 9 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 39.225.000 | 39.225.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
410 | PP2300226662 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 10 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 39.225.000 | 39.225.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
411 | PP2300226663 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 11 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 28.825.000 | 28.825.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
412 | PP2300226664 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 12 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 27.100.000 | 27.100.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
413 | PP2300226665 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 13 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 52.400.000 | 52.400.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
414 | PP2300226666 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 14 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
415 | PP2300226667 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 15 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
416 | PP2300226668 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 16 | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
417 | PP2300226669 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 17 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 35.400.000 | 35.400.000 | 0 |
418 | PP2300226670 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 18 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 43.350.000 | 43.350.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
419 | PP2300226671 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 19 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
420 | PP2300226672 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 20 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
421 | PP2300226673 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 21 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 19.900.000 | 19.900.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
422 | PP2300226674 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 22 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 19.900.000 | 19.900.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 38.259.142 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
423 | PP2300226675 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 23 | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 7.450.000 | 7.450.000 | 0 |
424 | PP2300226676 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm HbA1C | vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 9.014.775 | 150 | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 |
425 | PP2300226677 | Chai cấy máu chứa hạt polymer hấp phụ phát hiện vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí tùy tiện (vi khuẩn và Nấm) từ máu và các dịch vô khuẩn của cơ thể | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 577.500 | 577.500 | 0 |
426 | PP2300226678 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 16.380.000 | 16.380.000 | 0 |
427 | PP2300226679 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 6.552.000 | 6.552.000 | 0 |
428 | PP2300226680 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 16.380.000 | 16.380.000 | 0 |
429 | PP2300226681 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 6.552.000 | 6.552.000 | 0 |
430 | PP2300226682 | Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 3.276.000 | 3.276.000 | 0 |
431 | PP2300226683 | Nước muối 0.45% để pha huyền dịch vi khuẩn cho mẫu xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ Vitek | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 810.600 | 810.600 | 0 |
432 | PP2300226684 | Đầu côn 100 - 1000 µL | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 1.160.927 | 150 | 2.899.584 | 2.899.584 | 0 | |||
433 | PP2300226685 | Đầu côn 0,5 - 250µL | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 1.160.927 | 150 | 1.686.720 | 1.686.720 | 0 | |||
434 | PP2300226686 | Hóa chất kiểm tra máy đo mật độ quang của huyền dịch chứa vi sinh vật Densichek PLUS | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 6.057.660 | 6.057.660 | 0 |
435 | PP2300226687 | Ống tuýp 12 x 75 mm pha huyền dịch vi khuẩn | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 15.451.560 | 15.451.560 | 0 |
436 | PP2300226688 | Nhuộm tế bào vi sinh vật 1 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 785.400 | 785.400 | 0 |
437 | PP2300226689 | Nhuộm tế bào vi sinh vật 2 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 1.102.500 | 1.102.500 | 0 |
438 | PP2300226690 | Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 1.160.927 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
439 | PP2300226691 | Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 |
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 1.160.927 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
440 | PP2300226692 | Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 |
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 1.160.927 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
441 | PP2300226693 | Môi trường thạch đĩa dùng để phân lập và nuôi cấy nấm. | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 |
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 1.160.927 | 150 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
442 | PP2300226694 | Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2 | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 1.984.500 | 1.984.500 | 0 |
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 1.160.927 | 150 | 1.740.000 | 1.740.000 | 0 | |||
443 | PP2300226695 | Môi trường thạch dùng để làm kháng sinh đồ. | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 |
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 1.160.927 | 150 | 1.740.000 | 1.740.000 | 0 | |||
444 | PP2300226696 | Môi trường lỏng tăng sinh cho vi sinh vật | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 577.500 | 577.500 | 0 |
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 1.160.927 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
445 | PP2300226697 | Hóa chất phát hiện sự tạo thành indole từ trytophan bởi enzym trytophanase ở vi khuẩn | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 3.299.940 | 3.299.940 | 0 |
446 | PP2300226698 | Hoá chất dùng để làm phản ứng oxidase | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 18.688.950 | 18.688.950 | 0 |
447 | PP2300226699 | Ống lưu giữ chủng | vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 2.649.454 | 150 | 28.099.440 | 28.099.440 | 0 |
448 | PP2300226700 | Khay thử xét nghiệm định tính Sars-CoV-2 | vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 |
449 | PP2300226702 | Giấy thấm không mủn | vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 |
450 | PP2300226703 | Hóa chất tách chiết RNA SARs-CoV-2 | vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 |
451 | PP2300226704 | Kit Real-time PCR 1 bước cho xét nghiệm khẳng định SARS-CoV-2 | vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 34.390.000 | 34.390.000 | 0 |
452 | PP2300226705 | E_Sarbeco_F1 | vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 |
453 | PP2300226706 | E_Sarbeco_R2 | vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 |
454 | PP2300226707 | E_Sarbeco_P1 | vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
455 | PP2300226708 | Môi trường vận chuyển bất hoạt virus | vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 4.095.000 | 4.095.000 | 0 |
456 | PP2300226709 | Găng tay không bột | vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 72.500 | 72.500 | 0 |
457 | PP2300226710 | Bộ kit chuẩn bị mẫu RNA/DNA | vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 60.900.000 | 60.900.000 | 0 |
458 | PP2300226711 | Kit tách chiết DNA mẫu máu, vi khuẩn gram dương, vi khuẩn Gram âm, thực vật, mô động vật và nấm | vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 49.960.000 | 49.960.000 | 0 |
459 | PP2300226712 | Kit realtime PCR định lượng HBV | vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 61.875.000 | 61.875.000 | 0 |
460 | PP2300226713 | Kit realtime PCR định tính Lao | vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 23.775.000 | 23.775.000 | 0 |
461 | PP2300226714 | Kit định lượng HCV | vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 178.695.000 | 178.695.000 | 0 |
462 | PP2300226715 | Ống tube 0,2ml | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 1.160.927 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | |||
463 | PP2300226716 | Cồn tuyệt đối | vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 |
464 | PP2300226717 | Đầu côn có lọc 10ul | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 1.160.927 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | |||
465 | PP2300226718 | Đầu côn có lọc 100ul | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 1.160.927 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
466 | PP2300226719 | Đầu côn có lọc 1000ul | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 1.160.927 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 1.700.000 | 1.700.000 | 0 | |||
467 | PP2300226720 | Ống đựng mẫu 1,5ml tiệt trùng | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 1.160.927 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 1.425.000 | 1.425.000 | 0 | |||
468 | PP2300226721 | Ống falcon 15ml | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 55.000 | 55.000 | 0 |
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 1.160.927 | 150 | 1.395.000 | 1.395.000 | 0 | |||
vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 60.000 | 60.000 | 0 | |||
469 | PP2300226722 | Ống falcon 50ml | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 210.000 | 210.000 | 0 |
470 | PP2300226723 | Cột lọc dùng trong tách chiết DNA | vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
471 | PP2300226724 | Nước dùng trong sinh học phân tử | vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 |
472 | PP2300226725 | Dung dịch làm sạch và loại bỏ RNase | vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 0 | 0 | 0 |
473 | PP2300226726 | Test nhanh phát hiện kháng thể viêm gan A | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 |
vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | |||
474 | PP2300226727 | Test nhanh chuẩn đoán kháng nguyên viêm gan B | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 176.000.000 | 176.000.000 | 0 |
vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 120 | 8.887.500 | 150 | 53.900.000 | 53.900.000 | 0 | |||
475 | PP2300226728 | Test nhanh chuẩn đoán viêm gan C | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 |
vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 120 | 8.887.500 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
476 | PP2300226729 | Test nhanh chuẩn đoán HIV 1/2 | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 |
vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 120 | 8.887.500 | 150 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
477 | PP2300226730 | Que/khay thử xét nghiệm kháng nguyên Dengue và kháng thể sốt xuất huyết | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
478 | PP2300226731 | Que/khay thử xét nghiệm kháng thể Dengue | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0106251003 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI NGUYỄN HOÀNG PHÁT | 120 | 10.564.868 | 150 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | |||
479 | PP2300226732 | Test nhanh chuẩn đoán giang mai | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
480 | PP2300226733 | Kit thử nhanh phát hiện kháng thể lao (IgG/IgM) | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 |
481 | PP2300226734 | Test nhanh chuẩn đoán cúm | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 9.980.000 | 9.980.000 | 0 |
482 | PP2300226735 | Test Morphine | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
483 | PP2300226736 | Test ma túy 4 chân ( MOP-AMP-MET-THC) | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 12.200.000 | 12.200.000 | 0 |
484 | PP2300226737 | Test thử nước tiểu 11 thông số | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 26.500.000 | 26.500.000 | 0 |
485 | PP2300226738 | Huyết thanh mẫu ABO | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 120 | 8.887.500 | 150 | 17.400.000 | 17.400.000 | 0 | |||
486 | PP2300226739 | Huyết thanh mẫu RH (Anti D) | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 5.900.000 | 5.900.000 | 0 |
vn5701616043 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ANH PHÁT | 120 | 8.887.500 | 150 | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | |||
487 | PP2300226740 | Que thử tồn dư peroxide | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 1.160.927 | 150 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 |
488 | PP2300226741 | Que thử tồn dư clo | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 1.160.927 | 150 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 |
489 | PP2300226742 | Acid Acetic đặc | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 |
vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 9.250.000 | 9.250.000 | 0 | |||
490 | PP2300226743 | Cồn tuyệt đối | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | |||
491 | PP2300226744 | Giemsa | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
492 | PP2300226745 | Thuốc nhuộm tế bào Eosin | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 |
vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
493 | PP2300226746 | Thuốc nhuộm tế bào Hematoxylin | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 |
vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
494 | PP2300226747 | Forrmol | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 |
vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
495 | PP2300226748 | Vôi soda | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 |
vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | |||
496 | PP2300226749 | toluen | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 |
vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | |||
497 | PP2300226750 | CloraminB | vn0101446827 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BẢO NAM | 120 | 12.869.392 | 150 | 7.250.000 | 7.250.000 | 0 |
vn0106622681 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH AN | 120 | 110.612.988 | 150 | 7.900.000 | 7.900.000 | 0 |
1. PP2300226653 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 1
2. PP2300226654 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 2
3. PP2300226655 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 3
4. PP2300226656 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 4
5. PP2300226657 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 5
6. PP2300226658 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 6
7. PP2300226659 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 7
8. PP2300226660 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 8
9. PP2300226661 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 9
10. PP2300226662 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 10
11. PP2300226663 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 11
12. PP2300226664 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 12
13. PP2300226665 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 13
14. PP2300226666 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 14
15. PP2300226667 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 15
16. PP2300226668 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 16
17. PP2300226669 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 17
18. PP2300226670 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 18
19. PP2300226671 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 19
20. PP2300226672 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 20
21. PP2300226673 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 21
22. PP2300226674 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 22
23. PP2300226675 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 23
24. PP2300226676 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm HbA1C
1. PP2300226617 - Hóa chất đo thời gian PT
2. PP2300226618 - Hóa chất đo thời gian APTT dùng cho máy đông máu CA600/ CA620/CA660
3. PP2300226619 - Hóa chất bổ sung Calcium cho xét nghiệm thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần
4. PP2300226620 - Hoá chất xét nghiệm nồng độ Fibrinogen
5. PP2300226621 - Dung dịch rửa có tính axit
6. PP2300226622 - Dung dịch rửa có tính kiềm
7. PP2300226623 - Hóa chất kiểm tra chất lượng đông máu mức 2
8. PP2300226624 - Hóa chất kiểm tra chất lượng đông máu mức 1
9. PP2300226625 - Hóa chất đệm cho đông máu
10. PP2300226626 - Cốc phản ứng
11. PP2300226627 - Hóa chất dùng để xác định thời gian thrombin trong huyết tương người
12. PP2300226641 - Hóa chất pha loãng mẫu 1
13. PP2300226642 - Dung dịch ly giải hồng cầu 1
14. PP2300226643 - Dung dịch rửa máy đậm đặc
15. PP2300226644 - Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp 1
16. PP2300226645 - Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình 1
17. PP2300226646 - Hóa chất kiểm chuẩn mức cao 3
18. PP2300226647 - Hóa chất pha loãng mẫu 2
19. PP2300226648 - Dung dịch ly giải hồng cầu 2
20. PP2300226649 - Dung dịch rửa máy
21. PP2300226650 - Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp 2
22. PP2300226651 - Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình 2
23. PP2300226652 - Hóa chất kiểm chuẩn mức cao 3
1. PP2300226717 - Đầu côn có lọc 10ul
2. PP2300226718 - Đầu côn có lọc 100ul
3. PP2300226719 - Đầu côn có lọc 1000ul
4. PP2300226721 - Ống falcon 15ml
5. PP2300226722 - Ống falcon 50ml
6. PP2300226726 - Test nhanh phát hiện kháng thể viêm gan A
7. PP2300226727 - Test nhanh chuẩn đoán kháng nguyên viêm gan B
8. PP2300226728 - Test nhanh chuẩn đoán viêm gan C
9. PP2300226729 - Test nhanh chuẩn đoán HIV 1/2
10. PP2300226730 - Que/khay thử xét nghiệm kháng nguyên Dengue và kháng thể sốt xuất huyết
11. PP2300226731 - Que/khay thử xét nghiệm kháng thể Dengue
12. PP2300226732 - Test nhanh chuẩn đoán giang mai
13. PP2300226733 - Kit thử nhanh phát hiện kháng thể lao (IgG/IgM)
14. PP2300226734 - Test nhanh chuẩn đoán cúm
15. PP2300226735 - Test Morphine
16. PP2300226736 - Test ma túy 4 chân ( MOP-AMP-MET-THC)
17. PP2300226737 - Test thử nước tiểu 11 thông số
18. PP2300226738 - Huyết thanh mẫu ABO
19. PP2300226739 - Huyết thanh mẫu RH (Anti D)
20. PP2300226742 - Acid Acetic đặc
21. PP2300226743 - Cồn tuyệt đối
22. PP2300226744 - Giemsa
23. PP2300226745 - Thuốc nhuộm tế bào Eosin
24. PP2300226746 - Thuốc nhuộm tế bào Hematoxylin
25. PP2300226747 - Forrmol
26. PP2300226748 - Vôi soda
27. PP2300226749 - toluen
28. PP2300226750 - CloraminB
1. PP2300226258 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
2. PP2300226259 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
3. PP2300226266 - Định lượng HbA1c
4. PP2300226267 - Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c
5. PP2300226268 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c
6. PP2300226277 - Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương
7. PP2300226279 - Đo hoạt độ ALT (GPT)
8. PP2300226281 - Định lượng Calci toàn phần
9. PP2300226282 - Định lượng Cholesterol toàn phần
10. PP2300226284 - Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
11. PP2300226285 - Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
12. PP2300226286 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
13. PP2300226291 - Định lượng Bilirubin toàn phần
14. PP2300226292 - Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
15. PP2300226295 - Định lượng Sắt
16. PP2300226298 - Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
17. PP2300226301 - Định lượng Protein toàn phần
18. PP2300226302 - Định lượng Triglycerid
19. PP2300226303 - Định lượng Ure
20. PP2300226304 - Định lượng Acid Uric
21. PP2300226305 - Định lượng Protein
22. PP2300226306 - Đo hoạt độ Amylase
23. PP2300226313 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL
24. PP2300226362 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
25. PP2300226363 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose
26. PP2300226364 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea
27. PP2300226365 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine
28. PP2300226366 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol
29. PP2300226367 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric acid
30. PP2300226369 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST
31. PP2300226370 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT
32. PP2300226372 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm G-GT
33. PP2300226373 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Iron
34. PP2300226374 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Total
35. PP2300226375 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Direct
36. PP2300226376 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Amylase
37. PP2300226378 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin
38. PP2300226379 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calcium
39. PP2300226380 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-MB
40. PP2300226382 - Chất chuẩn cho xét nghiệm CM-MB
41. PP2300226383 - Chất kiểm tra cho xét nghiệm CK-MB
42. PP2300226384 - Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa
43. PP2300226385 - Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa
44. PP2300226388 - Chất chuẩn chung cho các xét nghiệm sinh hóa
45. PP2300226390 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL Cholesterol
46. PP2300226653 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 1
47. PP2300226657 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 5
48. PP2300226659 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 7
49. PP2300226660 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 8
50. PP2300226661 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 9
51. PP2300226662 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 10
52. PP2300226663 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 11
53. PP2300226664 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 12
54. PP2300226665 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 13
55. PP2300226666 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 14
56. PP2300226667 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 15
57. PP2300226668 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 16
58. PP2300226670 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 18
59. PP2300226671 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 19
60. PP2300226672 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 20
61. PP2300226673 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 21
62. PP2300226674 - Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 22
1. PP2300226629 - Dung dịch pha loãng
2. PP2300226630 - Dung dịch phân tích hồng cầu lưới và tiểu cầu
3. PP2300226631 - Dung dịch nhuộm tế bào hồng cầu lưới
4. PP2300226632 - Dung dịch nhuộm nhân tế bào
5. PP2300226633 - Dung dịch nhuộm nhân tế bào
6. PP2300226634 - Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu
7. PP2300226635 - Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu
8. PP2300226636 - Hóa chất xác định nồng độ huyết sắc tố trong mẫu máu
1. PP2300226677 - Chai cấy máu chứa hạt polymer hấp phụ phát hiện vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí tùy tiện (vi khuẩn và Nấm) từ máu và các dịch vô khuẩn của cơ thể
2. PP2300226678 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm
3. PP2300226679 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương
4. PP2300226680 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm
5. PP2300226681 - Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương
6. PP2300226682 - Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu
7. PP2300226683 - Nước muối 0.45% để pha huyền dịch vi khuẩn cho mẫu xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ Vitek
8. PP2300226684 - Đầu côn 100 - 1000 µL
9. PP2300226685 - Đầu côn 0,5 - 250µL
10. PP2300226686 - Hóa chất kiểm tra máy đo mật độ quang của huyền dịch chứa vi sinh vật Densichek PLUS
11. PP2300226687 - Ống tuýp 12 x 75 mm pha huyền dịch vi khuẩn
12. PP2300226688 - Nhuộm tế bào vi sinh vật 1
13. PP2300226689 - Nhuộm tế bào vi sinh vật 2
14. PP2300226690 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1
15. PP2300226691 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2
16. PP2300226692 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1
17. PP2300226693 - Môi trường thạch đĩa dùng để phân lập và nuôi cấy nấm.
18. PP2300226694 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2
19. PP2300226695 - Môi trường thạch dùng để làm kháng sinh đồ.
20. PP2300226696 - Môi trường lỏng tăng sinh cho vi sinh vật
21. PP2300226697 - Hóa chất phát hiện sự tạo thành indole từ trytophan bởi enzym trytophanase ở vi khuẩn
22. PP2300226698 - Hoá chất dùng để làm phản ứng oxidase
23. PP2300226699 - Ống lưu giữ chủng
1. PP2300226354 - Hoá chất định lượng CRP
2. PP2300226355 - Hóa chất định lượng HbA1c
3. PP2300226356 - Hóa chất dùng tạo đường chuẩn cho xét nghiệm CRP
4. PP2300226357 - Hóa chất dùng nội kiểm tra cho xét nghiệm CRP
5. PP2300226358 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1c
6. PP2300226359 - Hóa chất dùng nội kiểm tra cho xét nghiệm HbA1c
7. PP2300226360 - Dung dịch ly dải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c
8. PP2300226361 - Hóa chất dùng để tạo đường chuẩn cho các xét nghiệm mỡ máu
9. PP2300226362 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
10. PP2300226363 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose
11. PP2300226364 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea
12. PP2300226365 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine
13. PP2300226366 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol
14. PP2300226367 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric acid
15. PP2300226368 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides
16. PP2300226369 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST
17. PP2300226370 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT
18. PP2300226371 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-NAC
19. PP2300226372 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm G-GT
20. PP2300226373 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Iron
21. PP2300226374 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Total
22. PP2300226375 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Direct
23. PP2300226376 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Amylase
24. PP2300226377 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Protein
25. PP2300226378 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin
26. PP2300226379 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calcium
27. PP2300226380 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-MB
28. PP2300226381 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm nồng độ Ethanol
29. PP2300226382 - Chất chuẩn cho xét nghiệm CM-MB
30. PP2300226383 - Chất kiểm tra cho xét nghiệm CK-MB
31. PP2300226384 - Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa
32. PP2300226385 - Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa
33. PP2300226386 - Chất chuẩn cho xét nghiệm nồng độ Ethanol
34. PP2300226387 - Chất kiểm tra cho xét nghiệm Ethanol
35. PP2300226388 - Chất chuẩn chung cho các xét nghiệm sinh hóa
36. PP2300226389 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL Cholesterol
37. PP2300226390 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL Cholesterol
38. PP2300226391 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ferritin
39. PP2300226392 - Chất chuẩn cho xét nghiệm định lượng Ferritin
40. PP2300226393 - Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục
41. PP2300226394 - Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục
42. PP2300226395 - Chất kiểm tra mức 3 cho các xét nghiệm đo độ đục
1. PP2300226727 - Test nhanh chuẩn đoán kháng nguyên viêm gan B
2. PP2300226728 - Test nhanh chuẩn đoán viêm gan C
3. PP2300226729 - Test nhanh chuẩn đoán HIV 1/2
4. PP2300226738 - Huyết thanh mẫu ABO
5. PP2300226739 - Huyết thanh mẫu RH (Anti D)
1. PP2300226628 - Dung dịch kiềm mạnh rửa hệ thống
2. PP2300226629 - Dung dịch pha loãng
3. PP2300226630 - Dung dịch phân tích hồng cầu lưới và tiểu cầu
4. PP2300226631 - Dung dịch nhuộm tế bào hồng cầu lưới
5. PP2300226632 - Dung dịch nhuộm nhân tế bào
6. PP2300226633 - Dung dịch nhuộm nhân tế bào
7. PP2300226634 - Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu
8. PP2300226635 - Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu
9. PP2300226636 - Hóa chất xác định nồng độ huyết sắc tố trong mẫu máu
10. PP2300226637 - Chất hiệu chuẩn cho máy xét nghiệm huyết học
11. PP2300226638 - Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 1
12. PP2300226639 - Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 2
13. PP2300226640 - Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 3
1. PP2300226396 - Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein)
2. PP2300226397 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein)
3. PP2300226398 - Thuốc thử xét nghiệm CEA
4. PP2300226399 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA
5. PP2300226400 - Thuốc thử xét nghiệm PSA
6. PP2300226401 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA
7. PP2300226402 - Thuốc thử xét nghiệm NSE
8. PP2300226403 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE
9. PP2300226404 - Thuốc thử xét nghiệm CA 125
10. PP2300226405 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125
11. PP2300226406 - Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3
12. PP2300226407 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3
13. PP2300226408 - Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9
14. PP2300226409 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9
15. PP2300226410 - Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4
16. PP2300226411 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4
17. PP2300226412 - Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1
18. PP2300226413 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1
19. PP2300226414 - Thuốc thử xét nghiệm S100
20. PP2300226415 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm S100
21. PP2300226416 - Thuốc thử xét nghiệm ProGRP
22. PP2300226417 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ProGRP
23. PP2300226418 - Thuốc thử xét nghiệm SCC
24. PP2300226419 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC
25. PP2300226420 - Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch
26. PP2300226421 - Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch
27. PP2300226422 - Thuốc thử xét nghiệm HE4
28. PP2300226423 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HE4
29. PP2300226424 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HE4
30. PP2300226425 - Thuốc thử xét nghiệm Troponin T
31. PP2300226426 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T
32. PP2300226427 - Thuốc thử xét nghiệm Digoxin
33. PP2300226428 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Digoxin
34. PP2300226429 - Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP
35. PP2300226430 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP
36. PP2300226431 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin
37. PP2300226432 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin
38. PP2300226433 - Thuốc thử xét nghiệm TPO
39. PP2300226434 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO
40. PP2300226435 - Thuốc thử xét nghiệm TSHR
41. PP2300226436 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSHR
42. PP2300226437 - Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
43. PP2300226438 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
44. PP2300226439 - Thuốc thử xét nghiệm Tg khẳng định
45. PP2300226440 - Thuốc thử xét nghiệm TSH
46. PP2300226441 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH
47. PP2300226442 - Thuốc thử xét nghiệm FT4
48. PP2300226443 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4
49. PP2300226444 - Thuốc thử xét nghiệm T3
50. PP2300226445 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3
51. PP2300226446 - Thuốc thử xét nghiệm HCG, beta-HCG
52. PP2300226447 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG, beta-HCG
53. PP2300226448 - Thuốc thử xét nghiệm Cortisol
54. PP2300226449 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol
55. PP2300226450 - Thuốc thử xét nghiệm IgE
56. PP2300226451 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IgE
57. PP2300226452 - Thuốc thử xét nghiệm C-peptide
58. PP2300226453 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-peptide
59. PP2300226454 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin
60. PP2300226455 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin
61. PP2300226456 - Thuốc thử xét nghiệm Folate
62. PP2300226457 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Folate
63. PP2300226458 - Thuốc thử xét nghiệm Vitamin B12
64. PP2300226459 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin B12
65. PP2300226460 - Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm Folate
66. PP2300226461 - Thuốc thử xét nghiệm PTH
67. PP2300226462 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH
68. PP2300226463 - Thuốc thử xét nghiệm beta-CrossLaps
69. PP2300226464 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm beta-CrossLaps
70. PP2300226465 - Thuốc thử xét nghiệm N-MID Osteocalcin
71. PP2300226466 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm N-MID Osteocalcin
72. PP2300226467 - Thuốc thử xét nghiệm P1NP toàn phần
73. PP2300226468 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm P1NP toàn phần
74. PP2300226469 - Thuốc thử xét nghiệm Vitamin D
75. PP2300226470 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin D
76. PP2300226471 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Vitamin D
77. PP2300226472 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV
78. PP2300226473 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV
79. PP2300226474 - Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg
80. PP2300226475 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HBsAg
81. PP2300226476 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs
82. PP2300226477 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBs
83. PP2300226478 - Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
84. PP2300226479 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV
85. PP2300226480 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgM
86. PP2300226481 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgM
87. PP2300226482 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM
88. PP2300226483 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM
89. PP2300226484 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex)
90. PP2300226485 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex)
91. PP2300226486 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex)
92. PP2300226487 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis
93. PP2300226488 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis
94. PP2300226489 - Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin)
95. PP2300226490 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm ung thư
96. PP2300226491 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP, SCC, Cyfra 21-1, NSE
97. PP2300226492 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T
98. PP2300226493 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm tim mạch
99. PP2300226494 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Anti-TG, anti-TPO và anri- TSHR
100. PP2300226495 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ferritin, vitamin B12
101. PP2300226496 - Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch
102. PP2300226497 - Vật liệu kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu
103. PP2300226498 - Dung dịch pha loãng mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch
104. PP2300226499 - Dung dịch pha loãng mẫu được chỉ định cho một số xét nghiệm
105. PP2300226500 - Dung dịch pha loãng một số mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch,
106. PP2300226501 - Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc ion, cốc pha loãng và ống
107. PP2300226502 - Cốc chứa mẫu thử, vật liệu chứng và mẫu chuẩn
108. PP2300226503 - Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch
109. PP2300226504 - Dung dịch rửa dùng cho các xét nghiệm miễn dịch
110. PP2300226505 - Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu.
111. PP2300226506 - Dung dịch rửa đầu kim hút hoá chất và bệnh phẩm
112. PP2300226507 - Đầu côn hút hoá chất và cốc phản ứng
113. PP2300226508 - Điện cực cho máy miễn dịch
114. PP2300226509 - Thuốc thử xét nghiệm Glucose
115. PP2300226510 - Thuốc thử xét nghiệm Ure
116. PP2300226511 - Thuốc thử xét nghiệm Creatinine Jaffé
117. PP2300226512 - Thuốc thử xét nghiệm Acid uric
118. PP2300226513 - Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol
119. PP2300226514 - Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid
120. PP2300226515 - Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần trong huyết thanh và huyết tương
121. PP2300226516 - Thuốc thử xét nghiệm Albumin
122. PP2300226517 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần
123. PP2300226518 - Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
124. PP2300226519 - Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST
125. PP2300226520 - Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT
126. PP2300226521 - Thuốc thử xét nghiệm amylase
127. PP2300226522 - Thuốc thử xét nghiệm CK
128. PP2300226523 - Thuốc thử xét nghiệm GGT
129. PP2300226524 - Thuốc thử xét nghiệm Ca (Calci)
130. PP2300226525 - Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt)
131. PP2300226526 - Thuốc thử xét nghiệm Lactat
132. PP2300226527 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa
133. PP2300226528 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa ngưỡng bình thường
134. PP2300226529 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa ngưỡng bệnh lý.
135. PP2300226530 - Thuốc thử xét nghiệm UIBC
136. PP2300226531 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Fe (Sắt)
137. PP2300226532 - Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol
138. PP2300226533 - Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol
139. PP2300226534 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol
140. PP2300226535 - Thuốc thử xét nghiệm CK-MB
141. PP2300226536 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB
142. PP2300226537 - Thuốc thử xét nghiệm ammonia
143. PP2300226538 - Thuốc thử xét nghiệm Ethanol
144. PP2300226539 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2
145. PP2300226540 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 ngưỡng bình thường
146. PP2300226541 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 ngưỡng bệnh lý
147. PP2300226542 - Thuốc thử xét nghiệm HbA1c
148. PP2300226543 - Thuốc thử ly huyết được sử dụng như chất pha loãng cho xét nghiệm HbA1c
149. PP2300226544 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c
150. PP2300226545 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c ngưỡng bình thường
151. PP2300226546 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c ngưỡng bệnh lý
152. PP2300226547 - Thuốc thử xét nghiệm Protein trong nước tiểu và dịch não tủy
153. PP2300226548 - Thuốc thử xét nghiệm Albumin (microalbumin)
154. PP2300226549 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Albumin (microalbumin)
155. PP2300226550 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin ngưỡng bình thường
156. PP2300226551 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin ngưỡng bệnh lý.
157. PP2300226552 - Thuốc thử xét nghiệm ASO
158. PP2300226553 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ASO
159. PP2300226554 - Thuốc thử xét nghiệm RF
160. PP2300226555 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm RF
161. PP2300226556 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm RF
162. PP2300226557 - Thuốc thử xét nghiệm IgA
163. PP2300226558 - Thuốc thử xét nghiệm IgG
164. PP2300226559 - Thuốc thử xét nghiệm IgM
165. PP2300226560 - Thuốc thử xét nghiệm CRP độ nhạy cao
166. PP2300226561 - Thuốc thử xét nghiệm Transferrin
167. PP2300226562 - Thuốc thử xét nghiệm Ferritin
168. PP2300226563 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP
169. PP2300226564 - Thuốc thử xét nghiệm Lipoprotein A
170. PP2300226565 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Lipoprotein A
171. PP2300226566 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Lipoprotein A
172. PP2300226567 - Thuốc thử xét nghiệm D-Dimer
173. PP2300226568 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm D-Dimer
174. PP2300226569 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm D-Dimer
175. PP2300226570 - Thuốc thử xét nghiệm Beta 2 Microglobulin
176. PP2300226571 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Beta 2 Microglobulin
177. PP2300226572 - Thuốc thử xét nghiệm Myoglobin
178. PP2300226573 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Myoglobin
179. PP2300226574 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng myoglobin
180. PP2300226575 - Điện cực xét nghiệm Natri
181. PP2300226576 - Điện cực xét nghiệm Kali
182. PP2300226577 - Điện cực xét nghiệm Clorid
183. PP2300226578 - Điện cực tham chiếu xét nghiệm Natri, Kali, Clorid
184. PP2300226579 - Chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm điện giải
185. PP2300226580 - Dung dịch kiểm soát điện thế điện cực
186. PP2300226581 - Dung dịch cung cấp một điện thế tham chiếu.cho xét nghiệm điện giải
187. PP2300226582 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức cao
188. PP2300226583 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức thấp
189. PP2300226584 - Dung dịch bảo dưỡng cho điện cực ISE, ống và kim hút mẫu.
190. PP2300226585 - Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc ion, cốc pha loãng và ống
191. PP2300226586 - Thuốc thử xét nghiệm dùng để bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da
192. PP2300226587 - ISE Internal Standard Insert
193. PP2300226588 - Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng
194. PP2300226589 - Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng
195. PP2300226590 - Chất pha loãng mẫu xét nghiệm sinh hóa
196. PP2300226591 - Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng
197. PP2300226592 - Dung dịch 1 rửa kim hút cho máy sinh hóa
198. PP2300226593 - Dung dịch 2 rửa kim hút cho máy sinh hóa
199. PP2300226594 - Dung dịch rửa có tính acid cho cóng phản ứng
200. PP2300226595 - Chất phụ gia buồng ủ sử dụng trong máy xét nghiệm sinh hóa
201. PP2300226596 - Cóng ủ và đo quang hỗn hợp phản ứng
202. PP2300226597 - Đèn halogen
203. PP2300226598 - Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2
204. PP2300226599 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2
205. PP2300226600 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2
206. PP2300226601 - Cóng xét nghiệm soi cặn nước tiểu
207. PP2300226602 - Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số
208. PP2300226603 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm nước tiểu
209. PP2300226604 - Thùng giấy chứa chất thải
210. PP2300226605 - Dung dịch rửa và khử nhiễm
211. PP2300226742 - Acid Acetic đặc
212. PP2300226743 - Cồn tuyệt đối
213. PP2300226744 - Giemsa
214. PP2300226745 - Thuốc nhuộm tế bào Eosin
215. PP2300226746 - Thuốc nhuộm tế bào Hematoxylin
216. PP2300226747 - Forrmol
217. PP2300226748 - Vôi soda
218. PP2300226749 - toluen
219. PP2300226750 - CloraminB
1. PP2300226341 - Ống lấy mẫu 2.0 mL
2. PP2300226684 - Đầu côn 100 - 1000 µL
3. PP2300226685 - Đầu côn 0,5 - 250µL
4. PP2300226690 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1
5. PP2300226691 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2
6. PP2300226692 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1
7. PP2300226693 - Môi trường thạch đĩa dùng để phân lập và nuôi cấy nấm.
8. PP2300226694 - Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2
9. PP2300226695 - Môi trường thạch dùng để làm kháng sinh đồ.
10. PP2300226696 - Môi trường lỏng tăng sinh cho vi sinh vật
11. PP2300226715 - Ống tube 0,2ml
12. PP2300226717 - Đầu côn có lọc 10ul
13. PP2300226718 - Đầu côn có lọc 100ul
14. PP2300226719 - Đầu côn có lọc 1000ul
15. PP2300226720 - Ống đựng mẫu 1,5ml tiệt trùng
16. PP2300226721 - Ống falcon 15ml
17. PP2300226740 - Que thử tồn dư peroxide
18. PP2300226741 - Que thử tồn dư clo
1. PP2300226700 - Khay thử xét nghiệm định tính Sars-CoV-2
2. PP2300226702 - Giấy thấm không mủn
3. PP2300226703 - Hóa chất tách chiết RNA SARs-CoV-2
4. PP2300226704 - Kit Real-time PCR 1 bước cho xét nghiệm khẳng định SARS-CoV-2
5. PP2300226705 - E_Sarbeco_F1
6. PP2300226706 - E_Sarbeco_R2
7. PP2300226707 - E_Sarbeco_P1
8. PP2300226708 - Môi trường vận chuyển bất hoạt virus
9. PP2300226709 - Găng tay không bột
10. PP2300226710 - Bộ kit chuẩn bị mẫu RNA/DNA
11. PP2300226711 - Kit tách chiết DNA mẫu máu, vi khuẩn gram dương, vi khuẩn Gram âm, thực vật, mô động vật và nấm
12. PP2300226712 - Kit realtime PCR định lượng HBV
13. PP2300226713 - Kit realtime PCR định tính Lao
14. PP2300226714 - Kit định lượng HCV
15. PP2300226715 - Ống tube 0,2ml
16. PP2300226716 - Cồn tuyệt đối
17. PP2300226717 - Đầu côn có lọc 10ul
18. PP2300226718 - Đầu côn có lọc 100ul
19. PP2300226719 - Đầu côn có lọc 1000ul
20. PP2300226720 - Ống đựng mẫu 1,5ml tiệt trùng
21. PP2300226721 - Ống falcon 15ml
22. PP2300226723 - Cột lọc dùng trong tách chiết DNA
23. PP2300226724 - Nước dùng trong sinh học phân tử
24. PP2300226725 - Dung dịch làm sạch và loại bỏ RNase
25. PP2300226726 - Test nhanh phát hiện kháng thể viêm gan A
26. PP2300226730 - Que/khay thử xét nghiệm kháng nguyên Dengue và kháng thể sốt xuất huyết
27. PP2300226731 - Que/khay thử xét nghiệm kháng thể Dengue
1. PP2300226241 - Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT-710/720/730
2. PP2300226242 - Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu, sử dụng cho máy GASTAT - 18XX và GASTAT - 7XX
3. PP2300226243 - Chất kiểm chứng GASTROL- QC
4. PP2300226244 - Cổng nhận mẫu
5. PP2300226245 - Bộ ống dây bơm
6. PP2300226246 - Bộ ống dây
7. PP2300226247 - Flow cell
8. PP2300226248 - Điện cực pH
9. PP2300226249 - Vỏ điện cực tham chiếu
10. PP2300226250 - Lõi điện cực tham chiếu
11. PP2300226251 - Điện cực PO2
12. PP2300226252 - Điện cực pCO2
13. PP2300226253 - Điện cực Natri
14. PP2300226254 - Điện cực Kali
15. PP2300226255 - Điện cực Clo
16. PP2300226256 - Điện cực Canxi
17. PP2300226257 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO
18. PP2300226258 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
19. PP2300226259 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch
20. PP2300226260 - Hóa chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục
21. PP2300226261 - Định lượng CRP
22. PP2300226262 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP có độ nhạy cao
23. PP2300226263 - Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải
24. PP2300226264 - Chổi vệ sinh kim hút
25. PP2300226265 - Bóng đèn Halogen
26. PP2300226266 - Định lượng HbA1c
27. PP2300226267 - Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c
28. PP2300226268 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c
29. PP2300226269 - Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải
30. PP2300226270 - Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu
31. PP2300226271 - Chất chuẩn điện giải mức giữa
32. PP2300226272 - Dung dịch đệm ISE
33. PP2300226273 - Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali
34. PP2300226274 - Hóa chất tham chiếu cho xét nghiệm điện giải
35. PP2300226275 - Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải
36. PP2300226277 - Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương
37. PP2300226278 - Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)
38. PP2300226279 - Đo hoạt độ ALT (GPT)
39. PP2300226280 - Đo hoạt độ AST (GOT)
40. PP2300226281 - Định lượng Calci toàn phần
41. PP2300226282 - Định lượng Cholesterol toàn phần
42. PP2300226283 - Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
43. PP2300226284 - Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
44. PP2300226285 - Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
45. PP2300226286 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
46. PP2300226287 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm CK-MB
47. PP2300226288 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm CK-MB
48. PP2300226289 - Định lượng Creatinin
49. PP2300226290 - Định lượng Bilirubin trực tiếp
50. PP2300226291 - Định lượng Bilirubin toàn phần
51. PP2300226292 - Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
52. PP2300226293 - Định lượng Glucose
53. PP2300226294 - Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
54. PP2300226295 - Định lượng Sắt
55. PP2300226296 - Định lượng Lactat (Acid Lactic)
56. PP2300226297 - Đo hoạt độ LDH
57. PP2300226298 - Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
58. PP2300226299 - Đo hoạt độ Lipase
59. PP2300226300 - Định lượng Mg
60. PP2300226301 - Định lượng Protein toàn phần
61. PP2300226302 - Định lượng Triglycerid
62. PP2300226303 - Định lượng Ure
63. PP2300226304 - Định lượng Acid Uric
64. PP2300226305 - Định lượng Protein
65. PP2300226306 - Đo hoạt độ Amylase
66. PP2300226307 - Định lượng Phospho vô cơ
67. PP2300226308 - Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
68. PP2300226309 - Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
69. PP2300226310 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
70. PP2300226311 - Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol
71. PP2300226312 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL
72. PP2300226313 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL
73. PP2300226314 - Dây bơm nhu động
74. PP2300226315 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1
75. PP2300226316 - Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2
76. PP2300226317 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF
77. PP2300226318 - Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy
78. PP2300226319 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy
79. PP2300226320 - Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali
80. PP2300226321 - Hóa chất tham chiếu cho xét nghiệm điện giải
81. PP2300226322 - Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải
82. PP2300226323 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
83. PP2300226324 - Bóng đèn
84. PP2300226325 - Điện cực Sodium
85. PP2300226326 - Điện cực Potassium
86. PP2300226327 - Điện cực Chloride
87. PP2300226328 - Điện cực tham chiếu
88. PP2300226329 - Que khuấy 1
89. PP2300226330 - Que khuấy dạng L
90. PP2300226331 - Que khuấy 2
91. PP2300226332 - Xy-lanh hút bệnh phẩm
92. PP2300226333 - Xy-lanh hút hóa chất
93. PP2300226334 - Vỏ Xy-lanh
94. PP2300226335 - Màng bơm chân không
95. PP2300226336 - Kim hút hoá chất
96. PP2300226337 - Kim hút bệnh phẩm
97. PP2300226338 - Cóng phản ứng
98. PP2300226339 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF
99. PP2300226340 - Định lượng RF (Reumatoid Factor)
100. PP2300226342 - Dây bơm 1,29mm
101. PP2300226343 - Dây bơm 2,79mm
102. PP2300226344 - Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm PCT
103. PP2300226345 - Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm PCT
104. PP2300226346 - Định lượng Procalcitonin
105. PP2300226347 - Hóa chất xét nghiệm Ammonia, sử dụng cho máy hệ mở
106. PP2300226348 - Chất chuẩn cho xét nghiệm Ammonia
107. PP2300226349 - QC cho xét nghiệm Ammonia (2 levels)
108. PP2300226350 - Định lượng Pepsinogen I
109. PP2300226351 - Định lượng Pepsinogen II
110. PP2300226352 - Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II (1)
111. PP2300226353 - Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II (2)
112. PP2300226362 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.