Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT-710/720/730 | 223.203.400 | 223.203.400 | 0 | 12 month |
2 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu, sử dụng cho máy GASTAT - 18XX và GASTAT - 7XX | 73.588.100 | 73.588.100 | 0 | 12 month |
3 | Chất kiểm chứng GASTROL- QC | 5.409.090 | 5.409.090 | 0 | 12 month |
4 | Cổng nhận mẫu | 5.099.490 | 5.099.490 | 0 | 12 month |
5 | Bộ ống dây bơm | 13.768.620 | 13.768.620 | 0 | 12 month |
6 | Bộ ống dây | 6.705.990 | 6.705.990 | 0 | 12 month |
7 | Flow cell | 67.993.200 | 67.993.200 | 0 | 12 month |
8 | Điện cực pH | 35.625.320 | 35.625.320 | 0 | 12 month |
9 | Vỏ điện cực tham chiếu | 29.688.140 | 29.688.140 | 0 | 12 month |
10 | Lõi điện cực tham chiếu | 5.939.400 | 5.939.400 | 0 | 12 month |
11 | Điện cực PO2 | 35.625.320 | 35.625.320 | 0 | 12 month |
12 | Điện cực pCO2 | 47.499.700 | 47.499.700 | 0 | 12 month |
13 | Điện cực Natri | 26.815.100 | 26.815.100 | 0 | 12 month |
14 | Điện cực Kali | 26.815.100 | 26.815.100 | 0 | 12 month |
15 | Điện cực Clo | 26.815.100 | 26.815.100 | 0 | 12 month |
16 | Điện cực Canxi | 26.815.100 | 26.815.100 | 0 | 12 month |
17 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO | 94.061.040 | 94.061.040 | 0 | 12 month |
18 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | 6.721.440 | 6.721.440 | 0 | 12 month |
19 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | 6.721.440 | 6.721.440 | 0 | 12 month |
20 | Hóa chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục | 6.721.440 | 6.721.440 | 0 | 12 month |
21 | Định lượng CRP | 31.403.520 | 31.403.520 | 0 | 12 month |
22 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP có độ nhạy cao | 10.924.210 | 10.924.210 | 0 | 12 month |
23 | Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải | 7.122.320 | 7.122.320 | 0 | 12 month |
24 | Chổi vệ sinh kim hút | 19.184.760 | 19.184.760 | 0 | 12 month |
25 | Bóng đèn Halogen | 32.681.160 | 32.681.160 | 0 | 12 month |
26 | Định lượng HbA1c | 255.427.760 | 255.427.760 | 0 | 12 month |
27 | Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c | 24.285.450 | 24.285.450 | 0 | 12 month |
28 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c | 18.968.100 | 18.968.100 | 0 | 12 month |
29 | Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải | 8.558.240 | 8.558.240 | 0 | 12 month |
30 | Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu | 10.558.340 | 10.558.340 | 0 | 12 month |
31 | Chất chuẩn điện giải mức giữa | 59.837.680 | 59.837.680 | 0 | 12 month |
32 | Dung dịch đệm ISE | 23.114.640 | 23.114.640 | 0 | 12 month |
33 | Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali | 4.006.560 | 4.006.560 | 0 | 12 month |
34 | Hóa chất tham chiếu cho xét nghiệm điện giải | 2.057.380 | 2.057.380 | 0 | 12 month |
35 | Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải | 19.184.440 | 19.184.440 | 0 | 12 month |
36 | Ống lấy mẫu 3.0 mL | 4.775.430 | 4.775.430 | 0 | 12 month |
37 | Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương | 3.839.020 | 3.839.020 | 0 | 12 month |
38 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | 14.550.050 | 14.550.050 | 0 | 12 month |
39 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 108.711.900 | 108.711.900 | 0 | 12 month |
40 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 108.361.800 | 108.361.800 | 0 | 12 month |
41 | Định lượng Calci toàn phần | 11.271.000 | 11.271.000 | 0 | 12 month |
42 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 54.297.600 | 54.297.600 | 0 | 12 month |
43 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 4.229.270 | 4.229.270 | 0 | 12 month |
44 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | 32.680.380 | 32.680.380 | 0 | 12 month |
45 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | 22.830.450 | 22.830.450 | 0 | 12 month |
46 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB | 580.090 | 580.090 | 0 | 12 month |
47 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm CK-MB | 434.810 | 434.810 | 0 | 12 month |
48 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm CK-MB | 434.810 | 434.810 | 0 | 12 month |
49 | Định lượng Creatinin | 34.996.500 | 34.996.500 | 0 | 12 month |
50 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 15.508.760 | 15.508.760 | 0 | 12 month |
51 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 13.523.500 | 13.523.500 | 0 | 12 month |
52 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 15.420.720 | 15.420.720 | 0 | 12 month |
53 | Định lượng Glucose | 77.230.950 | 77.230.950 | 0 | 12 month |
54 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 255.119.150 | 255.119.150 | 0 | 12 month |
55 | Định lượng Sắt | 6.449.960 | 6.449.960 | 0 | 12 month |
56 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) | 12.982.640 | 12.982.640 | 0 | 12 month |
57 | Đo hoạt độ LDH | 10.280.480 | 10.280.480 | 0 | 12 month |
58 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 444.986.880 | 444.986.880 | 0 | 12 month |
59 | Đo hoạt độ Lipase | 27.500.880 | 27.500.880 | 0 | 12 month |
60 | Định lượng Mg | 4.435.020 | 4.435.020 | 0 | 12 month |
61 | Định lượng Protein toàn phần | 4.464.700 | 4.464.700 | 0 | 12 month |
62 | Định lượng Triglycerid | 83.642.650 | 83.642.650 | 0 | 12 month |
63 | Định lượng Ure | 83.457.120 | 83.457.120 | 0 | 12 month |
64 | Định lượng Acid Uric | 38.930.950 | 38.930.950 | 0 | 12 month |
65 | Định lượng Protein | 4.451.980 | 4.451.980 | 0 | 12 month |
66 | Đo hoạt độ Amylase | 54.467.300 | 54.467.300 | 0 | 12 month |
67 | Định lượng Phospho vô cơ | 2.881.380 | 2.881.380 | 0 | 12 month |
68 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | 9.146.850 | 9.146.850 | 0 | 12 month |
69 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | 9.194.550 | 9.194.550 | 0 | 12 month |
70 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | 5.620.700 | 5.620.700 | 0 | 12 month |
71 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol | 9.124.540 | 9.124.540 | 0 | 12 month |
72 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL | 11.058.900 | 11.058.900 | 0 | 12 month |
73 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL | 13.139.600 | 13.139.600 | 0 | 12 month |
74 | Dây bơm nhu động | 12.770.950 | 12.770.950 | 0 | 12 month |
75 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 | 13.188.380 | 13.188.380 | 0 | 12 month |
76 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2 | 17.159.950 | 17.159.950 | 0 | 12 month |
77 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF | 10.216.860 | 10.216.860 | 0 | 12 month |
78 | Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy | 15.198.030 | 15.198.030 | 0 | 12 month |
79 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy | 11.740.800 | 11.740.800 | 0 | 12 month |
80 | Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali | 4.006.560 | 4.006.560 | 0 | 12 month |
81 | Hóa chất tham chiếu cho xét nghiệm điện giải | 2.057.380 | 2.057.380 | 0 | 12 month |
82 | Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải | 19.184.440 | 19.184.440 | 0 | 12 month |
83 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa | 55.246.800 | 55.246.800 | 0 | 12 month |
84 | Bóng đèn | 23.650.980 | 23.650.980 | 0 | 12 month |
85 | Điện cực Sodium | 40.016.000 | 40.016.000 | 0 | 12 month |
86 | Điện cực Potassium | 40.855.920 | 40.855.920 | 0 | 12 month |
87 | Điện cực Chloride | 40.016.000 | 40.016.000 | 0 | 12 month |
88 | Điện cực tham chiếu | 42.279.110 | 42.279.110 | 0 | 12 month |
89 | Que khuấy 1 | 6.112.720 | 6.112.720 | 0 | 12 month |
90 | Que khuấy dạng L | 6.250.480 | 6.250.480 | 0 | 12 month |
91 | Que khuấy 2 | 2.379.760 | 2.379.760 | 0 | 12 month |
92 | Xy-lanh hút bệnh phẩm | 12.194.340 | 12.194.340 | 0 | 12 month |
93 | Xy-lanh hút hóa chất | 15.480.670 | 15.480.670 | 0 | 12 month |
94 | Vỏ Xy-lanh | 4.015.150 | 4.015.150 | 0 | 12 month |
95 | Màng bơm chân không | 16.485.020 | 16.485.020 | 0 | 12 month |
96 | Kim hút hoá chất | 15.185.140 | 15.185.140 | 0 | 12 month |
97 | Kim hút bệnh phẩm | 21.177.880 | 21.177.880 | 0 | 12 month |
98 | Cóng phản ứng | 14.749.640 | 14.749.640 | 0 | 12 month |
99 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF | 10.216.860 | 10.216.860 | 0 | 12 month |
100 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | 18.495.120 | 18.495.120 | 0 | 12 month |
101 | Ống lấy mẫu 2.0 mL | 6.566.600 | 6.566.600 | 0 | 12 month |
102 | Dây bơm 1,29mm | 10.398.960 | 10.398.960 | 0 | 12 month |
103 | Dây bơm 2,79mm | 11.732.160 | 11.732.160 | 0 | 12 month |
104 | Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm PCT | 10.262.460 | 10.262.460 | 0 | 12 month |
105 | Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm PCT | 9.792.660 | 9.792.660 | 0 | 12 month |
106 | Định lượng Procalcitonin | 80.716.780 | 80.716.780 | 0 | 12 month |
107 | Hóa chất xét nghiệm Ammonia, sử dụng cho máy hệ mở | 23.445.540 | 23.445.540 | 0 | 12 month |
108 | Chất chuẩn cho xét nghiệm Ammonia | 1.207.910 | 1.207.910 | 0 | 12 month |
109 | QC cho xét nghiệm Ammonia (2 levels) | 1.860.120 | 1.860.120 | 0 | 12 month |
110 | Định lượng Pepsinogen I | 10.635.750 | 10.635.750 | 0 | 12 month |
111 | Định lượng Pepsinogen II | 10.635.750 | 10.635.750 | 0 | 12 month |
112 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II (1) | 13.144.900 | 13.144.900 | 0 | 12 month |
113 | Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II (2) | 11.171.310 | 11.171.310 | 0 | 12 month |
114 | Hoá chất định lượng CRP | 10.668.000 | 10.668.000 | 0 | 12 month |
115 | Hóa chất định lượng HbA1c | 16.167.900 | 16.167.900 | 0 | 12 month |
116 | Hóa chất dùng tạo đường chuẩn cho xét nghiệm CRP | 5.628.000 | 5.628.000 | 0 | 12 month |
117 | Hóa chất dùng nội kiểm tra cho xét nghiệm CRP | 3.100.000 | 3.100.000 | 0 | 12 month |
118 | Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1c | 7.990.500 | 7.990.500 | 0 | 12 month |
119 | Hóa chất dùng nội kiểm tra cho xét nghiệm HbA1c | 1.464.750 | 1.464.750 | 0 | 12 month |
120 | Dung dịch ly dải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c | 3.095.400 | 3.095.400 | 0 | 12 month |
121 | Hóa chất dùng để tạo đường chuẩn cho các xét nghiệm mỡ máu | 1.638.000 | 1.638.000 | 0 | 12 month |
122 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa | 5.082.000 | 5.082.000 | 0 | 12 month |
123 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose | 78.435.000 | 78.435.000 | 0 | 12 month |
124 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea | 43.155.000 | 43.155.000 | 0 | 12 month |
125 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine | 58.590.000 | 58.590.000 | 0 | 12 month |
126 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol | 49.938.000 | 49.938.000 | 0 | 12 month |
127 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric acid | 47.748.750 | 47.748.750 | 0 | 12 month |
128 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides | 31.739.400 | 31.739.400 | 0 | 12 month |
129 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST | 154.350.000 | 154.350.000 | 0 | 12 month |
130 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT | 146.569.500 | 146.569.500 | 0 | 12 month |
131 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-NAC | 7.249.200 | 7.249.200 | 0 | 12 month |
132 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm G-GT | 22.478.400 | 22.478.400 | 0 | 12 month |
133 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Iron | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | 12 month |
134 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Total | 11.172.000 | 11.172.000 | 0 | 12 month |
135 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Direct | 11.004.000 | 11.004.000 | 0 | 12 month |
136 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Amylase | 11.499.600 | 11.499.600 | 0 | 12 month |
137 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Protein | 7.759.500 | 7.759.500 | 0 | 12 month |
138 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 month |
139 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calcium | 13.576.500 | 13.576.500 | 0 | 12 month |
140 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-MB | 29.610.000 | 29.610.000 | 0 | 12 month |
141 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm nồng độ Ethanol | 8.850.450 | 8.850.450 | 0 | 12 month |
142 | Chất chuẩn cho xét nghiệm CM-MB | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 month |
143 | Chất kiểm tra cho xét nghiệm CK-MB | 8.085.000 | 8.085.000 | 0 | 12 month |
144 | Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 | 12 month |
145 | Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa | 2.331.000 | 2.331.000 | 0 | 12 month |
146 | Chất chuẩn cho xét nghiệm nồng độ Ethanol | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | 12 month |
147 | Chất kiểm tra cho xét nghiệm Ethanol | 2.152.500 | 2.152.500 | 0 | 12 month |
148 | Chất chuẩn chung cho các xét nghiệm sinh hóa | 2.394.000 | 2.394.000 | 0 | 12 month |
149 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL Cholesterol | 29.736.000 | 29.736.000 | 0 | 12 month |
150 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL Cholesterol | 48.321.000 | 48.321.000 | 0 | 12 month |
151 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ferritin | 7.999.950 | 7.999.950 | 0 | 12 month |
152 | Chất chuẩn cho xét nghiệm định lượng Ferritin | 7.999.950 | 7.999.950 | 0 | 12 month |
153 | Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục | 3.209.850 | 3.209.850 | 0 | 12 month |
154 | Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục | 3.649.800 | 3.649.800 | 0 | 12 month |
155 | Chất kiểm tra mức 3 cho các xét nghiệm đo độ đục | 3.885.000 | 3.885.000 | 0 | 12 month |
156 | Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) | 83.076.840 | 83.076.840 | 0 | 12 month |
157 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) | 5.139.540 | 5.139.540 | 0 | 12 month |
158 | Thuốc thử xét nghiệm CEA | 92.515.500 | 92.515.500 | 0 | 12 month |
159 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA | 5.139.540 | 5.139.540 | 0 | 12 month |
160 | Thuốc thử xét nghiệm PSA | 77.096.880 | 77.096.880 | 0 | 12 month |
161 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA | 2.569.770 | 2.569.770 | 0 | 12 month |
162 | Thuốc thử xét nghiệm NSE | 40.476.500 | 40.476.500 | 0 | 12 month |
163 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE | 3.854.800 | 3.854.800 | 0 | 12 month |
164 | Thuốc thử xét nghiệm CA 125 | 80.951.850 | 80.951.850 | 0 | 12 month |
165 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125 | 3.083.850 | 3.083.850 | 0 | 12 month |
166 | Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3 | 80.951.850 | 80.951.850 | 0 | 12 month |
167 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3 | 3.083.850 | 3.083.850 | 0 | 12 month |
168 | Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 | 145.713.330 | 145.713.330 | 0 | 12 month |
169 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 | 4.625.775 | 4.625.775 | 0 | 12 month |
170 | Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4 | 145.713.330 | 145.713.330 | 0 | 12 month |
171 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4 | 5.809.545 | 5.809.545 | 0 | 12 month |
172 | Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1 | 102.795.840 | 102.795.840 | 0 | 12 month |
173 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1 | 5.782.140 | 5.782.140 | 0 | 12 month |
174 | Thuốc thử xét nghiệm S100 | 205.594.000 | 205.594.000 | 0 | 12 month |
175 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm S100 | 8.223.800 | 8.223.800 | 0 | 12 month |
176 | Thuốc thử xét nghiệm ProGRP | 53.879.200 | 53.879.200 | 0 | 12 month |
177 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ProGRP | 13.833.600 | 13.833.600 | 0 | 12 month |
178 | Thuốc thử xét nghiệm SCC | 52.598.700 | 52.598.700 | 0 | 12 month |
179 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC | 10.256.610 | 10.256.610 | 0 | 12 month |
180 | Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch | 29.979.489 | 29.979.489 | 0 | 12 month |
181 | Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch | 8.095.272 | 8.095.272 | 0 | 12 month |
182 | Thuốc thử xét nghiệm HE4 | 36.960.000 | 36.960.000 | 0 | 12 month |
183 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HE4 | 6.468.000 | 6.468.000 | 0 | 12 month |
184 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HE4 | 4.620.000 | 4.620.000 | 0 | 12 month |
185 | Thuốc thử xét nghiệm Troponin T | 116.424.000 | 116.424.000 | 0 | 12 month |
186 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T | 3.472.875 | 3.472.875 | 0 | 12 month |
187 | Thuốc thử xét nghiệm Digoxin | 13.877.600 | 13.877.600 | 0 | 12 month |
188 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Digoxin | 1.285.000 | 1.285.000 | 0 | 12 month |
189 | Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP | 322.282.800 | 322.282.800 | 0 | 12 month |
190 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP | 4.167.450 | 4.167.450 | 0 | 12 month |
191 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin | 45.230.400 | 45.230.400 | 0 | 12 month |
192 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin | 4.630.600 | 4.630.600 | 0 | 12 month |
193 | Thuốc thử xét nghiệm TPO | 11.307.600 | 11.307.600 | 0 | 12 month |
194 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO | 2.315.300 | 2.315.300 | 0 | 12 month |
195 | Thuốc thử xét nghiệm TSHR | 57.881.200 | 57.881.200 | 0 | 12 month |
196 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSHR | 3.212.400 | 3.212.400 | 0 | 12 month |
197 | Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) | 79.944.480 | 79.944.480 | 0 | 12 month |
198 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) | 2.692.200 | 2.692.200 | 0 | 12 month |
199 | Thuốc thử xét nghiệm Tg khẳng định | 4.996.310 | 4.996.310 | 0 | 12 month |
200 | Thuốc thử xét nghiệm TSH | 100.300.000 | 100.300.000 | 0 | 12 month |
201 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH | 3.854.655 | 3.854.655 | 0 | 12 month |
202 | Thuốc thử xét nghiệm FT4 | 101.320.000 | 101.320.000 | 0 | 12 month |
203 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 | 3.854.655 | 3.854.655 | 0 | 12 month |
204 | Thuốc thử xét nghiệm T3 | 96.815.000 | 96.815.000 | 0 | 12 month |
205 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3 | 3.854.655 | 3.854.655 | 0 | 12 month |
206 | Thuốc thử xét nghiệm HCG, beta-HCG | 12.981.000 | 12.981.000 | 0 | 12 month |
207 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG, beta-HCG | 1.284.885 | 1.284.885 | 0 | 12 month |
208 | Thuốc thử xét nghiệm Cortisol | 20.816.250 | 20.816.250 | 0 | 12 month |
209 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol | 1.541.925 | 1.541.925 | 0 | 12 month |
210 | Thuốc thử xét nghiệm IgE | 25.699.275 | 25.699.275 | 0 | 12 month |
211 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IgE | 1.670.500 | 1.670.500 | 0 | 12 month |
212 | Thuốc thử xét nghiệm C-peptide | 46.258.500 | 46.258.500 | 0 | 12 month |
213 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-peptide | 2.312.900 | 2.312.900 | 0 | 12 month |
214 | Thuốc thử xét nghiệm Ferritin | 23.286.375 | 23.286.375 | 0 | 12 month |
215 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin | 1.282.050 | 1.282.050 | 0 | 12 month |
216 | Thuốc thử xét nghiệm Folate | 23.129.500 | 23.129.500 | 0 | 12 month |
217 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Folate | 2.569.900 | 2.569.900 | 0 | 12 month |
218 | Thuốc thử xét nghiệm Vitamin B12 | 23.129.500 | 23.129.500 | 0 | 12 month |
219 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin B12 | 1.285.000 | 1.285.000 | 0 | 12 month |
220 | Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm Folate | 2.315.200 | 2.315.200 | 0 | 12 month |
221 | Thuốc thử xét nghiệm PTH | 11.564.600 | 11.564.600 | 0 | 12 month |
222 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH | 1.285.000 | 1.285.000 | 0 | 12 month |
223 | Thuốc thử xét nghiệm beta-CrossLaps | 11.564.600 | 11.564.600 | 0 | 12 month |
224 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm beta-CrossLaps | 2.492.800 | 2.492.800 | 0 | 12 month |
225 | Thuốc thử xét nghiệm N-MID Osteocalcin | 11.564.600 | 11.564.600 | 0 | 12 month |
226 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm N-MID Osteocalcin | 1.413.500 | 1.413.500 | 0 | 12 month |
227 | Thuốc thử xét nghiệm P1NP toàn phần | 75.633.000 | 75.633.000 | 0 | 12 month |
228 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm P1NP toàn phần | 5.602.400 | 5.602.400 | 0 | 12 month |
229 | Thuốc thử xét nghiệm Vitamin D | 54.077.625 | 54.077.625 | 0 | 12 month |
230 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin D | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | 12 month |
231 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Vitamin D | 2.692.305 | 2.692.305 | 0 | 12 month |
232 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV | 39.833.850 | 39.833.850 | 0 | 12 month |
233 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV | 2.441.355 | 2.441.355 | 0 | 12 month |
234 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg | 48.273.000 | 48.273.000 | 0 | 12 month |
235 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HBsAg | 2.894.100 | 2.894.100 | 0 | 12 month |
236 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs | 14.134.500 | 14.134.500 | 0 | 12 month |
237 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBs | 1.798.900 | 1.798.900 | 0 | 12 month |
238 | Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | 12 month |
239 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV | 3.919.125 | 3.919.125 | 0 | 12 month |
240 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgM | 15.419.600 | 15.419.600 | 0 | 12 month |
241 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgM | 2.942.600 | 2.942.600 | 0 | 12 month |
242 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM | 24.285.900 | 24.285.900 | 0 | 12 month |
243 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM | 1.884.600 | 1.884.600 | 0 | 12 month |
244 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex) | 26.046.600 | 26.046.600 | 0 | 12 month |
245 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex) | 26.046.600 | 26.046.600 | 0 | 12 month |
246 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex) | 6.135.400 | 6.135.400 | 0 | 12 month |
247 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis | 13.064.700 | 13.064.700 | 0 | 12 month |
248 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis | 1.381.100 | 1.381.100 | 0 | 12 month |
249 | Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin) | 246.713.040 | 246.713.040 | 0 | 12 month |
250 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm ung thư | 11.307.660 | 11.307.660 | 0 | 12 month |
251 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP, SCC, Cyfra 21-1, NSE | 9.082.800 | 9.082.800 | 0 | 12 month |
252 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T | 2.778.300 | 2.778.300 | 0 | 12 month |
253 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm tim mạch | 5.034.330 | 5.034.330 | 0 | 12 month |
254 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Anti-TG, anti-TPO và anri- TSHR | 24.285.815 | 24.285.815 | 0 | 12 month |
255 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ferritin, vitamin B12 | 5.641.020 | 5.641.020 | 0 | 12 month |
256 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch | 4.625.775 | 4.625.775 | 0 | 12 month |
257 | Vật liệu kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 | 12 month |
258 | Dung dịch pha loãng mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch | 8.994.300 | 8.994.300 | 0 | 12 month |
259 | Dung dịch pha loãng mẫu được chỉ định cho một số xét nghiệm | 15.055.371 | 15.055.371 | 0 | 12 month |
260 | Dung dịch pha loãng một số mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch, | 8.287.650 | 8.287.650 | 0 | 12 month |
261 | Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc ion, cốc pha loãng và ống | 5.136.075 | 5.136.075 | 0 | 12 month |
262 | Cốc chứa mẫu thử, vật liệu chứng và mẫu chuẩn | 5.290.110 | 5.290.110 | 0 | 12 month |
263 | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch | 84.420.000 | 84.420.000 | 0 | 12 month |
264 | Dung dịch rửa dùng cho các xét nghiệm miễn dịch | 100.107.000 | 100.107.000 | 0 | 12 month |
265 | Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu. | 66.685.500 | 66.685.500 | 0 | 12 month |
266 | Dung dịch rửa đầu kim hút hoá chất và bệnh phẩm | 3.464.160 | 3.464.160 | 0 | 12 month |
267 | Đầu côn hút hoá chất và cốc phản ứng | 101.729.250 | 101.729.250 | 0 | 12 month |
268 | Điện cực cho máy miễn dịch | 217.948.500 | 217.948.500 | 0 | 12 month |
269 | Thuốc thử xét nghiệm Glucose | 46.056.000 | 46.056.000 | 0 | 12 month |
270 | Thuốc thử xét nghiệm Ure | 66.940.000 | 66.940.000 | 0 | 12 month |
271 | Thuốc thử xét nghiệm Creatinine Jaffé | 46.991.000 | 46.991.000 | 0 | 12 month |
272 | Thuốc thử xét nghiệm Acid uric | 13.392.000 | 13.392.000 | 0 | 12 month |
273 | Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol | 26.880.000 | 26.880.000 | 0 | 12 month |
274 | Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid | 39.725.000 | 39.725.000 | 0 | 12 month |
275 | Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần trong huyết thanh và huyết tương | 5.760.000 | 5.760.000 | 0 | 12 month |
276 | Thuốc thử xét nghiệm Albumin | 2.850.750 | 2.850.750 | 0 | 12 month |
277 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần | 6.424.425 | 6.424.425 | 0 | 12 month |
278 | Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp | 6.265.000 | 6.265.000 | 0 | 12 month |
279 | Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST | 74.550.000 | 74.550.000 | 0 | 12 month |
280 | Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT | 74.550.000 | 74.550.000 | 0 | 12 month |
281 | Thuốc thử xét nghiệm amylase | 16.006.200 | 16.006.200 | 0 | 12 month |
282 | Thuốc thử xét nghiệm CK | 12.127.500 | 12.127.500 | 0 | 12 month |
283 | Thuốc thử xét nghiệm GGT | 14.892.000 | 14.892.000 | 0 | 12 month |
284 | Thuốc thử xét nghiệm Ca (Calci) | 6.950.000 | 6.950.000 | 0 | 12 month |
285 | Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt) | 4.881.000 | 4.881.000 | 0 | 12 month |
286 | Thuốc thử xét nghiệm Lactat | 3.334.275 | 3.334.275 | 0 | 12 month |
287 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa | 5.020.500 | 5.020.500 | 0 | 12 month |
288 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa ngưỡng bình thường | 6.702.000 | 6.702.000 | 0 | 12 month |
289 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa ngưỡng bệnh lý. | 6.702.000 | 6.702.000 | 0 | 12 month |
290 | Thuốc thử xét nghiệm UIBC | 1.780.500 | 1.780.500 | 0 | 12 month |
291 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Fe (Sắt) | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 | 12 month |
292 | Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol | 78.084.000 | 78.084.000 | 0 | 12 month |
293 | Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol | 117.740.000 | 117.740.000 | 0 | 12 month |
294 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol | 3.826.800 | 3.826.800 | 0 | 12 month |
295 | Thuốc thử xét nghiệm CK-MB | 38.036.250 | 38.036.250 | 0 | 12 month |
296 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB | 1.600.620 | 1.600.620 | 0 | 12 month |
297 | Thuốc thử xét nghiệm ammonia | 7.203.000 | 7.203.000 | 0 | 12 month |
298 | Thuốc thử xét nghiệm Ethanol | 5.396.790 | 5.396.790 | 0 | 12 month |
299 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 | 1.443.000 | 1.443.000 | 0 | 12 month |
300 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 ngưỡng bình thường | 2.230.000 | 2.230.000 | 0 | 12 month |
301 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 ngưỡng bệnh lý | 2.230.000 | 2.230.000 | 0 | 12 month |
302 | Thuốc thử xét nghiệm HbA1c | 126.054.600 | 126.054.600 | 0 | 12 month |
303 | Thuốc thử ly huyết được sử dụng như chất pha loãng cho xét nghiệm HbA1c | 5.602.275 | 5.602.275 | 0 | 12 month |
304 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c | 25.210.500 | 25.210.500 | 0 | 12 month |
305 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c ngưỡng bình thường | 13.891.500 | 13.891.500 | 0 | 12 month |
306 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c ngưỡng bệnh lý | 14.238.630 | 14.238.630 | 0 | 12 month |
307 | Thuốc thử xét nghiệm Protein trong nước tiểu và dịch não tủy | 4.203.360 | 4.203.360 | 0 | 12 month |
308 | Thuốc thử xét nghiệm Albumin (microalbumin) | 6.162.600 | 6.162.600 | 0 | 12 month |
309 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Albumin (microalbumin) | 2.154.810 | 2.154.810 | 0 | 12 month |
310 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin ngưỡng bình thường | 3.956.925 | 3.956.925 | 0 | 12 month |
311 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin ngưỡng bệnh lý. | 3.956.925 | 3.956.925 | 0 | 12 month |
312 | Thuốc thử xét nghiệm ASO | 12.605.494 | 12.605.494 | 0 | 12 month |
313 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ASO | 2.803.710 | 2.803.710 | 0 | 12 month |
314 | Thuốc thử xét nghiệm RF | 5.042.100 | 5.042.100 | 0 | 12 month |
315 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm RF | 4.407.400 | 4.407.400 | 0 | 12 month |
316 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm RF | 3.082.600 | 3.082.600 | 0 | 12 month |
317 | Thuốc thử xét nghiệm IgA | 15.758.700 | 15.758.700 | 0 | 12 month |
318 | Thuốc thử xét nghiệm IgG | 15.758.700 | 15.758.700 | 0 | 12 month |
319 | Thuốc thử xét nghiệm IgM | 15.758.700 | 15.758.700 | 0 | 12 month |
320 | Thuốc thử xét nghiệm CRP độ nhạy cao | 33.614.800 | 33.614.800 | 0 | 12 month |
321 | Thuốc thử xét nghiệm Transferrin | 6.302.520 | 6.302.520 | 0 | 12 month |
322 | Thuốc thử xét nghiệm Ferritin | 31.512.600 | 31.512.600 | 0 | 12 month |
323 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP | 1.439.130 | 1.439.130 | 0 | 12 month |
324 | Thuốc thử xét nghiệm Lipoprotein A | 6.007.800 | 6.007.800 | 0 | 12 month |
325 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Lipoprotein A | 3.356.900 | 3.356.900 | 0 | 12 month |
326 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Lipoprotein A | 2.311.700 | 2.311.700 | 0 | 12 month |
327 | Thuốc thử xét nghiệm D-Dimer | 12.605.500 | 12.605.500 | 0 | 12 month |
328 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm D-Dimer | 1.764.800 | 1.764.800 | 0 | 12 month |
329 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm D-Dimer | 6.302.700 | 6.302.700 | 0 | 12 month |
330 | Thuốc thử xét nghiệm Beta 2 Microglobulin | 22.628.100 | 22.628.100 | 0 | 12 month |
331 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Beta 2 Microglobulin | 2.874.500 | 2.874.500 | 0 | 12 month |
332 | Thuốc thử xét nghiệm Myoglobin | 15.126.600 | 15.126.600 | 0 | 12 month |
333 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Myoglobin | 1.444.700 | 1.444.700 | 0 | 12 month |
334 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng myoglobin | 2.877.900 | 2.877.900 | 0 | 12 month |
335 | Điện cực xét nghiệm Natri | 15.541.890 | 15.541.890 | 0 | 12 month |
336 | Điện cực xét nghiệm Kali | 14.863.800 | 14.863.800 | 0 | 12 month |
337 | Điện cực xét nghiệm Clorid | 14.704.830 | 14.704.830 | 0 | 12 month |
338 | Điện cực tham chiếu xét nghiệm Natri, Kali, Clorid | 10.717.770 | 10.717.770 | 0 | 12 month |
339 | Chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm điện giải | 45.159.450 | 45.159.450 | 0 | 12 month |
340 | Dung dịch kiểm soát điện thế điện cực | 79.858.800 | 79.858.800 | 0 | 12 month |
341 | Dung dịch cung cấp một điện thế tham chiếu.cho xét nghiệm điện giải | 26.143.320 | 26.143.320 | 0 | 12 month |
342 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức cao | 1.027.845 | 1.027.845 | 0 | 12 month |
343 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức thấp | 1.027.845 | 1.027.845 | 0 | 12 month |
344 | Dung dịch bảo dưỡng cho điện cực ISE, ống và kim hút mẫu. | 3.865.155 | 3.865.155 | 0 | 12 month |
345 | Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc ion, cốc pha loãng và ống | 5.136.075 | 5.136.075 | 0 | 12 month |
346 | Thuốc thử xét nghiệm dùng để bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da | 1.439.159 | 1.439.159 | 0 | 12 month |
347 | ISE Internal Standard Insert | 2.569.928 | 2.569.928 | 0 | 12 month |
348 | Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng | 6.385.050 | 6.385.050 | 0 | 12 month |
349 | Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng | 638.505 | 638.505 | 0 | 12 month |
350 | Chất pha loãng mẫu xét nghiệm sinh hóa | 755.370 | 755.370 | 0 | 12 month |
351 | Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng | 61.203.450 | 61.203.450 | 0 | 12 month |
352 | Dung dịch 1 rửa kim hút cho máy sinh hóa | 3.281.985 | 3.281.985 | 0 | 12 month |
353 | Dung dịch 2 rửa kim hút cho máy sinh hóa | 912.975 | 912.975 | 0 | 12 month |
354 | Dung dịch rửa có tính acid cho cóng phản ứng | 10.536.435 | 10.536.435 | 0 | 12 month |
355 | Chất phụ gia buồng ủ sử dụng trong máy xét nghiệm sinh hóa | 6.850.620 | 6.850.620 | 0 | 12 month |
356 | Cóng ủ và đo quang hỗn hợp phản ứng | 56.410.200 | 56.410.200 | 0 | 12 month |
357 | Đèn halogen | 78.388.200 | 78.388.200 | 0 | 12 month |
358 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 | 64.575.000 | 64.575.000 | 0 | 12 month |
359 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 month |
360 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | 12 month |
361 | Cóng xét nghiệm soi cặn nước tiểu | 63.669.500 | 63.669.500 | 0 | 12 month |
362 | Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số | 240.048.000 | 240.048.000 | 0 | 12 month |
363 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm nước tiểu | 2.153.100 | 2.153.100 | 0 | 12 month |
364 | Thùng giấy chứa chất thải | 3.465.000 | 3.465.000 | 0 | 12 month |
365 | Dung dịch rửa và khử nhiễm | 1.030.300 | 1.030.300 | 0 | 12 month |
366 | Thẻ xét nghiệm định tính hệ nhóm máu ABO/Rh phương pháp hồng cầu mẫu và huyết thanh mẫu | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 month |
367 | Thẻ xét nghiệm định tính xét nghiệm Coombs gián tiếp - trực tiếp, phản ứng hòa hợp, phản ứng chéo và phản ứng sàng lọc và định danh kháng thể nhóm máu | 78.800.000 | 78.800.000 | 0 | 12 month |
368 | Thẻ xét nghiệm định tính kháng thể, khả năng tương thích và nhóm máu | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | 12 month |
369 | Dung dịch pha loãng máu dùng cho máy phân tích nhóm máu tự động | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
370 | Hồng cầu mẫu A1, B | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 month |
371 | Hồng cầu mẫu dùng cho sàng lọc kháng thể bất thường | 29.600.000 | 29.600.000 | 0 | 12 month |
372 | Thẻ xét nghiệm định tính hệ nhóm máu ABO/Rh dùng cho trẻ sơ sinh | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | 12 month |
373 | Thẻ xét nghiệm định tính hệ nhóm máu ABO/Rh để xác định tương thích cho bệnh nhân truyền máu | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 month |
374 | Thẻ xét nghiệm định tính xét nghiệm Coombs gián tiếp - trực tiếp, phản ứng hòa hợp và định danh kháng thể, phản ứng chéo | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | 12 month |
375 | Thẻ xét nghiệm định tính hệ nhóm máu ABO/Rh | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 12 month |
376 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích nhóm máu tự động | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | 12 month |
377 | Hóa chất đo thời gian PT | 79.125.000 | 79.125.000 | 0 | 12 month |
378 | Hóa chất đo thời gian APTT dùng cho máy đông máu CA600/ CA620/CA660 | 80.175.000 | 80.175.000 | 0 | 12 month |
379 | Hóa chất bổ sung Calcium cho xét nghiệm thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 month |
380 | Hoá chất xét nghiệm nồng độ Fibrinogen | 119.490.000 | 119.490.000 | 0 | 12 month |
381 | Dung dịch rửa có tính axit | 2.635.500 | 2.635.500 | 0 | 12 month |
382 | Dung dịch rửa có tính kiềm | 70.600.000 | 70.600.000 | 0 | 12 month |
383 | Hóa chất kiểm tra chất lượng đông máu mức 2 | 2.994.000 | 2.994.000 | 0 | 12 month |
384 | Hóa chất kiểm tra chất lượng đông máu mức 1 | 29.940.000 | 29.940.000 | 0 | 12 month |
385 | Hóa chất đệm cho đông máu | 5.120.000 | 5.120.000 | 0 | 12 month |
386 | Cốc phản ứng | 64.995.000 | 64.995.000 | 0 | 12 month |
387 | Hóa chất dùng để xác định thời gian thrombin trong huyết tương người | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 12 month |
388 | Dung dịch kiềm mạnh rửa hệ thống | 26.712.840 | 26.712.840 | 0 | 12 month |
389 | Dung dịch pha loãng | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 12 month |
390 | Dung dịch phân tích hồng cầu lưới và tiểu cầu | 4.851.000 | 4.851.000 | 0 | 12 month |
391 | Dung dịch nhuộm tế bào hồng cầu lưới | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
392 | Dung dịch nhuộm nhân tế bào | 164.800.000 | 164.800.000 | 0 | 12 month |
393 | Dung dịch nhuộm nhân tế bào | 18.752.580 | 18.752.580 | 0 | 12 month |
394 | Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu | 55.125.000 | 55.125.000 | 0 | 12 month |
395 | Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu | 19.293.750 | 19.293.750 | 0 | 12 month |
396 | Hóa chất xác định nồng độ huyết sắc tố trong mẫu máu | 31.421.250 | 31.421.250 | 0 | 12 month |
397 | Chất hiệu chuẩn cho máy xét nghiệm huyết học | 12.520.000 | 12.520.000 | 0 | 12 month |
398 | Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 1 | 20.580.000 | 20.580.000 | 0 | 12 month |
399 | Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 2 | 20.580.000 | 20.580.000 | 0 | 12 month |
400 | Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 3 | 20.580.000 | 20.580.000 | 0 | 12 month |
401 | Hóa chất pha loãng mẫu 1 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 month |
402 | Dung dịch ly giải hồng cầu 1 | 86.940.000 | 86.940.000 | 0 | 12 month |
403 | Dung dịch rửa máy đậm đặc | 16.820.000 | 16.820.000 | 0 | 12 month |
404 | Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp 1 | 7.630.000 | 7.630.000 | 0 | 12 month |
405 | Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình 1 | 7.630.000 | 7.630.000 | 0 | 12 month |
406 | Hóa chất kiểm chuẩn mức cao 3 | 7.630.000 | 7.630.000 | 0 | 12 month |
407 | Hóa chất pha loãng mẫu 2 | 235.860.000 | 235.860.000 | 0 | 12 month |
408 | Dung dịch ly giải hồng cầu 2 | 161.600.000 | 161.600.000 | 0 | 12 month |
409 | Dung dịch rửa máy | 8.484.000 | 8.484.000 | 0 | 12 month |
410 | Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp 2 | 22.104.000 | 22.104.000 | 0 | 12 month |
411 | Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình 2 | 22.104.000 | 22.104.000 | 0 | 12 month |
412 | Hóa chất kiểm chuẩn mức cao 3 | 22.104.000 | 22.104.000 | 0 | 12 month |
413 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 1 | 29.950.000 | 29.950.000 | 0 | 12 month |
414 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 2 | 29.800.000 | 29.800.000 | 0 | 12 month |
415 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 3 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 12 month |
416 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 4 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 12 month |
417 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 5 | 24.375.000 | 24.375.000 | 0 | 12 month |
418 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 6 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 month |
419 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 7 | 25.800.000 | 25.800.000 | 0 | 12 month |
420 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 8 | 61.350.000 | 61.350.000 | 0 | 12 month |
421 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 9 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | 12 month |
422 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 10 | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | 12 month |
423 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 11 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
424 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 12 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
425 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 13 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 month |
426 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 14 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 month |
427 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 15 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 month |
428 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 16 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 month |
429 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 17 | 48.750.000 | 48.750.000 | 0 | 12 month |
430 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 18 | 47.775.000 | 47.775.000 | 0 | 12 month |
431 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 19 | 12.585.000 | 12.585.000 | 0 | 12 month |
432 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 20 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 12 month |
433 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 21 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
434 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 22 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
435 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 23 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 month |
436 | Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm HbA1C | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 month |
437 | Chai cấy máu chứa hạt polymer hấp phụ phát hiện vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí tùy tiện (vi khuẩn và Nấm) từ máu và các dịch vô khuẩn của cơ thể | 577.500 | 577.500 | 0 | 12 month |
438 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm | 16.400.000 | 16.400.000 | 0 | 12 month |
439 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương | 6.560.000 | 6.560.000 | 0 | 12 month |
440 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm | 16.400.000 | 16.400.000 | 0 | 12 month |
441 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương | 6.560.000 | 6.560.000 | 0 | 12 month |
442 | Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu | 3.280.000 | 3.280.000 | 0 | 12 month |
443 | Nước muối 0.45% để pha huyền dịch vi khuẩn cho mẫu xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ Vitek | 812.000 | 812.000 | 0 | 12 month |
444 | Đầu côn 100 - 1000 µL | 5.784.000 | 5.784.000 | 0 | 12 month |
445 | Đầu côn 0,5 - 250µL | 4.050.000 | 4.050.000 | 0 | 12 month |
446 | Hóa chất kiểm tra máy đo mật độ quang của huyền dịch chứa vi sinh vật Densichek PLUS | 6.058.000 | 6.058.000 | 0 | 12 month |
447 | Ống tuýp 12 x 75 mm pha huyền dịch vi khuẩn | 15.452.000 | 15.452.000 | 0 | 12 month |
448 | Nhuộm tế bào vi sinh vật 1 | 791.700 | 791.700 | 0 | 12 month |
449 | Nhuộm tế bào vi sinh vật 2 | 1.155.000 | 1.155.000 | 0 | 12 month |
450 | Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | 12 month |
451 | Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | 12 month |
452 | Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 month |
453 | Môi trường thạch đĩa dùng để phân lập và nuôi cấy nấm. | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 month |
454 | Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2 | 1.990.000 | 1.990.000 | 0 | 12 month |
455 | Môi trường thạch dùng để làm kháng sinh đồ. | 1.990.000 | 1.990.000 | 0 | 12 month |
456 | Môi trường lỏng tăng sinh cho vi sinh vật | 630.000 | 630.000 | 0 | 12 month |
457 | Hóa chất phát hiện sự tạo thành indole từ trytophan bởi enzym trytophanase ở vi khuẩn | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 12 month |
458 | Hoá chất dùng để làm phản ứng oxidase | 18.690.000 | 18.690.000 | 0 | 12 month |
459 | Ống lưu giữ chủng | 28.100.000 | 28.100.000 | 0 | 12 month |
460 | Khay thử xét nghiệm định tính Sars-CoV-2 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
461 | Ống tube 0,1 ml | 27.825.000 | 27.825.000 | 0 | 12 month |
462 | Giấy thấm không mủn | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | 12 month |
463 | Hóa chất tách chiết RNA SARs-CoV-2 | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 month |
464 | Kit Real-time PCR 1 bước cho xét nghiệm khẳng định SARS-CoV-2 | 34.390.000 | 34.390.000 | 0 | 12 month |
465 | E_Sarbeco_F1 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
466 | E_Sarbeco_R2 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
467 | E_Sarbeco_P1 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
468 | Môi trường vận chuyển bất hoạt virus | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 month |
469 | Găng tay không bột | 3.625.000 | 3.625.000 | 0 | 12 month |
470 | Bộ kit chuẩn bị mẫu RNA/DNA | 61.140.000 | 61.140.000 | 0 | 12 month |
471 | Kit tách chiết DNA mẫu máu, vi khuẩn gram dương, vi khuẩn Gram âm, thực vật, mô động vật và nấm | 49.960.000 | 49.960.000 | 0 | 12 month |
472 | Kit realtime PCR định lượng HBV | 7.875.000 | 7.875.000 | 0 | 12 month |
473 | Kit realtime PCR định tính Lao | 26.365.000 | 26.365.000 | 0 | 12 month |
474 | Kit định lượng HCV | 178.695.000 | 178.695.000 | 0 | 12 month |
475 | Ống tube 0,2ml | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 | 12 month |
476 | Cồn tuyệt đối | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 | 12 month |
477 | Đầu côn có lọc 10ul | 1.700.000 | 1.700.000 | 0 | 12 month |
478 | Đầu côn có lọc 100ul | 1.900.000 | 1.900.000 | 0 | 12 month |
479 | Đầu côn có lọc 1000ul | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 month |
480 | Ống đựng mẫu 1,5ml tiệt trùng | 1.474.500 | 1.474.500 | 0 | 12 month |
481 | Ống falcon 15ml | 60.000 | 60.000 | 0 | 12 month |
482 | Ống falcon 50ml | 9.450 | 9.450 | 0 | 12 month |
483 | Cột lọc dùng trong tách chiết DNA | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 month |
484 | Nước dùng trong sinh học phân tử | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 12 month |
485 | Dung dịch làm sạch và loại bỏ RNase | 1.760.000 | 1.760.000 | 0 | 12 month |
486 | Test nhanh phát hiện kháng thể viêm gan A | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 month |
487 | Test nhanh chuẩn đoán kháng nguyên viêm gan B | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 | 12 month |
488 | Test nhanh chuẩn đoán viêm gan C | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 12 month |
489 | Test nhanh chuẩn đoán HIV 1/2 | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 12 month |
490 | Que/khay thử xét nghiệm kháng nguyên Dengue và kháng thể sốt xuất huyết | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 month |
491 | Que/khay thử xét nghiệm kháng thể Dengue | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
492 | Test nhanh chuẩn đoán giang mai | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 month |
493 | Kit thử nhanh phát hiện kháng thể lao (IgG/IgM) | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 12 month |
494 | Test nhanh chuẩn đoán cúm | 9.980.000 | 9.980.000 | 0 | 12 month |
495 | Test Morphine | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | 12 month |
496 | Test ma túy 4 chân ( MOP-AMP-MET-THC) | 12.200.000 | 12.200.000 | 0 | 12 month |
497 | Test thử nước tiểu 11 thông số | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
498 | Huyết thanh mẫu ABO | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 month |
499 | Huyết thanh mẫu RH (Anti D) | 5.900.000 | 5.900.000 | 0 | 12 month |
500 | Que thử tồn dư peroxide | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 month |
501 | Que thử tồn dư clo | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 month |
502 | Acid Acetic đặc | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 month |
503 | Cồn tuyệt đối | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 month |
504 | Giemsa | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 | 12 month |
505 | Thuốc nhuộm tế bào Eosin | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 month |
506 | Thuốc nhuộm tế bào Hematoxylin | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
507 | Forrmol | 4.170.000 | 4.170.000 | 0 | 12 month |
508 | Vôi soda | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 12 month |
509 | toluen | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | 12 month |
510 | CloraminB | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Quân y 110 as follows:
- Has relationships with 244 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 8.70 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 86.29%, Construction 4.84%, Consulting 4.03%, Non-consulting 4.84%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,782,130,083,377 VND, in which the total winning value is: 1,002,253,567,263 VND.
- The savings rate is: 43.76%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện Quân y 110:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện Quân y 110:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.