Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 07: Tender for procurement of medical chemicals and biological products in 2023

    Watching    
Find: 15:55 06/07/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Procurement of medical supplies, chemicals and medical bio-products in 2023
Bidding package name
Package 07: Tender for procurement of medical chemicals and biological products in 2023
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
State budget, revenue from medical examination and treatment, health insurance, medical services
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
09:00 26/07/2023
Validity of bid documents
120 days
Approval ID
363/QĐ-BV
Approval date
06/07/2023 15:21
Approval Authority
Bệnh viện Quân y 110
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
15:46 06/07/2023
to
09:00 26/07/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
09:05 26/07/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
221.506.568 VND
Amount in words
Two hundred twenty one million five hundred six thousand five hundred sixty eight dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Hóa chất hiệu chuẩn cho máy khí máu GASTAT-710/720/730 223.203.400 223.203.400 0 12 month
2 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu, sử dụng cho máy GASTAT - 18XX và GASTAT - 7XX 73.588.100 73.588.100 0 12 month
3 Chất kiểm chứng GASTROL- QC 5.409.090 5.409.090 0 12 month
4 Cổng nhận mẫu 5.099.490 5.099.490 0 12 month
5 Bộ ống dây bơm 13.768.620 13.768.620 0 12 month
6 Bộ ống dây 6.705.990 6.705.990 0 12 month
7 Flow cell 67.993.200 67.993.200 0 12 month
8 Điện cực pH 35.625.320 35.625.320 0 12 month
9 Vỏ điện cực tham chiếu 29.688.140 29.688.140 0 12 month
10 Lõi điện cực tham chiếu 5.939.400 5.939.400 0 12 month
11 Điện cực PO2 35.625.320 35.625.320 0 12 month
12 Điện cực pCO2 47.499.700 47.499.700 0 12 month
13 Điện cực Natri 26.815.100 26.815.100 0 12 month
14 Điện cực Kali 26.815.100 26.815.100 0 12 month
15 Điện cực Clo 26.815.100 26.815.100 0 12 month
16 Điện cực Canxi 26.815.100 26.815.100 0 12 month
17 Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASO 94.061.040 94.061.040 0 12 month
18 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch 6.721.440 6.721.440 0 12 month
19 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch 6.721.440 6.721.440 0 12 month
20 Hóa chất kiểm chứng mức 3 cho các xét nghiệm miễn dịch đo độ đục 6.721.440 6.721.440 0 12 month
21 Định lượng CRP 31.403.520 31.403.520 0 12 month
22 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP có độ nhạy cao 10.924.210 10.924.210 0 12 month
23 Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải 7.122.320 7.122.320 0 12 month
24 Chổi vệ sinh kim hút 19.184.760 19.184.760 0 12 month
25 Bóng đèn Halogen 32.681.160 32.681.160 0 12 month
26 Định lượng HbA1c 255.427.760 255.427.760 0 12 month
27 Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c 24.285.450 24.285.450 0 12 month
28 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c 18.968.100 18.968.100 0 12 month
29 Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải 8.558.240 8.558.240 0 12 month
30 Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu 10.558.340 10.558.340 0 12 month
31 Chất chuẩn điện giải mức giữa 59.837.680 59.837.680 0 12 month
32 Dung dịch đệm ISE 23.114.640 23.114.640 0 12 month
33 Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali 4.006.560 4.006.560 0 12 month
34 Hóa chất tham chiếu cho xét nghiệm điện giải 2.057.380 2.057.380 0 12 month
35 Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải 19.184.440 19.184.440 0 12 month
36 Ống lấy mẫu 3.0 mL 4.775.430 4.775.430 0 12 month
37 Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương 3.839.020 3.839.020 0 12 month
38 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) 14.550.050 14.550.050 0 12 month
39 Đo hoạt độ ALT (GPT) 108.711.900 108.711.900 0 12 month
40 Đo hoạt độ AST (GOT) 108.361.800 108.361.800 0 12 month
41 Định lượng Calci toàn phần 11.271.000 11.271.000 0 12 month
42 Định lượng Cholesterol toàn phần 54.297.600 54.297.600 0 12 month
43 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 4.229.270 4.229.270 0 12 month
44 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 32.680.380 32.680.380 0 12 month
45 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) 22.830.450 22.830.450 0 12 month
46 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB 580.090 580.090 0 12 month
47 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho xét nghiệm CK-MB 434.810 434.810 0 12 month
48 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho xét nghiệm CK-MB 434.810 434.810 0 12 month
49 Định lượng Creatinin 34.996.500 34.996.500 0 12 month
50 Định lượng Bilirubin trực tiếp 15.508.760 15.508.760 0 12 month
51 Định lượng Bilirubin toàn phần 13.523.500 13.523.500 0 12 month
52 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 15.420.720 15.420.720 0 12 month
53 Định lượng Glucose 77.230.950 77.230.950 0 12 month
54 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 255.119.150 255.119.150 0 12 month
55 Định lượng Sắt 6.449.960 6.449.960 0 12 month
56 Định lượng Lactat (Acid Lactic) 12.982.640 12.982.640 0 12 month
57 Đo hoạt độ LDH 10.280.480 10.280.480 0 12 month
58 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 444.986.880 444.986.880 0 12 month
59 Đo hoạt độ Lipase 27.500.880 27.500.880 0 12 month
60 Định lượng Mg 4.435.020 4.435.020 0 12 month
61 Định lượng Protein toàn phần 4.464.700 4.464.700 0 12 month
62 Định lượng Triglycerid 83.642.650 83.642.650 0 12 month
63 Định lượng Ure 83.457.120 83.457.120 0 12 month
64 Định lượng Acid Uric 38.930.950 38.930.950 0 12 month
65 Định lượng Protein 4.451.980 4.451.980 0 12 month
66 Đo hoạt độ Amylase 54.467.300 54.467.300 0 12 month
67 Định lượng Phospho vô cơ 2.881.380 2.881.380 0 12 month
68 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy 9.146.850 9.146.850 0 12 month
69 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy 9.194.550 9.194.550 0 12 month
70 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy 5.620.700 5.620.700 0 12 month
71 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol 9.124.540 9.124.540 0 12 month
72 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL 11.058.900 11.058.900 0 12 month
73 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL 13.139.600 13.139.600 0 12 month
74 Dây bơm nhu động 12.770.950 12.770.950 0 12 month
75 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 13.188.380 13.188.380 0 12 month
76 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 2 17.159.950 17.159.950 0 12 month
77 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF 10.216.860 10.216.860 0 12 month
78 Chất hiệu chuẩn albumin trong nước tiểu/dịch não tủy 15.198.030 15.198.030 0 12 month
79 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm sinh hóa nước tiểu thường quy 11.740.800 11.740.800 0 12 month
80 Hóa chất kiểm tra điện cực Natri và Kali 4.006.560 4.006.560 0 12 month
81 Hóa chất tham chiếu cho xét nghiệm điện giải 2.057.380 2.057.380 0 12 month
82 Chất chuẩn nước tiểu mức thấp/cao cho xét nghiệm điện giải 19.184.440 19.184.440 0 12 month
83 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa 55.246.800 55.246.800 0 12 month
84 Bóng đèn 23.650.980 23.650.980 0 12 month
85 Điện cực Sodium 40.016.000 40.016.000 0 12 month
86 Điện cực Potassium 40.855.920 40.855.920 0 12 month
87 Điện cực Chloride 40.016.000 40.016.000 0 12 month
88 Điện cực tham chiếu 42.279.110 42.279.110 0 12 month
89 Que khuấy 1 6.112.720 6.112.720 0 12 month
90 Que khuấy dạng L 6.250.480 6.250.480 0 12 month
91 Que khuấy 2 2.379.760 2.379.760 0 12 month
92 Xy-lanh hút bệnh phẩm 12.194.340 12.194.340 0 12 month
93 Xy-lanh hút hóa chất 15.480.670 15.480.670 0 12 month
94 Vỏ Xy-lanh 4.015.150 4.015.150 0 12 month
95 Màng bơm chân không 16.485.020 16.485.020 0 12 month
96 Kim hút hoá chất 15.185.140 15.185.140 0 12 month
97 Kim hút bệnh phẩm 21.177.880 21.177.880 0 12 month
98 Cóng phản ứng 14.749.640 14.749.640 0 12 month
99 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF 10.216.860 10.216.860 0 12 month
100 Định lượng RF (Reumatoid Factor) 18.495.120 18.495.120 0 12 month
101 Ống lấy mẫu 2.0 mL 6.566.600 6.566.600 0 12 month
102 Dây bơm 1,29mm 10.398.960 10.398.960 0 12 month
103 Dây bơm 2,79mm 11.732.160 11.732.160 0 12 month
104 Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm PCT 10.262.460 10.262.460 0 12 month
105 Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm PCT 9.792.660 9.792.660 0 12 month
106 Định lượng Procalcitonin 80.716.780 80.716.780 0 12 month
107 Hóa chất xét nghiệm Ammonia, sử dụng cho máy hệ mở 23.445.540 23.445.540 0 12 month
108 Chất chuẩn cho xét nghiệm Ammonia 1.207.910 1.207.910 0 12 month
109 QC cho xét nghiệm Ammonia (2 levels) 1.860.120 1.860.120 0 12 month
110 Định lượng Pepsinogen I 10.635.750 10.635.750 0 12 month
111 Định lượng Pepsinogen II 10.635.750 10.635.750 0 12 month
112 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II (1) 13.144.900 13.144.900 0 12 month
113 Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm Pepsinogen I và Pepsinogen II (2) 11.171.310 11.171.310 0 12 month
114 Hoá chất định lượng CRP 10.668.000 10.668.000 0 12 month
115 Hóa chất định lượng HbA1c 16.167.900 16.167.900 0 12 month
116 Hóa chất dùng tạo đường chuẩn cho xét nghiệm CRP 5.628.000 5.628.000 0 12 month
117 Hóa chất dùng nội kiểm tra cho xét nghiệm CRP 3.100.000 3.100.000 0 12 month
118 Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1c 7.990.500 7.990.500 0 12 month
119 Hóa chất dùng nội kiểm tra cho xét nghiệm HbA1c 1.464.750 1.464.750 0 12 month
120 Dung dịch ly dải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c 3.095.400 3.095.400 0 12 month
121 Hóa chất dùng để tạo đường chuẩn cho các xét nghiệm mỡ máu 1.638.000 1.638.000 0 12 month
122 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa 5.082.000 5.082.000 0 12 month
123 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose 78.435.000 78.435.000 0 12 month
124 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea 43.155.000 43.155.000 0 12 month
125 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine 58.590.000 58.590.000 0 12 month
126 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol 49.938.000 49.938.000 0 12 month
127 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric acid 47.748.750 47.748.750 0 12 month
128 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides 31.739.400 31.739.400 0 12 month
129 Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST 154.350.000 154.350.000 0 12 month
130 Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT 146.569.500 146.569.500 0 12 month
131 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-NAC 7.249.200 7.249.200 0 12 month
132 Hóa chất dùng cho xét nghiệm G-GT 22.478.400 22.478.400 0 12 month
133 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Iron 13.230.000 13.230.000 0 12 month
134 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Total 11.172.000 11.172.000 0 12 month
135 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Direct 11.004.000 11.004.000 0 12 month
136 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Amylase 11.499.600 11.499.600 0 12 month
137 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Total Protein 7.759.500 7.759.500 0 12 month
138 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Albumin 5.040.000 5.040.000 0 12 month
139 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calcium 13.576.500 13.576.500 0 12 month
140 Hóa chất dùng cho xét nghiệm CK-MB 29.610.000 29.610.000 0 12 month
141 Hóa chất dùng cho xét nghiệm nồng độ Ethanol 8.850.450 8.850.450 0 12 month
142 Chất chuẩn cho xét nghiệm CM-MB 4.500.000 4.500.000 0 12 month
143 Chất kiểm tra cho xét nghiệm CK-MB 8.085.000 8.085.000 0 12 month
144 Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa 2.394.000 2.394.000 0 12 month
145 Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa 2.331.000 2.331.000 0 12 month
146 Chất chuẩn cho xét nghiệm nồng độ Ethanol 2.940.000 2.940.000 0 12 month
147 Chất kiểm tra cho xét nghiệm Ethanol 2.152.500 2.152.500 0 12 month
148 Chất chuẩn chung cho các xét nghiệm sinh hóa 2.394.000 2.394.000 0 12 month
149 Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL Cholesterol 29.736.000 29.736.000 0 12 month
150 Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL Cholesterol 48.321.000 48.321.000 0 12 month
151 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Ferritin 7.999.950 7.999.950 0 12 month
152 Chất chuẩn cho xét nghiệm định lượng Ferritin 7.999.950 7.999.950 0 12 month
153 Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục 3.209.850 3.209.850 0 12 month
154 Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục 3.649.800 3.649.800 0 12 month
155 Chất kiểm tra mức 3 cho các xét nghiệm đo độ đục 3.885.000 3.885.000 0 12 month
156 Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) 83.076.840 83.076.840 0 12 month
157 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) 5.139.540 5.139.540 0 12 month
158 Thuốc thử xét nghiệm CEA 92.515.500 92.515.500 0 12 month
159 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA 5.139.540 5.139.540 0 12 month
160 Thuốc thử xét nghiệm PSA 77.096.880 77.096.880 0 12 month
161 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA 2.569.770 2.569.770 0 12 month
162 Thuốc thử xét nghiệm NSE 40.476.500 40.476.500 0 12 month
163 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE 3.854.800 3.854.800 0 12 month
164 Thuốc thử xét nghiệm CA 125 80.951.850 80.951.850 0 12 month
165 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 125 3.083.850 3.083.850 0 12 month
166 Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3 80.951.850 80.951.850 0 12 month
167 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3 3.083.850 3.083.850 0 12 month
168 Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 145.713.330 145.713.330 0 12 month
169 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 4.625.775 4.625.775 0 12 month
170 Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4 145.713.330 145.713.330 0 12 month
171 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4 5.809.545 5.809.545 0 12 month
172 Thuốc thử xét nghiệm CYFRA 21-1 102.795.840 102.795.840 0 12 month
173 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CYFRA 21-1 5.782.140 5.782.140 0 12 month
174 Thuốc thử xét nghiệm S100 205.594.000 205.594.000 0 12 month
175 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm S100 8.223.800 8.223.800 0 12 month
176 Thuốc thử xét nghiệm ProGRP 53.879.200 53.879.200 0 12 month
177 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ProGRP 13.833.600 13.833.600 0 12 month
178 Thuốc thử xét nghiệm SCC 52.598.700 52.598.700 0 12 month
179 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm SCC 10.256.610 10.256.610 0 12 month
180 Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch 29.979.489 29.979.489 0 12 month
181 Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích miễn dịch 8.095.272 8.095.272 0 12 month
182 Thuốc thử xét nghiệm HE4 36.960.000 36.960.000 0 12 month
183 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HE4 6.468.000 6.468.000 0 12 month
184 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HE4 4.620.000 4.620.000 0 12 month
185 Thuốc thử xét nghiệm Troponin T 116.424.000 116.424.000 0 12 month
186 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T 3.472.875 3.472.875 0 12 month
187 Thuốc thử xét nghiệm Digoxin 13.877.600 13.877.600 0 12 month
188 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Digoxin 1.285.000 1.285.000 0 12 month
189 Thuốc thử xét nghiệm NT-proBNP 322.282.800 322.282.800 0 12 month
190 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NT-proBNP 4.167.450 4.167.450 0 12 month
191 Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin 45.230.400 45.230.400 0 12 month
192 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin 4.630.600 4.630.600 0 12 month
193 Thuốc thử xét nghiệm TPO 11.307.600 11.307.600 0 12 month
194 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng TPO 2.315.300 2.315.300 0 12 month
195 Thuốc thử xét nghiệm TSHR 57.881.200 57.881.200 0 12 month
196 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSHR 3.212.400 3.212.400 0 12 month
197 Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) 79.944.480 79.944.480 0 12 month
198 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) 2.692.200 2.692.200 0 12 month
199 Thuốc thử xét nghiệm Tg khẳng định 4.996.310 4.996.310 0 12 month
200 Thuốc thử xét nghiệm TSH 100.300.000 100.300.000 0 12 month
201 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH 3.854.655 3.854.655 0 12 month
202 Thuốc thử xét nghiệm FT4 101.320.000 101.320.000 0 12 month
203 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 3.854.655 3.854.655 0 12 month
204 Thuốc thử xét nghiệm T3 96.815.000 96.815.000 0 12 month
205 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3 3.854.655 3.854.655 0 12 month
206 Thuốc thử xét nghiệm HCG, beta-HCG 12.981.000 12.981.000 0 12 month
207 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HCG, beta-HCG 1.284.885 1.284.885 0 12 month
208 Thuốc thử xét nghiệm Cortisol 20.816.250 20.816.250 0 12 month
209 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cortisol 1.541.925 1.541.925 0 12 month
210 Thuốc thử xét nghiệm IgE 25.699.275 25.699.275 0 12 month
211 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm IgE 1.670.500 1.670.500 0 12 month
212 Thuốc thử xét nghiệm C-peptide 46.258.500 46.258.500 0 12 month
213 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm C-peptide 2.312.900 2.312.900 0 12 month
214 Thuốc thử xét nghiệm Ferritin 23.286.375 23.286.375 0 12 month
215 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin 1.282.050 1.282.050 0 12 month
216 Thuốc thử xét nghiệm Folate 23.129.500 23.129.500 0 12 month
217 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Folate 2.569.900 2.569.900 0 12 month
218 Thuốc thử xét nghiệm Vitamin B12 23.129.500 23.129.500 0 12 month
219 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin B12 1.285.000 1.285.000 0 12 month
220 Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm Folate 2.315.200 2.315.200 0 12 month
221 Thuốc thử xét nghiệm PTH 11.564.600 11.564.600 0 12 month
222 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PTH 1.285.000 1.285.000 0 12 month
223 Thuốc thử xét nghiệm beta-CrossLaps 11.564.600 11.564.600 0 12 month
224 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm beta-CrossLaps 2.492.800 2.492.800 0 12 month
225 Thuốc thử xét nghiệm N-MID Osteocalcin 11.564.600 11.564.600 0 12 month
226 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm N-MID Osteocalcin 1.413.500 1.413.500 0 12 month
227 Thuốc thử xét nghiệm P1NP toàn phần 75.633.000 75.633.000 0 12 month
228 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm P1NP toàn phần 5.602.400 5.602.400 0 12 month
229 Thuốc thử xét nghiệm Vitamin D 54.077.625 54.077.625 0 12 month
230 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Vitamin D 2.205.000 2.205.000 0 12 month
231 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Vitamin D 2.692.305 2.692.305 0 12 month
232 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV 39.833.850 39.833.850 0 12 month
233 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HCV 2.441.355 2.441.355 0 12 month
234 Thuốc thử xét nghiệm định lượng HBsAg 48.273.000 48.273.000 0 12 month
235 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HBsAg 2.894.100 2.894.100 0 12 month
236 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs 14.134.500 14.134.500 0 12 month
237 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HBs 1.798.900 1.798.900 0 12 month
238 Thuốc thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV 13.230.000 13.230.000 0 12 month
239 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV 3.919.125 3.919.125 0 12 month
240 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgM 15.419.600 15.419.600 0 12 month
241 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Cytomegalovirus (CMV) IgM 2.942.600 2.942.600 0 12 month
242 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM 24.285.900 24.285.900 0 12 month
243 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Rubella IgM 1.884.600 1.884.600 0 12 month
244 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex) 26.046.600 26.046.600 0 12 month
245 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex) 26.046.600 26.046.600 0 12 month
246 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng HSV (Herpes Simplex) 6.135.400 6.135.400 0 12 month
247 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis 13.064.700 13.064.700 0 12 month
248 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng Syphilis 1.381.100 1.381.100 0 12 month
249 Thuốc thử xét nghiệm PCT (procalcitonin) 246.713.040 246.713.040 0 12 month
250 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm ung thư 11.307.660 11.307.660 0 12 month
251 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm ProGRP, SCC, Cyfra 21-1, NSE 9.082.800 9.082.800 0 12 month
252 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Troponin T 2.778.300 2.778.300 0 12 month
253 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm tim mạch 5.034.330 5.034.330 0 12 month
254 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Anti-TG, anti-TPO và anri- TSHR 24.285.815 24.285.815 0 12 month
255 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ferritin, vitamin B12 5.641.020 5.641.020 0 12 month
256 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch 4.625.775 4.625.775 0 12 month
257 Vật liệu kiểm tra chất lượng các xét nghiệm miễn dịch đặc hiệu 27.720.000 27.720.000 0 12 month
258 Dung dịch pha loãng mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch 8.994.300 8.994.300 0 12 month
259 Dung dịch pha loãng mẫu được chỉ định cho một số xét nghiệm 15.055.371 15.055.371 0 12 month
260 Dung dịch pha loãng một số mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch, 8.287.650 8.287.650 0 12 month
261 Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc ion, cốc pha loãng và ống 5.136.075 5.136.075 0 12 month
262 Cốc chứa mẫu thử, vật liệu chứng và mẫu chuẩn 5.290.110 5.290.110 0 12 month
263 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch 84.420.000 84.420.000 0 12 month
264 Dung dịch rửa dùng cho các xét nghiệm miễn dịch 100.107.000 100.107.000 0 12 month
265 Dung dịch rửa dùng để loại bỏ các chất có tiềm năng gây nhiễu việc phát hiện các tín hiệu. 66.685.500 66.685.500 0 12 month
266 Dung dịch rửa đầu kim hút hoá chất và bệnh phẩm 3.464.160 3.464.160 0 12 month
267 Đầu côn hút hoá chất và cốc phản ứng 101.729.250 101.729.250 0 12 month
268 Điện cực cho máy miễn dịch 217.948.500 217.948.500 0 12 month
269 Thuốc thử xét nghiệm Glucose 46.056.000 46.056.000 0 12 month
270 Thuốc thử xét nghiệm Ure 66.940.000 66.940.000 0 12 month
271 Thuốc thử xét nghiệm Creatinine Jaffé 46.991.000 46.991.000 0 12 month
272 Thuốc thử xét nghiệm Acid uric 13.392.000 13.392.000 0 12 month
273 Thuốc thử xét nghiệm Cholesterol 26.880.000 26.880.000 0 12 month
274 Thuốc thử xét nghiệm Triglycerid 39.725.000 39.725.000 0 12 month
275 Thuốc thử xét nghiệm Protein toàn phần trong huyết thanh và huyết tương 5.760.000 5.760.000 0 12 month
276 Thuốc thử xét nghiệm Albumin 2.850.750 2.850.750 0 12 month
277 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin toàn phần 6.424.425 6.424.425 0 12 month
278 Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin trực tiếp 6.265.000 6.265.000 0 12 month
279 Thuốc thử xét nghiệm GOT/AST 74.550.000 74.550.000 0 12 month
280 Thuốc thử xét nghiệm GPT/ALT 74.550.000 74.550.000 0 12 month
281 Thuốc thử xét nghiệm amylase 16.006.200 16.006.200 0 12 month
282 Thuốc thử xét nghiệm CK 12.127.500 12.127.500 0 12 month
283 Thuốc thử xét nghiệm GGT 14.892.000 14.892.000 0 12 month
284 Thuốc thử xét nghiệm Ca (Calci) 6.950.000 6.950.000 0 12 month
285 Thuốc thử xét nghiệm Fe (Sắt) 4.881.000 4.881.000 0 12 month
286 Thuốc thử xét nghiệm Lactat 3.334.275 3.334.275 0 12 month
287 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm sinh hóa 5.020.500 5.020.500 0 12 month
288 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa ngưỡng bình thường 6.702.000 6.702.000 0 12 month
289 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa ngưỡng bệnh lý. 6.702.000 6.702.000 0 12 month
290 Thuốc thử xét nghiệm UIBC 1.780.500 1.780.500 0 12 month
291 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Fe (Sắt) 2.646.000 2.646.000 0 12 month
292 Thuốc thử xét nghiệm HDL-Cholesterol 78.084.000 78.084.000 0 12 month
293 Thuốc thử xét nghiệm LDL-Cholesterol 117.740.000 117.740.000 0 12 month
294 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol 3.826.800 3.826.800 0 12 month
295 Thuốc thử xét nghiệm CK-MB 38.036.250 38.036.250 0 12 month
296 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CK-MB 1.600.620 1.600.620 0 12 month
297 Thuốc thử xét nghiệm ammonia 7.203.000 7.203.000 0 12 month
298 Thuốc thử xét nghiệm Ethanol 5.396.790 5.396.790 0 12 month
299 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 1.443.000 1.443.000 0 12 month
300 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 ngưỡng bình thường 2.230.000 2.230.000 0 12 month
301 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Ammonia, ethanol, CO2 ngưỡng bệnh lý 2.230.000 2.230.000 0 12 month
302 Thuốc thử xét nghiệm HbA1c 126.054.600 126.054.600 0 12 month
303 Thuốc thử ly huyết được sử dụng như chất pha loãng cho xét nghiệm HbA1c 5.602.275 5.602.275 0 12 month
304 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm HbA1c 25.210.500 25.210.500 0 12 month
305 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c ngưỡng bình thường 13.891.500 13.891.500 0 12 month
306 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm HbA1c ngưỡng bệnh lý 14.238.630 14.238.630 0 12 month
307 Thuốc thử xét nghiệm Protein trong nước tiểu và dịch não tủy 4.203.360 4.203.360 0 12 month
308 Thuốc thử xét nghiệm Albumin (microalbumin) 6.162.600 6.162.600 0 12 month
309 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Albumin (microalbumin) 2.154.810 2.154.810 0 12 month
310 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin ngưỡng bình thường 3.956.925 3.956.925 0 12 month
311 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Protein, Albumin ngưỡng bệnh lý. 3.956.925 3.956.925 0 12 month
312 Thuốc thử xét nghiệm ASO 12.605.494 12.605.494 0 12 month
313 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm ASO 2.803.710 2.803.710 0 12 month
314 Thuốc thử xét nghiệm RF 5.042.100 5.042.100 0 12 month
315 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm RF 4.407.400 4.407.400 0 12 month
316 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm RF 3.082.600 3.082.600 0 12 month
317 Thuốc thử xét nghiệm IgA 15.758.700 15.758.700 0 12 month
318 Thuốc thử xét nghiệm IgG 15.758.700 15.758.700 0 12 month
319 Thuốc thử xét nghiệm IgM 15.758.700 15.758.700 0 12 month
320 Thuốc thử xét nghiệm CRP độ nhạy cao 33.614.800 33.614.800 0 12 month
321 Thuốc thử xét nghiệm Transferrin 6.302.520 6.302.520 0 12 month
322 Thuốc thử xét nghiệm Ferritin 31.512.600 31.512.600 0 12 month
323 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CRP 1.439.130 1.439.130 0 12 month
324 Thuốc thử xét nghiệm Lipoprotein A 6.007.800 6.007.800 0 12 month
325 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Lipoprotein A 3.356.900 3.356.900 0 12 month
326 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Lipoprotein A 2.311.700 2.311.700 0 12 month
327 Thuốc thử xét nghiệm D-Dimer 12.605.500 12.605.500 0 12 month
328 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm D-Dimer 1.764.800 1.764.800 0 12 month
329 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm D-Dimer 6.302.700 6.302.700 0 12 month
330 Thuốc thử xét nghiệm Beta 2 Microglobulin 22.628.100 22.628.100 0 12 month
331 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm Beta 2 Microglobulin 2.874.500 2.874.500 0 12 month
332 Thuốc thử xét nghiệm Myoglobin 15.126.600 15.126.600 0 12 month
333 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Myoglobin 1.444.700 1.444.700 0 12 month
334 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng myoglobin 2.877.900 2.877.900 0 12 month
335 Điện cực xét nghiệm Natri 15.541.890 15.541.890 0 12 month
336 Điện cực xét nghiệm Kali 14.863.800 14.863.800 0 12 month
337 Điện cực xét nghiệm Clorid 14.704.830 14.704.830 0 12 month
338 Điện cực tham chiếu xét nghiệm Natri, Kali, Clorid 10.717.770 10.717.770 0 12 month
339 Chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm điện giải 45.159.450 45.159.450 0 12 month
340 Dung dịch kiểm soát điện thế điện cực 79.858.800 79.858.800 0 12 month
341 Dung dịch cung cấp một điện thế tham chiếu.cho xét nghiệm điện giải 26.143.320 26.143.320 0 12 month
342 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức cao 1.027.845 1.027.845 0 12 month
343 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Natri, Kali, Clorid mức thấp 1.027.845 1.027.845 0 12 month
344 Dung dịch bảo dưỡng cho điện cực ISE, ống và kim hút mẫu. 3.865.155 3.865.155 0 12 month
345 Dung dịch vệ sinh điện cực chọn lọc ion, cốc pha loãng và ống 5.136.075 5.136.075 0 12 month
346 Thuốc thử xét nghiệm dùng để bán định lượng chỉ số lipid huyết, chỉ số tán huyết và chỉ số vàng da 1.439.159 1.439.159 0 12 month
347 ISE Internal Standard Insert 2.569.928 2.569.928 0 12 month
348 Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng 6.385.050 6.385.050 0 12 month
349 Dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và cóng phản ứng 638.505 638.505 0 12 month
350 Chất pha loãng mẫu xét nghiệm sinh hóa 755.370 755.370 0 12 month
351 Dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng 61.203.450 61.203.450 0 12 month
352 Dung dịch 1 rửa kim hút cho máy sinh hóa 3.281.985 3.281.985 0 12 month
353 Dung dịch 2 rửa kim hút cho máy sinh hóa 912.975 912.975 0 12 month
354 Dung dịch rửa có tính acid cho cóng phản ứng 10.536.435 10.536.435 0 12 month
355 Chất phụ gia buồng ủ sử dụng trong máy xét nghiệm sinh hóa 6.850.620 6.850.620 0 12 month
356 Cóng ủ và đo quang hỗn hợp phản ứng 56.410.200 56.410.200 0 12 month
357 Đèn halogen 78.388.200 78.388.200 0 12 month
358 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 64.575.000 64.575.000 0 12 month
359 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 2.100.000 2.100.000 0 12 month
360 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 1.575.000 1.575.000 0 12 month
361 Cóng xét nghiệm soi cặn nước tiểu 63.669.500 63.669.500 0 12 month
362 Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số 240.048.000 240.048.000 0 12 month
363 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm nước tiểu 2.153.100 2.153.100 0 12 month
364 Thùng giấy chứa chất thải 3.465.000 3.465.000 0 12 month
365 Dung dịch rửa và khử nhiễm 1.030.300 1.030.300 0 12 month
366 Thẻ xét nghiệm định tính hệ nhóm máu ABO/Rh phương pháp hồng cầu mẫu và huyết thanh mẫu 29.000.000 29.000.000 0 12 month
367 Thẻ xét nghiệm định tính xét nghiệm Coombs gián tiếp - trực tiếp, phản ứng hòa hợp, phản ứng chéo và phản ứng sàng lọc và định danh kháng thể nhóm máu 78.800.000 78.800.000 0 12 month
368 Thẻ xét nghiệm định tính kháng thể, khả năng tương thích và nhóm máu 41.000.000 41.000.000 0 12 month
369 Dung dịch pha loãng máu dùng cho máy phân tích nhóm máu tự động 20.000.000 20.000.000 0 12 month
370 Hồng cầu mẫu A1, B 6.500.000 6.500.000 0 12 month
371 Hồng cầu mẫu dùng cho sàng lọc kháng thể bất thường 29.600.000 29.600.000 0 12 month
372 Thẻ xét nghiệm định tính hệ nhóm máu ABO/Rh dùng cho trẻ sơ sinh 41.000.000 41.000.000 0 12 month
373 Thẻ xét nghiệm định tính hệ nhóm máu ABO/Rh để xác định tương thích cho bệnh nhân truyền máu 35.000.000 35.000.000 0 12 month
374 Thẻ xét nghiệm định tính xét nghiệm Coombs gián tiếp - trực tiếp, phản ứng hòa hợp và định danh kháng thể, phản ứng chéo 41.000.000 41.000.000 0 12 month
375 Thẻ xét nghiệm định tính hệ nhóm máu ABO/Rh 34.000.000 34.000.000 0 12 month
376 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích nhóm máu tự động 3.600.000 3.600.000 0 12 month
377 Hóa chất đo thời gian PT 79.125.000 79.125.000 0 12 month
378 Hóa chất đo thời gian APTT dùng cho máy đông máu CA600/ CA620/CA660 80.175.000 80.175.000 0 12 month
379 Hóa chất bổ sung Calcium cho xét nghiệm thời gian Thromboplastin hoạt hóa từng phần 8.000.000 8.000.000 0 12 month
380 Hoá chất xét nghiệm nồng độ Fibrinogen 119.490.000 119.490.000 0 12 month
381 Dung dịch rửa có tính axit 2.635.500 2.635.500 0 12 month
382 Dung dịch rửa có tính kiềm 70.600.000 70.600.000 0 12 month
383 Hóa chất kiểm tra chất lượng đông máu mức 2 2.994.000 2.994.000 0 12 month
384 Hóa chất kiểm tra chất lượng đông máu mức 1 29.940.000 29.940.000 0 12 month
385 Hóa chất đệm cho đông máu 5.120.000 5.120.000 0 12 month
386 Cốc phản ứng 64.995.000 64.995.000 0 12 month
387 Hóa chất dùng để xác định thời gian thrombin trong huyết tương người 2.500.000 2.500.000 0 12 month
388 Dung dịch kiềm mạnh rửa hệ thống 26.712.840 26.712.840 0 12 month
389 Dung dịch pha loãng 94.500.000 94.500.000 0 12 month
390 Dung dịch phân tích hồng cầu lưới và tiểu cầu 4.851.000 4.851.000 0 12 month
391 Dung dịch nhuộm tế bào hồng cầu lưới 50.000.000 50.000.000 0 12 month
392 Dung dịch nhuộm nhân tế bào 164.800.000 164.800.000 0 12 month
393 Dung dịch nhuộm nhân tế bào 18.752.580 18.752.580 0 12 month
394 Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu 55.125.000 55.125.000 0 12 month
395 Dung dịch ly giải đếm số lượng bạch cầu 19.293.750 19.293.750 0 12 month
396 Hóa chất xác định nồng độ huyết sắc tố trong mẫu máu 31.421.250 31.421.250 0 12 month
397 Chất hiệu chuẩn cho máy xét nghiệm huyết học 12.520.000 12.520.000 0 12 month
398 Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 1 20.580.000 20.580.000 0 12 month
399 Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 2 20.580.000 20.580.000 0 12 month
400 Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 3 20.580.000 20.580.000 0 12 month
401 Hóa chất pha loãng mẫu 1 100.800.000 100.800.000 0 12 month
402 Dung dịch ly giải hồng cầu 1 86.940.000 86.940.000 0 12 month
403 Dung dịch rửa máy đậm đặc 16.820.000 16.820.000 0 12 month
404 Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp 1 7.630.000 7.630.000 0 12 month
405 Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình 1 7.630.000 7.630.000 0 12 month
406 Hóa chất kiểm chuẩn mức cao 3 7.630.000 7.630.000 0 12 month
407 Hóa chất pha loãng mẫu 2 235.860.000 235.860.000 0 12 month
408 Dung dịch ly giải hồng cầu 2 161.600.000 161.600.000 0 12 month
409 Dung dịch rửa máy 8.484.000 8.484.000 0 12 month
410 Hóa chất kiểm chuẩn mức thấp 2 22.104.000 22.104.000 0 12 month
411 Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình 2 22.104.000 22.104.000 0 12 month
412 Hóa chất kiểm chuẩn mức cao 3 22.104.000 22.104.000 0 12 month
413 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 1 29.950.000 29.950.000 0 12 month
414 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 2 29.800.000 29.800.000 0 12 month
415 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 3 7.800.000 7.800.000 0 12 month
416 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 4 10.800.000 10.800.000 0 12 month
417 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 5 24.375.000 24.375.000 0 12 month
418 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 6 18.000.000 18.000.000 0 12 month
419 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 7 25.800.000 25.800.000 0 12 month
420 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 8 61.350.000 61.350.000 0 12 month
421 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 9 40.500.000 40.500.000 0 12 month
422 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 10 40.500.000 40.500.000 0 12 month
423 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 11 30.000.000 30.000.000 0 12 month
424 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 12 30.000.000 30.000.000 0 12 month
425 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 13 54.000.000 54.000.000 0 12 month
426 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 14 6.000.000 6.000.000 0 12 month
427 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 15 6.000.000 6.000.000 0 12 month
428 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 16 6.000.000 6.000.000 0 12 month
429 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 17 48.750.000 48.750.000 0 12 month
430 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 18 47.775.000 47.775.000 0 12 month
431 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 19 12.585.000 12.585.000 0 12 month
432 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 20 17.000.000 17.000.000 0 12 month
433 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 21 20.000.000 20.000.000 0 12 month
434 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 22 20.000.000 20.000.000 0 12 month
435 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm 23 7.500.000 7.500.000 0 12 month
436 Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm HbA1C 6.500.000 6.500.000 0 12 month
437 Chai cấy máu chứa hạt polymer hấp phụ phát hiện vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí tùy tiện (vi khuẩn và Nấm) từ máu và các dịch vô khuẩn của cơ thể 577.500 577.500 0 12 month
438 Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm 16.400.000 16.400.000 0 12 month
439 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương 6.560.000 6.560.000 0 12 month
440 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm 16.400.000 16.400.000 0 12 month
441 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương 6.560.000 6.560.000 0 12 month
442 Thẻ kháng sinh đồ Liên cầu 3.280.000 3.280.000 0 12 month
443 Nước muối 0.45% để pha huyền dịch vi khuẩn cho mẫu xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ Vitek 812.000 812.000 0 12 month
444 Đầu côn 100 - 1000 µL 5.784.000 5.784.000 0 12 month
445 Đầu côn 0,5 - 250µL 4.050.000 4.050.000 0 12 month
446 Hóa chất kiểm tra máy đo mật độ quang của huyền dịch chứa vi sinh vật Densichek PLUS 6.058.000 6.058.000 0 12 month
447 Ống tuýp 12 x 75 mm pha huyền dịch vi khuẩn 15.452.000 15.452.000 0 12 month
448 Nhuộm tế bào vi sinh vật 1 791.700 791.700 0 12 month
449 Nhuộm tế bào vi sinh vật 2 1.155.000 1.155.000 0 12 month
450 Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1 11.550.000 11.550.000 0 12 month
451 Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2 7.600.000 7.600.000 0 12 month
452 Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 1 9.450.000 9.450.000 0 12 month
453 Môi trường thạch đĩa dùng để phân lập và nuôi cấy nấm. 9.450.000 9.450.000 0 12 month
454 Môi trường thạch dùng để phân lập và nuôi cấy vi khuẩn 2 1.990.000 1.990.000 0 12 month
455 Môi trường thạch dùng để làm kháng sinh đồ. 1.990.000 1.990.000 0 12 month
456 Môi trường lỏng tăng sinh cho vi sinh vật 630.000 630.000 0 12 month
457 Hóa chất phát hiện sự tạo thành indole từ trytophan bởi enzym trytophanase ở vi khuẩn 3.300.000 3.300.000 0 12 month
458 Hoá chất dùng để làm phản ứng oxidase 18.690.000 18.690.000 0 12 month
459 Ống lưu giữ chủng 28.100.000 28.100.000 0 12 month
460 Khay thử xét nghiệm định tính Sars-CoV-2 37.500.000 37.500.000 0 12 month
461 Ống tube 0,1 ml 27.825.000 27.825.000 0 12 month
462 Giấy thấm không mủn 1.350.000 1.350.000 0 12 month
463 Hóa chất tách chiết RNA SARs-CoV-2 136.000.000 136.000.000 0 12 month
464 Kit Real-time PCR 1 bước cho xét nghiệm khẳng định SARS-CoV-2 34.390.000 34.390.000 0 12 month
465 E_Sarbeco_F1 12.000.000 12.000.000 0 12 month
466 E_Sarbeco_R2 12.000.000 12.000.000 0 12 month
467 E_Sarbeco_P1 20.000.000 20.000.000 0 12 month
468 Môi trường vận chuyển bất hoạt virus 6.000.000 6.000.000 0 12 month
469 Găng tay không bột 3.625.000 3.625.000 0 12 month
470 Bộ kit chuẩn bị mẫu RNA/DNA 61.140.000 61.140.000 0 12 month
471 Kit tách chiết DNA mẫu máu, vi khuẩn gram dương, vi khuẩn Gram âm, thực vật, mô động vật và nấm 49.960.000 49.960.000 0 12 month
472 Kit realtime PCR định lượng HBV 7.875.000 7.875.000 0 12 month
473 Kit realtime PCR định tính Lao 26.365.000 26.365.000 0 12 month
474 Kit định lượng HCV 178.695.000 178.695.000 0 12 month
475 Ống tube 0,2ml 2.600.000 2.600.000 0 12 month
476 Cồn tuyệt đối 2.550.000 2.550.000 0 12 month
477 Đầu côn có lọc 10ul 1.700.000 1.700.000 0 12 month
478 Đầu côn có lọc 100ul 1.900.000 1.900.000 0 12 month
479 Đầu côn có lọc 1000ul 2.100.000 2.100.000 0 12 month
480 Ống đựng mẫu 1,5ml tiệt trùng 1.474.500 1.474.500 0 12 month
481 Ống falcon 15ml 60.000 60.000 0 12 month
482 Ống falcon 50ml 9.450 9.450 0 12 month
483 Cột lọc dùng trong tách chiết DNA 18.000.000 18.000.000 0 12 month
484 Nước dùng trong sinh học phân tử 3.900.000 3.900.000 0 12 month
485 Dung dịch làm sạch và loại bỏ RNase 1.760.000 1.760.000 0 12 month
486 Test nhanh phát hiện kháng thể viêm gan A 27.000.000 27.000.000 0 12 month
487 Test nhanh chuẩn đoán kháng nguyên viêm gan B 184.800.000 184.800.000 0 12 month
488 Test nhanh chuẩn đoán viêm gan C 58.800.000 58.800.000 0 12 month
489 Test nhanh chuẩn đoán HIV 1/2 325.000.000 325.000.000 0 12 month
490 Que/khay thử xét nghiệm kháng nguyên Dengue và kháng thể sốt xuất huyết 29.400.000 29.400.000 0 12 month
491 Que/khay thử xét nghiệm kháng thể Dengue 15.000.000 15.000.000 0 12 month
492 Test nhanh chuẩn đoán giang mai 9.450.000 9.450.000 0 12 month
493 Kit thử nhanh phát hiện kháng thể lao (IgG/IgM) 7.560.000 7.560.000 0 12 month
494 Test nhanh chuẩn đoán cúm 9.980.000 9.980.000 0 12 month
495 Test Morphine 3.780.000 3.780.000 0 12 month
496 Test ma túy 4 chân ( MOP-AMP-MET-THC) 12.200.000 12.200.000 0 12 month
497 Test thử nước tiểu 11 thông số 31.500.000 31.500.000 0 12 month
498 Huyết thanh mẫu ABO 18.000.000 18.000.000 0 12 month
499 Huyết thanh mẫu RH (Anti D) 5.900.000 5.900.000 0 12 month
500 Que thử tồn dư peroxide 4.500.000 4.500.000 0 12 month
501 Que thử tồn dư clo 4.000.000 4.000.000 0 12 month
502 Acid Acetic đặc 11.000.000 11.000.000 0 12 month
503 Cồn tuyệt đối 9.000.000 9.000.000 0 12 month
504 Giemsa 18.500.000 18.500.000 0 12 month
505 Thuốc nhuộm tế bào Eosin 28.000.000 28.000.000 0 12 month
506 Thuốc nhuộm tế bào Hematoxylin 15.000.000 15.000.000 0 12 month
507 Forrmol 4.170.000 4.170.000 0 12 month
508 Vôi soda 9.600.000 9.600.000 0 12 month
509 toluen 5.400.000 5.400.000 0 12 month
510 CloraminB 8.000.000 8.000.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Quân y 110 as follows:

  • Has relationships with 244 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 8.70 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 86.29%, Construction 4.84%, Consulting 4.03%, Non-consulting 4.84%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,782,130,083,377 VND, in which the total winning value is: 1,002,253,567,263 VND.
  • The savings rate is: 43.76%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 07: Tender for procurement of medical chemicals and biological products in 2023". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 07: Tender for procurement of medical chemicals and biological products in 2023" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 54

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1158 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1870 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38636 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second