Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400231620 | Acetyl leucin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 38.191.972 | 38.191.972 | 0 |
2 | PP2400231621 | Acetylsalicylic acid | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 3.615.768 | 210 | 180.788.400 | 180.788.400 | 0 |
3 | PP2400231622 | Acid amin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 682.500.000 | 682.500.000 | 0 |
4 | PP2400231624 | Bambuterol | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 4.798.789 | 4.798.789 | 0 |
5 | PP2400231625 | Betahistin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 32.475.014 | 32.475.014 | 0 |
6 | PP2400231626 | Carbetocin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 93.140.580 | 93.140.580 | 0 |
7 | PP2400231627 | Diclofenac | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 4.602.780 | 210 | 202.522.320 | 202.522.320 | 0 |
vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 180 | 4.602.780 | 210 | 219.180.000 | 219.180.000 | 0 | |||
vn0100531195 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH | 180 | 4.815.972 | 210 | 195.618.150 | 195.618.150 | 0 | |||
8 | PP2400231628 | Diosmectit | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 20.221.164 | 20.221.164 | 0 |
9 | PP2400231629 | Diosmin + hesperidin | vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 180 | 1.456.277 | 210 | 61.539.850 | 61.539.850 | 0 |
10 | PP2400231630 | Fusidic acid + hydrocortison | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 2.233.990 | 2.233.990 | 0 |
11 | PP2400231632 | Macrogol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 517.330 | 517.330 | 0 |
12 | PP2400231633 | Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 121.997.303 | 121.997.303 | 0 |
13 | PP2400231634 | Mecobalamin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 3.464.916 | 3.464.916 | 0 |
14 | PP2400231635 | Metformin | vn0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | 180 | 30.680 | 210 | 584.350 | 584.350 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 36.090 | 210 | 584.350 | 584.350 | 0 | |||
15 | PP2400231636 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn0107541097 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED | 180 | 8.026.568 | 210 | 37.642.000 | 37.642.000 | 0 |
16 | PP2400231637 | Perindopril + amlodipin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 20.222.280 | 20.222.280 | 0 |
17 | PP2400231638 | Perindopril + amlodipin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 36.489.882 | 36.489.882 | 0 |
18 | PP2400231639 | Progesteron | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 3.372.426.240 | 3.372.426.240 | 0 |
19 | PP2400231640 | Progesteron | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 75.826.196 | 210 | 3.791.309.771 | 3.791.309.771 | 0 |
20 | PP2400231641 | Progesteron | vn0100280537 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | 180 | 77.757.843 | 210 | 1.423.680.000 | 1.423.680.000 | 0 |
vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 3.887.892.120 | 3.887.892.120 | 0 | |||
21 | PP2400231642 | Sắt sulfat + acid folic | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 1.111.110 | 1.111.110 | 0 |
22 | PP2400231643 | Silymarin | vn0104192560 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga | 180 | 39.643.436 | 210 | 1.278.271.800 | 1.278.271.800 | 0 |
23 | PP2400231644 | Simethicon | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 180 | 1.943.358 | 210 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 |
24 | PP2400231645 | Acid Tranexamic | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 207.826.850 | 207.826.850 | 0 |
25 | PP2400231647 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 180 | 1.943.358 | 210 | 21.113.400 | 21.113.400 | 0 |
26 | PP2400231648 | Loratadin | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 180 | 1.943.358 | 210 | 10.300.300 | 10.300.300 | 0 |
27 | PP2400231649 | Amlodipin | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 180 | 1.943.358 | 210 | 336.960 | 336.960 | 0 |
28 | PP2400231650 | Alverin citrat + simethicon | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 2.869.088 | 210 | 31.033.600 | 31.033.600 | 0 |
29 | PP2400231651 | Levothyroxin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 38.164.464 | 38.164.464 | 0 |
30 | PP2400231653 | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 2.869.088 | 210 | 1.113.840 | 1.113.840 | 0 |
31 | PP2400231654 | Erythromycin + Tretinoin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 2.869.088 | 210 | 2.712.000 | 2.712.000 | 0 |
32 | PP2400231655 | Aciclovir | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 180 | 1.943.358 | 210 | 1.012.000 | 1.012.000 | 0 |
33 | PP2400231656 | Cholin alfoscerat | vn0101727560 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPI | 180 | 22.440.809 | 210 | 110.038.500 | 110.038.500 | 0 |
34 | PP2400231657 | Povidon iod | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 83.231.200 | 83.231.200 | 0 |
35 | PP2400231658 | Povidon iod | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 4.181.592 | 4.181.592 | 0 |
36 | PP2400231659 | Povidon iod | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 23.744.000 | 23.744.000 | 0 |
37 | PP2400231660 | Bromelain | vn0101727560 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPI | 180 | 22.440.809 | 210 | 103.740.000 | 103.740.000 | 0 |
38 | PP2400231661 | Metronidazol + Chloramphenicol + Nystatin + Dexamethasone acetate | vn0104708679 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG LIÊN | 180 | 11.851.000 | 210 | 592.550.000 | 592.550.000 | 0 |
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 180 | 102.000.000 | 210 | 592.312.980 | 592.312.980 | 0 | |||
39 | PP2400231662 | Progesteron | vn0305638421 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯỚNG VIỆT (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HƯỚNG VIỆT) | 180 | 158.883.796 | 210 | 7.944.189.756 | 7.944.189.756 | 0 |
40 | PP2400231663 | Ferrous gluconate | vn0104128822 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINARUS | 180 | 11.363.352 | 210 | 568.167.600 | 568.167.600 | 0 |
41 | PP2400231664 | Calcifediol monohydrat | vn0101651992 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT | 180 | 8.695.640 | 210 | 434.782.000 | 434.782.000 | 0 |
42 | PP2400231665 | Methyl prednisolon acetat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 346.690 | 346.690 | 0 |
43 | PP2400231666 | Triptorelin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 887.278.653 | 887.278.653 | 0 |
44 | PP2400231667 | Cefprozil | vn0107012015 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HACINCO VIỆT NAM | 180 | 90.713.248 | 210 | 2.713.140.000 | 2.713.140.000 | 0 |
vn1801681842 | CÔNG TY CỔ PHẦN KANKA | 180 | 90.573.312 | 210 | 1.501.270.800 | 1.501.270.800 | 0 | |||
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 180 | 92.000.000 | 210 | 1.537.446.000 | 1.537.446.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 92.000.000 | 210 | 1.535.456.364 | 1.535.456.364 | 0 | |||
vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 180 | 99.001.638 | 210 | 1.899.198.000 | 1.899.198.000 | 0 | |||
vn2300220553 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH | 180 | 102.000.000 | 210 | 3.581.344.800 | 3.581.344.800 | 0 | |||
45 | PP2400231669 | Sắt hydroxyd polymaltose | vn0106915180 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | 180 | 253.310 | 210 | 1.320.000 | 1.320.000 | 0 |
46 | PP2400231670 | Dequalinium clorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 1.786.640 | 1.786.640 | 0 |
47 | PP2400231671 | Sắt hydroxyd polymaltose | vn0101509499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP | 180 | 3.606.450 | 210 | 180.322.500 | 180.322.500 | 0 |
48 | PP2400231672 | Alendronat natri + cholecalciferol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 156.198.240 | 156.198.240 | 0 |
49 | PP2400231673 | Mangiferin | vn0107541097 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED | 180 | 8.026.568 | 210 | 359.625.000 | 359.625.000 | 0 |
50 | PP2400231674 | Enoxaparin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 646.730.000 | 646.730.000 | 0 |
51 | PP2400231675 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 168.399 | 210 | 8.419.950 | 8.419.950 | 0 |
52 | PP2400231676 | Cardus marianus extract + Thiamine nitrate + Pyridoxine hydrochlorid + Nicotinamide + Calcium Pantothenate + Cyanocobalamin | vn0101727560 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPI | 180 | 22.440.809 | 210 | 59.774.000 | 59.774.000 | 0 |
53 | PP2400231677 | Clarithromycin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 103.140 | 103.140 | 0 |
54 | PP2400231678 | Fenticonazol nitrat | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 2.869.088 | 210 | 3.276.000 | 3.276.000 | 0 |
55 | PP2400231679 | Methylprednisolone | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 16.327.630 | 16.327.630 | 0 |
56 | PP2400231680 | Allopurinol | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 2.869.088 | 210 | 9.652.500 | 9.652.500 | 0 |
57 | PP2400231682 | Polyethylen glycol + propylen glycol | vn0106915180 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | 180 | 253.310 | 210 | 11.345.460 | 11.345.460 | 0 |
58 | PP2400231683 | Estradiol valerate | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 198.464.000 | 198.464.000 | 0 |
59 | PP2400231684 | Paracetamol | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 180 | 813.547 | 210 | 15.772.850 | 15.772.850 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 40.511.320 | 40.511.320 | 0 | |||
vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 180 | 1.943.358 | 210 | 7.969.440 | 7.969.440 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 813.547 | 210 | 40.577.732 | 40.577.732 | 0 | |||
60 | PP2400231685 | Calci + Phospho + Vitamin D3 + Vitamin K1 | vn0101048047 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC | 180 | 9.428.265 | 210 | 471.413.250 | 471.413.250 | 0 |
61 | PP2400231686 | Cefprozil | vn0101599887 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH | 180 | 30.552.510 | 210 | 1.527.625.500 | 1.527.625.500 | 0 |
62 | PP2400231688 | Estradiol valerate | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 299.312.075 | 299.312.075 | 0 |
63 | PP2400231689 | Vitamin B12 | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 6.863.472 | 6.863.472 | 0 |
64 | PP2400231690 | Kali citrate | vn0102643560 | Công Ty TNHH Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Tuấn Dương | 180 | 9.891.829 | 210 | 494.591.448 | 494.591.448 | 0 |
65 | PP2400231691 | Alpha chymotrypsin | vn0108839834 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM | 180 | 43.631.520 | 210 | 2.181.576.000 | 2.181.576.000 | 0 |
66 | PP2400231692 | Estradiol valerate | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 5.535.974.871 | 5.535.974.871 | 0 |
67 | PP2400231693 | Silymarin | vn0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | 180 | 30.680 | 210 | 929.500 | 929.500 | 0 |
68 | PP2400231695 | Calci carbonat + Mangan sulfat + Magnesi oxid + Kẽm oxid + Đồng (II) oxid + Cholecalciferol (vitamin D3) + Natri borat | vn0101727560 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPI | 180 | 22.440.809 | 210 | 143.910.000 | 143.910.000 | 0 |
69 | PP2400231696 | Ginkgo biloba | vn0101727560 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPI | 180 | 22.440.809 | 210 | 3.633.500 | 3.633.500 | 0 |
70 | PP2400231697 | Calci lactat | vn0107714952 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ DHC | 180 | 637.000 | 210 | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 |
vn0107012015 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HACINCO VIỆT NAM | 180 | 90.713.248 | 210 | 18.655.000 | 18.655.000 | 0 | |||
71 | PP2400231698 | Diosmin | vn0101727560 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPI | 180 | 22.440.809 | 210 | 14.194.700 | 14.194.700 | 0 |
72 | PP2400231699 | Vitamin E + Vitamin C + Beta caroten + Kẽm oxid + Đồng oxid + Selen + Mangan Sulfat | vn0104192560 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga | 180 | 39.643.436 | 210 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 |
73 | PP2400231700 | Pregabalin | vn0107541097 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED | 180 | 8.026.568 | 210 | 1.152.000 | 1.152.000 | 0 |
74 | PP2400231701 | Amoxicilin + Sulbactam | vn0106842461 | Công ty TNHH Dược và TBYT Tâm Thuận Phát | 180 | 497.064 | 210 | 24.853.200 | 24.853.200 | 0 |
vn0108550418 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THPHARMA | 180 | 1.856.838 | 210 | 21.438.120 | 21.438.120 | 0 | |||
vn1801681842 | CÔNG TY CỔ PHẦN KANKA | 180 | 90.573.312 | 210 | 16.449.600 | 16.449.600 | 0 | |||
75 | PP2400231702 | Dutasterid | vn0107541097 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED | 180 | 8.026.568 | 210 | 2.535.000 | 2.535.000 | 0 |
vn0108817051 | CÔNG TY CỔ PHẦN FARGO VIỆT NAM | 180 | 50.700 | 210 | 2.515.500 | 2.515.500 | 0 | |||
76 | PP2400231703 | L-Arginin hydroclorid + Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid | vn0108276691 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUANG CƯỜNG | 180 | 262.548 | 210 | 13.127.400 | 13.127.400 | 0 |
77 | PP2400231704 | Bismuth | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 180 | 1.802.074 | 210 | 2.082.600 | 2.082.600 | 0 |
78 | PP2400231705 | Pantoprazol | vn0108639218 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ NAM ÂU | 180 | 530.334 | 210 | 25.473.420 | 25.473.420 | 0 |
79 | PP2400231707 | Clomifen citrat | vn0108550418 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THPHARMA | 180 | 1.856.838 | 210 | 67.988.700 | 67.988.700 | 0 |
80 | PP2400231708 | Piracetam | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 180 | 1.943.358 | 210 | 477.750 | 477.750 | 0 |
81 | PP2400231709 | Colchicin | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 180 | 1.943.358 | 210 | 163.900 | 163.900 | 0 |
82 | PP2400231711 | Fluconazol | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 180 | 1.943.358 | 210 | 19.051.200 | 19.051.200 | 0 |
83 | PP2400231712 | Azithromycin | vn0101727560 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPI | 180 | 22.440.809 | 210 | 686.610.000 | 686.610.000 | 0 |
vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 180 | 13.732.200 | 210 | 686.610.000 | 686.610.000 | 0 | |||
84 | PP2400231713 | Etoricoxib | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 180 | 99.001.638 | 210 | 446.269.500 | 446.269.500 | 0 |
85 | PP2400231714 | Ornidazole | vn0108328540 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR | 180 | 7.032.600 | 210 | 299.790.000 | 299.790.000 | 0 |
86 | PP2400231715 | Metronidazol + Chloramphenicol+ Nystatin | vn0102667515 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI | 180 | 10.741.320 | 210 | 537.066.000 | 537.066.000 | 0 |
87 | PP2400231716 | EPA + DHA + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Nicotinamide + Vitamin B6 + Calcium pantothenate + magnesium + zinc + Vitamin B12 + Vitamin D3 + Vitamin C + Folic acid | vn0100776036 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | 180 | 1.787.760 | 210 | 89.388.000 | 89.388.000 | 0 |
88 | PP2400231717 | Clotrimazole | vn0107115719 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN | 180 | 213.192 | 210 | 10.607.792 | 10.607.792 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 3.951.792 | 3.951.792 | 0 | |||
vn0100531195 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH | 180 | 4.815.972 | 210 | 10.570.560 | 10.570.560 | 0 | |||
vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 10.659.584 | 10.659.584 | 0 | |||
89 | PP2400231718 | Vardenafil | vn2600303391 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ THỌ | 180 | 600.000 | 210 | 29.940.000 | 29.940.000 | 0 |
90 | PP2400231719 | Glucosamin + Chondroitin + Cao đặc thân rễ Gừng + Cao đặc vỏ thân cây Hoàng bá | vn0104192560 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga | 180 | 39.643.436 | 210 | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 |
91 | PP2400231720 | Phloroglucinol dihydrate | vn0108328540 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR | 180 | 7.032.600 | 210 | 51.840.000 | 51.840.000 | 0 |
92 | PP2400231721 | Drospirenone + Ethinylestradiol | vn0315269734 | CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM | 180 | 908.000 | 210 | 44.940.000 | 44.940.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 | |||
vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 45.400.000 | 45.400.000 | 0 | |||
93 | PP2400231725 | Sắt protein succinylat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 |
94 | PP2400231726 | Fusidic acid + belamethason | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 9.834.000 | 9.834.000 | 0 |
95 | PP2400231727 | Tolperison hydrochlorid | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 935.820 | 210 | 7.521.000 | 7.521.000 | 0 |
96 | PP2400231729 | Paracetamol + Codein phosphat | vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 180 | 1.456.277 | 210 | 10.170.000 | 10.170.000 | 0 |
vn0105402161 | CÔNG TY TNHH VIMED | 180 | 225.480 | 210 | 10.170.000 | 10.170.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 11.274.000 | 11.274.000 | 0 | |||
97 | PP2400231730 | Ambroxol | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 180 | 1.008.000 | 210 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 |
98 | PP2400231731 | Ambroxol | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 935.820 | 210 | 43.200.000 | 43.200.000 | 0 |
99 | PP2400231732 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 7.320.000 | 7.320.000 | 0 |
100 | PP2400231733 | Acetylcystein | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 40.168.800 | 40.168.800 | 0 |
101 | PP2400231734 | Levothyroxin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 |
102 | PP2400231735 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 180 | 1.943.358 | 210 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 36.090 | 210 | 945.000 | 945.000 | 0 | |||
103 | PP2400231736 | Cefditoren | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 180 | 1.802.074 | 210 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 |
vn0102005670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT | 180 | 1.760.000 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0102690200 | công ty cổ phần dược vương | 180 | 1.760.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
104 | PP2400231737 | Domperidon | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 5.982.900 | 5.982.900 | 0 |
105 | PP2400231738 | Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 2.869.088 | 210 | 95.719.500 | 95.719.500 | 0 |
106 | PP2400231739 | Botulinum toxin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 603.540.000 | 603.540.000 | 0 |
107 | PP2400231740 | Oseltamivir | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 13.463.100 | 13.463.100 | 0 |
108 | PP2400231741 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 5.900.000 | 5.900.000 | 0 |
109 | PP2400231742 | Insulin người trộn, hỗn hợp | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 |
110 | PP2400231744 | Insulin người trộn, hỗn hợp | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
111 | PP2400231745 | Natri Carboxymethyl cellulose | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 38.461.200 | 38.461.200 | 0 |
112 | PP2400231746 | Saccharomyces boulardii | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 62.000.000 | 210 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
113 | PP2400231747 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn0101379909 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀN NGUYÊN | 180 | 162.000 | 210 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 |
114 | PP2400231748 | Thiamazol | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 700.000 | 700.000 | 0 |
115 | PP2400231749 | Metformin hydrochlorid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 350.000.000 | 210 | 7.014.000 | 7.014.000 | 0 |
1. PP2400231675 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
1. PP2400231697 - Calci lactat
1. PP2400231661 - Metronidazol + Chloramphenicol + Nystatin + Dexamethasone acetate
1. PP2400231667 - Cefprozil
2. PP2400231697 - Calci lactat
1. PP2400231701 - Amoxicilin + Sulbactam
1. PP2400231721 - Drospirenone + Ethinylestradiol
1. PP2400231704 - Bismuth
2. PP2400231736 - Cefditoren
1. PP2400231650 - Alverin citrat + simethicon
2. PP2400231653 - Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin
3. PP2400231654 - Erythromycin + Tretinoin
4. PP2400231678 - Fenticonazol nitrat
5. PP2400231680 - Allopurinol
6. PP2400231738 - Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia
1. PP2400231714 - Ornidazole
2. PP2400231720 - Phloroglucinol dihydrate
1. PP2400231684 - Paracetamol
1. PP2400231701 - Amoxicilin + Sulbactam
2. PP2400231707 - Clomifen citrat
1. PP2400231736 - Cefditoren
1. PP2400231662 - Progesteron
1. PP2400231727 - Tolperison hydrochlorid
2. PP2400231731 - Ambroxol
1. PP2400231667 - Cefprozil
2. PP2400231701 - Amoxicilin + Sulbactam
1. PP2400231629 - Diosmin + hesperidin
2. PP2400231729 - Paracetamol + Codein phosphat
1. PP2400231671 - Sắt hydroxyd polymaltose
1. PP2400231664 - Calcifediol monohydrat
1. PP2400231736 - Cefditoren
1. PP2400231627 - Diclofenac
1. PP2400231667 - Cefprozil
1. PP2400231667 - Cefprozil
1. PP2400231716 - EPA + DHA + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Nicotinamide + Vitamin B6 + Calcium pantothenate + magnesium + zinc + Vitamin B12 + Vitamin D3 + Vitamin C + Folic acid
1. PP2400231686 - Cefprozil
1. PP2400231705 - Pantoprazol
1. PP2400231656 - Cholin alfoscerat
2. PP2400231660 - Bromelain
3. PP2400231676 - Cardus marianus extract + Thiamine nitrate + Pyridoxine hydrochlorid + Nicotinamide + Calcium Pantothenate + Cyanocobalamin
4. PP2400231695 - Calci carbonat + Mangan sulfat + Magnesi oxid + Kẽm oxid + Đồng (II) oxid + Cholecalciferol (vitamin D3) + Natri borat
5. PP2400231696 - Ginkgo biloba
6. PP2400231698 - Diosmin
7. PP2400231712 - Azithromycin
1. PP2400231669 - Sắt hydroxyd polymaltose
2. PP2400231682 - Polyethylen glycol + propylen glycol
1. PP2400231635 - Metformin
2. PP2400231693 - Silymarin
1. PP2400231712 - Azithromycin
1. PP2400231717 - Clotrimazole
1. PP2400231641 - Progesteron
1. PP2400231729 - Paracetamol + Codein phosphat
1. PP2400231685 - Calci + Phospho + Vitamin D3 + Vitamin K1
1. PP2400231663 - Ferrous gluconate
1. PP2400231667 - Cefprozil
2. PP2400231713 - Etoricoxib
1. PP2400231640 - Progesteron
1. PP2400231620 - Acetyl leucin
2. PP2400231626 - Carbetocin
3. PP2400231628 - Diosmectit
4. PP2400231630 - Fusidic acid + hydrocortison
5. PP2400231632 - Macrogol
6. PP2400231633 - Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid
7. PP2400231634 - Mecobalamin
8. PP2400231642 - Sắt sulfat + acid folic
9. PP2400231657 - Povidon iod
10. PP2400231658 - Povidon iod
11. PP2400231659 - Povidon iod
12. PP2400231665 - Methyl prednisolon acetat
13. PP2400231666 - Triptorelin
14. PP2400231670 - Dequalinium clorid
15. PP2400231672 - Alendronat natri + cholecalciferol
16. PP2400231674 - Enoxaparin
17. PP2400231679 - Methylprednisolone
18. PP2400231684 - Paracetamol
19. PP2400231689 - Vitamin B12
20. PP2400231717 - Clotrimazole
21. PP2400231721 - Drospirenone + Ethinylestradiol
22. PP2400231725 - Sắt protein succinylat
23. PP2400231726 - Fusidic acid + belamethason
24. PP2400231729 - Paracetamol + Codein phosphat
25. PP2400231732 - Paracetamol
26. PP2400231737 - Domperidon
27. PP2400231739 - Botulinum toxin
28. PP2400231741 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
29. PP2400231742 - Insulin người trộn, hỗn hợp
30. PP2400231744 - Insulin người trộn, hỗn hợp
31. PP2400231745 - Natri Carboxymethyl cellulose
32. PP2400231746 - Saccharomyces boulardii
1. PP2400231644 - Simethicon
2. PP2400231647 - Vitamin B1 + B6 + B12
3. PP2400231648 - Loratadin
4. PP2400231649 - Amlodipin
5. PP2400231655 - Aciclovir
6. PP2400231684 - Paracetamol
7. PP2400231708 - Piracetam
8. PP2400231709 - Colchicin
9. PP2400231711 - Fluconazol
10. PP2400231735 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2400231636 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
2. PP2400231673 - Mangiferin
3. PP2400231700 - Pregabalin
4. PP2400231702 - Dutasterid
1. PP2400231661 - Metronidazol + Chloramphenicol + Nystatin + Dexamethasone acetate
2. PP2400231667 - Cefprozil
1. PP2400231635 - Metformin
2. PP2400231735 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2400231703 - L-Arginin hydroclorid + Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid
1. PP2400231643 - Silymarin
2. PP2400231699 - Vitamin E + Vitamin C + Beta caroten + Kẽm oxid + Đồng oxid + Selen + Mangan Sulfat
3. PP2400231719 - Glucosamin + Chondroitin + Cao đặc thân rễ Gừng + Cao đặc vỏ thân cây Hoàng bá
1. PP2400231702 - Dutasterid
1. PP2400231715 - Metronidazol + Chloramphenicol+ Nystatin
1. PP2400231627 - Diclofenac
1. PP2400231690 - Kali citrate
1. PP2400231627 - Diclofenac
2. PP2400231717 - Clotrimazole
1. PP2400231684 - Paracetamol
1. PP2400231691 - Alpha chymotrypsin
1. PP2400231747 - Calci carbonat + vitamin D3
1. PP2400231621 - Acetylsalicylic acid
1. PP2400231730 - Ambroxol
1. PP2400231622 - Acid amin
2. PP2400231624 - Bambuterol
3. PP2400231625 - Betahistin
4. PP2400231637 - Perindopril + amlodipin
5. PP2400231638 - Perindopril + amlodipin
6. PP2400231639 - Progesteron
7. PP2400231641 - Progesteron
8. PP2400231645 - Acid Tranexamic
9. PP2400231651 - Levothyroxin
10. PP2400231677 - Clarithromycin
11. PP2400231683 - Estradiol valerate
12. PP2400231688 - Estradiol valerate
13. PP2400231692 - Estradiol valerate
14. PP2400231717 - Clotrimazole
15. PP2400231721 - Drospirenone + Ethinylestradiol
16. PP2400231733 - Acetylcystein
17. PP2400231734 - Levothyroxin
18. PP2400231740 - Oseltamivir
19. PP2400231748 - Thiamazol
20. PP2400231749 - Metformin hydrochlorid
1. PP2400231718 - Vardenafil
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Kẻ hèn nhát gọi mình là thận trọng, người bủn xỉn gọi mình là tằn tiện. "
Publilius Syrus
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...