Gói thầu số 1: Thuốc generic

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu số 1: Thuốc generic
Chủ đầu tư
Bệnh viện Bưu Điện
Bên mời thầu
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu dự toán mua thuốc lần 1 cho nhà thuốc Bệnh viện giai đoạn 2024-2025
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:10 11/10/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:13 11/10/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
55
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400231620 Acetyl leucin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 38.191.972 38.191.972 0
2 PP2400231621 Acetylsalicylic acid vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 180 3.615.768 210 180.788.400 180.788.400 0
3 PP2400231622 Acid amin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 682.500.000 682.500.000 0
4 PP2400231624 Bambuterol vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 4.798.789 4.798.789 0
5 PP2400231625 Betahistin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 32.475.014 32.475.014 0
6 PP2400231626 Carbetocin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 93.140.580 93.140.580 0
7 PP2400231627 Diclofenac vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 4.602.780 210 202.522.320 202.522.320 0
vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 180 4.602.780 210 219.180.000 219.180.000 0
vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 180 4.815.972 210 195.618.150 195.618.150 0
8 PP2400231628 Diosmectit vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 20.221.164 20.221.164 0
9 PP2400231629 Diosmin + hesperidin vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 180 1.456.277 210 61.539.850 61.539.850 0
10 PP2400231630 Fusidic acid + hydrocortison vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 2.233.990 2.233.990 0
11 PP2400231632 Macrogol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 517.330 517.330 0
12 PP2400231633 Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 121.997.303 121.997.303 0
13 PP2400231634 Mecobalamin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 3.464.916 3.464.916 0
14 PP2400231635 Metformin vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 180 30.680 210 584.350 584.350 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 36.090 210 584.350 584.350 0
15 PP2400231636 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat vn0107541097 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED 180 8.026.568 210 37.642.000 37.642.000 0
16 PP2400231637 Perindopril + amlodipin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 20.222.280 20.222.280 0
17 PP2400231638 Perindopril + amlodipin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 36.489.882 36.489.882 0
18 PP2400231639 Progesteron vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 3.372.426.240 3.372.426.240 0
19 PP2400231640 Progesteron vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 75.826.196 210 3.791.309.771 3.791.309.771 0
20 PP2400231641 Progesteron vn0100280537 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO 180 77.757.843 210 1.423.680.000 1.423.680.000 0
vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 3.887.892.120 3.887.892.120 0
21 PP2400231642 Sắt sulfat + acid folic vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 1.111.110 1.111.110 0
22 PP2400231643 Silymarin vn0104192560 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga 180 39.643.436 210 1.278.271.800 1.278.271.800 0
23 PP2400231644 Simethicon vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 180 1.943.358 210 2.835.000 2.835.000 0
24 PP2400231645 Acid Tranexamic vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 207.826.850 207.826.850 0
25 PP2400231647 Vitamin B1 + B6 + B12 vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 180 1.943.358 210 21.113.400 21.113.400 0
26 PP2400231648 Loratadin vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 180 1.943.358 210 10.300.300 10.300.300 0
27 PP2400231649 Amlodipin vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 180 1.943.358 210 336.960 336.960 0
28 PP2400231650 Alverin citrat + simethicon vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 2.869.088 210 31.033.600 31.033.600 0
29 PP2400231651 Levothyroxin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 38.164.464 38.164.464 0
30 PP2400231653 Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 2.869.088 210 1.113.840 1.113.840 0
31 PP2400231654 Erythromycin + Tretinoin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 2.869.088 210 2.712.000 2.712.000 0
32 PP2400231655 Aciclovir vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 180 1.943.358 210 1.012.000 1.012.000 0
33 PP2400231656 Cholin alfoscerat vn0101727560 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPI 180 22.440.809 210 110.038.500 110.038.500 0
34 PP2400231657 Povidon iod vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 83.231.200 83.231.200 0
35 PP2400231658 Povidon iod vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 4.181.592 4.181.592 0
36 PP2400231659 Povidon iod vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 23.744.000 23.744.000 0
37 PP2400231660 Bromelain vn0101727560 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPI 180 22.440.809 210 103.740.000 103.740.000 0
38 PP2400231661 Metronidazol + Chloramphenicol + Nystatin + Dexamethasone acetate vn0104708679 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG LIÊN 180 11.851.000 210 592.550.000 592.550.000 0
vn2300220553 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH 180 102.000.000 210 592.312.980 592.312.980 0
39 PP2400231662 Progesteron vn0305638421 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯỚNG VIỆT (TÊN CŨ: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HƯỚNG VIỆT) 180 158.883.796 210 7.944.189.756 7.944.189.756 0
40 PP2400231663 Ferrous gluconate vn0104128822 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINARUS 180 11.363.352 210 568.167.600 568.167.600 0
41 PP2400231664 Calcifediol monohydrat vn0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT 180 8.695.640 210 434.782.000 434.782.000 0
42 PP2400231665 Methyl prednisolon acetat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 346.690 346.690 0
43 PP2400231666 Triptorelin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 887.278.653 887.278.653 0
44 PP2400231667 Cefprozil vn0107012015 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HACINCO VIỆT NAM 180 90.713.248 210 2.713.140.000 2.713.140.000 0
vn1801681842 CÔNG TY CỔ PHẦN KANKA 180 90.573.312 210 1.501.270.800 1.501.270.800 0
vn0312460161 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD 180 92.000.000 210 1.537.446.000 1.537.446.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 180 92.000.000 210 1.535.456.364 1.535.456.364 0
vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 180 99.001.638 210 1.899.198.000 1.899.198.000 0
vn2300220553 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH 180 102.000.000 210 3.581.344.800 3.581.344.800 0
45 PP2400231669 Sắt hydroxyd polymaltose vn0106915180 CÔNG TY TNHH NOVOPHARM 180 253.310 210 1.320.000 1.320.000 0
46 PP2400231670 Dequalinium clorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 1.786.640 1.786.640 0
47 PP2400231671 Sắt hydroxyd polymaltose vn0101509499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP 180 3.606.450 210 180.322.500 180.322.500 0
48 PP2400231672 Alendronat natri + cholecalciferol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 156.198.240 156.198.240 0
49 PP2400231673 Mangiferin vn0107541097 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED 180 8.026.568 210 359.625.000 359.625.000 0
50 PP2400231674 Enoxaparin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 646.730.000 646.730.000 0
51 PP2400231675 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 168.399 210 8.419.950 8.419.950 0
52 PP2400231676 Cardus marianus extract + Thiamine nitrate + Pyridoxine hydrochlorid + Nicotinamide + Calcium Pantothenate + Cyanocobalamin vn0101727560 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPI 180 22.440.809 210 59.774.000 59.774.000 0
53 PP2400231677 Clarithromycin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 103.140 103.140 0
54 PP2400231678 Fenticonazol nitrat vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 2.869.088 210 3.276.000 3.276.000 0
55 PP2400231679 Methylprednisolone vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 16.327.630 16.327.630 0
56 PP2400231680 Allopurinol vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 2.869.088 210 9.652.500 9.652.500 0
57 PP2400231682 Polyethylen glycol + propylen glycol vn0106915180 CÔNG TY TNHH NOVOPHARM 180 253.310 210 11.345.460 11.345.460 0
58 PP2400231683 Estradiol valerate vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 198.464.000 198.464.000 0
59 PP2400231684 Paracetamol vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 180 813.547 210 15.772.850 15.772.850 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 40.511.320 40.511.320 0
vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 180 1.943.358 210 7.969.440 7.969.440 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 813.547 210 40.577.732 40.577.732 0
60 PP2400231685 Calci + Phospho + Vitamin D3 + Vitamin K1 vn0101048047 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC 180 9.428.265 210 471.413.250 471.413.250 0
61 PP2400231686 Cefprozil vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 180 30.552.510 210 1.527.625.500 1.527.625.500 0
62 PP2400231688 Estradiol valerate vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 299.312.075 299.312.075 0
63 PP2400231689 Vitamin B12 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 6.863.472 6.863.472 0
64 PP2400231690 Kali citrate vn0102643560 Công Ty TNHH Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Tuấn Dương 180 9.891.829 210 494.591.448 494.591.448 0
65 PP2400231691 Alpha chymotrypsin vn0108839834 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM 180 43.631.520 210 2.181.576.000 2.181.576.000 0
66 PP2400231692 Estradiol valerate vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 5.535.974.871 5.535.974.871 0
67 PP2400231693 Silymarin vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 180 30.680 210 929.500 929.500 0
68 PP2400231695 Calci carbonat + Mangan sulfat + Magnesi oxid + Kẽm oxid + Đồng (II) oxid + Cholecalciferol (vitamin D3) + Natri borat vn0101727560 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPI 180 22.440.809 210 143.910.000 143.910.000 0
69 PP2400231696 Ginkgo biloba vn0101727560 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPI 180 22.440.809 210 3.633.500 3.633.500 0
70 PP2400231697 Calci lactat vn0107714952 CÔNG TY TNHH DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ DHC 180 637.000 210 19.110.000 19.110.000 0
vn0107012015 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HACINCO VIỆT NAM 180 90.713.248 210 18.655.000 18.655.000 0
71 PP2400231698 Diosmin vn0101727560 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPI 180 22.440.809 210 14.194.700 14.194.700 0
72 PP2400231699 Vitamin E + Vitamin C + Beta caroten + Kẽm oxid + Đồng oxid + Selen + Mangan Sulfat vn0104192560 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga 180 39.643.436 210 3.900.000 3.900.000 0
73 PP2400231700 Pregabalin vn0107541097 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED 180 8.026.568 210 1.152.000 1.152.000 0
74 PP2400231701 Amoxicilin + Sulbactam vn0106842461 Công ty TNHH Dược và TBYT Tâm Thuận Phát 180 497.064 210 24.853.200 24.853.200 0
vn0108550418 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THPHARMA 180 1.856.838 210 21.438.120 21.438.120 0
vn1801681842 CÔNG TY CỔ PHẦN KANKA 180 90.573.312 210 16.449.600 16.449.600 0
75 PP2400231702 Dutasterid vn0107541097 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED 180 8.026.568 210 2.535.000 2.535.000 0
vn0108817051 CÔNG TY CỔ PHẦN FARGO VIỆT NAM 180 50.700 210 2.515.500 2.515.500 0
76 PP2400231703 L-Arginin hydroclorid + Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid vn0108276691 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUANG CƯỜNG 180 262.548 210 13.127.400 13.127.400 0
77 PP2400231704 Bismuth vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 180 1.802.074 210 2.082.600 2.082.600 0
78 PP2400231705 Pantoprazol vn0108639218 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ NAM ÂU 180 530.334 210 25.473.420 25.473.420 0
79 PP2400231707 Clomifen citrat vn0108550418 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THPHARMA 180 1.856.838 210 67.988.700 67.988.700 0
80 PP2400231708 Piracetam vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 180 1.943.358 210 477.750 477.750 0
81 PP2400231709 Colchicin vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 180 1.943.358 210 163.900 163.900 0
82 PP2400231711 Fluconazol vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 180 1.943.358 210 19.051.200 19.051.200 0
83 PP2400231712 Azithromycin vn0101727560 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPI 180 22.440.809 210 686.610.000 686.610.000 0
vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 180 13.732.200 210 686.610.000 686.610.000 0
84 PP2400231713 Etoricoxib vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 180 99.001.638 210 446.269.500 446.269.500 0
85 PP2400231714 Ornidazole vn0108328540 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR 180 7.032.600 210 299.790.000 299.790.000 0
86 PP2400231715 Metronidazol + Chloramphenicol+ Nystatin vn0102667515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI 180 10.741.320 210 537.066.000 537.066.000 0
87 PP2400231716 EPA + DHA + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Nicotinamide + Vitamin B6 + Calcium pantothenate + magnesium + zinc + Vitamin B12 + Vitamin D3 + Vitamin C + Folic acid vn0100776036 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ 180 1.787.760 210 89.388.000 89.388.000 0
88 PP2400231717 Clotrimazole vn0107115719 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN 180 213.192 210 10.607.792 10.607.792 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 3.951.792 3.951.792 0
vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 180 4.815.972 210 10.570.560 10.570.560 0
vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 10.659.584 10.659.584 0
89 PP2400231718 Vardenafil vn2600303391 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ THỌ 180 600.000 210 29.940.000 29.940.000 0
90 PP2400231719 Glucosamin + Chondroitin + Cao đặc thân rễ Gừng + Cao đặc vỏ thân cây Hoàng bá vn0104192560 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga 180 39.643.436 210 700.000.000 700.000.000 0
91 PP2400231720 Phloroglucinol dihydrate vn0108328540 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR 180 7.032.600 210 51.840.000 51.840.000 0
92 PP2400231721 Drospirenone + Ethinylestradiol vn0315269734 CÔNG TY CỔ PHẦN TM – XNK GALAXY VIỆT NAM 180 908.000 210 44.940.000 44.940.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 46.800.000 46.800.000 0
vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 45.400.000 45.400.000 0
93 PP2400231725 Sắt protein succinylat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 55.500.000 55.500.000 0
94 PP2400231726 Fusidic acid + belamethason vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 9.834.000 9.834.000 0
95 PP2400231727 Tolperison hydrochlorid vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 935.820 210 7.521.000 7.521.000 0
96 PP2400231729 Paracetamol + Codein phosphat vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 180 1.456.277 210 10.170.000 10.170.000 0
vn0105402161 CÔNG TY TNHH VIMED 180 225.480 210 10.170.000 10.170.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 11.274.000 11.274.000 0
97 PP2400231730 Ambroxol vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 180 1.008.000 210 50.400.000 50.400.000 0
98 PP2400231731 Ambroxol vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 935.820 210 43.200.000 43.200.000 0
99 PP2400231732 Paracetamol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 7.320.000 7.320.000 0
100 PP2400231733 Acetylcystein vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 40.168.800 40.168.800 0
101 PP2400231734 Levothyroxin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 1.080.000 1.080.000 0
102 PP2400231735 Vitamin B6 + magnesi lactat vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 180 1.943.358 210 1.200.000 1.200.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 36.090 210 945.000 945.000 0
103 PP2400231736 Cefditoren vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 180 1.802.074 210 58.800.000 58.800.000 0
vn0102005670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT 180 1.760.000 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0102690200 công ty cổ phần dược vương 180 1.760.000 210 84.000.000 84.000.000 0
104 PP2400231737 Domperidon vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 5.982.900 5.982.900 0
105 PP2400231738 Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 2.869.088 210 95.719.500 95.719.500 0
106 PP2400231739 Botulinum toxin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 603.540.000 603.540.000 0
107 PP2400231740 Oseltamivir vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 13.463.100 13.463.100 0
108 PP2400231741 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 5.900.000 5.900.000 0
109 PP2400231742 Insulin người trộn, hỗn hợp vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 11.000.000 11.000.000 0
110 PP2400231744 Insulin người trộn, hỗn hợp vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 6.000.000 6.000.000 0
111 PP2400231745 Natri Carboxymethyl cellulose vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 38.461.200 38.461.200 0
112 PP2400231746 Saccharomyces boulardii vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 62.000.000 210 2.200.000 2.200.000 0
113 PP2400231747 Calci carbonat + vitamin D3 vn0101379909 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀN NGUYÊN 180 162.000 210 8.100.000 8.100.000 0
114 PP2400231748 Thiamazol vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 700.000 700.000 0
115 PP2400231749 Metformin hydrochlorid vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 350.000.000 210 7.014.000 7.014.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 55
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231675 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107714952
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231697 - Calci lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104708679
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231661 - Metronidazol + Chloramphenicol + Nystatin + Dexamethasone acetate

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107012015
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400231667 - Cefprozil

2. PP2400231697 - Calci lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106842461
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231701 - Amoxicilin + Sulbactam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315269734
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231721 - Drospirenone + Ethinylestradiol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105383141
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400231704 - Bismuth

2. PP2400231736 - Cefditoren

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302375710
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400231650 - Alverin citrat + simethicon

2. PP2400231653 - Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin

3. PP2400231654 - Erythromycin + Tretinoin

4. PP2400231678 - Fenticonazol nitrat

5. PP2400231680 - Allopurinol

6. PP2400231738 - Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108328540
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400231714 - Ornidazole

2. PP2400231720 - Phloroglucinol dihydrate

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106778456
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231684 - Paracetamol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108550418
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400231701 - Amoxicilin + Sulbactam

2. PP2400231707 - Clomifen citrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102005670
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231736 - Cefditoren

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305638421
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231662 - Progesteron

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400231727 - Tolperison hydrochlorid

2. PP2400231731 - Ambroxol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801681842
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400231667 - Cefprozil

2. PP2400231701 - Amoxicilin + Sulbactam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107854131
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400231629 - Diosmin + hesperidin

2. PP2400231729 - Paracetamol + Codein phosphat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101509499
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231671 - Sắt hydroxyd polymaltose

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101651992
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231664 - Calcifediol monohydrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102690200
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231736 - Cefditoren

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100259564
Tỉnh/TP
Bình Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231627 - Diclofenac

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312460161
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231667 - Cefprozil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302533156
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231667 - Cefprozil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100776036
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231716 - EPA + DHA + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Nicotinamide + Vitamin B6 + Calcium pantothenate + magnesium + zinc + Vitamin B12 + Vitamin D3 + Vitamin C + Folic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101599887
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231686 - Cefprozil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108639218
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231705 - Pantoprazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101727560
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400231656 - Cholin alfoscerat

2. PP2400231660 - Bromelain

3. PP2400231676 - Cardus marianus extract + Thiamine nitrate + Pyridoxine hydrochlorid + Nicotinamide + Calcium Pantothenate + Cyanocobalamin

4. PP2400231695 - Calci carbonat + Mangan sulfat + Magnesi oxid + Kẽm oxid + Đồng (II) oxid + Cholecalciferol (vitamin D3) + Natri borat

5. PP2400231696 - Ginkgo biloba

6. PP2400231698 - Diosmin

7. PP2400231712 - Azithromycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106915180
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400231669 - Sắt hydroxyd polymaltose

2. PP2400231682 - Polyethylen glycol + propylen glycol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107742614
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400231635 - Metformin

2. PP2400231693 - Silymarin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102897124
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231712 - Azithromycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107115719
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231717 - Clotrimazole

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100280537
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231641 - Progesteron

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105402161
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231729 - Paracetamol + Codein phosphat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101048047
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231685 - Calci + Phospho + Vitamin D3 + Vitamin K1

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104128822
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231663 - Ferrous gluconate

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107763798
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400231667 - Cefprozil

2. PP2400231713 - Etoricoxib

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231640 - Progesteron

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 32

1. PP2400231620 - Acetyl leucin

2. PP2400231626 - Carbetocin

3. PP2400231628 - Diosmectit

4. PP2400231630 - Fusidic acid + hydrocortison

5. PP2400231632 - Macrogol

6. PP2400231633 - Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid

7. PP2400231634 - Mecobalamin

8. PP2400231642 - Sắt sulfat + acid folic

9. PP2400231657 - Povidon iod

10. PP2400231658 - Povidon iod

11. PP2400231659 - Povidon iod

12. PP2400231665 - Methyl prednisolon acetat

13. PP2400231666 - Triptorelin

14. PP2400231670 - Dequalinium clorid

15. PP2400231672 - Alendronat natri + cholecalciferol

16. PP2400231674 - Enoxaparin

17. PP2400231679 - Methylprednisolone

18. PP2400231684 - Paracetamol

19. PP2400231689 - Vitamin B12

20. PP2400231717 - Clotrimazole

21. PP2400231721 - Drospirenone + Ethinylestradiol

22. PP2400231725 - Sắt protein succinylat

23. PP2400231726 - Fusidic acid + belamethason

24. PP2400231729 - Paracetamol + Codein phosphat

25. PP2400231732 - Paracetamol

26. PP2400231737 - Domperidon

27. PP2400231739 - Botulinum toxin

28. PP2400231741 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

29. PP2400231742 - Insulin người trộn, hỗn hợp

30. PP2400231744 - Insulin người trộn, hỗn hợp

31. PP2400231745 - Natri Carboxymethyl cellulose

32. PP2400231746 - Saccharomyces boulardii

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104067464
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400231644 - Simethicon

2. PP2400231647 - Vitamin B1 + B6 + B12

3. PP2400231648 - Loratadin

4. PP2400231649 - Amlodipin

5. PP2400231655 - Aciclovir

6. PP2400231684 - Paracetamol

7. PP2400231708 - Piracetam

8. PP2400231709 - Colchicin

9. PP2400231711 - Fluconazol

10. PP2400231735 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107541097
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400231636 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

2. PP2400231673 - Mangiferin

3. PP2400231700 - Pregabalin

4. PP2400231702 - Dutasterid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2300220553
Tỉnh/TP
Bắc Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400231661 - Metronidazol + Chloramphenicol + Nystatin + Dexamethasone acetate

2. PP2400231667 - Cefprozil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800156801
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400231635 - Metformin

2. PP2400231735 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108276691
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231703 - L-Arginin hydroclorid + Thiamin hydroclorid + Pyridoxin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104192560
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400231643 - Silymarin

2. PP2400231699 - Vitamin E + Vitamin C + Beta caroten + Kẽm oxid + Đồng oxid + Selen + Mangan Sulfat

3. PP2400231719 - Glucosamin + Chondroitin + Cao đặc thân rễ Gừng + Cao đặc vỏ thân cây Hoàng bá

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108817051
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231702 - Dutasterid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102667515
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231715 - Metronidazol + Chloramphenicol+ Nystatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0500465187
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231627 - Diclofenac

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102643560
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231690 - Kali citrate

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100531195
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400231627 - Diclofenac

2. PP2400231717 - Clotrimazole

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231684 - Paracetamol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108839834
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231691 - Alpha chymotrypsin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101379909
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231747 - Calci carbonat + vitamin D3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108656
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231621 - Acetylsalicylic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303459402
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231730 - Ambroxol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103053042
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 20

1. PP2400231622 - Acid amin

2. PP2400231624 - Bambuterol

3. PP2400231625 - Betahistin

4. PP2400231637 - Perindopril + amlodipin

5. PP2400231638 - Perindopril + amlodipin

6. PP2400231639 - Progesteron

7. PP2400231641 - Progesteron

8. PP2400231645 - Acid Tranexamic

9. PP2400231651 - Levothyroxin

10. PP2400231677 - Clarithromycin

11. PP2400231683 - Estradiol valerate

12. PP2400231688 - Estradiol valerate

13. PP2400231692 - Estradiol valerate

14. PP2400231717 - Clotrimazole

15. PP2400231721 - Drospirenone + Ethinylestradiol

16. PP2400231733 - Acetylcystein

17. PP2400231734 - Levothyroxin

18. PP2400231740 - Oseltamivir

19. PP2400231748 - Thiamazol

20. PP2400231749 - Metformin hydrochlorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2600303391
Tỉnh/TP
Phú Thọ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400231718 - Vardenafil

Đã xem: 2
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Kẻ hèn nhát gọi mình là thận trọng, người bủn xỉn gọi mình là tằn tiện. "

Publilius Syrus

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây