gói thầu số 11: Mua hoá chất, vật tư xét nghiệm tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hoá năm 2024-2025

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
gói thầu số 11: Mua hoá chất, vật tư xét nghiệm tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hoá năm 2024-2025
Chủ đầu tư
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
gói thầu số 11: Mua hoá chất, vật tư xét nghiệm tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hoá năm 2024-2025
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
14:05 05/09/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
14:07 05/09/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
26
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400157372 01. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM SINH HÓA TỰ ĐỘNG COBAS C - ROCHE vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 5.908.433.800 5.908.433.800 0
2 PP2400157373 02. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH TỰ ĐỘNG COBAS E - ROCHE vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 29.495.931.280 29.495.931.280 0
3 PP2400157374 03. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU COBAS U - ROCHE vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 266.322.300 266.322.300 0
4 PP2400157375 04. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG PHÂN TÍCH KHÍ MÁU B121; B221 - ROCHE vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 545.767.320 545.767.320 0
5 PP2400157376 05. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY XÉT NGHIỆM SINH HOÁ TỰ ĐỘNG Model Au5800 và Au680 HÃNG SX: BECKMAN COULTER vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 150 558.419.827 180 6.680.617.158 6.680.617.158 0
6 PP2400157377 06. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐÔNG MÁU CA 660; CS 2000i; HÃNG SYSMEX - NHẬT BẢN vn0104873231 Công ty Cổ Phần Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ thuật Tâm Việt 150 119.311.219 180 2.574.055.200 2.574.055.200 0
7 PP2400157378 07. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY MIỄN DỊCH ACCESS DxI800 - Beckman Coulter vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 150 558.419.827 180 14.075.497.254 14.075.497.254 0
8 PP2400157379 08. HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM HBA1C PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY PREMIER HB9210 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 150 558.419.827 180 2.507.400.000 2.507.400.000 0
9 PP2400157380 09. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU MODEL: T411; T511. HÃNG: ROCHE vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 381.603.600 381.603.600 0
10 PP2400157381 10. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM NAT S 201 - ROCHE vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 10.993.200.288 10.993.200.288 0
11 PP2400157382 11.HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM ĐỂ LÀM XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC KHÁNG THỂ BẤT THƯỜNG BẰNG CẢ 2 KỸ THUẬT (THỦ CÔNG, TRÊN GELCARD) PHÙ HỢP SỬ DỤNG SỬ DỤNG TRÊN MÁY MATRIX GELSYSTEM vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 184.857.995 180 6.061.174.000 6.061.174.000 0
vn0101837789 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 150 145.000.000 180 6.216.000.000 6.216.000.000 0
12 PP2400157383 12. HÓA CHẤT PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐỊNH NHÓM MÁU TỰ ĐỘNG ERYTRA EFLEXIS vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 150 277.229.236 180 1.986.699.120 1.986.699.120 0
13 PP2400157384 13. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY MIỄN DỊCH LIAISON XL vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 150 558.419.827 180 3.027.710.910 3.027.710.910 0
14 PP2400157385 14. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐIỆN DI HUYẾT SẮC TỐ ULTRA 2 RESOLUTION VARIANTS vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 150 558.419.827 180 177.259.810 177.259.810 0
15 PP2400157386 15. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC DxH800 Hãng Beckman Coulter vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 150 277.229.236 180 4.552.987.516 4.552.987.516 0
16 PP2400157387 16. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐÔNG MÁU ACL TOP 550 CTS và ACL 7000 Hãng Instrumentation. vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 150 277.229.236 180 7.268.803.878 7.268.803.878 0
17 PP2400157388 17. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY REAL TIME PCR TỰ ĐỘNG EXISTATION - BIONEER, HÀN QUỐC vn0101150040 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH 150 96.429.272 181 4.821.463.584 4.821.463.584 0
18 PP2400157389 18. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐỊNH DANH PHOENIX vn0101509481 CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE 150 38.996.087 180 583.303.736 583.303.736 0
19 PP2400157390 19. HÓA CHẤT, VẬT TƯ PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY CẤY MÁU BD BACTEC FX40 vn0101509481 CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE 150 38.996.087 180 1.100.060.000 1.100.060.000 0
20 PP2400157391 20. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG PCR BÁN TỰ ĐỘNG MÁY BIO RAD CFX96 vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 162.280.000 162.280.000 0
21 PP2400157392 21. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY KHÍ MÁU RAPIDPOINT 500e vn0315806114 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT 150 46.584.002 180 2.329.200.120 2.329.200.120 0
22 PP2400157393 22. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY KHÍ MÁU PRIM CCS, HÃNG SX NOVA BIOMEDICALPrim CCS, HÃNG SX NOVA BIOMEDICAL vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 2.275.500.000 2.275.500.000 0
23 PP2400157394 23. HÓA CHẤT, VẬT TƯ PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY XÉT NGHIỆM ĐÀN HỒI CO CỤC MÁU ROTEM DELTA vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 150 17.209.968 180 860.498.400 860.498.400 0
24 PP2400157395 24. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY HUYẾT HỌC Model: XN1000 SYSMEX vn0104873231 Công ty Cổ Phần Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ thuật Tâm Việt 150 119.311.219 180 3.391.504.664 3.391.504.664 0
vn0103402896 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM 150 117.740.000 195 2.889.936.000 2.889.936.000 0
vn0104742253 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY 150 67.830.115 180 1.518.185.600 1.518.185.600 0
25 PP2400157396 25. HÓA CHẤT DÙNG CHO HỆ THỐNG ELISA vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 10.727.651 180 298.408.128 298.408.128 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 298.850.688 298.850.688 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 184.857.995 180 427.787.520 427.787.520 0
26 PP2400157397 26. HÓA CHẤT, VẬT TƯ PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM LUMIPULSE G1200 vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 150 49.000.000 182 1.215.158.716 1.215.158.716 0
27 PP2400157398 27. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM SỬ DỤNG TRÊN XÉT NGHIỆM DỊ ỨNG CHO MÁY EUROBlotMaster vn0101168834 Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại và Kỹ thuật Tràng An 150 13.545.126 180 677.256.300 677.256.300 0
28 PP2400157399 28. HỆ THỐNG MÁY CẤY MÁU PHÁT HIỆN VI KHUẨN BC60 vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 184.857.995 180 871.080.000 871.080.000 0
vn0107558076 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN 150 17.602.400 180 879.940.000 879.940.000 0
29 PP2400157400 29. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM DÙNG CHO MÁY ĐO TỐC ĐỘ MÁU LẮNG iSED & mini SED vn2801416116 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM AN PHÚC 150 13.551.742 180 677.466.960 677.466.960 0
30 PP2400157401 30. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM DÙNG CHO MÁY ĐỊNH DANH NHANH MALDITOP vn0101509481 CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE 150 38.996.087 180 266.500.000 266.500.000 0
31 PP2400157402 31. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH TỰ ĐỘNG Aliniti i- Abbott vn0110132665 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ONE 150 65.019.300 180 3.246.751.840 3.246.751.840 0
32 PP2400157403 Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 37.000.000 180 180.000.000 180.000.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 150 558.419.827 180 192.024.000 192.024.000 0
33 PP2400157404 Que thử đường huyết vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 194.000.000 194.000.000 0
34 PP2400157405 Test thử đường huyết vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 165.000.000 165.000.000 0
35 PP2400157406 Test thử đường huyết vn2802413277 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM 150 1.180.000 180 59.000.000 59.000.000 0
36 PP2400157407 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 2 vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 124.800.000 124.800.000 0
37 PP2400157408 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 3 vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 124.800.000 124.800.000 0
38 PP2400157409 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu nồng độ trung bình vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 8.184.000 8.184.000 0
39 PP2400157410 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu nồng độ cao vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 8.184.000 8.184.000 0
40 PP2400157411 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch mức 1 vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 134.238.000 134.238.000 0
41 PP2400157412 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch mức 2 vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 134.238.000 134.238.000 0
42 PP2400157413 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch mức 3 vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 134.238.000 134.238.000 0
43 PP2400157414 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ trung bình vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 1.357.200.000 1.357.200.000 0
44 PP2400157415 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ cao vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 1.474.650.000 1.474.650.000 0
45 PP2400157416 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bình thường vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 77.932.800 77.932.800 0
46 PP2400157417 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bất thường vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 76.723.200 76.723.200 0
47 PP2400157418 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 70 thông số xét nghiệm sinh hóa mức 2 vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 124.800.000 124.800.000 0
48 PP2400157419 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu nồng độ thấp vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 27.300.000 27.300.000 0
49 PP2400157420 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu nồng độ trung bình vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 131.040.000 131.040.000 0
50 PP2400157421 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu nồng độ cao vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 131.040.000 131.040.000 0
51 PP2400157422 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm tim mạch 3 mức nồng độ thấp, trung bình, cao vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 119.550.000 119.550.000 0
52 PP2400157423 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ trung bình vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 452.400.000 452.400.000 0
53 PP2400157424 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ cao vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 491.550.000 491.550.000 0
54 PP2400157425 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu nồng độ cao vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 8.832.000 8.832.000 0
55 PP2400157426 Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Pseudomonas aeruginosa vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 2.250.000 2.250.000 0
56 PP2400157427 Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Staphylococcus aureus subsp. Aureus vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 2.800.000 2.800.000 0
57 PP2400157428 Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Escherichia coli vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 2.750.000 2.750.000 0
58 PP2400157429 Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Staphylococcus aureus subsp. Aureus ATCC 29213 vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 2.750.000 2.750.000 0
59 PP2400157430 Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Streptococcus pneumoniae ATCC® 49619™* vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 2.750.000 2.750.000 0
60 PP2400157431 Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Haemophilus influenzae ATCC® 49247™* vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 2.750.000 2.750.000 0
61 PP2400157432 Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Klebsiella pneumoniae subsp. pneumoniae ATCC® 700603™* 29213 vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 3.750.000 3.750.000 0
62 PP2400157433 Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- RemelEnterococcus faecalis ATCC 29212 vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 3.000.000 3.000.000 0
63 PP2400157434 Khoanh giấy Norfloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 2.450.000 2.450.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 2.590.000 2.590.000 0
64 PP2400157435 Khoanh giấy Linezolid làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 1.480.000 1.480.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 1.250.000 1.250.000 0
65 PP2400157436 Khoanh giấy Amikacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 4.950.000 4.950.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.200.000 4.200.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
66 PP2400157437 Khoanh giấy Ampicillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 825.000 825.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 700.000 700.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 740.000 740.000 0
67 PP2400157438 Khoanh giấy Ampicillin/Sulbactam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.200.000 4.200.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
68 PP2400157439 Khoanh giấy Amoxycillin/clavulanic acid làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 4.950.000 4.950.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.200.000 4.200.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
69 PP2400157440 Khoanh giấy Aztreonam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 5.700.000 5.700.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.650.000 4.650.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
70 PP2400157441 Khoanh giấy Cefepime làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 5.775.000 5.775.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.900.000 4.900.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 5.180.000 5.180.000 0
71 PP2400157442 Khoanh giấy Cefoxitin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 1.237.500 1.237.500 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 1.050.000 1.050.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 1.110.000 1.110.000 0
72 PP2400157443 Khoanh giấy Ceftriaxone làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 5.775.000 5.775.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 5.250.000 5.250.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 5.180.000 5.180.000 0
73 PP2400157444 Khoanh giấy Cefuroxime làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 4.950.000 4.950.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
74 PP2400157445 Khoanh giấy Chloramphenicol làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 4.950.000 4.950.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
75 PP2400157446 Khoanh giấy Ciprofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 4.950.000 4.950.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
76 PP2400157447 Khoanh giấy Sulphamethoxazole/trimethoprim làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
77 PP2400157448 Khoanh giấy Gentamicin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 4.950.000 4.950.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
78 PP2400157449 Khoanh giấy Imipenem làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 4.950.000 4.950.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 5.400.000 5.400.000 0
79 PP2400157450 Khoanh giấy Levofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 4.950.000 4.950.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
80 PP2400157451 Khoanh giấy Ofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 5.700.000 5.700.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.650.000 4.650.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
81 PP2400157452 Khoanh giấy Optochin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 750.000 750.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 550.000 550.000 0
82 PP2400157453 Khoanh giấy Oxacillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 475.000 475.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 450.000 450.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 370.000 370.000 0
83 PP2400157454 Khoanh giấy Piperacillin/Tazobactam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 5.400.000 5.400.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
84 PP2400157455 Khoanh giấy Tetracycline làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
85 PP2400157456 Khoanh giấy Tobramycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 5.400.000 5.400.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
86 PP2400157457 Khoanh giấy Vancomycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 1.350.000 1.350.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 1.125.000 1.125.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 1.110.000 1.110.000 0
87 PP2400157458 Khoanh giấy Clindamycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 1.650.000 1.650.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 1.450.000 1.450.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 1.480.000 1.480.000 0
88 PP2400157459 Khoanh giấy kháng sinh Cefoperazone vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 750.000 750.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 740.000 740.000 0
89 PP2400157460 Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 4.950.000 4.950.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
90 PP2400157461 Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidime vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 5.400.000 5.400.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
91 PP2400157462 Khoanh giấy kháng sinh Doripenem vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 6.300.000 6.300.000 0
92 PP2400157463 Khoanh giấy kháng sinh Doxycycline vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 4.950.000 4.950.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.200.000 4.200.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
93 PP2400157464 Khoanh giấy kháng sinh Ertapenem vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 5.400.000 5.400.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 6.300.000 6.300.000 0
94 PP2400157465 Khoanh giấy kháng sinh Gentamicin vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 725.000 725.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 740.000 740.000 0
95 PP2400157466 Khoanh giấy kháng sinh Minocycline vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 725.000 725.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 740.000 740.000 0
96 PP2400157467 Khoanh giấy kháng sinh Nitrofurantoin vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 2.175.000 2.175.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 2.220.000 2.220.000 0
97 PP2400157468 Khoanh giấy kháng sinh Erythromycin vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 1.237.500 1.237.500 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 975.000 975.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 1.110.000 1.110.000 0
98 PP2400157469 Khoanh giấy kháng sinh Penicillin vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 1.237.500 1.237.500 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 975.000 975.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 1.110.000 1.110.000 0
99 PP2400157470 Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime/ Clavulanic acid 30/10 µg vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
100 PP2400157471 Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30µg + Clavulanic acid 10µg phát hiện ESBL vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
101 PP2400157472 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Benzylpenicillin vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 3.750.000 3.750.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 5.100.000 5.100.000 0
102 PP2400157473 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Imipenem vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 3.450.000 3.450.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.950.000 4.950.000 0
103 PP2400157474 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Meropenem vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 3.450.000 3.450.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.950.000 4.950.000 0
104 PP2400157475 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Ceftriaxone vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 3.450.000 3.450.000 0
105 PP2400157476 Khoanh giấy kháng sinh Meropenem vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 6.000.000 6.000.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
106 PP2400157477 Khoanh giấy phát hiện nhanh enzyme cytochrome oxidase (Oxidase) vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 5.375.000 5.375.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 605.000 605.000 0
107 PP2400157478 Khoanh giấy Ticarcillin 75µg/ Acid Clavulanic 10µg. vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 5.700.000 5.700.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.950.000 4.950.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
108 PP2400157479 Khoanh giấy Cefoperazone làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 5.100.000 5.100.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
109 PP2400157480 Khoanh giấy Colistin Sulphate làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 2.550.000 2.550.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 2.100.000 2.100.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 2.220.000 2.220.000 0
110 PP2400157481 Khoanh giấy Azithromycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 850.000 850.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 750.000 750.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 740.000 740.000 0
111 PP2400157482 Khoanh giấy Gentamycin high level làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.440.000 4.440.000 0
112 PP2400157483 Khoanh giấy Fosmycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
113 PP2400157484 Khoanh giấy Ceftaroline làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 2.220.000 2.220.000 0
114 PP2400157485 Khoanh giấy Ceftazidime-avibactam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 4.500.000 4.500.000 0
115 PP2400157486 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Amoxicillin/Clavulanat XL làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 3.450.000 3.450.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 6.060.000 6.060.000 0
116 PP2400157487 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Vancomycin VA làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 140.400.000 140.400.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 125.400.000 125.400.000 0
117 PP2400157489 Colistin HiMIC™ Plate Kit MPK020 (CL) (0.25 - 16 mcg/ml) vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 162.000.000 162.000.000 0
118 PP2400157490 Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Vancomycin vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 48.600.000 48.600.000 0
119 PP2400157491 Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Caspofungin vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 32.400.000 32.400.000 0
120 PP2400157492 Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Fluconazole vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 32.400.000 32.400.000 0
121 PP2400157493 Khay kháng đồ Vi pha loãng Itraconazole vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 32.400.000 32.400.000 0
122 PP2400157494 Khay kháng đồ Vi pha loãng Isavuconazole vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 32.400.000 32.400.000 0
123 PP2400157495 Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Amphotericin B vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 32.400.000 32.400.000 0
124 PP2400157496 Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Micafungin vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 32.400.000 32.400.000 0
125 PP2400157497 Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Voriconazole vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 32.400.000 32.400.000 0
126 PP2400157498 Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Anidulafungin vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 32.400.000 32.400.000 0
127 PP2400157499 Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Flucytosine vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 32.400.000 32.400.000 0
128 PP2400157500 Khay kháng đồ Vi pha loãng Posaconazole vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 32.400.000 32.400.000 0
129 PP2400157501 Môi trường bột Mueller Hinton Agar vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 52.500.000 52.500.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 42.570.000 42.570.000 0
130 PP2400157502 Môi trường nuôi cấy Sabouraud Dextrose Agar vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 2.600.000 2.600.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 2.900.000 2.900.000 0
131 PP2400157503 Môi trường nuôi cấy Blood Agar Base vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 17.400.000 17.400.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 15.840.000 15.840.000 0
132 PP2400157504 Môi trường nuôi cấy và phân lập các vi sinh vật khó mọc vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 13.240.000 13.240.000 0
133 PP2400157505 Môi trường thử nghiệm độ nhạy cảm kháng sinh vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 5.412.000 5.412.000 0
134 PP2400157506 Môi trường tạo màu để xác định mà định danh sơ bộ các tác nhân chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 93.792.000 93.792.000 0
135 PP2400157507 Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 7.200.000 7.200.000 0
136 PP2400157508 Môi trường nuôi cấy các loại vi khuẩn khó mọc (Chocolate Agar+ MultiVitox) vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 132.480.000 132.480.000 0
137 PP2400157509 Sodium Hydroxide (NaOH) vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 330.000 330.000 0
138 PP2400157510 Bộ nhuộm Gram vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 3.420.000 3.420.000 0
139 PP2400157511 Bộ nhuộm vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 6.250.000 6.250.000 0
140 PP2400157512 Môi trường HTM thực hiện kháng sinh đồ cho các vi khuẩn khó mọc như Haemophilus vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 4.620.000 4.620.000 0
141 PP2400157513 MÔI TRƯỜNG BỘT GC AGAR BASE vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 1.445.000 1.445.000 0
142 PP2400157514 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Amoxicillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 9.450.000 9.450.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 14.400.000 14.400.000 0
143 PP2400157515 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Levofloxacinlàm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 11.250.000 11.250.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 18.900.000 18.900.000 0
144 PP2400157516 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Clarithromycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 9.900.000 9.900.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 14.850.000 14.850.000 0
145 PP2400157517 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Tetacyclin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 9.900.000 9.900.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 16.740.000 16.740.000 0
146 PP2400157518 Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Metronidazol làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 9.900.000 9.900.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 148.500.000 148.500.000 0
147 PP2400157519 Test xác định tính chất sinh vật hóa học urease - indol để định danh vi khuẩn vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 1.250.000 1.250.000 0
148 PP2400157520 Atlas TPHA kit vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 37.000.000 180 31.350.000 31.350.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 25.410.000 25.410.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 37.950.000 37.950.000 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 184.857.995 180 39.682.500 39.682.500 0
149 PP2400157521 Lactophenol cotton blue vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 1.045.000 1.045.000 0
150 PP2400157522 Thẻ định nhóm máu đầu giường vn0302485103 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN 150 49.000.000 182 899.700.000 899.700.000 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 184.857.995 180 995.400.000 995.400.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 150 37.000.000 180 894.000.000 894.000.000 0
vn0101837789 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 150 145.000.000 180 1.008.000.000 1.008.000.000 0
151 PP2400157523 Test phát hiện nhanh sự hiện diện của vi khuẩn H. pylori trong mảnh sinh thiết dạ dày. vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 193.800.000 193.800.000 0
vn0108071038 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM 150 4.420.000 180 183.600.000 183.600.000 0
152 PP2400157524 Test nhanh HCV vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 150 76.611.620 180 33.600.000 33.600.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 37.000.000 180 30.000.000 30.000.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 68.544.000 68.544.000 0
153 PP2400157525 Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do HP vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 150 76.611.620 180 7.245.000 7.245.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 37.000.000 180 11.730.000 11.730.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 8.400.000 8.400.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 21.000.000 21.000.000 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 184.857.995 180 18.744.000 18.744.000 0
154 PP2400157526 Test nhanh chẩn đoán viêm gan A (HAV) vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 150 76.611.620 180 13.860.000 13.860.000 0
155 PP2400157528 Khay xét nghiệm định tính ma túy đa chỉ số trong nước tiểu (5 chỉ số) vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 37.000.000 180 57.100.000 57.100.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 63.000.000 63.000.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 119.600.000 119.600.000 0
156 PP2400157529 Test nhanh chẩn đoán bệnh cúm A+B vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 37.000.000 180 85.182.500 85.182.500 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 95.550.000 95.550.000 0
157 PP2400157530 Test nhanh sàng lọc bệnh sốt xuất huyết vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 150 76.611.620 180 54.000.000 54.000.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 37.000.000 180 34.200.000 34.200.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 75.000.000 75.000.000 0
158 PP2400157531 Test nhanh sàng lọc bệnh sốt xuất huyết vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 37.000.000 180 34.200.000 34.200.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 40.200.000 40.200.000 0
159 PP2400157532 Hoá chất định danh nhóm máu D vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 118.560.000 118.560.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 150 37.000.000 180 109.440.000 109.440.000 0
160 PP2400157533 Test định tính và bán định lượng Carbon RPR vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 37.000.000 180 270.000.000 270.000.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 150 30.071.954 180 201.600.000 201.600.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 198.000.000 198.000.000 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 184.857.995 180 344.160.000 344.160.000 0
161 PP2400157534 Kít thử nhanh phát hCG vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 150 76.611.620 180 5.433.000 5.433.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 6.450.000 6.450.000 0
162 PP2400157535 Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue IgM/ IgG vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 150 76.611.620 180 28.000.000 28.000.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 37.000.000 180 21.400.000 21.400.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 45.662.400 45.662.400 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 184.857.995 180 41.088.000 41.088.000 0
163 PP2400157536 Test chẩn đoán nhanh cúm A, B vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 150 76.611.620 180 168.000.000 168.000.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 37.000.000 180 157.260.000 157.260.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 182.952.000 182.952.000 0
164 PP2400157537 Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue NS1 Ag vn0301920561 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN 150 8.508.980 180 168.000.000 168.000.000 0
vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 150 76.611.620 180 108.000.000 108.000.000 0
vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 37.000.000 180 68.400.000 68.400.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 209.412.000 209.412.000 0
vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 150 184.857.995 180 170.112.000 170.112.000 0
165 PP2400157538 Dùng để bảo quản tạng trong quá trình ghép tạng vn0101147552 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ 150 8.319.000 180 364.500.000 364.500.000 0
166 PP2400157539 Dung dịch cố định mô bệnh phẩm trong XN Giải phẫu bệnh vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 9.750.000 9.750.000 0
167 PP2400157540 Dung môi cố định bệnh phẩm trong XN Giải phẫu bệnh vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 36.000.000 36.000.000 0
168 PP2400157541 Thuốc nhuộm Giemsa vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 37.000.000 180 46.500.000 46.500.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 42.900.000 42.900.000 0
169 PP2400157542 Hóa chất nhuộm các cấu trúc của mô và tế bào vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 73.520.000 73.520.000 0
170 PP2400157543 Hóa chất nhuộm nhân tế bào, mô tế bào vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 76.000.000 76.000.000 0
171 PP2400157544 Nến hạt tinh khiết vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 37.000.000 180 66.150.000 66.150.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 97.650.000 97.650.000 0
172 PP2400157545 Keo dán lam kính vn0309324289 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ 150 37.000.000 180 16.200.000 16.200.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 21.408.000 21.408.000 0
173 PP2400157546 Iode kim loại vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 22.250.000 22.250.000 0
174 PP2400157547 Kali Clorid vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 1.680.000 1.680.000 0
175 PP2400157548 Kali Iodua vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 21.200.000 21.200.000 0
176 PP2400157549 Dầu Parafil vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 150 76.611.620 180 3.920.000 3.920.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 3.920.000 3.920.000 0
177 PP2400157550 Ống ly tâm 2ml vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 150 76.611.620 180 13.202.000 13.202.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 15.826.000 15.826.000 0
178 PP2400157551 Sáp Parafil vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 150 76.611.620 180 9.200.000 9.200.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 10.727.651 180 9.440.000 9.440.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 10.250.000 10.250.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 150 37.000.000 180 9.500.000 9.500.000 0
179 PP2400157552 Dầu soi kính hiển vi vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 3.800.000 3.800.000 0
180 PP2400157553 Đầu tip 10 µl không lọc vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 10.727.651 180 60.000 60.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 1.600.000 1.600.000 0
181 PP2400157554 Đầu tip có lọc 20 µl vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 10.727.651 180 721.000 721.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 1.500.000 1.500.000 0
182 PP2400157555 Đầu tip có lọc 200 µl vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 10.727.651 180 721.000 721.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 1.500.000 1.500.000 0
183 PP2400157556 Đầu tip 1000 µl có lọc vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 150 76.611.620 180 26.250.000 26.250.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 10.727.651 180 16.850.000 16.850.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 25.625.000 25.625.000 0
184 PP2400157557 Giấy in nhiệt máy sinh hóa huyết học vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 3.625.000 3.625.000 0
185 PP2400157558 Nhãn in lõi giấy vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 150 558.419.827 180 51.480.000 51.480.000 0
186 PP2400157559 Đồng Sulfat CuSO4 vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 3.204.000 3.204.000 0
187 PP2400157560 Gen bôi trơn vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 106.400.000 106.400.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 150 37.000.000 180 82.000.000 82.000.000 0
188 PP2400157562 Citric Acid vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 150 76.611.620 180 115.000.000 115.000.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 135.000.000 135.000.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 150 37.000.000 180 135.000.000 135.000.000 0
189 PP2400157563 Cồn tuyệt đối vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 150 76.611.620 180 10.200.000 10.200.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 10.727.651 180 9.080.000 9.080.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 12.400.000 12.400.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 150 37.000.000 180 10.600.000 10.600.000 0
190 PP2400157564 Javen vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 150 76.611.620 180 59.500.000 59.500.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 59.500.000 59.500.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 150 37.000.000 180 85.000.000 85.000.000 0
191 PP2400157565 Muối viên ( Muối tái sinh) vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 150 76.611.620 180 91.800.000 91.800.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 88.500.000 88.500.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 150 37.000.000 180 98.000.000 98.000.000 0
192 PP2400157566 Cloramin B vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 150 10.727.651 180 30.690.000 30.690.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 30.750.000 30.750.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 150 37.000.000 180 31.800.000 31.800.000 0
193 PP2400157567 Dung dịch làm sạch và khử trùng quả lọc thận nhân tạo vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 150 76.611.620 180 542.400.000 542.400.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 576.000.000 576.000.000 0
194 PP2400157568 Vôi soda dùng cho máy mê vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 99.000.000 99.000.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 150 37.000.000 180 48.600.000 48.600.000 0
195 PP2400157569 Hoá chất H2O2 cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 623.250.000 623.250.000 0
196 PP2400157573 Vaselin vn0107613344 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM 150 76.611.620 180 950.000.000 950.000.000 0
vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 762.000.000 762.000.000 0
197 PP2400157574 Tinh dầu xả vn2800588271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA 150 1.295.000.000 180 850.000 850.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 150 37.000.000 180 740.000 740.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 26
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104873231
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400157377 - 06. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐÔNG MÁU CA 660; CS 2000i; HÃNG SYSMEX - NHẬT BẢN

2. PP2400157395 - 24. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY HUYẾT HỌC Model: XN1000 SYSMEX

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2801416116
Tỉnh/TP
Thanh Hoá
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400157400 - 29. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM DÙNG CHO MÁY ĐO TỐC ĐỘ MÁU LẮNG iSED & mini SED

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301920561
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 34

1. PP2400157436 - Khoanh giấy Amikacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

2. PP2400157437 - Khoanh giấy Ampicillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

3. PP2400157439 - Khoanh giấy Amoxycillin/clavulanic acid làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

4. PP2400157440 - Khoanh giấy Aztreonam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

5. PP2400157441 - Khoanh giấy Cefepime làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

6. PP2400157442 - Khoanh giấy Cefoxitin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

7. PP2400157443 - Khoanh giấy Ceftriaxone làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

8. PP2400157444 - Khoanh giấy Cefuroxime làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

9. PP2400157445 - Khoanh giấy Chloramphenicol làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

10. PP2400157446 - Khoanh giấy Ciprofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

11. PP2400157448 - Khoanh giấy Gentamicin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

12. PP2400157449 - Khoanh giấy Imipenem làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

13. PP2400157450 - Khoanh giấy Levofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

14. PP2400157451 - Khoanh giấy Ofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

15. PP2400157453 - Khoanh giấy Oxacillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

16. PP2400157454 - Khoanh giấy Piperacillin/Tazobactam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

17. PP2400157456 - Khoanh giấy Tobramycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

18. PP2400157457 - Khoanh giấy Vancomycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

19. PP2400157458 - Khoanh giấy Clindamycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

20. PP2400157460 - Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime

21. PP2400157461 - Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidime

22. PP2400157463 - Khoanh giấy kháng sinh Doxycycline

23. PP2400157464 - Khoanh giấy kháng sinh Ertapenem

24. PP2400157468 - Khoanh giấy kháng sinh Erythromycin

25. PP2400157469 - Khoanh giấy kháng sinh Penicillin

26. PP2400157476 - Khoanh giấy kháng sinh Meropenem

27. PP2400157478 - Khoanh giấy Ticarcillin 75µg/ Acid Clavulanic 10µg.

28. PP2400157479 - Khoanh giấy Cefoperazone làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

29. PP2400157480 - Khoanh giấy Colistin Sulphate làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

30. PP2400157481 - Khoanh giấy Azithromycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

31. PP2400157501 - Môi trường bột Mueller Hinton Agar

32. PP2400157502 - Môi trường nuôi cấy Sabouraud Dextrose Agar

33. PP2400157503 - Môi trường nuôi cấy Blood Agar Base

34. PP2400157537 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue NS1 Ag

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107613344
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 18

1. PP2400157524 - Test nhanh HCV

2. PP2400157525 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do HP

3. PP2400157526 - Test nhanh chẩn đoán viêm gan A (HAV)

4. PP2400157530 - Test nhanh sàng lọc bệnh sốt xuất huyết

5. PP2400157534 - Kít thử nhanh phát hCG

6. PP2400157535 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue IgM/ IgG

7. PP2400157536 - Test chẩn đoán nhanh cúm A, B

8. PP2400157537 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue NS1 Ag

9. PP2400157549 - Dầu Parafil

10. PP2400157550 - Ống ly tâm 2ml

11. PP2400157551 - Sáp Parafil

12. PP2400157556 - Đầu tip 1000 µl có lọc

13. PP2400157562 - Citric Acid

14. PP2400157563 - Cồn tuyệt đối

15. PP2400157564 - Javen

16. PP2400157565 - Muối viên ( Muối tái sinh)

17. PP2400157567 - Dung dịch làm sạch và khử trùng quả lọc thận nhân tạo

18. PP2400157573 - Vaselin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309324289
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2400157403 - Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số

2. PP2400157520 - Atlas TPHA kit

3. PP2400157524 - Test nhanh HCV

4. PP2400157525 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do HP

5. PP2400157528 - Khay xét nghiệm định tính ma túy đa chỉ số trong nước tiểu (5 chỉ số)

6. PP2400157529 - Test nhanh chẩn đoán bệnh cúm A+B

7. PP2400157530 - Test nhanh sàng lọc bệnh sốt xuất huyết

8. PP2400157531 - Test nhanh sàng lọc bệnh sốt xuất huyết

9. PP2400157533 - Test định tính và bán định lượng Carbon RPR

10. PP2400157535 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue IgM/ IgG

11. PP2400157536 - Test chẩn đoán nhanh cúm A, B

12. PP2400157537 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue NS1 Ag

13. PP2400157541 - Thuốc nhuộm Giemsa

14. PP2400157544 - Nến hạt tinh khiết

15. PP2400157545 - Keo dán lam kính

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2802413277
Tỉnh/TP
Thanh Hoá
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400157406 - Test thử đường huyết

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2801615584
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400157396 - 25. HÓA CHẤT DÙNG CHO HỆ THỐNG ELISA

2. PP2400157551 - Sáp Parafil

3. PP2400157553 - Đầu tip 10 µl không lọc

4. PP2400157554 - Đầu tip có lọc 20 µl

5. PP2400157555 - Đầu tip có lọc 200 µl

6. PP2400157556 - Đầu tip 1000 µl có lọc

7. PP2400157563 - Cồn tuyệt đối

8. PP2400157566 - Cloramin B

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315806114
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400157392 - 21. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY KHÍ MÁU RAPIDPOINT 500e

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106223574
Tỉnh/TP
Bắc Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400157394 - 23. HÓA CHẤT, VẬT TƯ PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY XÉT NGHIỆM ĐÀN HỒI CO CỤC MÁU ROTEM DELTA

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101877171
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400157383 - 12. HÓA CHẤT PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐỊNH NHÓM MÁU TỰ ĐỘNG ERYTRA EFLEXIS

2. PP2400157386 - 15. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC DxH800 Hãng Beckman Coulter

3. PP2400157387 - 16. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐÔNG MÁU ACL TOP 550 CTS và ACL 7000 Hãng Instrumentation.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101150040
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
181 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400157388 - 17. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY REAL TIME PCR TỰ ĐỘNG EXISTATION - BIONEER, HÀN QUỐC

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302485103
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
182 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400157397 - 26. HÓA CHẤT, VẬT TƯ PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM LUMIPULSE G1200

2. PP2400157522 - Thẻ định nhóm máu đầu giường

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312862086
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 62

1. PP2400157396 - 25. HÓA CHẤT DÙNG CHO HỆ THỐNG ELISA

2. PP2400157434 - Khoanh giấy Norfloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

3. PP2400157435 - Khoanh giấy Linezolid làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

4. PP2400157436 - Khoanh giấy Amikacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

5. PP2400157437 - Khoanh giấy Ampicillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

6. PP2400157438 - Khoanh giấy Ampicillin/Sulbactam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

7. PP2400157439 - Khoanh giấy Amoxycillin/clavulanic acid làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

8. PP2400157440 - Khoanh giấy Aztreonam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

9. PP2400157441 - Khoanh giấy Cefepime làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

10. PP2400157442 - Khoanh giấy Cefoxitin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

11. PP2400157443 - Khoanh giấy Ceftriaxone làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

12. PP2400157444 - Khoanh giấy Cefuroxime làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

13. PP2400157445 - Khoanh giấy Chloramphenicol làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

14. PP2400157446 - Khoanh giấy Ciprofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

15. PP2400157447 - Khoanh giấy Sulphamethoxazole/trimethoprim làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

16. PP2400157448 - Khoanh giấy Gentamicin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

17. PP2400157449 - Khoanh giấy Imipenem làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

18. PP2400157450 - Khoanh giấy Levofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

19. PP2400157451 - Khoanh giấy Ofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

20. PP2400157452 - Khoanh giấy Optochin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

21. PP2400157453 - Khoanh giấy Oxacillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

22. PP2400157454 - Khoanh giấy Piperacillin/Tazobactam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

23. PP2400157455 - Khoanh giấy Tetracycline làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

24. PP2400157456 - Khoanh giấy Tobramycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

25. PP2400157457 - Khoanh giấy Vancomycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

26. PP2400157458 - Khoanh giấy Clindamycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

27. PP2400157459 - Khoanh giấy kháng sinh Cefoperazone

28. PP2400157460 - Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime

29. PP2400157461 - Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidime

30. PP2400157463 - Khoanh giấy kháng sinh Doxycycline

31. PP2400157464 - Khoanh giấy kháng sinh Ertapenem

32. PP2400157465 - Khoanh giấy kháng sinh Gentamicin

33. PP2400157466 - Khoanh giấy kháng sinh Minocycline

34. PP2400157467 - Khoanh giấy kháng sinh Nitrofurantoin

35. PP2400157468 - Khoanh giấy kháng sinh Erythromycin

36. PP2400157469 - Khoanh giấy kháng sinh Penicillin

37. PP2400157470 - Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime/ Clavulanic acid 30/10 µg

38. PP2400157471 - Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30µg + Clavulanic acid 10µg phát hiện ESBL

39. PP2400157472 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Benzylpenicillin

40. PP2400157473 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Imipenem

41. PP2400157474 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Meropenem

42. PP2400157475 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Ceftriaxone

43. PP2400157476 - Khoanh giấy kháng sinh Meropenem

44. PP2400157477 - Khoanh giấy phát hiện nhanh enzyme cytochrome oxidase (Oxidase)

45. PP2400157478 - Khoanh giấy Ticarcillin 75µg/ Acid Clavulanic 10µg.

46. PP2400157479 - Khoanh giấy Cefoperazone làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

47. PP2400157480 - Khoanh giấy Colistin Sulphate làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

48. PP2400157481 - Khoanh giấy Azithromycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

49. PP2400157482 - Khoanh giấy Gentamycin high level làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

50. PP2400157483 - Khoanh giấy Fosmycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

51. PP2400157485 - Khoanh giấy Ceftazidime-avibactam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

52. PP2400157486 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Amoxicillin/Clavulanat XL làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

53. PP2400157487 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Vancomycin VA làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

54. PP2400157514 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Amoxicillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

55. PP2400157515 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Levofloxacinlàm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

56. PP2400157516 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Clarithromycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

57. PP2400157517 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Tetacyclin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

58. PP2400157518 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Metronidazol làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

59. PP2400157520 - Atlas TPHA kit

60. PP2400157525 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do HP

61. PP2400157528 - Khay xét nghiệm định tính ma túy đa chỉ số trong nước tiểu (5 chỉ số)

62. PP2400157533 - Test định tính và bán định lượng Carbon RPR

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101509481
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400157389 - 18. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐỊNH DANH PHOENIX

2. PP2400157390 - 19. HÓA CHẤT, VẬT TƯ PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY CẤY MÁU BD BACTEC FX40

3. PP2400157401 - 30. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM DÙNG CHO MÁY ĐỊNH DANH NHANH MALDITOP

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103402896
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
195 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400157395 - 24. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY HUYẾT HỌC Model: XN1000 SYSMEX

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101147552
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400157538 - Dùng để bảo quản tạng trong quá trình ghép tạng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2800588271
Tỉnh/TP
Thanh Hoá
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 162

1. PP2400157372 - 01. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM SINH HÓA TỰ ĐỘNG COBAS C - ROCHE

2. PP2400157373 - 02. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH TỰ ĐỘNG COBAS E - ROCHE

3. PP2400157374 - 03. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU COBAS U - ROCHE

4. PP2400157375 - 04. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG PHÂN TÍCH KHÍ MÁU B121; B221 - ROCHE

5. PP2400157380 - 09. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU MODEL: T411; T511. HÃNG: ROCHE

6. PP2400157381 - 10. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM NAT S 201 - ROCHE

7. PP2400157391 - 20. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG PCR BÁN TỰ ĐỘNG MÁY BIO RAD CFX96

8. PP2400157393 - 22. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY KHÍ MÁU PRIM CCS, HÃNG SX NOVA BIOMEDICALPrim CCS, HÃNG SX NOVA BIOMEDICAL

9. PP2400157404 - Que thử đường huyết

10. PP2400157405 - Test thử đường huyết

11. PP2400157407 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 2

12. PP2400157408 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 3

13. PP2400157409 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu nồng độ trung bình

14. PP2400157410 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu nồng độ cao

15. PP2400157411 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch mức 1

16. PP2400157412 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch mức 2

17. PP2400157413 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch mức 3

18. PP2400157414 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ trung bình

19. PP2400157415 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ cao

20. PP2400157416 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bình thường

21. PP2400157417 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bất thường

22. PP2400157418 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 70 thông số xét nghiệm sinh hóa mức 2

23. PP2400157419 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu nồng độ thấp

24. PP2400157420 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu nồng độ trung bình

25. PP2400157421 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu nồng độ cao

26. PP2400157422 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm tim mạch 3 mức nồng độ thấp, trung bình, cao

27. PP2400157423 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ trung bình

28. PP2400157424 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ cao

29. PP2400157425 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu nồng độ cao

30. PP2400157426 - Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Pseudomonas aeruginosa

31. PP2400157427 - Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Staphylococcus aureus subsp. Aureus

32. PP2400157428 - Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Escherichia coli

33. PP2400157429 - Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Staphylococcus aureus subsp. Aureus ATCC 29213

34. PP2400157430 - Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Streptococcus pneumoniae ATCC® 49619™*

35. PP2400157431 - Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Haemophilus influenzae ATCC® 49247™*

36. PP2400157432 - Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Klebsiella pneumoniae subsp. pneumoniae ATCC® 700603™* 29213

37. PP2400157433 - Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- RemelEnterococcus faecalis ATCC 29212

38. PP2400157434 - Khoanh giấy Norfloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

39. PP2400157435 - Khoanh giấy Linezolid làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

40. PP2400157436 - Khoanh giấy Amikacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

41. PP2400157437 - Khoanh giấy Ampicillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

42. PP2400157438 - Khoanh giấy Ampicillin/Sulbactam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

43. PP2400157439 - Khoanh giấy Amoxycillin/clavulanic acid làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

44. PP2400157440 - Khoanh giấy Aztreonam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

45. PP2400157441 - Khoanh giấy Cefepime làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

46. PP2400157442 - Khoanh giấy Cefoxitin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

47. PP2400157443 - Khoanh giấy Ceftriaxone làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

48. PP2400157444 - Khoanh giấy Cefuroxime làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

49. PP2400157445 - Khoanh giấy Chloramphenicol làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

50. PP2400157446 - Khoanh giấy Ciprofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

51. PP2400157447 - Khoanh giấy Sulphamethoxazole/trimethoprim làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

52. PP2400157448 - Khoanh giấy Gentamicin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

53. PP2400157449 - Khoanh giấy Imipenem làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

54. PP2400157450 - Khoanh giấy Levofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

55. PP2400157451 - Khoanh giấy Ofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

56. PP2400157452 - Khoanh giấy Optochin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

57. PP2400157453 - Khoanh giấy Oxacillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

58. PP2400157454 - Khoanh giấy Piperacillin/Tazobactam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

59. PP2400157455 - Khoanh giấy Tetracycline làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

60. PP2400157456 - Khoanh giấy Tobramycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

61. PP2400157457 - Khoanh giấy Vancomycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

62. PP2400157458 - Khoanh giấy Clindamycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

63. PP2400157459 - Khoanh giấy kháng sinh Cefoperazone

64. PP2400157460 - Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime

65. PP2400157461 - Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidime

66. PP2400157462 - Khoanh giấy kháng sinh Doripenem

67. PP2400157463 - Khoanh giấy kháng sinh Doxycycline

68. PP2400157464 - Khoanh giấy kháng sinh Ertapenem

69. PP2400157465 - Khoanh giấy kháng sinh Gentamicin

70. PP2400157466 - Khoanh giấy kháng sinh Minocycline

71. PP2400157467 - Khoanh giấy kháng sinh Nitrofurantoin

72. PP2400157468 - Khoanh giấy kháng sinh Erythromycin

73. PP2400157469 - Khoanh giấy kháng sinh Penicillin

74. PP2400157472 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Benzylpenicillin

75. PP2400157473 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Imipenem

76. PP2400157474 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Meropenem

77. PP2400157477 - Khoanh giấy phát hiện nhanh enzyme cytochrome oxidase (Oxidase)

78. PP2400157478 - Khoanh giấy Ticarcillin 75µg/ Acid Clavulanic 10µg.

79. PP2400157479 - Khoanh giấy Cefoperazone làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

80. PP2400157480 - Khoanh giấy Colistin Sulphate làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

81. PP2400157481 - Khoanh giấy Azithromycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

82. PP2400157482 - Khoanh giấy Gentamycin high level làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

83. PP2400157484 - Khoanh giấy Ceftaroline làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

84. PP2400157486 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Amoxicillin/Clavulanat XL làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

85. PP2400157487 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Vancomycin VA làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

86. PP2400157489 - Colistin HiMIC™ Plate Kit MPK020 (CL) (0.25 - 16 mcg/ml)

87. PP2400157490 - Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Vancomycin

88. PP2400157491 - Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Caspofungin

89. PP2400157492 - Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Fluconazole

90. PP2400157493 - Khay kháng đồ Vi pha loãng Itraconazole

91. PP2400157494 - Khay kháng đồ Vi pha loãng Isavuconazole

92. PP2400157495 - Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Amphotericin B

93. PP2400157496 - Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Micafungin

94. PP2400157497 - Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Voriconazole

95. PP2400157498 - Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Anidulafungin

96. PP2400157499 - Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Flucytosine

97. PP2400157500 - Khay kháng đồ Vi pha loãng Posaconazole

98. PP2400157501 - Môi trường bột Mueller Hinton Agar

99. PP2400157502 - Môi trường nuôi cấy Sabouraud Dextrose Agar

100. PP2400157503 - Môi trường nuôi cấy Blood Agar Base

101. PP2400157504 - Môi trường nuôi cấy và phân lập các vi sinh vật khó mọc

102. PP2400157505 - Môi trường thử nghiệm độ nhạy cảm kháng sinh

103. PP2400157506 - Môi trường tạo màu để xác định mà định danh sơ bộ các tác nhân chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu

104. PP2400157507 - Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương

105. PP2400157508 - Môi trường nuôi cấy các loại vi khuẩn khó mọc (Chocolate Agar+ MultiVitox)

106. PP2400157509 - Sodium Hydroxide (NaOH)

107. PP2400157510 - Bộ nhuộm Gram

108. PP2400157511 - Bộ nhuộm

109. PP2400157512 - Môi trường HTM thực hiện kháng sinh đồ cho các vi khuẩn khó mọc như Haemophilus

110. PP2400157513 - MÔI TRƯỜNG BỘT GC AGAR BASE

111. PP2400157514 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Amoxicillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

112. PP2400157515 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Levofloxacinlàm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

113. PP2400157516 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Clarithromycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

114. PP2400157517 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Tetacyclin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

115. PP2400157518 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Metronidazol làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn

116. PP2400157519 - Test xác định tính chất sinh vật hóa học urease - indol để định danh vi khuẩn

117. PP2400157520 - Atlas TPHA kit

118. PP2400157521 - Lactophenol cotton blue

119. PP2400157523 - Test phát hiện nhanh sự hiện diện của vi khuẩn H. pylori trong mảnh sinh thiết dạ dày.

120. PP2400157524 - Test nhanh HCV

121. PP2400157525 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do HP

122. PP2400157528 - Khay xét nghiệm định tính ma túy đa chỉ số trong nước tiểu (5 chỉ số)

123. PP2400157529 - Test nhanh chẩn đoán bệnh cúm A+B

124. PP2400157530 - Test nhanh sàng lọc bệnh sốt xuất huyết

125. PP2400157531 - Test nhanh sàng lọc bệnh sốt xuất huyết

126. PP2400157532 - Hoá chất định danh nhóm máu D

127. PP2400157533 - Test định tính và bán định lượng Carbon RPR

128. PP2400157534 - Kít thử nhanh phát hCG

129. PP2400157535 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue IgM/ IgG

130. PP2400157536 - Test chẩn đoán nhanh cúm A, B

131. PP2400157537 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue NS1 Ag

132. PP2400157539 - Dung dịch cố định mô bệnh phẩm trong XN Giải phẫu bệnh

133. PP2400157540 - Dung môi cố định bệnh phẩm trong XN Giải phẫu bệnh

134. PP2400157541 - Thuốc nhuộm Giemsa

135. PP2400157542 - Hóa chất nhuộm các cấu trúc của mô và tế bào

136. PP2400157543 - Hóa chất nhuộm nhân tế bào, mô tế bào

137. PP2400157544 - Nến hạt tinh khiết

138. PP2400157545 - Keo dán lam kính

139. PP2400157546 - Iode kim loại

140. PP2400157547 - Kali Clorid

141. PP2400157548 - Kali Iodua

142. PP2400157549 - Dầu Parafil

143. PP2400157550 - Ống ly tâm 2ml

144. PP2400157551 - Sáp Parafil

145. PP2400157552 - Dầu soi kính hiển vi

146. PP2400157553 - Đầu tip 10 µl không lọc

147. PP2400157554 - Đầu tip có lọc 20 µl

148. PP2400157555 - Đầu tip có lọc 200 µl

149. PP2400157556 - Đầu tip 1000 µl có lọc

150. PP2400157557 - Giấy in nhiệt máy sinh hóa huyết học

151. PP2400157559 - Đồng Sulfat CuSO4

152. PP2400157560 - Gen bôi trơn

153. PP2400157562 - Citric Acid

154. PP2400157563 - Cồn tuyệt đối

155. PP2400157564 - Javen

156. PP2400157565 - Muối viên ( Muối tái sinh)

157. PP2400157566 - Cloramin B

158. PP2400157567 - Dung dịch làm sạch và khử trùng quả lọc thận nhân tạo

159. PP2400157568 - Vôi soda dùng cho máy mê

160. PP2400157569 - Hoá chất H2O2 cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp

161. PP2400157573 - Vaselin

162. PP2400157574 - Tinh dầu xả

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310913521
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400157382 - 11.HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM ĐỂ LÀM XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC KHÁNG THỂ BẤT THƯỜNG BẰNG CẢ 2 KỸ THUẬT (THỦ CÔNG, TRÊN GELCARD) PHÙ HỢP SỬ DỤNG SỬ DỤNG TRÊN MÁY MATRIX GELSYSTEM

2. PP2400157396 - 25. HÓA CHẤT DÙNG CHO HỆ THỐNG ELISA

3. PP2400157399 - 28. HỆ THỐNG MÁY CẤY MÁU PHÁT HIỆN VI KHUẨN BC60

4. PP2400157520 - Atlas TPHA kit

5. PP2400157522 - Thẻ định nhóm máu đầu giường

6. PP2400157525 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do HP

7. PP2400157533 - Test định tính và bán định lượng Carbon RPR

8. PP2400157535 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue IgM/ IgG

9. PP2400157537 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue NS1 Ag

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101849706
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400157522 - Thẻ định nhóm máu đầu giường

2. PP2400157532 - Hoá chất định danh nhóm máu D

3. PP2400157551 - Sáp Parafil

4. PP2400157560 - Gen bôi trơn

5. PP2400157562 - Citric Acid

6. PP2400157563 - Cồn tuyệt đối

7. PP2400157564 - Javen

8. PP2400157565 - Muối viên ( Muối tái sinh)

9. PP2400157566 - Cloramin B

10. PP2400157568 - Vôi soda dùng cho máy mê

11. PP2400157574 - Tinh dầu xả

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101837789
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400157382 - 11.HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM ĐỂ LÀM XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC KHÁNG THỂ BẤT THƯỜNG BẰNG CẢ 2 KỸ THUẬT (THỦ CÔNG, TRÊN GELCARD) PHÙ HỢP SỬ DỤNG SỬ DỤNG TRÊN MÁY MATRIX GELSYSTEM

2. PP2400157522 - Thẻ định nhóm máu đầu giường

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0110132665
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400157402 - 31. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH TỰ ĐỘNG Aliniti i- Abbott

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104742253
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400157395 - 24. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY HUYẾT HỌC Model: XN1000 SYSMEX

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101268476
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400157376 - 05. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY XÉT NGHIỆM SINH HOÁ TỰ ĐỘNG Model Au5800 và Au680 HÃNG SX: BECKMAN COULTER

2. PP2400157378 - 07. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY MIỄN DỊCH ACCESS DxI800 - Beckman Coulter

3. PP2400157379 - 08. HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM HBA1C PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY PREMIER HB9210

4. PP2400157384 - 13. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY MIỄN DỊCH LIAISON XL

5. PP2400157385 - 14. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐIỆN DI HUYẾT SẮC TỐ ULTRA 2 RESOLUTION VARIANTS

6. PP2400157403 - Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số

7. PP2400157558 - Nhãn in lõi giấy

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108071038
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400157523 - Test phát hiện nhanh sự hiện diện của vi khuẩn H. pylori trong mảnh sinh thiết dạ dày.

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107558076
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400157399 - 28. HỆ THỐNG MÁY CẤY MÁU PHÁT HIỆN VI KHUẨN BC60

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101168834
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
180 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
150 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400157398 - 27. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM SỬ DỤNG TRÊN XÉT NGHIỆM DỊ ỨNG CHO MÁY EUROBlotMaster

Đã xem: 19
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Thời gian của bạn có hạn, do đó, đừng nên lãng phí nó vì cuộc sống của người khác. Đừng bị mắc kẹt bởi những giáo điều, đó là sống vì những suy nghĩ của người khác. Đừng để tiếng ồn của các ý kiến khác làm lấn át đi tiếng nói của chính bạn. Và điều quan trọng nhất, có can đảm để sống theo trái tim và trực giác của chính mình. Chính trái tim và trực giác mới là thứ biết được bạn muốn gì và bạn sẽ trở thành thế nào. Mọi thứ còn lại, chỉ là thứ yếu "

Steve Jobs

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây