Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400157372 | 01. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM SINH HÓA TỰ ĐỘNG COBAS C - ROCHE | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 5.908.433.800 | 5.908.433.800 | 0 |
2 | PP2400157373 | 02. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH TỰ ĐỘNG COBAS E - ROCHE | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 29.495.931.280 | 29.495.931.280 | 0 |
3 | PP2400157374 | 03. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU COBAS U - ROCHE | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 266.322.300 | 266.322.300 | 0 |
4 | PP2400157375 | 04. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG PHÂN TÍCH KHÍ MÁU B121; B221 - ROCHE | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 545.767.320 | 545.767.320 | 0 |
5 | PP2400157376 | 05. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY XÉT NGHIỆM SINH HOÁ TỰ ĐỘNG Model Au5800 và Au680 HÃNG SX: BECKMAN COULTER | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 558.419.827 | 180 | 6.680.617.158 | 6.680.617.158 | 0 |
6 | PP2400157377 | 06. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐÔNG MÁU CA 660; CS 2000i; HÃNG SYSMEX - NHẬT BẢN | vn0104873231 | Công ty Cổ Phần Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ thuật Tâm Việt | 150 | 119.311.219 | 180 | 2.574.055.200 | 2.574.055.200 | 0 |
7 | PP2400157378 | 07. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY MIỄN DỊCH ACCESS DxI800 - Beckman Coulter | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 558.419.827 | 180 | 14.075.497.254 | 14.075.497.254 | 0 |
8 | PP2400157379 | 08. HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM HBA1C PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY PREMIER HB9210 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 558.419.827 | 180 | 2.507.400.000 | 2.507.400.000 | 0 |
9 | PP2400157380 | 09. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU MODEL: T411; T511. HÃNG: ROCHE | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 381.603.600 | 381.603.600 | 0 |
10 | PP2400157381 | 10. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM NAT S 201 - ROCHE | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 10.993.200.288 | 10.993.200.288 | 0 |
11 | PP2400157382 | 11.HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM ĐỂ LÀM XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC KHÁNG THỂ BẤT THƯỜNG BẰNG CẢ 2 KỸ THUẬT (THỦ CÔNG, TRÊN GELCARD) PHÙ HỢP SỬ DỤNG SỬ DỤNG TRÊN MÁY MATRIX GELSYSTEM | vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 184.857.995 | 180 | 6.061.174.000 | 6.061.174.000 | 0 |
vn0101837789 | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG | 150 | 145.000.000 | 180 | 6.216.000.000 | 6.216.000.000 | 0 | |||
12 | PP2400157383 | 12. HÓA CHẤT PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐỊNH NHÓM MÁU TỰ ĐỘNG ERYTRA EFLEXIS | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 150 | 277.229.236 | 180 | 1.986.699.120 | 1.986.699.120 | 0 |
13 | PP2400157384 | 13. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY MIỄN DỊCH LIAISON XL | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 558.419.827 | 180 | 3.027.710.910 | 3.027.710.910 | 0 |
14 | PP2400157385 | 14. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐIỆN DI HUYẾT SẮC TỐ ULTRA 2 RESOLUTION VARIANTS | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 558.419.827 | 180 | 177.259.810 | 177.259.810 | 0 |
15 | PP2400157386 | 15. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC DxH800 Hãng Beckman Coulter | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 150 | 277.229.236 | 180 | 4.552.987.516 | 4.552.987.516 | 0 |
16 | PP2400157387 | 16. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐÔNG MÁU ACL TOP 550 CTS và ACL 7000 Hãng Instrumentation. | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 150 | 277.229.236 | 180 | 7.268.803.878 | 7.268.803.878 | 0 |
17 | PP2400157388 | 17. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY REAL TIME PCR TỰ ĐỘNG EXISTATION - BIONEER, HÀN QUỐC | vn0101150040 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 150 | 96.429.272 | 181 | 4.821.463.584 | 4.821.463.584 | 0 |
18 | PP2400157389 | 18. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐỊNH DANH PHOENIX | vn0101509481 | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE | 150 | 38.996.087 | 180 | 583.303.736 | 583.303.736 | 0 |
19 | PP2400157390 | 19. HÓA CHẤT, VẬT TƯ PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY CẤY MÁU BD BACTEC FX40 | vn0101509481 | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE | 150 | 38.996.087 | 180 | 1.100.060.000 | 1.100.060.000 | 0 |
20 | PP2400157391 | 20. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG PCR BÁN TỰ ĐỘNG MÁY BIO RAD CFX96 | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 162.280.000 | 162.280.000 | 0 |
21 | PP2400157392 | 21. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY KHÍ MÁU RAPIDPOINT 500e | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 150 | 46.584.002 | 180 | 2.329.200.120 | 2.329.200.120 | 0 |
22 | PP2400157393 | 22. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY KHÍ MÁU PRIM CCS, HÃNG SX NOVA BIOMEDICALPrim CCS, HÃNG SX NOVA BIOMEDICAL | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 2.275.500.000 | 2.275.500.000 | 0 |
23 | PP2400157394 | 23. HÓA CHẤT, VẬT TƯ PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY XÉT NGHIỆM ĐÀN HỒI CO CỤC MÁU ROTEM DELTA | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 150 | 17.209.968 | 180 | 860.498.400 | 860.498.400 | 0 |
24 | PP2400157395 | 24. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY HUYẾT HỌC Model: XN1000 SYSMEX | vn0104873231 | Công ty Cổ Phần Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ thuật Tâm Việt | 150 | 119.311.219 | 180 | 3.391.504.664 | 3.391.504.664 | 0 |
vn0103402896 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 150 | 117.740.000 | 195 | 2.889.936.000 | 2.889.936.000 | 0 | |||
vn0104742253 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY | 150 | 67.830.115 | 180 | 1.518.185.600 | 1.518.185.600 | 0 | |||
25 | PP2400157396 | 25. HÓA CHẤT DÙNG CHO HỆ THỐNG ELISA | vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 10.727.651 | 180 | 298.408.128 | 298.408.128 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 298.850.688 | 298.850.688 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 184.857.995 | 180 | 427.787.520 | 427.787.520 | 0 | |||
26 | PP2400157397 | 26. HÓA CHẤT, VẬT TƯ PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM LUMIPULSE G1200 | vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 49.000.000 | 182 | 1.215.158.716 | 1.215.158.716 | 0 |
27 | PP2400157398 | 27. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM SỬ DỤNG TRÊN XÉT NGHIỆM DỊ ỨNG CHO MÁY EUROBlotMaster | vn0101168834 | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thương mại và Kỹ thuật Tràng An | 150 | 13.545.126 | 180 | 677.256.300 | 677.256.300 | 0 |
28 | PP2400157399 | 28. HỆ THỐNG MÁY CẤY MÁU PHÁT HIỆN VI KHUẨN BC60 | vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 184.857.995 | 180 | 871.080.000 | 871.080.000 | 0 |
vn0107558076 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN | 150 | 17.602.400 | 180 | 879.940.000 | 879.940.000 | 0 | |||
29 | PP2400157400 | 29. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM DÙNG CHO MÁY ĐO TỐC ĐỘ MÁU LẮNG iSED & mini SED | vn2801416116 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM AN PHÚC | 150 | 13.551.742 | 180 | 677.466.960 | 677.466.960 | 0 |
30 | PP2400157401 | 30. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM DÙNG CHO MÁY ĐỊNH DANH NHANH MALDITOP | vn0101509481 | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE | 150 | 38.996.087 | 180 | 266.500.000 | 266.500.000 | 0 |
31 | PP2400157402 | 31. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH TỰ ĐỘNG Aliniti i- Abbott | vn0110132665 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ONE | 150 | 65.019.300 | 180 | 3.246.751.840 | 3.246.751.840 | 0 |
32 | PP2400157403 | Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 37.000.000 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 558.419.827 | 180 | 192.024.000 | 192.024.000 | 0 | |||
33 | PP2400157404 | Que thử đường huyết | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 194.000.000 | 194.000.000 | 0 |
34 | PP2400157405 | Test thử đường huyết | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 |
35 | PP2400157406 | Test thử đường huyết | vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 150 | 1.180.000 | 180 | 59.000.000 | 59.000.000 | 0 |
36 | PP2400157407 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 2 | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 |
37 | PP2400157408 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 3 | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 |
38 | PP2400157409 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu nồng độ trung bình | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 8.184.000 | 8.184.000 | 0 |
39 | PP2400157410 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu nồng độ cao | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 8.184.000 | 8.184.000 | 0 |
40 | PP2400157411 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch mức 1 | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 134.238.000 | 134.238.000 | 0 |
41 | PP2400157412 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch mức 2 | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 134.238.000 | 134.238.000 | 0 |
42 | PP2400157413 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch mức 3 | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 134.238.000 | 134.238.000 | 0 |
43 | PP2400157414 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ trung bình | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 1.357.200.000 | 1.357.200.000 | 0 |
44 | PP2400157415 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ cao | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 1.474.650.000 | 1.474.650.000 | 0 |
45 | PP2400157416 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bình thường | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 77.932.800 | 77.932.800 | 0 |
46 | PP2400157417 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bất thường | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 76.723.200 | 76.723.200 | 0 |
47 | PP2400157418 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 70 thông số xét nghiệm sinh hóa mức 2 | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 |
48 | PP2400157419 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu nồng độ thấp | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 |
49 | PP2400157420 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu nồng độ trung bình | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 131.040.000 | 131.040.000 | 0 |
50 | PP2400157421 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu nồng độ cao | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 131.040.000 | 131.040.000 | 0 |
51 | PP2400157422 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm tim mạch 3 mức nồng độ thấp, trung bình, cao | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 119.550.000 | 119.550.000 | 0 |
52 | PP2400157423 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ trung bình | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 452.400.000 | 452.400.000 | 0 |
53 | PP2400157424 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ cao | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 491.550.000 | 491.550.000 | 0 |
54 | PP2400157425 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu nồng độ cao | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 8.832.000 | 8.832.000 | 0 |
55 | PP2400157426 | Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Pseudomonas aeruginosa | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 |
56 | PP2400157427 | Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Staphylococcus aureus subsp. Aureus | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 |
57 | PP2400157428 | Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Escherichia coli | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 |
58 | PP2400157429 | Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Staphylococcus aureus subsp. Aureus ATCC 29213 | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 |
59 | PP2400157430 | Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Streptococcus pneumoniae ATCC® 49619™* | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 |
60 | PP2400157431 | Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Haemophilus influenzae ATCC® 49247™* | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 |
61 | PP2400157432 | Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Klebsiella pneumoniae subsp. pneumoniae ATCC® 700603™* 29213 | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 |
62 | PP2400157433 | Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- RemelEnterococcus faecalis ATCC 29212 | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 |
63 | PP2400157434 | Khoanh giấy Norfloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 2.450.000 | 2.450.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 2.590.000 | 2.590.000 | 0 | |||
64 | PP2400157435 | Khoanh giấy Linezolid làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 1.480.000 | 1.480.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | |||
65 | PP2400157436 | Khoanh giấy Amikacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
66 | PP2400157437 | Khoanh giấy Ampicillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 825.000 | 825.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 700.000 | 700.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 740.000 | 740.000 | 0 | |||
67 | PP2400157438 | Khoanh giấy Ampicillin/Sulbactam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
68 | PP2400157439 | Khoanh giấy Amoxycillin/clavulanic acid làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
69 | PP2400157440 | Khoanh giấy Aztreonam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.650.000 | 4.650.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
70 | PP2400157441 | Khoanh giấy Cefepime làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.900.000 | 4.900.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 5.180.000 | 5.180.000 | 0 | |||
71 | PP2400157442 | Khoanh giấy Cefoxitin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 1.237.500 | 1.237.500 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 1.110.000 | 1.110.000 | 0 | |||
72 | PP2400157443 | Khoanh giấy Ceftriaxone làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 5.180.000 | 5.180.000 | 0 | |||
73 | PP2400157444 | Khoanh giấy Cefuroxime làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
74 | PP2400157445 | Khoanh giấy Chloramphenicol làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
75 | PP2400157446 | Khoanh giấy Ciprofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
76 | PP2400157447 | Khoanh giấy Sulphamethoxazole/trimethoprim làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
77 | PP2400157448 | Khoanh giấy Gentamicin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
78 | PP2400157449 | Khoanh giấy Imipenem làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
79 | PP2400157450 | Khoanh giấy Levofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
80 | PP2400157451 | Khoanh giấy Ofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.650.000 | 4.650.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
81 | PP2400157452 | Khoanh giấy Optochin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 750.000 | 750.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 550.000 | 550.000 | 0 | |||
82 | PP2400157453 | Khoanh giấy Oxacillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 475.000 | 475.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 450.000 | 450.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 370.000 | 370.000 | 0 | |||
83 | PP2400157454 | Khoanh giấy Piperacillin/Tazobactam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
84 | PP2400157455 | Khoanh giấy Tetracycline làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
85 | PP2400157456 | Khoanh giấy Tobramycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
86 | PP2400157457 | Khoanh giấy Vancomycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 1.125.000 | 1.125.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 1.110.000 | 1.110.000 | 0 | |||
87 | PP2400157458 | Khoanh giấy Clindamycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 1.450.000 | 1.450.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 1.480.000 | 1.480.000 | 0 | |||
88 | PP2400157459 | Khoanh giấy kháng sinh Cefoperazone | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 750.000 | 750.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 740.000 | 740.000 | 0 | |||
89 | PP2400157460 | Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
90 | PP2400157461 | Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidime | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
91 | PP2400157462 | Khoanh giấy kháng sinh Doripenem | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
92 | PP2400157463 | Khoanh giấy kháng sinh Doxycycline | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
93 | PP2400157464 | Khoanh giấy kháng sinh Ertapenem | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
94 | PP2400157465 | Khoanh giấy kháng sinh Gentamicin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 725.000 | 725.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 740.000 | 740.000 | 0 | |||
95 | PP2400157466 | Khoanh giấy kháng sinh Minocycline | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 725.000 | 725.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 740.000 | 740.000 | 0 | |||
96 | PP2400157467 | Khoanh giấy kháng sinh Nitrofurantoin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 2.175.000 | 2.175.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 2.220.000 | 2.220.000 | 0 | |||
97 | PP2400157468 | Khoanh giấy kháng sinh Erythromycin | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 1.237.500 | 1.237.500 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 975.000 | 975.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 1.110.000 | 1.110.000 | 0 | |||
98 | PP2400157469 | Khoanh giấy kháng sinh Penicillin | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 1.237.500 | 1.237.500 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 975.000 | 975.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 1.110.000 | 1.110.000 | 0 | |||
99 | PP2400157470 | Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime/ Clavulanic acid 30/10 µg | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
100 | PP2400157471 | Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30µg + Clavulanic acid 10µg phát hiện ESBL | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
101 | PP2400157472 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Benzylpenicillin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | |||
102 | PP2400157473 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Imipenem | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | |||
103 | PP2400157474 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Meropenem | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | |||
104 | PP2400157475 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Ceftriaxone | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 |
105 | PP2400157476 | Khoanh giấy kháng sinh Meropenem | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
106 | PP2400157477 | Khoanh giấy phát hiện nhanh enzyme cytochrome oxidase (Oxidase) | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 5.375.000 | 5.375.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 605.000 | 605.000 | 0 | |||
107 | PP2400157478 | Khoanh giấy Ticarcillin 75µg/ Acid Clavulanic 10µg. | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.950.000 | 4.950.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
108 | PP2400157479 | Khoanh giấy Cefoperazone làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
109 | PP2400157480 | Khoanh giấy Colistin Sulphate làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 2.220.000 | 2.220.000 | 0 | |||
110 | PP2400157481 | Khoanh giấy Azithromycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 850.000 | 850.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 750.000 | 750.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 740.000 | 740.000 | 0 | |||
111 | PP2400157482 | Khoanh giấy Gentamycin high level làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.440.000 | 4.440.000 | 0 | |||
112 | PP2400157483 | Khoanh giấy Fosmycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
113 | PP2400157484 | Khoanh giấy Ceftaroline làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 2.220.000 | 2.220.000 | 0 |
114 | PP2400157485 | Khoanh giấy Ceftazidime-avibactam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
115 | PP2400157486 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Amoxicillin/Clavulanat XL làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 6.060.000 | 6.060.000 | 0 | |||
116 | PP2400157487 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Vancomycin VA làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 140.400.000 | 140.400.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 125.400.000 | 125.400.000 | 0 | |||
117 | PP2400157489 | Colistin HiMIC™ Plate Kit MPK020 (CL) (0.25 - 16 mcg/ml) | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 |
118 | PP2400157490 | Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Vancomycin | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 48.600.000 | 48.600.000 | 0 |
119 | PP2400157491 | Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Caspofungin | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 |
120 | PP2400157492 | Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Fluconazole | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 |
121 | PP2400157493 | Khay kháng đồ Vi pha loãng Itraconazole | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 |
122 | PP2400157494 | Khay kháng đồ Vi pha loãng Isavuconazole | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 |
123 | PP2400157495 | Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Amphotericin B | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 |
124 | PP2400157496 | Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Micafungin | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 |
125 | PP2400157497 | Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Voriconazole | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 |
126 | PP2400157498 | Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Anidulafungin | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 |
127 | PP2400157499 | Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Flucytosine | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 |
128 | PP2400157500 | Khay kháng đồ Vi pha loãng Posaconazole | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 |
129 | PP2400157501 | Môi trường bột Mueller Hinton Agar | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 42.570.000 | 42.570.000 | 0 | |||
130 | PP2400157502 | Môi trường nuôi cấy Sabouraud Dextrose Agar | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | |||
131 | PP2400157503 | Môi trường nuôi cấy Blood Agar Base | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 17.400.000 | 17.400.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 15.840.000 | 15.840.000 | 0 | |||
132 | PP2400157504 | Môi trường nuôi cấy và phân lập các vi sinh vật khó mọc | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 13.240.000 | 13.240.000 | 0 |
133 | PP2400157505 | Môi trường thử nghiệm độ nhạy cảm kháng sinh | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 5.412.000 | 5.412.000 | 0 |
134 | PP2400157506 | Môi trường tạo màu để xác định mà định danh sơ bộ các tác nhân chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 93.792.000 | 93.792.000 | 0 |
135 | PP2400157507 | Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 |
136 | PP2400157508 | Môi trường nuôi cấy các loại vi khuẩn khó mọc (Chocolate Agar+ MultiVitox) | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 132.480.000 | 132.480.000 | 0 |
137 | PP2400157509 | Sodium Hydroxide (NaOH) | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 330.000 | 330.000 | 0 |
138 | PP2400157510 | Bộ nhuộm Gram | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 3.420.000 | 3.420.000 | 0 |
139 | PP2400157511 | Bộ nhuộm | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 |
140 | PP2400157512 | Môi trường HTM thực hiện kháng sinh đồ cho các vi khuẩn khó mọc như Haemophilus | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 4.620.000 | 4.620.000 | 0 |
141 | PP2400157513 | MÔI TRƯỜNG BỘT GC AGAR BASE | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 1.445.000 | 1.445.000 | 0 |
142 | PP2400157514 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Amoxicillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | |||
143 | PP2400157515 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Levofloxacinlàm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
144 | PP2400157516 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Clarithromycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 14.850.000 | 14.850.000 | 0 | |||
145 | PP2400157517 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Tetacyclin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 16.740.000 | 16.740.000 | 0 | |||
146 | PP2400157518 | Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Metronidazol làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 148.500.000 | 148.500.000 | 0 | |||
147 | PP2400157519 | Test xác định tính chất sinh vật hóa học urease - indol để định danh vi khuẩn | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 |
148 | PP2400157520 | Atlas TPHA kit | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 37.000.000 | 180 | 31.350.000 | 31.350.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 25.410.000 | 25.410.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 37.950.000 | 37.950.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 184.857.995 | 180 | 39.682.500 | 39.682.500 | 0 | |||
149 | PP2400157521 | Lactophenol cotton blue | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 1.045.000 | 1.045.000 | 0 |
150 | PP2400157522 | Thẻ định nhóm máu đầu giường | vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 150 | 49.000.000 | 182 | 899.700.000 | 899.700.000 | 0 |
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 184.857.995 | 180 | 995.400.000 | 995.400.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 37.000.000 | 180 | 894.000.000 | 894.000.000 | 0 | |||
vn0101837789 | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG | 150 | 145.000.000 | 180 | 1.008.000.000 | 1.008.000.000 | 0 | |||
151 | PP2400157523 | Test phát hiện nhanh sự hiện diện của vi khuẩn H. pylori trong mảnh sinh thiết dạ dày. | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 193.800.000 | 193.800.000 | 0 |
vn0108071038 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH TÂM | 150 | 4.420.000 | 180 | 183.600.000 | 183.600.000 | 0 | |||
152 | PP2400157524 | Test nhanh HCV | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 76.611.620 | 180 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 |
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 37.000.000 | 180 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 68.544.000 | 68.544.000 | 0 | |||
153 | PP2400157525 | Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do HP | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 76.611.620 | 180 | 7.245.000 | 7.245.000 | 0 |
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 37.000.000 | 180 | 11.730.000 | 11.730.000 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 184.857.995 | 180 | 18.744.000 | 18.744.000 | 0 | |||
154 | PP2400157526 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan A (HAV) | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 76.611.620 | 180 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 |
155 | PP2400157528 | Khay xét nghiệm định tính ma túy đa chỉ số trong nước tiểu (5 chỉ số) | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 37.000.000 | 180 | 57.100.000 | 57.100.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 119.600.000 | 119.600.000 | 0 | |||
156 | PP2400157529 | Test nhanh chẩn đoán bệnh cúm A+B | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 37.000.000 | 180 | 85.182.500 | 85.182.500 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 95.550.000 | 95.550.000 | 0 | |||
157 | PP2400157530 | Test nhanh sàng lọc bệnh sốt xuất huyết | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 76.611.620 | 180 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 |
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 37.000.000 | 180 | 34.200.000 | 34.200.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
158 | PP2400157531 | Test nhanh sàng lọc bệnh sốt xuất huyết | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 37.000.000 | 180 | 34.200.000 | 34.200.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 40.200.000 | 40.200.000 | 0 | |||
159 | PP2400157532 | Hoá chất định danh nhóm máu D | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 118.560.000 | 118.560.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 37.000.000 | 180 | 109.440.000 | 109.440.000 | 0 | |||
160 | PP2400157533 | Test định tính và bán định lượng Carbon RPR | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 37.000.000 | 180 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 150 | 30.071.954 | 180 | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 184.857.995 | 180 | 344.160.000 | 344.160.000 | 0 | |||
161 | PP2400157534 | Kít thử nhanh phát hCG | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 76.611.620 | 180 | 5.433.000 | 5.433.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 6.450.000 | 6.450.000 | 0 | |||
162 | PP2400157535 | Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue IgM/ IgG | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 76.611.620 | 180 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 37.000.000 | 180 | 21.400.000 | 21.400.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 45.662.400 | 45.662.400 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 184.857.995 | 180 | 41.088.000 | 41.088.000 | 0 | |||
163 | PP2400157536 | Test chẩn đoán nhanh cúm A, B | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 76.611.620 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 |
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 37.000.000 | 180 | 157.260.000 | 157.260.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 182.952.000 | 182.952.000 | 0 | |||
164 | PP2400157537 | Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue NS1 Ag | vn0301920561 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN | 150 | 8.508.980 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 |
vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 76.611.620 | 180 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | |||
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 37.000.000 | 180 | 68.400.000 | 68.400.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 209.412.000 | 209.412.000 | 0 | |||
vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 150 | 184.857.995 | 180 | 170.112.000 | 170.112.000 | 0 | |||
165 | PP2400157538 | Dùng để bảo quản tạng trong quá trình ghép tạng | vn0101147552 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ | 150 | 8.319.000 | 180 | 364.500.000 | 364.500.000 | 0 |
166 | PP2400157539 | Dung dịch cố định mô bệnh phẩm trong XN Giải phẫu bệnh | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 |
167 | PP2400157540 | Dung môi cố định bệnh phẩm trong XN Giải phẫu bệnh | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 |
168 | PP2400157541 | Thuốc nhuộm Giemsa | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 37.000.000 | 180 | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 42.900.000 | 42.900.000 | 0 | |||
169 | PP2400157542 | Hóa chất nhuộm các cấu trúc của mô và tế bào | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 73.520.000 | 73.520.000 | 0 |
170 | PP2400157543 | Hóa chất nhuộm nhân tế bào, mô tế bào | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 |
171 | PP2400157544 | Nến hạt tinh khiết | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 37.000.000 | 180 | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 97.650.000 | 97.650.000 | 0 | |||
172 | PP2400157545 | Keo dán lam kính | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 37.000.000 | 180 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 21.408.000 | 21.408.000 | 0 | |||
173 | PP2400157546 | Iode kim loại | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 22.250.000 | 22.250.000 | 0 |
174 | PP2400157547 | Kali Clorid | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 |
175 | PP2400157548 | Kali Iodua | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 21.200.000 | 21.200.000 | 0 |
176 | PP2400157549 | Dầu Parafil | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 76.611.620 | 180 | 3.920.000 | 3.920.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 3.920.000 | 3.920.000 | 0 | |||
177 | PP2400157550 | Ống ly tâm 2ml | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 76.611.620 | 180 | 13.202.000 | 13.202.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 15.826.000 | 15.826.000 | 0 | |||
178 | PP2400157551 | Sáp Parafil | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 76.611.620 | 180 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 10.727.651 | 180 | 9.440.000 | 9.440.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 10.250.000 | 10.250.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 37.000.000 | 180 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | |||
179 | PP2400157552 | Dầu soi kính hiển vi | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 |
180 | PP2400157553 | Đầu tip 10 µl không lọc | vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 10.727.651 | 180 | 60.000 | 60.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 | |||
181 | PP2400157554 | Đầu tip có lọc 20 µl | vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 10.727.651 | 180 | 721.000 | 721.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
182 | PP2400157555 | Đầu tip có lọc 200 µl | vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 10.727.651 | 180 | 721.000 | 721.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
183 | PP2400157556 | Đầu tip 1000 µl có lọc | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 76.611.620 | 180 | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 10.727.651 | 180 | 16.850.000 | 16.850.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 25.625.000 | 25.625.000 | 0 | |||
184 | PP2400157557 | Giấy in nhiệt máy sinh hóa huyết học | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 3.625.000 | 3.625.000 | 0 |
185 | PP2400157558 | Nhãn in lõi giấy | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 150 | 558.419.827 | 180 | 51.480.000 | 51.480.000 | 0 |
186 | PP2400157559 | Đồng Sulfat CuSO4 | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 3.204.000 | 3.204.000 | 0 |
187 | PP2400157560 | Gen bôi trơn | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 106.400.000 | 106.400.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 37.000.000 | 180 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | |||
188 | PP2400157562 | Citric Acid | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 76.611.620 | 180 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 37.000.000 | 180 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
189 | PP2400157563 | Cồn tuyệt đối | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 76.611.620 | 180 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 10.727.651 | 180 | 9.080.000 | 9.080.000 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 12.400.000 | 12.400.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 37.000.000 | 180 | 10.600.000 | 10.600.000 | 0 | |||
190 | PP2400157564 | Javen | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 76.611.620 | 180 | 59.500.000 | 59.500.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 59.500.000 | 59.500.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 37.000.000 | 180 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
191 | PP2400157565 | Muối viên ( Muối tái sinh) | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 76.611.620 | 180 | 91.800.000 | 91.800.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 88.500.000 | 88.500.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 37.000.000 | 180 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | |||
192 | PP2400157566 | Cloramin B | vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 10.727.651 | 180 | 30.690.000 | 30.690.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 30.750.000 | 30.750.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 37.000.000 | 180 | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 | |||
193 | PP2400157567 | Dung dịch làm sạch và khử trùng quả lọc thận nhân tạo | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 76.611.620 | 180 | 542.400.000 | 542.400.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 576.000.000 | 576.000.000 | 0 | |||
194 | PP2400157568 | Vôi soda dùng cho máy mê | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 37.000.000 | 180 | 48.600.000 | 48.600.000 | 0 | |||
195 | PP2400157569 | Hoá chất H2O2 cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 623.250.000 | 623.250.000 | 0 |
196 | PP2400157573 | Vaselin | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 76.611.620 | 180 | 950.000.000 | 950.000.000 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 762.000.000 | 762.000.000 | 0 | |||
197 | PP2400157574 | Tinh dầu xả | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 1.295.000.000 | 180 | 850.000 | 850.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 150 | 37.000.000 | 180 | 740.000 | 740.000 | 0 |
1. PP2400157377 - 06. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐÔNG MÁU CA 660; CS 2000i; HÃNG SYSMEX - NHẬT BẢN
2. PP2400157395 - 24. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY HUYẾT HỌC Model: XN1000 SYSMEX
1. PP2400157400 - 29. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM DÙNG CHO MÁY ĐO TỐC ĐỘ MÁU LẮNG iSED & mini SED
1. PP2400157436 - Khoanh giấy Amikacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
2. PP2400157437 - Khoanh giấy Ampicillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
3. PP2400157439 - Khoanh giấy Amoxycillin/clavulanic acid làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
4. PP2400157440 - Khoanh giấy Aztreonam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
5. PP2400157441 - Khoanh giấy Cefepime làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
6. PP2400157442 - Khoanh giấy Cefoxitin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
7. PP2400157443 - Khoanh giấy Ceftriaxone làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
8. PP2400157444 - Khoanh giấy Cefuroxime làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
9. PP2400157445 - Khoanh giấy Chloramphenicol làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
10. PP2400157446 - Khoanh giấy Ciprofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
11. PP2400157448 - Khoanh giấy Gentamicin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
12. PP2400157449 - Khoanh giấy Imipenem làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
13. PP2400157450 - Khoanh giấy Levofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
14. PP2400157451 - Khoanh giấy Ofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
15. PP2400157453 - Khoanh giấy Oxacillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
16. PP2400157454 - Khoanh giấy Piperacillin/Tazobactam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
17. PP2400157456 - Khoanh giấy Tobramycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
18. PP2400157457 - Khoanh giấy Vancomycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
19. PP2400157458 - Khoanh giấy Clindamycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
20. PP2400157460 - Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime
21. PP2400157461 - Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidime
22. PP2400157463 - Khoanh giấy kháng sinh Doxycycline
23. PP2400157464 - Khoanh giấy kháng sinh Ertapenem
24. PP2400157468 - Khoanh giấy kháng sinh Erythromycin
25. PP2400157469 - Khoanh giấy kháng sinh Penicillin
26. PP2400157476 - Khoanh giấy kháng sinh Meropenem
27. PP2400157478 - Khoanh giấy Ticarcillin 75µg/ Acid Clavulanic 10µg.
28. PP2400157479 - Khoanh giấy Cefoperazone làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
29. PP2400157480 - Khoanh giấy Colistin Sulphate làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
30. PP2400157481 - Khoanh giấy Azithromycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
31. PP2400157501 - Môi trường bột Mueller Hinton Agar
32. PP2400157502 - Môi trường nuôi cấy Sabouraud Dextrose Agar
33. PP2400157503 - Môi trường nuôi cấy Blood Agar Base
34. PP2400157537 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue NS1 Ag
1. PP2400157524 - Test nhanh HCV
2. PP2400157525 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do HP
3. PP2400157526 - Test nhanh chẩn đoán viêm gan A (HAV)
4. PP2400157530 - Test nhanh sàng lọc bệnh sốt xuất huyết
5. PP2400157534 - Kít thử nhanh phát hCG
6. PP2400157535 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue IgM/ IgG
7. PP2400157536 - Test chẩn đoán nhanh cúm A, B
8. PP2400157537 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue NS1 Ag
9. PP2400157549 - Dầu Parafil
10. PP2400157550 - Ống ly tâm 2ml
11. PP2400157551 - Sáp Parafil
12. PP2400157556 - Đầu tip 1000 µl có lọc
13. PP2400157562 - Citric Acid
14. PP2400157563 - Cồn tuyệt đối
15. PP2400157564 - Javen
16. PP2400157565 - Muối viên ( Muối tái sinh)
17. PP2400157567 - Dung dịch làm sạch và khử trùng quả lọc thận nhân tạo
18. PP2400157573 - Vaselin
1. PP2400157403 - Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số
2. PP2400157520 - Atlas TPHA kit
3. PP2400157524 - Test nhanh HCV
4. PP2400157525 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do HP
5. PP2400157528 - Khay xét nghiệm định tính ma túy đa chỉ số trong nước tiểu (5 chỉ số)
6. PP2400157529 - Test nhanh chẩn đoán bệnh cúm A+B
7. PP2400157530 - Test nhanh sàng lọc bệnh sốt xuất huyết
8. PP2400157531 - Test nhanh sàng lọc bệnh sốt xuất huyết
9. PP2400157533 - Test định tính và bán định lượng Carbon RPR
10. PP2400157535 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue IgM/ IgG
11. PP2400157536 - Test chẩn đoán nhanh cúm A, B
12. PP2400157537 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue NS1 Ag
13. PP2400157541 - Thuốc nhuộm Giemsa
14. PP2400157544 - Nến hạt tinh khiết
15. PP2400157545 - Keo dán lam kính
1. PP2400157406 - Test thử đường huyết
1. PP2400157396 - 25. HÓA CHẤT DÙNG CHO HỆ THỐNG ELISA
2. PP2400157551 - Sáp Parafil
3. PP2400157553 - Đầu tip 10 µl không lọc
4. PP2400157554 - Đầu tip có lọc 20 µl
5. PP2400157555 - Đầu tip có lọc 200 µl
6. PP2400157556 - Đầu tip 1000 µl có lọc
7. PP2400157563 - Cồn tuyệt đối
8. PP2400157566 - Cloramin B
1. PP2400157392 - 21. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY KHÍ MÁU RAPIDPOINT 500e
1. PP2400157394 - 23. HÓA CHẤT, VẬT TƯ PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY XÉT NGHIỆM ĐÀN HỒI CO CỤC MÁU ROTEM DELTA
1. PP2400157383 - 12. HÓA CHẤT PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐỊNH NHÓM MÁU TỰ ĐỘNG ERYTRA EFLEXIS
2. PP2400157386 - 15. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC DxH800 Hãng Beckman Coulter
3. PP2400157387 - 16. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐÔNG MÁU ACL TOP 550 CTS và ACL 7000 Hãng Instrumentation.
1. PP2400157388 - 17. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY REAL TIME PCR TỰ ĐỘNG EXISTATION - BIONEER, HÀN QUỐC
1. PP2400157397 - 26. HÓA CHẤT, VẬT TƯ PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM LUMIPULSE G1200
2. PP2400157522 - Thẻ định nhóm máu đầu giường
1. PP2400157396 - 25. HÓA CHẤT DÙNG CHO HỆ THỐNG ELISA
2. PP2400157434 - Khoanh giấy Norfloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
3. PP2400157435 - Khoanh giấy Linezolid làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
4. PP2400157436 - Khoanh giấy Amikacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
5. PP2400157437 - Khoanh giấy Ampicillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
6. PP2400157438 - Khoanh giấy Ampicillin/Sulbactam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
7. PP2400157439 - Khoanh giấy Amoxycillin/clavulanic acid làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
8. PP2400157440 - Khoanh giấy Aztreonam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
9. PP2400157441 - Khoanh giấy Cefepime làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
10. PP2400157442 - Khoanh giấy Cefoxitin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
11. PP2400157443 - Khoanh giấy Ceftriaxone làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
12. PP2400157444 - Khoanh giấy Cefuroxime làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
13. PP2400157445 - Khoanh giấy Chloramphenicol làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
14. PP2400157446 - Khoanh giấy Ciprofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
15. PP2400157447 - Khoanh giấy Sulphamethoxazole/trimethoprim làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
16. PP2400157448 - Khoanh giấy Gentamicin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
17. PP2400157449 - Khoanh giấy Imipenem làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
18. PP2400157450 - Khoanh giấy Levofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
19. PP2400157451 - Khoanh giấy Ofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
20. PP2400157452 - Khoanh giấy Optochin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
21. PP2400157453 - Khoanh giấy Oxacillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
22. PP2400157454 - Khoanh giấy Piperacillin/Tazobactam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
23. PP2400157455 - Khoanh giấy Tetracycline làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
24. PP2400157456 - Khoanh giấy Tobramycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
25. PP2400157457 - Khoanh giấy Vancomycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
26. PP2400157458 - Khoanh giấy Clindamycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
27. PP2400157459 - Khoanh giấy kháng sinh Cefoperazone
28. PP2400157460 - Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime
29. PP2400157461 - Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidime
30. PP2400157463 - Khoanh giấy kháng sinh Doxycycline
31. PP2400157464 - Khoanh giấy kháng sinh Ertapenem
32. PP2400157465 - Khoanh giấy kháng sinh Gentamicin
33. PP2400157466 - Khoanh giấy kháng sinh Minocycline
34. PP2400157467 - Khoanh giấy kháng sinh Nitrofurantoin
35. PP2400157468 - Khoanh giấy kháng sinh Erythromycin
36. PP2400157469 - Khoanh giấy kháng sinh Penicillin
37. PP2400157470 - Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime/ Clavulanic acid 30/10 µg
38. PP2400157471 - Khoanh kháng sinh Ceftazidime 30µg + Clavulanic acid 10µg phát hiện ESBL
39. PP2400157472 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Benzylpenicillin
40. PP2400157473 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Imipenem
41. PP2400157474 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Meropenem
42. PP2400157475 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Ceftriaxone
43. PP2400157476 - Khoanh giấy kháng sinh Meropenem
44. PP2400157477 - Khoanh giấy phát hiện nhanh enzyme cytochrome oxidase (Oxidase)
45. PP2400157478 - Khoanh giấy Ticarcillin 75µg/ Acid Clavulanic 10µg.
46. PP2400157479 - Khoanh giấy Cefoperazone làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
47. PP2400157480 - Khoanh giấy Colistin Sulphate làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
48. PP2400157481 - Khoanh giấy Azithromycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
49. PP2400157482 - Khoanh giấy Gentamycin high level làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
50. PP2400157483 - Khoanh giấy Fosmycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
51. PP2400157485 - Khoanh giấy Ceftazidime-avibactam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
52. PP2400157486 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Amoxicillin/Clavulanat XL làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
53. PP2400157487 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Vancomycin VA làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
54. PP2400157514 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Amoxicillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
55. PP2400157515 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Levofloxacinlàm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
56. PP2400157516 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Clarithromycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
57. PP2400157517 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Tetacyclin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
58. PP2400157518 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Metronidazol làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
59. PP2400157520 - Atlas TPHA kit
60. PP2400157525 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do HP
61. PP2400157528 - Khay xét nghiệm định tính ma túy đa chỉ số trong nước tiểu (5 chỉ số)
62. PP2400157533 - Test định tính và bán định lượng Carbon RPR
1. PP2400157389 - 18. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐỊNH DANH PHOENIX
2. PP2400157390 - 19. HÓA CHẤT, VẬT TƯ PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY CẤY MÁU BD BACTEC FX40
3. PP2400157401 - 30. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM DÙNG CHO MÁY ĐỊNH DANH NHANH MALDITOP
1. PP2400157395 - 24. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY HUYẾT HỌC Model: XN1000 SYSMEX
1. PP2400157538 - Dùng để bảo quản tạng trong quá trình ghép tạng
1. PP2400157372 - 01. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM SINH HÓA TỰ ĐỘNG COBAS C - ROCHE
2. PP2400157373 - 02. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH TỰ ĐỘNG COBAS E - ROCHE
3. PP2400157374 - 03. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU COBAS U - ROCHE
4. PP2400157375 - 04. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG PHÂN TÍCH KHÍ MÁU B121; B221 - ROCHE
5. PP2400157380 - 09. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU MODEL: T411; T511. HÃNG: ROCHE
6. PP2400157381 - 10. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM NAT S 201 - ROCHE
7. PP2400157391 - 20. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG PCR BÁN TỰ ĐỘNG MÁY BIO RAD CFX96
8. PP2400157393 - 22. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY KHÍ MÁU PRIM CCS, HÃNG SX NOVA BIOMEDICALPrim CCS, HÃNG SX NOVA BIOMEDICAL
9. PP2400157404 - Que thử đường huyết
10. PP2400157405 - Test thử đường huyết
11. PP2400157407 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 2
12. PP2400157408 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa mức 3
13. PP2400157409 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu nồng độ trung bình
14. PP2400157410 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu nồng độ cao
15. PP2400157411 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch mức 1
16. PP2400157412 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch mức 2
17. PP2400157413 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng miễn dịch mức 3
18. PP2400157414 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ trung bình
19. PP2400157415 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ cao
20. PP2400157416 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bình thường
21. PP2400157417 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số xét nghiệm nước tiểu nồng độ bất thường
22. PP2400157418 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 70 thông số xét nghiệm sinh hóa mức 2
23. PP2400157419 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu nồng độ thấp
24. PP2400157420 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu nồng độ trung bình
25. PP2400157421 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm mỡ máu nồng độ cao
26. PP2400157422 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số xét nghiệm tim mạch 3 mức nồng độ thấp, trung bình, cao
27. PP2400157423 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ trung bình
28. PP2400157424 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm protein đặc biệt nồng độ cao
29. PP2400157425 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu nồng độ cao
30. PP2400157426 - Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Pseudomonas aeruginosa
31. PP2400157427 - Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Staphylococcus aureus subsp. Aureus
32. PP2400157428 - Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Escherichia coli
33. PP2400157429 - Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Staphylococcus aureus subsp. Aureus ATCC 29213
34. PP2400157430 - Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Streptococcus pneumoniae ATCC® 49619™*
35. PP2400157431 - Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Haemophilus influenzae ATCC® 49247™*
36. PP2400157432 - Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- Remel Klebsiella pneumoniae subsp. pneumoniae ATCC® 700603™* 29213
37. PP2400157433 - Que cấy chủng chuẩn Cultiloop- RemelEnterococcus faecalis ATCC 29212
38. PP2400157434 - Khoanh giấy Norfloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
39. PP2400157435 - Khoanh giấy Linezolid làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
40. PP2400157436 - Khoanh giấy Amikacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
41. PP2400157437 - Khoanh giấy Ampicillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
42. PP2400157438 - Khoanh giấy Ampicillin/Sulbactam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
43. PP2400157439 - Khoanh giấy Amoxycillin/clavulanic acid làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
44. PP2400157440 - Khoanh giấy Aztreonam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
45. PP2400157441 - Khoanh giấy Cefepime làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
46. PP2400157442 - Khoanh giấy Cefoxitin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
47. PP2400157443 - Khoanh giấy Ceftriaxone làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
48. PP2400157444 - Khoanh giấy Cefuroxime làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
49. PP2400157445 - Khoanh giấy Chloramphenicol làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
50. PP2400157446 - Khoanh giấy Ciprofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
51. PP2400157447 - Khoanh giấy Sulphamethoxazole/trimethoprim làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
52. PP2400157448 - Khoanh giấy Gentamicin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
53. PP2400157449 - Khoanh giấy Imipenem làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
54. PP2400157450 - Khoanh giấy Levofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
55. PP2400157451 - Khoanh giấy Ofloxacin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
56. PP2400157452 - Khoanh giấy Optochin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
57. PP2400157453 - Khoanh giấy Oxacillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
58. PP2400157454 - Khoanh giấy Piperacillin/Tazobactam làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
59. PP2400157455 - Khoanh giấy Tetracycline làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
60. PP2400157456 - Khoanh giấy Tobramycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
61. PP2400157457 - Khoanh giấy Vancomycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
62. PP2400157458 - Khoanh giấy Clindamycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
63. PP2400157459 - Khoanh giấy kháng sinh Cefoperazone
64. PP2400157460 - Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime
65. PP2400157461 - Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidime
66. PP2400157462 - Khoanh giấy kháng sinh Doripenem
67. PP2400157463 - Khoanh giấy kháng sinh Doxycycline
68. PP2400157464 - Khoanh giấy kháng sinh Ertapenem
69. PP2400157465 - Khoanh giấy kháng sinh Gentamicin
70. PP2400157466 - Khoanh giấy kháng sinh Minocycline
71. PP2400157467 - Khoanh giấy kháng sinh Nitrofurantoin
72. PP2400157468 - Khoanh giấy kháng sinh Erythromycin
73. PP2400157469 - Khoanh giấy kháng sinh Penicillin
74. PP2400157472 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Benzylpenicillin
75. PP2400157473 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Imipenem
76. PP2400157474 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Meropenem
77. PP2400157477 - Khoanh giấy phát hiện nhanh enzyme cytochrome oxidase (Oxidase)
78. PP2400157478 - Khoanh giấy Ticarcillin 75µg/ Acid Clavulanic 10µg.
79. PP2400157479 - Khoanh giấy Cefoperazone làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
80. PP2400157480 - Khoanh giấy Colistin Sulphate làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
81. PP2400157481 - Khoanh giấy Azithromycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
82. PP2400157482 - Khoanh giấy Gentamycin high level làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
83. PP2400157484 - Khoanh giấy Ceftaroline làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
84. PP2400157486 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Amoxicillin/Clavulanat XL làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
85. PP2400157487 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Vancomycin VA làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
86. PP2400157489 - Colistin HiMIC™ Plate Kit MPK020 (CL) (0.25 - 16 mcg/ml)
87. PP2400157490 - Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Vancomycin
88. PP2400157491 - Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Caspofungin
89. PP2400157492 - Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Fluconazole
90. PP2400157493 - Khay kháng đồ Vi pha loãng Itraconazole
91. PP2400157494 - Khay kháng đồ Vi pha loãng Isavuconazole
92. PP2400157495 - Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Amphotericin B
93. PP2400157496 - Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Micafungin
94. PP2400157497 - Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Voriconazole
95. PP2400157498 - Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Anidulafungin
96. PP2400157499 - Khay kháng sinh đồ Vi pha loãng Flucytosine
97. PP2400157500 - Khay kháng đồ Vi pha loãng Posaconazole
98. PP2400157501 - Môi trường bột Mueller Hinton Agar
99. PP2400157502 - Môi trường nuôi cấy Sabouraud Dextrose Agar
100. PP2400157503 - Môi trường nuôi cấy Blood Agar Base
101. PP2400157504 - Môi trường nuôi cấy và phân lập các vi sinh vật khó mọc
102. PP2400157505 - Môi trường thử nghiệm độ nhạy cảm kháng sinh
103. PP2400157506 - Môi trường tạo màu để xác định mà định danh sơ bộ các tác nhân chính gây nhiễm trùng đường tiết niệu
104. PP2400157507 - Môi trường chọn lọc phân biệt đặc biệt giữa coliforms và các vi khuẩn không lên men lactose với sự ức chế của vi khuẩn Gram dương
105. PP2400157508 - Môi trường nuôi cấy các loại vi khuẩn khó mọc (Chocolate Agar+ MultiVitox)
106. PP2400157509 - Sodium Hydroxide (NaOH)
107. PP2400157510 - Bộ nhuộm Gram
108. PP2400157511 - Bộ nhuộm
109. PP2400157512 - Môi trường HTM thực hiện kháng sinh đồ cho các vi khuẩn khó mọc như Haemophilus
110. PP2400157513 - MÔI TRƯỜNG BỘT GC AGAR BASE
111. PP2400157514 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Amoxicillin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
112. PP2400157515 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Levofloxacinlàm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
113. PP2400157516 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Clarithromycin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
114. PP2400157517 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Tetacyclin làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
115. PP2400157518 - Thanh xác định nồng độ ức chế tối thiểu của Metronidazol làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn
116. PP2400157519 - Test xác định tính chất sinh vật hóa học urease - indol để định danh vi khuẩn
117. PP2400157520 - Atlas TPHA kit
118. PP2400157521 - Lactophenol cotton blue
119. PP2400157523 - Test phát hiện nhanh sự hiện diện của vi khuẩn H. pylori trong mảnh sinh thiết dạ dày.
120. PP2400157524 - Test nhanh HCV
121. PP2400157525 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do HP
122. PP2400157528 - Khay xét nghiệm định tính ma túy đa chỉ số trong nước tiểu (5 chỉ số)
123. PP2400157529 - Test nhanh chẩn đoán bệnh cúm A+B
124. PP2400157530 - Test nhanh sàng lọc bệnh sốt xuất huyết
125. PP2400157531 - Test nhanh sàng lọc bệnh sốt xuất huyết
126. PP2400157532 - Hoá chất định danh nhóm máu D
127. PP2400157533 - Test định tính và bán định lượng Carbon RPR
128. PP2400157534 - Kít thử nhanh phát hCG
129. PP2400157535 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue IgM/ IgG
130. PP2400157536 - Test chẩn đoán nhanh cúm A, B
131. PP2400157537 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue NS1 Ag
132. PP2400157539 - Dung dịch cố định mô bệnh phẩm trong XN Giải phẫu bệnh
133. PP2400157540 - Dung môi cố định bệnh phẩm trong XN Giải phẫu bệnh
134. PP2400157541 - Thuốc nhuộm Giemsa
135. PP2400157542 - Hóa chất nhuộm các cấu trúc của mô và tế bào
136. PP2400157543 - Hóa chất nhuộm nhân tế bào, mô tế bào
137. PP2400157544 - Nến hạt tinh khiết
138. PP2400157545 - Keo dán lam kính
139. PP2400157546 - Iode kim loại
140. PP2400157547 - Kali Clorid
141. PP2400157548 - Kali Iodua
142. PP2400157549 - Dầu Parafil
143. PP2400157550 - Ống ly tâm 2ml
144. PP2400157551 - Sáp Parafil
145. PP2400157552 - Dầu soi kính hiển vi
146. PP2400157553 - Đầu tip 10 µl không lọc
147. PP2400157554 - Đầu tip có lọc 20 µl
148. PP2400157555 - Đầu tip có lọc 200 µl
149. PP2400157556 - Đầu tip 1000 µl có lọc
150. PP2400157557 - Giấy in nhiệt máy sinh hóa huyết học
151. PP2400157559 - Đồng Sulfat CuSO4
152. PP2400157560 - Gen bôi trơn
153. PP2400157562 - Citric Acid
154. PP2400157563 - Cồn tuyệt đối
155. PP2400157564 - Javen
156. PP2400157565 - Muối viên ( Muối tái sinh)
157. PP2400157566 - Cloramin B
158. PP2400157567 - Dung dịch làm sạch và khử trùng quả lọc thận nhân tạo
159. PP2400157568 - Vôi soda dùng cho máy mê
160. PP2400157569 - Hoá chất H2O2 cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
161. PP2400157573 - Vaselin
162. PP2400157574 - Tinh dầu xả
1. PP2400157382 - 11.HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM ĐỂ LÀM XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC KHÁNG THỂ BẤT THƯỜNG BẰNG CẢ 2 KỸ THUẬT (THỦ CÔNG, TRÊN GELCARD) PHÙ HỢP SỬ DỤNG SỬ DỤNG TRÊN MÁY MATRIX GELSYSTEM
2. PP2400157396 - 25. HÓA CHẤT DÙNG CHO HỆ THỐNG ELISA
3. PP2400157399 - 28. HỆ THỐNG MÁY CẤY MÁU PHÁT HIỆN VI KHUẨN BC60
4. PP2400157520 - Atlas TPHA kit
5. PP2400157522 - Thẻ định nhóm máu đầu giường
6. PP2400157525 - Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày do HP
7. PP2400157533 - Test định tính và bán định lượng Carbon RPR
8. PP2400157535 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue IgM/ IgG
9. PP2400157537 - Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue NS1 Ag
1. PP2400157522 - Thẻ định nhóm máu đầu giường
2. PP2400157532 - Hoá chất định danh nhóm máu D
3. PP2400157551 - Sáp Parafil
4. PP2400157560 - Gen bôi trơn
5. PP2400157562 - Citric Acid
6. PP2400157563 - Cồn tuyệt đối
7. PP2400157564 - Javen
8. PP2400157565 - Muối viên ( Muối tái sinh)
9. PP2400157566 - Cloramin B
10. PP2400157568 - Vôi soda dùng cho máy mê
11. PP2400157574 - Tinh dầu xả
1. PP2400157382 - 11.HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM ĐỂ LÀM XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC KHÁNG THỂ BẤT THƯỜNG BẰNG CẢ 2 KỸ THUẬT (THỦ CÔNG, TRÊN GELCARD) PHÙ HỢP SỬ DỤNG SỬ DỤNG TRÊN MÁY MATRIX GELSYSTEM
2. PP2400157522 - Thẻ định nhóm máu đầu giường
1. PP2400157402 - 31. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH TỰ ĐỘNG Aliniti i- Abbott
1. PP2400157395 - 24. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY HUYẾT HỌC Model: XN1000 SYSMEX
1. PP2400157376 - 05. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY XÉT NGHIỆM SINH HOÁ TỰ ĐỘNG Model Au5800 và Au680 HÃNG SX: BECKMAN COULTER
2. PP2400157378 - 07. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY MIỄN DỊCH ACCESS DxI800 - Beckman Coulter
3. PP2400157379 - 08. HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM HBA1C PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY PREMIER HB9210
4. PP2400157384 - 13. HOÁ CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY MIỄN DỊCH LIAISON XL
5. PP2400157385 - 14. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM PHÙ HỢP ĐỂ SỬ DỤNG TRÊN MÁY ĐIỆN DI HUYẾT SẮC TỐ ULTRA 2 RESOLUTION VARIANTS
6. PP2400157403 - Hộp que thử xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu 10 thông số
7. PP2400157558 - Nhãn in lõi giấy
1. PP2400157523 - Test phát hiện nhanh sự hiện diện của vi khuẩn H. pylori trong mảnh sinh thiết dạ dày.
1. PP2400157399 - 28. HỆ THỐNG MÁY CẤY MÁU PHÁT HIỆN VI KHUẨN BC60
1. PP2400157398 - 27. HÓA CHẤT, VẬT TƯ XÉT NGHIỆM SỬ DỤNG TRÊN XÉT NGHIỆM DỊ ỨNG CHO MÁY EUROBlotMaster
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thời gian của bạn có hạn, do đó, đừng nên lãng phí nó vì cuộc sống của người khác. Đừng bị mắc kẹt bởi những giáo điều, đó là sống vì những suy nghĩ của người khác. Đừng để tiếng ồn của các ý kiến khác làm lấn át đi tiếng nói của chính bạn. Và điều quan trọng nhất, có can đảm để sống theo trái tim và trực giác của chính mình. Chính trái tim và trực giác mới là thứ biết được bạn muốn gì và bạn sẽ trở thành thế nào. Mọi thứ còn lại, chỉ là thứ yếu "
Steve Jobs
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...