Gói thầu số 2: Gói hóa chất theo phần yêu cầu thiết bị đi kèm, gồm 357 danh mục, chia làm 29 phần

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu số 2: Gói hóa chất theo phần yêu cầu thiết bị đi kèm, gồm 357 danh mục, chia làm 29 phần
Chủ đầu tư
Viện Huyết học Truyền máu Trung ương
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp hóa chất, sinh phẩm lần 1 năm 2024
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:00 05/08/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:06 05/08/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
18
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400102005 Phần 1: Nhóm hóa chất xét nghiệm đông máu ROTEM, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 10 danh mục vn0106223574 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH 120 17.217.119 150 1.147.807.920 1.147.807.920 0
2 PP2400102006 Phần 2: Nhóm xét nghiệm định lượng các yếu tố đông máu bằng phương pháp bi từ, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 25 danh mục vn3700303206 CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM 120 230.000.000 160 11.159.563.149 11.159.563.149 0
3 PP2400102007 Phần 3: Nhóm hóa chất định lượng yếu tố đông máu bằng phương pháp đo quang, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 41 danh mục vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 766.954.054 150 19.332.271.035 19.332.271.035 0
4 PP2400102008 Phần 4: Nhóm hóa chất định lượng vi rút,yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 5 danh mục vn0304444286 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY 120 17.658.209 150 1.177.213.904 1.177.213.904 0
5 PP2400102009 Phần 5: Nhóm hóa chất cho các xét nghiệm gen Thalassemia, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 3 danh mục vn0108474358 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH 120 8.579.240 150 571.920.000 571.920.000 0
6 PP2400102010 Phần 6: Nhóm hóa chất cho các xét nghiệm tồn dư tối thiểu gen bệnh máu, yêu cầu thiết bị đi kèm, gồm 3 danh mục vn0107717657 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG 120 63.275.040 150 4.061.952.000 4.061.952.000 0
7 PP2400102011 Phần 7: Nhóm hóa chất xét nghiệm Free Kappa và Free lambda, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 24 danh mục vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 120 330.610.200 150 10.966.611.800 10.966.611.800 0
8 PP2400102012 Phần 8: Nhóm hóa chất xét nghiệm sinh hóa thường quy, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 71 danh mục vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 766.954.054 150 11.586.708.273 11.586.708.273 0
9 PP2400102013 Phần 9: Nhóm hóa chất xét nghiệm sinh hóa nước tiểu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 4 danh mục vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 766.954.054 150 236.663.112 236.663.112 0
10 PP2400102014 Phần 10: Hoá chất định lượng thuốc, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 18 danh mục vn0109710826 CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM 120 12.015.560 150 801.037.293 801.037.293 0
11 PP2400102015 Phần 11: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm Coombs, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 4 danh mục vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 120 105.896.378 150 1.238.304.900 1.238.304.900 0
12 PP2400102016 Phần 12: Nhóm hoá chất xác định kháng nguyên C, c, E, e của hệ Rh, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 2 danh mục vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 120 105.896.378 150 180.986.400 180.986.400 0
13 PP2400102017 Phần 13: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm sàng lọc và định danh kháng thể bất thường, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 5 danh mục vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 120 105.896.378 150 5.612.922.000 5.612.922.000 0
14 PP2400102018 Phần 14: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) thông thường bằng kỹ thuật gelcard, Yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 4 danh mục vn0101837789 CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG 120 30.500.000 150 1.993.524.000 1.993.524.000 0
15 PP2400102019 Phần 15 : Nhóm hóa chất cho xét nghiệm định nhóm máu khó hệ ABO, Rh(D) bằng kỹ thuật gelcard, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 4 danh mục vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 120 123.065.850 150 931.358.000 931.358.000 0
16 PP2400102020 Phần 16 : Nhóm hóa chất cho xét nghiệm hoà hợp miễn dịch truyền máu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 6 danh mục vn0100411564 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM 120 123.065.850 150 7.273.032.000 7.273.032.000 0
17 PP2400102021 Phần 17 : Nhóm hóa chất xác định bản chất kháng thể, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 2 danh mục vn0310913521 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC 120 333.000 150 22.200.000 22.200.000 0
18 PP2400102022 Phần 18: Nhóm hoá chất xác định kháng nguyên D âm, D yếu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 2 danh mục vn0101877171 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ 120 105.896.378 150 23.793.000 23.793.000 0
19 PP2400102023 Phần 19: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm điện di protein huyết thanh, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 9 danh mục vn3700303206 CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM 120 230.000.000 160 3.463.925.850 3.463.925.850 0
20 PP2400102024 Phần 20: Nhóm hoá chất làm xét nghiệm đa u tuỷ xương, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 7 danh mục vn0101509481 CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE 120 93.530.055 150 3.235.400.000 3.235.400.000 0
21 PP2400102025 Phần 21: Nhóm hóa chất tổng phân tích tế bào máu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 4 danh mục vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 766.954.054 150 157.028.235 157.028.235 0
22 PP2400102026 Phần 22: Nhóm hóa chất xét nghiệm HLA độ phân giải cao, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 15 danh mục vn0106018818 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDTEK 120 81.493.425 150 5.432.895.000 5.432.895.000 0
23 PP2400102027 Phần 23: Nhóm hóa chất đếm tế bào trong chế phẩm máu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 11 danh mục vn0103100616 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG 120 71.747.531 150 4.783.168.700 4.783.168.700 0
24 PP2400102028 Phần 24: Nhóm hóa chất tổng phân tích tế bào máu ngoại vi có phân tích Laser tiểu cầu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 18 danh mục vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 120 330.610.200 150 11.074.068.200 11.074.068.200 0
25 PP2400102029 Phần 25: Nhóm hóa chất xét nghiệm cặn nước tiểu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 5 danh mục vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 766.954.054 150 631.241.415 631.241.415 0
26 PP2400102030 Phần 26: Nhóm hóa chất tổng phân tích tế bào máu thường quy, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 14 danh mục vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 766.954.054 150 19.050.236.570 19.050.236.570 0
27 PP2400102031 Phần 27: Nhóm hóa chất xét nghiệm xác định C.difficile, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 2 danh mục vn0100916798 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA 120 6.429.933 150 522.490.800 522.490.800 0
28 PP2400102032 Phần 28: Nhóm hoá chất xét nghiệm sử dụng cho bộ xét nghiệm truyền nhiễm, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 37 danh mục vn0105402235 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÂN PHỐI HOÀNG GIA 120 113.816.214 150 7.587.747.581 7.587.747.581 0
29 PP2400102033 Phần 29:Hoá chất xét nghiệm cấy máu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 2 danh mục vn0101509481 CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE 120 93.530.055 150 2.943.000.000 2.943.000.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 44.999.055 150 2.939.895.000 2.939.895.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 18
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100411564
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400102019 - Phần 15 : Nhóm hóa chất cho xét nghiệm định nhóm máu khó hệ ABO, Rh(D) bằng kỹ thuật gelcard, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 4 danh mục

2. PP2400102020 - Phần 16 : Nhóm hóa chất cho xét nghiệm hoà hợp miễn dịch truyền máu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 6 danh mục

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101877171
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400102015 - Phần 11: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm Coombs, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 4 danh mục

2. PP2400102016 - Phần 12: Nhóm hoá chất xác định kháng nguyên C, c, E, e của hệ Rh, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 2 danh mục

3. PP2400102017 - Phần 13: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm sàng lọc và định danh kháng thể bất thường, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 5 danh mục

4. PP2400102022 - Phần 18: Nhóm hoá chất xác định kháng nguyên D âm, D yếu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 2 danh mục

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101837789
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400102018 - Phần 14: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) thông thường bằng kỹ thuật gelcard, Yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 4 danh mục

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304444286
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400102008 - Phần 4: Nhóm hóa chất định lượng vi rút,yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 5 danh mục

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101088272
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400102011 - Phần 7: Nhóm hóa chất xét nghiệm Free Kappa và Free lambda, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 24 danh mục

2. PP2400102028 - Phần 24: Nhóm hóa chất tổng phân tích tế bào máu ngoại vi có phân tích Laser tiểu cầu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 18 danh mục

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107717657
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400102010 - Phần 6: Nhóm hóa chất cho các xét nghiệm tồn dư tối thiểu gen bệnh máu, yêu cầu thiết bị đi kèm, gồm 3 danh mục

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106223574
Tỉnh/TP
Bắc Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400102005 - Phần 1: Nhóm hóa chất xét nghiệm đông máu ROTEM, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 10 danh mục

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109710826
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400102014 - Phần 10: Hoá chất định lượng thuốc, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 18 danh mục

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103100616
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400102027 - Phần 23: Nhóm hóa chất đếm tế bào trong chế phẩm máu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 11 danh mục

#10 Liên danh Medtek - Armephaco
Mã định danh (theo MSC mới)
Tỉnh/TP
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400102026 - Phần 22: Nhóm hóa chất xét nghiệm HLA độ phân giải cao, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 15 danh mục

Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:
# Tên nhà thầu Vai trò So sánh
1 CÔNG TY CỔ PHẦN MEDTEK Liên danh chính  Thêm so sánh
2 ARMEPHACO Liên danh phụ  Thêm so sánh
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101268476
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400102007 - Phần 3: Nhóm hóa chất định lượng yếu tố đông máu bằng phương pháp đo quang, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 41 danh mục

2. PP2400102012 - Phần 8: Nhóm hóa chất xét nghiệm sinh hóa thường quy, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 71 danh mục

3. PP2400102013 - Phần 9: Nhóm hóa chất xét nghiệm sinh hóa nước tiểu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 4 danh mục

4. PP2400102025 - Phần 21: Nhóm hóa chất tổng phân tích tế bào máu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 4 danh mục

5. PP2400102029 - Phần 25: Nhóm hóa chất xét nghiệm cặn nước tiểu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 5 danh mục

6. PP2400102030 - Phần 26: Nhóm hóa chất tổng phân tích tế bào máu thường quy, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 14 danh mục

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108474358
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400102009 - Phần 5: Nhóm hóa chất cho các xét nghiệm gen Thalassemia, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 3 danh mục

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101509481
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400102024 - Phần 20: Nhóm hoá chất làm xét nghiệm đa u tuỷ xương, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 7 danh mục

2. PP2400102033 - Phần 29:Hoá chất xét nghiệm cấy máu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 2 danh mục

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3700303206
Tỉnh/TP
Bình Dương
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
160 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400102006 - Phần 2: Nhóm xét nghiệm định lượng các yếu tố đông máu bằng phương pháp bi từ, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 25 danh mục

2. PP2400102023 - Phần 19: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm điện di protein huyết thanh, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 9 danh mục

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101148323
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400102033 - Phần 29:Hoá chất xét nghiệm cấy máu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 2 danh mục

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105402235
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400102032 - Phần 28: Nhóm hoá chất xét nghiệm sử dụng cho bộ xét nghiệm truyền nhiễm, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 37 danh mục

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100916798
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400102031 - Phần 27: Nhóm hóa chất xét nghiệm xác định C.difficile, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 2 danh mục

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310913521
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400102021 - Phần 17 : Nhóm hóa chất xác định bản chất kháng thể, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 2 danh mục

Đã xem: 6
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8484 dự án đang đợi nhà thầu
  • 253 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 266 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24467 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38025 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Bác sĩ tạo nên tường ngăn giữa mình và bệnh nhân; y tá phá vỡ chúng. "

Jodi Picoult

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây