Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400102005 | Phần 1: Nhóm hóa chất xét nghiệm đông máu ROTEM, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 10 danh mục | vn0106223574 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 120 | 17.217.119 | 150 | 1.147.807.920 | 1.147.807.920 | 0 |
2 | PP2400102006 | Phần 2: Nhóm xét nghiệm định lượng các yếu tố đông máu bằng phương pháp bi từ, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 25 danh mục | vn3700303206 | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 120 | 230.000.000 | 160 | 11.159.563.149 | 11.159.563.149 | 0 |
3 | PP2400102007 | Phần 3: Nhóm hóa chất định lượng yếu tố đông máu bằng phương pháp đo quang, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 41 danh mục | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 766.954.054 | 150 | 19.332.271.035 | 19.332.271.035 | 0 |
4 | PP2400102008 | Phần 4: Nhóm hóa chất định lượng vi rút,yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 5 danh mục | vn0304444286 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY | 120 | 17.658.209 | 150 | 1.177.213.904 | 1.177.213.904 | 0 |
5 | PP2400102009 | Phần 5: Nhóm hóa chất cho các xét nghiệm gen Thalassemia, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 3 danh mục | vn0108474358 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH | 120 | 8.579.240 | 150 | 571.920.000 | 571.920.000 | 0 |
6 | PP2400102010 | Phần 6: Nhóm hóa chất cho các xét nghiệm tồn dư tối thiểu gen bệnh máu, yêu cầu thiết bị đi kèm, gồm 3 danh mục | vn0107717657 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG | 120 | 63.275.040 | 150 | 4.061.952.000 | 4.061.952.000 | 0 |
7 | PP2400102011 | Phần 7: Nhóm hóa chất xét nghiệm Free Kappa và Free lambda, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 24 danh mục | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 120 | 330.610.200 | 150 | 10.966.611.800 | 10.966.611.800 | 0 |
8 | PP2400102012 | Phần 8: Nhóm hóa chất xét nghiệm sinh hóa thường quy, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 71 danh mục | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 766.954.054 | 150 | 11.586.708.273 | 11.586.708.273 | 0 |
9 | PP2400102013 | Phần 9: Nhóm hóa chất xét nghiệm sinh hóa nước tiểu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 4 danh mục | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 766.954.054 | 150 | 236.663.112 | 236.663.112 | 0 |
10 | PP2400102014 | Phần 10: Hoá chất định lượng thuốc, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 18 danh mục | vn0109710826 | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | 120 | 12.015.560 | 150 | 801.037.293 | 801.037.293 | 0 |
11 | PP2400102015 | Phần 11: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm Coombs, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 4 danh mục | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 120 | 105.896.378 | 150 | 1.238.304.900 | 1.238.304.900 | 0 |
12 | PP2400102016 | Phần 12: Nhóm hoá chất xác định kháng nguyên C, c, E, e của hệ Rh, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 2 danh mục | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 120 | 105.896.378 | 150 | 180.986.400 | 180.986.400 | 0 |
13 | PP2400102017 | Phần 13: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm sàng lọc và định danh kháng thể bất thường, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 5 danh mục | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 120 | 105.896.378 | 150 | 5.612.922.000 | 5.612.922.000 | 0 |
14 | PP2400102018 | Phần 14: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) thông thường bằng kỹ thuật gelcard, Yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 4 danh mục | vn0101837789 | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG | 120 | 30.500.000 | 150 | 1.993.524.000 | 1.993.524.000 | 0 |
15 | PP2400102019 | Phần 15 : Nhóm hóa chất cho xét nghiệm định nhóm máu khó hệ ABO, Rh(D) bằng kỹ thuật gelcard, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 4 danh mục | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 123.065.850 | 150 | 931.358.000 | 931.358.000 | 0 |
16 | PP2400102020 | Phần 16 : Nhóm hóa chất cho xét nghiệm hoà hợp miễn dịch truyền máu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 6 danh mục | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 123.065.850 | 150 | 7.273.032.000 | 7.273.032.000 | 0 |
17 | PP2400102021 | Phần 17 : Nhóm hóa chất xác định bản chất kháng thể, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 2 danh mục | vn0310913521 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 120 | 333.000 | 150 | 22.200.000 | 22.200.000 | 0 |
18 | PP2400102022 | Phần 18: Nhóm hoá chất xác định kháng nguyên D âm, D yếu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 2 danh mục | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 120 | 105.896.378 | 150 | 23.793.000 | 23.793.000 | 0 |
19 | PP2400102023 | Phần 19: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm điện di protein huyết thanh, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 9 danh mục | vn3700303206 | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 120 | 230.000.000 | 160 | 3.463.925.850 | 3.463.925.850 | 0 |
20 | PP2400102024 | Phần 20: Nhóm hoá chất làm xét nghiệm đa u tuỷ xương, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 7 danh mục | vn0101509481 | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE | 120 | 93.530.055 | 150 | 3.235.400.000 | 3.235.400.000 | 0 |
21 | PP2400102025 | Phần 21: Nhóm hóa chất tổng phân tích tế bào máu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 4 danh mục | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 766.954.054 | 150 | 157.028.235 | 157.028.235 | 0 |
22 | PP2400102026 | Phần 22: Nhóm hóa chất xét nghiệm HLA độ phân giải cao, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 15 danh mục | vn0106018818 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDTEK | 120 | 81.493.425 | 150 | 5.432.895.000 | 5.432.895.000 | 0 |
23 | PP2400102027 | Phần 23: Nhóm hóa chất đếm tế bào trong chế phẩm máu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 11 danh mục | vn0103100616 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM LONG | 120 | 71.747.531 | 150 | 4.783.168.700 | 4.783.168.700 | 0 |
24 | PP2400102028 | Phần 24: Nhóm hóa chất tổng phân tích tế bào máu ngoại vi có phân tích Laser tiểu cầu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 18 danh mục | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 120 | 330.610.200 | 150 | 11.074.068.200 | 11.074.068.200 | 0 |
25 | PP2400102029 | Phần 25: Nhóm hóa chất xét nghiệm cặn nước tiểu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 5 danh mục | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 766.954.054 | 150 | 631.241.415 | 631.241.415 | 0 |
26 | PP2400102030 | Phần 26: Nhóm hóa chất tổng phân tích tế bào máu thường quy, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 14 danh mục | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 766.954.054 | 150 | 19.050.236.570 | 19.050.236.570 | 0 |
27 | PP2400102031 | Phần 27: Nhóm hóa chất xét nghiệm xác định C.difficile, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 2 danh mục | vn0100916798 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA | 120 | 6.429.933 | 150 | 522.490.800 | 522.490.800 | 0 |
28 | PP2400102032 | Phần 28: Nhóm hoá chất xét nghiệm sử dụng cho bộ xét nghiệm truyền nhiễm, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 37 danh mục | vn0105402235 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÂN PHỐI HOÀNG GIA | 120 | 113.816.214 | 150 | 7.587.747.581 | 7.587.747.581 | 0 |
29 | PP2400102033 | Phần 29:Hoá chất xét nghiệm cấy máu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 2 danh mục | vn0101509481 | CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE | 120 | 93.530.055 | 150 | 2.943.000.000 | 2.943.000.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 44.999.055 | 150 | 2.939.895.000 | 2.939.895.000 | 0 |
1. PP2400102019 - Phần 15 : Nhóm hóa chất cho xét nghiệm định nhóm máu khó hệ ABO, Rh(D) bằng kỹ thuật gelcard, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 4 danh mục
2. PP2400102020 - Phần 16 : Nhóm hóa chất cho xét nghiệm hoà hợp miễn dịch truyền máu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 6 danh mục
1. PP2400102015 - Phần 11: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm Coombs, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 4 danh mục
2. PP2400102016 - Phần 12: Nhóm hoá chất xác định kháng nguyên C, c, E, e của hệ Rh, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 2 danh mục
3. PP2400102017 - Phần 13: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm sàng lọc và định danh kháng thể bất thường, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 5 danh mục
4. PP2400102022 - Phần 18: Nhóm hoá chất xác định kháng nguyên D âm, D yếu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 2 danh mục
1. PP2400102018 - Phần 14: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) thông thường bằng kỹ thuật gelcard, Yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 4 danh mục
1. PP2400102008 - Phần 4: Nhóm hóa chất định lượng vi rút,yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 5 danh mục
1. PP2400102011 - Phần 7: Nhóm hóa chất xét nghiệm Free Kappa và Free lambda, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 24 danh mục
2. PP2400102028 - Phần 24: Nhóm hóa chất tổng phân tích tế bào máu ngoại vi có phân tích Laser tiểu cầu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 18 danh mục
1. PP2400102010 - Phần 6: Nhóm hóa chất cho các xét nghiệm tồn dư tối thiểu gen bệnh máu, yêu cầu thiết bị đi kèm, gồm 3 danh mục
1. PP2400102005 - Phần 1: Nhóm hóa chất xét nghiệm đông máu ROTEM, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 10 danh mục
1. PP2400102014 - Phần 10: Hoá chất định lượng thuốc, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 18 danh mục
1. PP2400102027 - Phần 23: Nhóm hóa chất đếm tế bào trong chế phẩm máu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 11 danh mục
1. PP2400102026 - Phần 22: Nhóm hóa chất xét nghiệm HLA độ phân giải cao, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 15 danh mục
# | Tên nhà thầu | Vai trò | So sánh |
---|---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDTEK | Liên danh chính | Thêm so sánh |
2 | ARMEPHACO | Liên danh phụ | Thêm so sánh |
1. PP2400102007 - Phần 3: Nhóm hóa chất định lượng yếu tố đông máu bằng phương pháp đo quang, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 41 danh mục
2. PP2400102012 - Phần 8: Nhóm hóa chất xét nghiệm sinh hóa thường quy, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 71 danh mục
3. PP2400102013 - Phần 9: Nhóm hóa chất xét nghiệm sinh hóa nước tiểu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 4 danh mục
4. PP2400102025 - Phần 21: Nhóm hóa chất tổng phân tích tế bào máu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 4 danh mục
5. PP2400102029 - Phần 25: Nhóm hóa chất xét nghiệm cặn nước tiểu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 5 danh mục
6. PP2400102030 - Phần 26: Nhóm hóa chất tổng phân tích tế bào máu thường quy, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 14 danh mục
1. PP2400102009 - Phần 5: Nhóm hóa chất cho các xét nghiệm gen Thalassemia, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 3 danh mục
1. PP2400102024 - Phần 20: Nhóm hoá chất làm xét nghiệm đa u tuỷ xương, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 7 danh mục
2. PP2400102033 - Phần 29:Hoá chất xét nghiệm cấy máu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 2 danh mục
1. PP2400102006 - Phần 2: Nhóm xét nghiệm định lượng các yếu tố đông máu bằng phương pháp bi từ, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 25 danh mục
2. PP2400102023 - Phần 19: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm điện di protein huyết thanh, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 9 danh mục
1. PP2400102033 - Phần 29:Hoá chất xét nghiệm cấy máu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 2 danh mục
1. PP2400102032 - Phần 28: Nhóm hoá chất xét nghiệm sử dụng cho bộ xét nghiệm truyền nhiễm, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 37 danh mục
1. PP2400102031 - Phần 27: Nhóm hóa chất xét nghiệm xác định C.difficile, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 2 danh mục
1. PP2400102021 - Phần 17 : Nhóm hóa chất xác định bản chất kháng thể, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 2 danh mục
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bác sĩ tạo nên tường ngăn giữa mình và bệnh nhân; y tá phá vỡ chúng. "
Jodi Picoult
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...