Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400222593-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400222593-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phần 1: Nhóm hóa chất xét nghiệm đông máu ROTEM, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 10 danh mục | 1.147.807.920 | 1.147.807.920 | 0 | 12 tháng |
2 | Phần 2: Nhóm xét nghiệm định lượng các yếu tố đông máu bằng phương pháp bi từ, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 25 danh mục | 11.159.566.328 | 11.159.566.328 | 0 | 12 tháng |
3 | Phần 3: Nhóm hóa chất định lượng yếu tố đông máu bằng phương pháp đo quang, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 41 danh mục | 19.342.469.765 | 19.342.469.765 | 0 | 12 tháng |
4 | Phần 4: Nhóm hóa chất định lượng vi rút,yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 5 danh mục | 1.177.213.904 | 1.177.213.904 | 0 | 12 tháng |
5 | Phần 5: Nhóm hóa chất cho các xét nghiệm gen Thalassemia, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 3 danh mục | 571.949.280 | 571.949.280 | 0 | 12 tháng |
6 | Phần 6: Nhóm hóa chất cho các xét nghiệm tồn dư tối thiểu gen bệnh máu, yêu cầu thiết bị đi kèm, gồm 3 danh mục | 4.218.336.000 | 4.218.336.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Phần 7: Nhóm hóa chất xét nghiệm Free Kappa và Free lambda, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 24 danh mục | 10.966.611.800 | 10.966.611.800 | 0 | 12 tháng |
8 | Phần 8: Nhóm hóa chất xét nghiệm sinh hóa thường quy, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 71 danh mục | 11.710.177.345 | 11.710.177.345 | 0 | 12 tháng |
9 | Phần 9: Nhóm hóa chất xét nghiệm sinh hóa nước tiểu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 4 danh mục | 239.029.632 | 239.029.632 | 0 | 12 tháng |
10 | Phần 10: Hoá chất định lượng thuốc, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 18 danh mục | 801.037.293 | 801.037.293 | 0 | 12 tháng |
11 | Phần 11: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm Coombs, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 4 danh mục | 1.238.430.200 | 1.238.430.200 | 0 | 12 tháng |
12 | Phần 12: Nhóm hoá chất xác định kháng nguyên C, c, E, e của hệ Rh, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 2 danh mục | 180.986.400 | 180.986.400 | 0 | 12 tháng |
13 | Phần 13: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm sàng lọc và định danh kháng thể bất thường, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 5 danh mục | 5.616.508.800 | 5.616.508.800 | 0 | 12 tháng |
14 | Phần 14: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) thông thường bằng kỹ thuật gelcard, Yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 4 danh mục | 2.029.644.000 | 2.029.644.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Phần 15 : Nhóm hóa chất cho xét nghiệm định nhóm máu khó hệ ABO, Rh(D) bằng kỹ thuật gelcard, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 4 danh mục | 931.358.000 | 931.358.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Phần 16 : Nhóm hóa chất cho xét nghiệm hoà hợp miễn dịch truyền máu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 6 danh mục | 7.273.032.000 | 7.273.032.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Phần 17 : Nhóm hóa chất xác định bản chất kháng thể, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 2 danh mục | 22.200.000 | 22.200.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Phần 18: Nhóm hoá chất xác định kháng nguyên D âm, D yếu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 2 danh mục | 23.833.110 | 23.833.110 | 0 | 12 tháng |
19 | Phần 19: Nhóm hóa chất cho xét nghiệm điện di protein huyết thanh, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 9 danh mục | 3.463.925.850 | 3.463.925.850 | 0 | 12 tháng |
20 | Phần 20: Nhóm hoá chất làm xét nghiệm đa u tuỷ xương, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 7 danh mục | 3.235.400.000 | 3.235.400.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Phần 21: Nhóm hóa chất tổng phân tích tế bào máu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 4 danh mục | 157.028.235 | 157.028.235 | 0 | 12 tháng |
22 | Phần 22: Nhóm hóa chất xét nghiệm HLA độ phân giải cao, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 15 danh mục | 5.432.895.000 | 5.432.895.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Phần 23: Nhóm hóa chất đếm tế bào trong chế phẩm máu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 11 danh mục | 4.783.168.700 | 4.783.168.700 | 0 | 12 tháng |
24 | Phần 24: Nhóm hóa chất tổng phân tích tế bào máu ngoại vi có phân tích Laser tiểu cầu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 18 danh mục | 11.074.068.200 | 11.074.068.200 | 0 | 12 tháng |
25 | Phần 25: Nhóm hóa chất xét nghiệm cặn nước tiểu, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 5 danh mục | 631.241.415 | 631.241.415 | 0 | 12 tháng |
26 | Phần 26: Nhóm hóa chất tổng phân tích tế bào máu thường quy, yêu cầu thiết bị tương thích đi kèm, gồm 14 danh mục | 19.050.323.650 | 19.050.323.650 | 0 | 12 tháng |
27 | Phần 27: Nhóm hóa chất xét nghiệm xác định C.difficile, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 2 danh mục | 428.662.200 | 428.662.200 | 0 | 12 tháng |
28 | Phần 28: Nhóm hoá chất xét nghiệm sử dụng cho bộ xét nghiệm truyền nhiễm, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 37 danh mục | 7.587.747.581 | 7.587.747.581 | 0 | 12 tháng |
29 | Phần 29:Hoá chất xét nghiệm cấy máu, yêu cầu thiết bị tương tích đi kèm, gồm 2 danh mục | 2.999.937.000 | 2.999.937.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viện Huyết học Truyền máu Trung ương như sau:
- Có quan hệ với 577 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,30 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,85%, Xây lắp 1,54%, Tư vấn 0,51%, Phi tư vấn 16,92%, Hỗn hợp 0,18%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.683.036.383.695 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.381.044.691.455 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 49,41%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự im lặng là biểu hiện khinh miệt hoàn hảo nhất. "
George Bernard Shaw
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Viện Huyết học Truyền máu Trung ương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Viện Huyết học Truyền máu Trung ương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.