Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 |
PP2300381317 |
Hoắc hương/Quảng hoắc hương, Tía tô/Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương) |
vn0100976733 |
120 |
22.015.000 |
150 |
|
1 |
PP2300381318 |
Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc |
vn4900631118 |
120 |
90.563.000 |
152 |
|
2 |
PP2300381319 |
Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc |
vn1300382591 |
120 |
49.338.000 |
150 |
|
3 |
PP2300381320 |
Actiso |
vn4900631118 |
120 |
90.563.000 |
152 |
|
4 |
PP2300381321 |
Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính |
vn0107575836 |
120 |
61.271.000 |
150 |
|
5 |
PP2300381322 |
Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai |
vn0100108656 |
120 |
38.000.000 |
150 |
|
6 |
PP2300381323 |
Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai |
vn0100108656 |
120 |
38.000.000 |
150 |
|
7 |
PP2300381324 |
Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai |
vn0101581745 |
120 |
30.956.000 |
150 |
|
vn5600180106 |
120 |
2.646.000 |
150 |
||||
8 |
PP2300381325 |
Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo |
vn0100976733 |
120 |
22.015.000 |
150 |
|
9 |
PP2300381326 |
Bồ bồ |
vn0101581745 |
120 |
30.956.000 |
150 |
|
10 |
PP2300381327 |
Cao khô lá dâu tằm |
vn2500268633 |
120 |
3.225.000 |
150 |
|
11 |
PP2300381328 |
Diệp hạ Châu |
vn0500465187 |
120 |
45.120.000 |
160 |
|
12 |
PP2300381329 |
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử |
vn0500389063 |
120 |
55.143.000 |
150 |
|
13 |
PP2300381330 |
Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần |
vn0104739902 |
120 |
13.055.000 |
150 |
|
14 |
PP2300381331 |
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất |
vn0302416702 |
120 |
32.762.000 |
150 |
|
15 |
PP2300381332 |
Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa |
vn0302416702 |
120 |
32.762.000 |
150 |
|
16 |
PP2300381333 |
Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực |
vn0104563656 |
120 |
19.994.000 |
150 |
|
17 |
PP2300381334 |
Kim tiền thảo |
vn0108987085 |
120 |
4.674.000 |
150 |
|
18 |
PP2300381335 |
Kim tiền thảo |
vn4900631118 |
120 |
90.563.000 |
152 |
|
vn0108664687 |
120 |
16.815.000 |
150 |
||||
19 |
PP2300381336 |
Kim tiền thảo |
vn4900631118 |
120 |
90.563.000 |
152 |
|
20 |
PP2300381337 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng |
vn0108664687 |
120 |
16.815.000 |
150 |
|
vn0108261529 |
120 |
12.476.000 |
150 |
||||
21 |
PP2300381338 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng |
vn0101581745 |
120 |
30.956.000 |
150 |
|
22 |
PP2300381339 |
Kim tiền thảo, Râu mèo/Râu ngô |
vn0108664687 |
120 |
16.815.000 |
150 |
|
23 |
PP2300381340 |
Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa |
vn4900222965 |
120 |
7.911.000 |
150 |
|
24 |
PP2300381341 |
Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa |
vn0108664687 |
120 |
16.815.000 |
150 |
|
25 |
PP2300381342 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ |
vn0106004068 |
120 |
645.000 |
150 |
|
26 |
PP2300381343 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung |
vn0302416702 |
120 |
32.762.000 |
150 |
|
27 |
PP2300381345 |
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm) |
vn4900631118 |
120 |
90.563.000 |
152 |
|
vn0200572501 |
120 |
5.313.000 |
150 |
||||
vn0108664687 |
120 |
16.815.000 |
150 |
||||
28 |
PP2300381347 |
Hy thiêm, ngưu tất, quế chi, cẩu tích, sinh địa, ngũ gia bì |
vn4900222965 |
120 |
7.911.000 |
150 |
|
29 |
PP2300381348 |
Hy thiêm, Thiên niên kiện |
vn0107575836 |
120 |
61.271.000 |
150 |
|
30 |
PP2300381349 |
Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh |
vn0500465187 |
120 |
45.120.000 |
160 |
|
31 |
PP2300381350 |
Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh |
vn4900631118 |
120 |
90.563.000 |
152 |
|
32 |
PP2300381351 |
Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh |
vn0100108536 |
120 |
9.921.000 |
150 |
|
vn0104628198 |
120 |
720.000 |
150 |
||||
33 |
PP2300381352 |
Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi |
vn0600206147 |
120 |
675.000 |
150 |
|
34 |
PP2300381353 |
Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền) |
vn1300382591 |
120 |
49.338.000 |
150 |
|
vn0107575836 |
120 |
61.271.000 |
150 |
||||
35 |
PP2300381354 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm |
vn0500465187 |
120 |
45.120.000 |
160 |
|
36 |
PP2300381356 |
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu |
vn1300382591 |
120 |
49.338.000 |
150 |
|
37 |
PP2300381358 |
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo) |
vn0200572501 |
120 |
5.313.000 |
150 |
|
vn0101581745 |
120 |
30.956.000 |
150 |
||||
38 |
PP2300381359 |
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo) |
vn0101581745 |
120 |
30.956.000 |
150 |
|
39 |
PP2300381360 |
Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đảng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp |
vn4900631118 |
120 |
90.563.000 |
152 |
|
40 |
PP2300381362 |
Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậu |
vn0104563656 |
120 |
19.994.000 |
150 |
|
41 |
PP2300381363 |
Chè dây |
vn0100108656 |
120 |
38.000.000 |
150 |
|
42 |
PP2300381364 |
Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du) |
vn0500465187 |
120 |
45.120.000 |
160 |
|
43 |
PP2300381365 |
Nghệ vàng |
vn0500465187 |
120 |
45.120.000 |
160 |
|
44 |
PP2300381367 |
Cao khô trinh nữ hoàng cung |
vn4900631118 |
120 |
90.563.000 |
152 |
|
45 |
PP2300381368 |
Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen |
vn1300382591 |
120 |
49.338.000 |
150 |
|
46 |
PP2300381369 |
Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương) |
vn0108664687 |
120 |
16.815.000 |
150 |
|
47 |
PP2300381370 |
Đinh lăng, bạch quả, đậu tương |
vn4900631118 |
120 |
90.563.000 |
152 |
|
48 |
PP2300381371 |
Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương) |
vn0104090569 |
120 |
4.800.000 |
150 |
|
49 |
PP2300381372 |
Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương) |
vn0500465187 |
120 |
45.120.000 |
160 |
1. PP2300381318 - Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc
2. PP2300381320 - Actiso
3. PP2300381335 - Kim tiền thảo
4. PP2300381336 - Kim tiền thảo
5. PP2300381345 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm)
6. PP2300381350 - Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh
7. PP2300381360 - Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đảng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp
8. PP2300381367 - Cao khô trinh nữ hoàng cung
9. PP2300381370 - Đinh lăng, bạch quả, đậu tương
10. PP2300381377 - Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh
11. PP2300381385 - Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol
12. PP2300381401 - Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa
1. PP2300381345 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm)
2. PP2300381358 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo)
3. PP2300381386 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược
4. PP2300381396 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả
5. PP2300381401 - Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa
1. PP2300381351 - Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh
1. PP2300381327 - Cao khô lá dâu tằm
1. PP2300381329 - Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử
2. PP2300381389 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm)
1. PP2300381335 - Kim tiền thảo
2. PP2300381337 - Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng
3. PP2300381339 - Kim tiền thảo, Râu mèo/Râu ngô
4. PP2300381341 - Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa
5. PP2300381345 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm)
6. PP2300381369 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương)
1. PP2300381319 - Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc
2. PP2300381353 - Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền)
3. PP2300381356 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu
4. PP2300381368 - Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen
5. PP2300381382 - Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn
6. PP2300381406 - Ô đầu, Mã tiền/Địa liền, Thiên niên kiện, Quế nhục/Quế chi, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat
1. PP2300381342 - Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ
1. PP2300381324 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai
2. PP2300381326 - Bồ bồ
3. PP2300381338 - Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng
4. PP2300381358 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo)
5. PP2300381359 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo)
6. PP2300381386 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược
7. PP2300381390 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm)
8. PP2300381394 - Tam thất
9. PP2300381396 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả
1. PP2300381331 - Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất
2. PP2300381332 - Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa
3. PP2300381343 - Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung
4. PP2300381391 - Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược
5. PP2300381392 - Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe/Rutin, (Bạch truật)
6. PP2300381403 - Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa)
1. PP2300381393 - Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao)
2. PP2300381399 - Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor
3. PP2300381400 - Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo
1. PP2300381321 - Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính
2. PP2300381348 - Hy thiêm, Thiên niên kiện
3. PP2300381353 - Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền)
4. PP2300381374 - Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh)
5. PP2300381383 - Lá thường xuân
6. PP2300381388 - Bột bèo hoa dâu
1. PP2300381337 - Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng
2. PP2300381374 - Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh)
1. PP2300381324 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai
1. PP2300381371 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương)
1. PP2300381351 - Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh
2. PP2300381403 - Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa)
3. PP2300381405 - Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng)
1. PP2300381317 - Hoắc hương/Quảng hoắc hương, Tía tô/Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương)
2. PP2300381325 - Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo
3. PP2300381376 - Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ)
1. PP2300381373 - Đương quy, Bạch quả
1. PP2300381333 - Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực
2. PP2300381362 - Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậu
3. PP2300381379 - Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo
1. PP2300381352 - Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi
1. PP2300381322 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai
2. PP2300381323 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai
3. PP2300381363 - Chè dây
4. PP2300381402 - Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, (Đương quy)
5. PP2300381404 - Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng)
6. PP2300381405 - Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng)
1. PP2300381334 - Kim tiền thảo
1. PP2300381328 - Diệp hạ Châu
2. PP2300381349 - Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh
3. PP2300381354 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm
4. PP2300381364 - Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du)
5. PP2300381365 - Nghệ vàng
6. PP2300381372 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương)
1. PP2300381330 - Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần
1. PP2300381340 - Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa
2. PP2300381347 - Hy thiêm, ngưu tất, quế chi, cẩu tích, sinh địa, ngũ gia bì
3. PP2300381398 - Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh, (Trạch tả)
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu như dòng nước, luôn chảy về một chỗ. Việc chúng ta có thể làm là chỉnh hướng dòng chảy. "
Triệu Cách Vũ