Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300381317 | Hoắc hương/Quảng hoắc hương, Tía tô/Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương) | vn0100976733 | Công ty cổ phần Dược phẩm Trường thọ | 120 | 22.015.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
2 | PP2300381318 | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc | vn4900631118 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM LẠNG SƠN | 120 | 90.563.000 | 152 | 0 | 0 | 0 |
3 | PP2300381319 | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 49.338.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
4 | PP2300381320 | Actiso | vn4900631118 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM LẠNG SƠN | 120 | 90.563.000 | 152 | 0 | 0 | 0 |
5 | PP2300381321 | Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 120 | 61.271.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
6 | PP2300381322 | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 120 | 38.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
7 | PP2300381323 | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 120 | 38.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
8 | PP2300381324 | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai | vn0101581745 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH | 120 | 30.956.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn5600180106 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HOÀNG LAN | 120 | 2.646.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
9 | PP2300381325 | Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo | vn0100976733 | Công ty cổ phần Dược phẩm Trường thọ | 120 | 22.015.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
10 | PP2300381326 | Bồ bồ | vn0101581745 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH | 120 | 30.956.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
11 | PP2300381327 | Cao khô lá dâu tằm | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 120 | 3.225.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
12 | PP2300381328 | Diệp hạ Châu | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 45.120.000 | 160 | 0 | 0 | 0 |
13 | PP2300381329 | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử | vn0500389063 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC HƯNG | 120 | 55.143.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
14 | PP2300381330 | Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần | vn0104739902 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ | 120 | 13.055.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
15 | PP2300381331 | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất | vn0302416702 | CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN | 120 | 32.762.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
16 | PP2300381332 | Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa | vn0302416702 | CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN | 120 | 32.762.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
17 | PP2300381333 | Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực | vn0104563656 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á | 120 | 19.994.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
18 | PP2300381334 | Kim tiền thảo | vn0108987085 | CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN VỸ AN | 120 | 4.674.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
19 | PP2300381335 | Kim tiền thảo | vn4900631118 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM LẠNG SƠN | 120 | 90.563.000 | 152 | 0 | 0 | 0 |
vn0108664687 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC HIỀN | 120 | 16.815.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
20 | PP2300381336 | Kim tiền thảo | vn4900631118 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM LẠNG SƠN | 120 | 90.563.000 | 152 | 0 | 0 | 0 |
21 | PP2300381337 | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng | vn0108664687 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC HIỀN | 120 | 16.815.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0108261529 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MAI HÀ NỘI | 120 | 12.476.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
22 | PP2300381338 | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng | vn0101581745 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH | 120 | 30.956.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
23 | PP2300381339 | Kim tiền thảo, Râu mèo/Râu ngô | vn0108664687 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC HIỀN | 120 | 16.815.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
24 | PP2300381340 | Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa | vn4900222965 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ LẠNG SƠN | 120 | 7.911.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
25 | PP2300381341 | Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa | vn0108664687 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC HIỀN | 120 | 16.815.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
26 | PP2300381342 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ | vn0106004068 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM | 120 | 645.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
27 | PP2300381343 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung | vn0302416702 | CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN | 120 | 32.762.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
28 | PP2300381345 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm) | vn4900631118 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM LẠNG SƠN | 120 | 90.563.000 | 152 | 0 | 0 | 0 |
vn0200572501 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 5.313.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0108664687 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC HIỀN | 120 | 16.815.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
29 | PP2300381347 | Hy thiêm, ngưu tất, quế chi, cẩu tích, sinh địa, ngũ gia bì | vn4900222965 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ LẠNG SƠN | 120 | 7.911.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
30 | PP2300381348 | Hy thiêm, Thiên niên kiện | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 120 | 61.271.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
31 | PP2300381349 | Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 45.120.000 | 160 | 0 | 0 | 0 |
32 | PP2300381350 | Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh | vn4900631118 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM LẠNG SƠN | 120 | 90.563.000 | 152 | 0 | 0 | 0 |
33 | PP2300381351 | Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 9.921.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0104628198 | CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ | 120 | 720.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
34 | PP2300381352 | Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi | vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 120 | 675.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
35 | PP2300381353 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền) | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 49.338.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 120 | 61.271.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
36 | PP2300381354 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 45.120.000 | 160 | 0 | 0 | 0 |
37 | PP2300381356 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 49.338.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
38 | PP2300381358 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo) | vn0200572501 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 5.313.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101581745 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH | 120 | 30.956.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
39 | PP2300381359 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo) | vn0101581745 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH | 120 | 30.956.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
40 | PP2300381360 | Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đảng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp | vn4900631118 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM LẠNG SƠN | 120 | 90.563.000 | 152 | 0 | 0 | 0 |
41 | PP2300381362 | Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậu | vn0104563656 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á | 120 | 19.994.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
42 | PP2300381363 | Chè dây | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 120 | 38.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
43 | PP2300381364 | Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du) | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 45.120.000 | 160 | 0 | 0 | 0 |
44 | PP2300381365 | Nghệ vàng | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 45.120.000 | 160 | 0 | 0 | 0 |
45 | PP2300381367 | Cao khô trinh nữ hoàng cung | vn4900631118 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM LẠNG SƠN | 120 | 90.563.000 | 152 | 0 | 0 | 0 |
46 | PP2300381368 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 49.338.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
47 | PP2300381369 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương) | vn0108664687 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC HIỀN | 120 | 16.815.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
48 | PP2300381370 | Đinh lăng, bạch quả, đậu tương | vn4900631118 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM LẠNG SƠN | 120 | 90.563.000 | 152 | 0 | 0 | 0 |
49 | PP2300381371 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương) | vn0104090569 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐĂNG PHÁT VN | 120 | 4.800.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
50 | PP2300381372 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương) | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 45.120.000 | 160 | 0 | 0 | 0 |
51 | PP2300381373 | Đương quy, Bạch quả | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 65.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
52 | PP2300381374 | Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh) | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 120 | 61.271.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0108261529 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MAI HÀ NỘI | 120 | 12.476.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
53 | PP2300381376 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ) | vn0100976733 | Công ty cổ phần Dược phẩm Trường thọ | 120 | 22.015.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
54 | PP2300381377 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh | vn4900631118 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM LẠNG SƠN | 120 | 90.563.000 | 152 | 0 | 0 | 0 |
55 | PP2300381379 | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo | vn0104563656 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á | 120 | 19.994.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
56 | PP2300381382 | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 49.338.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
57 | PP2300381383 | Lá thường xuân | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 120 | 61.271.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
58 | PP2300381385 | Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol | vn4900631118 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM LẠNG SƠN | 120 | 90.563.000 | 152 | 0 | 0 | 0 |
59 | PP2300381386 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược | vn0200572501 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 5.313.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101581745 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH | 120 | 30.956.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
60 | PP2300381388 | Bột bèo hoa dâu | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 120 | 61.271.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
61 | PP2300381389 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm) | vn0500389063 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC HƯNG | 120 | 55.143.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
62 | PP2300381390 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm) | vn0101581745 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH | 120 | 30.956.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
63 | PP2300381391 | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược | vn0302416702 | CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN | 120 | 32.762.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
64 | PP2300381392 | Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe/Rutin, (Bạch truật) | vn0302416702 | CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN | 120 | 32.762.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
65 | PP2300381393 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 12.033.000 | 151 | 0 | 0 | 0 |
66 | PP2300381394 | Tam thất | vn0101581745 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH | 120 | 30.956.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
67 | PP2300381396 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả | vn0200572501 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 5.313.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0101581745 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH | 120 | 30.956.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
68 | PP2300381398 | Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh, (Trạch tả) | vn4900222965 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ LẠNG SƠN | 120 | 7.911.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
69 | PP2300381399 | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 12.033.000 | 151 | 0 | 0 | 0 |
70 | PP2300381400 | Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 12.033.000 | 151 | 0 | 0 | 0 |
71 | PP2300381401 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa | vn4900631118 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM LẠNG SƠN | 120 | 90.563.000 | 152 | 0 | 0 | 0 |
vn0200572501 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | 120 | 5.313.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
72 | PP2300381402 | Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, (Đương quy) | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 120 | 38.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
73 | PP2300381403 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa) | vn0302416702 | CÔNG TY TNHH VẠN XUÂN | 120 | 32.762.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 9.921.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
74 | PP2300381404 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng) | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 120 | 38.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
75 | PP2300381405 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng) | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 9.921.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 120 | 38.000.000 | 150 | 0 | 0 | 0 | |||
76 | PP2300381406 | Ô đầu, Mã tiền/Địa liền, Thiên niên kiện, Quế nhục/Quế chi, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 49.338.000 | 150 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300381318 - Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc
2. PP2300381320 - Actiso
3. PP2300381335 - Kim tiền thảo
4. PP2300381336 - Kim tiền thảo
5. PP2300381345 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm)
6. PP2300381350 - Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh
7. PP2300381360 - Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đảng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp
8. PP2300381367 - Cao khô trinh nữ hoàng cung
9. PP2300381370 - Đinh lăng, bạch quả, đậu tương
10. PP2300381377 - Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh
11. PP2300381385 - Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol
12. PP2300381401 - Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa
1. PP2300381345 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm)
2. PP2300381358 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo)
3. PP2300381386 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược
4. PP2300381396 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả
5. PP2300381401 - Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa
1. PP2300381351 - Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh
1. PP2300381327 - Cao khô lá dâu tằm
1. PP2300381329 - Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử
2. PP2300381389 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm)
1. PP2300381335 - Kim tiền thảo
2. PP2300381337 - Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng
3. PP2300381339 - Kim tiền thảo, Râu mèo/Râu ngô
4. PP2300381341 - Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa
5. PP2300381345 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm)
6. PP2300381369 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương)
1. PP2300381319 - Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc
2. PP2300381353 - Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền)
3. PP2300381356 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu
4. PP2300381368 - Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen
5. PP2300381382 - Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn
6. PP2300381406 - Ô đầu, Mã tiền/Địa liền, Thiên niên kiện, Quế nhục/Quế chi, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat
1. PP2300381342 - Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ
1. PP2300381324 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai
2. PP2300381326 - Bồ bồ
3. PP2300381338 - Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng
4. PP2300381358 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo)
5. PP2300381359 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo)
6. PP2300381386 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược
7. PP2300381390 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm)
8. PP2300381394 - Tam thất
9. PP2300381396 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả
1. PP2300381331 - Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất
2. PP2300381332 - Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa
3. PP2300381343 - Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung
4. PP2300381391 - Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược
5. PP2300381392 - Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe/Rutin, (Bạch truật)
6. PP2300381403 - Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa)
1. PP2300381393 - Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao)
2. PP2300381399 - Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor
3. PP2300381400 - Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo
1. PP2300381321 - Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính
2. PP2300381348 - Hy thiêm, Thiên niên kiện
3. PP2300381353 - Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền)
4. PP2300381374 - Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh)
5. PP2300381383 - Lá thường xuân
6. PP2300381388 - Bột bèo hoa dâu
1. PP2300381337 - Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng
2. PP2300381374 - Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh)
1. PP2300381324 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai
1. PP2300381371 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương)
1. PP2300381351 - Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh
2. PP2300381403 - Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa)
3. PP2300381405 - Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng)
1. PP2300381317 - Hoắc hương/Quảng hoắc hương, Tía tô/Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương)
2. PP2300381325 - Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo
3. PP2300381376 - Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ)
1. PP2300381373 - Đương quy, Bạch quả
1. PP2300381333 - Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực
2. PP2300381362 - Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậu
3. PP2300381379 - Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo
1. PP2300381352 - Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi
1. PP2300381322 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai
2. PP2300381323 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai
3. PP2300381363 - Chè dây
4. PP2300381402 - Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, (Đương quy)
5. PP2300381404 - Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng)
6. PP2300381405 - Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng)
1. PP2300381334 - Kim tiền thảo
1. PP2300381328 - Diệp hạ Châu
2. PP2300381349 - Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh
3. PP2300381354 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm
4. PP2300381364 - Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, (Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù du)
5. PP2300381365 - Nghệ vàng
6. PP2300381372 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương)
1. PP2300381330 - Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần
1. PP2300381340 - Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa
2. PP2300381347 - Hy thiêm, ngưu tất, quế chi, cẩu tích, sinh địa, ngũ gia bì
3. PP2300381398 - Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh, (Trạch tả)
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.