Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100976733 | Công ty cổ phần Dược phẩm Trường thọ | 727.450.000 | 727.450.000 | 3 | See details |
2 | vn4900631118 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM LẠNG SƠN | 2.967.007.000 | 2.973.622.000 | 10 | See details |
3 | vn1300382591 | BENTRE PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY | 1.255.963.000 | 1.278.563.000 | 5 | See details |
4 | vn0107575836 | NORTHERN MEDIBROS MEDICINE JOINT STOCK COMPANY | 1.570.451.430 | 1.632.785.500 | 5 | See details |
5 | vn0100108656 | TRAPHACO JOINT STOCK COMPANY | 1.156.370.000 | 1.191.245.000 | 6 | See details |
6 | vn0101581745 | HOANG ANH MEDICAL INSTRUMENT COMPANY LIMITED | 898.397.000 | 911.597.000 | 6 | See details |
7 | vn2500268633 | NGOC THIEN TRADING AND PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 107.457.000 | 107.500.000 | 1 | See details |
8 | vn0500465187 | THUAN PHAT PHARMACY AND MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 1.336.600.000 | 1.344.600.000 | 6 | See details |
9 | vn0500389063 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC HƯNG | 1.752.845.000 | 1.838.120.000 | 2 | See details |
10 | vn0104739902 | SONG NHUE PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 432.180.000 | 432.180.000 | 1 | See details |
11 | vn0302416702 | VAN XUAN CO., LTD | 1.079.710.000 | 1.092.120.000 | 6 | See details |
12 | vn0104563656 | VIET A INTERNATIONAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | 639.855.000 | 666.475.000 | 3 | See details |
13 | vn0108987085 | TAN VY AN JOINT STOCK COMPANY | 152.520.000 | 155.800.000 | 1 | See details |
14 | vn0108664687 | DUC HIEN MEDICAL EQUIPMENT - PHARMACY TRADING COMPANY LIMITED | 506.836.000 | 508.549.000 | 4 | See details |
15 | vn0108261529 | HANOI SAOMAI PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 354.200.000 | 409.640.000 | 1 | See details |
16 | vn4900222965 | LANG SON PHARAMACEUTICALS AND MEDICAL MATERIAL EQUIPMENTN STOCK COMPANY | 259.620.000 | 260.700.000 | 2 | See details |
17 | vn0106004068 | EOC VIET NAM PHARAMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 21.500.000 | 21.500.000 | 1 | See details |
18 | vn0200572501 | CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY NO3 | 141.067.500 | 157.785.000 | 4 | See details |
19 | vn0104628198 | AFP GIA VU JOINT STOCK COMPANY | 22.500.000 | 24.000.000 | 1 | See details |
20 | vn0600206147 | NAM HA PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 22.500.000 | 22.500.000 | 1 | See details |
21 | vn4100259564 | BINH ĐINH PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 2.074.800.000 | 2.074.800.000 | 1 | See details |
22 | vn0309829522 | GONSA JOINT STOCK COMPANY | 368.480.000 | 368.480.000 | 3 | See details |
Total: 22 contractors | 17.843.478.930 | 18.200.011.500 | 73 |
Medicine Code | Drug name/Ingredient name | Active name | GDKLH or GPNK | Country of manufacture | Calculation Unit | Amount | into money |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cảm mạo thông | Mỗi viên nén bao phim chứa: Bột Hoắc hương (tương đương với 210 mg) 176 mg; Bột lá Tía tô (tương đương với lá Tía tô: 175 mg) 148 mg; Cao khô dược liệu (tương đương với 1191 mg dược liệu bao gồm: Bạch chỉ: 140 mg; Bạch linh: 175 mg; Đại phúc bì: 175 mg; Thương truật: 175 mg; Hậu phác: 140 mg; Trần bì: 105 mg; Cam thảo: 53 mg; Cát cánh: 88 mg; Bán hạ bắc (chế): 105 mg; Can khương: 35 mg) 315 mg | VD-32921-19 | Việt Nam | Viên | 177.000 | 292.050.000 |
2 | A.T Cảm Xuyên hương | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc | VD-32791-19 | Việt Nam | Ống | 2.000 | 9.000.000 |
3 | CỐM CẢM XUYÊN HƯƠNG | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế chi, Sinh khương, Cam thảo bắc | VD-31256-18 | Việt Nam | Gói | 117.400 | 325.198.000 |
4 | Cynara | Cao đặc Actiso | VD-23760-15, QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 62.000 | 47.120.000 |
5 | Chorlatcyn | Cao đặc Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi khô, Than hoạt tính. | GC-269-17 CV gia hạn số 192/QĐ-YDCT ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 244.500 | 611.005.500 |
6 | Boganic Forte | Cao khô Actiso EP + Cao khô Rau đắng đất 8:1 + Cao khô Bìm bìm (Hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) | VD-19791-13 (QĐ gia hạn SĐK số 818/QĐ-QLD ngày 19/12/2022) | Việt Nam | Viên | 247.000 | 444.600.000 |
7 | Boganic | Cao khô Actiso EP + Cao khô Rau đắng đất 8:1 + Cao khô Bìm bìm (Hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) | VD-19790-13 (QĐ gia hạn SĐK số 818/QĐ-QLD ngày 19/12/2022) | Việt Nam | Viên | 527.000 | 342.550.000 |
8 | Boliveric | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai | VD-22869-15 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 85.000.000 |
9 | Tioga | Mỗi viên chứa 162 mg cao khô dược liệu tương đương: Cao đặc Actiso 33,33 mg; Sài đất 1,0 g; Thương nhĩ tử 0,34 g; Kim ngân hoa 0,25 g; Hạ khô thảo 0,17 g | VD-29197-18 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 160.000.000 |
10 | Giải độc gan Vinaplant | Bồ bồ | VD-31876-19 | Việt Nam | Gói 3g | 108.000 | 324.000.000 |
11 | Didala | Cao khô lá dâu tằm | VD-24473-16 | Việt Nam | Viên | 43.000 | 107.457.000 |
12 | Diệp hạ châu Vinaplant | Cao đặc Diệp hạ Châu | VD-31872-19 | Việt Nam | Gói 3g | 153.000 | 459.000.000 |
13 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 497.000 | 303.170.000 |
14 | Bình can | Diệp hạ châu, Bồ công anh, Nhân trần | VD-32521-19 | Việt Nam | Viên | 294.000 | 432.180.000 |
15 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất | V45 - H12 -13; CV gia hạn số: 38/QĐ-YDCT ngày 07/3/ 2023 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 336.000.000 |
16 | Diệp hạ châu vạn xuân | Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa | VD-29579-18; CV gia hạn số: 81/QĐ-YDCT ngày 12/4/ 2023 | Việt Nam | Gói ≥ 10g | 50.000 | 231.000.000 |
17 | Atiliver Diệp hạ châu | Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực | VD-22167-15 | Việt Nam | Viên | 130.500 | 254.475.000 |
18 | Kim tiền thảo HM | Kim tiền thảo | VD-27237-17 | Việt Nam | Gói ≥ 2g | 41.000 | 152.520.000 |
19 | Kim tiền thảo | Cao khô kim tiền thảo | VD-30973-18, QĐ số 809/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 142.000 | 31.240.000 |
20 | Kim tiền thảo- F | Kim tiền thảo | VD-21493-14, QĐ 62/QĐ-QLD gia hạn lưu hành | Việt Nam | Viên | 300.000 | 113.400.000 |
21 | Kim tiền thảo bài thạch | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng | VD-33856-19 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 5.280.000 |
22 | Bài thạch TP | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng | TCT-00011-20 | Việt Nam | Gói 3g | 55.000 | 198.000.000 |
23 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo, Râu mèo/Râu ngô | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 150.600 | 39.156.000 |
24 | Thanh nhiệt tiêu độc Livergood | Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Kim ngân hoa, Cam thảo, Actiso | VD-28943-18 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 243.600.000 |
25 | Dưỡng cốt Khải Hà | Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa | VD-34029-20 | Việt Nam | Gói | 74.000 | 192.400.000 |
26 | Thấp Khớp Nam Dược | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ | VD-34490-20 | Việt nam | Viên | 10.000 | 21.500.000 |
27 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 274.000 | 227.420.000 |
29 | Độc hoạt tang ký sinh | Địa hoàng, bạch thược,Đỗ trọng, Đảng sâm,phục linh, ngưu tất, tần giao, quế nhục, phòng phong, xuyên khung, độc hoạt, tế tân, cam thảo, đương qui,bạch thược, độc hoạt, ngưu tuất | VD-21488-14, QĐ 238/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 21.500 | 13.545.000 |
32 | Phong thấp nang | Hy thiêm, Thiên niên kiện | TCT-00022-20 | Việt Nam | Viên | 57.000 | 95.760.000 |
33 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 205.000 | 451.000.000 |
34 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền chế + Quế chi + Đương quy + Đỗ trọng + Ngưu tất + Độc hoạt + Thương truật + Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 322.000 | 481.390.000 |
35 | Phong tê thấp | Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh | V323-H12-13 | Việt Nam | Viên | 60.000 | 22.500.000 |
36 | Phong thấp vương | Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ , Mộc hương, Địa liền, Quế chi | VD-31792-19 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 22.500.000 |
37 | Tuzamin | Cao khô hỗn hợp:(tương đương với: Tục đoạn; Phòng phong; Hy thiêm; Độc hoạt; Tần giao; Đương quy; Ngưu tất; Thiên niên kiện; Hoàng kỳ; Đỗ trọng); Bột Bạch thược; Bột Xuyên khung. | VD-24355-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 183.000 | 321.348.000 |
38 | Đại tràng TP | Mỗi 2g chứa: Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cao đặc Cam thảo, Cao đặc Đảng sâm | TCT-00012-20 | Việt Nam | Gói 4g | 62.000 | 238.700.000 |
40 | ĐẠI TRÀNG HOÀN | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Đảng sâm, Thần khúc, Bạch linh, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Cam thảo, Sơn tra, Sơn dược, Nhục đậu khấu. | VD-32663-19 | Việt Nam | Gói | 13.000 | 49.140.000 |
42 | Hoàn quy tỳ TW3 | Bạch linh; Bạch truật; Đương quy; Hoàng kỳ; Đảng sâm; Long nhãn; Táo nhân; Đại táo; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên ≥ 8g | 10.000 | 38.850.000 |
43 | Hoàn quy tỳ Vinaplant | Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo | VD-35527-21 | Việt Nam | Gói 3g | 3.000 | 11.397.000 |
44 | Bổ tỳ dưỡng cốt Thái Dương | Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đảng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn | VD-27323-17, QĐ 229/QĐ-YDCT gia hạn lưu hành | Việt Nam | Chai | 8.450 | 422.500.000 |
46 | Cam Tùng Lộc | Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậu | VD-28532-17 | Việt Nam | Chai 120ml | 2.500 | 170.000.000 |
47 | Ampelop | Cao đặc lá chè dây (7:1) | VD- 23887- 15 (QĐ gia hạn SĐK số 818/QĐ-QLD ngày 19/12/2022) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 25.560.000 |
48 | Hương liên viên hoàn TP | Mộc hương, Hoàng liên | VD-24971-16 | Việt Nam | Gói 5g | 25.500 | 147.900.000 |
49 | Hoàn nghệ mật ong TP | Nghệ vàng | VD-24468-16 | Việt Nam | Gói 2g | 16.000 | 34.400.000 |
51 | Crila Forte | Cao khô trinh nữ hoàng cung | VD-24654-16 | Việt Nam | Viên | 41.000 | 200.900.000 |
52 | AN THẦN | Táo nhân, Tâm sen, Thảo quyết minh, Đăng tâm thảo. | VD-16618-12 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 73.500.000 |
53 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương) | VD-24472-16 (Gia hạn số ĐK đợt 180 -QĐ: 818/QĐ-QLD ngày 19/12/2022 | Việt Nam | Viên | 1.500.000 | 270.000.000 |
54 | Tuần hoàn não Thái Dương | Đinh lăng, bạch quả, đậu tương | VD-27326-17, QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 532.000 | 1.551.312.000 |
56 | Hoạt huyết dưỡng não TP | Cao đặc Đinh lăng, Cao Bạch quả | VD-20303-13 | Việt Nam | Gói 3g | 2.000 | 5.600.000 |
57 | Bổ huyết ích não BDF | Cao khô đương quy + Cao khô bạch quả | VD-27258-17 | Việt Nam | Viên | 1.300.000 | 2.074.800.000 |
58 | Hoạt huyết Sao Mai | Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh) | TCT-00061-22 | Việt Nam | Viên | 154.000 | 354.200.000 |
60 | Lopassi | Mỗi viên chứa 210 mg cao khô dược liệu tương đương: Lá sen 500 mg; Lá vông 700 mg; Lạc tiên 500 mg; Tâm sen 100 mg; Bình vôi 1000 mg | VD-30950-18 | Việt Nam | Viên | 306.000 | 275.400.000 |
63 | An thần ích trí | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo | VD-29389-18 | Việt Nam | Viên | 121.000 | 215.380.000 |
66 | THUỐC HO THẢO DƯỢC | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 22.600 | 452.000.000 |
67 | Massoft | Cao khô Lá thường xuân | VD-26338-17 CV gia hạn số 62/QĐ- QLD ngày 08/2/2023 | Việt Nam | Chai ≥ 80ml | 7.070 | 166.137.930 |
69 | Thuốc ho bổ phế | Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol | VD-23290-15, QĐ số 833/QĐ-QLD | Việt Nam | 80ml | 4.600 | 91.770.000 |
70 | Hoàn thập toàn đại bổ TW3 | Đảng sâm; Thục địa; Bạch linh; Bạch thược; Bạch truật; Đương quy; Hoàng kỳ; Xuyên khung; Cam thảo; Quế nhục. | VD-26304-17 | Việt Nam | Viên ≥ 8g | 5.000 | 14.490.000 |
72 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | viên | 198.000 | 376.200.000 |
73 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | Viên | 1.705.500 | 1.449.675.000 |
74 | Hoạt huyết thông mạch TP | Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Sinh địa, Đan sâm. | TCT-00015-20 | Việt Nam | Gói 3g | 50.000 | 180.000.000 |
75 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược | VD-32487-19; CV gia hạn số: 226/QĐ-YDCT ngày 21/08/2023 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 202.125.000 |
76 | Hamov | Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe/Rutin, (Bạch truật) | VD-32486-19; CV gia hạn số: 371/QĐ-YDCT ngày 07/11/2023 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 22.575.000 |
77 | TIEUKHATLING CAPS | Sinh địa; Mạch môn; Thiên hoa phấn; Hoàng kỳ; Kỷ tử; Bạch linh; Ngũ vị tử; Mẫu đơn bì; Hoàng liên; Nhân sâm; Thạch cao | VD-31729-19 | Việt Nam | Viên | 63.000 | 214.200.000 |
78 | Tam thất Vinaplant | Tam thất | VD-33551-19 | Việt Nam | Gói 3g | 10.000 | 100.000.000 |
80 | Hoàn lục vị TW3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên ≥ 8g | 18.000 | 52.920.000 |
82 | Viên sáng mắt | Bạch tật lê, mẫu đơn bì, sơn thù, bạch thược, đương quy, câu kỷ tử, cúc hoa, hoài sơn, phục linh, trạch tả, thục địa, thạch quyết minh | VD-31663-19 | Việt Nam | Viên | 18.000 | 16.020.000 |
83 | XOANGSPRAY | Liên kiều; Kim ngân hoa; Hoàng cầm; Menthol; Eucalyptol; Camphor | VD-20945-14 | Việt Nam | Chai | 2.200 | 83.600.000 |
84 | KHANG MINH TỶ VIÊM NANG | Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo | VD-21858-14 | Việt Nam | Viên | 31.000 | 70.680.000 |
85 | Bổ mắt TW3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặc dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 42.500 | 34.807.500 |
86 | Sáng mắt | Thục địa +Hoài sơn(bột) + Đương quy(bột) + Cao đặc rễ trạch tả + Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ + Cao đặc hạt thảo quyết minh + Cao đặc hoa cúc hoa + Cao đặc quả hạ khô thảo | VD-24070-16 (QĐ gia hạn SĐK số 39/QĐ-YDCT ngày 09/03/2022) | Việt Nam | Viên | 142.400 | 92.560.000 |
87 | Xoang vạn xuân | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa) | V1508- H12- 10; CV gia hạn số: 38/QĐ-YDCT ngày 07/3/2023 | Việt Nam | Viên | 73.000 | 60.590.000 |
88 | Cồn xoa bóp Jamda | Ô đầu + Địa liền + Đại hồi + Quế nhục + Thiên niên kiện + Uy linh tiên + Mã tiền + Huyết giác + Xuyên khung + Tế tân + Methyl salicylat | VD-21803-14 (QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Lọ | 2.550 | 45.900.000 |
89 | Cồn xoa bóp Jamda | Ô đầu + Địa liền + Đại hồi + Quế nhục + Thiên niên kiện + Uy linh tiên + Mã tiền + Huyết giác + Xuyên khung + Tế tân + Methyl salicylat | VD-21803-14 (QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Lọ | 11.400 | 205.200.000 |
90 | ACOCINA | Ô đầu, Mã tiền, Thiên niên kiện, Quế nhục, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu long não, Methyl salicylat. | VD-35952-22 | Việt Nam | Lọ | 12.950 | 356.125.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.