Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400075071 | Acarbose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 |
2 | PP2400075072 | Aceclofenac | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 137.661.678 | 210 | 2.639.457.000 | 2.639.457.000 | 0 |
3 | PP2400075073 | Acetazolamid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 |
4 | PP2400075074 | Acetyl leucin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 3.197.630 | 210 | 24.721.200 | 24.721.200 | 0 |
5 | PP2400075075 | Acetyl leucin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 3.197.630 | 210 | 56.544.000 | 56.544.000 | 0 |
6 | PP2400075076 | Acetyl leucin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 4.612.000 | 4.612.000 | 0 |
7 | PP2400075077 | Acetyl leucin | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 180 | 5.721.135 | 210 | 50.688.000 | 50.688.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 51.840.000 | 51.840.000 | 0 | |||
8 | PP2400075078 | Acetylsalicylic acid | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 9.976.506 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
9 | PP2400075079 | Acetylsalicylic acid + Clopidogrel | vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 180 | 6.319.944 | 210 | 299.880.000 | 299.880.000 | 0 |
10 | PP2400075081 | Aciclovir | vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 15.640.215 | 210 | 561.600 | 561.600 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 573.120 | 573.120 | 0 | |||
vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 5.527.613 | 210 | 540.000 | 540.000 | 0 | |||
11 | PP2400075083 | Acid amin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 88.740.000 | 88.740.000 | 0 |
12 | PP2400075084 | Acid amin cho bệnh nhân suy thận | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 2.073.137 | 210 | 66.700.000 | 66.700.000 | 0 |
13 | PP2400075085 | Acid tiaprofenic | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 11.500.227 | 210 | 152.733.000 | 152.733.000 | 0 |
14 | PP2400075086 | Acid Tiaprofenic | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 11.500.227 | 210 | 533.376.000 | 533.376.000 | 0 |
15 | PP2400075088 | Aescin | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 180 | 52.029.000 | 210 | 42.300.000 | 42.300.000 | 0 |
16 | PP2400075089 | Aescin | vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 180 | 734.328 | 210 | 46.060.000 | 46.060.000 | 0 |
vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 180 | 6.319.944 | 210 | 56.024.000 | 56.024.000 | 0 | |||
17 | PP2400075091 | Alfuzosin hydroclorid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 56.000.000 | 210 | 1.587.052.890 | 1.587.052.890 | 0 |
18 | PP2400075092 | Alfuzosin hydroclorid | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 80.000.000 | 210 | 620.384.520 | 620.384.520 | 0 |
19 | PP2400075093 | Allopurinol | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 39.228.525 | 210 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 |
20 | PP2400075094 | Alpha chymotrypsin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 5.184.000 | 5.184.000 | 0 |
21 | PP2400075096 | Ambroxol hydroclorid | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 180 | 5.721.135 | 210 | 55.440.000 | 55.440.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 61.488.000 | 61.488.000 | 0 | |||
22 | PP2400075097 | Ambroxol hydroclorid | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 180 | 5.939.042 | 210 | 387.496.200 | 387.496.200 | 0 |
23 | PP2400075098 | Amitriptylin hydroclorid | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 95.040.000 | 95.040.000 | 0 |
24 | PP2400075099 | Amitriptylin hydroclorid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 2.376.000 | 2.376.000 | 0 |
25 | PP2400075100 | Amlodipin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 |
26 | PP2400075101 | Amlodipin + Atorvastatin | vn4201563553 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM | 180 | 17.946.000 | 210 | 1.110.000.000 | 1.110.000.000 | 0 |
vn0304164232 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN | 180 | 49.602.285 | 210 | 1.140.000.000 | 1.140.000.000 | 0 | |||
27 | PP2400075102 | Amlodipin + Atorvastatin | vn3301043531 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ THANH MINH | 180 | 1.417.500 | 210 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 |
28 | PP2400075103 | Amlodipin + Indapamid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 9.076.340 | 9.076.340 | 0 |
29 | PP2400075104 | Amlodipin + Indapamid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 29.024.340 | 29.024.340 | 0 |
30 | PP2400075105 | Amlodipin + Losartan | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 180 | 52.029.000 | 210 | 2.289.600.000 | 2.289.600.000 | 0 |
31 | PP2400075107 | Amlodipin + Telmisartan | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 180 | 6.378.750 | 210 | 209.790.000 | 209.790.000 | 0 |
32 | PP2400075109 | Amoxicilin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 3.627.275 | 210 | 14.898.240 | 14.898.240 | 0 |
33 | PP2400075110 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0303799399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN LONG | 180 | 28.765.800 | 210 | 1.917.720.000 | 1.917.720.000 | 0 |
34 | PP2400075111 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 1.978.412 | 210 | 81.196.500 | 81.196.500 | 0 |
35 | PP2400075112 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 11.109.622 | 210 | 111.361.110 | 111.361.110 | 0 |
36 | PP2400075113 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 3.627.275 | 210 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 |
37 | PP2400075115 | Ampicilin + Sulbactam | vn0309988480 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG | 180 | 5.939.042 | 210 | 8.439.900 | 8.439.900 | 0 |
38 | PP2400075116 | Ampicilin + Sulbactam | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 1.978.412 | 210 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
39 | PP2400075117 | Amylase + Lipase + Protease | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 12.332.700 | 12.332.700 | 0 |
40 | PP2400075118 | Atorvastatin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 9.279.000 | 9.279.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 8.815.050 | 8.815.050 | 0 | |||
41 | PP2400075119 | Atropin sulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 3.197.630 | 210 | 151.200 | 151.200 | 0 |
42 | PP2400075120 | Azithromycin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 9.976.506 | 210 | 1.908.000 | 1.908.000 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 11.109.622 | 210 | 1.457.500 | 1.457.500 | 0 | |||
43 | PP2400075121 | Bacillus subtilis | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 1.415.661 | 210 | 80.550.000 | 80.550.000 | 0 |
44 | PP2400075122 | Baclofen | vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 11.011.143 | 210 | 3.038.000 | 3.038.000 | 0 |
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 8.408.206 | 210 | 3.045.840 | 3.045.840 | 0 | |||
45 | PP2400075123 | Bambuterol hydroclorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 6.484.850 | 6.484.850 | 0 |
46 | PP2400075124 | Bambuterol hydroclorid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 6.480.000 | 6.480.000 | 0 |
47 | PP2400075125 | Benazepril hydroclorid | vn0302284069 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC | 180 | 1.620.000 | 210 | 103.200.000 | 103.200.000 | 0 |
48 | PP2400075126 | Betahistin | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 39.228.525 | 210 | 271.986.000 | 271.986.000 | 0 |
49 | PP2400075127 | Betahistin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 41.126.400 | 41.126.400 | 0 |
50 | PP2400075128 | Betahistin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 858.528.000 | 858.528.000 | 0 |
51 | PP2400075130 | Betamethason | vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 180 | 4.628.250 | 210 | 6.150.000 | 6.150.000 | 0 |
52 | PP2400075131 | Bezafibrat | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 180 | 5.383.800 | 210 | 358.920.000 | 358.920.000 | 0 |
53 | PP2400075133 | Bismuth | vn0311799579 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN | 180 | 13.049.550 | 210 | 869.970.000 | 869.970.000 | 0 |
54 | PP2400075134 | Bismuth subsalicylat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 |
55 | PP2400075135 | Bisoprolol fumarat | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 43.681.806 | 215 | 603.504.000 | 603.504.000 | 0 |
56 | PP2400075136 | Bisoprolol fumarat | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 18.245.286 | 210 | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 |
57 | PP2400075137 | Bisoprolol fumarat | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 43.681.806 | 215 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 |
58 | PP2400075138 | Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 137.661.678 | 210 | 335.654.000 | 335.654.000 | 0 |
59 | PP2400075139 | Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 50.424.000 | 50.424.000 | 0 |
60 | PP2400075140 | Bromhexin hydroclorid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 5.616.000 | 5.616.000 | 0 |
vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 7.192.817 | 210 | 5.806.080 | 5.806.080 | 0 | |||
61 | PP2400075141 | Bromhexin hydroclorid | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 8.408.206 | 210 | 64.411.200 | 64.411.200 | 0 |
62 | PP2400075142 | Budesonid | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 3.234.975 | 210 | 25.920.000 | 25.920.000 | 0 |
63 | PP2400075143 | Budesonid + Formoterol fumarat dihydrat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 208.320.000 | 208.320.000 | 0 |
64 | PP2400075144 | Calci carbonat + Calci gluconolactat | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 180 | 24.000.000 | 211 | 196.560.000 | 196.560.000 | 0 |
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 95.000.000 | 210 | 179.928.000 | 179.928.000 | 0 | |||
65 | PP2400075145 | Calci carbonat + Calci gluconolactat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 |
66 | PP2400075146 | Calci carbonat + Vitamin D3 | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 95.000.000 | 210 | 241.920.000 | 241.920.000 | 0 |
67 | PP2400075147 | Calci clorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 3.627.275 | 210 | 360.340 | 360.340 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 3.197.630 | 210 | 364.640 | 364.640 | 0 | |||
68 | PP2400075148 | Calci lactat pentahydrat | vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 1.875.000 | 210 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
69 | PP2400075150 | Calcitriol | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 8.408.206 | 210 | 85.932.000 | 85.932.000 | 0 |
70 | PP2400075151 | Candesartan | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 39.228.525 | 210 | 242.339.000 | 242.339.000 | 0 |
71 | PP2400075152 | Candesartan | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 39.228.525 | 210 | 261.504.000 | 261.504.000 | 0 |
72 | PP2400075153 | Candesartan + hydroclorothiazide | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 172.162.500 | 172.162.500 | 0 |
73 | PP2400075154 | Carbetocin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 7.164.660 | 7.164.660 | 0 |
74 | PP2400075155 | Carbetocin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 3.197.630 | 210 | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 |
75 | PP2400075156 | Carbomer | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 1.707.300 | 210 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 |
76 | PP2400075157 | Carvedilol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 43.681.806 | 215 | 18.696.000 | 18.696.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 56.000.000 | 210 | 18.528.000 | 18.528.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 9.976.506 | 210 | 18.528.000 | 18.528.000 | 0 | |||
77 | PP2400075158 | Carvedilol | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 17.520.000 | 17.520.000 | 0 |
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 11.011.143 | 210 | 13.488.000 | 13.488.000 | 0 | |||
78 | PP2400075159 | Carvedilol | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 20.112.356 | 210 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 |
79 | PP2400075161 | Carvedilol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 43.681.806 | 215 | 10.856.470 | 10.856.470 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 56.000.000 | 210 | 11.870.400 | 11.870.400 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 9.976.506 | 210 | 10.633.900 | 10.633.900 | 0 | |||
80 | PP2400075162 | Carvedilol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 43.681.806 | 215 | 95.241.050 | 95.241.050 | 0 |
vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 80.000.000 | 210 | 99.797.000 | 99.797.000 | 0 | |||
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 11.011.143 | 210 | 95.458.000 | 95.458.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 99.363.100 | 99.363.100 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 9.976.506 | 210 | 93.288.500 | 93.288.500 | 0 | |||
81 | PP2400075163 | Cefaclor | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 8.234.500 | 8.234.500 | 0 |
82 | PP2400075165 | Cefaclor | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 156.660.000 | 156.660.000 | 0 |
83 | PP2400075166 | Cefalexin | vn4201563553 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM | 180 | 17.946.000 | 210 | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 |
84 | PP2400075167 | Cefazolin | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 4.100.000 | 4.100.000 | 0 |
85 | PP2400075168 | Cefdinir | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 1.978.412 | 210 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 |
86 | PP2400075169 | Cefdinir | vn0315012094 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC ĐỨC KHANG | 180 | 12.825.000 | 210 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 |
87 | PP2400075170 | Cefixim | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 7.369.600 | 7.369.600 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 | |||
88 | PP2400075171 | Cefixim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 3.627.275 | 210 | 796.000 | 796.000 | 0 |
89 | PP2400075172 | Cefmetazol | vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 180 | 1.701.000 | 210 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 |
90 | PP2400075173 | Cefoperazon | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 1.112.603 | 210 | 8.590.000 | 8.590.000 | 0 |
91 | PP2400075174 | Cefoperazon | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 1.112.603 | 210 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
92 | PP2400075175 | Cefoperazon + Sulbactam | vn0303218830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU | 180 | 1.112.603 | 210 | 76.608.000 | 76.608.000 | 0 |
93 | PP2400075176 | Cefoperazon + Sulbactam | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 63.640.000 | 63.640.000 | 0 |
94 | PP2400075177 | Cefpodoxim | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 3.234.975 | 210 | 9.085.000 | 9.085.000 | 0 |
95 | PP2400075178 | Cefpodoxim | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 138.240.000 | 138.240.000 | 0 |
96 | PP2400075179 | Ceftizoxim | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 43.860.000 | 43.860.000 | 0 |
vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 11.500.227 | 210 | 42.364.000 | 42.364.000 | 0 | |||
97 | PP2400075180 | Ceftriaxon | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 3.627.275 | 210 | 570.780 | 570.780 | 0 |
98 | PP2400075181 | Cefuroxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 3.627.275 | 210 | 3.306.650 | 3.306.650 | 0 |
99 | PP2400075182 | Cefuroxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 3.627.275 | 210 | 9.947.130 | 9.947.130 | 0 |
100 | PP2400075183 | Cefuroxim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 3.627.275 | 210 | 112.041.900 | 112.041.900 | 0 |
101 | PP2400075185 | Celecoxib | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 80.000.000 | 210 | 43.286.880 | 43.286.880 | 0 |
102 | PP2400075186 | Celecoxib | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 2.195.210 | 2.195.210 | 0 |
103 | PP2400075187 | Cetirizin | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 43.681.806 | 215 | 50.112.000 | 50.112.000 | 0 |
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 18.245.286 | 210 | 48.960.000 | 48.960.000 | 0 | |||
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 3.136.733 | 210 | 48.240.000 | 48.240.000 | 0 | |||
104 | PP2400075188 | Cetirizin | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 180 | 5.721.135 | 210 | 7.344.000 | 7.344.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 7.344.000 | 7.344.000 | 0 | |||
105 | PP2400075189 | Chlorpheniramin maleat | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 1.167.600 | 1.167.600 | 0 |
106 | PP2400075190 | Ciclopiroxolamin | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 180 | 158.760 | 210 | 10.584.000 | 10.584.000 | 0 |
107 | PP2400075191 | Cilnidipin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 90.987.300 | 90.987.300 | 0 |
vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 7.192.817 | 210 | 83.144.880 | 83.144.880 | 0 | |||
vn0303513667 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ | 180 | 6.027.777 | 210 | 84.743.820 | 84.743.820 | 0 | |||
vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 180 | 2.569.725 | 210 | 85.657.500 | 85.657.500 | 0 | |||
108 | PP2400075192 | Cilostazol | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 735.000 | 735.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 675.000 | 675.000 | 0 | |||
109 | PP2400075193 | Cinnarizin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 106.848.000 | 106.848.000 | 0 |
110 | PP2400075194 | Cinnarizin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 15.768.000 | 15.768.000 | 0 |
111 | PP2400075195 | Ciprofloxacin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 4.794.000 | 4.794.000 | 0 |
112 | PP2400075196 | Ciprofloxacin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 3.627.275 | 210 | 3.828.000 | 3.828.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | |||
113 | PP2400075197 | Clobetasol propionat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 2.670.000 | 2.670.000 | 0 |
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 4.004.104 | 210 | 2.670.000 | 2.670.000 | 0 | |||
114 | PP2400075198 | Clopidogrel | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 43.681.806 | 215 | 61.769.100 | 61.769.100 | 0 |
vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 20.112.356 | 210 | 61.769.100 | 61.769.100 | 0 | |||
115 | PP2400075199 | Clopidogrel | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 37.860.240 | 37.860.240 | 0 |
116 | PP2400075200 | Clotrimazol | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 12.350.000 | 12.350.000 | 0 |
117 | PP2400075201 | Clotrimazol | vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 5.527.613 | 210 | 935.000 | 935.000 | 0 |
118 | PP2400075202 | Clotrimazol | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 2.397.882 | 210 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
119 | PP2400075203 | Clotrimazol | vn0303513667 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ | 180 | 6.027.777 | 210 | 5.775.840 | 5.775.840 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 9.600.252 | 210 | 5.760.000 | 5.760.000 | 0 | |||
120 | PP2400075204 | Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 1.271.013 | 210 | 7.170.000 | 7.170.000 | 0 |
121 | PP2400075205 | Colchicin | vn0316747020 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ACCORD | 180 | 673.920 | 210 | 44.928.000 | 44.928.000 | 0 |
122 | PP2400075206 | Colistin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 4.380.000 | 4.380.000 | 0 |
123 | PP2400075207 | Dequalinium clorid | vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 180 | 1.044.471 | 210 | 1.480.000 | 1.480.000 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 145.182 | 210 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
124 | PP2400075208 | Desloratadin | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 11.500.227 | 210 | 22.492.800 | 22.492.800 | 0 |
125 | PP2400075209 | Desloratadin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 20.031.200 | 20.031.200 | 0 |
126 | PP2400075210 | Desloratadin | vn0316214382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHÂN | 180 | 14.955.705 | 210 | 43.200.000 | 43.200.000 | 0 |
127 | PP2400075211 | Dexamethason | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 3.627.275 | 210 | 157.000 | 157.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 3.197.630 | 210 | 156.000 | 156.000 | 0 | |||
128 | PP2400075212 | Dextromethorphan HBr | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 66.407 | 210 | 498.000 | 498.000 | 0 |
129 | PP2400075215 | Diazepam | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 1.415.661 | 210 | 630.000 | 630.000 | 0 |
130 | PP2400075216 | Diazepam | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 2.073.137 | 210 | 70.560 | 70.560 | 0 |
131 | PP2400075217 | Diclofenac | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 3.197.630 | 210 | 168.000 | 168.000 | 0 |
132 | PP2400075218 | Diclofenac natri | vn0314545004 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC MEDIMED | 180 | 6.090.000 | 210 | 406.000.000 | 406.000.000 | 0 |
133 | PP2400075219 | Digoxin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 145.182 | 210 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 |
134 | PP2400075220 | Digoxin | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 66.407 | 210 | 3.628.800 | 3.628.800 | 0 |
135 | PP2400075221 | Dihydro ergotamin mesylat | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 95.000.000 | 210 | 1.932.000 | 1.932.000 | 0 |
136 | PP2400075222 | Diltiazem hydroclorid | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 8.408.206 | 210 | 8.228.871 | 8.228.871 | 0 |
137 | PP2400075223 | Diltiazem hydroclorid | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 9.976.506 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 |
138 | PP2400075224 | Diltiazem hydroclorid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 95.000.000 | 210 | 7.788.480 | 7.788.480 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 4.971.550 | 210 | 7.672.580 | 7.672.580 | 0 | |||
139 | PP2400075226 | Diosmectit | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 4.081.000 | 4.081.000 | 0 |
140 | PP2400075227 | Diosmectit | vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 5.527.613 | 210 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 |
141 | PP2400075228 | Diosmin | vn0316214382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHÂN | 180 | 14.955.705 | 210 | 192.960.000 | 192.960.000 | 0 |
vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 20.112.356 | 210 | 193.680.000 | 193.680.000 | 0 | |||
vn0312213243 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG | 180 | 4.628.250 | 210 | 205.200.000 | 205.200.000 | 0 | |||
vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 7.192.817 | 210 | 184.464.000 | 184.464.000 | 0 | |||
vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 15.640.215 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
142 | PP2400075229 | Diosmin + hesperidin | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 39.228.525 | 210 | 1.350.464.000 | 1.350.464.000 | 0 |
143 | PP2400075230 | Diosmin + hesperidin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 11.109.622 | 210 | 226.910.400 | 226.910.400 | 0 |
144 | PP2400075231 | Diosmin + hesperidin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 634.120.000 | 634.120.000 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 180 | 9.600.252 | 210 | 622.660.000 | 622.660.000 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 180 | 9.511.800 | 210 | 603.560.000 | 603.560.000 | 0 | |||
145 | PP2400075232 | Diosmin + Hesperidin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 307.760.000 | 307.760.000 | 0 |
146 | PP2400075233 | Diosmin + Hesperidin | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 |
147 | PP2400075234 | Diphenhydramin hydroclorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 3.197.630 | 210 | 250.000 | 250.000 | 0 |
148 | PP2400075235 | Domperidon | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 39.228.525 | 210 | 12.516.000 | 12.516.000 | 0 |
149 | PP2400075236 | Domperidon | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 11.109.622 | 210 | 6.640.880 | 6.640.880 | 0 |
150 | PP2400075237 | Domperidon | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 |
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 4.004.104 | 210 | 882.000 | 882.000 | 0 | |||
151 | PP2400075238 | Đồng sulfat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 222.500 | 222.500 | 0 |
152 | PP2400075240 | Doxazosin | vn0315688742 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA | 180 | 1.857.600 | 210 | 123.840.000 | 123.840.000 | 0 |
153 | PP2400075241 | Doxazosin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 25.632.000 | 25.632.000 | 0 |
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 4.004.104 | 210 | 29.548.800 | 29.548.800 | 0 | |||
vn0313688271 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM | 180 | 483.840 | 210 | 28.224.000 | 28.224.000 | 0 | |||
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 32.198.400 | 32.198.400 | 0 | |||
vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 1.286.927 | 210 | 31.449.600 | 31.449.600 | 0 | |||
154 | PP2400075242 | Drotaverin clohydrat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 3.197.630 | 210 | 422.000 | 422.000 | 0 |
155 | PP2400075243 | Drotaverin clohydrat | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 1.286.927 | 210 | 35.532.000 | 35.532.000 | 0 |
156 | PP2400075244 | Dutasterid | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 6.007.800 | 210 | 389.180.000 | 389.180.000 | 0 |
157 | PP2400075245 | Ebastin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 16.830.000 | 16.830.000 | 0 |
158 | PP2400075246 | Enoxaparin natri | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 |
159 | PP2400075247 | Eperison hydroclorid | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 43.681.806 | 215 | 128.160.000 | 128.160.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 56.000.000 | 210 | 123.264.000 | 123.264.000 | 0 | |||
160 | PP2400075248 | Eperison hydroclorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 3.197.630 | 210 | 99.102.960 | 99.102.960 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 92.188.800 | 92.188.800 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 4.971.550 | 210 | 112.931.280 | 112.931.280 | 0 | |||
161 | PP2400075250 | Erythropoietin alpha | vn0302468965 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH | 180 | 9.900.000 | 210 | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 |
162 | PP2400075251 | Erythropoietin alpha | vn0315549643 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM HOÀNG NGỌC | 180 | 20.716.500 | 210 | 484.000.000 | 484.000.000 | 0 |
163 | PP2400075252 | Erythropoietin alpha | vn0315549643 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM HOÀNG NGỌC | 180 | 20.716.500 | 210 | 885.500.000 | 885.500.000 | 0 |
164 | PP2400075253 | Erythropoietin beta | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 45.871.000 | 45.871.000 | 0 |
165 | PP2400075254 | Erythropoietin beta | vn0303246179 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG | 180 | 8.880.000 | 210 | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 |
166 | PP2400075255 | Erythropoietin beta | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 1.090.162.500 | 1.090.162.500 | 0 |
167 | PP2400075256 | Esomeprazol | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 9.976.506 | 210 | 100.080.000 | 100.080.000 | 0 |
168 | PP2400075257 | Esomeprazol | vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 180 | 2.700.000 | 210 | 175.500.000 | 175.500.000 | 0 |
vn0303609231 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH | 180 | 2.700.000 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
169 | PP2400075258 | Esomeprazol | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 122.400.000 | 122.400.000 | 0 | |||
170 | PP2400075259 | Ethamsylat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 3.197.630 | 210 | 2.880.000 | 2.880.000 | 0 |
171 | PP2400075260 | Etoricoxib | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 |
172 | PP2400075261 | Ezetimibe + Atorvastatin | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 650.592.000 | 650.592.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 650.592.000 | 650.592.000 | 0 | |||
173 | PP2400075262 | Ezetimibe + Simvastatin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 |
vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 137.661.678 | 210 | 65.600.000 | 65.600.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 9.976.506 | 210 | 74.200.000 | 74.200.000 | 0 | |||
174 | PP2400075263 | Felodipin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 9.976.506 | 210 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 |
175 | PP2400075265 | Fenofibrat | vn0304164232 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN | 180 | 49.602.285 | 210 | 2.124.000.000 | 2.124.000.000 | 0 |
176 | PP2400075266 | Fenofibrat | vn0302128158 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ | 180 | 3.237.255 | 210 | 215.817.000 | 215.817.000 | 0 |
177 | PP2400075267 | Fenoterol + ipratropium | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 41.654.100 | 41.654.100 | 0 |
178 | PP2400075268 | Fentanyl | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 1.415.661 | 210 | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 3.427.200 | 3.427.200 | 0 | |||
179 | PP2400075269 | Fentanyl | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 1.415.661 | 210 | 1.325.000 | 1.325.000 | 0 |
180 | PP2400075270 | Fexofenadin hydroclorid | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 3.136.733 | 210 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
181 | PP2400075271 | Fexofenadin hydroclorid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 2.358.720 | 2.358.720 | 0 |
182 | PP2400075272 | Flavoxat hydroclorid | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 2.397.882 | 210 | 31.467.800 | 31.467.800 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 31.518.760 | 31.518.760 | 0 | |||
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 180 | 472.782 | 210 | 31.518.760 | 31.518.760 | 0 | |||
183 | PP2400075273 | Flunarizin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 142.512.500 | 142.512.500 | 0 |
184 | PP2400075274 | Flunarizin | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 12.506.438 | 210 | 5.526.836 | 5.526.836 | 0 |
185 | PP2400075277 | Gabapentin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 1.740.000 | 1.740.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 1.688.960 | 1.688.960 | 0 | |||
186 | PP2400075278 | Gabapentin | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 137.661.678 | 210 | 182.400.000 | 182.400.000 | 0 |
187 | PP2400075280 | Galantamin hydrobromid | vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 180 | 321.300 | 210 | 21.420.000 | 21.420.000 | 0 |
188 | PP2400075282 | Gliclazid | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 12.506.438 | 210 | 6.124.800 | 6.124.800 | 0 |
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 95.000.000 | 210 | 6.249.600 | 6.249.600 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 4.971.550 | 210 | 6.249.600 | 6.249.600 | 0 | |||
189 | PP2400075284 | Glimepirid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 5.364.900 | 5.364.900 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 5.007.240 | 5.007.240 | 0 | |||
190 | PP2400075285 | Glimepirid | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 3.674.736 | 210 | 75.861.500 | 75.861.500 | 0 |
vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 15.640.215 | 210 | 66.843.000 | 66.843.000 | 0 | |||
vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 1.722.156 | 210 | 73.209.000 | 73.209.000 | 0 | |||
191 | PP2400075286 | Glimepirid | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 43.681.806 | 215 | 700.000 | 700.000 | 0 |
vn0304164232 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN | 180 | 49.602.285 | 210 | 800.000 | 800.000 | 0 | |||
192 | PP2400075288 | Glipizid | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 10.620.000 | 10.620.000 | 0 |
193 | PP2400075289 | Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 180 | 5.721.135 | 210 | 81.312.000 | 81.312.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 78.960.000 | 78.960.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 4.971.550 | 210 | 103.824.000 | 103.824.000 | 0 | |||
194 | PP2400075290 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 2.018.520 | 2.018.520 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 2.018.520 | 2.018.520 | 0 | |||
195 | PP2400075291 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 491.950 | 491.950 | 0 |
196 | PP2400075292 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 567.000 | 567.000 | 0 |
197 | PP2400075293 | Glucose | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 3.197.630 | 210 | 756.000 | 756.000 | 0 |
198 | PP2400075294 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 745.500 | 745.500 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 745.500 | 745.500 | 0 | |||
199 | PP2400075295 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 10.374.000 | 10.374.000 | 0 |
vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 180 | 10.697.423 | 210 | 8.840.000 | 8.840.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 10.592.400 | 10.592.400 | 0 | |||
200 | PP2400075296 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 1.271.013 | 210 | 750.000 | 750.000 | 0 |
201 | PP2400075297 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 1.920.000 | 1.920.000 | 0 |
202 | PP2400075299 | Griseofulvin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 750.000 | 750.000 | 0 |
203 | PP2400075300 | Guaiazulen + Dimethicon | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 115.200.000 | 115.200.000 | 0 |
204 | PP2400075301 | Guaiazulen + Dimethicon | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 360.000 | 360.000 | 0 |
205 | PP2400075303 | Hydroxypropylmethylcellulose | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 3.234.975 | 210 | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 |
206 | PP2400075304 | Ibuprofen | vn0305084822 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ MỸ | 180 | 1.820.910 | 210 | 121.394.000 | 121.394.000 | 0 |
207 | PP2400075306 | Indapamid | vn0301171961 | CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ | 180 | 208.800 | 210 | 15.672.000 | 15.672.000 | 0 |
208 | PP2400075307 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 |
209 | PP2400075308 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 56.000.000 | 210 | 1.158.265.000 | 1.158.265.000 | 0 |
210 | PP2400075309 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 1.416.000 | 1.416.000 | 0 |
211 | PP2400075310 | Insulin người trộn (70/30) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 96.768.000 | 96.768.000 | 0 |
vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 180 | 1.451.520 | 210 | 146.880.000 | 146.880.000 | 0 | |||
212 | PP2400075311 | Irbesartan | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 137.661.678 | 210 | 1.690.000.000 | 1.690.000.000 | 0 |
213 | PP2400075312 | Irbesartan | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 80.000.000 | 210 | 114.912.000 | 114.912.000 | 0 |
214 | PP2400075313 | Irbesartan | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 20.112.356 | 210 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 |
215 | PP2400075314 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | vn0316277551 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG PHÚC AN | 180 | 702.000 | 210 | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 |
216 | PP2400075315 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 20.112.356 | 210 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 |
217 | PP2400075317 | Ivabradin | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 4.004.104 | 210 | 186.732.000 | 186.732.000 | 0 |
vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 180 | 24.000.000 | 211 | 214.344.000 | 214.344.000 | 0 | |||
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 43.681.806 | 215 | 201.240.000 | 201.240.000 | 0 | |||
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 9.135.000 | 210 | 186.732.000 | 186.732.000 | 0 | |||
vn0303513667 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ | 180 | 6.027.777 | 210 | 190.663.200 | 190.663.200 | 0 | |||
218 | PP2400075318 | Ivabradin | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 180 | 24.000.000 | 211 | 650.580.000 | 650.580.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 19.558.950 | 210 | 599.463.000 | 599.463.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 611.855.000 | 611.855.000 | 0 | |||
vn0308966519 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 180 | 9.597.600 | 210 | 580.875.000 | 580.875.000 | 0 | |||
219 | PP2400075320 | Kali clorid | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 180 | 354.024 | 210 | 23.601.600 | 23.601.600 | 0 |
vn0302848371 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH | 180 | 354.024 | 210 | 23.443.200 | 23.443.200 | 0 | |||
220 | PP2400075321 | Kali iodid + Natri iodid | vn0310211515 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM PHÁT | 180 | 2.720.340 | 210 | 178.022.250 | 178.022.250 | 0 |
vn0306602280 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH MÂY VÀNG | 180 | 2.720.340 | 210 | 177.977.800 | 177.977.800 | 0 | |||
221 | PP2400075322 | Kẽm Gluconat | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 11.109.622 | 210 | 16.653.080 | 16.653.080 | 0 |
222 | PP2400075324 | Ketoprofen | vn0315012094 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC ĐỨC KHANG | 180 | 12.825.000 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 |
223 | PP2400075325 | Ketoprofen | vn0303694357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH | 180 | 15.414.480 | 210 | 992.880.000 | 992.880.000 | 0 |
224 | PP2400075326 | Ketorolac tromethamin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 1.415.661 | 210 | 2.450.000 | 2.450.000 | 0 |
225 | PP2400075327 | Lamivudin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 9.976.506 | 210 | 8.190.000 | 8.190.000 | 0 |
226 | PP2400075328 | Lamivudin | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 43.681.806 | 215 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 9.976.506 | 210 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | |||
227 | PP2400075329 | Lansoprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 14.184.500 | 14.184.500 | 0 |
228 | PP2400075330 | Lercanidipin hydroclorid | vn0303248377 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH | 180 | 38.250.000 | 210 | 2.550.000.000 | 2.550.000.000 | 0 |
229 | PP2400075331 | Lercanidipin hydroclorid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 117.480.000 | 117.480.000 | 0 |
vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 180 | 2.397.882 | 210 | 124.740.000 | 124.740.000 | 0 | |||
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 95.000.000 | 210 | 119.196.000 | 119.196.000 | 0 | |||
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 11.011.143 | 210 | 120.912.000 | 120.912.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 124.740.000 | 124.740.000 | 0 | |||
230 | PP2400075332 | Levocetirizin | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 20.112.356 | 210 | 299.376.000 | 299.376.000 | 0 |
231 | PP2400075333 | Levocetirizin | vn0316447154 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TT PHARMA | 180 | 1.219.800 | 210 | 87.654.400 | 87.654.400 | 0 |
vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 1.707.300 | 210 | 81.320.000 | 81.320.000 | 0 | |||
232 | PP2400075334 | Levocetirizin | vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 1.875.000 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 180 | 24.000.000 | 211 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
233 | PP2400075335 | Levodopa + Carbidopa | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 80.000.000 | 210 | 107.508.240 | 107.508.240 | 0 |
234 | PP2400075337 | Levothyroxin natri | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 8.408.206 | 210 | 6.124.020 | 6.124.020 | 0 |
235 | PP2400075338 | Levothyroxin natri | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 55.540.800 | 55.540.800 | 0 |
236 | PP2400075339 | Lidocain | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 1.271.013 | 210 | 7.950.000 | 7.950.000 | 0 |
237 | PP2400075341 | Linagliptin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 259.200.000 | 259.200.000 | 0 |
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 9.135.000 | 210 | 229.824.000 | 229.824.000 | 0 | |||
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 11.011.143 | 210 | 263.577.600 | 263.577.600 | 0 | |||
vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 5.527.613 | 210 | 261.504.000 | 261.504.000 | 0 | |||
238 | PP2400075342 | Lisinopril | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 180 | 24.000.000 | 211 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 |
239 | PP2400075344 | Lisinopril + Hydroclorothiazid | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
240 | PP2400075345 | Losartan | vn0109788942 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINPHARM | 180 | 1.035.000 | 210 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 |
241 | PP2400075347 | Lovastatin | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 8.408.206 | 210 | 130.473.000 | 130.473.000 | 0 |
242 | PP2400075348 | Loxoprofen natri | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 180 | 6.378.750 | 210 | 205.380.000 | 205.380.000 | 0 |
243 | PP2400075349 | Lynestrenol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 708.000 | 708.000 | 0 |
244 | PP2400075350 | Magnesi aspartat + Kali aspartat | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 180 | 24.000.000 | 211 | 205.527.000 | 205.527.000 | 0 |
245 | PP2400075352 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 180 | 4.308.960 | 210 | 194.040.000 | 194.040.000 | 0 |
246 | PP2400075353 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 327.600.000 | 327.600.000 | 0 |
247 | PP2400075354 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 107.136.000 | 107.136.000 | 0 |
248 | PP2400075355 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 180 | 4.308.960 | 210 | 63.655.900 | 63.655.900 | 0 |
vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 5.527.613 | 210 | 40.413.820 | 40.413.820 | 0 | |||
249 | PP2400075356 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 137.661.678 | 210 | 2.262.000.000 | 2.262.000.000 | 0 |
250 | PP2400075357 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | vn1100707517 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT | 180 | 20.112.356 | 210 | 280.800.000 | 280.800.000 | 0 |
251 | PP2400075358 | Magnesi sulfat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 87.000 | 87.000 | 0 |
252 | PP2400075359 | Manitol | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 380.000 | 380.000 | 0 |
253 | PP2400075360 | Mecobalamin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 95.000.000 | 210 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 180 | 5.721.135 | 210 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 4.971.550 | 210 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
254 | PP2400075361 | Mesalazin (Mesalamin) | vn0310638120 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG | 180 | 137.661.678 | 210 | 455.040.000 | 455.040.000 | 0 |
255 | PP2400075362 | Metformin hydroclorid | vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 12.506.438 | 210 | 31.033.640 | 31.033.640 | 0 |
256 | PP2400075365 | Metformin hydroclorid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 95.000.000 | 210 | 26.880.000 | 26.880.000 | 0 |
vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 180 | 6.319.944 | 210 | 24.800.000 | 24.800.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
257 | PP2400075366 | Metformin hydroclorid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 95.000.000 | 210 | 40.857.600 | 40.857.600 | 0 |
vn0311557996 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C | 180 | 6.319.944 | 210 | 37.696.000 | 37.696.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 39.520.000 | 39.520.000 | 0 | |||
258 | PP2400075368 | Metformin hydroclorid + Glibenclamid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 95.000.000 | 210 | 17.430.000 | 17.430.000 | 0 |
259 | PP2400075369 | Metformin hydroclorid + Glibenclamid | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 80.000.000 | 210 | 8.053.920 | 8.053.920 | 0 |
260 | PP2400075370 | Metformin hydroclorid + Glibenclamid | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 80.000.000 | 210 | 215.913.600 | 215.913.600 | 0 |
261 | PP2400075371 | Metformin hydroclorid + Gliclazid | vn0309379217 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT | 180 | 52.029.000 | 210 | 1.134.000.000 | 1.134.000.000 | 0 |
262 | PP2400075372 | Metformin hydroclorid + Glimepirid | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 80.000.000 | 210 | 3.598.560.000 | 3.598.560.000 | 0 |
263 | PP2400075373 | Metformin hydroclorid + Sitagliptin | vn0303246179 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG | 180 | 8.880.000 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 |
264 | PP2400075374 | Methocarbamol | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 8.408.206 | 210 | 197.769.600 | 197.769.600 | 0 |
265 | PP2400075375 | Methocarbamol | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 345.600.000 | 345.600.000 | 0 |
266 | PP2400075376 | Methoxy polyethylene glycol epoetin beta | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 790.020.000 | 790.020.000 | 0 |
267 | PP2400075377 | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 610.470.000 | 610.470.000 | 0 |
268 | PP2400075378 | Metoclopramid | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 2.073.137 | 210 | 4.260.000 | 4.260.000 | 0 |
269 | PP2400075379 | Metoclopramid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 3.197.630 | 210 | 1.122.900 | 1.122.900 | 0 |
270 | PP2400075381 | Metoprolol tartrat | vn0303694357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH | 180 | 15.414.480 | 210 | 34.752.000 | 34.752.000 | 0 |
271 | PP2400075382 | Metronidazol + Neomycin + Nystatin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 1.271.013 | 210 | 61.954.200 | 61.954.200 | 0 |
272 | PP2400075383 | Miconazol nitrat | vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 180 | 1.044.471 | 210 | 545.000 | 545.000 | 0 |
273 | PP2400075384 | Midazolam | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 2.073.137 | 210 | 4.099.200 | 4.099.200 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 1.415.661 | 210 | 4.020.000 | 4.020.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 4.099.200 | 4.099.200 | 0 | |||
274 | PP2400075385 | Mifepriston | vn0308966519 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN | 180 | 9.597.600 | 210 | 4.750.000 | 4.750.000 | 0 |
275 | PP2400075386 | Mometason furoat | vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 180 | 1.044.471 | 210 | 34.020.000 | 34.020.000 | 0 |
276 | PP2400075387 | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 2.073.137 | 210 | 1.180.000 | 1.180.000 | 0 |
277 | PP2400075388 | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 145.182 | 210 | 2.598.750 | 2.598.750 | 0 |
278 | PP2400075390 | Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 95.000.000 | 210 | 10.795.680 | 10.795.680 | 0 |
279 | PP2400075392 | Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 2.073.137 | 210 | 699.300 | 699.300 | 0 |
280 | PP2400075393 | Moxifloxacin | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 26.220.000 | 26.220.000 | 0 |
281 | PP2400075396 | N-acetylcystein | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 460.000 | 460.000 | 0 |
282 | PP2400075397 | N-acetylcystein | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 180 | 222.750 | 210 | 14.625.000 | 14.625.000 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 14.670.000 | 14.670.000 | 0 | |||
283 | PP2400075398 | N-acetylcystein | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 180 | 5.721.135 | 210 | 6.199.200 | 6.199.200 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 4.971.550 | 210 | 7.673.400 | 7.673.400 | 0 | |||
284 | PP2400075399 | N-acetylcystein | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 9.976.506 | 210 | 37.006.200 | 37.006.200 | 0 |
285 | PP2400075400 | N-acetylcystein | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 9.116.250 | 9.116.250 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 9.443.500 | 9.443.500 | 0 | |||
286 | PP2400075403 | Natri clorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 525.000 | 525.000 | 0 |
287 | PP2400075404 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 11.765.520 | 11.765.520 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 12.519.360 | 12.519.360 | 0 | |||
288 | PP2400075405 | Natri clorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 3.627.275 | 210 | 21.291.600 | 21.291.600 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 21.291.600 | 21.291.600 | 0 | |||
289 | PP2400075406 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 468.525.000 | 468.525.000 | 0 |
vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 180 | 10.697.423 | 210 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | |||
vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 11.912.625 | 210 | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 469.350.000 | 469.350.000 | 0 | |||
290 | PP2400075407 | Natri clorid | vn6000706406 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG | 180 | 11.912.625 | 210 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 |
291 | PP2400075408 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 10.932.480 | 10.932.480 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 10.735.200 | 10.735.200 | 0 | |||
292 | PP2400075410 | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 11.109.622 | 210 | 8.050.000 | 8.050.000 | 0 |
293 | PP2400075411 | Natri hyaluronat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 205.344.000 | 205.344.000 | 0 |
294 | PP2400075413 | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 639.940 | 639.940 | 0 |
295 | PP2400075414 | Nebivolol | vn0310228004 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG | 180 | 7.776.000 | 210 | 518.400.000 | 518.400.000 | 0 |
vn0305693574 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THĂNG LONG | 180 | 7.776.000 | 210 | 518.400.000 | 518.400.000 | 0 | |||
296 | PP2400075415 | Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 3.234.975 | 210 | 51.060.000 | 51.060.000 | 0 |
297 | PP2400075418 | Neostigmin metylsulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 3.197.630 | 210 | 101.200 | 101.200 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 101.200 | 101.200 | 0 | |||
298 | PP2400075419 | Nicardipin hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 6.249.950 | 6.249.950 | 0 |
299 | PP2400075421 | Nifedipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 217.368.000 | 217.368.000 | 0 |
300 | PP2400075422 | Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 4.004.104 | 210 | 1.365.000 | 1.365.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 3.197.630 | 210 | 1.590.000 | 1.590.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 1.499.400 | 1.499.400 | 0 | |||
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 145.182 | 210 | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 | |||
vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 1.722.156 | 210 | 1.610.000 | 1.610.000 | 0 | |||
301 | PP2400075423 | Norethisteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 2.565.590 | 2.565.590 | 0 |
302 | PP2400075424 | Nước cất pha tiêm | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 1.764.000 | 1.764.000 | 0 |
303 | PP2400075427 | Ofloxacin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 105.000 | 105.000 | 0 |
304 | PP2400075429 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 225.800 | 225.800 | 0 |
305 | PP2400075430 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 4.971.550 | 210 | 168.000 | 168.000 | 0 |
306 | PP2400075431 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 264.100 | 264.100 | 0 |
307 | PP2400075432 | Paracetamol (Acetaminophen) | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 4.971.550 | 210 | 535.500 | 535.500 | 0 |
308 | PP2400075433 | Paracetamol (acetaminophen) | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 504.000 | 504.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 276.000 | 276.000 | 0 | |||
309 | PP2400075434 | Paracetamol + codein phosphat | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 39.228.525 | 210 | 48.816.000 | 48.816.000 | 0 |
310 | PP2400075435 | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | vn0316214382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHÂN | 180 | 14.955.705 | 210 | 66.456.000 | 66.456.000 | 0 |
311 | PP2400075437 | Perindopril arginine | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 180 | 5.721.135 | 210 | 102.960.000 | 102.960.000 | 0 |
312 | PP2400075438 | Perindopril arginine + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 39.534.000 | 39.534.000 | 0 |
313 | PP2400075439 | Perindopril arginine + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 142.322.400 | 142.322.400 | 0 |
314 | PP2400075440 | Perindopril arginine + Indapamid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 |
315 | PP2400075441 | Perindopril arginine+ Indapamid + Amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 123.220.800 | 123.220.800 | 0 |
316 | PP2400075442 | Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 |
317 | PP2400075445 | Phytomenadion (vitamin K1) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 3.197.630 | 210 | 82.500 | 82.500 | 0 |
318 | PP2400075446 | Piperacillin + Tazobactam | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 104.328.000 | 104.328.000 | 0 |
319 | PP2400075447 | Piracetam | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 3.627.275 | 210 | 6.414.000 | 6.414.000 | 0 |
320 | PP2400075449 | Piracetam | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 |
321 | PP2400075450 | Piracetam | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 95.000.000 | 210 | 220.800.000 | 220.800.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 194.400.000 | 194.400.000 | 0 | |||
322 | PP2400075451 | Poly (O-2-hydroxyethyl) starch; Natri acetat trihydrate; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
323 | PP2400075452 | Povidon Iodin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 |
324 | PP2400075453 | Pramipexol | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 180 | 39.228.525 | 210 | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 |
325 | PP2400075454 | Pravastatin | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 318.906.300 | 318.906.300 | 0 |
326 | PP2400075455 | Pregabalin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 95.000.000 | 210 | 605.556.000 | 605.556.000 | 0 |
327 | PP2400075456 | Progesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 6.760.000 | 6.760.000 | 0 |
328 | PP2400075457 | Progesteron | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 1.415.661 | 210 | 2.015.000 | 2.015.000 | 0 |
329 | PP2400075459 | Progesteron dạng vi hạt | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 32.071.680 | 32.071.680 | 0 |
330 | PP2400075460 | Progesteron dạng vi hạt | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 5.345.280 | 5.345.280 | 0 |
331 | PP2400075461 | Promethazin hydroclorid | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 1.271.013 | 210 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 |
332 | PP2400075462 | Proparacain hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 1.417.680 | 1.417.680 | 0 |
333 | PP2400075464 | Propranolol hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 145.182 | 210 | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 |
334 | PP2400075465 | Rabeprazol | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 3.136.733 | 210 | 68.640.000 | 68.640.000 | 0 |
vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 9.135.000 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 15.640.215 | 210 | 65.400.000 | 65.400.000 | 0 | |||
335 | PP2400075466 | Rebamipid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 |
336 | PP2400075467 | Repaglinid | vn0314022149 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM | 180 | 9.135.000 | 210 | 24.192.000 | 24.192.000 | 0 |
337 | PP2400075468 | Repaglinid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 56.000.000 | 210 | 22.541.130 | 22.541.130 | 0 |
338 | PP2400075469 | Ringer lactat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 29.652.480 | 29.652.480 | 0 |
vn0312492614 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI | 180 | 10.697.423 | 210 | 31.968.000 | 31.968.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 30.754.080 | 30.754.080 | 0 | |||
339 | PP2400075470 | Rivaroxaban | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 56.000.000 | 210 | 110.640.000 | 110.640.000 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 11.109.622 | 210 | 108.984.000 | 108.984.000 | 0 | |||
340 | PP2400075471 | Rosuvastatin | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 318.444 | 210 | 19.200.300 | 19.200.300 | 0 |
341 | PP2400075472 | Rosuvastatin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 |
vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 5.527.613 | 210 | 6.552.000 | 6.552.000 | 0 | |||
342 | PP2400075473 | Rosuvastatin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 18.040.750 | 18.040.750 | 0 |
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 3.136.733 | 210 | 17.507.000 | 17.507.000 | 0 | |||
343 | PP2400075474 | Rosuvastatin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 95.000.000 | 210 | 10.647.000 | 10.647.000 | 0 |
344 | PP2400075475 | Saccharomyces boulardii | vn0304178796 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁP AN | 180 | 851.580 | 210 | 56.772.000 | 56.772.000 | 0 |
345 | PP2400075476 | Saccharomyces boulardii | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 95.000.000 | 210 | 938.996.226 | 938.996.226 | 0 |
346 | PP2400075477 | Saccharomyces boulardii | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 19.558.950 | 210 | 71.240.000 | 71.240.000 | 0 |
347 | PP2400075478 | Salbutamol (sulfat) | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 11.500.227 | 210 | 14.220.000 | 14.220.000 | 0 |
348 | PP2400075479 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 54.855.000 | 54.855.000 | 0 |
349 | PP2400075480 | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic | vn0304709937 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ MỸ PHẨM MỸ TRUNG | 180 | 226.800 | 210 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 |
350 | PP2400075482 | Sắt sucrose (hay dextran) | vn0315549643 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM HOÀNG NGỌC | 180 | 20.716.500 | 210 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 |
351 | PP2400075483 | Sắt sulfat + folic acid | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 4.971.550 | 210 | 48.337.800 | 48.337.800 | 0 |
352 | PP2400075484 | Silymarin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 56.000.000 | 210 | 237.088.600 | 237.088.600 | 0 |
353 | PP2400075485 | Simethicon | vn0302064627 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ÚC CHÂU | 180 | 40.950 | 210 | 2.730.000 | 2.730.000 | 0 |
354 | PP2400075486 | Simethicon | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 9.976.506 | 210 | 4.002.600 | 4.002.600 | 0 |
355 | PP2400075488 | Spiramycin + Metronidazol | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 2.073.137 | 210 | 61.200.000 | 61.200.000 | 0 |
356 | PP2400075489 | Spiramycin + Metronidazol | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 11.109.622 | 210 | 243.974.000 | 243.974.000 | 0 |
357 | PP2400075492 | Spironolacton | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 1.286.927 | 210 | 11.712.120 | 11.712.120 | 0 |
358 | PP2400075493 | Spironolacton + Furosemid | vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 80.000.000 | 210 | 71.190.000 | 71.190.000 | 0 |
359 | PP2400075495 | Sucralfat | vn0316214382 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHÂN | 180 | 14.955.705 | 210 | 584.991.000 | 584.991.000 | 0 |
vn0303234399 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH | 180 | 15.640.215 | 210 | 531.810.000 | 531.810.000 | 0 | |||
360 | PP2400075497 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 |
vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 180 | 6.007.800 | 210 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | |||
361 | PP2400075498 | Sultamicillin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 3.627.275 | 210 | 3.586.160 | 3.586.160 | 0 |
362 | PP2400075499 | Sultamicillin | vn0305813698 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH KỲ | 180 | 46.051.200 | 210 | 3.070.080.000 | 3.070.080.000 | 0 |
363 | PP2400075501 | Telmisartan | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 43.681.806 | 215 | 623.609.500 | 623.609.500 | 0 |
364 | PP2400075502 | Telmisartan + Hydroclorothiazid | vn0316222859 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC | 180 | 10.127.641 | 210 | 675.176.040 | 675.176.040 | 0 |
365 | PP2400075503 | Telmisartan + Hydroclorothiazid | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 95.000.000 | 210 | 3.437.267.400 | 3.437.267.400 | 0 |
366 | PP2400075504 | Telmisartan + Hydroclorothiazid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 36.014.550 | 36.014.550 | 0 |
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 11.011.143 | 210 | 44.993.520 | 44.993.520 | 0 | |||
367 | PP2400075506 | Terbinafin hydroclorid | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 9.976.506 | 210 | 6.450.000 | 6.450.000 | 0 |
368 | PP2400075507 | Tetracain hydroclorid | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 66.407 | 210 | 300.300 | 300.300 | 0 |
369 | PP2400075508 | Tetracyclin (hydroclorid) | vn3300101406 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO | 180 | 5.527.613 | 210 | 672.000 | 672.000 | 0 |
370 | PP2400075509 | Theophylin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 3.674.736 | 210 | 350.000 | 350.000 | 0 |
371 | PP2400075510 | Thiamazol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 31.598.100 | 31.598.100 | 0 |
372 | PP2400075511 | Thiamazol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 75.000.000 | 210 | 33.866.000 | 33.866.000 | 0 |
373 | PP2400075512 | Thiamazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 |
vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 1.286.927 | 210 | 4.656.960 | 4.656.960 | 0 | |||
374 | PP2400075513 | Ticagrelor | vn0301160832 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH | 180 | 503.496 | 210 | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 |
vn0302662659 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN | 180 | 1.044.471 | 210 | 33.566.400 | 33.566.400 | 0 | |||
vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 1.722.156 | 210 | 28.684.800 | 28.684.800 | 0 | |||
375 | PP2400075515 | Tizanidin hydroclorid | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 172.800.000 | 172.800.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 193.536.000 | 193.536.000 | 0 | |||
376 | PP2400075517 | Tobramycin | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 4.004.104 | 210 | 3.499.200 | 3.499.200 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 3.197.630 | 210 | 3.486.240 | 3.486.240 | 0 | |||
377 | PP2400075518 | Tobramycin + Dexamethason | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 47.300.000 | 47.300.000 | 0 |
378 | PP2400075519 | Tobramycin + Dexamethason | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 4.971.550 | 210 | 33.005.700 | 33.005.700 | 0 |
379 | PP2400075521 | Tretinoin + Erythromycin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 3.100.000 | 3.100.000 | 0 |
380 | PP2400075522 | Tretinoin + Erythromycin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 1.271.013 | 210 | 2.260.000 | 2.260.000 | 0 |
381 | PP2400075523 | Tricalcium phosphat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 1.620.000 | 1.620.000 | 0 |
vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 1.286.927 | 210 | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | |||
382 | PP2400075524 | Trimebutin maleat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 33.408.000 | 33.408.000 | 0 |
383 | PP2400075525 | Trimebutin maleat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 56.000.000 | 210 | 139.297.600 | 139.297.600 | 0 |
384 | PP2400075526 | Trimebutin maleat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 64.500.000 | 211 | 1.659.000 | 1.659.000 | 0 |
385 | PP2400075528 | Trimetazidin dihydroclorid | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 43.681.806 | 215 | 406.900.200 | 406.900.200 | 0 |
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 18.245.286 | 210 | 428.316.000 | 428.316.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 12.506.438 | 210 | 427.296.200 | 427.296.200 | 0 | |||
386 | PP2400075529 | Trimetazidin dihydroclorid | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 43.681.806 | 215 | 344.504.580 | 344.504.580 | 0 |
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 180 | 18.245.286 | 210 | 362.636.400 | 362.636.400 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 180 | 12.506.438 | 210 | 361.772.980 | 361.772.980 | 0 | |||
387 | PP2400075530 | Trolamin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 1.271.013 | 210 | 945.000 | 945.000 | 0 |
388 | PP2400075531 | Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 2.025.000 | 2.025.000 | 0 |
389 | PP2400075532 | Ursodeoxycholic acid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 19.558.950 | 210 | 597.600.000 | 597.600.000 | 0 |
vn0304325722 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH AN KHANG | 180 | 8.964.000 | 210 | 594.000.000 | 594.000.000 | 0 | |||
390 | PP2400075533 | Valsartan | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 56.000.000 | 210 | 8.814.500 | 8.814.500 | 0 |
391 | PP2400075534 | Valsartan | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 180 | 14.488.468 | 210 | 8.580.000 | 8.580.000 | 0 |
392 | PP2400075535 | Valsartan | vn0303871630 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THUỐC VIỆT | 180 | 189.000 | 210 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
393 | PP2400075536 | Valsartan + Hydroclorothiazid | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 8.408.206 | 210 | 64.260.000 | 64.260.000 | 0 |
394 | PP2400075537 | Vildagliptin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 3.674.736 | 210 | 136.080.000 | 136.080.000 | 0 |
vn0309561353 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT | 180 | 80.000.000 | 210 | 134.971.200 | 134.971.200 | 0 | |||
vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 180 | 11.011.143 | 210 | 130.838.400 | 130.838.400 | 0 | |||
vn0313972490 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN | 180 | 2.491.776 | 210 | 133.056.000 | 133.056.000 | 0 | |||
395 | PP2400075538 | Vitamin A + D | vn0314967126 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nhân Phương | 180 | 1.244.160 | 210 | 82.944.000 | 82.944.000 | 0 |
396 | PP2400075539 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0316681940 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA | 180 | 43.808.715 | 210 | 38.808.000 | 38.808.000 | 0 |
397 | PP2400075541 | Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 3.136.733 | 210 | 43.200.000 | 43.200.000 | 0 |
398 | PP2400075542 | Vitamin C | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 4.971.550 | 210 | 11.188.800 | 11.188.800 | 0 |
399 | PP2400075544 | Vitamin C | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 14.613.000 | 14.613.000 | 0 |
vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 180 | 5.721.135 | 210 | 15.782.040 | 15.782.040 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 15.782.040 | 15.782.040 | 0 | |||
400 | PP2400075545 | Vitamin E | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 180 | 3.197.630 | 210 | 9.936.000 | 9.936.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 36.000.000 | 210 | 9.720.000 | 9.720.000 | 0 | |||
401 | PP2400075546 | Vitamin PP | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 29.190.292 | 210 | 15.552.000 | 15.552.000 | 0 |
vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 180 | 5.721.135 | 210 | 17.712.000 | 17.712.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 17.380.664 | 210 | 15.206.400 | 15.206.400 | 0 |
1. PP2400075118 - Atorvastatin
2. PP2400075124 - Bambuterol hydroclorid
3. PP2400075140 - Bromhexin hydroclorid
4. PP2400075158 - Carvedilol
5. PP2400075191 - Cilnidipin
6. PP2400075192 - Cilostazol
7. PP2400075197 - Clobetasol propionat
8. PP2400075231 - Diosmin + hesperidin
9. PP2400075237 - Domperidon
10. PP2400075238 - Đồng sulfat
11. PP2400075241 - Doxazosin
12. PP2400075258 - Esomeprazol
13. PP2400075277 - Gabapentin
14. PP2400075284 - Glimepirid
15. PP2400075299 - Griseofulvin
16. PP2400075331 - Lercanidipin hydroclorid
17. PP2400075341 - Linagliptin
18. PP2400075400 - N-acetylcystein
19. PP2400075427 - Ofloxacin
20. PP2400075433 - Paracetamol (acetaminophen)
21. PP2400075452 - Povidon Iodin
22. PP2400075472 - Rosuvastatin
23. PP2400075473 - Rosuvastatin
24. PP2400075497 - Sulfamethoxazol + Trimethoprim
25. PP2400075523 - Tricalcium phosphat
26. PP2400075524 - Trimebutin maleat
27. PP2400075544 - Vitamin C
28. PP2400075546 - Vitamin PP
1. PP2400075345 - Losartan
1. PP2400075098 - Amitriptylin hydroclorid
2. PP2400075153 - Candesartan + hydroclorothiazide
3. PP2400075163 - Cefaclor
4. PP2400075165 - Cefaclor
5. PP2400075167 - Cefazolin
6. PP2400075170 - Cefixim
7. PP2400075176 - Cefoperazon + Sulbactam
8. PP2400075178 - Cefpodoxim
9. PP2400075179 - Ceftizoxim
10. PP2400075233 - Diosmin + Hesperidin
11. PP2400075261 - Ezetimibe + Atorvastatin
12. PP2400075288 - Glipizid
13. PP2400075344 - Lisinopril + Hydroclorothiazid
14. PP2400075375 - Methocarbamol
15. PP2400075393 - Moxifloxacin
16. PP2400075442 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin
17. PP2400075446 - Piperacillin + Tazobactam
18. PP2400075449 - Piracetam
19. PP2400075454 - Pravastatin
20. PP2400075539 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400075101 - Amlodipin + Atorvastatin
2. PP2400075166 - Cefalexin
1. PP2400075202 - Clotrimazol
2. PP2400075272 - Flavoxat hydroclorid
3. PP2400075331 - Lercanidipin hydroclorid
1. PP2400075197 - Clobetasol propionat
2. PP2400075237 - Domperidon
3. PP2400075241 - Doxazosin
4. PP2400075317 - Ivabradin
5. PP2400075422 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)
6. PP2400075517 - Tobramycin
1. PP2400075257 - Esomeprazol
1. PP2400075397 - N-acetylcystein
1. PP2400075110 - Amoxicilin + Acid clavulanic
1. PP2400075513 - Ticagrelor
1. PP2400075321 - Kali iodid + Natri iodid
1. PP2400075172 - Cefmetazol
1. PP2400075148 - Calci lactat pentahydrat
2. PP2400075334 - Levocetirizin
1. PP2400075144 - Calci carbonat + Calci gluconolactat
2. PP2400075317 - Ivabradin
3. PP2400075318 - Ivabradin
4. PP2400075334 - Levocetirizin
5. PP2400075342 - Lisinopril
6. PP2400075350 - Magnesi aspartat + Kali aspartat
1. PP2400075205 - Colchicin
1. PP2400075109 - Amoxicilin
2. PP2400075113 - Amoxicilin + Acid clavulanic
3. PP2400075147 - Calci clorid
4. PP2400075171 - Cefixim
5. PP2400075180 - Ceftriaxon
6. PP2400075181 - Cefuroxim
7. PP2400075182 - Cefuroxim
8. PP2400075183 - Cefuroxim
9. PP2400075196 - Ciprofloxacin
10. PP2400075211 - Dexamethason
11. PP2400075405 - Natri clorid
12. PP2400075447 - Piracetam
13. PP2400075498 - Sultamicillin
1. PP2400075318 - Ivabradin
2. PP2400075477 - Saccharomyces boulardii
3. PP2400075532 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400075135 - Bisoprolol fumarat
2. PP2400075137 - Bisoprolol fumarat
3. PP2400075157 - Carvedilol
4. PP2400075161 - Carvedilol
5. PP2400075162 - Carvedilol
6. PP2400075187 - Cetirizin
7. PP2400075198 - Clopidogrel
8. PP2400075247 - Eperison hydroclorid
9. PP2400075286 - Glimepirid
10. PP2400075317 - Ivabradin
11. PP2400075328 - Lamivudin
12. PP2400075501 - Telmisartan
13. PP2400075528 - Trimetazidin dihydroclorid
14. PP2400075529 - Trimetazidin dihydroclorid
1. PP2400075136 - Bisoprolol fumarat
2. PP2400075187 - Cetirizin
3. PP2400075528 - Trimetazidin dihydroclorid
4. PP2400075529 - Trimetazidin dihydroclorid
1. PP2400075475 - Saccharomyces boulardii
1. PP2400075074 - Acetyl leucin
2. PP2400075075 - Acetyl leucin
3. PP2400075119 - Atropin sulfat
4. PP2400075147 - Calci clorid
5. PP2400075155 - Carbetocin
6. PP2400075211 - Dexamethason
7. PP2400075217 - Diclofenac
8. PP2400075234 - Diphenhydramin hydroclorid
9. PP2400075242 - Drotaverin clohydrat
10. PP2400075248 - Eperison hydroclorid
11. PP2400075259 - Ethamsylat
12. PP2400075293 - Glucose
13. PP2400075379 - Metoclopramid
14. PP2400075418 - Neostigmin metylsulfat
15. PP2400075422 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)
16. PP2400075445 - Phytomenadion (vitamin K1)
17. PP2400075517 - Tobramycin
18. PP2400075545 - Vitamin E
1. PP2400075207 - Dequalinium clorid
2. PP2400075383 - Miconazol nitrat
3. PP2400075386 - Mometason furoat
4. PP2400075513 - Ticagrelor
1. PP2400075089 - Aescin
1. PP2400075274 - Flunarizin
2. PP2400075282 - Gliclazid
3. PP2400075362 - Metformin hydroclorid
4. PP2400075528 - Trimetazidin dihydroclorid
5. PP2400075529 - Trimetazidin dihydroclorid
1. PP2400075144 - Calci carbonat + Calci gluconolactat
2. PP2400075146 - Calci carbonat + Vitamin D3
3. PP2400075221 - Dihydro ergotamin mesylat
4. PP2400075224 - Diltiazem hydroclorid
5. PP2400075282 - Gliclazid
6. PP2400075331 - Lercanidipin hydroclorid
7. PP2400075360 - Mecobalamin
8. PP2400075365 - Metformin hydroclorid
9. PP2400075366 - Metformin hydroclorid
10. PP2400075368 - Metformin hydroclorid + Glibenclamid
11. PP2400075390 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)
12. PP2400075450 - Piracetam
13. PP2400075455 - Pregabalin
14. PP2400075474 - Rosuvastatin
15. PP2400075476 - Saccharomyces boulardii
16. PP2400075503 - Telmisartan + Hydroclorothiazid
1. PP2400075210 - Desloratadin
2. PP2400075228 - Diosmin
3. PP2400075435 - Paracetamol + Tramadol hydroclorid
4. PP2400075495 - Sucralfat
1. PP2400075254 - Erythropoietin beta
2. PP2400075373 - Metformin hydroclorid + Sitagliptin
1. PP2400075077 - Acetyl leucin
2. PP2400075096 - Ambroxol hydroclorid
3. PP2400075188 - Cetirizin
4. PP2400075289 - Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid
5. PP2400075360 - Mecobalamin
6. PP2400075398 - N-acetylcystein
7. PP2400075437 - Perindopril arginine
8. PP2400075544 - Vitamin C
9. PP2400075546 - Vitamin PP
1. PP2400075333 - Levocetirizin
1. PP2400075306 - Indapamid
1. PP2400075159 - Carvedilol
2. PP2400075198 - Clopidogrel
3. PP2400075228 - Diosmin
4. PP2400075313 - Irbesartan
5. PP2400075315 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
6. PP2400075332 - Levocetirizin
7. PP2400075357 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon
1. PP2400075071 - Acarbose
2. PP2400075134 - Bismuth subsalicylat
3. PP2400075145 - Calci carbonat + Calci gluconolactat
4. PP2400075170 - Cefixim
5. PP2400075209 - Desloratadin
6. PP2400075260 - Etoricoxib
7. PP2400075261 - Ezetimibe + Atorvastatin
8. PP2400075262 - Ezetimibe + Simvastatin
9. PP2400075273 - Flunarizin
10. PP2400075290 - Glucose
11. PP2400075291 - Glucose
12. PP2400075292 - Glucose
13. PP2400075294 - Glucose
14. PP2400075295 - Glucose
15. PP2400075297 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
16. PP2400075300 - Guaiazulen + Dimethicon
17. PP2400075307 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
18. PP2400075353 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon
19. PP2400075358 - Magnesi sulfat
20. PP2400075359 - Manitol
21. PP2400075404 - Natri clorid
22. PP2400075406 - Natri clorid
23. PP2400075408 - Natri clorid
24. PP2400075413 - Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)
25. PP2400075418 - Neostigmin metylsulfat
26. PP2400075422 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)
27. PP2400075466 - Rebamipid
28. PP2400075469 - Ringer lactat
29. PP2400075479 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic
30. PP2400075521 - Tretinoin + Erythromycin
31. PP2400075526 - Trimebutin maleat
1. PP2400075285 - Glimepirid
2. PP2400075509 - Theophylin
3. PP2400075537 - Vildagliptin
1. PP2400075330 - Lercanidipin hydroclorid
1. PP2400075187 - Cetirizin
2. PP2400075270 - Fexofenadin hydroclorid
3. PP2400075465 - Rabeprazol
4. PP2400075473 - Rosuvastatin
5. PP2400075541 - Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat
1. PP2400075131 - Bezafibrat
1. PP2400075072 - Aceclofenac
2. PP2400075138 - Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid
3. PP2400075262 - Ezetimibe + Simvastatin
4. PP2400075278 - Gabapentin
5. PP2400075311 - Irbesartan
6. PP2400075356 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon
7. PP2400075361 - Mesalazin (Mesalamin)
1. PP2400075091 - Alfuzosin hydroclorid
2. PP2400075157 - Carvedilol
3. PP2400075161 - Carvedilol
4. PP2400075247 - Eperison hydroclorid
5. PP2400075308 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
6. PP2400075468 - Repaglinid
7. PP2400075470 - Rivaroxaban
8. PP2400075484 - Silymarin
9. PP2400075525 - Trimebutin maleat
10. PP2400075533 - Valsartan
1. PP2400075295 - Glucose
2. PP2400075406 - Natri clorid
3. PP2400075469 - Ringer lactat
1. PP2400075190 - Ciclopiroxolamin
1. PP2400075079 - Acetylsalicylic acid + Clopidogrel
2. PP2400075089 - Aescin
3. PP2400075365 - Metformin hydroclorid
4. PP2400075366 - Metformin hydroclorid
1. PP2400075204 - Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia
2. PP2400075296 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
3. PP2400075339 - Lidocain
4. PP2400075382 - Metronidazol + Neomycin + Nystatin
5. PP2400075461 - Promethazin hydroclorid
6. PP2400075522 - Tretinoin + Erythromycin
7. PP2400075530 - Trolamin
1. PP2400075101 - Amlodipin + Atorvastatin
2. PP2400075265 - Fenofibrat
3. PP2400075286 - Glimepirid
1. PP2400075102 - Amlodipin + Atorvastatin
1. PP2400075130 - Betamethason
2. PP2400075228 - Diosmin
1. PP2400075085 - Acid tiaprofenic
2. PP2400075086 - Acid Tiaprofenic
3. PP2400075179 - Ceftizoxim
4. PP2400075208 - Desloratadin
5. PP2400075478 - Salbutamol (sulfat)
1. PP2400075077 - Acetyl leucin
2. PP2400075094 - Alpha chymotrypsin
3. PP2400075096 - Ambroxol hydroclorid
4. PP2400075099 - Amitriptylin hydroclorid
5. PP2400075100 - Amlodipin
6. PP2400075118 - Atorvastatin
7. PP2400075127 - Betahistin
8. PP2400075186 - Celecoxib
9. PP2400075188 - Cetirizin
10. PP2400075189 - Chlorpheniramin maleat
11. PP2400075194 - Cinnarizin
12. PP2400075196 - Ciprofloxacin
13. PP2400075199 - Clopidogrel
14. PP2400075248 - Eperison hydroclorid
15. PP2400075258 - Esomeprazol
16. PP2400075271 - Fexofenadin hydroclorid
17. PP2400075277 - Gabapentin
18. PP2400075284 - Glimepirid
19. PP2400075289 - Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid
20. PP2400075329 - Lansoprazol
21. PP2400075396 - N-acetylcystein
22. PP2400075400 - N-acetylcystein
23. PP2400075433 - Paracetamol (acetaminophen)
24. PP2400075450 - Piracetam
25. PP2400075504 - Telmisartan + Hydroclorothiazid
26. PP2400075512 - Thiamazol
27. PP2400075515 - Tizanidin hydroclorid
28. PP2400075544 - Vitamin C
29. PP2400075546 - Vitamin PP
1. PP2400075092 - Alfuzosin hydroclorid
2. PP2400075162 - Carvedilol
3. PP2400075185 - Celecoxib
4. PP2400075312 - Irbesartan
5. PP2400075335 - Levodopa + Carbidopa
6. PP2400075369 - Metformin hydroclorid + Glibenclamid
7. PP2400075370 - Metformin hydroclorid + Glibenclamid
8. PP2400075372 - Metformin hydroclorid + Glimepirid
9. PP2400075493 - Spironolacton + Furosemid
10. PP2400075537 - Vildagliptin
1. PP2400075084 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận
2. PP2400075216 - Diazepam
3. PP2400075378 - Metoclopramid
4. PP2400075384 - Midazolam
5. PP2400075387 - Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat
6. PP2400075392 - Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat
7. PP2400075488 - Spiramycin + Metronidazol
1. PP2400075250 - Erythropoietin alpha
1. PP2400075414 - Nebivolol
1. PP2400075076 - Acetyl leucin
2. PP2400075154 - Carbetocin
3. PP2400075193 - Cinnarizin
4. PP2400075226 - Diosmectit
5. PP2400075246 - Enoxaparin natri
6. PP2400075267 - Fenoterol + ipratropium
7. PP2400075309 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
8. PP2400075310 - Insulin người trộn (70/30)
9. PP2400075349 - Lynestrenol
10. PP2400075354 - Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon
11. PP2400075365 - Metformin hydroclorid
12. PP2400075366 - Metformin hydroclorid
13. PP2400075411 - Natri hyaluronat
14. PP2400075419 - Nicardipin hydroclorid
15. PP2400075429 - Paracetamol (Acetaminophen)
16. PP2400075431 - Paracetamol (Acetaminophen)
17. PP2400075462 - Proparacain hydroclorid
18. PP2400075518 - Tobramycin + Dexamethason
19. PP2400075531 - Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid
20. PP2400075534 - Valsartan
1. PP2400075173 - Cefoperazon
2. PP2400075174 - Cefoperazon
3. PP2400075175 - Cefoperazon + Sulbactam
1. PP2400075097 - Ambroxol hydroclorid
2. PP2400075115 - Ampicilin + Sulbactam
1. PP2400075241 - Doxazosin
1. PP2400075140 - Bromhexin hydroclorid
2. PP2400075191 - Cilnidipin
3. PP2400075228 - Diosmin
1. PP2400075320 - Kali clorid
1. PP2400075471 - Rosuvastatin
1. PP2400075121 - Bacillus subtilis
2. PP2400075215 - Diazepam
3. PP2400075268 - Fentanyl
4. PP2400075269 - Fentanyl
5. PP2400075326 - Ketorolac tromethamin
6. PP2400075384 - Midazolam
7. PP2400075457 - Progesteron
1. PP2400075169 - Cefdinir
2. PP2400075324 - Ketoprofen
1. PP2400075083 - Acid amin
2. PP2400075103 - Amlodipin + Indapamid
3. PP2400075104 - Amlodipin + Indapamid
4. PP2400075117 - Amylase + Lipase + Protease
5. PP2400075123 - Bambuterol hydroclorid
6. PP2400075128 - Betahistin
7. PP2400075143 - Budesonid + Formoterol fumarat dihydrat
8. PP2400075232 - Diosmin + Hesperidin
9. PP2400075241 - Doxazosin
10. PP2400075253 - Erythropoietin beta
11. PP2400075255 - Erythropoietin beta
12. PP2400075338 - Levothyroxin natri
13. PP2400075376 - Methoxy polyethylene glycol epoetin beta
14. PP2400075377 - Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta
15. PP2400075397 - N-acetylcystein
16. PP2400075421 - Nifedipin
17. PP2400075423 - Norethisteron
18. PP2400075438 - Perindopril arginine + Amlodipin
19. PP2400075439 - Perindopril arginine + Amlodipin
20. PP2400075440 - Perindopril arginine + Indapamid
21. PP2400075441 - Perindopril arginine+ Indapamid + Amlodipin
22. PP2400075451 - Poly (O-2-hydroxyethyl) starch; Natri acetat trihydrate; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat
23. PP2400075456 - Progesteron
24. PP2400075459 - Progesteron dạng vi hạt
25. PP2400075460 - Progesteron dạng vi hạt
26. PP2400075510 - Thiamazol
27. PP2400075511 - Thiamazol
1. PP2400075088 - Aescin
2. PP2400075105 - Amlodipin + Losartan
3. PP2400075371 - Metformin hydroclorid + Gliclazid
1. PP2400075480 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic
1. PP2400075502 - Telmisartan + Hydroclorothiazid
1. PP2400075111 - Amoxicilin + Acid clavulanic
2. PP2400075116 - Ampicilin + Sulbactam
3. PP2400075168 - Cefdinir
1. PP2400075125 - Benazepril hydroclorid
1. PP2400075314 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
1. PP2400075535 - Valsartan
1. PP2400075317 - Ivabradin
2. PP2400075341 - Linagliptin
3. PP2400075465 - Rabeprazol
4. PP2400075467 - Repaglinid
1. PP2400075485 - Simethicon
1. PP2400075325 - Ketoprofen
2. PP2400075381 - Metoprolol tartrat
1. PP2400075122 - Baclofen
2. PP2400075158 - Carvedilol
3. PP2400075162 - Carvedilol
4. PP2400075331 - Lercanidipin hydroclorid
5. PP2400075341 - Linagliptin
6. PP2400075504 - Telmisartan + Hydroclorothiazid
7. PP2400075537 - Vildagliptin
1. PP2400075251 - Erythropoietin alpha
2. PP2400075252 - Erythropoietin alpha
3. PP2400075482 - Sắt sucrose (hay dextran)
1. PP2400075207 - Dequalinium clorid
2. PP2400075219 - Digoxin
3. PP2400075388 - Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat
4. PP2400075422 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)
5. PP2400075464 - Propranolol hydroclorid
1. PP2400075406 - Natri clorid
2. PP2400075407 - Natri clorid
1. PP2400075212 - Dextromethorphan HBr
2. PP2400075220 - Digoxin
3. PP2400075507 - Tetracain hydroclorid
1. PP2400075218 - Diclofenac natri
1. PP2400075244 - Dutasterid
2. PP2400075497 - Sulfamethoxazol + Trimethoprim
1. PP2400075107 - Amlodipin + Telmisartan
2. PP2400075348 - Loxoprofen natri
1. PP2400075538 - Vitamin A + D
1. PP2400075122 - Baclofen
2. PP2400075141 - Bromhexin hydroclorid
3. PP2400075150 - Calcitriol
4. PP2400075222 - Diltiazem hydroclorid
5. PP2400075337 - Levothyroxin natri
6. PP2400075347 - Lovastatin
7. PP2400075374 - Methocarbamol
8. PP2400075536 - Valsartan + Hydroclorothiazid
1. PP2400075081 - Aciclovir
2. PP2400075228 - Diosmin
3. PP2400075285 - Glimepirid
4. PP2400075465 - Rabeprazol
5. PP2400075495 - Sucralfat
1. PP2400075073 - Acetazolamid
2. PP2400075081 - Aciclovir
3. PP2400075139 - Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid
4. PP2400075162 - Carvedilol
5. PP2400075192 - Cilostazol
6. PP2400075195 - Ciprofloxacin
7. PP2400075200 - Clotrimazol
8. PP2400075206 - Colistin
9. PP2400075228 - Diosmin
10. PP2400075245 - Ebastin
11. PP2400075268 - Fentanyl
12. PP2400075272 - Flavoxat hydroclorid
13. PP2400075290 - Glucose
14. PP2400075294 - Glucose
15. PP2400075295 - Glucose
16. PP2400075301 - Guaiazulen + Dimethicon
17. PP2400075318 - Ivabradin
18. PP2400075331 - Lercanidipin hydroclorid
19. PP2400075384 - Midazolam
20. PP2400075403 - Natri clorid
21. PP2400075404 - Natri clorid
22. PP2400075405 - Natri clorid
23. PP2400075406 - Natri clorid
24. PP2400075408 - Natri clorid
25. PP2400075424 - Nước cất pha tiêm
26. PP2400075469 - Ringer lactat
27. PP2400075515 - Tizanidin hydroclorid
28. PP2400075535 - Valsartan
29. PP2400075545 - Vitamin E
1. PP2400075191 - Cilnidipin
2. PP2400075203 - Clotrimazol
3. PP2400075317 - Ivabradin
1. PP2400075257 - Esomeprazol
1. PP2400075240 - Doxazosin
1. PP2400075499 - Sultamicillin
1. PP2400075142 - Budesonid
2. PP2400075177 - Cefpodoxim
3. PP2400075303 - Hydroxypropylmethylcellulose
4. PP2400075415 - Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason
1. PP2400075352 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon
2. PP2400075355 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon
1. PP2400075078 - Acetylsalicylic acid
2. PP2400075120 - Azithromycin
3. PP2400075157 - Carvedilol
4. PP2400075161 - Carvedilol
5. PP2400075162 - Carvedilol
6. PP2400075223 - Diltiazem hydroclorid
7. PP2400075256 - Esomeprazol
8. PP2400075262 - Ezetimibe + Simvastatin
9. PP2400075263 - Felodipin
10. PP2400075327 - Lamivudin
11. PP2400075328 - Lamivudin
12. PP2400075399 - N-acetylcystein
13. PP2400075486 - Simethicon
14. PP2400075506 - Terbinafin hydroclorid
1. PP2400075191 - Cilnidipin
1. PP2400075532 - Ursodeoxycholic acid
1. PP2400075285 - Glimepirid
2. PP2400075422 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)
3. PP2400075513 - Ticagrelor
1. PP2400075272 - Flavoxat hydroclorid
1. PP2400075093 - Allopurinol
2. PP2400075126 - Betahistin
3. PP2400075151 - Candesartan
4. PP2400075152 - Candesartan
5. PP2400075229 - Diosmin + hesperidin
6. PP2400075235 - Domperidon
7. PP2400075434 - Paracetamol + codein phosphat
8. PP2400075453 - Pramipexol
1. PP2400075241 - Doxazosin
2. PP2400075243 - Drotaverin clohydrat
3. PP2400075492 - Spironolacton
4. PP2400075512 - Thiamazol
5. PP2400075523 - Tricalcium phosphat
1. PP2400075304 - Ibuprofen
1. PP2400075320 - Kali clorid
1. PP2400075224 - Diltiazem hydroclorid
2. PP2400075248 - Eperison hydroclorid
3. PP2400075282 - Gliclazid
4. PP2400075289 - Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid
5. PP2400075360 - Mecobalamin
6. PP2400075398 - N-acetylcystein
7. PP2400075430 - Paracetamol (Acetaminophen)
8. PP2400075432 - Paracetamol (Acetaminophen)
9. PP2400075483 - Sắt sulfat + folic acid
10. PP2400075519 - Tobramycin + Dexamethason
11. PP2400075542 - Vitamin C
1. PP2400075203 - Clotrimazol
2. PP2400075231 - Diosmin + hesperidin
1. PP2400075280 - Galantamin hydrobromid
1. PP2400075133 - Bismuth
1. PP2400075112 - Amoxicilin + Acid clavulanic
2. PP2400075120 - Azithromycin
3. PP2400075230 - Diosmin + hesperidin
4. PP2400075236 - Domperidon
5. PP2400075322 - Kẽm Gluconat
6. PP2400075410 - Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan
7. PP2400075470 - Rivaroxaban
8. PP2400075489 - Spiramycin + Metronidazol
1. PP2400075321 - Kali iodid + Natri iodid
1. PP2400075310 - Insulin người trộn (70/30)
1. PP2400075537 - Vildagliptin
1. PP2400075081 - Aciclovir
2. PP2400075201 - Clotrimazol
3. PP2400075227 - Diosmectit
4. PP2400075341 - Linagliptin
5. PP2400075355 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon
6. PP2400075472 - Rosuvastatin
7. PP2400075508 - Tetracyclin (hydroclorid)
1. PP2400075156 - Carbomer
2. PP2400075333 - Levocetirizin
1. PP2400075414 - Nebivolol
1. PP2400075318 - Ivabradin
2. PP2400075385 - Mifepriston
1. PP2400075231 - Diosmin + hesperidin
1. PP2400075266 - Fenofibrat
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lúc nhàn nhã là lúc làm điều gì đó hữu ích. Sự nhàn nhã này người siêng năng sẽ đạt được còn kẻ lười biếng thì không bao giờ. "
Benjamin Franklin
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...