Gói thầu thuốc Generic

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc Generic
Chủ đầu tư
BỆNH VIỆN QUẬN PHÚ NHUẬN
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua sắm thuốc năm 2023-2024 của Bệnh viện quận Phú Nhuận
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:00 20/07/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
10:11 20/07/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
112
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400075071 Acarbose vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 504.000.000 504.000.000 0
2 PP2400075072 Aceclofenac vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 180 137.661.678 210 2.639.457.000 2.639.457.000 0
3 PP2400075073 Acetazolamid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 1.680.000 1.680.000 0
4 PP2400075074 Acetyl leucin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 3.197.630 210 24.721.200 24.721.200 0
5 PP2400075075 Acetyl leucin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 3.197.630 210 56.544.000 56.544.000 0
6 PP2400075076 Acetyl leucin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 4.612.000 4.612.000 0
7 PP2400075077 Acetyl leucin vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 180 5.721.135 210 50.688.000 50.688.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 51.840.000 51.840.000 0
8 PP2400075078 Acetylsalicylic acid vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 9.976.506 210 126.000.000 126.000.000 0
9 PP2400075079 Acetylsalicylic acid + Clopidogrel vn0311557996 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C 180 6.319.944 210 299.880.000 299.880.000 0
10 PP2400075081 Aciclovir vn0303234399 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH 180 15.640.215 210 561.600 561.600 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 573.120 573.120 0
vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 5.527.613 210 540.000 540.000 0
11 PP2400075083 Acid amin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 88.740.000 88.740.000 0
12 PP2400075084 Acid amin cho bệnh nhân suy thận vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 2.073.137 210 66.700.000 66.700.000 0
13 PP2400075085 Acid tiaprofenic vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 180 11.500.227 210 152.733.000 152.733.000 0
14 PP2400075086 Acid Tiaprofenic vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 180 11.500.227 210 533.376.000 533.376.000 0
15 PP2400075088 Aescin vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 180 52.029.000 210 42.300.000 42.300.000 0
16 PP2400075089 Aescin vn0311683817 CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA 180 734.328 210 46.060.000 46.060.000 0
vn0311557996 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C 180 6.319.944 210 56.024.000 56.024.000 0
17 PP2400075091 Alfuzosin hydroclorid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 56.000.000 210 1.587.052.890 1.587.052.890 0
18 PP2400075092 Alfuzosin hydroclorid vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 80.000.000 210 620.384.520 620.384.520 0
19 PP2400075093 Allopurinol vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 180 39.228.525 210 189.000.000 189.000.000 0
20 PP2400075094 Alpha chymotrypsin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 5.184.000 5.184.000 0
21 PP2400075096 Ambroxol hydroclorid vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 180 5.721.135 210 55.440.000 55.440.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 61.488.000 61.488.000 0
22 PP2400075097 Ambroxol hydroclorid vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 180 5.939.042 210 387.496.200 387.496.200 0
23 PP2400075098 Amitriptylin hydroclorid vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 95.040.000 95.040.000 0
24 PP2400075099 Amitriptylin hydroclorid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 2.376.000 2.376.000 0
25 PP2400075100 Amlodipin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 13.200.000 13.200.000 0
26 PP2400075101 Amlodipin + Atorvastatin vn4201563553 CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM 180 17.946.000 210 1.110.000.000 1.110.000.000 0
vn0304164232 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN 180 49.602.285 210 1.140.000.000 1.140.000.000 0
27 PP2400075102 Amlodipin + Atorvastatin vn3301043531 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ THANH MINH 180 1.417.500 210 94.500.000 94.500.000 0
28 PP2400075103 Amlodipin + Indapamid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 9.076.340 9.076.340 0
29 PP2400075104 Amlodipin + Indapamid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 29.024.340 29.024.340 0
30 PP2400075105 Amlodipin + Losartan vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 180 52.029.000 210 2.289.600.000 2.289.600.000 0
31 PP2400075107 Amlodipin + Telmisartan vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 180 6.378.750 210 209.790.000 209.790.000 0
32 PP2400075109 Amoxicilin vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 3.627.275 210 14.898.240 14.898.240 0
33 PP2400075110 Amoxicilin + Acid clavulanic vn0303799399 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN LONG 180 28.765.800 210 1.917.720.000 1.917.720.000 0
34 PP2400075111 Amoxicilin + Acid clavulanic vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 180 1.978.412 210 81.196.500 81.196.500 0
35 PP2400075112 Amoxicilin + Acid clavulanic vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 11.109.622 210 111.361.110 111.361.110 0
36 PP2400075113 Amoxicilin + Acid clavulanic vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 3.627.275 210 58.500.000 58.500.000 0
37 PP2400075115 Ampicilin + Sulbactam vn0309988480 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NAM KHANG 180 5.939.042 210 8.439.900 8.439.900 0
38 PP2400075116 Ampicilin + Sulbactam vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 180 1.978.412 210 6.300.000 6.300.000 0
39 PP2400075117 Amylase + Lipase + Protease vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 12.332.700 12.332.700 0
40 PP2400075118 Atorvastatin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 9.279.000 9.279.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 8.815.050 8.815.050 0
41 PP2400075119 Atropin sulfat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 3.197.630 210 151.200 151.200 0
42 PP2400075120 Azithromycin vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 9.976.506 210 1.908.000 1.908.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 11.109.622 210 1.457.500 1.457.500 0
43 PP2400075121 Bacillus subtilis vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 1.415.661 210 80.550.000 80.550.000 0
44 PP2400075122 Baclofen vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 180 11.011.143 210 3.038.000 3.038.000 0
vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 8.408.206 210 3.045.840 3.045.840 0
45 PP2400075123 Bambuterol hydroclorid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 6.484.850 6.484.850 0
46 PP2400075124 Bambuterol hydroclorid vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 6.480.000 6.480.000 0
47 PP2400075125 Benazepril hydroclorid vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 180 1.620.000 210 103.200.000 103.200.000 0
48 PP2400075126 Betahistin vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 180 39.228.525 210 271.986.000 271.986.000 0
49 PP2400075127 Betahistin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 41.126.400 41.126.400 0
50 PP2400075128 Betahistin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 858.528.000 858.528.000 0
51 PP2400075130 Betamethason vn0312213243 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG 180 4.628.250 210 6.150.000 6.150.000 0
52 PP2400075131 Bezafibrat vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 180 5.383.800 210 358.920.000 358.920.000 0
53 PP2400075133 Bismuth vn0311799579 CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN 180 13.049.550 210 869.970.000 869.970.000 0
54 PP2400075134 Bismuth subsalicylat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 225.000.000 225.000.000 0
55 PP2400075135 Bisoprolol fumarat vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 43.681.806 215 603.504.000 603.504.000 0
56 PP2400075136 Bisoprolol fumarat vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 180 18.245.286 210 450.000.000 450.000.000 0
57 PP2400075137 Bisoprolol fumarat vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 43.681.806 215 39.000.000 39.000.000 0
58 PP2400075138 Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 180 137.661.678 210 335.654.000 335.654.000 0
59 PP2400075139 Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 50.424.000 50.424.000 0
60 PP2400075140 Bromhexin hydroclorid vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 5.616.000 5.616.000 0
vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 180 7.192.817 210 5.806.080 5.806.080 0
61 PP2400075141 Bromhexin hydroclorid vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 8.408.206 210 64.411.200 64.411.200 0
62 PP2400075142 Budesonid vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 3.234.975 210 25.920.000 25.920.000 0
63 PP2400075143 Budesonid + Formoterol fumarat dihydrat vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 208.320.000 208.320.000 0
64 PP2400075144 Calci carbonat + Calci gluconolactat vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 180 24.000.000 211 196.560.000 196.560.000 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 95.000.000 210 179.928.000 179.928.000 0
65 PP2400075145 Calci carbonat + Calci gluconolactat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 176.400.000 176.400.000 0
66 PP2400075146 Calci carbonat + Vitamin D3 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 95.000.000 210 241.920.000 241.920.000 0
67 PP2400075147 Calci clorid vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 3.627.275 210 360.340 360.340 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 3.197.630 210 364.640 364.640 0
68 PP2400075148 Calci lactat pentahydrat vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 180 1.875.000 210 35.000.000 35.000.000 0
69 PP2400075150 Calcitriol vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 8.408.206 210 85.932.000 85.932.000 0
70 PP2400075151 Candesartan vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 180 39.228.525 210 242.339.000 242.339.000 0
71 PP2400075152 Candesartan vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 180 39.228.525 210 261.504.000 261.504.000 0
72 PP2400075153 Candesartan + hydroclorothiazide vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 172.162.500 172.162.500 0
73 PP2400075154 Carbetocin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 7.164.660 7.164.660 0
74 PP2400075155 Carbetocin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 3.197.630 210 3.400.000 3.400.000 0
75 PP2400075156 Carbomer vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 180 1.707.300 210 32.500.000 32.500.000 0
76 PP2400075157 Carvedilol vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 43.681.806 215 18.696.000 18.696.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 56.000.000 210 18.528.000 18.528.000 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 9.976.506 210 18.528.000 18.528.000 0
77 PP2400075158 Carvedilol vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 17.520.000 17.520.000 0
vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 180 11.011.143 210 13.488.000 13.488.000 0
78 PP2400075159 Carvedilol vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 180 20.112.356 210 198.000.000 198.000.000 0
79 PP2400075161 Carvedilol vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 43.681.806 215 10.856.470 10.856.470 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 56.000.000 210 11.870.400 11.870.400 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 9.976.506 210 10.633.900 10.633.900 0
80 PP2400075162 Carvedilol vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 43.681.806 215 95.241.050 95.241.050 0
vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 80.000.000 210 99.797.000 99.797.000 0
vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 180 11.011.143 210 95.458.000 95.458.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 99.363.100 99.363.100 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 9.976.506 210 93.288.500 93.288.500 0
81 PP2400075163 Cefaclor vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 8.234.500 8.234.500 0
82 PP2400075165 Cefaclor vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 156.660.000 156.660.000 0
83 PP2400075166 Cefalexin vn4201563553 CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM 180 17.946.000 210 86.400.000 86.400.000 0
84 PP2400075167 Cefazolin vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 4.100.000 4.100.000 0
85 PP2400075168 Cefdinir vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 180 1.978.412 210 56.700.000 56.700.000 0
86 PP2400075169 Cefdinir vn0315012094 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC ĐỨC KHANG 180 12.825.000 210 630.000.000 630.000.000 0
87 PP2400075170 Cefixim vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 7.369.600 7.369.600 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 9.400.000 9.400.000 0
88 PP2400075171 Cefixim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 3.627.275 210 796.000 796.000 0
89 PP2400075172 Cefmetazol vn0315681994 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN 180 1.701.000 210 113.400.000 113.400.000 0
90 PP2400075173 Cefoperazon vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 180 1.112.603 210 8.590.000 8.590.000 0
91 PP2400075174 Cefoperazon vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 180 1.112.603 210 16.000.000 16.000.000 0
92 PP2400075175 Cefoperazon + Sulbactam vn0303218830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TÂY ÂU 180 1.112.603 210 76.608.000 76.608.000 0
93 PP2400075176 Cefoperazon + Sulbactam vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 63.640.000 63.640.000 0
94 PP2400075177 Cefpodoxim vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 3.234.975 210 9.085.000 9.085.000 0
95 PP2400075178 Cefpodoxim vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 138.240.000 138.240.000 0
96 PP2400075179 Ceftizoxim vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 43.860.000 43.860.000 0
vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 180 11.500.227 210 42.364.000 42.364.000 0
97 PP2400075180 Ceftriaxon vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 3.627.275 210 570.780 570.780 0
98 PP2400075181 Cefuroxim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 3.627.275 210 3.306.650 3.306.650 0
99 PP2400075182 Cefuroxim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 3.627.275 210 9.947.130 9.947.130 0
100 PP2400075183 Cefuroxim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 3.627.275 210 112.041.900 112.041.900 0
101 PP2400075185 Celecoxib vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 80.000.000 210 43.286.880 43.286.880 0
102 PP2400075186 Celecoxib vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 2.195.210 2.195.210 0
103 PP2400075187 Cetirizin vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 43.681.806 215 50.112.000 50.112.000 0
vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 180 18.245.286 210 48.960.000 48.960.000 0
vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 3.136.733 210 48.240.000 48.240.000 0
104 PP2400075188 Cetirizin vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 180 5.721.135 210 7.344.000 7.344.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 7.344.000 7.344.000 0
105 PP2400075189 Chlorpheniramin maleat vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 1.167.600 1.167.600 0
106 PP2400075190 Ciclopiroxolamin vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 180 158.760 210 10.584.000 10.584.000 0
107 PP2400075191 Cilnidipin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 90.987.300 90.987.300 0
vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 180 7.192.817 210 83.144.880 83.144.880 0
vn0303513667 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ 180 6.027.777 210 84.743.820 84.743.820 0
vn0315292892 CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA 180 2.569.725 210 85.657.500 85.657.500 0
108 PP2400075192 Cilostazol vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 735.000 735.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 675.000 675.000 0
109 PP2400075193 Cinnarizin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 106.848.000 106.848.000 0
110 PP2400075194 Cinnarizin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 15.768.000 15.768.000 0
111 PP2400075195 Ciprofloxacin vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 4.794.000 4.794.000 0
112 PP2400075196 Ciprofloxacin vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 3.627.275 210 3.828.000 3.828.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 3.360.000 3.360.000 0
113 PP2400075197 Clobetasol propionat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 2.670.000 2.670.000 0
vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 180 4.004.104 210 2.670.000 2.670.000 0
114 PP2400075198 Clopidogrel vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 43.681.806 215 61.769.100 61.769.100 0
vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 180 20.112.356 210 61.769.100 61.769.100 0
115 PP2400075199 Clopidogrel vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 37.860.240 37.860.240 0
116 PP2400075200 Clotrimazol vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 12.350.000 12.350.000 0
117 PP2400075201 Clotrimazol vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 5.527.613 210 935.000 935.000 0
118 PP2400075202 Clotrimazol vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 180 2.397.882 210 3.600.000 3.600.000 0
119 PP2400075203 Clotrimazol vn0303513667 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ 180 6.027.777 210 5.775.840 5.775.840 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 9.600.252 210 5.760.000 5.760.000 0
120 PP2400075204 Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 1.271.013 210 7.170.000 7.170.000 0
121 PP2400075205 Colchicin vn0316747020 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ACCORD 180 673.920 210 44.928.000 44.928.000 0
122 PP2400075206 Colistin vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 4.380.000 4.380.000 0
123 PP2400075207 Dequalinium clorid vn0302662659 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN 180 1.044.471 210 1.480.000 1.480.000 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 145.182 210 1.500.000 1.500.000 0
124 PP2400075208 Desloratadin vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 180 11.500.227 210 22.492.800 22.492.800 0
125 PP2400075209 Desloratadin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 20.031.200 20.031.200 0
126 PP2400075210 Desloratadin vn0316214382 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHÂN 180 14.955.705 210 43.200.000 43.200.000 0
127 PP2400075211 Dexamethason vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 3.627.275 210 157.000 157.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 3.197.630 210 156.000 156.000 0
128 PP2400075212 Dextromethorphan HBr vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 66.407 210 498.000 498.000 0
129 PP2400075215 Diazepam vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 1.415.661 210 630.000 630.000 0
130 PP2400075216 Diazepam vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 2.073.137 210 70.560 70.560 0
131 PP2400075217 Diclofenac vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 3.197.630 210 168.000 168.000 0
132 PP2400075218 Diclofenac natri vn0314545004 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC MEDIMED 180 6.090.000 210 406.000.000 406.000.000 0
133 PP2400075219 Digoxin vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 145.182 210 1.600.000 1.600.000 0
134 PP2400075220 Digoxin vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 66.407 210 3.628.800 3.628.800 0
135 PP2400075221 Dihydro ergotamin mesylat vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 95.000.000 210 1.932.000 1.932.000 0
136 PP2400075222 Diltiazem hydroclorid vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 8.408.206 210 8.228.871 8.228.871 0
137 PP2400075223 Diltiazem hydroclorid vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 9.976.506 210 42.250.000 42.250.000 0
138 PP2400075224 Diltiazem hydroclorid vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 95.000.000 210 7.788.480 7.788.480 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 4.971.550 210 7.672.580 7.672.580 0
139 PP2400075226 Diosmectit vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 4.081.000 4.081.000 0
140 PP2400075227 Diosmectit vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 5.527.613 210 7.350.000 7.350.000 0
141 PP2400075228 Diosmin vn0316214382 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHÂN 180 14.955.705 210 192.960.000 192.960.000 0
vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 180 20.112.356 210 193.680.000 193.680.000 0
vn0312213243 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN TRUNG 180 4.628.250 210 205.200.000 205.200.000 0
vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 180 7.192.817 210 184.464.000 184.464.000 0
vn0303234399 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH 180 15.640.215 210 180.000.000 180.000.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 252.000.000 252.000.000 0
142 PP2400075229 Diosmin + hesperidin vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 180 39.228.525 210 1.350.464.000 1.350.464.000 0
143 PP2400075230 Diosmin + hesperidin vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 11.109.622 210 226.910.400 226.910.400 0
144 PP2400075231 Diosmin + hesperidin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 634.120.000 634.120.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 180 9.600.252 210 622.660.000 622.660.000 0
vn0314089150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV 180 9.511.800 210 603.560.000 603.560.000 0
145 PP2400075232 Diosmin + Hesperidin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 307.760.000 307.760.000 0
146 PP2400075233 Diosmin + Hesperidin vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 234.000.000 234.000.000 0
147 PP2400075234 Diphenhydramin hydroclorid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 3.197.630 210 250.000 250.000 0
148 PP2400075235 Domperidon vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 180 39.228.525 210 12.516.000 12.516.000 0
149 PP2400075236 Domperidon vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 11.109.622 210 6.640.880 6.640.880 0
150 PP2400075237 Domperidon vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 1.050.000 1.050.000 0
vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 180 4.004.104 210 882.000 882.000 0
151 PP2400075238 Đồng sulfat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 222.500 222.500 0
152 PP2400075240 Doxazosin vn0315688742 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA 180 1.857.600 210 123.840.000 123.840.000 0
153 PP2400075241 Doxazosin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 25.632.000 25.632.000 0
vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 180 4.004.104 210 29.548.800 29.548.800 0
vn0313688271 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN NAM 180 483.840 210 28.224.000 28.224.000 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 32.198.400 32.198.400 0
vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 1.286.927 210 31.449.600 31.449.600 0
154 PP2400075242 Drotaverin clohydrat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 3.197.630 210 422.000 422.000 0
155 PP2400075243 Drotaverin clohydrat vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 1.286.927 210 35.532.000 35.532.000 0
156 PP2400075244 Dutasterid vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 180 6.007.800 210 389.180.000 389.180.000 0
157 PP2400075245 Ebastin vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 16.830.000 16.830.000 0
158 PP2400075246 Enoxaparin natri vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 252.000.000 252.000.000 0
159 PP2400075247 Eperison hydroclorid vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 43.681.806 215 128.160.000 128.160.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 56.000.000 210 123.264.000 123.264.000 0
160 PP2400075248 Eperison hydroclorid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 3.197.630 210 99.102.960 99.102.960 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 92.188.800 92.188.800 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 4.971.550 210 112.931.280 112.931.280 0
161 PP2400075250 Erythropoietin alpha vn0302468965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH 180 9.900.000 210 660.000.000 660.000.000 0
162 PP2400075251 Erythropoietin alpha vn0315549643 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM HOÀNG NGỌC 180 20.716.500 210 484.000.000 484.000.000 0
163 PP2400075252 Erythropoietin alpha vn0315549643 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM HOÀNG NGỌC 180 20.716.500 210 885.500.000 885.500.000 0
164 PP2400075253 Erythropoietin beta vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 45.871.000 45.871.000 0
165 PP2400075254 Erythropoietin beta vn0303246179 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG 180 8.880.000 210 432.000.000 432.000.000 0
166 PP2400075255 Erythropoietin beta vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 1.090.162.500 1.090.162.500 0
167 PP2400075256 Esomeprazol vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 9.976.506 210 100.080.000 100.080.000 0
168 PP2400075257 Esomeprazol vn0315469620 CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT 180 2.700.000 210 175.500.000 175.500.000 0
vn0303609231 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SONG KHANH 180 2.700.000 210 180.000.000 180.000.000 0
169 PP2400075258 Esomeprazol vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 135.000.000 135.000.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 122.400.000 122.400.000 0
170 PP2400075259 Ethamsylat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 3.197.630 210 2.880.000 2.880.000 0
171 PP2400075260 Etoricoxib vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 1.600.000 1.600.000 0
172 PP2400075261 Ezetimibe + Atorvastatin vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 650.592.000 650.592.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 650.592.000 650.592.000 0
173 PP2400075262 Ezetimibe + Simvastatin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 64.000.000 64.000.000 0
vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 180 137.661.678 210 65.600.000 65.600.000 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 9.976.506 210 74.200.000 74.200.000 0
174 PP2400075263 Felodipin vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 9.976.506 210 144.000.000 144.000.000 0
175 PP2400075265 Fenofibrat vn0304164232 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN 180 49.602.285 210 2.124.000.000 2.124.000.000 0
176 PP2400075266 Fenofibrat vn0302128158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ 180 3.237.255 210 215.817.000 215.817.000 0
177 PP2400075267 Fenoterol + ipratropium vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 41.654.100 41.654.100 0
178 PP2400075268 Fentanyl vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 1.415.661 210 4.320.000 4.320.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 3.427.200 3.427.200 0
179 PP2400075269 Fentanyl vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 1.415.661 210 1.325.000 1.325.000 0
180 PP2400075270 Fexofenadin hydroclorid vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 3.136.733 210 25.200.000 25.200.000 0
181 PP2400075271 Fexofenadin hydroclorid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 2.358.720 2.358.720 0
182 PP2400075272 Flavoxat hydroclorid vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 180 2.397.882 210 31.467.800 31.467.800 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 31.518.760 31.518.760 0
vn0310841316 CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA 180 472.782 210 31.518.760 31.518.760 0
183 PP2400075273 Flunarizin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 142.512.500 142.512.500 0
184 PP2400075274 Flunarizin vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 12.506.438 210 5.526.836 5.526.836 0
185 PP2400075277 Gabapentin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 1.740.000 1.740.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 1.688.960 1.688.960 0
186 PP2400075278 Gabapentin vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 180 137.661.678 210 182.400.000 182.400.000 0
187 PP2400075280 Galantamin hydrobromid vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 180 321.300 210 21.420.000 21.420.000 0
188 PP2400075282 Gliclazid vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 12.506.438 210 6.124.800 6.124.800 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 95.000.000 210 6.249.600 6.249.600 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 4.971.550 210 6.249.600 6.249.600 0
189 PP2400075284 Glimepirid vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 5.364.900 5.364.900 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 5.007.240 5.007.240 0
190 PP2400075285 Glimepirid vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 3.674.736 210 75.861.500 75.861.500 0
vn0303234399 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH 180 15.640.215 210 66.843.000 66.843.000 0
vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 1.722.156 210 73.209.000 73.209.000 0
191 PP2400075286 Glimepirid vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 43.681.806 215 700.000 700.000 0
vn0304164232 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN 180 49.602.285 210 800.000 800.000 0
192 PP2400075288 Glipizid vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 10.620.000 10.620.000 0
193 PP2400075289 Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 180 5.721.135 210 81.312.000 81.312.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 78.960.000 78.960.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 4.971.550 210 103.824.000 103.824.000 0
194 PP2400075290 Glucose vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 2.018.520 2.018.520 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 2.018.520 2.018.520 0
195 PP2400075291 Glucose vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 491.950 491.950 0
196 PP2400075292 Glucose vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 567.000 567.000 0
197 PP2400075293 Glucose vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 3.197.630 210 756.000 756.000 0
198 PP2400075294 Glucose vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 745.500 745.500 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 745.500 745.500 0
199 PP2400075295 Glucose vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 10.374.000 10.374.000 0
vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 180 10.697.423 210 8.840.000 8.840.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 10.592.400 10.592.400 0
200 PP2400075296 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 1.271.013 210 750.000 750.000 0
201 PP2400075297 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 1.920.000 1.920.000 0
202 PP2400075299 Griseofulvin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 750.000 750.000 0
203 PP2400075300 Guaiazulen + Dimethicon vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 115.200.000 115.200.000 0
204 PP2400075301 Guaiazulen + Dimethicon vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 360.000 360.000 0
205 PP2400075303 Hydroxypropylmethylcellulose vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 3.234.975 210 129.600.000 129.600.000 0
206 PP2400075304 Ibuprofen vn0305084822 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ MỸ 180 1.820.910 210 121.394.000 121.394.000 0
207 PP2400075306 Indapamid vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 180 208.800 210 15.672.000 15.672.000 0
208 PP2400075307 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 240.000.000 240.000.000 0
209 PP2400075308 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 56.000.000 210 1.158.265.000 1.158.265.000 0
210 PP2400075309 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 1.416.000 1.416.000 0
211 PP2400075310 Insulin người trộn (70/30) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 96.768.000 96.768.000 0
vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 180 1.451.520 210 146.880.000 146.880.000 0
212 PP2400075311 Irbesartan vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 180 137.661.678 210 1.690.000.000 1.690.000.000 0
213 PP2400075312 Irbesartan vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 80.000.000 210 114.912.000 114.912.000 0
214 PP2400075313 Irbesartan vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 180 20.112.356 210 100.800.000 100.800.000 0
215 PP2400075314 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) vn0316277551 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG PHÚC AN 180 702.000 210 46.800.000 46.800.000 0
216 PP2400075315 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 180 20.112.356 210 87.000.000 87.000.000 0
217 PP2400075317 Ivabradin vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 180 4.004.104 210 186.732.000 186.732.000 0
vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 180 24.000.000 211 214.344.000 214.344.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 43.681.806 215 201.240.000 201.240.000 0
vn0314022149 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM 180 9.135.000 210 186.732.000 186.732.000 0
vn0303513667 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ 180 6.027.777 210 190.663.200 190.663.200 0
218 PP2400075318 Ivabradin vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 180 24.000.000 211 650.580.000 650.580.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 19.558.950 210 599.463.000 599.463.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 611.855.000 611.855.000 0
vn0308966519 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN 180 9.597.600 210 580.875.000 580.875.000 0
219 PP2400075320 Kali clorid vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 180 354.024 210 23.601.600 23.601.600 0
vn0302848371 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUY THỊNH 180 354.024 210 23.443.200 23.443.200 0
220 PP2400075321 Kali iodid + Natri iodid vn0310211515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NĂM PHÁT 180 2.720.340 210 178.022.250 178.022.250 0
vn0306602280 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH MÂY VÀNG 180 2.720.340 210 177.977.800 177.977.800 0
221 PP2400075322 Kẽm Gluconat vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 11.109.622 210 16.653.080 16.653.080 0
222 PP2400075324 Ketoprofen vn0315012094 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y DƯỢC ĐỨC KHANG 180 12.825.000 210 216.000.000 216.000.000 0
223 PP2400075325 Ketoprofen vn0303694357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH 180 15.414.480 210 992.880.000 992.880.000 0
224 PP2400075326 Ketorolac tromethamin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 1.415.661 210 2.450.000 2.450.000 0
225 PP2400075327 Lamivudin vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 9.976.506 210 8.190.000 8.190.000 0
226 PP2400075328 Lamivudin vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 43.681.806 215 7.560.000 7.560.000 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 9.976.506 210 7.560.000 7.560.000 0
227 PP2400075329 Lansoprazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 14.184.500 14.184.500 0
228 PP2400075330 Lercanidipin hydroclorid vn0303248377 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÕ HUỲNH 180 38.250.000 210 2.550.000.000 2.550.000.000 0
229 PP2400075331 Lercanidipin hydroclorid vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 117.480.000 117.480.000 0
vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 180 2.397.882 210 124.740.000 124.740.000 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 95.000.000 210 119.196.000 119.196.000 0
vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 180 11.011.143 210 120.912.000 120.912.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 124.740.000 124.740.000 0
230 PP2400075332 Levocetirizin vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 180 20.112.356 210 299.376.000 299.376.000 0
231 PP2400075333 Levocetirizin vn0316447154 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TT PHARMA 180 1.219.800 210 87.654.400 87.654.400 0
vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 180 1.707.300 210 81.320.000 81.320.000 0
232 PP2400075334 Levocetirizin vn0316029735 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY 180 1.875.000 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 180 24.000.000 211 90.000.000 90.000.000 0
233 PP2400075335 Levodopa + Carbidopa vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 80.000.000 210 107.508.240 107.508.240 0
234 PP2400075337 Levothyroxin natri vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 8.408.206 210 6.124.020 6.124.020 0
235 PP2400075338 Levothyroxin natri vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 55.540.800 55.540.800 0
236 PP2400075339 Lidocain vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 1.271.013 210 7.950.000 7.950.000 0
237 PP2400075341 Linagliptin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 259.200.000 259.200.000 0
vn0314022149 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM 180 9.135.000 210 229.824.000 229.824.000 0
vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 180 11.011.143 210 263.577.600 263.577.600 0
vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 5.527.613 210 261.504.000 261.504.000 0
238 PP2400075342 Lisinopril vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 180 24.000.000 211 75.600.000 75.600.000 0
239 PP2400075344 Lisinopril + Hydroclorothiazid vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 63.000.000 63.000.000 0
240 PP2400075345 Losartan vn0109788942 CÔNG TY CỔ PHẦN VINPHARM 180 1.035.000 210 69.000.000 69.000.000 0
241 PP2400075347 Lovastatin vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 8.408.206 210 130.473.000 130.473.000 0
242 PP2400075348 Loxoprofen natri vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 180 6.378.750 210 205.380.000 205.380.000 0
243 PP2400075349 Lynestrenol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 708.000 708.000 0
244 PP2400075350 Magnesi aspartat + Kali aspartat vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 180 24.000.000 211 205.527.000 205.527.000 0
245 PP2400075352 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 180 4.308.960 210 194.040.000 194.040.000 0
246 PP2400075353 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 327.600.000 327.600.000 0
247 PP2400075354 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 107.136.000 107.136.000 0
248 PP2400075355 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 180 4.308.960 210 63.655.900 63.655.900 0
vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 5.527.613 210 40.413.820 40.413.820 0
249 PP2400075356 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 180 137.661.678 210 2.262.000.000 2.262.000.000 0
250 PP2400075357 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 180 20.112.356 210 280.800.000 280.800.000 0
251 PP2400075358 Magnesi sulfat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 87.000 87.000 0
252 PP2400075359 Manitol vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 380.000 380.000 0
253 PP2400075360 Mecobalamin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 95.000.000 210 4.200.000 4.200.000 0
vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 180 5.721.135 210 3.750.000 3.750.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 4.971.550 210 4.200.000 4.200.000 0
254 PP2400075361 Mesalazin (Mesalamin) vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 180 137.661.678 210 455.040.000 455.040.000 0
255 PP2400075362 Metformin hydroclorid vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 12.506.438 210 31.033.640 31.033.640 0
256 PP2400075365 Metformin hydroclorid vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 95.000.000 210 26.880.000 26.880.000 0
vn0311557996 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C 180 6.319.944 210 24.800.000 24.800.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 26.000.000 26.000.000 0
257 PP2400075366 Metformin hydroclorid vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 95.000.000 210 40.857.600 40.857.600 0
vn0311557996 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C 180 6.319.944 210 37.696.000 37.696.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 39.520.000 39.520.000 0
258 PP2400075368 Metformin hydroclorid + Glibenclamid vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 95.000.000 210 17.430.000 17.430.000 0
259 PP2400075369 Metformin hydroclorid + Glibenclamid vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 80.000.000 210 8.053.920 8.053.920 0
260 PP2400075370 Metformin hydroclorid + Glibenclamid vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 80.000.000 210 215.913.600 215.913.600 0
261 PP2400075371 Metformin hydroclorid + Gliclazid vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 180 52.029.000 210 1.134.000.000 1.134.000.000 0
262 PP2400075372 Metformin hydroclorid + Glimepirid vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 80.000.000 210 3.598.560.000 3.598.560.000 0
263 PP2400075373 Metformin hydroclorid + Sitagliptin vn0303246179 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG 180 8.880.000 210 160.000.000 160.000.000 0
264 PP2400075374 Methocarbamol vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 8.408.206 210 197.769.600 197.769.600 0
265 PP2400075375 Methocarbamol vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 345.600.000 345.600.000 0
266 PP2400075376 Methoxy polyethylene glycol epoetin beta vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 790.020.000 790.020.000 0
267 PP2400075377 Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 610.470.000 610.470.000 0
268 PP2400075378 Metoclopramid vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 2.073.137 210 4.260.000 4.260.000 0
269 PP2400075379 Metoclopramid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 3.197.630 210 1.122.900 1.122.900 0
270 PP2400075381 Metoprolol tartrat vn0303694357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH 180 15.414.480 210 34.752.000 34.752.000 0
271 PP2400075382 Metronidazol + Neomycin + Nystatin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 1.271.013 210 61.954.200 61.954.200 0
272 PP2400075383 Miconazol nitrat vn0302662659 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN 180 1.044.471 210 545.000 545.000 0
273 PP2400075384 Midazolam vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 2.073.137 210 4.099.200 4.099.200 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 1.415.661 210 4.020.000 4.020.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 4.099.200 4.099.200 0
274 PP2400075385 Mifepriston vn0308966519 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN 180 9.597.600 210 4.750.000 4.750.000 0
275 PP2400075386 Mometason furoat vn0302662659 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN 180 1.044.471 210 34.020.000 34.020.000 0
276 PP2400075387 Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 2.073.137 210 1.180.000 1.180.000 0
277 PP2400075388 Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 145.182 210 2.598.750 2.598.750 0
278 PP2400075390 Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast) vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 95.000.000 210 10.795.680 10.795.680 0
279 PP2400075392 Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 2.073.137 210 699.300 699.300 0
280 PP2400075393 Moxifloxacin vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 26.220.000 26.220.000 0
281 PP2400075396 N-acetylcystein vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 460.000 460.000 0
282 PP2400075397 N-acetylcystein vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 180 222.750 210 14.625.000 14.625.000 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 14.670.000 14.670.000 0
283 PP2400075398 N-acetylcystein vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 180 5.721.135 210 6.199.200 6.199.200 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 4.971.550 210 7.673.400 7.673.400 0
284 PP2400075399 N-acetylcystein vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 9.976.506 210 37.006.200 37.006.200 0
285 PP2400075400 N-acetylcystein vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 9.116.250 9.116.250 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 9.443.500 9.443.500 0
286 PP2400075403 Natri clorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 525.000 525.000 0
287 PP2400075404 Natri clorid vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 11.765.520 11.765.520 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 12.519.360 12.519.360 0
288 PP2400075405 Natri clorid vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 3.627.275 210 21.291.600 21.291.600 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 21.291.600 21.291.600 0
289 PP2400075406 Natri clorid vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 468.525.000 468.525.000 0
vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 180 10.697.423 210 420.000.000 420.000.000 0
vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 180 11.912.625 210 450.000.000 450.000.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 469.350.000 469.350.000 0
290 PP2400075407 Natri clorid vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 180 11.912.625 210 124.800.000 124.800.000 0
291 PP2400075408 Natri clorid vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 10.932.480 10.932.480 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 10.735.200 10.735.200 0
292 PP2400075410 Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 11.109.622 210 8.050.000 8.050.000 0
293 PP2400075411 Natri hyaluronat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 205.344.000 205.344.000 0
294 PP2400075413 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 639.940 639.940 0
295 PP2400075414 Nebivolol vn0310228004 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH LONG 180 7.776.000 210 518.400.000 518.400.000 0
vn0305693574 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THĂNG LONG 180 7.776.000 210 518.400.000 518.400.000 0
296 PP2400075415 Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 3.234.975 210 51.060.000 51.060.000 0
297 PP2400075418 Neostigmin metylsulfat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 3.197.630 210 101.200 101.200 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 101.200 101.200 0
298 PP2400075419 Nicardipin hydroclorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 6.249.950 6.249.950 0
299 PP2400075421 Nifedipin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 217.368.000 217.368.000 0
300 PP2400075422 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 180 4.004.104 210 1.365.000 1.365.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 3.197.630 210 1.590.000 1.590.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 1.499.400 1.499.400 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 145.182 210 1.380.000 1.380.000 0
vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 1.722.156 210 1.610.000 1.610.000 0
301 PP2400075423 Norethisteron vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 2.565.590 2.565.590 0
302 PP2400075424 Nước cất pha tiêm vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 1.764.000 1.764.000 0
303 PP2400075427 Ofloxacin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 105.000 105.000 0
304 PP2400075429 Paracetamol (Acetaminophen) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 225.800 225.800 0
305 PP2400075430 Paracetamol (Acetaminophen) vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 4.971.550 210 168.000 168.000 0
306 PP2400075431 Paracetamol (Acetaminophen) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 264.100 264.100 0
307 PP2400075432 Paracetamol (Acetaminophen) vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 4.971.550 210 535.500 535.500 0
308 PP2400075433 Paracetamol (acetaminophen) vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 504.000 504.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 276.000 276.000 0
309 PP2400075434 Paracetamol + codein phosphat vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 180 39.228.525 210 48.816.000 48.816.000 0
310 PP2400075435 Paracetamol + Tramadol hydroclorid vn0316214382 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHÂN 180 14.955.705 210 66.456.000 66.456.000 0
311 PP2400075437 Perindopril arginine vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 180 5.721.135 210 102.960.000 102.960.000 0
312 PP2400075438 Perindopril arginine + Amlodipin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 39.534.000 39.534.000 0
313 PP2400075439 Perindopril arginine + Amlodipin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 142.322.400 142.322.400 0
314 PP2400075440 Perindopril arginine + Indapamid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 46.800.000 46.800.000 0
315 PP2400075441 Perindopril arginine+ Indapamid + Amlodipin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 123.220.800 123.220.800 0
316 PP2400075442 Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 151.200.000 151.200.000 0
317 PP2400075445 Phytomenadion (vitamin K1) vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 3.197.630 210 82.500 82.500 0
318 PP2400075446 Piperacillin + Tazobactam vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 104.328.000 104.328.000 0
319 PP2400075447 Piracetam vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 3.627.275 210 6.414.000 6.414.000 0
320 PP2400075449 Piracetam vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 288.000.000 288.000.000 0
321 PP2400075450 Piracetam vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 95.000.000 210 220.800.000 220.800.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 194.400.000 194.400.000 0
322 PP2400075451 Poly (O-2-hydroxyethyl) starch; Natri acetat trihydrate; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 2.200.000 2.200.000 0
323 PP2400075452 Povidon Iodin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 9.800.000 9.800.000 0
324 PP2400075453 Pramipexol vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 180 39.228.525 210 243.000.000 243.000.000 0
325 PP2400075454 Pravastatin vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 318.906.300 318.906.300 0
326 PP2400075455 Pregabalin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 95.000.000 210 605.556.000 605.556.000 0
327 PP2400075456 Progesteron vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 6.760.000 6.760.000 0
328 PP2400075457 Progesteron vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 1.415.661 210 2.015.000 2.015.000 0
329 PP2400075459 Progesteron dạng vi hạt vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 32.071.680 32.071.680 0
330 PP2400075460 Progesteron dạng vi hạt vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 5.345.280 5.345.280 0
331 PP2400075461 Promethazin hydroclorid vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 1.271.013 210 3.750.000 3.750.000 0
332 PP2400075462 Proparacain hydroclorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 1.417.680 1.417.680 0
333 PP2400075464 Propranolol hydroclorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 145.182 210 1.250.000 1.250.000 0
334 PP2400075465 Rabeprazol vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 3.136.733 210 68.640.000 68.640.000 0
vn0314022149 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM 180 9.135.000 210 63.000.000 63.000.000 0
vn0303234399 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH 180 15.640.215 210 65.400.000 65.400.000 0
335 PP2400075466 Rebamipid vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 720.000.000 720.000.000 0
336 PP2400075467 Repaglinid vn0314022149 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC TUỆ NAM 180 9.135.000 210 24.192.000 24.192.000 0
337 PP2400075468 Repaglinid vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 56.000.000 210 22.541.130 22.541.130 0
338 PP2400075469 Ringer lactat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 29.652.480 29.652.480 0
vn0312492614 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHÚ PHI 180 10.697.423 210 31.968.000 31.968.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 30.754.080 30.754.080 0
339 PP2400075470 Rivaroxaban vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 56.000.000 210 110.640.000 110.640.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 11.109.622 210 108.984.000 108.984.000 0
340 PP2400075471 Rosuvastatin vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 180 318.444 210 19.200.300 19.200.300 0
341 PP2400075472 Rosuvastatin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 6.720.000 6.720.000 0
vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 5.527.613 210 6.552.000 6.552.000 0
342 PP2400075473 Rosuvastatin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 18.040.750 18.040.750 0
vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 3.136.733 210 17.507.000 17.507.000 0
343 PP2400075474 Rosuvastatin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 95.000.000 210 10.647.000 10.647.000 0
344 PP2400075475 Saccharomyces boulardii vn0304178796 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁP AN 180 851.580 210 56.772.000 56.772.000 0
345 PP2400075476 Saccharomyces boulardii vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 95.000.000 210 938.996.226 938.996.226 0
346 PP2400075477 Saccharomyces boulardii vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 19.558.950 210 71.240.000 71.240.000 0
347 PP2400075478 Salbutamol (sulfat) vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 180 11.500.227 210 14.220.000 14.220.000 0
348 PP2400075479 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 54.855.000 54.855.000 0
349 PP2400075480 Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic vn0304709937 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ MỸ PHẨM MỸ TRUNG 180 226.800 210 15.120.000 15.120.000 0
350 PP2400075482 Sắt sucrose (hay dextran) vn0315549643 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM HOÀNG NGỌC 180 20.716.500 210 11.200.000 11.200.000 0
351 PP2400075483 Sắt sulfat + folic acid vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 4.971.550 210 48.337.800 48.337.800 0
352 PP2400075484 Silymarin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 56.000.000 210 237.088.600 237.088.600 0
353 PP2400075485 Simethicon vn0302064627 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ÚC CHÂU 180 40.950 210 2.730.000 2.730.000 0
354 PP2400075486 Simethicon vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 9.976.506 210 4.002.600 4.002.600 0
355 PP2400075488 Spiramycin + Metronidazol vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 2.073.137 210 61.200.000 61.200.000 0
356 PP2400075489 Spiramycin + Metronidazol vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 180 11.109.622 210 243.974.000 243.974.000 0
357 PP2400075492 Spironolacton vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 1.286.927 210 11.712.120 11.712.120 0
358 PP2400075493 Spironolacton + Furosemid vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 80.000.000 210 71.190.000 71.190.000 0
359 PP2400075495 Sucralfat vn0316214382 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHÂN 180 14.955.705 210 584.991.000 584.991.000 0
vn0303234399 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH 180 15.640.215 210 531.810.000 531.810.000 0
360 PP2400075497 Sulfamethoxazol + Trimethoprim vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 11.340.000 11.340.000 0
vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 180 6.007.800 210 11.340.000 11.340.000 0
361 PP2400075498 Sultamicillin vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 180 3.627.275 210 3.586.160 3.586.160 0
362 PP2400075499 Sultamicillin vn0305813698 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH KỲ 180 46.051.200 210 3.070.080.000 3.070.080.000 0
363 PP2400075501 Telmisartan vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 43.681.806 215 623.609.500 623.609.500 0
364 PP2400075502 Telmisartan + Hydroclorothiazid vn0316222859 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC 180 10.127.641 210 675.176.040 675.176.040 0
365 PP2400075503 Telmisartan + Hydroclorothiazid vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 95.000.000 210 3.437.267.400 3.437.267.400 0
366 PP2400075504 Telmisartan + Hydroclorothiazid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 36.014.550 36.014.550 0
vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 180 11.011.143 210 44.993.520 44.993.520 0
367 PP2400075506 Terbinafin hydroclorid vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 9.976.506 210 6.450.000 6.450.000 0
368 PP2400075507 Tetracain hydroclorid vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 180 66.407 210 300.300 300.300 0
369 PP2400075508 Tetracyclin (hydroclorid) vn3300101406 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIPHARCO 180 5.527.613 210 672.000 672.000 0
370 PP2400075509 Theophylin vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 3.674.736 210 350.000 350.000 0
371 PP2400075510 Thiamazol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 31.598.100 31.598.100 0
372 PP2400075511 Thiamazol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 75.000.000 210 33.866.000 33.866.000 0
373 PP2400075512 Thiamazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 3.780.000 3.780.000 0
vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 1.286.927 210 4.656.960 4.656.960 0
374 PP2400075513 Ticagrelor vn0301160832 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH 180 503.496 210 32.400.000 32.400.000 0
vn0302662659 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY SƠN 180 1.044.471 210 33.566.400 33.566.400 0
vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 1.722.156 210 28.684.800 28.684.800 0
375 PP2400075515 Tizanidin hydroclorid vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 172.800.000 172.800.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 193.536.000 193.536.000 0
376 PP2400075517 Tobramycin vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 180 4.004.104 210 3.499.200 3.499.200 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 3.197.630 210 3.486.240 3.486.240 0
377 PP2400075518 Tobramycin + Dexamethason vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 47.300.000 47.300.000 0
378 PP2400075519 Tobramycin + Dexamethason vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 4.971.550 210 33.005.700 33.005.700 0
379 PP2400075521 Tretinoin + Erythromycin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 3.100.000 3.100.000 0
380 PP2400075522 Tretinoin + Erythromycin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 1.271.013 210 2.260.000 2.260.000 0
381 PP2400075523 Tricalcium phosphat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 1.620.000 1.620.000 0
vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 1.286.927 210 1.470.000 1.470.000 0
382 PP2400075524 Trimebutin maleat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 33.408.000 33.408.000 0
383 PP2400075525 Trimebutin maleat vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 56.000.000 210 139.297.600 139.297.600 0
384 PP2400075526 Trimebutin maleat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 64.500.000 211 1.659.000 1.659.000 0
385 PP2400075528 Trimetazidin dihydroclorid vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 43.681.806 215 406.900.200 406.900.200 0
vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 180 18.245.286 210 428.316.000 428.316.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 12.506.438 210 427.296.200 427.296.200 0
386 PP2400075529 Trimetazidin dihydroclorid vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 43.681.806 215 344.504.580 344.504.580 0
vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 180 18.245.286 210 362.636.400 362.636.400 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 180 12.506.438 210 361.772.980 361.772.980 0
387 PP2400075530 Trolamin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 180 1.271.013 210 945.000 945.000 0
388 PP2400075531 Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 2.025.000 2.025.000 0
389 PP2400075532 Ursodeoxycholic acid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 19.558.950 210 597.600.000 597.600.000 0
vn0304325722 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH AN KHANG 180 8.964.000 210 594.000.000 594.000.000 0
390 PP2400075533 Valsartan vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 56.000.000 210 8.814.500 8.814.500 0
391 PP2400075534 Valsartan vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 180 14.488.468 210 8.580.000 8.580.000 0
392 PP2400075535 Valsartan vn0303871630 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THUỐC VIỆT 180 189.000 210 12.600.000 12.600.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 12.600.000 12.600.000 0
393 PP2400075536 Valsartan + Hydroclorothiazid vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 8.408.206 210 64.260.000 64.260.000 0
394 PP2400075537 Vildagliptin vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 3.674.736 210 136.080.000 136.080.000 0
vn0309561353 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC VIỆT 180 80.000.000 210 134.971.200 134.971.200 0
vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 180 11.011.143 210 130.838.400 130.838.400 0
vn0313972490 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN 180 2.491.776 210 133.056.000 133.056.000 0
395 PP2400075538 Vitamin A + D vn0314967126 Công ty TNHH Dược Phẩm Nhân Phương 180 1.244.160 210 82.944.000 82.944.000 0
396 PP2400075539 Vitamin B1 + B6 + B12 vn0316681940 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANH KHOA 180 43.808.715 210 38.808.000 38.808.000 0
397 PP2400075541 Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 3.136.733 210 43.200.000 43.200.000 0
398 PP2400075542 Vitamin C vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 4.971.550 210 11.188.800 11.188.800 0
399 PP2400075544 Vitamin C vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 14.613.000 14.613.000 0
vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 180 5.721.135 210 15.782.040 15.782.040 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 15.782.040 15.782.040 0
400 PP2400075545 Vitamin E vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 180 3.197.630 210 9.936.000 9.936.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 180 36.000.000 210 9.720.000 9.720.000 0
401 PP2400075546 Vitamin PP vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 180 29.190.292 210 15.552.000 15.552.000 0
vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 180 5.721.135 210 17.712.000 17.712.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 180 17.380.664 210 15.206.400 15.206.400 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 112
Mã định danh (theo MSC mới)
vn1600699279
Tỉnh/TP
An Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 28

1. PP2400075118 - Atorvastatin

2. PP2400075124 - Bambuterol hydroclorid

3. PP2400075140 - Bromhexin hydroclorid

4. PP2400075158 - Carvedilol

5. PP2400075191 - Cilnidipin

6. PP2400075192 - Cilostazol

7. PP2400075197 - Clobetasol propionat

8. PP2400075231 - Diosmin + hesperidin

9. PP2400075237 - Domperidon

10. PP2400075238 - Đồng sulfat

11. PP2400075241 - Doxazosin

12. PP2400075258 - Esomeprazol

13. PP2400075277 - Gabapentin

14. PP2400075284 - Glimepirid

15. PP2400075299 - Griseofulvin

16. PP2400075331 - Lercanidipin hydroclorid

17. PP2400075341 - Linagliptin

18. PP2400075400 - N-acetylcystein

19. PP2400075427 - Ofloxacin

20. PP2400075433 - Paracetamol (acetaminophen)

21. PP2400075452 - Povidon Iodin

22. PP2400075472 - Rosuvastatin

23. PP2400075473 - Rosuvastatin

24. PP2400075497 - Sulfamethoxazol + Trimethoprim

25. PP2400075523 - Tricalcium phosphat

26. PP2400075524 - Trimebutin maleat

27. PP2400075544 - Vitamin C

28. PP2400075546 - Vitamin PP

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109788942
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075345 - Losartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316681940
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 20

1. PP2400075098 - Amitriptylin hydroclorid

2. PP2400075153 - Candesartan + hydroclorothiazide

3. PP2400075163 - Cefaclor

4. PP2400075165 - Cefaclor

5. PP2400075167 - Cefazolin

6. PP2400075170 - Cefixim

7. PP2400075176 - Cefoperazon + Sulbactam

8. PP2400075178 - Cefpodoxim

9. PP2400075179 - Ceftizoxim

10. PP2400075233 - Diosmin + Hesperidin

11. PP2400075261 - Ezetimibe + Atorvastatin

12. PP2400075288 - Glipizid

13. PP2400075344 - Lisinopril + Hydroclorothiazid

14. PP2400075375 - Methocarbamol

15. PP2400075393 - Moxifloxacin

16. PP2400075442 - Perindopril tert-butylamin hoặc Perindopril erbumin

17. PP2400075446 - Piperacillin + Tazobactam

18. PP2400075449 - Piracetam

19. PP2400075454 - Pravastatin

20. PP2400075539 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4201563553
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400075101 - Amlodipin + Atorvastatin

2. PP2400075166 - Cefalexin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311051649
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400075202 - Clotrimazol

2. PP2400075272 - Flavoxat hydroclorid

3. PP2400075331 - Lercanidipin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305706103
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400075197 - Clobetasol propionat

2. PP2400075237 - Domperidon

3. PP2400075241 - Doxazosin

4. PP2400075317 - Ivabradin

5. PP2400075422 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

6. PP2400075517 - Tobramycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315469620
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075257 - Esomeprazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303114528
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075397 - N-acetylcystein

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303799399
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075110 - Amoxicilin + Acid clavulanic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301160832
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075513 - Ticagrelor

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310211515
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075321 - Kali iodid + Natri iodid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315681994
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075172 - Cefmetazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316029735
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400075148 - Calci lactat pentahydrat

2. PP2400075334 - Levocetirizin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312124321
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
211 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400075144 - Calci carbonat + Calci gluconolactat

2. PP2400075317 - Ivabradin

3. PP2400075318 - Ivabradin

4. PP2400075334 - Levocetirizin

5. PP2400075342 - Lisinopril

6. PP2400075350 - Magnesi aspartat + Kali aspartat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316747020
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075205 - Colchicin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600337774
Tỉnh/TP
Nam Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400075109 - Amoxicilin

2. PP2400075113 - Amoxicilin + Acid clavulanic

3. PP2400075147 - Calci clorid

4. PP2400075171 - Cefixim

5. PP2400075180 - Ceftriaxon

6. PP2400075181 - Cefuroxim

7. PP2400075182 - Cefuroxim

8. PP2400075183 - Cefuroxim

9. PP2400075196 - Ciprofloxacin

10. PP2400075211 - Dexamethason

11. PP2400075405 - Natri clorid

12. PP2400075447 - Piracetam

13. PP2400075498 - Sultamicillin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400075318 - Ivabradin

2. PP2400075477 - Saccharomyces boulardii

3. PP2400075532 - Ursodeoxycholic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303923529
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
215 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2400075135 - Bisoprolol fumarat

2. PP2400075137 - Bisoprolol fumarat

3. PP2400075157 - Carvedilol

4. PP2400075161 - Carvedilol

5. PP2400075162 - Carvedilol

6. PP2400075187 - Cetirizin

7. PP2400075198 - Clopidogrel

8. PP2400075247 - Eperison hydroclorid

9. PP2400075286 - Glimepirid

10. PP2400075317 - Ivabradin

11. PP2400075328 - Lamivudin

12. PP2400075501 - Telmisartan

13. PP2400075528 - Trimetazidin dihydroclorid

14. PP2400075529 - Trimetazidin dihydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4400116704
Tỉnh/TP
Phú Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400075136 - Bisoprolol fumarat

2. PP2400075187 - Cetirizin

3. PP2400075528 - Trimetazidin dihydroclorid

4. PP2400075529 - Trimetazidin dihydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304178796
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075475 - Saccharomyces boulardii

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500228415
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 18

1. PP2400075074 - Acetyl leucin

2. PP2400075075 - Acetyl leucin

3. PP2400075119 - Atropin sulfat

4. PP2400075147 - Calci clorid

5. PP2400075155 - Carbetocin

6. PP2400075211 - Dexamethason

7. PP2400075217 - Diclofenac

8. PP2400075234 - Diphenhydramin hydroclorid

9. PP2400075242 - Drotaverin clohydrat

10. PP2400075248 - Eperison hydroclorid

11. PP2400075259 - Ethamsylat

12. PP2400075293 - Glucose

13. PP2400075379 - Metoclopramid

14. PP2400075418 - Neostigmin metylsulfat

15. PP2400075422 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

16. PP2400075445 - Phytomenadion (vitamin K1)

17. PP2400075517 - Tobramycin

18. PP2400075545 - Vitamin E

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302662659
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400075207 - Dequalinium clorid

2. PP2400075383 - Miconazol nitrat

3. PP2400075386 - Mometason furoat

4. PP2400075513 - Ticagrelor

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311683817
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075089 - Aescin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400460395
Tỉnh/TP
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400075274 - Flunarizin

2. PP2400075282 - Gliclazid

3. PP2400075362 - Metformin hydroclorid

4. PP2400075528 - Trimetazidin dihydroclorid

5. PP2400075529 - Trimetazidin dihydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302339800
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 16

1. PP2400075144 - Calci carbonat + Calci gluconolactat

2. PP2400075146 - Calci carbonat + Vitamin D3

3. PP2400075221 - Dihydro ergotamin mesylat

4. PP2400075224 - Diltiazem hydroclorid

5. PP2400075282 - Gliclazid

6. PP2400075331 - Lercanidipin hydroclorid

7. PP2400075360 - Mecobalamin

8. PP2400075365 - Metformin hydroclorid

9. PP2400075366 - Metformin hydroclorid

10. PP2400075368 - Metformin hydroclorid + Glibenclamid

11. PP2400075390 - Montelukast ( dưới dạng Natri montelukast)

12. PP2400075450 - Piracetam

13. PP2400075455 - Pregabalin

14. PP2400075474 - Rosuvastatin

15. PP2400075476 - Saccharomyces boulardii

16. PP2400075503 - Telmisartan + Hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316214382
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400075210 - Desloratadin

2. PP2400075228 - Diosmin

3. PP2400075435 - Paracetamol + Tramadol hydroclorid

4. PP2400075495 - Sucralfat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303246179
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400075254 - Erythropoietin beta

2. PP2400075373 - Metformin hydroclorid + Sitagliptin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1100112319
Tỉnh/TP
Long An
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400075077 - Acetyl leucin

2. PP2400075096 - Ambroxol hydroclorid

3. PP2400075188 - Cetirizin

4. PP2400075289 - Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid

5. PP2400075360 - Mecobalamin

6. PP2400075398 - N-acetylcystein

7. PP2400075437 - Perindopril arginine

8. PP2400075544 - Vitamin C

9. PP2400075546 - Vitamin PP

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316447154
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075333 - Levocetirizin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301171961
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075306 - Indapamid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1100707517
Tỉnh/TP
Long An
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400075159 - Carvedilol

2. PP2400075198 - Clopidogrel

3. PP2400075228 - Diosmin

4. PP2400075313 - Irbesartan

5. PP2400075315 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

6. PP2400075332 - Levocetirizin

7. PP2400075357 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
211 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 31

1. PP2400075071 - Acarbose

2. PP2400075134 - Bismuth subsalicylat

3. PP2400075145 - Calci carbonat + Calci gluconolactat

4. PP2400075170 - Cefixim

5. PP2400075209 - Desloratadin

6. PP2400075260 - Etoricoxib

7. PP2400075261 - Ezetimibe + Atorvastatin

8. PP2400075262 - Ezetimibe + Simvastatin

9. PP2400075273 - Flunarizin

10. PP2400075290 - Glucose

11. PP2400075291 - Glucose

12. PP2400075292 - Glucose

13. PP2400075294 - Glucose

14. PP2400075295 - Glucose

15. PP2400075297 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

16. PP2400075300 - Guaiazulen + Dimethicon

17. PP2400075307 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

18. PP2400075353 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon

19. PP2400075358 - Magnesi sulfat

20. PP2400075359 - Manitol

21. PP2400075404 - Natri clorid

22. PP2400075406 - Natri clorid

23. PP2400075408 - Natri clorid

24. PP2400075413 - Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

25. PP2400075418 - Neostigmin metylsulfat

26. PP2400075422 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

27. PP2400075466 - Rebamipid

28. PP2400075469 - Ringer lactat

29. PP2400075479 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic

30. PP2400075521 - Tretinoin + Erythromycin

31. PP2400075526 - Trimebutin maleat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400075285 - Glimepirid

2. PP2400075509 - Theophylin

3. PP2400075537 - Vildagliptin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303248377
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075330 - Lercanidipin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102091
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400075187 - Cetirizin

2. PP2400075270 - Fexofenadin hydroclorid

3. PP2400075465 - Rabeprazol

4. PP2400075473 - Rosuvastatin

5. PP2400075541 - Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303459402
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075131 - Bezafibrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310638120
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400075072 - Aceclofenac

2. PP2400075138 - Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid

3. PP2400075262 - Ezetimibe + Simvastatin

4. PP2400075278 - Gabapentin

5. PP2400075311 - Irbesartan

6. PP2400075356 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon

7. PP2400075361 - Mesalazin (Mesalamin)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400075091 - Alfuzosin hydroclorid

2. PP2400075157 - Carvedilol

3. PP2400075161 - Carvedilol

4. PP2400075247 - Eperison hydroclorid

5. PP2400075308 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

6. PP2400075468 - Repaglinid

7. PP2400075470 - Rivaroxaban

8. PP2400075484 - Silymarin

9. PP2400075525 - Trimebutin maleat

10. PP2400075533 - Valsartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312492614
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400075295 - Glucose

2. PP2400075406 - Natri clorid

3. PP2400075469 - Ringer lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101261544
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075190 - Ciclopiroxolamin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311557996
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400075079 - Acetylsalicylic acid + Clopidogrel

2. PP2400075089 - Aescin

3. PP2400075365 - Metformin hydroclorid

4. PP2400075366 - Metformin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302375710
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400075204 - Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia

2. PP2400075296 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

3. PP2400075339 - Lidocain

4. PP2400075382 - Metronidazol + Neomycin + Nystatin

5. PP2400075461 - Promethazin hydroclorid

6. PP2400075522 - Tretinoin + Erythromycin

7. PP2400075530 - Trolamin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304164232
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400075101 - Amlodipin + Atorvastatin

2. PP2400075265 - Fenofibrat

3. PP2400075286 - Glimepirid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3301043531
Tỉnh/TP
Thừa Thiên - Huế
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075102 - Amlodipin + Atorvastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312213243
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400075130 - Betamethason

2. PP2400075228 - Diosmin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312147840
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400075085 - Acid tiaprofenic

2. PP2400075086 - Acid Tiaprofenic

3. PP2400075179 - Ceftizoxim

4. PP2400075208 - Desloratadin

5. PP2400075478 - Salbutamol (sulfat)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4200562765
Tỉnh/TP
Khánh Hòa
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 29

1. PP2400075077 - Acetyl leucin

2. PP2400075094 - Alpha chymotrypsin

3. PP2400075096 - Ambroxol hydroclorid

4. PP2400075099 - Amitriptylin hydroclorid

5. PP2400075100 - Amlodipin

6. PP2400075118 - Atorvastatin

7. PP2400075127 - Betahistin

8. PP2400075186 - Celecoxib

9. PP2400075188 - Cetirizin

10. PP2400075189 - Chlorpheniramin maleat

11. PP2400075194 - Cinnarizin

12. PP2400075196 - Ciprofloxacin

13. PP2400075199 - Clopidogrel

14. PP2400075248 - Eperison hydroclorid

15. PP2400075258 - Esomeprazol

16. PP2400075271 - Fexofenadin hydroclorid

17. PP2400075277 - Gabapentin

18. PP2400075284 - Glimepirid

19. PP2400075289 - Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid

20. PP2400075329 - Lansoprazol

21. PP2400075396 - N-acetylcystein

22. PP2400075400 - N-acetylcystein

23. PP2400075433 - Paracetamol (acetaminophen)

24. PP2400075450 - Piracetam

25. PP2400075504 - Telmisartan + Hydroclorothiazid

26. PP2400075512 - Thiamazol

27. PP2400075515 - Tizanidin hydroclorid

28. PP2400075544 - Vitamin C

29. PP2400075546 - Vitamin PP

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309561353
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400075092 - Alfuzosin hydroclorid

2. PP2400075162 - Carvedilol

3. PP2400075185 - Celecoxib

4. PP2400075312 - Irbesartan

5. PP2400075335 - Levodopa + Carbidopa

6. PP2400075369 - Metformin hydroclorid + Glibenclamid

7. PP2400075370 - Metformin hydroclorid + Glibenclamid

8. PP2400075372 - Metformin hydroclorid + Glimepirid

9. PP2400075493 - Spironolacton + Furosemid

10. PP2400075537 - Vildagliptin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400075084 - Acid amin cho bệnh nhân suy thận

2. PP2400075216 - Diazepam

3. PP2400075378 - Metoclopramid

4. PP2400075384 - Midazolam

5. PP2400075387 - Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat

6. PP2400075392 - Morphin hydroclorid hoặc Morphin sulfat

7. PP2400075488 - Spiramycin + Metronidazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302468965
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075250 - Erythropoietin alpha

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310228004
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075414 - Nebivolol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 20

1. PP2400075076 - Acetyl leucin

2. PP2400075154 - Carbetocin

3. PP2400075193 - Cinnarizin

4. PP2400075226 - Diosmectit

5. PP2400075246 - Enoxaparin natri

6. PP2400075267 - Fenoterol + ipratropium

7. PP2400075309 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

8. PP2400075310 - Insulin người trộn (70/30)

9. PP2400075349 - Lynestrenol

10. PP2400075354 - Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

11. PP2400075365 - Metformin hydroclorid

12. PP2400075366 - Metformin hydroclorid

13. PP2400075411 - Natri hyaluronat

14. PP2400075419 - Nicardipin hydroclorid

15. PP2400075429 - Paracetamol (Acetaminophen)

16. PP2400075431 - Paracetamol (Acetaminophen)

17. PP2400075462 - Proparacain hydroclorid

18. PP2400075518 - Tobramycin + Dexamethason

19. PP2400075531 - Tropicamide + Phenyl-ephrine hydroclorid

20. PP2400075534 - Valsartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303218830
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400075173 - Cefoperazon

2. PP2400075174 - Cefoperazon

3. PP2400075175 - Cefoperazon + Sulbactam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309988480
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400075097 - Ambroxol hydroclorid

2. PP2400075115 - Ampicilin + Sulbactam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313688271
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075241 - Doxazosin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313369758
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400075140 - Bromhexin hydroclorid

2. PP2400075191 - Cilnidipin

3. PP2400075228 - Diosmin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102897124
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075320 - Kali clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108656
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075471 - Rosuvastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400075121 - Bacillus subtilis

2. PP2400075215 - Diazepam

3. PP2400075268 - Fentanyl

4. PP2400075269 - Fentanyl

5. PP2400075326 - Ketorolac tromethamin

6. PP2400075384 - Midazolam

7. PP2400075457 - Progesteron

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315012094
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400075169 - Cefdinir

2. PP2400075324 - Ketoprofen

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302597576
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 27

1. PP2400075083 - Acid amin

2. PP2400075103 - Amlodipin + Indapamid

3. PP2400075104 - Amlodipin + Indapamid

4. PP2400075117 - Amylase + Lipase + Protease

5. PP2400075123 - Bambuterol hydroclorid

6. PP2400075128 - Betahistin

7. PP2400075143 - Budesonid + Formoterol fumarat dihydrat

8. PP2400075232 - Diosmin + Hesperidin

9. PP2400075241 - Doxazosin

10. PP2400075253 - Erythropoietin beta

11. PP2400075255 - Erythropoietin beta

12. PP2400075338 - Levothyroxin natri

13. PP2400075376 - Methoxy polyethylene glycol epoetin beta

14. PP2400075377 - Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta

15. PP2400075397 - N-acetylcystein

16. PP2400075421 - Nifedipin

17. PP2400075423 - Norethisteron

18. PP2400075438 - Perindopril arginine + Amlodipin

19. PP2400075439 - Perindopril arginine + Amlodipin

20. PP2400075440 - Perindopril arginine + Indapamid

21. PP2400075441 - Perindopril arginine+ Indapamid + Amlodipin

22. PP2400075451 - Poly (O-2-hydroxyethyl) starch; Natri acetat trihydrate; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat

23. PP2400075456 - Progesteron

24. PP2400075459 - Progesteron dạng vi hạt

25. PP2400075460 - Progesteron dạng vi hạt

26. PP2400075510 - Thiamazol

27. PP2400075511 - Thiamazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309379217
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400075088 - Aescin

2. PP2400075105 - Amlodipin + Losartan

3. PP2400075371 - Metformin hydroclorid + Gliclazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304709937
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075480 - Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316222859
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075502 - Telmisartan + Hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400384433
Tỉnh/TP
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400075111 - Amoxicilin + Acid clavulanic

2. PP2400075116 - Ampicilin + Sulbactam

3. PP2400075168 - Cefdinir

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302284069
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075125 - Benazepril hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316277551
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075314 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303871630
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075535 - Valsartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314022149
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400075317 - Ivabradin

2. PP2400075341 - Linagliptin

3. PP2400075465 - Rabeprazol

4. PP2400075467 - Repaglinid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302064627
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075485 - Simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303694357
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400075325 - Ketoprofen

2. PP2400075381 - Metoprolol tartrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3600510960
Tỉnh/TP
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400075122 - Baclofen

2. PP2400075158 - Carvedilol

3. PP2400075162 - Carvedilol

4. PP2400075331 - Lercanidipin hydroclorid

5. PP2400075341 - Linagliptin

6. PP2400075504 - Telmisartan + Hydroclorothiazid

7. PP2400075537 - Vildagliptin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315549643
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400075251 - Erythropoietin alpha

2. PP2400075252 - Erythropoietin alpha

3. PP2400075482 - Sắt sucrose (hay dextran)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400075207 - Dequalinium clorid

2. PP2400075219 - Digoxin

3. PP2400075388 - Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat

4. PP2400075422 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

5. PP2400075464 - Propranolol hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6000706406
Tỉnh/TP
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400075406 - Natri clorid

2. PP2400075407 - Natri clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302408317
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400075212 - Dextromethorphan HBr

2. PP2400075220 - Digoxin

3. PP2400075507 - Tetracain hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314545004
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075218 - Diclofenac natri

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305925578
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400075244 - Dutasterid

2. PP2400075497 - Sulfamethoxazol + Trimethoprim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500268633
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400075107 - Amlodipin + Telmisartan

2. PP2400075348 - Loxoprofen natri

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314967126
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075538 - Vitamin A + D

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313040113
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400075122 - Baclofen

2. PP2400075141 - Bromhexin hydroclorid

3. PP2400075150 - Calcitriol

4. PP2400075222 - Diltiazem hydroclorid

5. PP2400075337 - Levothyroxin natri

6. PP2400075347 - Lovastatin

7. PP2400075374 - Methocarbamol

8. PP2400075536 - Valsartan + Hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303234399
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400075081 - Aciclovir

2. PP2400075228 - Diosmin

3. PP2400075285 - Glimepirid

4. PP2400075465 - Rabeprazol

5. PP2400075495 - Sucralfat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300523385
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 29

1. PP2400075073 - Acetazolamid

2. PP2400075081 - Aciclovir

3. PP2400075139 - Bisoprolol fumarat + Hydroclorothiazid

4. PP2400075162 - Carvedilol

5. PP2400075192 - Cilostazol

6. PP2400075195 - Ciprofloxacin

7. PP2400075200 - Clotrimazol

8. PP2400075206 - Colistin

9. PP2400075228 - Diosmin

10. PP2400075245 - Ebastin

11. PP2400075268 - Fentanyl

12. PP2400075272 - Flavoxat hydroclorid

13. PP2400075290 - Glucose

14. PP2400075294 - Glucose

15. PP2400075295 - Glucose

16. PP2400075301 - Guaiazulen + Dimethicon

17. PP2400075318 - Ivabradin

18. PP2400075331 - Lercanidipin hydroclorid

19. PP2400075384 - Midazolam

20. PP2400075403 - Natri clorid

21. PP2400075404 - Natri clorid

22. PP2400075405 - Natri clorid

23. PP2400075406 - Natri clorid

24. PP2400075408 - Natri clorid

25. PP2400075424 - Nước cất pha tiêm

26. PP2400075469 - Ringer lactat

27. PP2400075515 - Tizanidin hydroclorid

28. PP2400075535 - Valsartan

29. PP2400075545 - Vitamin E

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303513667
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400075191 - Cilnidipin

2. PP2400075203 - Clotrimazol

3. PP2400075317 - Ivabradin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303609231
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075257 - Esomeprazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315688742
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075240 - Doxazosin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305813698
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075499 - Sultamicillin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101400572
Tỉnh/TP
Hưng Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400075142 - Budesonid

2. PP2400075177 - Cefpodoxim

3. PP2400075303 - Hydroxypropylmethylcellulose

4. PP2400075415 - Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason

Mã định danh (theo MSC mới)
vnz000019802
Tỉnh/TP
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400075352 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon

2. PP2400075355 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301329486
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2400075078 - Acetylsalicylic acid

2. PP2400075120 - Azithromycin

3. PP2400075157 - Carvedilol

4. PP2400075161 - Carvedilol

5. PP2400075162 - Carvedilol

6. PP2400075223 - Diltiazem hydroclorid

7. PP2400075256 - Esomeprazol

8. PP2400075262 - Ezetimibe + Simvastatin

9. PP2400075263 - Felodipin

10. PP2400075327 - Lamivudin

11. PP2400075328 - Lamivudin

12. PP2400075399 - N-acetylcystein

13. PP2400075486 - Simethicon

14. PP2400075506 - Terbinafin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315292892
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075191 - Cilnidipin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304325722
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075532 - Ursodeoxycholic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6000460086
Tỉnh/TP
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400075285 - Glimepirid

2. PP2400075422 - Nor-epinephrin (Nor-adrenalin)

3. PP2400075513 - Ticagrelor

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310841316
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075272 - Flavoxat hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304026070
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400075093 - Allopurinol

2. PP2400075126 - Betahistin

3. PP2400075151 - Candesartan

4. PP2400075152 - Candesartan

5. PP2400075229 - Diosmin + hesperidin

6. PP2400075235 - Domperidon

7. PP2400075434 - Paracetamol + codein phosphat

8. PP2400075453 - Pramipexol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102195615
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400075241 - Doxazosin

2. PP2400075243 - Drotaverin clohydrat

3. PP2400075492 - Spironolacton

4. PP2400075512 - Thiamazol

5. PP2400075523 - Tricalcium phosphat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305084822
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075304 - Ibuprofen

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302848371
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075320 - Kali clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100259564
Tỉnh/TP
Bình Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400075224 - Diltiazem hydroclorid

2. PP2400075248 - Eperison hydroclorid

3. PP2400075282 - Gliclazid

4. PP2400075289 - Glucosamin sulfat hoặc Glucosamin hydroclorid

5. PP2400075360 - Mecobalamin

6. PP2400075398 - N-acetylcystein

7. PP2400075430 - Paracetamol (Acetaminophen)

8. PP2400075432 - Paracetamol (Acetaminophen)

9. PP2400075483 - Sắt sulfat + folic acid

10. PP2400075519 - Tobramycin + Dexamethason

11. PP2400075542 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302166964
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400075203 - Clotrimazol

2. PP2400075231 - Diosmin + hesperidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303646106
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075280 - Galantamin hydrobromid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311799579
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075133 - Bismuth

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800156801
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400075112 - Amoxicilin + Acid clavulanic

2. PP2400075120 - Azithromycin

3. PP2400075230 - Diosmin + hesperidin

4. PP2400075236 - Domperidon

5. PP2400075322 - Kẽm Gluconat

6. PP2400075410 - Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan

7. PP2400075470 - Rivaroxaban

8. PP2400075489 - Spiramycin + Metronidazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0306602280
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075321 - Kali iodid + Natri iodid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600206147
Tỉnh/TP
Nam Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075310 - Insulin người trộn (70/30)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313972490
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075537 - Vildagliptin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3300101406
Tỉnh/TP
Thừa Thiên - Huế
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400075081 - Aciclovir

2. PP2400075201 - Clotrimazol

3. PP2400075227 - Diosmectit

4. PP2400075341 - Linagliptin

5. PP2400075355 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon

6. PP2400075472 - Rosuvastatin

7. PP2400075508 - Tetracyclin (hydroclorid)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304528578
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400075156 - Carbomer

2. PP2400075333 - Levocetirizin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305693574
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075414 - Nebivolol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0308966519
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400075318 - Ivabradin

2. PP2400075385 - Mifepriston

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314089150
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075231 - Diosmin + hesperidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302128158
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400075266 - Fenofibrat

Đã xem: 12
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Lúc nhàn nhã là lúc làm điều gì đó hữu ích. Sự nhàn nhã này người siêng năng sẽ đạt được còn kẻ lười biếng thì không bao giờ. "

Benjamin Franklin

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây