Gói thầu thuốc generic

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc generic
Chủ đầu tư
Bệnh Viện Da Liễu Thanh Hóa
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua thuốc sử dụng tại Bệnh viện Da liễu Thanh hoá năm 2024-2026
Thời gian thực hiện gói thầu
24 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:00 19/08/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:06 19/08/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
39
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400091417 Lidocain; Prilocain vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 30.000.000 210 146.000.000 146.000.000 0
2 PP2400091419 Bilastine vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 50.000.000 210 93.000.000 93.000.000 0
3 PP2400091420 Bilastine vn0108536050 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH GIA 180 3.820.000 210 93.660.000 93.660.000 0
vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 180 2.360.000 210 94.000.000 94.000.000 0
vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 2.360.000 210 118.000.000 118.000.000 0
vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 180 2.360.000 210 84.000.000 84.000.000 0
4 PP2400091421 Bilastine vn0106174574 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC VIỆT 180 1.800.000 210 86.800.000 86.800.000 0
5 PP2400091422 Desloratadin vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 180 38.200.000 210 577.500.000 577.500.000 0
6 PP2400091423 Desloratadin vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 9.020.000 210 29.800.000 29.800.000 0
7 PP2400091424 Desloratadin vn0107115719 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN 180 7.100.000 210 130.000.000 130.000.000 0
8 PP2400091425 Fexofenadin hydroclorid vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 180 9.020.000 210 410.000.000 410.000.000 0
9 PP2400091426 Rupatadin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 7.800.000 210 390.000.000 390.000.000 0
10 PP2400091427 Gabapentin vn2801804334 Công ty Cổ phần Vinamed 180 15.288.000 210 84.000.000 84.000.000 0
11 PP2400091428 Pregabalin vn0107541097 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED 180 712.000 210 35.400.000 35.400.000 0
12 PP2400091429 Ivermectin vn0107115719 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN 180 7.100.000 210 45.000.000 45.000.000 0
13 PP2400091433 Ampicilin + Sulbactam vn0101135959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỆP THUẬN THÀNH 180 7.438.800 210 371.400.000 371.400.000 0
vn2801577723 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC LỘC 180 7.438.800 210 371.940.000 371.940.000 0
14 PP2400091435 Cefdinir vn2802413277 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM 180 5.800.000 210 214.000.000 214.000.000 0
15 PP2400091436 Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin natri)+ Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) vn0102712380 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT 180 1.680.000 210 84.000.000 84.000.000 0
16 PP2400091437 Cefdinir vn2800231948 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ THANH HOÁ 180 16.488.000 210 160.400.000 160.400.000 0
17 PP2400091438 Cefixim vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 180 38.200.000 210 502.500.000 502.500.000 0
vn2800231948 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ THANH HOÁ 180 16.488.000 210 474.000.000 474.000.000 0
vn1801612912 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẤT HUY 180 10.080.000 210 504.000.000 504.000.000 0
18 PP2400091439 Cefpodoxim vn0101945199 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT MỸ 180 9.360.000 210 466.200.000 466.200.000 0
19 PP2400091440 Metronidazol vn2801906015 CÔNG TY CỔ PHẦN THANH DƯỢC 180 10.774.800 210 58.000.000 58.000.000 0
20 PP2400091441 Tretinoin + erythromycin vn0107115719 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN 180 7.100.000 210 62.000.000 62.000.000 0
21 PP2400091442 Aciclovir vn2801933354 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀ THANH 180 8.200.000 210 40.000.000 40.000.000 0
22 PP2400091443 Aciclovir vn0101275554 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ LAN 180 4.960.000 210 240.000.000 240.000.000 0
23 PP2400091444 Ciclopiroxolamin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 39.500.000 210 950.000.000 950.000.000 0
24 PP2400091445 Itraconazol vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 180 38.200.000 210 348.000.000 348.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 39.500.000 210 357.600.000 357.600.000 0
25 PP2400091446 Clotrimazol + Betamethason vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 180 1.800.000 210 90.000.000 90.000.000 0
26 PP2400091447 Terbinafin hydroclorid vn0106114423 Công ty cổ phần Oceanpharma 180 2.544.000 210 87.700.000 87.700.000 0
27 PP2400091448 Terbinafine vn0108536050 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH GIA 180 3.820.000 210 68.460.000 68.460.000 0
28 PP2400091449 Acitretin vn2801804334 Công ty Cổ phần Vinamed 180 15.288.000 210 510.000.000 510.000.000 0
29 PP2400091450 Adapalen vn0104959778 CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM 180 3.360.000 210 117.000.000 117.000.000 0
vn0309588210 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG 180 5.660.000 210 110.000.000 110.000.000 0
vn0107115719 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN 180 7.100.000 210 115.800.000 115.800.000 0
30 PP2400091451 Adapalen vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 180 91.464.000 210 198.000.000 198.000.000 0
31 PP2400091452 Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide) vn0309588210 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG 180 5.660.000 210 75.000.000 75.000.000 0
32 PP2400091453 Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide) vn0309588210 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG 180 5.660.000 210 90.000.000 90.000.000 0
33 PP2400091454 Calcipotriol vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 180 79.760.000 210 1.200.000.000 1.200.000.000 0
34 PP2400091455 Calcipotriol + Betamethasone vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 180 79.760.000 210 1.950.000.000 1.950.000.000 0
35 PP2400091456 Calcipotriol + Betamethasone vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 30.000.000 210 1.200.000.000 1.200.000.000 0
36 PP2400091457 Capsaicin vn2801416116 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM AN PHÚC 180 719.880 210 35.994.000 35.994.000 0
37 PP2400091458 Diethylphtalat vn2801906015 CÔNG TY CỔ PHẦN THANH DƯỢC 180 10.774.800 210 294.000.000 294.000.000 0
38 PP2400091459 Fusidic Acid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 39.500.000 210 75.075.000 75.075.000 0
39 PP2400091460 Fusidic acid + Betamethason vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 39.500.000 210 98.340.000 98.340.000 0
40 PP2400091461 Fusidic acid + hydrocortison vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 39.500.000 210 97.130.000 97.130.000 0
41 PP2400091462 Fusidic acid+ hydrocortison vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 180 6.600.000 210 318.000.000 318.000.000 0
42 PP2400091463 Isotretinoin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 39.500.000 210 130.000.000 130.000.000 0
43 PP2400091464 Isotretinoin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 39.500.000 210 77.916.000 77.916.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 1.560.000 210 78.000.000 78.000.000 0
44 PP2400091465 Mupirocin vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 180 79.760.000 210 512.000.000 512.000.000 0
45 PP2400091466 Mupirocin vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 180 91.464.000 210 360.000.000 360.000.000 0
46 PP2400091467 Mupirocin vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 180 91.464.000 210 196.000.000 196.000.000 0
47 PP2400091468 Salicylic acid + Betamethason dipropionat vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 180 91.464.000 210 2.280.000.000 2.280.000.000 0
48 PP2400091469 Salicylic acid + Betamethason dipropionat vn0101326431 CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM 180 3.408.000 210 169.680.000 169.680.000 0
vn2801804334 Công ty Cổ phần Vinamed 180 15.288.000 210 167.832.000 167.832.000 0
vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 180 3.408.000 210 170.400.000 170.400.000 0
49 PP2400091470 Secukinumab vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 180 50.000.000 210 1.564.000.000 1.564.000.000 0
50 PP2400091471 Tacrolimus vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 180 79.760.000 210 45.000.000 45.000.000 0
vn0315999762 Công ty TNHH Misasu Việt Nam 180 1.000.000 210 47.500.000 47.500.000 0
51 PP2400091472 Tacrolimus vn0106998363 CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NGỌC LAN 180 5.520.000 210 228.000.000 228.000.000 0
vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 180 79.760.000 210 230.000.000 230.000.000 0
52 PP2400091473 Tyrothricin vn0104739902 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ 180 37.800.000 210 1.890.000.000 1.890.000.000 0
53 PP2400091474 Tyrothricin vn0101851092 Công ty CP Dược Phẩm Thịnh Vượng Chung 180 10.320.000 210 516.000.000 516.000.000 0
vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 180 91.464.000 210 516.000.000 516.000.000 0
54 PP2400091476 Adapalene+ Clindamycin vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 180 91.464.000 210 26.800.000 26.800.000 0
vn0106114423 Công ty cổ phần Oceanpharma 180 2.544.000 210 39.200.000 39.200.000 0
55 PP2400091477 Adapalen; Hydrous Benzoyl Peroxide vn0104959778 CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM 180 3.360.000 210 50.000.000 50.000.000 0
56 PP2400091478 Betamethasone Dipropionate vn2801906015 CÔNG TY CỔ PHẦN THANH DƯỢC 180 10.774.800 210 148.800.000 148.800.000 0
57 PP2400091479 Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 180 91.464.000 210 984.000.000 984.000.000 0
58 PP2400091481 Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) vn2801933354 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀ THANH 180 8.200.000 210 370.000.000 370.000.000 0
59 PP2400091482 Calci Carbonat vn2802413277 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM 180 5.800.000 210 76.000.000 76.000.000 0
60 PP2400091483 Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 vn2800231948 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ THANH HOÁ 180 16.488.000 210 160.000.000 160.000.000 0
61 PP2400091484 Vitamin H (B8) vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 180 38.200.000 210 234.000.000 234.000.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 39
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106998363
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091472 - Tacrolimus

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2802413277
Tỉnh/TP
Thanh Hoá
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400091435 - Cefdinir

2. PP2400091482 - Calci Carbonat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101326431
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091469 - Salicylic acid + Betamethason dipropionat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108536050
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400091420 - Bilastine

2. PP2400091448 - Terbinafine

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101599887
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400091422 - Desloratadin

2. PP2400091438 - Cefixim

3. PP2400091445 - Itraconazol

4. PP2400091484 - Vitamin H (B8)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2800231948
Tỉnh/TP
Thanh Hoá
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400091437 - Cefdinir

2. PP2400091438 - Cefixim

3. PP2400091483 - Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104959778
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400091450 - Adapalen

2. PP2400091477 - Adapalen; Hydrous Benzoyl Peroxide

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101275554
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091443 - Aciclovir

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400091444 - Ciclopiroxolamin

2. PP2400091445 - Itraconazol

3. PP2400091459 - Fusidic Acid

4. PP2400091460 - Fusidic acid + Betamethason

5. PP2400091461 - Fusidic acid + hydrocortison

6. PP2400091463 - Isotretinoin

7. PP2400091464 - Isotretinoin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107854131
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091420 - Bilastine

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2801933354
Tỉnh/TP
Thanh Hoá
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400091442 - Aciclovir

2. PP2400091481 - Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101400572
Tỉnh/TP
Hưng Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091420 - Bilastine

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102091
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400091423 - Desloratadin

2. PP2400091425 - Fexofenadin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628582
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400091454 - Calcipotriol

2. PP2400091455 - Calcipotriol + Betamethasone

3. PP2400091465 - Mupirocin

4. PP2400091471 - Tacrolimus

5. PP2400091472 - Tacrolimus

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315999762
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091471 - Tacrolimus

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2801416116
Tỉnh/TP
Thanh Hoá
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091457 - Capsaicin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091426 - Rupatadin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309588210
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400091450 - Adapalen

2. PP2400091452 - Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide)

3. PP2400091453 - Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102712380
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091436 - Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin natri)+ Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101851092
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091474 - Tyrothricin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101945199
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091439 - Cefpodoxim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103053042
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400091419 - Bilastine

2. PP2400091470 - Secukinumab

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107852007
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400091451 - Adapalen

2. PP2400091466 - Mupirocin

3. PP2400091467 - Mupirocin

4. PP2400091468 - Salicylic acid + Betamethason dipropionat

5. PP2400091474 - Tyrothricin

6. PP2400091476 - Adapalene+ Clindamycin

7. PP2400091479 - Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107541097
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091428 - Pregabalin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106174574
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091421 - Bilastine

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106114423
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400091447 - Terbinafin hydroclorid

2. PP2400091476 - Adapalene+ Clindamycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2801804334
Tỉnh/TP
Thanh Hoá
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400091427 - Gabapentin

2. PP2400091449 - Acitretin

3. PP2400091469 - Salicylic acid + Betamethason dipropionat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2801906015
Tỉnh/TP
Thanh Hoá
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400091440 - Metronidazol

2. PP2400091458 - Diethylphtalat

3. PP2400091478 - Betamethasone Dipropionate

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105383141
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091420 - Bilastine

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801612912
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091438 - Cefixim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108656
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091469 - Salicylic acid + Betamethason dipropionat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400091417 - Lidocain; Prilocain

2. PP2400091456 - Calcipotriol + Betamethasone

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091464 - Isotretinoin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104739902
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091473 - Tyrothricin

Mã định danh (theo MSC mới)
vnz000019802
Tỉnh/TP
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091462 - Fusidic acid+ hydrocortison

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101135959
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091433 - Ampicilin + Sulbactam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2801577723
Tỉnh/TP
Thanh Hoá
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091433 - Ampicilin + Sulbactam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107115719
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400091424 - Desloratadin

2. PP2400091429 - Ivermectin

3. PP2400091441 - Tretinoin + erythromycin

4. PP2400091450 - Adapalen

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628198
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400091446 - Clotrimazol + Betamethason

Đã xem: 7
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8355 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1157 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1865 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38628 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chúng ta trở nên khôn ngoan không phải nhờ hồi tưởng lại quá khứ, mà bởi trách nhiệm của ta đối với tương lai. "

George Bernard Shaw

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây