Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400091417 | Lidocain; Prilocain | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 30.000.000 | 210 | 146.000.000 | 146.000.000 | 0 |
2 | PP2400091419 | Bilastine | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 50.000.000 | 210 | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 |
3 | PP2400091420 | Bilastine | vn0108536050 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH GIA | 180 | 3.820.000 | 210 | 93.660.000 | 93.660.000 | 0 |
vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 180 | 2.360.000 | 210 | 94.000.000 | 94.000.000 | 0 | |||
vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 2.360.000 | 210 | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | |||
vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 180 | 2.360.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
4 | PP2400091421 | Bilastine | vn0106174574 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC VIỆT | 180 | 1.800.000 | 210 | 86.800.000 | 86.800.000 | 0 |
5 | PP2400091422 | Desloratadin | vn0101599887 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH | 180 | 38.200.000 | 210 | 577.500.000 | 577.500.000 | 0 |
6 | PP2400091423 | Desloratadin | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 9.020.000 | 210 | 29.800.000 | 29.800.000 | 0 |
7 | PP2400091424 | Desloratadin | vn0107115719 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN | 180 | 7.100.000 | 210 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 |
8 | PP2400091425 | Fexofenadin hydroclorid | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 9.020.000 | 210 | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 |
9 | PP2400091426 | Rupatadin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 7.800.000 | 210 | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 |
10 | PP2400091427 | Gabapentin | vn2801804334 | Công ty Cổ phần Vinamed | 180 | 15.288.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
11 | PP2400091428 | Pregabalin | vn0107541097 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED | 180 | 712.000 | 210 | 35.400.000 | 35.400.000 | 0 |
12 | PP2400091429 | Ivermectin | vn0107115719 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN | 180 | 7.100.000 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 |
13 | PP2400091433 | Ampicilin + Sulbactam | vn0101135959 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIỆP THUẬN THÀNH | 180 | 7.438.800 | 210 | 371.400.000 | 371.400.000 | 0 |
vn2801577723 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ĐỨC LỘC | 180 | 7.438.800 | 210 | 371.940.000 | 371.940.000 | 0 | |||
14 | PP2400091435 | Cefdinir | vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 180 | 5.800.000 | 210 | 214.000.000 | 214.000.000 | 0 |
15 | PP2400091436 | Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin natri)+ Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) | vn0102712380 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT | 180 | 1.680.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
16 | PP2400091437 | Cefdinir | vn2800231948 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ THANH HOÁ | 180 | 16.488.000 | 210 | 160.400.000 | 160.400.000 | 0 |
17 | PP2400091438 | Cefixim | vn0101599887 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH | 180 | 38.200.000 | 210 | 502.500.000 | 502.500.000 | 0 |
vn2800231948 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ THANH HOÁ | 180 | 16.488.000 | 210 | 474.000.000 | 474.000.000 | 0 | |||
vn1801612912 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẤT HUY | 180 | 10.080.000 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | |||
18 | PP2400091439 | Cefpodoxim | vn0101945199 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT MỸ | 180 | 9.360.000 | 210 | 466.200.000 | 466.200.000 | 0 |
19 | PP2400091440 | Metronidazol | vn2801906015 | CÔNG TY CỔ PHẦN THANH DƯỢC | 180 | 10.774.800 | 210 | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 |
20 | PP2400091441 | Tretinoin + erythromycin | vn0107115719 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN | 180 | 7.100.000 | 210 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 |
21 | PP2400091442 | Aciclovir | vn2801933354 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀ THANH | 180 | 8.200.000 | 210 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 |
22 | PP2400091443 | Aciclovir | vn0101275554 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ LAN | 180 | 4.960.000 | 210 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 |
23 | PP2400091444 | Ciclopiroxolamin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 39.500.000 | 210 | 950.000.000 | 950.000.000 | 0 |
24 | PP2400091445 | Itraconazol | vn0101599887 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH | 180 | 38.200.000 | 210 | 348.000.000 | 348.000.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 39.500.000 | 210 | 357.600.000 | 357.600.000 | 0 | |||
25 | PP2400091446 | Clotrimazol + Betamethason | vn0104628198 | CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ | 180 | 1.800.000 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
26 | PP2400091447 | Terbinafin hydroclorid | vn0106114423 | Công ty cổ phần Oceanpharma | 180 | 2.544.000 | 210 | 87.700.000 | 87.700.000 | 0 |
27 | PP2400091448 | Terbinafine | vn0108536050 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH GIA | 180 | 3.820.000 | 210 | 68.460.000 | 68.460.000 | 0 |
28 | PP2400091449 | Acitretin | vn2801804334 | Công ty Cổ phần Vinamed | 180 | 15.288.000 | 210 | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 |
29 | PP2400091450 | Adapalen | vn0104959778 | CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM | 180 | 3.360.000 | 210 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 |
vn0309588210 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG | 180 | 5.660.000 | 210 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0107115719 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN VÂN | 180 | 7.100.000 | 210 | 115.800.000 | 115.800.000 | 0 | |||
30 | PP2400091451 | Adapalen | vn0107852007 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | 180 | 91.464.000 | 210 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 |
31 | PP2400091452 | Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide) | vn0309588210 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG | 180 | 5.660.000 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 |
32 | PP2400091453 | Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide) | vn0309588210 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC LONG | 180 | 5.660.000 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
33 | PP2400091454 | Calcipotriol | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 79.760.000 | 210 | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 |
34 | PP2400091455 | Calcipotriol + Betamethasone | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 79.760.000 | 210 | 1.950.000.000 | 1.950.000.000 | 0 |
35 | PP2400091456 | Calcipotriol + Betamethasone | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 30.000.000 | 210 | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 |
36 | PP2400091457 | Capsaicin | vn2801416116 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM AN PHÚC | 180 | 719.880 | 210 | 35.994.000 | 35.994.000 | 0 |
37 | PP2400091458 | Diethylphtalat | vn2801906015 | CÔNG TY CỔ PHẦN THANH DƯỢC | 180 | 10.774.800 | 210 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 |
38 | PP2400091459 | Fusidic Acid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 39.500.000 | 210 | 75.075.000 | 75.075.000 | 0 |
39 | PP2400091460 | Fusidic acid + Betamethason | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 39.500.000 | 210 | 98.340.000 | 98.340.000 | 0 |
40 | PP2400091461 | Fusidic acid + hydrocortison | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 39.500.000 | 210 | 97.130.000 | 97.130.000 | 0 |
41 | PP2400091462 | Fusidic acid+ hydrocortison | vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 180 | 6.600.000 | 210 | 318.000.000 | 318.000.000 | 0 |
42 | PP2400091463 | Isotretinoin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 39.500.000 | 210 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 |
43 | PP2400091464 | Isotretinoin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 39.500.000 | 210 | 77.916.000 | 77.916.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 1.560.000 | 210 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | |||
44 | PP2400091465 | Mupirocin | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 79.760.000 | 210 | 512.000.000 | 512.000.000 | 0 |
45 | PP2400091466 | Mupirocin | vn0107852007 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | 180 | 91.464.000 | 210 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 |
46 | PP2400091467 | Mupirocin | vn0107852007 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | 180 | 91.464.000 | 210 | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 |
47 | PP2400091468 | Salicylic acid + Betamethason dipropionat | vn0107852007 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | 180 | 91.464.000 | 210 | 2.280.000.000 | 2.280.000.000 | 0 |
48 | PP2400091469 | Salicylic acid + Betamethason dipropionat | vn0101326431 | CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM | 180 | 3.408.000 | 210 | 169.680.000 | 169.680.000 | 0 |
vn2801804334 | Công ty Cổ phần Vinamed | 180 | 15.288.000 | 210 | 167.832.000 | 167.832.000 | 0 | |||
vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 3.408.000 | 210 | 170.400.000 | 170.400.000 | 0 | |||
49 | PP2400091470 | Secukinumab | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 180 | 50.000.000 | 210 | 1.564.000.000 | 1.564.000.000 | 0 |
50 | PP2400091471 | Tacrolimus | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 79.760.000 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 |
vn0315999762 | Công ty TNHH Misasu Việt Nam | 180 | 1.000.000 | 210 | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 | |||
51 | PP2400091472 | Tacrolimus | vn0106998363 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NGỌC LAN | 180 | 5.520.000 | 210 | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 |
vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 180 | 79.760.000 | 210 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | |||
52 | PP2400091473 | Tyrothricin | vn0104739902 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ | 180 | 37.800.000 | 210 | 1.890.000.000 | 1.890.000.000 | 0 |
53 | PP2400091474 | Tyrothricin | vn0101851092 | Công ty CP Dược Phẩm Thịnh Vượng Chung | 180 | 10.320.000 | 210 | 516.000.000 | 516.000.000 | 0 |
vn0107852007 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | 180 | 91.464.000 | 210 | 516.000.000 | 516.000.000 | 0 | |||
54 | PP2400091476 | Adapalene+ Clindamycin | vn0107852007 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | 180 | 91.464.000 | 210 | 26.800.000 | 26.800.000 | 0 |
vn0106114423 | Công ty cổ phần Oceanpharma | 180 | 2.544.000 | 210 | 39.200.000 | 39.200.000 | 0 | |||
55 | PP2400091477 | Adapalen; Hydrous Benzoyl Peroxide | vn0104959778 | CÔNG TY CỔ PHẦN GSV VIỆT NAM | 180 | 3.360.000 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
56 | PP2400091478 | Betamethasone Dipropionate | vn2801906015 | CÔNG TY CỔ PHẦN THANH DƯỢC | 180 | 10.774.800 | 210 | 148.800.000 | 148.800.000 | 0 |
57 | PP2400091479 | Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) | vn0107852007 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | 180 | 91.464.000 | 210 | 984.000.000 | 984.000.000 | 0 |
58 | PP2400091481 | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) | vn2801933354 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀ THANH | 180 | 8.200.000 | 210 | 370.000.000 | 370.000.000 | 0 |
59 | PP2400091482 | Calci Carbonat | vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 180 | 5.800.000 | 210 | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 |
60 | PP2400091483 | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 | vn2800231948 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ THANH HOÁ | 180 | 16.488.000 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 |
61 | PP2400091484 | Vitamin H (B8) | vn0101599887 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH | 180 | 38.200.000 | 210 | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 |
1. PP2400091472 - Tacrolimus
1. PP2400091435 - Cefdinir
2. PP2400091482 - Calci Carbonat
1. PP2400091469 - Salicylic acid + Betamethason dipropionat
1. PP2400091420 - Bilastine
2. PP2400091448 - Terbinafine
1. PP2400091422 - Desloratadin
2. PP2400091438 - Cefixim
3. PP2400091445 - Itraconazol
4. PP2400091484 - Vitamin H (B8)
1. PP2400091437 - Cefdinir
2. PP2400091438 - Cefixim
3. PP2400091483 - Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12
1. PP2400091450 - Adapalen
2. PP2400091477 - Adapalen; Hydrous Benzoyl Peroxide
1. PP2400091443 - Aciclovir
1. PP2400091444 - Ciclopiroxolamin
2. PP2400091445 - Itraconazol
3. PP2400091459 - Fusidic Acid
4. PP2400091460 - Fusidic acid + Betamethason
5. PP2400091461 - Fusidic acid + hydrocortison
6. PP2400091463 - Isotretinoin
7. PP2400091464 - Isotretinoin
1. PP2400091420 - Bilastine
1. PP2400091442 - Aciclovir
2. PP2400091481 - Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat)
1. PP2400091420 - Bilastine
1. PP2400091423 - Desloratadin
2. PP2400091425 - Fexofenadin hydroclorid
1. PP2400091454 - Calcipotriol
2. PP2400091455 - Calcipotriol + Betamethasone
3. PP2400091465 - Mupirocin
4. PP2400091471 - Tacrolimus
5. PP2400091472 - Tacrolimus
1. PP2400091471 - Tacrolimus
1. PP2400091457 - Capsaicin
1. PP2400091426 - Rupatadin
1. PP2400091450 - Adapalen
2. PP2400091452 - Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide)
3. PP2400091453 - Benzoyl Peroxide (dưới dạng Hydrous benzoyl peroxide)
1. PP2400091436 - Amoxicilin (dưới dạng amoxicilin natri)+ Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat)
1. PP2400091474 - Tyrothricin
1. PP2400091439 - Cefpodoxim
1. PP2400091419 - Bilastine
2. PP2400091470 - Secukinumab
1. PP2400091451 - Adapalen
2. PP2400091466 - Mupirocin
3. PP2400091467 - Mupirocin
4. PP2400091468 - Salicylic acid + Betamethason dipropionat
5. PP2400091474 - Tyrothricin
6. PP2400091476 - Adapalene+ Clindamycin
7. PP2400091479 - Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat)
1. PP2400091428 - Pregabalin
1. PP2400091421 - Bilastine
1. PP2400091447 - Terbinafin hydroclorid
2. PP2400091476 - Adapalene+ Clindamycin
1. PP2400091427 - Gabapentin
2. PP2400091449 - Acitretin
3. PP2400091469 - Salicylic acid + Betamethason dipropionat
1. PP2400091440 - Metronidazol
2. PP2400091458 - Diethylphtalat
3. PP2400091478 - Betamethasone Dipropionate
1. PP2400091420 - Bilastine
1. PP2400091438 - Cefixim
1. PP2400091469 - Salicylic acid + Betamethason dipropionat
1. PP2400091417 - Lidocain; Prilocain
2. PP2400091456 - Calcipotriol + Betamethasone
1. PP2400091464 - Isotretinoin
1. PP2400091473 - Tyrothricin
1. PP2400091462 - Fusidic acid+ hydrocortison
1. PP2400091433 - Ampicilin + Sulbactam
1. PP2400091433 - Ampicilin + Sulbactam
1. PP2400091424 - Desloratadin
2. PP2400091429 - Ivermectin
3. PP2400091441 - Tretinoin + erythromycin
4. PP2400091450 - Adapalen
1. PP2400091446 - Clotrimazol + Betamethason
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chúng ta trở nên khôn ngoan không phải nhờ hồi tưởng lại quá khứ, mà bởi trách nhiệm của ta đối với tương lai. "
George Bernard Shaw
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...