Gói thầu thuốc Generic

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu thuốc Generic
Chủ đầu tư
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Cẩm Phả
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Cung cấp thuốc Generic và thuốc biệt dược gốc phục vụ công tác khám, chữa bệnh của Bệnh viện Đa khoa khu vực Cẩm Phả năm 2024-2025
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
10:00 09/09/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
10:05 09/09/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
41
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400147202 Acetazolamid vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 120 2.032.800 150 1.092.000 1.092.000 0
2 PP2400147203 Acetylcystein vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 120 4.389.750 150 23.100.000 23.100.000 0
3 PP2400147204 Acid amin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 50.000.000 150 10.200.000 10.200.000 0
4 PP2400147205 Acid amin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 50.000.000 150 10.200.000 10.200.000 0
5 PP2400147208 Acid amin + Glucose + Lipid vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 50.000.000 150 63.000.000 63.000.000 0
6 PP2400147209 Adenosin triphosphat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 3.271.500 150 20.000.000 20.000.000 0
7 PP2400147210 Albumin vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 120 14.567.400 150 932.800.000 932.800.000 0
8 PP2400147211 Alfuzosin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 666.300 150 4.100.000 4.100.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 972.000 150 5.200.000 5.200.000 0
9 PP2400147213 Ambroxol vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 120 479.700 150 29.800.000 29.800.000 0
10 PP2400147214 Ambroxol vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 120 16.916.325 150 172.000.000 172.000.000 0
11 PP2400147215 Amiodaron vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 40.000.000 150 6.750.000 6.750.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 8.457.825 150 6.650.000 6.650.000 0
12 PP2400147217 Amlodipin + Indapamid + Perindopril vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 50.000.000 150 427.850.000 427.850.000 0
13 PP2400147218 Amlodipin + Losartan vn0106706733 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN 120 35.000.000 150 260.000.000 260.000.000 0
14 PP2400147219 Amoxicilin vn1602003320 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LONG XUYÊN 120 748.500 150 65.000.000 65.000.000 0
15 PP2400147220 Amoxicilin vn5200229798 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG 120 2.610.000 150 105.000.000 105.000.000 0
16 PP2400147221 Amoxicilin + Acid clavulanic vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 120 16.916.325 150 140.700.000 140.700.000 0
17 PP2400147223 Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 120 2.032.800 150 119.280.000 119.280.000 0
vn5700898589 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỸ HOA 120 2.016.000 150 132.000.000 132.000.000 0
vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 120 2.016.000 150 134.400.000 134.400.000 0
18 PP2400147224 Azithromycin vn5200229798 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG 120 2.610.000 150 68.880.000 68.880.000 0
19 PP2400147225 Bacillus clausii vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 40.000.000 150 216.600.000 216.600.000 0
20 PP2400147227 Betahistin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 50.000.000 150 59.620.000 59.620.000 0
21 PP2400147228 Bisoprolol vn0105124972 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT 120 2.376.000 150 46.400.000 46.400.000 0
vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 120 720.000 150 47.200.000 47.200.000 0
22 PP2400147229 Bisoprolol vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 2.763.000 150 8.960.000 8.960.000 0
vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 120 16.916.325 150 10.240.000 10.240.000 0
23 PP2400147230 Budesonid+ Formoterol vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 50.000.000 150 43.800.000 43.800.000 0
24 PP2400147231 Bupivacain vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 50.000.000 150 41.600.000 41.600.000 0
25 PP2400147232 Bupivacain vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.936.844 150 27.000.000 27.000.000 0
26 PP2400147233 Bupivacain vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 40.000.000 150 24.725.000 24.725.000 0
27 PP2400147234 Calci clorid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.936.844 150 996.000 996.000 0
28 PP2400147235 Candesartan vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 50.000.000 150 69.900.000 69.900.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 2.763.000 150 64.000.000 64.000.000 0
29 PP2400147236 Carbamazepin vn5700103881 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG 120 2.484.252 150 556.800 556.800 0
30 PP2400147237 Cefixim vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 3.911.250 150 15.600.000 15.600.000 0
31 PP2400147238 Celecoxib vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 666.300 150 8.300.000 8.300.000 0
32 PP2400147239 Cetirizin vn0101275554 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ LAN 120 1.200.000 150 80.000.000 80.000.000 0
33 PP2400147241 Chlorpheniramin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 3.911.250 150 1.500.000 1.500.000 0
34 PP2400147242 Cinnarizin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.936.844 150 3.750.000 3.750.000 0
35 PP2400147244 Diazepam vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 8.457.825 150 18.375.000 18.375.000 0
36 PP2400147246 Diosmectit vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 40.000.000 150 122.460.000 122.460.000 0
37 PP2400147247 Diosmin + hesperidin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 50.000.000 150 38.470.000 38.470.000 0
38 PP2400147249 Diphenhydramin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.936.844 150 9.600.000 9.600.000 0
vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 120 16.916.325 150 9.400.000 9.400.000 0
39 PP2400147252 Enalapril vn0109788942 CÔNG TY CỔ PHẦN VINPHARM 120 1.050.000 150 28.800.000 28.800.000 0
vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 120 4.389.750 150 30.400.000 30.400.000 0
40 PP2400147253 Enalapril vn0109788942 CÔNG TY CỔ PHẦN VINPHARM 120 1.050.000 150 38.240.000 38.240.000 0
vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 120 4.389.750 150 39.600.000 39.600.000 0
41 PP2400147254 Enalapril + hydrochlorothiazid vn0106706733 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN 120 35.000.000 150 385.000.000 385.000.000 0
42 PP2400147255 Enalapril + hydrochlorothiazid vn0106706733 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN 120 35.000.000 150 345.000.000 345.000.000 0
43 PP2400147256 Eperison vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 120 517.350 150 3.560.000 3.560.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 666.300 150 3.520.000 3.520.000 0
44 PP2400147257 Ephedrin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 8.457.825 150 115.500.000 115.500.000 0
45 PP2400147258 Erythropoietin vn0100776036 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ 120 11.947.500 150 796.500.000 796.500.000 0
46 PP2400147259 Famotidin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 40.000.000 150 87.000.000 87.000.000 0
vn0108950712 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN 120 1.305.000 150 85.500.000 85.500.000 0
47 PP2400147261 Fexofenadin vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 120 6.668.400 150 10.140.000 10.140.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 120 517.350 150 10.900.000 10.900.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 666.300 150 10.220.000 10.220.000 0
48 PP2400147262 Fexofenadin vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 120 6.668.400 150 13.280.000 13.280.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 666.300 150 13.460.000 13.460.000 0
49 PP2400147264 Gadoteric acid vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 8.457.825 150 28.600.000 28.600.000 0
50 PP2400147265 Glibenclamid + Metformin vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 120 2.079.000 150 138.600.000 138.600.000 0
51 PP2400147266 Gliclazid + metformin vn0106706733 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN 120 35.000.000 150 525.000.000 525.000.000 0
52 PP2400147267 Gliclazid + metformin vn0106706733 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN 120 35.000.000 150 640.000.000 640.000.000 0
53 PP2400147268 Glimepirid + metformin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 40.000.000 150 450.000.000 450.000.000 0
54 PP2400147269 Glimepirid + metformin vn5700103881 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG 120 2.484.252 150 149.940.000 149.940.000 0
55 PP2400147270 Granisetron hydroclorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 3.271.500 150 29.000.000 29.000.000 0
56 PP2400147271 Hydrocortison vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.936.844 150 6.150.000 6.150.000 0
57 PP2400147272 Ibuprofen vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 120 16.916.325 150 17.200.000 17.200.000 0
58 PP2400147273 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 40.000.000 150 110.000.000 110.000.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.727.250 150 114.000.000 114.000.000 0
59 PP2400147274 Insulin người trộn, hỗn hợp 30/70 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 40.000.000 150 550.000.000 550.000.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.727.250 150 560.000.000 560.000.000 0
60 PP2400147275 Itraconazol vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 120 4.389.750 150 66.150.000 66.150.000 0
61 PP2400147276 Kali clorid vn0101619117 CÔNG TY TNHH EVD DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ 120 133.875 150 8.925.000 8.925.000 0
62 PP2400147278 Lamivudin vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 120 517.350 150 3.300.000 3.300.000 0
63 PP2400147280 Levothyroxin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 50.000.000 150 21.600.000 21.600.000 0
64 PP2400147281 Lidocain vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.936.844 150 4.770.000 4.770.000 0
vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 120 16.916.325 150 4.800.000 4.800.000 0
65 PP2400147282 Lidocain vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 120 14.567.400 150 78.000.000 78.000.000 0
66 PP2400147283 Lidocain vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 50.000.000 150 33.360.000 33.360.000 0
67 PP2400147286 Lidocain + epinephrin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.936.844 150 11.025.000 11.025.000 0
68 PP2400147287 L-Ornithin - L- aspartat vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 120 2.520.000 150 167.200.000 167.200.000 0
69 PP2400147288 Losartan + Hydroclorothiazid vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 120 16.916.325 150 158.760.000 158.760.000 0
70 PP2400147289 Metformin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 120 8.147.250 150 294.000.000 294.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 40.000.000 150 300.000.000 300.000.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 120 6.668.400 150 236.000.000 236.000.000 0
vn5700393556 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẠCH ĐẰNG 120 6.368.250 150 280.000.000 280.000.000 0
vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 120 4.530.000 150 278.000.000 278.000.000 0
71 PP2400147290 Metformin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 1.425.000 150 170.000.000 170.000.000 0
72 PP2400147291 Metformin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 120 8.147.250 150 215.600.000 215.600.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 40.000.000 150 420.000.000 420.000.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 13.727.250 150 227.500.000 227.500.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 3.911.250 150 208.600.000 208.600.000 0
73 PP2400147292 Methyl prednisolon vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 120 16.916.325 150 409.500.000 409.500.000 0
74 PP2400147293 Methyl prednisolon vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.936.844 150 102.000.000 102.000.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 2.763.000 150 99.225.000 99.225.000 0
75 PP2400147294 Methylergometrin maleat vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 8.457.825 150 4.120.000 4.120.000 0
76 PP2400147295 Metoprolol vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 120 7.278.750 150 225.000.000 225.000.000 0
77 PP2400147296 Metoprolol vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 120 7.278.750 150 237.750.000 237.750.000 0
78 PP2400147298 Morphin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 8.457.825 150 28.600.000 28.600.000 0
79 PP2400147299 Morphin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 8.457.825 150 70.000.000 70.000.000 0
80 PP2400147300 Moxifloxacin + Dexamethason vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 3.271.500 150 11.000.000 11.000.000 0
81 PP2400147301 Nefopam hydroclorid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.936.844 150 9.450.000 9.450.000 0
82 PP2400147302 Netilmicin sulfat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.936.844 150 118.900.000 118.900.000 0
83 PP2400147303 Nhũ dịch lipid vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 50.000.000 150 15.000.000 15.000.000 0
84 PP2400147304 Nhũ dịch lipid vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 50.000.000 150 10.000.000 10.000.000 0
85 PP2400147305 Nicardipin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 40.000.000 150 62.500.000 62.500.000 0
86 PP2400147306 Nicardipin vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 3.271.500 150 168.000.000 168.000.000 0
87 PP2400147308 Oxytocin vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 120 1.565.820 150 64.890.000 64.890.000 0
88 PP2400147309 Papaverin hydroclorid vn5700103881 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG 120 2.484.252 150 14.175.000 14.175.000 0
89 PP2400147311 Paracetamol vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 120 517.350 150 16.400.000 16.400.000 0
vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 120 4.389.750 150 16.200.000 16.200.000 0
90 PP2400147312 Paracetamol + Tramadol vn0108728764 Công ty TNHH dược phẩm Luca 120 2.268.000 150 151.200.000 151.200.000 0
91 PP2400147314 Perindopril vn0105124972 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT 120 2.376.000 150 128.000.000 128.000.000 0
92 PP2400147315 Perindopril + amlodipin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 50.000.000 150 658.900.000 658.900.000 0
93 PP2400147316 Perindopril + amlodipin vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 120 8.520.000 150 568.000.000 568.000.000 0
94 PP2400147317 Perindopril + amlodipin vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 120 2.850.000 150 240.000.000 240.000.000 0
95 PP2400147318 Perindopril + amlodipin vn0106706733 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN 120 35.000.000 150 172.500.000 172.500.000 0
96 PP2400147319 Perindopril + indapamid vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 50.000.000 150 325.000.000 325.000.000 0
97 PP2400147320 Pethidin hydroclorid vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 972.000 150 39.000.000 39.000.000 0
98 PP2400147322 Phenobarbital vn5700103881 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG 120 2.484.252 150 945.000 945.000 0
99 PP2400147323 Phytomenadion (vitamin K1) vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.936.844 150 1.250.000 1.250.000 0
100 PP2400147324 Povidon iod vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 120 7.278.750 150 22.250.000 22.250.000 0
101 PP2400147326 Povidon iodin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 8.457.825 150 223.010.000 223.010.000 0
102 PP2400147327 Pravastatin vn5700393556 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẠCH ĐẰNG 120 6.368.250 150 122.550.000 122.550.000 0
103 PP2400147328 Progesteron vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 8.457.825 150 20.150.000 20.150.000 0
104 PP2400147332 Salbutamol sulfat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.936.844 150 42.000.000 42.000.000 0
105 PP2400147334 Salbutamol sulfat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.936.844 150 22.050.000 22.050.000 0
106 PP2400147335 Salbutamol sulfat vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 972.000 150 19.000.000 19.000.000 0
107 PP2400147337 Spironolacton vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 120 1.565.820 150 5.670.000 5.670.000 0
108 PP2400147340 Sulfadiazin bạc vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 120 1.565.820 150 34.500.000 34.500.000 0
109 PP2400147342 Terbutalin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.936.844 150 28.980.000 28.980.000 0
110 PP2400147344 Tobramycin + dexamethason vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 40.000.000 150 23.650.000 23.650.000 0
111 PP2400147345 Trimetazidin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 50.000.000 150 270.500.000 270.500.000 0
112 PP2400147347 Vitamin B1 + B6 + B12 vn5700949265 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT 120 16.916.325 150 150.000.000 150.000.000 0
113 PP2400147348 Vitamin B6 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.936.844 150 5.040.000 5.040.000 0
114 PP2400147349 Vitamin B6 + magnesi lactat vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 8.457.825 150 48.750.000 48.750.000 0
115 PP2400147350 Vitamin B6 + magnesi lactat vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 120 6.668.400 150 94.500.000 94.500.000 0
vn5700497555 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG 120 4.389.750 150 117.000.000 117.000.000 0
116 PP2400147351 Xylometazolin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 40.000.000 150 38.500.000 38.500.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 41
Mã định danh (theo MSC mới)
vn5200229798
Tỉnh/TP
Yên Bái
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400147220 - Amoxicilin

2. PP2400147224 - Azithromycin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103053042
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 16

1. PP2400147204 - Acid amin

2. PP2400147205 - Acid amin

3. PP2400147208 - Acid amin + Glucose + Lipid

4. PP2400147217 - Amlodipin + Indapamid + Perindopril

5. PP2400147227 - Betahistin

6. PP2400147230 - Budesonid+ Formoterol

7. PP2400147231 - Bupivacain

8. PP2400147235 - Candesartan

9. PP2400147247 - Diosmin + hesperidin

10. PP2400147280 - Levothyroxin

11. PP2400147283 - Lidocain

12. PP2400147303 - Nhũ dịch lipid

13. PP2400147304 - Nhũ dịch lipid

14. PP2400147315 - Perindopril + amlodipin

15. PP2400147319 - Perindopril + indapamid

16. PP2400147345 - Trimetazidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102195615
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400147202 - Acetazolamid

2. PP2400147223 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302339800
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400147289 - Metformin

2. PP2400147291 - Metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400147215 - Amiodaron

2. PP2400147225 - Bacillus clausii

3. PP2400147233 - Bupivacain

4. PP2400147246 - Diosmectit

5. PP2400147259 - Famotidin

6. PP2400147268 - Glimepirid + metformin

7. PP2400147273 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

8. PP2400147274 - Insulin người trộn, hỗn hợp 30/70

9. PP2400147289 - Metformin

10. PP2400147291 - Metformin

11. PP2400147305 - Nicardipin

12. PP2400147344 - Tobramycin + dexamethason

13. PP2400147351 - Xylometazolin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628198
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400147287 - L-Ornithin - L- aspartat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108728764
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400147312 - Paracetamol + Tramadol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101275554
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400147239 - Cetirizin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500228415
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2400147232 - Bupivacain

2. PP2400147234 - Calci clorid

3. PP2400147242 - Cinnarizin

4. PP2400147249 - Diphenhydramin

5. PP2400147271 - Hydrocortison

6. PP2400147281 - Lidocain

7. PP2400147286 - Lidocain + epinephrin

8. PP2400147293 - Methyl prednisolon

9. PP2400147301 - Nefopam hydroclorid

10. PP2400147302 - Netilmicin sulfat

11. PP2400147323 - Phytomenadion (vitamin K1)

12. PP2400147332 - Salbutamol sulfat

13. PP2400147334 - Salbutamol sulfat

14. PP2400147342 - Terbutalin

15. PP2400147348 - Vitamin B6

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800156801
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400147261 - Fexofenadin

2. PP2400147262 - Fexofenadin

3. PP2400147289 - Metformin

4. PP2400147350 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5700898589
Tỉnh/TP
Quảng Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400147223 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400147273 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

2. PP2400147274 - Insulin người trộn, hỗn hợp 30/70

3. PP2400147291 - Metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303923529
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400147256 - Eperison

2. PP2400147261 - Fexofenadin

3. PP2400147278 - Lamivudin

4. PP2400147311 - Paracetamol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5700103881
Tỉnh/TP
Quảng Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400147236 - Carbamazepin

2. PP2400147269 - Glimepirid + metformin

3. PP2400147309 - Papaverin hydroclorid

4. PP2400147322 - Phenobarbital

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313142700
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400147229 - Bisoprolol

2. PP2400147235 - Candesartan

3. PP2400147293 - Methyl prednisolon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303114528
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400147210 - Albumin

2. PP2400147282 - Lidocain

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105124972
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400147228 - Bisoprolol

2. PP2400147314 - Perindopril

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5700949265
Tỉnh/TP
Quảng Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400147214 - Ambroxol

2. PP2400147221 - Amoxicilin + Acid clavulanic

3. PP2400147229 - Bisoprolol

4. PP2400147249 - Diphenhydramin

5. PP2400147272 - Ibuprofen

6. PP2400147281 - Lidocain

7. PP2400147288 - Losartan + Hydroclorothiazid

8. PP2400147292 - Methyl prednisolon

9. PP2400147347 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100776036
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400147258 - Erythropoietin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400147215 - Amiodaron

2. PP2400147244 - Diazepam

3. PP2400147257 - Ephedrin

4. PP2400147264 - Gadoteric acid

5. PP2400147294 - Methylergometrin maleat

6. PP2400147298 - Morphin

7. PP2400147299 - Morphin

8. PP2400147326 - Povidon iodin

9. PP2400147328 - Progesteron

10. PP2400147349 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5700393556
Tỉnh/TP
Quảng Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400147289 - Metformin

2. PP2400147327 - Pravastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108950712
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400147259 - Famotidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102041728
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400147317 - Perindopril + amlodipin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109035096
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400147223 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628582
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400147265 - Glibenclamid + Metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107763798
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400147316 - Perindopril + amlodipin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109788942
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400147252 - Enalapril

2. PP2400147253 - Enalapril

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0500465187
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400147295 - Metoprolol

2. PP2400147296 - Metoprolol

3. PP2400147324 - Povidon iod

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107742614
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400147289 - Metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4400116704
Tỉnh/TP
Phú Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400147228 - Bisoprolol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101619117
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400147276 - Kali clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400147308 - Oxytocin

2. PP2400147337 - Spironolacton

3. PP2400147340 - Sulfadiazin bạc

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303459402
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400147213 - Ambroxol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5700497555
Tỉnh/TP
Quảng Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400147203 - Acetylcystein

2. PP2400147252 - Enalapril

3. PP2400147253 - Enalapril

4. PP2400147275 - Itraconazol

5. PP2400147311 - Paracetamol

6. PP2400147350 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400147211 - Alfuzosin

2. PP2400147238 - Celecoxib

3. PP2400147256 - Eperison

4. PP2400147261 - Fexofenadin

5. PP2400147262 - Fexofenadin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400147211 - Alfuzosin

2. PP2400147320 - Pethidin hydroclorid

3. PP2400147335 - Salbutamol sulfat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1602003320
Tỉnh/TP
An Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400147219 - Amoxicilin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400147209 - Adenosin triphosphat

2. PP2400147270 - Granisetron hydroclorid

3. PP2400147300 - Moxifloxacin + Dexamethason

4. PP2400147306 - Nicardipin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400147290 - Metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2100274872
Tỉnh/TP
Trà Vinh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400147237 - Cefixim

2. PP2400147241 - Chlorpheniramin

3. PP2400147291 - Metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106706733
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400147218 - Amlodipin + Losartan

2. PP2400147254 - Enalapril + hydrochlorothiazid

3. PP2400147255 - Enalapril + hydrochlorothiazid

4. PP2400147266 - Gliclazid + metformin

5. PP2400147267 - Gliclazid + metformin

6. PP2400147318 - Perindopril + amlodipin

Đã xem: 3
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8823 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1246 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1872 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25518 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39871 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Số nguyên tố là để nhân chứ không phải để cộng. "

Lev Landau

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây