Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400147202 | Acetazolamid | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 120 | 2.032.800 | 150 | 1.092.000 | 1.092.000 | 0 |
2 | PP2400147203 | Acetylcystein | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 120 | 4.389.750 | 150 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 |
3 | PP2400147204 | Acid amin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 50.000.000 | 150 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 |
4 | PP2400147205 | Acid amin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 50.000.000 | 150 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 |
5 | PP2400147208 | Acid amin + Glucose + Lipid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 50.000.000 | 150 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
6 | PP2400147209 | Adenosin triphosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 3.271.500 | 150 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
7 | PP2400147210 | Albumin | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 14.567.400 | 150 | 932.800.000 | 932.800.000 | 0 |
8 | PP2400147211 | Alfuzosin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 666.300 | 150 | 4.100.000 | 4.100.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 972.000 | 150 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | |||
9 | PP2400147213 | Ambroxol | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 120 | 479.700 | 150 | 29.800.000 | 29.800.000 | 0 |
10 | PP2400147214 | Ambroxol | vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 120 | 16.916.325 | 150 | 172.000.000 | 172.000.000 | 0 |
11 | PP2400147215 | Amiodaron | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 40.000.000 | 150 | 6.750.000 | 6.750.000 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 8.457.825 | 150 | 6.650.000 | 6.650.000 | 0 | |||
12 | PP2400147217 | Amlodipin + Indapamid + Perindopril | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 50.000.000 | 150 | 427.850.000 | 427.850.000 | 0 |
13 | PP2400147218 | Amlodipin + Losartan | vn0106706733 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN | 120 | 35.000.000 | 150 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 |
14 | PP2400147219 | Amoxicilin | vn1602003320 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LONG XUYÊN | 120 | 748.500 | 150 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 |
15 | PP2400147220 | Amoxicilin | vn5200229798 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG | 120 | 2.610.000 | 150 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
16 | PP2400147221 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 120 | 16.916.325 | 150 | 140.700.000 | 140.700.000 | 0 |
17 | PP2400147223 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 120 | 2.032.800 | 150 | 119.280.000 | 119.280.000 | 0 |
vn5700898589 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỸ HOA | 120 | 2.016.000 | 150 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | |||
vn0109035096 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED | 120 | 2.016.000 | 150 | 134.400.000 | 134.400.000 | 0 | |||
18 | PP2400147224 | Azithromycin | vn5200229798 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG | 120 | 2.610.000 | 150 | 68.880.000 | 68.880.000 | 0 |
19 | PP2400147225 | Bacillus clausii | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 40.000.000 | 150 | 216.600.000 | 216.600.000 | 0 |
20 | PP2400147227 | Betahistin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 50.000.000 | 150 | 59.620.000 | 59.620.000 | 0 |
21 | PP2400147228 | Bisoprolol | vn0105124972 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT | 120 | 2.376.000 | 150 | 46.400.000 | 46.400.000 | 0 |
vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 720.000 | 150 | 47.200.000 | 47.200.000 | 0 | |||
22 | PP2400147229 | Bisoprolol | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 2.763.000 | 150 | 8.960.000 | 8.960.000 | 0 |
vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 120 | 16.916.325 | 150 | 10.240.000 | 10.240.000 | 0 | |||
23 | PP2400147230 | Budesonid+ Formoterol | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 50.000.000 | 150 | 43.800.000 | 43.800.000 | 0 |
24 | PP2400147231 | Bupivacain | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 50.000.000 | 150 | 41.600.000 | 41.600.000 | 0 |
25 | PP2400147232 | Bupivacain | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.936.844 | 150 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 |
26 | PP2400147233 | Bupivacain | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 40.000.000 | 150 | 24.725.000 | 24.725.000 | 0 |
27 | PP2400147234 | Calci clorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.936.844 | 150 | 996.000 | 996.000 | 0 |
28 | PP2400147235 | Candesartan | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 50.000.000 | 150 | 69.900.000 | 69.900.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 2.763.000 | 150 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
29 | PP2400147236 | Carbamazepin | vn5700103881 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG | 120 | 2.484.252 | 150 | 556.800 | 556.800 | 0 |
30 | PP2400147237 | Cefixim | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 3.911.250 | 150 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 |
31 | PP2400147238 | Celecoxib | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 666.300 | 150 | 8.300.000 | 8.300.000 | 0 |
32 | PP2400147239 | Cetirizin | vn0101275554 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ LAN | 120 | 1.200.000 | 150 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
33 | PP2400147241 | Chlorpheniramin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 3.911.250 | 150 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 |
34 | PP2400147242 | Cinnarizin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.936.844 | 150 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 |
35 | PP2400147244 | Diazepam | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 8.457.825 | 150 | 18.375.000 | 18.375.000 | 0 |
36 | PP2400147246 | Diosmectit | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 40.000.000 | 150 | 122.460.000 | 122.460.000 | 0 |
37 | PP2400147247 | Diosmin + hesperidin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 50.000.000 | 150 | 38.470.000 | 38.470.000 | 0 |
38 | PP2400147249 | Diphenhydramin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.936.844 | 150 | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 |
vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 120 | 16.916.325 | 150 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 | |||
39 | PP2400147252 | Enalapril | vn0109788942 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINPHARM | 120 | 1.050.000 | 150 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 |
vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 120 | 4.389.750 | 150 | 30.400.000 | 30.400.000 | 0 | |||
40 | PP2400147253 | Enalapril | vn0109788942 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINPHARM | 120 | 1.050.000 | 150 | 38.240.000 | 38.240.000 | 0 |
vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 120 | 4.389.750 | 150 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
41 | PP2400147254 | Enalapril + hydrochlorothiazid | vn0106706733 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN | 120 | 35.000.000 | 150 | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 |
42 | PP2400147255 | Enalapril + hydrochlorothiazid | vn0106706733 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN | 120 | 35.000.000 | 150 | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 |
43 | PP2400147256 | Eperison | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 517.350 | 150 | 3.560.000 | 3.560.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 666.300 | 150 | 3.520.000 | 3.520.000 | 0 | |||
44 | PP2400147257 | Ephedrin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 8.457.825 | 150 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 |
45 | PP2400147258 | Erythropoietin | vn0100776036 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔNG ĐÔ | 120 | 11.947.500 | 150 | 796.500.000 | 796.500.000 | 0 |
46 | PP2400147259 | Famotidin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 40.000.000 | 150 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 |
vn0108950712 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIETSUN | 120 | 1.305.000 | 150 | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 | |||
47 | PP2400147261 | Fexofenadin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 6.668.400 | 150 | 10.140.000 | 10.140.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 517.350 | 150 | 10.900.000 | 10.900.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 666.300 | 150 | 10.220.000 | 10.220.000 | 0 | |||
48 | PP2400147262 | Fexofenadin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 6.668.400 | 150 | 13.280.000 | 13.280.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 666.300 | 150 | 13.460.000 | 13.460.000 | 0 | |||
49 | PP2400147264 | Gadoteric acid | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 8.457.825 | 150 | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 |
50 | PP2400147265 | Glibenclamid + Metformin | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 120 | 2.079.000 | 150 | 138.600.000 | 138.600.000 | 0 |
51 | PP2400147266 | Gliclazid + metformin | vn0106706733 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN | 120 | 35.000.000 | 150 | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 |
52 | PP2400147267 | Gliclazid + metformin | vn0106706733 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN | 120 | 35.000.000 | 150 | 640.000.000 | 640.000.000 | 0 |
53 | PP2400147268 | Glimepirid + metformin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 40.000.000 | 150 | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 |
54 | PP2400147269 | Glimepirid + metformin | vn5700103881 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG | 120 | 2.484.252 | 150 | 149.940.000 | 149.940.000 | 0 |
55 | PP2400147270 | Granisetron hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 3.271.500 | 150 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 |
56 | PP2400147271 | Hydrocortison | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.936.844 | 150 | 6.150.000 | 6.150.000 | 0 |
57 | PP2400147272 | Ibuprofen | vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 120 | 16.916.325 | 150 | 17.200.000 | 17.200.000 | 0 |
58 | PP2400147273 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 40.000.000 | 150 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.727.250 | 150 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | |||
59 | PP2400147274 | Insulin người trộn, hỗn hợp 30/70 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 40.000.000 | 150 | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.727.250 | 150 | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | |||
60 | PP2400147275 | Itraconazol | vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 120 | 4.389.750 | 150 | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 |
61 | PP2400147276 | Kali clorid | vn0101619117 | CÔNG TY TNHH EVD DƯỢC PHẨM VÀ Y TẾ | 120 | 133.875 | 150 | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 |
62 | PP2400147278 | Lamivudin | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 517.350 | 150 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 |
63 | PP2400147280 | Levothyroxin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 50.000.000 | 150 | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 |
64 | PP2400147281 | Lidocain | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.936.844 | 150 | 4.770.000 | 4.770.000 | 0 |
vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 120 | 16.916.325 | 150 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | |||
65 | PP2400147282 | Lidocain | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 14.567.400 | 150 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 |
66 | PP2400147283 | Lidocain | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 50.000.000 | 150 | 33.360.000 | 33.360.000 | 0 |
67 | PP2400147286 | Lidocain + epinephrin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.936.844 | 150 | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 |
68 | PP2400147287 | L-Ornithin - L- aspartat | vn0104628198 | CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ | 120 | 2.520.000 | 150 | 167.200.000 | 167.200.000 | 0 |
69 | PP2400147288 | Losartan + Hydroclorothiazid | vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 120 | 16.916.325 | 150 | 158.760.000 | 158.760.000 | 0 |
70 | PP2400147289 | Metformin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 8.147.250 | 150 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 40.000.000 | 150 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 6.668.400 | 150 | 236.000.000 | 236.000.000 | 0 | |||
vn5700393556 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẠCH ĐẰNG | 120 | 6.368.250 | 150 | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | |||
vn0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | 120 | 4.530.000 | 150 | 278.000.000 | 278.000.000 | 0 | |||
71 | PP2400147290 | Metformin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 1.425.000 | 150 | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 |
72 | PP2400147291 | Metformin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 8.147.250 | 150 | 215.600.000 | 215.600.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 40.000.000 | 150 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | |||
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 13.727.250 | 150 | 227.500.000 | 227.500.000 | 0 | |||
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 3.911.250 | 150 | 208.600.000 | 208.600.000 | 0 | |||
73 | PP2400147292 | Methyl prednisolon | vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 120 | 16.916.325 | 150 | 409.500.000 | 409.500.000 | 0 |
74 | PP2400147293 | Methyl prednisolon | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.936.844 | 150 | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 2.763.000 | 150 | 99.225.000 | 99.225.000 | 0 | |||
75 | PP2400147294 | Methylergometrin maleat | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 8.457.825 | 150 | 4.120.000 | 4.120.000 | 0 |
76 | PP2400147295 | Metoprolol | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 7.278.750 | 150 | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 |
77 | PP2400147296 | Metoprolol | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 7.278.750 | 150 | 237.750.000 | 237.750.000 | 0 |
78 | PP2400147298 | Morphin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 8.457.825 | 150 | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 |
79 | PP2400147299 | Morphin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 8.457.825 | 150 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
80 | PP2400147300 | Moxifloxacin + Dexamethason | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 3.271.500 | 150 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 |
81 | PP2400147301 | Nefopam hydroclorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.936.844 | 150 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 |
82 | PP2400147302 | Netilmicin sulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.936.844 | 150 | 118.900.000 | 118.900.000 | 0 |
83 | PP2400147303 | Nhũ dịch lipid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 50.000.000 | 150 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
84 | PP2400147304 | Nhũ dịch lipid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 50.000.000 | 150 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
85 | PP2400147305 | Nicardipin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 40.000.000 | 150 | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 |
86 | PP2400147306 | Nicardipin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 3.271.500 | 150 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 |
87 | PP2400147308 | Oxytocin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 1.565.820 | 150 | 64.890.000 | 64.890.000 | 0 |
88 | PP2400147309 | Papaverin hydroclorid | vn5700103881 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG | 120 | 2.484.252 | 150 | 14.175.000 | 14.175.000 | 0 |
89 | PP2400147311 | Paracetamol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 517.350 | 150 | 16.400.000 | 16.400.000 | 0 |
vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 120 | 4.389.750 | 150 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | |||
90 | PP2400147312 | Paracetamol + Tramadol | vn0108728764 | Công ty TNHH dược phẩm Luca | 120 | 2.268.000 | 150 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 |
91 | PP2400147314 | Perindopril | vn0105124972 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT | 120 | 2.376.000 | 150 | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 |
92 | PP2400147315 | Perindopril + amlodipin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 50.000.000 | 150 | 658.900.000 | 658.900.000 | 0 |
93 | PP2400147316 | Perindopril + amlodipin | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 120 | 8.520.000 | 150 | 568.000.000 | 568.000.000 | 0 |
94 | PP2400147317 | Perindopril + amlodipin | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 120 | 2.850.000 | 150 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 |
95 | PP2400147318 | Perindopril + amlodipin | vn0106706733 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VIỆT TÍN | 120 | 35.000.000 | 150 | 172.500.000 | 172.500.000 | 0 |
96 | PP2400147319 | Perindopril + indapamid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 50.000.000 | 150 | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 |
97 | PP2400147320 | Pethidin hydroclorid | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 972.000 | 150 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 |
98 | PP2400147322 | Phenobarbital | vn5700103881 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG | 120 | 2.484.252 | 150 | 945.000 | 945.000 | 0 |
99 | PP2400147323 | Phytomenadion (vitamin K1) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.936.844 | 150 | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 |
100 | PP2400147324 | Povidon iod | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 7.278.750 | 150 | 22.250.000 | 22.250.000 | 0 |
101 | PP2400147326 | Povidon iodin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 8.457.825 | 150 | 223.010.000 | 223.010.000 | 0 |
102 | PP2400147327 | Pravastatin | vn5700393556 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẠCH ĐẰNG | 120 | 6.368.250 | 150 | 122.550.000 | 122.550.000 | 0 |
103 | PP2400147328 | Progesteron | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 8.457.825 | 150 | 20.150.000 | 20.150.000 | 0 |
104 | PP2400147332 | Salbutamol sulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.936.844 | 150 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
105 | PP2400147334 | Salbutamol sulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.936.844 | 150 | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 |
106 | PP2400147335 | Salbutamol sulfat | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 972.000 | 150 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 |
107 | PP2400147337 | Spironolacton | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 1.565.820 | 150 | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 |
108 | PP2400147340 | Sulfadiazin bạc | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 1.565.820 | 150 | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 |
109 | PP2400147342 | Terbutalin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.936.844 | 150 | 28.980.000 | 28.980.000 | 0 |
110 | PP2400147344 | Tobramycin + dexamethason | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 40.000.000 | 150 | 23.650.000 | 23.650.000 | 0 |
111 | PP2400147345 | Trimetazidin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 50.000.000 | 150 | 270.500.000 | 270.500.000 | 0 |
112 | PP2400147347 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn5700949265 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NAM VIỆT | 120 | 16.916.325 | 150 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
113 | PP2400147348 | Vitamin B6 | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.936.844 | 150 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 |
114 | PP2400147349 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 8.457.825 | 150 | 48.750.000 | 48.750.000 | 0 |
115 | PP2400147350 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 6.668.400 | 150 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 |
vn5700497555 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG | 120 | 4.389.750 | 150 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | |||
116 | PP2400147351 | Xylometazolin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 40.000.000 | 150 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 |
1. PP2400147220 - Amoxicilin
2. PP2400147224 - Azithromycin
1. PP2400147204 - Acid amin
2. PP2400147205 - Acid amin
3. PP2400147208 - Acid amin + Glucose + Lipid
4. PP2400147217 - Amlodipin + Indapamid + Perindopril
5. PP2400147227 - Betahistin
6. PP2400147230 - Budesonid+ Formoterol
7. PP2400147231 - Bupivacain
8. PP2400147235 - Candesartan
9. PP2400147247 - Diosmin + hesperidin
10. PP2400147280 - Levothyroxin
11. PP2400147283 - Lidocain
12. PP2400147303 - Nhũ dịch lipid
13. PP2400147304 - Nhũ dịch lipid
14. PP2400147315 - Perindopril + amlodipin
15. PP2400147319 - Perindopril + indapamid
16. PP2400147345 - Trimetazidin
1. PP2400147202 - Acetazolamid
2. PP2400147223 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
1. PP2400147289 - Metformin
2. PP2400147291 - Metformin
1. PP2400147215 - Amiodaron
2. PP2400147225 - Bacillus clausii
3. PP2400147233 - Bupivacain
4. PP2400147246 - Diosmectit
5. PP2400147259 - Famotidin
6. PP2400147268 - Glimepirid + metformin
7. PP2400147273 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
8. PP2400147274 - Insulin người trộn, hỗn hợp 30/70
9. PP2400147289 - Metformin
10. PP2400147291 - Metformin
11. PP2400147305 - Nicardipin
12. PP2400147344 - Tobramycin + dexamethason
13. PP2400147351 - Xylometazolin
1. PP2400147287 - L-Ornithin - L- aspartat
1. PP2400147312 - Paracetamol + Tramadol
1. PP2400147239 - Cetirizin
1. PP2400147232 - Bupivacain
2. PP2400147234 - Calci clorid
3. PP2400147242 - Cinnarizin
4. PP2400147249 - Diphenhydramin
5. PP2400147271 - Hydrocortison
6. PP2400147281 - Lidocain
7. PP2400147286 - Lidocain + epinephrin
8. PP2400147293 - Methyl prednisolon
9. PP2400147301 - Nefopam hydroclorid
10. PP2400147302 - Netilmicin sulfat
11. PP2400147323 - Phytomenadion (vitamin K1)
12. PP2400147332 - Salbutamol sulfat
13. PP2400147334 - Salbutamol sulfat
14. PP2400147342 - Terbutalin
15. PP2400147348 - Vitamin B6
1. PP2400147261 - Fexofenadin
2. PP2400147262 - Fexofenadin
3. PP2400147289 - Metformin
4. PP2400147350 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2400147223 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
1. PP2400147273 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
2. PP2400147274 - Insulin người trộn, hỗn hợp 30/70
3. PP2400147291 - Metformin
1. PP2400147256 - Eperison
2. PP2400147261 - Fexofenadin
3. PP2400147278 - Lamivudin
4. PP2400147311 - Paracetamol
1. PP2400147236 - Carbamazepin
2. PP2400147269 - Glimepirid + metformin
3. PP2400147309 - Papaverin hydroclorid
4. PP2400147322 - Phenobarbital
1. PP2400147229 - Bisoprolol
2. PP2400147235 - Candesartan
3. PP2400147293 - Methyl prednisolon
1. PP2400147210 - Albumin
2. PP2400147282 - Lidocain
1. PP2400147228 - Bisoprolol
2. PP2400147314 - Perindopril
1. PP2400147214 - Ambroxol
2. PP2400147221 - Amoxicilin + Acid clavulanic
3. PP2400147229 - Bisoprolol
4. PP2400147249 - Diphenhydramin
5. PP2400147272 - Ibuprofen
6. PP2400147281 - Lidocain
7. PP2400147288 - Losartan + Hydroclorothiazid
8. PP2400147292 - Methyl prednisolon
9. PP2400147347 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400147258 - Erythropoietin
1. PP2400147215 - Amiodaron
2. PP2400147244 - Diazepam
3. PP2400147257 - Ephedrin
4. PP2400147264 - Gadoteric acid
5. PP2400147294 - Methylergometrin maleat
6. PP2400147298 - Morphin
7. PP2400147299 - Morphin
8. PP2400147326 - Povidon iodin
9. PP2400147328 - Progesteron
10. PP2400147349 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2400147289 - Metformin
2. PP2400147327 - Pravastatin
1. PP2400147259 - Famotidin
1. PP2400147317 - Perindopril + amlodipin
1. PP2400147223 - Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
1. PP2400147265 - Glibenclamid + Metformin
1. PP2400147316 - Perindopril + amlodipin
1. PP2400147252 - Enalapril
2. PP2400147253 - Enalapril
1. PP2400147295 - Metoprolol
2. PP2400147296 - Metoprolol
3. PP2400147324 - Povidon iod
1. PP2400147289 - Metformin
1. PP2400147228 - Bisoprolol
1. PP2400147276 - Kali clorid
1. PP2400147308 - Oxytocin
2. PP2400147337 - Spironolacton
3. PP2400147340 - Sulfadiazin bạc
1. PP2400147213 - Ambroxol
1. PP2400147203 - Acetylcystein
2. PP2400147252 - Enalapril
3. PP2400147253 - Enalapril
4. PP2400147275 - Itraconazol
5. PP2400147311 - Paracetamol
6. PP2400147350 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2400147211 - Alfuzosin
2. PP2400147238 - Celecoxib
3. PP2400147256 - Eperison
4. PP2400147261 - Fexofenadin
5. PP2400147262 - Fexofenadin
1. PP2400147211 - Alfuzosin
2. PP2400147320 - Pethidin hydroclorid
3. PP2400147335 - Salbutamol sulfat
1. PP2400147219 - Amoxicilin
1. PP2400147209 - Adenosin triphosphat
2. PP2400147270 - Granisetron hydroclorid
3. PP2400147300 - Moxifloxacin + Dexamethason
4. PP2400147306 - Nicardipin
1. PP2400147290 - Metformin
1. PP2400147237 - Cefixim
2. PP2400147241 - Chlorpheniramin
3. PP2400147291 - Metformin
1. PP2400147218 - Amlodipin + Losartan
2. PP2400147254 - Enalapril + hydrochlorothiazid
3. PP2400147255 - Enalapril + hydrochlorothiazid
4. PP2400147266 - Gliclazid + metformin
5. PP2400147267 - Gliclazid + metformin
6. PP2400147318 - Perindopril + amlodipin
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Số nguyên tố là để nhân chứ không phải để cộng. "
Lev Landau
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...