Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá HSDT đang kéo dài-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400272917-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400272917-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Acetazolamid | 1.120.000 | 1.120.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Acetylcystein | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Acid amin | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Acid amin | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Acid amin | 7.100.000 | 7.100.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Acid amin | 12.300.000 | 12.300.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Acid amin + Glucose + Lipid | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Adenosin triphosphat | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Albumin | 940.500.000 | 940.500.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Alfuzosin | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Allopurinol | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Ambroxol | 31.980.000 | 31.980.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Ambroxol | 172.000.000 | 172.000.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Amiodaron | 6.750.000 | 6.750.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Amiodaron | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Amlodipin + Indapamid + Perindopril | 427.850.000 | 427.850.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Amlodipin + Losartan | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Amoxicilin | 49.900.000 | 49.900.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Amoxicilin | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Amoxicilin + Acid clavulanic | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | 134.400.000 | 134.400.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Azithromycin | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Bacillus clausii | 216.600.000 | 216.600.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Bambuterol | 3.650.000 | 3.650.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Betahistin | 59.620.000 | 59.620.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Bisoprolol | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Bisoprolol | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Budesonid+ Formoterol | 43.800.000 | 43.800.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Bupivacain | 41.600.000 | 41.600.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Bupivacain | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Bupivacain | 24.725.000 | 24.725.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Calci clorid | 1.005.600 | 1.005.600 | 0 | 12 tháng |
34 | Candesartan | 71.400.000 | 71.400.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Carbamazepin | 556.800 | 556.800 | 0 | 12 tháng |
36 | Cefixim | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Celecoxib | 8.300.000 | 8.300.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Cetirizin | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Cetirizin | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Chlorpheniramin | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Cinnarizin | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Codein + terpin hydrat | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Diazepam | 18.375.000 | 18.375.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Digoxin | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Diosmectit | 112.590.000 | 112.590.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Diosmin + hesperidin | 38.470.000 | 38.470.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Diosmin + Hesperidin | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Diphenhydramin | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Dopamin hydroclorid | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Doxycyclin | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Enalapril | 30.400.000 | 30.400.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Enalapril | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Enalapril + hydrochlorothiazid | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Enalapril + hydrochlorothiazid | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Eperison | 3.760.000 | 3.760.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Ephedrin | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Erythropoietin | 796.500.000 | 796.500.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Famotidin | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Fentanyl | 66.250.000 | 66.250.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Fexofenadin | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Fexofenadin | 14.560.000 | 14.560.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Fluticason furoat | 17.319.100 | 17.319.100 | 0 | 12 tháng |
63 | Gadoteric acid | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Glibenclamid + Metformin | 138.600.000 | 138.600.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Gliclazid + metformin | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Gliclazid + metformin | 640.000.000 | 640.000.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Glimepirid + metformin | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Glimepirid + metformin | 149.940.000 | 149.940.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Granisetron hydroclorid | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Hydrocortison | 6.489.000 | 6.489.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Ibuprofen | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Insulin người trộn, hỗn hợp 30/70 | 560.000.000 | 560.000.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Itraconazol | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Kali clorid | 8.925.000 | 8.925.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Ketamin | 6.080.000 | 6.080.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Lamivudin | 3.330.000 | 3.330.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Levofloxacin | 59.640.000 | 59.640.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Levothyroxin | 16.050.000 | 16.050.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Lidocain | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Lidocain | 30.660.000 | 30.660.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Lidocain | 33.360.000 | 33.360.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Lidocain | 8.550.000 | 8.550.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Lidocain + epinephrin | 98.973.000 | 98.973.000 | 0 | 12 tháng |
85 | Lidocain + epinephrin | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | 12 tháng |
86 | L-Ornithin - L- aspartat | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Losartan + Hydroclorothiazid | 158.760.000 | 158.760.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Metformin | 302.000.000 | 302.000.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Metformin | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Metformin | 241.150.000 | 241.150.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Methyl prednisolon | 479.745.000 | 479.745.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Methyl prednisolon | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Methylergometrin maleat | 4.120.000 | 4.120.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Metoprolol | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Metoprolol | 237.750.000 | 237.750.000 | 0 | 12 tháng |
96 | Misoprostol | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Morphin | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Morphin | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Moxifloxacin + Dexamethason | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Nefopam hydroclorid | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Netilmicin sulfat | 118.900.000 | 118.900.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Nhũ dịch lipid | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Nhũ dịch lipid | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Nicardipin | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Nicardipin | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Nước cất | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Oxytocin | 64.890.000 | 64.890.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Papaverin hydroclorid | 14.175.000 | 14.175.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Paracetamol | 6.200.000 | 6.200.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Paracetamol | 16.400.000 | 16.400.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Paracetamol + Tramadol | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Perindopril | 100.720.000 | 100.720.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Perindopril | 110.400.000 | 110.400.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Perindopril + amlodipin | 658.900.000 | 658.900.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Perindopril + amlodipin | 568.000.000 | 568.000.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Perindopril + amlodipin | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Perindopril + amlodipin | 172.500.000 | 172.500.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Perindopril + indapamid | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Pethidin hydroclorid | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Phenobarbital | 5.947.200 | 5.947.200 | 0 | 12 tháng |
121 | Phenobarbital | 945.000 | 945.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Phytomenadion (vitamin K1) | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Povidon iod | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Povidon iod | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Povidon iodin | 223.010.000 | 223.010.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Pravastatin | 122.550.000 | 122.550.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Progesteron | 20.150.000 | 20.150.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Salbutamol | 74.500.000 | 74.500.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Salbutamol + ipratropium | 96.444.000 | 96.444.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Salbutamol sulfat | 42.565.000 | 42.565.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Salbutamol sulfat | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Salbutamol sulfat | 22.875.000 | 22.875.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Salbutamol sulfat | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Salbutamol sulfat | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Sorbitol | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Spironolacton | 4.998.000 | 4.998.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Spironolacton | 16.170.000 | 16.170.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Sufentanil | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Sulfadiazin bạc | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Suxamethonium clorid | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Terbutalin | 28.980.000 | 28.980.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Timolol | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Tobramycin + dexamethason | 23.650.000 | 23.650.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Trimetazidin | 270.500.000 | 270.500.000 | 0 | 12 tháng |
145 | Trimetazidin | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Vitamin B6 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Vitamin B6 + magnesi lactat | 48.750.000 | 48.750.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Vitamin B6 + magnesi lactat | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Xylometazolin | 34.700.000 | 34.700.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa Khu vực Cẩm Phả như sau:
- Có quan hệ với 175 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 76,73%, Xây lắp 5,03%, Tư vấn 3,77%, Phi tư vấn 14,47%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 159.516.426.735 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 100.458.477.599 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 37,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Điều không thể nói ra có thể được viết xuống. Bởi viết là hành động câm lặng, sự lao động từ cái đầu tới bàn tay. "
Herta Müller
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa Khu vực Cẩm Phả đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Đa khoa Khu vực Cẩm Phả đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.