Mua bổ sung vật tư y tế, hóa chất năm 2024 lần 1

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Mua bổ sung vật tư y tế, hóa chất năm 2024 lần 1
Chủ đầu tư
Bệnh viện C Đà Nẵng
Bên mời thầu
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua bổ sung vật tư y tế, hóa chất năm 2024 lần 1
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
08:30 03/09/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
08:34 03/09/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
48
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400101726 Con sâu máy thở dùng nhiều lần vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 90 1.216.200 120 499.800 499.800 0
2 PP2400101731 Đĩa petri nhựa 7cm vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 22.500.000 22.500.000 0
3 PP2400101732 Đĩa petri thủy tinh 7cm vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 52.500.000 52.500.000 0
4 PP2400101736 Giấy in ảnh màu một mặt A4 vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 7.500.000 7.500.000 0
5 PP2400101737 Hộp lưỡi dao dùng 1 lần dùng trong giải phẫu bệnh vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 12.500.000 12.500.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 90 901.500 120 12.500.000 12.500.000 0
6 PP2400101739 Tăm bông vô trùng lấy bệnh phẩm vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 3.595.000 3.595.000 0
7 PP2400101740 Túi máu đơn vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 27.226.200 120 1.848.000 1.848.000 0
8 PP2400101742 Chỉ co nướu (nha khoa) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 556.500 556.500 0
9 PP2400101744 Chổi đánh bóng (nha khoa) vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 90 6.640.413 120 240.000 240.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 1.992.000 1.992.000 0
10 PP2400101745 Dung dịch bơm rửa ống tủy vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 615.000 615.000 0
11 PP2400101746 Dung dịch làm mềm côn vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 342.000 342.000 0
12 PP2400101747 Trâm dũa ống tủy canxi hóa vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 1.150.000 1.150.000 0
13 PP2400101748 Bộ nạo túi nha chu vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 19.594.000 19.594.000 0
14 PP2400101749 Bộ kit trám xoang II vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 6.500.000 6.500.000 0
15 PP2400101750 Thước nội nha vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 7.200.000 7.200.000 0
16 PP2400101751 Nạy chân răng vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 7.150.000 7.150.000 0
17 PP2400101752 Mũi đánh bóng composite vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 789.000 789.000 0
18 PP2400101753 Vật liệu trám bít MTA hoặc tương đương vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 2.650.000 2.650.000 0
19 PP2400101754 Côn giấy các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 2.400.000 2.400.000 0
20 PP2400101755 Đai nhám kẽ vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 90 6.640.413 120 5.400.000 5.400.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 9.437.000 9.437.000 0
21 PP2400101757 Khăn giấy sát khuẩn nhanh (vệ sinh dụng cụ nha khoa) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 4.165.000 4.165.000 0
22 PP2400101758 Bio ceramic sealer trám bít ống tủy vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 3.036.000 3.036.000 0
23 PP2400101759 Đài cao su đánh bóng vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 90 6.640.413 120 320.000 320.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 462.400 462.400 0
24 PP2400101760 Kim nong ống tuỷ (reamer) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 8.899.800 8.899.800 0
25 PP2400101761 Kim gai lấy tủy vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 11.500.000 11.500.000 0
26 PP2400101762 Mặt gương nha khoa vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 1.488.000 1.488.000 0
27 PP2400101763 Ống hút nước bọt vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 7.392.000 7.392.000 0
28 PP2400101764 Ống hút phẫu thuật vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 5.947.500 5.947.500 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 90 1.216.200 120 2.716.350 2.716.350 0
29 PP2400101765 Tăm bôi keo vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 404.000 404.000 0
30 PP2400101766 Chất lấy dấu (alginate) vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 90 6.640.413 120 5.500.000 5.500.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 5.875.000 5.875.000 0
31 PP2400101767 Cao su lấy dấu lỏng vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 7.599.600 7.599.600 0
32 PP2400101768 Cao su lấy dấu đặc, vừa vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 14.988.000 14.988.000 0
33 PP2400101773 Calcium hydroxide ( nha khoa) vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 90 6.640.413 120 720.000 720.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 720.000 720.000 0
34 PP2400101774 Costimol (nha khoa) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 1.000.000 1.000.000 0
35 PP2400101775 Etching vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 636.000 636.000 0
36 PP2400101776 Eugenol (nha khoa) vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 90 6.640.413 120 720.000 720.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 1.280.000 1.280.000 0
37 PP2400101778 Lentulo (nha khoa) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 23.000.000 23.000.000 0
38 PP2400101779 Ponding (keo dán Composite) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 4.680.000 4.680.000 0
39 PP2400101780 Thuốc đánh bóng vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 16.680.000 16.680.000 0
40 PP2400101781 Bơm tiêm nha khoa sắt vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 8.437.000 8.437.000 0
41 PP2400101782 Bẫy nhổ răng các loại vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 21.450.000 21.450.000 0
42 PP2400101783 Cán gương vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 1.620.000 1.620.000 0
43 PP2400101784 Cây nạo ngà vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 3.780.000 3.780.000 0
44 PP2400101785 Cây nạo xương ổ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 2.145.000 2.145.000 0
45 PP2400101786 Khay lấy dấu nhựa vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 1.200.000 1.200.000 0
46 PP2400101788 Glyde bôi trơn ống tủy vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 360.000 360.000 0
47 PP2400101790 Mũi khoan cắt xương (loại Hp, FG) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 1.989.360 1.989.360 0
48 PP2400101791 Mũi khoan Gates (nha khoa) hoặc tương đương vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 12.600.000 12.600.000 0
49 PP2400101792 Mũi khoan Endo-Z (nha khoa) hoặc tương đương vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 8.538.000 8.538.000 0
50 PP2400101793 Kẹp gắp nha khoa vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 4.640.000 4.640.000 0
51 PP2400101794 Kềm bấm xương ổ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 9.600.000 9.600.000 0
52 PP2400101795 Kềm bẻ móc nha khoa vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 11.000.000 11.000.000 0
53 PP2400101796 Kềm nhổ răng các loại vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 14.000.000 14.000.000 0
54 PP2400101797 Bô lèn dọc vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 1.390.000 1.390.000 0
55 PP2400101798 Cây tách mão vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 3.660.000 3.660.000 0
56 PP2400101799 Cục cắn nha khoa vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 1.890.000 1.890.000 0
57 PP2400101801 Mũi khoan chốt sợi vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 4.400.000 4.400.000 0
58 PP2400101802 Khay lấy dấu mất răng toàn hàm vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 2.070.000 2.070.000 0
59 PP2400101803 Thám châm nha khoa 2 đầu vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 3.600.000 3.600.000 0
60 PP2400101804 Trâm nội nha máy điều trị tủy vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 14.800.000 14.800.000 0
61 PP2400101805 Gutta percha trâm máy các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 7.160.000 7.160.000 0
62 PP2400101806 Côn giấy trâm máy vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 3.150.000 3.150.000 0
63 PP2400101807 Đai trám plastic vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 2.436.000 2.436.000 0
64 PP2400101808 Kẽm oxyt nha khoa vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 90 6.640.413 120 270.000 270.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 386.100 386.100 0
65 PP2400101809 Thuốc diệt tủy răng vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 772.000 772.000 0
66 PP2400101810 Đèn trám răng composite vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 12.000.000 12.000.000 0
67 PP2400101811 Dầu bảo quản tay cầm mũi khoan vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 3.480.000 3.480.000 0
68 PP2400101812 Tube Eppendort 2ml vô trùng vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 3.770.000 3.770.000 0
69 PP2400101814 Acid Sulfuric vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 2.250.000 2.250.000 0
70 PP2400101815 Cồn tuyệt đối vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 3.900.000 3.900.000 0
71 PP2400101818 Cidex dùng để ngâm tiệt trùng dụng cụ nội soi (50% Acetylcaprolactam +30% Hydrogen peroxyde sau khi hoạt hóa tạo thành peracetic acid 1500ppm-900ppm) vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 64.890.000 64.890.000 0
72 PP2400101819 Eosin vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 17.000.000 17.000.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 90 901.500 120 13.200.000 13.200.000 0
73 PP2400101820 Hematoxylin vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 17.000.000 17.000.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 90 901.500 120 18.000.000 18.000.000 0
74 PP2400101821 Gel cắt lạnh vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 2.100.000 2.100.000 0
vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 90 901.500 120 2.400.000 2.400.000 0
75 PP2400101822 Anti HEV IgM-EIA vn0400602954 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NHÂN TRUNG 90 1.523.761 120 12.962.250 12.962.250 0
76 PP2400101823 HBeAg - Anti HBeAg -EIA vn0400602954 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NHÂN TRUNG 90 1.523.761 120 18.522.000 18.522.000 0
77 PP2400101824 HIV - EIA vn0400602954 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NHÂN TRUNG 90 1.523.761 120 64.010.100 64.010.100 0
78 PP2400101827 Anti Human Globulin AHG IgG (huyết thanh Coombs) vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 2.450.000 2.450.000 0
79 PP2400101828 ABX Diluent hoặc tương đương vn0401687541 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÁNH LÂM AN 90 1.944.000 120 128.484.000 128.484.000 0
80 PP2400101830 Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật kháng sinh đồ- Que giấy MIC các loại vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 8.500.000 8.500.000 0
81 PP2400101831 Fascelisa ( Fassciola IgG) vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 7.800.000 7.800.000 0
82 PP2400101832 Kowac vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 2.500.000 2.500.000 0
83 PP2400101833 Kit tách chiết DNA/RNA ( Tách chiết HBV, HCV) vn0312549927 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR 90 3.396.000 120 36.000.000 36.000.000 0
84 PP2400101834 Kit định lượng viêm gan B bằng kỹ thuật Realtime PCR vn0312549927 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR 90 3.396.000 120 110.000.000 110.000.000 0
85 PP2400101835 Kit định lượng viêm gan C bằng kỹ thuật Realtime PCR vn0312549927 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR 90 3.396.000 120 22.000.000 22.000.000 0
86 PP2400101836 Kit định tính Lao vn0312549927 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR 90 3.396.000 120 44.000.000 44.000.000 0
87 PP2400101837 Kit tách chiết DNA/RNA ( Tách chiết lao) vn0312549927 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR 90 3.396.000 120 14.400.000 14.400.000 0
88 PP2400101839 FOB vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 162.500 162.500 0
89 PP2400101840 Test nhanh chẩn đoán Lao vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 50.000.000 50.000.000 0
vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 90 2.375.370 120 40.800.000 40.800.000 0
vn0315765965 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN 90 1.200.000 120 51.000.000 51.000.000 0
90 PP2400101841 TPHA vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 11.000.000 11.000.000 0
91 PP2400101842 Thẻ kháng sinh đồ nấm vn0101920194 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC 90 2.938.803 120 7.180.000 7.180.000 0
92 PP2400101843 Chai cấy máu Bactet/Alert vn0101920194 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC 90 2.938.803 120 66.528.000 66.528.000 0
93 PP2400101844 Thẻ định danh vi khuẩn NH (Neisseria, Haemophilus) vn0101920194 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC 90 2.938.803 120 3.900.000 3.900.000 0
94 PP2400101845 Áo làm lạnh cho người lớn (KT hạ thân nhiệt chỉ huy) vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 28.800.000 28.800.000 0
vn0315823871 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HOA THỊNH 90 435.000 120 29.000.000 29.000.000 0
95 PP2400101846 Catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến áp lực và nhiệt độ vn0104746593 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THUỶ 90 1.080.000 120 54.000.000 54.000.000 0
96 PP2400101847 Bộ cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệt vn0104746593 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THUỶ 90 1.080.000 120 18.000.000 18.000.000 0
97 PP2400101851 Giấy in phim Sony 210mmx25m dùng theo máy C-Arm Cios hoặc tương đương vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 30.400.000 30.400.000 0
98 PP2400101852 Bộ đèn đặt nội khí quản có dây quang vn0105841680 CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ 90 540.000 120 23.600.000 23.600.000 0
99 PP2400101853 Đèn đặt nội khí quản thường vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 270.000 270.000 0
100 PP2400101854 Dẫn đường dùng trong niệu quản (Zebra) hoặc tương đương vn0106318579 CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM 90 871.500 120 22.500.000 22.500.000 0
vn0304241487 CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC 90 6.011.543 120 28.500.000 28.500.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 90 871.500 120 18.750.000 18.750.000 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 27.226.200 120 23.625.000 23.625.000 0
101 PP2400101855 Dây dẫn đường dùng cho tán sỏi thận qua da, cỡ 0.032", dài khoảng 75cm, đầu cong vn0304241487 CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC 90 6.011.543 120 30.900.000 30.900.000 0
vn0103672941 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG 90 907.500 120 13.000.000 13.000.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 90 1.216.200 120 12.589.500 12.589.500 0
102 PP2400101856 Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Hydrophilic) cỡ 0.032", dài khoảng 150cm vn0106318579 CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM 90 871.500 120 20.000.000 20.000.000 0
vn0304241487 CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC 90 6.011.543 120 29.600.000 29.600.000 0
vn0102637711 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ 90 871.500 120 6.600.000 6.600.000 0
vn0103672941 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG 90 907.500 120 18.900.000 18.900.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 90 1.216.200 120 23.058.000 23.058.000 0
103 PP2400101857 Đầu đốt polyp mũi dùng theo máy coblator vn0301913282 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG 90 1.656.300 120 37.250.000 37.250.000 0
vn5701368619 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM 90 894.000 120 26.000.000 26.000.000 0
104 PP2400101858 Đầu đốt amidan dùng theo máy coblator vn0301913282 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG 90 1.656.300 120 22.350.000 22.350.000 0
vn5701368619 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM 90 894.000 120 15.600.000 15.600.000 0
105 PP2400101859 Đầu đốt cuốn mũi dưới vn0301913282 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG 90 1.656.300 120 44.130.000 44.130.000 0
106 PP2400101860 Cáp đơn cực nội soi vn0101920194 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC 90 2.938.803 120 2.235.450 2.235.450 0
vn0304241487 CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC 90 6.011.543 120 2.095.000 2.095.000 0
107 PP2400101861 Cáp lưỡng cực vn0101920194 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC 90 2.938.803 120 16.058.700 16.058.700 0
vn0304241487 CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC 90 6.011.543 120 16.050.000 16.050.000 0
108 PP2400101862 Dụng cụ khâu nối tròn ống tiêu hóa (dụng cụ cắt nối tự động) (Circular stapler) vn0109246805 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG 90 6.975.000 120 46.000.000 46.000.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 90 18.400.500 120 79.790.000 79.790.000 0
109 PP2400101863 Dụng cụ khâu nối thẳng ba hàng ghim cỡ 30-40-60-90mm, dùng trong mổ hở vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 34.910.250 120 35.940.000 35.940.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 90 18.400.500 120 39.540.000 39.540.000 0
110 PP2400101864 Băng đạn khâu cắt nối thẳng ba hàng ghim, cỡ 30-45-60-90mm, ghim 2.5 đến 4.5mm dùng trong mổ hở (ghim khâu máy) vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 34.910.250 120 38.100.000 38.100.000 0
111 PP2400101865 Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo cỡ 33 (máy cắt nối tự động) vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 34.910.250 120 273.500.000 273.500.000 0
vn0109246805 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG 90 6.975.000 120 100.000.000 100.000.000 0
vn0102921627 CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC 90 5.028.750 120 325.000.000 325.000.000 0
vn0304903412 Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi 90 4.875.000 120 157.500.000 157.500.000 0
vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 90 18.400.500 120 193.950.000 193.950.000 0
vn0106148408 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ GIA PHÁT 90 4.875.000 120 200.000.000 200.000.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 90 5.406.720 120 105.000.000 105.000.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 90 75.380.550 120 180.075.000 180.075.000 0
112 PP2400101866 Bộ mở dạ dày qua da vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 90 957.720 120 17.500.000 17.500.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 90 1.615.985 120 12.500.000 12.500.000 0
113 PP2400101867 Bóng nong thực quản-tâm vị vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 90 957.720 120 7.650.000 7.650.000 0
114 PP2400101868 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản từ 9.5 đến 13mm vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 90 957.720 120 14.280.000 14.280.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 90 1.615.985 120 16.590.000 16.590.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 90 5.406.720 120 14.700.000 14.700.000 0
115 PP2400101869 Nong thực quản vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 90 1.615.985 120 9.000.000 9.000.000 0
116 PP2400101871 Lưỡi dao cắt nội soi tiết niệu 1 chân 26chr tương thích máy Karlstorz vn0304241487 CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC 90 6.011.543 120 9.705.000 9.705.000 0
117 PP2400101872 Lưỡi dao cắt nội soi tiết niệu 2 chân 26chr tương thích máy Karlstorz (lưỡi cắt đốt lưỡng cực) vn0304241487 CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC 90 6.011.543 120 23.450.000 23.450.000 0
118 PP2400101873 Điện cực cắt hình vòng lưỡng cực các cỡ vn0304241487 CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC 90 6.011.543 120 29.115.000 29.115.000 0
119 PP2400101874 Điện cực cắt hình vòng đơn cực các cỡ vn0304241487 CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC 90 6.011.543 120 70.350.000 70.350.000 0
120 PP2400101875 Điện cực cầm máu lưỡng cực, đầu hình cầu, các cỡ vn0304241487 CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC 90 6.011.543 120 23.450.000 23.450.000 0
121 PP2400101877 Tay cầm kẹp clip cầm máu vn0101920194 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC 90 2.938.803 120 17.325.000 17.325.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 90 1.615.985 120 5.000.000 5.000.000 0
122 PP2400101878 Bộ dẫn lưu bàng quang ra da trên xương mu vn0304241487 CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC 90 6.011.543 120 15.000.000 15.000.000 0
123 PP2400101879 Điện cực hình vòng dùng cho máy cắt đốt tuyến tiền liệt đơn cực 26Fr vn0304241487 CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC 90 6.011.543 120 19.410.000 19.410.000 0
124 PP2400101880 Điện cực hình vòng dùng cho máy cắt đốt tuyến tiền liệt lưỡng cực 26Fr vn0304241487 CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC 90 6.011.543 120 93.800.000 93.800.000 0
125 PP2400101881 Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện cho dạ dày vn0101920194 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC 90 2.938.803 120 11.519.550 11.519.550 0
126 PP2400101882 Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện cho đại tràng vn0101920194 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC 90 2.938.803 120 11.518.500 11.518.500 0
127 PP2400101883 Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm có phun rửa cho dạ dày vn0101920194 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC 90 2.938.803 120 10.939.950 10.939.950 0
128 PP2400101884 Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm có phun rửa cho đại tràng vn0101920194 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC 90 2.938.803 120 10.939.950 10.939.950 0
129 PP2400101885 Kẹp cầm máu (coagraper) vn0101920194 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC 90 2.938.803 120 4.978.050 4.978.050 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 90 1.615.985 120 1.500.000 1.500.000 0
130 PP2400101886 Kim tiêm dưới niêm mạch cho dạ dày vn0101920194 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC 90 2.938.803 120 7.507.500 7.507.500 0
131 PP2400101887 Kim tiêm dưới niêm mạch cho đại tràng vn0101920194 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC 90 2.938.803 120 7.481.250 7.481.250 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 90 1.615.985 120 450.000 450.000 0
132 PP2400101888 Dây bắn clip cầm máu vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 90 1.615.985 120 5.000.000 5.000.000 0
133 PP2400101889 Clip cầm máu vn0101920194 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC 90 2.938.803 120 17.808.000 17.808.000 0
vn0310520947 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC 90 957.720 120 16.360.000 16.360.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 90 1.615.985 120 16.200.000 16.200.000 0
vn0304705467 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH 90 5.406.720 120 16.800.000 16.800.000 0
134 PP2400101890 Indigocarmin vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 5.000.000 5.000.000 0
vn0106215710 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN 90 1.615.985 120 5.000.000 5.000.000 0
135 PP2400101891 Dung dịch Lugol 1-4% vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 90 7.309.050 120 6.500.000 6.500.000 0
136 PP2400101892 Phim chụp Xquang KTS 25x30cm vn0302635278 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VĨNH PHÁT 90 7.762.500 120 517.500.000 517.500.000 0
137 PP2400101893 Phim CT Scanse 35 x 43cm vn0401428000 CÔNG TY TNHH AVH 90 10.582.500 120 697.000.000 697.000.000 0
vn0402090282 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TUẤN 90 10.582.500 120 569.500.000 569.500.000 0
138 PP2400101898 Quả lọc thận nhân tạo high Flux (chất liệu: cellulose triacetate; diện tích khoảng 1.5m2; hệ số siêu lọc khoảng 2980 (ml/giờ/100mmHg)) vn0400102101 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO 90 18.400.500 120 500.250.000 500.250.000 0
139 PP2400101899 Qủa lọc hấp phụ Resin vn0102045497 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH 90 5.940.000 120 396.000.000 396.000.000 0
vn0101060894 CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG 90 5.940.000 120 252.000.000 252.000.000 0
140 PP2400101903 Bộ quả ECMO vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 27.226.200 120 195.000.000 195.000.000 0
141 PP2400101910 Nẹp lòng máng 1/3,6;8 lỗ, dùng vis 3.5 vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 90 6.640.413 120 4.400.000 4.400.000 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 27.226.200 120 8.000.000 8.000.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 90 75.380.550 120 6.380.000 6.380.000 0
142 PP2400101911 Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu / 3 lỗ thân, 4 lỗ thân, 5 lỗ thân, vít 3.5mm vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 90 6.640.413 120 3.000.000 3.000.000 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 27.226.200 120 10.000.000 10.000.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 90 75.380.550 120 6.350.000 6.350.000 0
143 PP2400101912 Nẹp khóa mặt lòng đầu dưới xương quay đơn hướng lỗ vít kết hợp (Đầu 4 Lỗ) ngoài khớp. vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 90 6.922.050 120 37.350.000 37.350.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 90 75.380.550 120 35.010.000 35.010.000 0
144 PP2400101913 Nẹp khóa đỡ mặt lòng đầu dưới xương quay đơn hướng lỗ vít kết hợp (Đầu 8 Lỗ) vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 90 6.922.050 120 20.750.000 20.750.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 90 75.380.550 120 19.450.000 19.450.000 0
145 PP2400101914 Nẹp Khóa xương đòn chữ S đơn hướng lỗ vít kết hợp vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 90 6.922.050 120 98.400.000 98.400.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 90 6.640.413 120 46.800.000 46.800.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 90 75.380.550 120 95.040.000 95.040.000 0
146 PP2400101915 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay đơn hướng lỗ vít kết hợp vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 90 6.922.050 120 91.200.000 91.200.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 90 6.640.413 120 35.200.000 35.200.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 90 75.380.550 120 76.640.000 76.640.000 0
147 PP2400101916 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong đơn hướng lỗ vít kết hợp vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 90 6.922.050 120 55.980.000 55.980.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 90 6.640.413 120 12.870.000 12.870.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 90 75.380.550 120 44.010.000 44.010.000 0
148 PP2400101917 Nẹp khóa trước bên đầu dưới xương chày đơn hướng lỗ vít kết hợp vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 90 6.922.050 120 80.860.000 80.860.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 90 6.640.413 120 27.300.000 27.300.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 90 75.380.550 120 63.570.000 63.570.000 0
149 PP2400101918 Nẹp khóa trung tâm đầu dưới xương chày không đỡ đơn hướng lỗ vít kết hợp vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 90 6.922.050 120 18.660.000 18.660.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 90 6.640.413 120 6.300.000 6.300.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 90 75.380.550 120 14.670.000 14.670.000 0
150 PP2400101919 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài đơn hướng lỗ vít kết hợp vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 90 6.922.050 120 55.800.000 55.800.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 90 6.640.413 120 10.350.000 10.350.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 90 75.380.550 120 44.010.000 44.010.000 0
151 PP2400101920 Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực, lưng dạng cong các cỡ vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 90 82.710.000 120 1.200.000.000 1.200.000.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 90 75.380.550 120 759.000.000 759.000.000 0
152 PP2400101921 Vis đơn trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 90 82.710.000 120 588.000.000 588.000.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 90 75.380.550 120 509.600.000 509.600.000 0
153 PP2400101922 Vis đa trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 90 82.710.000 120 1.430.000.000 1.430.000.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 90 75.380.550 120 1.034.800.000 1.034.800.000 0
154 PP2400101923 Vis khóa trong (Ốc vis khóa trong) vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 90 82.710.000 120 600.000.000 600.000.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 90 75.380.550 120 308.000.000 308.000.000 0
155 PP2400101924 Nẹp dọc tròn (Thanh dọc) 5.5mmx50cm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 90 82.710.000 120 120.000.000 120.000.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 90 75.380.550 120 95.200.000 95.200.000 0
156 PP2400101925 Thanh nối ngang (nẹp nối ngang) vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 90 82.710.000 120 282.000.000 282.000.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 90 75.380.550 120 247.200.000 247.200.000 0
157 PP2400101932 Vis đơn trục cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn có ren bén và nhuyễn trên cùng một con Vis, các cỡ hoặc tương đương. vn0314953878 CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE 90 15.026.250 120 154.000.000 154.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 34.910.250 120 190.000.000 190.000.000 0
158 PP2400101933 Vis đa trục cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn có ren bén và nhuyễn trên cùng một con Vis, các cỡ hoặc tương đương. vn0314953878 CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE 90 15.026.250 120 273.000.000 273.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 34.910.250 120 318.000.000 318.000.000 0
159 PP2400101934 Ốc khóa trong cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn hoặc tương đương. vn0314953878 CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE 90 15.026.250 120 82.500.000 82.500.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 34.910.250 120 90.000.000 90.000.000 0
160 PP2400101935 Nẹp dọc cột sống lưng Romeo đường kính 5,4mm dài 50-90mm hoặc tương đương. vn0314953878 CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE 90 15.026.250 120 18.750.000 18.750.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 34.910.250 120 43.750.000 43.750.000 0
161 PP2400101936 Nẹp ngang cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn hoặc tương đương. vn0314953878 CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE 90 15.026.250 120 129.000.000 129.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 34.910.250 120 210.000.000 210.000.000 0
162 PP2400101937 Đĩa đệm vn0314953878 CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE 90 15.026.250 120 170.000.000 170.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 34.910.250 120 150.000.000 150.000.000 0
163 PP2400101938 Kim chọc dò cuống sống vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 90 82.710.000 120 60.000.000 60.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 32.970.000 120 48.000.000 48.000.000 0
164 PP2400101939 Kim chọc khoan thân sống T15D hoặc tương đương vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 90 82.710.000 120 160.000.000 160.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 32.970.000 120 128.000.000 128.000.000 0
165 PP2400101940 Bóng nong thân đốt sống Xpander hoặc tương đương vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 90 82.710.000 120 320.000.000 320.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 32.970.000 120 420.000.000 420.000.000 0
166 PP2400101941 Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 90 82.710.000 120 288.000.000 288.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 32.970.000 120 260.000.000 260.000.000 0
167 PP2400101942 Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 90 82.710.000 120 70.000.000 70.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 32.970.000 120 115.000.000 115.000.000 0
168 PP2400101943 Xi măng sinh học kèm dung dịch pha HV-R hoặc tương đương vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 90 82.710.000 120 120.000.000 120.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 32.970.000 120 90.000.000 90.000.000 0
169 PP2400101944 Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống F04B hoặc tương đương vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 90 82.710.000 120 234.000.000 234.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 32.970.000 120 156.000.000 156.000.000 0
170 PP2400101952 Khớp háng toàn phần không xi măng vn0400575161 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ B.H.D 90 13.560.000 120 804.800.000 804.800.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 90 34.910.250 120 775.200.000 775.200.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 90 32.970.000 120 840.000.000 840.000.000 0
171 PP2400101955 Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 90 21.000.000 120 840.000.000 840.000.000 0
172 PP2400101957 Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ bụng vn0106202888 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ 90 9.093.000 120 328.000.000 328.000.000 0
173 PP2400101958 Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ ngực vn0106202888 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ 90 9.093.000 120 278.000.000 278.000.000 0
174 PP2400101959 Máy tạo nhịp 01 buồng nhịp cố định VVI, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 16 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn vn0304918401 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU 90 18.600.000 120 176.000.000 176.000.000 0
175 PP2400101960 Bộ máy tạo nhịp có phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, chuẩn DF4, với thời gian hoạt động >15 năm, gồm có phụ kiện chuẩn vn0304918401 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU 90 18.600.000 120 295.000.000 295.000.000 0
176 PP2400101961 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 16 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn vn0304918401 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU 90 18.600.000 120 309.000.000 309.000.000 0
vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 90 21.000.000 120 300.000.000 300.000.000 0
177 PP2400101962 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 12 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn vn0304918401 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU 90 18.600.000 120 460.000.000 460.000.000 0
178 PP2400101964 Bộ vi ống thông can thiệp TOCE/TACE với đầu tip nhỏ 2.4F vn0304471508 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA 90 20.782.500 120 495.000.000 495.000.000 0
179 PP2400101965 Bộ vi ống thông can thiệp TOCE/TACE với đầu tip nhỏ 2.6F và lòng ống rộng (khoảng 0.69mm), torque rời, áp lực bơm tới 1000psi vn0304471508 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA 90 20.782.500 120 198.000.000 198.000.000 0
180 PP2400101967 Hạt nhựa nút mạch điều trị Ung thư gan vn0304471508 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA 90 20.782.500 120 312.000.000 312.000.000 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 27.226.200 120 305.000.000 305.000.000 0
181 PP2400101968 Kim chọc động mạch đùi 18G (có nòng ) vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 27.226.200 120 787.500 787.500 0
182 PP2400101969 Kim sinh thiết Monopty các cỡ hoặc tương đương vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 90 1.216.200 120 12.579.000 12.579.000 0
183 PP2400101970 Vật liệu nút mạch điều tri ung thư gan 40 - 100 micromet vn0304471508 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA 90 20.782.500 120 312.000.000 312.000.000 0
vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 27.226.200 120 305.000.000 305.000.000 0
184 PP2400101971 Vi ống thông (Micro Catheter) can thiệp vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 90 27.226.200 120 945.000.000 945.000.000 0
185 PP2400101972 Vòng xoắn kim loại (coils, matrix coils) vn0304471508 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA 90 20.782.500 120 68.500.000 68.500.000 0
186 PP2400101977 Miếng vá tim, mạch máu (4x8cm) vn0102921627 CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC 90 5.028.750 120 10.250.000 10.250.000 0
187 PP2400101979 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, kéo dài tiêu cự, ưu thế nhìn trung gian vn0107705972 CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM 90 36.262.500 120 1.560.000.000 1.560.000.000 0
188 PP2400101980 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu 3 mảnh vn0107705972 CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM 90 36.262.500 120 97.500.000 97.500.000 0
189 PP2400101981 Thủy tinh thể mềm đơn tiêu vn0302657715 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG 90 8.775.000 120 370.200.000 370.200.000 0
vn0107705972 CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM 90 36.262.500 120 585.000.000 585.000.000 0
vn0310441075 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI 90 11.400.000 120 442.500.000 442.500.000 0
190 PP2400101982 Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dung trong phẫu thuật nội nhãn vn0107705972 CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM 90 36.262.500 120 175.000.000 175.000.000 0
vn0310441075 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI 90 11.400.000 120 94.500.000 94.500.000 0
191 PP2400101992 Màng xương nhân tạo cỡ 15x20 vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 90 2.375.370 120 9.900.000 9.900.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 21.525.000 21.525.000 0
192 PP2400101993 Màng xương nhân tạo cỡ 20x30 vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 90 2.375.370 120 13.400.000 13.400.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 21.525.000 21.525.000 0
193 PP2400101994 Bột xương 1cc vn0401791380 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL 90 2.375.370 120 13.750.000 13.750.000 0
vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 90 6.330.453 120 23.365.000 23.365.000 0
194 PP2400101997 Dụng cụ bấm lỗ động mạch chủ Aortic – punch vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 90 21.000.000 120 4.200.000 4.200.000 0
195 PP2400101998 Van động mạch chủ sinh học đủ các loại vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 90 21.000.000 120 112.000.000 112.000.000 0
196 PP2400101999 Van 2 lá sinh học đủ các số vn0312268965 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO 90 21.000.000 120 112.000.000 112.000.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 48
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400575161
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400101952 - Khớp háng toàn phần không xi măng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106202888
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400101957 - Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ bụng

2. PP2400101958 - Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ ngực

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105841680
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400101852 - Bộ đèn đặt nội khí quản có dây quang

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101920194
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2400101842 - Thẻ kháng sinh đồ nấm

2. PP2400101843 - Chai cấy máu Bactet/Alert

3. PP2400101844 - Thẻ định danh vi khuẩn NH (Neisseria, Haemophilus)

4. PP2400101860 - Cáp đơn cực nội soi

5. PP2400101861 - Cáp lưỡng cực

6. PP2400101877 - Tay cầm kẹp clip cầm máu

7. PP2400101881 - Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện cho dạ dày

8. PP2400101882 - Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện cho đại tràng

9. PP2400101883 - Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm có phun rửa cho dạ dày

10. PP2400101884 - Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm có phun rửa cho đại tràng

11. PP2400101885 - Kẹp cầm máu (coagraper)

12. PP2400101886 - Kim tiêm dưới niêm mạch cho dạ dày

13. PP2400101887 - Kim tiêm dưới niêm mạch cho đại tràng

14. PP2400101889 - Clip cầm máu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314953878
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400101932 - Vis đơn trục cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn có ren bén và nhuyễn trên cùng một con Vis, các cỡ hoặc tương đương.

2. PP2400101933 - Vis đa trục cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn có ren bén và nhuyễn trên cùng một con Vis, các cỡ hoặc tương đương.

3. PP2400101934 - Ốc khóa trong cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn hoặc tương đương.

4. PP2400101935 - Nẹp dọc cột sống lưng Romeo đường kính 5,4mm dài 50-90mm hoặc tương đương.

5. PP2400101936 - Nẹp ngang cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn hoặc tương đương.

6. PP2400101937 - Đĩa đệm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106318579
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400101854 - Dẫn đường dùng trong niệu quản (Zebra) hoặc tương đương

2. PP2400101856 - Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Hydrophilic) cỡ 0.032", dài khoảng 150cm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303649788
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400101863 - Dụng cụ khâu nối thẳng ba hàng ghim cỡ 30-40-60-90mm, dùng trong mổ hở

2. PP2400101864 - Băng đạn khâu cắt nối thẳng ba hàng ghim, cỡ 30-45-60-90mm, ghim 2.5 đến 4.5mm dùng trong mổ hở (ghim khâu máy)

3. PP2400101865 - Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo cỡ 33 (máy cắt nối tự động)

4. PP2400101932 - Vis đơn trục cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn có ren bén và nhuyễn trên cùng một con Vis, các cỡ hoặc tương đương.

5. PP2400101933 - Vis đa trục cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn có ren bén và nhuyễn trên cùng một con Vis, các cỡ hoặc tương đương.

6. PP2400101934 - Ốc khóa trong cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn hoặc tương đương.

7. PP2400101935 - Nẹp dọc cột sống lưng Romeo đường kính 5,4mm dài 50-90mm hoặc tương đương.

8. PP2400101936 - Nẹp ngang cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn hoặc tương đương.

9. PP2400101937 - Đĩa đệm

10. PP2400101952 - Khớp háng toàn phần không xi măng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312549927
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400101833 - Kit tách chiết DNA/RNA ( Tách chiết HBV, HCV)

2. PP2400101834 - Kit định lượng viêm gan B bằng kỹ thuật Realtime PCR

3. PP2400101835 - Kit định lượng viêm gan C bằng kỹ thuật Realtime PCR

4. PP2400101836 - Kit định tính Lao

5. PP2400101837 - Kit tách chiết DNA/RNA ( Tách chiết lao)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109246805
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400101862 - Dụng cụ khâu nối tròn ống tiêu hóa (dụng cụ cắt nối tự động) (Circular stapler)

2. PP2400101865 - Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo cỡ 33 (máy cắt nối tự động)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102921627
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400101865 - Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo cỡ 33 (máy cắt nối tự động)

2. PP2400101977 - Miếng vá tim, mạch máu (4x8cm)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304903412
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400101865 - Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo cỡ 33 (máy cắt nối tự động)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102101
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400101862 - Dụng cụ khâu nối tròn ống tiêu hóa (dụng cụ cắt nối tự động) (Circular stapler)

2. PP2400101863 - Dụng cụ khâu nối thẳng ba hàng ghim cỡ 30-40-60-90mm, dùng trong mổ hở

3. PP2400101865 - Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo cỡ 33 (máy cắt nối tự động)

4. PP2400101898 - Quả lọc thận nhân tạo high Flux (chất liệu: cellulose triacetate; diện tích khoảng 1.5m2; hệ số siêu lọc khoảng 2980 (ml/giờ/100mmHg))

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400408435
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 24

1. PP2400101731 - Đĩa petri nhựa 7cm

2. PP2400101732 - Đĩa petri thủy tinh 7cm

3. PP2400101736 - Giấy in ảnh màu một mặt A4

4. PP2400101737 - Hộp lưỡi dao dùng 1 lần dùng trong giải phẫu bệnh

5. PP2400101739 - Tăm bông vô trùng lấy bệnh phẩm

6. PP2400101812 - Tube Eppendort 2ml vô trùng

7. PP2400101814 - Acid Sulfuric

8. PP2400101815 - Cồn tuyệt đối

9. PP2400101818 - Cidex dùng để ngâm tiệt trùng dụng cụ nội soi (50% Acetylcaprolactam +30% Hydrogen peroxyde sau khi hoạt hóa tạo thành peracetic acid 1500ppm-900ppm)

10. PP2400101819 - Eosin

11. PP2400101820 - Hematoxylin

12. PP2400101821 - Gel cắt lạnh

13. PP2400101827 - Anti Human Globulin AHG IgG (huyết thanh Coombs)

14. PP2400101830 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật kháng sinh đồ- Que giấy MIC các loại

15. PP2400101831 - Fascelisa ( Fassciola IgG)

16. PP2400101832 - Kowac

17. PP2400101839 - FOB

18. PP2400101840 - Test nhanh chẩn đoán Lao

19. PP2400101841 - TPHA

20. PP2400101845 - Áo làm lạnh cho người lớn (KT hạ thân nhiệt chỉ huy)

21. PP2400101851 - Giấy in phim Sony 210mmx25m dùng theo máy C-Arm Cios hoặc tương đương

22. PP2400101853 - Đèn đặt nội khí quản thường

23. PP2400101890 - Indigocarmin

24. PP2400101891 - Dung dịch Lugol 1-4%

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101147344
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400101920 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực, lưng dạng cong các cỡ

2. PP2400101921 - Vis đơn trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ

3. PP2400101922 - Vis đa trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ

4. PP2400101923 - Vis khóa trong (Ốc vis khóa trong)

5. PP2400101924 - Nẹp dọc tròn (Thanh dọc) 5.5mmx50cm

6. PP2400101925 - Thanh nối ngang (nẹp nối ngang)

7. PP2400101938 - Kim chọc dò cuống sống

8. PP2400101939 - Kim chọc khoan thân sống T15D hoặc tương đương

9. PP2400101940 - Bóng nong thân đốt sống Xpander hoặc tương đương

10. PP2400101941 - Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo

11. PP2400101942 - Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn

12. PP2400101943 - Xi măng sinh học kèm dung dịch pha HV-R hoặc tương đương

13. PP2400101944 - Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống F04B hoặc tương đương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401791380
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400101840 - Test nhanh chẩn đoán Lao

2. PP2400101992 - Màng xương nhân tạo cỡ 15x20

3. PP2400101993 - Màng xương nhân tạo cỡ 20x30

4. PP2400101994 - Bột xương 1cc

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301913282
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400101857 - Đầu đốt polyp mũi dùng theo máy coblator

2. PP2400101858 - Đầu đốt amidan dùng theo máy coblator

3. PP2400101859 - Đầu đốt cuốn mũi dưới

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5701368619
Tỉnh/TP
Quảng Ninh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400101857 - Đầu đốt polyp mũi dùng theo máy coblator

2. PP2400101858 - Đầu đốt amidan dùng theo máy coblator

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310520947
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400101866 - Bộ mở dạ dày qua da

2. PP2400101867 - Bóng nong thực quản-tâm vị

3. PP2400101868 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản từ 9.5 đến 13mm

4. PP2400101889 - Clip cầm máu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401687541
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400101828 - ABX Diluent hoặc tương đương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315823871
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400101845 - Áo làm lạnh cho người lớn (KT hạ thân nhiệt chỉ huy)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304241487
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400101854 - Dẫn đường dùng trong niệu quản (Zebra) hoặc tương đương

2. PP2400101855 - Dây dẫn đường dùng cho tán sỏi thận qua da, cỡ 0.032", dài khoảng 75cm, đầu cong

3. PP2400101856 - Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Hydrophilic) cỡ 0.032", dài khoảng 150cm

4. PP2400101860 - Cáp đơn cực nội soi

5. PP2400101861 - Cáp lưỡng cực

6. PP2400101871 - Lưỡi dao cắt nội soi tiết niệu 1 chân 26chr tương thích máy Karlstorz

7. PP2400101872 - Lưỡi dao cắt nội soi tiết niệu 2 chân 26chr tương thích máy Karlstorz (lưỡi cắt đốt lưỡng cực)

8. PP2400101873 - Điện cực cắt hình vòng lưỡng cực các cỡ

9. PP2400101874 - Điện cực cắt hình vòng đơn cực các cỡ

10. PP2400101875 - Điện cực cầm máu lưỡng cực, đầu hình cầu, các cỡ

11. PP2400101878 - Bộ dẫn lưu bàng quang ra da trên xương mu

12. PP2400101879 - Điện cực hình vòng dùng cho máy cắt đốt tuyến tiền liệt đơn cực 26Fr

13. PP2400101880 - Điện cực hình vòng dùng cho máy cắt đốt tuyến tiền liệt lưỡng cực 26Fr

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102637711
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400101854 - Dẫn đường dùng trong niệu quản (Zebra) hoặc tương đương

2. PP2400101856 - Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Hydrophilic) cỡ 0.032", dài khoảng 150cm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312041033
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400101912 - Nẹp khóa mặt lòng đầu dưới xương quay đơn hướng lỗ vít kết hợp (Đầu 4 Lỗ) ngoài khớp.

2. PP2400101913 - Nẹp khóa đỡ mặt lòng đầu dưới xương quay đơn hướng lỗ vít kết hợp (Đầu 8 Lỗ)

3. PP2400101914 - Nẹp Khóa xương đòn chữ S đơn hướng lỗ vít kết hợp

4. PP2400101915 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay đơn hướng lỗ vít kết hợp

5. PP2400101916 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong đơn hướng lỗ vít kết hợp

6. PP2400101917 - Nẹp khóa trước bên đầu dưới xương chày đơn hướng lỗ vít kết hợp

7. PP2400101918 - Nẹp khóa trung tâm đầu dưới xương chày không đỡ đơn hướng lỗ vít kết hợp

8. PP2400101919 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài đơn hướng lỗ vít kết hợp

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106215710
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400101866 - Bộ mở dạ dày qua da

2. PP2400101868 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản từ 9.5 đến 13mm

3. PP2400101869 - Nong thực quản

4. PP2400101877 - Tay cầm kẹp clip cầm máu

5. PP2400101885 - Kẹp cầm máu (coagraper)

6. PP2400101887 - Kim tiêm dưới niêm mạch cho đại tràng

7. PP2400101888 - Dây bắn clip cầm máu

8. PP2400101889 - Clip cầm máu

9. PP2400101890 - Indigocarmin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103672941
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400101855 - Dây dẫn đường dùng cho tán sỏi thận qua da, cỡ 0.032", dài khoảng 75cm, đầu cong

2. PP2400101856 - Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Hydrophilic) cỡ 0.032", dài khoảng 150cm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302635278
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400101892 - Phim chụp Xquang KTS 25x30cm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302657715
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400101981 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302204137
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400101938 - Kim chọc dò cuống sống

2. PP2400101939 - Kim chọc khoan thân sống T15D hoặc tương đương

3. PP2400101940 - Bóng nong thân đốt sống Xpander hoặc tương đương

4. PP2400101941 - Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo

5. PP2400101942 - Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn

6. PP2400101943 - Xi măng sinh học kèm dung dịch pha HV-R hoặc tương đương

7. PP2400101944 - Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống F04B hoặc tương đương

8. PP2400101952 - Khớp háng toàn phần không xi măng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301925136
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2400101744 - Chổi đánh bóng (nha khoa)

2. PP2400101755 - Đai nhám kẽ

3. PP2400101759 - Đài cao su đánh bóng

4. PP2400101766 - Chất lấy dấu (alginate)

5. PP2400101773 - Calcium hydroxide ( nha khoa)

6. PP2400101776 - Eugenol (nha khoa)

7. PP2400101808 - Kẽm oxyt nha khoa

8. PP2400101910 - Nẹp lòng máng 1/3,6;8 lỗ, dùng vis 3.5

9. PP2400101911 - Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu / 3 lỗ thân, 4 lỗ thân, 5 lỗ thân, vít 3.5mm

10. PP2400101914 - Nẹp Khóa xương đòn chữ S đơn hướng lỗ vít kết hợp

11. PP2400101915 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay đơn hướng lỗ vít kết hợp

12. PP2400101916 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong đơn hướng lỗ vít kết hợp

13. PP2400101917 - Nẹp khóa trước bên đầu dưới xương chày đơn hướng lỗ vít kết hợp

14. PP2400101918 - Nẹp khóa trung tâm đầu dưới xương chày không đỡ đơn hướng lỗ vít kết hợp

15. PP2400101919 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài đơn hướng lỗ vít kết hợp

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315765965
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400101840 - Test nhanh chẩn đoán Lao

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106148408
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400101865 - Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo cỡ 33 (máy cắt nối tự động)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302130894
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 63

1. PP2400101742 - Chỉ co nướu (nha khoa)

2. PP2400101744 - Chổi đánh bóng (nha khoa)

3. PP2400101745 - Dung dịch bơm rửa ống tủy

4. PP2400101746 - Dung dịch làm mềm côn

5. PP2400101747 - Trâm dũa ống tủy canxi hóa

6. PP2400101748 - Bộ nạo túi nha chu

7. PP2400101749 - Bộ kit trám xoang II

8. PP2400101750 - Thước nội nha

9. PP2400101751 - Nạy chân răng

10. PP2400101752 - Mũi đánh bóng composite

11. PP2400101753 - Vật liệu trám bít MTA hoặc tương đương

12. PP2400101754 - Côn giấy các cỡ

13. PP2400101755 - Đai nhám kẽ

14. PP2400101757 - Khăn giấy sát khuẩn nhanh (vệ sinh dụng cụ nha khoa)

15. PP2400101758 - Bio ceramic sealer trám bít ống tủy

16. PP2400101759 - Đài cao su đánh bóng

17. PP2400101760 - Kim nong ống tuỷ (reamer)

18. PP2400101761 - Kim gai lấy tủy

19. PP2400101762 - Mặt gương nha khoa

20. PP2400101763 - Ống hút nước bọt

21. PP2400101764 - Ống hút phẫu thuật

22. PP2400101765 - Tăm bôi keo

23. PP2400101766 - Chất lấy dấu (alginate)

24. PP2400101767 - Cao su lấy dấu lỏng

25. PP2400101768 - Cao su lấy dấu đặc, vừa

26. PP2400101773 - Calcium hydroxide ( nha khoa)

27. PP2400101774 - Costimol (nha khoa)

28. PP2400101775 - Etching

29. PP2400101776 - Eugenol (nha khoa)

30. PP2400101778 - Lentulo (nha khoa)

31. PP2400101779 - Ponding (keo dán Composite)

32. PP2400101780 - Thuốc đánh bóng

33. PP2400101781 - Bơm tiêm nha khoa sắt

34. PP2400101782 - Bẫy nhổ răng các loại

35. PP2400101783 - Cán gương

36. PP2400101784 - Cây nạo ngà

37. PP2400101785 - Cây nạo xương ổ

38. PP2400101786 - Khay lấy dấu nhựa

39. PP2400101788 - Glyde bôi trơn ống tủy

40. PP2400101790 - Mũi khoan cắt xương (loại Hp, FG)

41. PP2400101791 - Mũi khoan Gates (nha khoa) hoặc tương đương

42. PP2400101792 - Mũi khoan Endo-Z (nha khoa) hoặc tương đương

43. PP2400101793 - Kẹp gắp nha khoa

44. PP2400101794 - Kềm bấm xương ổ

45. PP2400101795 - Kềm bẻ móc nha khoa

46. PP2400101796 - Kềm nhổ răng các loại

47. PP2400101797 - Bô lèn dọc

48. PP2400101798 - Cây tách mão

49. PP2400101799 - Cục cắn nha khoa

50. PP2400101801 - Mũi khoan chốt sợi

51. PP2400101802 - Khay lấy dấu mất răng toàn hàm

52. PP2400101803 - Thám châm nha khoa 2 đầu

53. PP2400101804 - Trâm nội nha máy điều trị tủy

54. PP2400101805 - Gutta percha trâm máy các cỡ

55. PP2400101806 - Côn giấy trâm máy

56. PP2400101807 - Đai trám plastic

57. PP2400101808 - Kẽm oxyt nha khoa

58. PP2400101809 - Thuốc diệt tủy răng

59. PP2400101810 - Đèn trám răng composite

60. PP2400101811 - Dầu bảo quản tay cầm mũi khoan

61. PP2400101992 - Màng xương nhân tạo cỡ 15x20

62. PP2400101993 - Màng xương nhân tạo cỡ 20x30

63. PP2400101994 - Bột xương 1cc

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401428000
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400101893 - Phim CT Scanse 35 x 43cm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106459308
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400101737 - Hộp lưỡi dao dùng 1 lần dùng trong giải phẫu bệnh

2. PP2400101819 - Eosin

3. PP2400101820 - Hematoxylin

4. PP2400101821 - Gel cắt lạnh

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400602954
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400101822 - Anti HEV IgM-EIA

2. PP2400101823 - HBeAg - Anti HBeAg -EIA

3. PP2400101824 - HIV - EIA

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304471508
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400101964 - Bộ vi ống thông can thiệp TOCE/TACE với đầu tip nhỏ 2.4F

2. PP2400101965 - Bộ vi ống thông can thiệp TOCE/TACE với đầu tip nhỏ 2.6F và lòng ống rộng (khoảng 0.69mm), torque rời, áp lực bơm tới 1000psi

3. PP2400101967 - Hạt nhựa nút mạch điều trị Ung thư gan

4. PP2400101970 - Vật liệu nút mạch điều tri ung thư gan 40 - 100 micromet

5. PP2400101972 - Vòng xoắn kim loại (coils, matrix coils)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0402090282
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400101893 - Phim CT Scanse 35 x 43cm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304918401
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400101959 - Máy tạo nhịp 01 buồng nhịp cố định VVI, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 16 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn

2. PP2400101960 - Bộ máy tạo nhịp có phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, chuẩn DF4, với thời gian hoạt động >15 năm, gồm có phụ kiện chuẩn

3. PP2400101961 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 16 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn

4. PP2400101962 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 12 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102045497
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400101899 - Qủa lọc hấp phụ Resin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401321018
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400101740 - Túi máu đơn

2. PP2400101854 - Dẫn đường dùng trong niệu quản (Zebra) hoặc tương đương

3. PP2400101903 - Bộ quả ECMO

4. PP2400101910 - Nẹp lòng máng 1/3,6;8 lỗ, dùng vis 3.5

5. PP2400101911 - Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu / 3 lỗ thân, 4 lỗ thân, 5 lỗ thân, vít 3.5mm

6. PP2400101967 - Hạt nhựa nút mạch điều trị Ung thư gan

7. PP2400101968 - Kim chọc động mạch đùi 18G (có nòng )

8. PP2400101970 - Vật liệu nút mạch điều tri ung thư gan 40 - 100 micromet

9. PP2400101971 - Vi ống thông (Micro Catheter) can thiệp

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107705972
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400101979 - Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, kéo dài tiêu cự, ưu thế nhìn trung gian

2. PP2400101980 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu 3 mảnh

3. PP2400101981 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu

4. PP2400101982 - Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dung trong phẫu thuật nội nhãn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305253502
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400101726 - Con sâu máy thở dùng nhiều lần

2. PP2400101764 - Ống hút phẫu thuật

3. PP2400101855 - Dây dẫn đường dùng cho tán sỏi thận qua da, cỡ 0.032", dài khoảng 75cm, đầu cong

4. PP2400101856 - Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Hydrophilic) cỡ 0.032", dài khoảng 150cm

5. PP2400101969 - Kim sinh thiết Monopty các cỡ hoặc tương đương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310441075
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400101981 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu

2. PP2400101982 - Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dung trong phẫu thuật nội nhãn

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312268965
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400101955 - Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel

2. PP2400101961 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 16 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn

3. PP2400101997 - Dụng cụ bấm lỗ động mạch chủ Aortic – punch

4. PP2400101998 - Van động mạch chủ sinh học đủ các loại

5. PP2400101999 - Van 2 lá sinh học đủ các số

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304705467
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400101865 - Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo cỡ 33 (máy cắt nối tự động)

2. PP2400101868 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản từ 9.5 đến 13mm

3. PP2400101889 - Clip cầm máu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401736580
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 17

1. PP2400101865 - Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo cỡ 33 (máy cắt nối tự động)

2. PP2400101910 - Nẹp lòng máng 1/3,6;8 lỗ, dùng vis 3.5

3. PP2400101911 - Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu / 3 lỗ thân, 4 lỗ thân, 5 lỗ thân, vít 3.5mm

4. PP2400101912 - Nẹp khóa mặt lòng đầu dưới xương quay đơn hướng lỗ vít kết hợp (Đầu 4 Lỗ) ngoài khớp.

5. PP2400101913 - Nẹp khóa đỡ mặt lòng đầu dưới xương quay đơn hướng lỗ vít kết hợp (Đầu 8 Lỗ)

6. PP2400101914 - Nẹp Khóa xương đòn chữ S đơn hướng lỗ vít kết hợp

7. PP2400101915 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay đơn hướng lỗ vít kết hợp

8. PP2400101916 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong đơn hướng lỗ vít kết hợp

9. PP2400101917 - Nẹp khóa trước bên đầu dưới xương chày đơn hướng lỗ vít kết hợp

10. PP2400101918 - Nẹp khóa trung tâm đầu dưới xương chày không đỡ đơn hướng lỗ vít kết hợp

11. PP2400101919 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài đơn hướng lỗ vít kết hợp

12. PP2400101920 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực, lưng dạng cong các cỡ

13. PP2400101921 - Vis đơn trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ

14. PP2400101922 - Vis đa trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ

15. PP2400101923 - Vis khóa trong (Ốc vis khóa trong)

16. PP2400101924 - Nẹp dọc tròn (Thanh dọc) 5.5mmx50cm

17. PP2400101925 - Thanh nối ngang (nẹp nối ngang)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101060894
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400101899 - Qủa lọc hấp phụ Resin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104746593
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400101846 - Catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến áp lực và nhiệt độ

2. PP2400101847 - Bộ cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệt

Đã xem: 12
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1877 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tôi nghĩ tìm kiếm hạnh phúc là con đường chắc chắn dẫn đến nỗi buồn. Bạn phải đón nhận từng khoảng khắc như khi nó tới. "

Benedict Cumberbatch

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây