Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400101726 | Con sâu máy thở dùng nhiều lần | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 1.216.200 | 120 | 499.800 | 499.800 | 0 |
2 | PP2400101731 | Đĩa petri nhựa 7cm | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 |
3 | PP2400101732 | Đĩa petri thủy tinh 7cm | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
4 | PP2400101736 | Giấy in ảnh màu một mặt A4 | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 |
5 | PP2400101737 | Hộp lưỡi dao dùng 1 lần dùng trong giải phẫu bệnh | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 |
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 90 | 901.500 | 120 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
6 | PP2400101739 | Tăm bông vô trùng lấy bệnh phẩm | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 3.595.000 | 3.595.000 | 0 |
7 | PP2400101740 | Túi máu đơn | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 27.226.200 | 120 | 1.848.000 | 1.848.000 | 0 |
8 | PP2400101742 | Chỉ co nướu (nha khoa) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 556.500 | 556.500 | 0 |
9 | PP2400101744 | Chổi đánh bóng (nha khoa) | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 90 | 6.640.413 | 120 | 240.000 | 240.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 1.992.000 | 1.992.000 | 0 | |||
10 | PP2400101745 | Dung dịch bơm rửa ống tủy | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 615.000 | 615.000 | 0 |
11 | PP2400101746 | Dung dịch làm mềm côn | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 342.000 | 342.000 | 0 |
12 | PP2400101747 | Trâm dũa ống tủy canxi hóa | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 1.150.000 | 1.150.000 | 0 |
13 | PP2400101748 | Bộ nạo túi nha chu | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 19.594.000 | 19.594.000 | 0 |
14 | PP2400101749 | Bộ kit trám xoang II | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 |
15 | PP2400101750 | Thước nội nha | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 |
16 | PP2400101751 | Nạy chân răng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 7.150.000 | 7.150.000 | 0 |
17 | PP2400101752 | Mũi đánh bóng composite | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 789.000 | 789.000 | 0 |
18 | PP2400101753 | Vật liệu trám bít MTA hoặc tương đương | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 2.650.000 | 2.650.000 | 0 |
19 | PP2400101754 | Côn giấy các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 |
20 | PP2400101755 | Đai nhám kẽ | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 90 | 6.640.413 | 120 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 9.437.000 | 9.437.000 | 0 | |||
21 | PP2400101757 | Khăn giấy sát khuẩn nhanh (vệ sinh dụng cụ nha khoa) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 4.165.000 | 4.165.000 | 0 |
22 | PP2400101758 | Bio ceramic sealer trám bít ống tủy | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 3.036.000 | 3.036.000 | 0 |
23 | PP2400101759 | Đài cao su đánh bóng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 90 | 6.640.413 | 120 | 320.000 | 320.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 462.400 | 462.400 | 0 | |||
24 | PP2400101760 | Kim nong ống tuỷ (reamer) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 8.899.800 | 8.899.800 | 0 |
25 | PP2400101761 | Kim gai lấy tủy | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 |
26 | PP2400101762 | Mặt gương nha khoa | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 1.488.000 | 1.488.000 | 0 |
27 | PP2400101763 | Ống hút nước bọt | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 7.392.000 | 7.392.000 | 0 |
28 | PP2400101764 | Ống hút phẫu thuật | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 5.947.500 | 5.947.500 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 1.216.200 | 120 | 2.716.350 | 2.716.350 | 0 | |||
29 | PP2400101765 | Tăm bôi keo | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 404.000 | 404.000 | 0 |
30 | PP2400101766 | Chất lấy dấu (alginate) | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 90 | 6.640.413 | 120 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 5.875.000 | 5.875.000 | 0 | |||
31 | PP2400101767 | Cao su lấy dấu lỏng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 7.599.600 | 7.599.600 | 0 |
32 | PP2400101768 | Cao su lấy dấu đặc, vừa | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 14.988.000 | 14.988.000 | 0 |
33 | PP2400101773 | Calcium hydroxide ( nha khoa) | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 90 | 6.640.413 | 120 | 720.000 | 720.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 720.000 | 720.000 | 0 | |||
34 | PP2400101774 | Costimol (nha khoa) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 |
35 | PP2400101775 | Etching | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 636.000 | 636.000 | 0 |
36 | PP2400101776 | Eugenol (nha khoa) | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 90 | 6.640.413 | 120 | 720.000 | 720.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 1.280.000 | 1.280.000 | 0 | |||
37 | PP2400101778 | Lentulo (nha khoa) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 |
38 | PP2400101779 | Ponding (keo dán Composite) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 4.680.000 | 4.680.000 | 0 |
39 | PP2400101780 | Thuốc đánh bóng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 16.680.000 | 16.680.000 | 0 |
40 | PP2400101781 | Bơm tiêm nha khoa sắt | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 8.437.000 | 8.437.000 | 0 |
41 | PP2400101782 | Bẫy nhổ răng các loại | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 21.450.000 | 21.450.000 | 0 |
42 | PP2400101783 | Cán gương | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 1.620.000 | 1.620.000 | 0 |
43 | PP2400101784 | Cây nạo ngà | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 |
44 | PP2400101785 | Cây nạo xương ổ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 2.145.000 | 2.145.000 | 0 |
45 | PP2400101786 | Khay lấy dấu nhựa | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
46 | PP2400101788 | Glyde bôi trơn ống tủy | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 360.000 | 360.000 | 0 |
47 | PP2400101790 | Mũi khoan cắt xương (loại Hp, FG) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 1.989.360 | 1.989.360 | 0 |
48 | PP2400101791 | Mũi khoan Gates (nha khoa) hoặc tương đương | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
49 | PP2400101792 | Mũi khoan Endo-Z (nha khoa) hoặc tương đương | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 8.538.000 | 8.538.000 | 0 |
50 | PP2400101793 | Kẹp gắp nha khoa | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 4.640.000 | 4.640.000 | 0 |
51 | PP2400101794 | Kềm bấm xương ổ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 |
52 | PP2400101795 | Kềm bẻ móc nha khoa | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 |
53 | PP2400101796 | Kềm nhổ răng các loại | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
54 | PP2400101797 | Bô lèn dọc | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 1.390.000 | 1.390.000 | 0 |
55 | PP2400101798 | Cây tách mão | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 3.660.000 | 3.660.000 | 0 |
56 | PP2400101799 | Cục cắn nha khoa | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 |
57 | PP2400101801 | Mũi khoan chốt sợi | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 |
58 | PP2400101802 | Khay lấy dấu mất răng toàn hàm | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 2.070.000 | 2.070.000 | 0 |
59 | PP2400101803 | Thám châm nha khoa 2 đầu | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
60 | PP2400101804 | Trâm nội nha máy điều trị tủy | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 14.800.000 | 14.800.000 | 0 |
61 | PP2400101805 | Gutta percha trâm máy các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 7.160.000 | 7.160.000 | 0 |
62 | PP2400101806 | Côn giấy trâm máy | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
63 | PP2400101807 | Đai trám plastic | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 2.436.000 | 2.436.000 | 0 |
64 | PP2400101808 | Kẽm oxyt nha khoa | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 90 | 6.640.413 | 120 | 270.000 | 270.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 386.100 | 386.100 | 0 | |||
65 | PP2400101809 | Thuốc diệt tủy răng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 772.000 | 772.000 | 0 |
66 | PP2400101810 | Đèn trám răng composite | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
67 | PP2400101811 | Dầu bảo quản tay cầm mũi khoan | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 3.480.000 | 3.480.000 | 0 |
68 | PP2400101812 | Tube Eppendort 2ml vô trùng | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 3.770.000 | 3.770.000 | 0 |
69 | PP2400101814 | Acid Sulfuric | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 |
70 | PP2400101815 | Cồn tuyệt đối | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 |
71 | PP2400101818 | Cidex dùng để ngâm tiệt trùng dụng cụ nội soi (50% Acetylcaprolactam +30% Hydrogen peroxyde sau khi hoạt hóa tạo thành peracetic acid 1500ppm-900ppm) | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 64.890.000 | 64.890.000 | 0 |
72 | PP2400101819 | Eosin | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 |
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 90 | 901.500 | 120 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | |||
73 | PP2400101820 | Hematoxylin | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 |
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 90 | 901.500 | 120 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
74 | PP2400101821 | Gel cắt lạnh | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 |
vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 90 | 901.500 | 120 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | |||
75 | PP2400101822 | Anti HEV IgM-EIA | vn0400602954 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NHÂN TRUNG | 90 | 1.523.761 | 120 | 12.962.250 | 12.962.250 | 0 |
76 | PP2400101823 | HBeAg - Anti HBeAg -EIA | vn0400602954 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NHÂN TRUNG | 90 | 1.523.761 | 120 | 18.522.000 | 18.522.000 | 0 |
77 | PP2400101824 | HIV - EIA | vn0400602954 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NHÂN TRUNG | 90 | 1.523.761 | 120 | 64.010.100 | 64.010.100 | 0 |
78 | PP2400101827 | Anti Human Globulin AHG IgG (huyết thanh Coombs) | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 2.450.000 | 2.450.000 | 0 |
79 | PP2400101828 | ABX Diluent hoặc tương đương | vn0401687541 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÁNH LÂM AN | 90 | 1.944.000 | 120 | 128.484.000 | 128.484.000 | 0 |
80 | PP2400101830 | Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật kháng sinh đồ- Que giấy MIC các loại | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 |
81 | PP2400101831 | Fascelisa ( Fassciola IgG) | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 |
82 | PP2400101832 | Kowac | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 |
83 | PP2400101833 | Kit tách chiết DNA/RNA ( Tách chiết HBV, HCV) | vn0312549927 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | 90 | 3.396.000 | 120 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 |
84 | PP2400101834 | Kit định lượng viêm gan B bằng kỹ thuật Realtime PCR | vn0312549927 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | 90 | 3.396.000 | 120 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 |
85 | PP2400101835 | Kit định lượng viêm gan C bằng kỹ thuật Realtime PCR | vn0312549927 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | 90 | 3.396.000 | 120 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
86 | PP2400101836 | Kit định tính Lao | vn0312549927 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | 90 | 3.396.000 | 120 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 |
87 | PP2400101837 | Kit tách chiết DNA/RNA ( Tách chiết lao) | vn0312549927 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR | 90 | 3.396.000 | 120 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
88 | PP2400101839 | FOB | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 162.500 | 162.500 | 0 |
89 | PP2400101840 | Test nhanh chẩn đoán Lao | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 90 | 2.375.370 | 120 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 | |||
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 90 | 1.200.000 | 120 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | |||
90 | PP2400101841 | TPHA | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 |
91 | PP2400101842 | Thẻ kháng sinh đồ nấm | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 2.938.803 | 120 | 7.180.000 | 7.180.000 | 0 |
92 | PP2400101843 | Chai cấy máu Bactet/Alert | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 2.938.803 | 120 | 66.528.000 | 66.528.000 | 0 |
93 | PP2400101844 | Thẻ định danh vi khuẩn NH (Neisseria, Haemophilus) | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 2.938.803 | 120 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 |
94 | PP2400101845 | Áo làm lạnh cho người lớn (KT hạ thân nhiệt chỉ huy) | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 28.800.000 | 28.800.000 | 0 |
vn0315823871 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HOA THỊNH | 90 | 435.000 | 120 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
95 | PP2400101846 | Catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến áp lực và nhiệt độ | vn0104746593 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THUỶ | 90 | 1.080.000 | 120 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 |
96 | PP2400101847 | Bộ cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệt | vn0104746593 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THUỶ | 90 | 1.080.000 | 120 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
97 | PP2400101851 | Giấy in phim Sony 210mmx25m dùng theo máy C-Arm Cios hoặc tương đương | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 30.400.000 | 30.400.000 | 0 |
98 | PP2400101852 | Bộ đèn đặt nội khí quản có dây quang | vn0105841680 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ | 90 | 540.000 | 120 | 23.600.000 | 23.600.000 | 0 |
99 | PP2400101853 | Đèn đặt nội khí quản thường | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 270.000 | 270.000 | 0 |
100 | PP2400101854 | Dẫn đường dùng trong niệu quản (Zebra) hoặc tương đương | vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 90 | 871.500 | 120 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 |
vn0304241487 | CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC | 90 | 6.011.543 | 120 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 90 | 871.500 | 120 | 18.750.000 | 18.750.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 27.226.200 | 120 | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | |||
101 | PP2400101855 | Dây dẫn đường dùng cho tán sỏi thận qua da, cỡ 0.032", dài khoảng 75cm, đầu cong | vn0304241487 | CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC | 90 | 6.011.543 | 120 | 30.900.000 | 30.900.000 | 0 |
vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 90 | 907.500 | 120 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 1.216.200 | 120 | 12.589.500 | 12.589.500 | 0 | |||
102 | PP2400101856 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Hydrophilic) cỡ 0.032", dài khoảng 150cm | vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 90 | 871.500 | 120 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
vn0304241487 | CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC | 90 | 6.011.543 | 120 | 29.600.000 | 29.600.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 90 | 871.500 | 120 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | |||
vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 90 | 907.500 | 120 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 1.216.200 | 120 | 23.058.000 | 23.058.000 | 0 | |||
103 | PP2400101857 | Đầu đốt polyp mũi dùng theo máy coblator | vn0301913282 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG | 90 | 1.656.300 | 120 | 37.250.000 | 37.250.000 | 0 |
vn5701368619 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM | 90 | 894.000 | 120 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | |||
104 | PP2400101858 | Đầu đốt amidan dùng theo máy coblator | vn0301913282 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG | 90 | 1.656.300 | 120 | 22.350.000 | 22.350.000 | 0 |
vn5701368619 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM | 90 | 894.000 | 120 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | |||
105 | PP2400101859 | Đầu đốt cuốn mũi dưới | vn0301913282 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG | 90 | 1.656.300 | 120 | 44.130.000 | 44.130.000 | 0 |
106 | PP2400101860 | Cáp đơn cực nội soi | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 2.938.803 | 120 | 2.235.450 | 2.235.450 | 0 |
vn0304241487 | CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC | 90 | 6.011.543 | 120 | 2.095.000 | 2.095.000 | 0 | |||
107 | PP2400101861 | Cáp lưỡng cực | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 2.938.803 | 120 | 16.058.700 | 16.058.700 | 0 |
vn0304241487 | CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC | 90 | 6.011.543 | 120 | 16.050.000 | 16.050.000 | 0 | |||
108 | PP2400101862 | Dụng cụ khâu nối tròn ống tiêu hóa (dụng cụ cắt nối tự động) (Circular stapler) | vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 90 | 6.975.000 | 120 | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 18.400.500 | 120 | 79.790.000 | 79.790.000 | 0 | |||
109 | PP2400101863 | Dụng cụ khâu nối thẳng ba hàng ghim cỡ 30-40-60-90mm, dùng trong mổ hở | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 34.910.250 | 120 | 35.940.000 | 35.940.000 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 18.400.500 | 120 | 39.540.000 | 39.540.000 | 0 | |||
110 | PP2400101864 | Băng đạn khâu cắt nối thẳng ba hàng ghim, cỡ 30-45-60-90mm, ghim 2.5 đến 4.5mm dùng trong mổ hở (ghim khâu máy) | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 34.910.250 | 120 | 38.100.000 | 38.100.000 | 0 |
111 | PP2400101865 | Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo cỡ 33 (máy cắt nối tự động) | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 34.910.250 | 120 | 273.500.000 | 273.500.000 | 0 |
vn0109246805 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYỄN QUANG | 90 | 6.975.000 | 120 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn0102921627 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC | 90 | 5.028.750 | 120 | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 90 | 4.875.000 | 120 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 18.400.500 | 120 | 193.950.000 | 193.950.000 | 0 | |||
vn0106148408 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ GIA PHÁT | 90 | 4.875.000 | 120 | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 90 | 5.406.720 | 120 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 75.380.550 | 120 | 180.075.000 | 180.075.000 | 0 | |||
112 | PP2400101866 | Bộ mở dạ dày qua da | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 90 | 957.720 | 120 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 |
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 90 | 1.615.985 | 120 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
113 | PP2400101867 | Bóng nong thực quản-tâm vị | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 90 | 957.720 | 120 | 7.650.000 | 7.650.000 | 0 |
114 | PP2400101868 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản từ 9.5 đến 13mm | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 90 | 957.720 | 120 | 14.280.000 | 14.280.000 | 0 |
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 90 | 1.615.985 | 120 | 16.590.000 | 16.590.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 90 | 5.406.720 | 120 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | |||
115 | PP2400101869 | Nong thực quản | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 90 | 1.615.985 | 120 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
116 | PP2400101871 | Lưỡi dao cắt nội soi tiết niệu 1 chân 26chr tương thích máy Karlstorz | vn0304241487 | CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC | 90 | 6.011.543 | 120 | 9.705.000 | 9.705.000 | 0 |
117 | PP2400101872 | Lưỡi dao cắt nội soi tiết niệu 2 chân 26chr tương thích máy Karlstorz (lưỡi cắt đốt lưỡng cực) | vn0304241487 | CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC | 90 | 6.011.543 | 120 | 23.450.000 | 23.450.000 | 0 |
118 | PP2400101873 | Điện cực cắt hình vòng lưỡng cực các cỡ | vn0304241487 | CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC | 90 | 6.011.543 | 120 | 29.115.000 | 29.115.000 | 0 |
119 | PP2400101874 | Điện cực cắt hình vòng đơn cực các cỡ | vn0304241487 | CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC | 90 | 6.011.543 | 120 | 70.350.000 | 70.350.000 | 0 |
120 | PP2400101875 | Điện cực cầm máu lưỡng cực, đầu hình cầu, các cỡ | vn0304241487 | CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC | 90 | 6.011.543 | 120 | 23.450.000 | 23.450.000 | 0 |
121 | PP2400101877 | Tay cầm kẹp clip cầm máu | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 2.938.803 | 120 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 |
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 90 | 1.615.985 | 120 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | |||
122 | PP2400101878 | Bộ dẫn lưu bàng quang ra da trên xương mu | vn0304241487 | CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC | 90 | 6.011.543 | 120 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
123 | PP2400101879 | Điện cực hình vòng dùng cho máy cắt đốt tuyến tiền liệt đơn cực 26Fr | vn0304241487 | CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC | 90 | 6.011.543 | 120 | 19.410.000 | 19.410.000 | 0 |
124 | PP2400101880 | Điện cực hình vòng dùng cho máy cắt đốt tuyến tiền liệt lưỡng cực 26Fr | vn0304241487 | CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC | 90 | 6.011.543 | 120 | 93.800.000 | 93.800.000 | 0 |
125 | PP2400101881 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện cho dạ dày | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 2.938.803 | 120 | 11.519.550 | 11.519.550 | 0 |
126 | PP2400101882 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện cho đại tràng | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 2.938.803 | 120 | 11.518.500 | 11.518.500 | 0 |
127 | PP2400101883 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm có phun rửa cho dạ dày | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 2.938.803 | 120 | 10.939.950 | 10.939.950 | 0 |
128 | PP2400101884 | Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm có phun rửa cho đại tràng | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 2.938.803 | 120 | 10.939.950 | 10.939.950 | 0 |
129 | PP2400101885 | Kẹp cầm máu (coagraper) | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 2.938.803 | 120 | 4.978.050 | 4.978.050 | 0 |
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 90 | 1.615.985 | 120 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
130 | PP2400101886 | Kim tiêm dưới niêm mạch cho dạ dày | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 2.938.803 | 120 | 7.507.500 | 7.507.500 | 0 |
131 | PP2400101887 | Kim tiêm dưới niêm mạch cho đại tràng | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 2.938.803 | 120 | 7.481.250 | 7.481.250 | 0 |
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 90 | 1.615.985 | 120 | 450.000 | 450.000 | 0 | |||
132 | PP2400101888 | Dây bắn clip cầm máu | vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 90 | 1.615.985 | 120 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
133 | PP2400101889 | Clip cầm máu | vn0101920194 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC | 90 | 2.938.803 | 120 | 17.808.000 | 17.808.000 | 0 |
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 90 | 957.720 | 120 | 16.360.000 | 16.360.000 | 0 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 90 | 1.615.985 | 120 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | |||
vn0304705467 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH | 90 | 5.406.720 | 120 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
134 | PP2400101890 | Indigocarmin | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 90 | 1.615.985 | 120 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | |||
135 | PP2400101891 | Dung dịch Lugol 1-4% | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 90 | 7.309.050 | 120 | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 |
136 | PP2400101892 | Phim chụp Xquang KTS 25x30cm | vn0302635278 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VĨNH PHÁT | 90 | 7.762.500 | 120 | 517.500.000 | 517.500.000 | 0 |
137 | PP2400101893 | Phim CT Scanse 35 x 43cm | vn0401428000 | CÔNG TY TNHH AVH | 90 | 10.582.500 | 120 | 697.000.000 | 697.000.000 | 0 |
vn0402090282 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TUẤN | 90 | 10.582.500 | 120 | 569.500.000 | 569.500.000 | 0 | |||
138 | PP2400101898 | Quả lọc thận nhân tạo high Flux (chất liệu: cellulose triacetate; diện tích khoảng 1.5m2; hệ số siêu lọc khoảng 2980 (ml/giờ/100mmHg)) | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 90 | 18.400.500 | 120 | 500.250.000 | 500.250.000 | 0 |
139 | PP2400101899 | Qủa lọc hấp phụ Resin | vn0102045497 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 90 | 5.940.000 | 120 | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 |
vn0101060894 | CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG | 90 | 5.940.000 | 120 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
140 | PP2400101903 | Bộ quả ECMO | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 27.226.200 | 120 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 |
141 | PP2400101910 | Nẹp lòng máng 1/3,6;8 lỗ, dùng vis 3.5 | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 90 | 6.640.413 | 120 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 27.226.200 | 120 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 75.380.550 | 120 | 6.380.000 | 6.380.000 | 0 | |||
142 | PP2400101911 | Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu / 3 lỗ thân, 4 lỗ thân, 5 lỗ thân, vít 3.5mm | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 90 | 6.640.413 | 120 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 27.226.200 | 120 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 75.380.550 | 120 | 6.350.000 | 6.350.000 | 0 | |||
143 | PP2400101912 | Nẹp khóa mặt lòng đầu dưới xương quay đơn hướng lỗ vít kết hợp (Đầu 4 Lỗ) ngoài khớp. | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 90 | 6.922.050 | 120 | 37.350.000 | 37.350.000 | 0 |
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 75.380.550 | 120 | 35.010.000 | 35.010.000 | 0 | |||
144 | PP2400101913 | Nẹp khóa đỡ mặt lòng đầu dưới xương quay đơn hướng lỗ vít kết hợp (Đầu 8 Lỗ) | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 90 | 6.922.050 | 120 | 20.750.000 | 20.750.000 | 0 |
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 75.380.550 | 120 | 19.450.000 | 19.450.000 | 0 | |||
145 | PP2400101914 | Nẹp Khóa xương đòn chữ S đơn hướng lỗ vít kết hợp | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 90 | 6.922.050 | 120 | 98.400.000 | 98.400.000 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 90 | 6.640.413 | 120 | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 75.380.550 | 120 | 95.040.000 | 95.040.000 | 0 | |||
146 | PP2400101915 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay đơn hướng lỗ vít kết hợp | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 90 | 6.922.050 | 120 | 91.200.000 | 91.200.000 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 90 | 6.640.413 | 120 | 35.200.000 | 35.200.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 75.380.550 | 120 | 76.640.000 | 76.640.000 | 0 | |||
147 | PP2400101916 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong đơn hướng lỗ vít kết hợp | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 90 | 6.922.050 | 120 | 55.980.000 | 55.980.000 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 90 | 6.640.413 | 120 | 12.870.000 | 12.870.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 75.380.550 | 120 | 44.010.000 | 44.010.000 | 0 | |||
148 | PP2400101917 | Nẹp khóa trước bên đầu dưới xương chày đơn hướng lỗ vít kết hợp | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 90 | 6.922.050 | 120 | 80.860.000 | 80.860.000 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 90 | 6.640.413 | 120 | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 75.380.550 | 120 | 63.570.000 | 63.570.000 | 0 | |||
149 | PP2400101918 | Nẹp khóa trung tâm đầu dưới xương chày không đỡ đơn hướng lỗ vít kết hợp | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 90 | 6.922.050 | 120 | 18.660.000 | 18.660.000 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 90 | 6.640.413 | 120 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 75.380.550 | 120 | 14.670.000 | 14.670.000 | 0 | |||
150 | PP2400101919 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài đơn hướng lỗ vít kết hợp | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 90 | 6.922.050 | 120 | 55.800.000 | 55.800.000 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 90 | 6.640.413 | 120 | 10.350.000 | 10.350.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 75.380.550 | 120 | 44.010.000 | 44.010.000 | 0 | |||
151 | PP2400101920 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực, lưng dạng cong các cỡ | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 90 | 82.710.000 | 120 | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 |
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 75.380.550 | 120 | 759.000.000 | 759.000.000 | 0 | |||
152 | PP2400101921 | Vis đơn trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 90 | 82.710.000 | 120 | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 |
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 75.380.550 | 120 | 509.600.000 | 509.600.000 | 0 | |||
153 | PP2400101922 | Vis đa trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 90 | 82.710.000 | 120 | 1.430.000.000 | 1.430.000.000 | 0 |
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 75.380.550 | 120 | 1.034.800.000 | 1.034.800.000 | 0 | |||
154 | PP2400101923 | Vis khóa trong (Ốc vis khóa trong) | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 90 | 82.710.000 | 120 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 |
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 75.380.550 | 120 | 308.000.000 | 308.000.000 | 0 | |||
155 | PP2400101924 | Nẹp dọc tròn (Thanh dọc) 5.5mmx50cm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 90 | 82.710.000 | 120 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 75.380.550 | 120 | 95.200.000 | 95.200.000 | 0 | |||
156 | PP2400101925 | Thanh nối ngang (nẹp nối ngang) | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 90 | 82.710.000 | 120 | 282.000.000 | 282.000.000 | 0 |
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 90 | 75.380.550 | 120 | 247.200.000 | 247.200.000 | 0 | |||
157 | PP2400101932 | Vis đơn trục cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn có ren bén và nhuyễn trên cùng một con Vis, các cỡ hoặc tương đương. | vn0314953878 | CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE | 90 | 15.026.250 | 120 | 154.000.000 | 154.000.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 34.910.250 | 120 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | |||
158 | PP2400101933 | Vis đa trục cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn có ren bén và nhuyễn trên cùng một con Vis, các cỡ hoặc tương đương. | vn0314953878 | CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE | 90 | 15.026.250 | 120 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 34.910.250 | 120 | 318.000.000 | 318.000.000 | 0 | |||
159 | PP2400101934 | Ốc khóa trong cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn hoặc tương đương. | vn0314953878 | CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE | 90 | 15.026.250 | 120 | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 34.910.250 | 120 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
160 | PP2400101935 | Nẹp dọc cột sống lưng Romeo đường kính 5,4mm dài 50-90mm hoặc tương đương. | vn0314953878 | CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE | 90 | 15.026.250 | 120 | 18.750.000 | 18.750.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 34.910.250 | 120 | 43.750.000 | 43.750.000 | 0 | |||
161 | PP2400101936 | Nẹp ngang cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn hoặc tương đương. | vn0314953878 | CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE | 90 | 15.026.250 | 120 | 129.000.000 | 129.000.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 34.910.250 | 120 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
162 | PP2400101937 | Đĩa đệm | vn0314953878 | CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE | 90 | 15.026.250 | 120 | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 34.910.250 | 120 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
163 | PP2400101938 | Kim chọc dò cuống sống | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 90 | 82.710.000 | 120 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 32.970.000 | 120 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
164 | PP2400101939 | Kim chọc khoan thân sống T15D hoặc tương đương | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 90 | 82.710.000 | 120 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 32.970.000 | 120 | 128.000.000 | 128.000.000 | 0 | |||
165 | PP2400101940 | Bóng nong thân đốt sống Xpander hoặc tương đương | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 90 | 82.710.000 | 120 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 32.970.000 | 120 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | |||
166 | PP2400101941 | Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 90 | 82.710.000 | 120 | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 32.970.000 | 120 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | |||
167 | PP2400101942 | Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 90 | 82.710.000 | 120 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 32.970.000 | 120 | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | |||
168 | PP2400101943 | Xi măng sinh học kèm dung dịch pha HV-R hoặc tương đương | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 90 | 82.710.000 | 120 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 32.970.000 | 120 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
169 | PP2400101944 | Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống F04B hoặc tương đương | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 90 | 82.710.000 | 120 | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 32.970.000 | 120 | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | |||
170 | PP2400101952 | Khớp háng toàn phần không xi măng | vn0400575161 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ B.H.D | 90 | 13.560.000 | 120 | 804.800.000 | 804.800.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 90 | 34.910.250 | 120 | 775.200.000 | 775.200.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 90 | 32.970.000 | 120 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | |||
171 | PP2400101955 | Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 21.000.000 | 120 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 |
172 | PP2400101957 | Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ bụng | vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ | 90 | 9.093.000 | 120 | 328.000.000 | 328.000.000 | 0 |
173 | PP2400101958 | Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ ngực | vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ | 90 | 9.093.000 | 120 | 278.000.000 | 278.000.000 | 0 |
174 | PP2400101959 | Máy tạo nhịp 01 buồng nhịp cố định VVI, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 16 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 90 | 18.600.000 | 120 | 176.000.000 | 176.000.000 | 0 |
175 | PP2400101960 | Bộ máy tạo nhịp có phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, chuẩn DF4, với thời gian hoạt động >15 năm, gồm có phụ kiện chuẩn | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 90 | 18.600.000 | 120 | 295.000.000 | 295.000.000 | 0 |
176 | PP2400101961 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 16 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 90 | 18.600.000 | 120 | 309.000.000 | 309.000.000 | 0 |
vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 21.000.000 | 120 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
177 | PP2400101962 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 12 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn | vn0304918401 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU | 90 | 18.600.000 | 120 | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 |
178 | PP2400101964 | Bộ vi ống thông can thiệp TOCE/TACE với đầu tip nhỏ 2.4F | vn0304471508 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 90 | 20.782.500 | 120 | 495.000.000 | 495.000.000 | 0 |
179 | PP2400101965 | Bộ vi ống thông can thiệp TOCE/TACE với đầu tip nhỏ 2.6F và lòng ống rộng (khoảng 0.69mm), torque rời, áp lực bơm tới 1000psi | vn0304471508 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 90 | 20.782.500 | 120 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 |
180 | PP2400101967 | Hạt nhựa nút mạch điều trị Ung thư gan | vn0304471508 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 90 | 20.782.500 | 120 | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 27.226.200 | 120 | 305.000.000 | 305.000.000 | 0 | |||
181 | PP2400101968 | Kim chọc động mạch đùi 18G (có nòng ) | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 27.226.200 | 120 | 787.500 | 787.500 | 0 |
182 | PP2400101969 | Kim sinh thiết Monopty các cỡ hoặc tương đương | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 90 | 1.216.200 | 120 | 12.579.000 | 12.579.000 | 0 |
183 | PP2400101970 | Vật liệu nút mạch điều tri ung thư gan 40 - 100 micromet | vn0304471508 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 90 | 20.782.500 | 120 | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 27.226.200 | 120 | 305.000.000 | 305.000.000 | 0 | |||
184 | PP2400101971 | Vi ống thông (Micro Catheter) can thiệp | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 90 | 27.226.200 | 120 | 945.000.000 | 945.000.000 | 0 |
185 | PP2400101972 | Vòng xoắn kim loại (coils, matrix coils) | vn0304471508 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 90 | 20.782.500 | 120 | 68.500.000 | 68.500.000 | 0 |
186 | PP2400101977 | Miếng vá tim, mạch máu (4x8cm) | vn0102921627 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC | 90 | 5.028.750 | 120 | 10.250.000 | 10.250.000 | 0 |
187 | PP2400101979 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, kéo dài tiêu cự, ưu thế nhìn trung gian | vn0107705972 | CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM | 90 | 36.262.500 | 120 | 1.560.000.000 | 1.560.000.000 | 0 |
188 | PP2400101980 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu 3 mảnh | vn0107705972 | CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM | 90 | 36.262.500 | 120 | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 |
189 | PP2400101981 | Thủy tinh thể mềm đơn tiêu | vn0302657715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 90 | 8.775.000 | 120 | 370.200.000 | 370.200.000 | 0 |
vn0107705972 | CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM | 90 | 36.262.500 | 120 | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 | |||
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 90 | 11.400.000 | 120 | 442.500.000 | 442.500.000 | 0 | |||
190 | PP2400101982 | Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dung trong phẫu thuật nội nhãn | vn0107705972 | CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM | 90 | 36.262.500 | 120 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 |
vn0310441075 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI | 90 | 11.400.000 | 120 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
191 | PP2400101992 | Màng xương nhân tạo cỡ 15x20 | vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 90 | 2.375.370 | 120 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 21.525.000 | 21.525.000 | 0 | |||
192 | PP2400101993 | Màng xương nhân tạo cỡ 20x30 | vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 90 | 2.375.370 | 120 | 13.400.000 | 13.400.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 21.525.000 | 21.525.000 | 0 | |||
193 | PP2400101994 | Bột xương 1cc | vn0401791380 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GREEN MEDICAL | 90 | 2.375.370 | 120 | 13.750.000 | 13.750.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 90 | 6.330.453 | 120 | 23.365.000 | 23.365.000 | 0 | |||
194 | PP2400101997 | Dụng cụ bấm lỗ động mạch chủ Aortic – punch | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 21.000.000 | 120 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
195 | PP2400101998 | Van động mạch chủ sinh học đủ các loại | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 21.000.000 | 120 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 |
196 | PP2400101999 | Van 2 lá sinh học đủ các số | vn0312268965 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO | 90 | 21.000.000 | 120 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 |
1. PP2400101952 - Khớp háng toàn phần không xi măng
1. PP2400101957 - Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ bụng
2. PP2400101958 - Bộ Stent Graft thân chính động mạch chủ ngực
1. PP2400101852 - Bộ đèn đặt nội khí quản có dây quang
1. PP2400101842 - Thẻ kháng sinh đồ nấm
2. PP2400101843 - Chai cấy máu Bactet/Alert
3. PP2400101844 - Thẻ định danh vi khuẩn NH (Neisseria, Haemophilus)
4. PP2400101860 - Cáp đơn cực nội soi
5. PP2400101861 - Cáp lưỡng cực
6. PP2400101877 - Tay cầm kẹp clip cầm máu
7. PP2400101881 - Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện cho dạ dày
8. PP2400101882 - Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu cách điện cho đại tràng
9. PP2400101883 - Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm có phun rửa cho dạ dày
10. PP2400101884 - Dao cắt hớt dưới niêm mạc hình núm có phun rửa cho đại tràng
11. PP2400101885 - Kẹp cầm máu (coagraper)
12. PP2400101886 - Kim tiêm dưới niêm mạch cho dạ dày
13. PP2400101887 - Kim tiêm dưới niêm mạch cho đại tràng
14. PP2400101889 - Clip cầm máu
1. PP2400101932 - Vis đơn trục cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn có ren bén và nhuyễn trên cùng một con Vis, các cỡ hoặc tương đương.
2. PP2400101933 - Vis đa trục cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn có ren bén và nhuyễn trên cùng một con Vis, các cỡ hoặc tương đương.
3. PP2400101934 - Ốc khóa trong cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn hoặc tương đương.
4. PP2400101935 - Nẹp dọc cột sống lưng Romeo đường kính 5,4mm dài 50-90mm hoặc tương đương.
5. PP2400101936 - Nẹp ngang cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn hoặc tương đương.
6. PP2400101937 - Đĩa đệm
1. PP2400101854 - Dẫn đường dùng trong niệu quản (Zebra) hoặc tương đương
2. PP2400101856 - Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Hydrophilic) cỡ 0.032", dài khoảng 150cm
1. PP2400101863 - Dụng cụ khâu nối thẳng ba hàng ghim cỡ 30-40-60-90mm, dùng trong mổ hở
2. PP2400101864 - Băng đạn khâu cắt nối thẳng ba hàng ghim, cỡ 30-45-60-90mm, ghim 2.5 đến 4.5mm dùng trong mổ hở (ghim khâu máy)
3. PP2400101865 - Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo cỡ 33 (máy cắt nối tự động)
4. PP2400101932 - Vis đơn trục cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn có ren bén và nhuyễn trên cùng một con Vis, các cỡ hoặc tương đương.
5. PP2400101933 - Vis đa trục cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn có ren bén và nhuyễn trên cùng một con Vis, các cỡ hoặc tương đương.
6. PP2400101934 - Ốc khóa trong cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn hoặc tương đương.
7. PP2400101935 - Nẹp dọc cột sống lưng Romeo đường kính 5,4mm dài 50-90mm hoặc tương đương.
8. PP2400101936 - Nẹp ngang cột sống lưng Romeo đóng gói tiệt trùng sẵn hoặc tương đương.
9. PP2400101937 - Đĩa đệm
10. PP2400101952 - Khớp háng toàn phần không xi măng
1. PP2400101833 - Kit tách chiết DNA/RNA ( Tách chiết HBV, HCV)
2. PP2400101834 - Kit định lượng viêm gan B bằng kỹ thuật Realtime PCR
3. PP2400101835 - Kit định lượng viêm gan C bằng kỹ thuật Realtime PCR
4. PP2400101836 - Kit định tính Lao
5. PP2400101837 - Kit tách chiết DNA/RNA ( Tách chiết lao)
1. PP2400101862 - Dụng cụ khâu nối tròn ống tiêu hóa (dụng cụ cắt nối tự động) (Circular stapler)
2. PP2400101865 - Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo cỡ 33 (máy cắt nối tự động)
1. PP2400101865 - Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo cỡ 33 (máy cắt nối tự động)
2. PP2400101977 - Miếng vá tim, mạch máu (4x8cm)
1. PP2400101865 - Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo cỡ 33 (máy cắt nối tự động)
1. PP2400101862 - Dụng cụ khâu nối tròn ống tiêu hóa (dụng cụ cắt nối tự động) (Circular stapler)
2. PP2400101863 - Dụng cụ khâu nối thẳng ba hàng ghim cỡ 30-40-60-90mm, dùng trong mổ hở
3. PP2400101865 - Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo cỡ 33 (máy cắt nối tự động)
4. PP2400101898 - Quả lọc thận nhân tạo high Flux (chất liệu: cellulose triacetate; diện tích khoảng 1.5m2; hệ số siêu lọc khoảng 2980 (ml/giờ/100mmHg))
1. PP2400101731 - Đĩa petri nhựa 7cm
2. PP2400101732 - Đĩa petri thủy tinh 7cm
3. PP2400101736 - Giấy in ảnh màu một mặt A4
4. PP2400101737 - Hộp lưỡi dao dùng 1 lần dùng trong giải phẫu bệnh
5. PP2400101739 - Tăm bông vô trùng lấy bệnh phẩm
6. PP2400101812 - Tube Eppendort 2ml vô trùng
7. PP2400101814 - Acid Sulfuric
8. PP2400101815 - Cồn tuyệt đối
9. PP2400101818 - Cidex dùng để ngâm tiệt trùng dụng cụ nội soi (50% Acetylcaprolactam +30% Hydrogen peroxyde sau khi hoạt hóa tạo thành peracetic acid 1500ppm-900ppm)
10. PP2400101819 - Eosin
11. PP2400101820 - Hematoxylin
12. PP2400101821 - Gel cắt lạnh
13. PP2400101827 - Anti Human Globulin AHG IgG (huyết thanh Coombs)
14. PP2400101830 - Đĩa giấy dùng trong kỹ thuật kháng sinh đồ- Que giấy MIC các loại
15. PP2400101831 - Fascelisa ( Fassciola IgG)
16. PP2400101832 - Kowac
17. PP2400101839 - FOB
18. PP2400101840 - Test nhanh chẩn đoán Lao
19. PP2400101841 - TPHA
20. PP2400101845 - Áo làm lạnh cho người lớn (KT hạ thân nhiệt chỉ huy)
21. PP2400101851 - Giấy in phim Sony 210mmx25m dùng theo máy C-Arm Cios hoặc tương đương
22. PP2400101853 - Đèn đặt nội khí quản thường
23. PP2400101890 - Indigocarmin
24. PP2400101891 - Dung dịch Lugol 1-4%
1. PP2400101920 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực, lưng dạng cong các cỡ
2. PP2400101921 - Vis đơn trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ
3. PP2400101922 - Vis đa trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ
4. PP2400101923 - Vis khóa trong (Ốc vis khóa trong)
5. PP2400101924 - Nẹp dọc tròn (Thanh dọc) 5.5mmx50cm
6. PP2400101925 - Thanh nối ngang (nẹp nối ngang)
7. PP2400101938 - Kim chọc dò cuống sống
8. PP2400101939 - Kim chọc khoan thân sống T15D hoặc tương đương
9. PP2400101940 - Bóng nong thân đốt sống Xpander hoặc tương đương
10. PP2400101941 - Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo
11. PP2400101942 - Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn
12. PP2400101943 - Xi măng sinh học kèm dung dịch pha HV-R hoặc tương đương
13. PP2400101944 - Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống F04B hoặc tương đương
1. PP2400101840 - Test nhanh chẩn đoán Lao
2. PP2400101992 - Màng xương nhân tạo cỡ 15x20
3. PP2400101993 - Màng xương nhân tạo cỡ 20x30
4. PP2400101994 - Bột xương 1cc
1. PP2400101857 - Đầu đốt polyp mũi dùng theo máy coblator
2. PP2400101858 - Đầu đốt amidan dùng theo máy coblator
3. PP2400101859 - Đầu đốt cuốn mũi dưới
1. PP2400101857 - Đầu đốt polyp mũi dùng theo máy coblator
2. PP2400101858 - Đầu đốt amidan dùng theo máy coblator
1. PP2400101866 - Bộ mở dạ dày qua da
2. PP2400101867 - Bóng nong thực quản-tâm vị
3. PP2400101868 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản từ 9.5 đến 13mm
4. PP2400101889 - Clip cầm máu
1. PP2400101828 - ABX Diluent hoặc tương đương
1. PP2400101845 - Áo làm lạnh cho người lớn (KT hạ thân nhiệt chỉ huy)
1. PP2400101854 - Dẫn đường dùng trong niệu quản (Zebra) hoặc tương đương
2. PP2400101855 - Dây dẫn đường dùng cho tán sỏi thận qua da, cỡ 0.032", dài khoảng 75cm, đầu cong
3. PP2400101856 - Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Hydrophilic) cỡ 0.032", dài khoảng 150cm
4. PP2400101860 - Cáp đơn cực nội soi
5. PP2400101861 - Cáp lưỡng cực
6. PP2400101871 - Lưỡi dao cắt nội soi tiết niệu 1 chân 26chr tương thích máy Karlstorz
7. PP2400101872 - Lưỡi dao cắt nội soi tiết niệu 2 chân 26chr tương thích máy Karlstorz (lưỡi cắt đốt lưỡng cực)
8. PP2400101873 - Điện cực cắt hình vòng lưỡng cực các cỡ
9. PP2400101874 - Điện cực cắt hình vòng đơn cực các cỡ
10. PP2400101875 - Điện cực cầm máu lưỡng cực, đầu hình cầu, các cỡ
11. PP2400101878 - Bộ dẫn lưu bàng quang ra da trên xương mu
12. PP2400101879 - Điện cực hình vòng dùng cho máy cắt đốt tuyến tiền liệt đơn cực 26Fr
13. PP2400101880 - Điện cực hình vòng dùng cho máy cắt đốt tuyến tiền liệt lưỡng cực 26Fr
1. PP2400101854 - Dẫn đường dùng trong niệu quản (Zebra) hoặc tương đương
2. PP2400101856 - Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Hydrophilic) cỡ 0.032", dài khoảng 150cm
1. PP2400101912 - Nẹp khóa mặt lòng đầu dưới xương quay đơn hướng lỗ vít kết hợp (Đầu 4 Lỗ) ngoài khớp.
2. PP2400101913 - Nẹp khóa đỡ mặt lòng đầu dưới xương quay đơn hướng lỗ vít kết hợp (Đầu 8 Lỗ)
3. PP2400101914 - Nẹp Khóa xương đòn chữ S đơn hướng lỗ vít kết hợp
4. PP2400101915 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay đơn hướng lỗ vít kết hợp
5. PP2400101916 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong đơn hướng lỗ vít kết hợp
6. PP2400101917 - Nẹp khóa trước bên đầu dưới xương chày đơn hướng lỗ vít kết hợp
7. PP2400101918 - Nẹp khóa trung tâm đầu dưới xương chày không đỡ đơn hướng lỗ vít kết hợp
8. PP2400101919 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài đơn hướng lỗ vít kết hợp
1. PP2400101866 - Bộ mở dạ dày qua da
2. PP2400101868 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản từ 9.5 đến 13mm
3. PP2400101869 - Nong thực quản
4. PP2400101877 - Tay cầm kẹp clip cầm máu
5. PP2400101885 - Kẹp cầm máu (coagraper)
6. PP2400101887 - Kim tiêm dưới niêm mạch cho đại tràng
7. PP2400101888 - Dây bắn clip cầm máu
8. PP2400101889 - Clip cầm máu
9. PP2400101890 - Indigocarmin
1. PP2400101855 - Dây dẫn đường dùng cho tán sỏi thận qua da, cỡ 0.032", dài khoảng 75cm, đầu cong
2. PP2400101856 - Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Hydrophilic) cỡ 0.032", dài khoảng 150cm
1. PP2400101892 - Phim chụp Xquang KTS 25x30cm
1. PP2400101981 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu
1. PP2400101938 - Kim chọc dò cuống sống
2. PP2400101939 - Kim chọc khoan thân sống T15D hoặc tương đương
3. PP2400101940 - Bóng nong thân đốt sống Xpander hoặc tương đương
4. PP2400101941 - Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo
5. PP2400101942 - Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn
6. PP2400101943 - Xi măng sinh học kèm dung dịch pha HV-R hoặc tương đương
7. PP2400101944 - Kim chọc đưa xi măng vào đốt sống F04B hoặc tương đương
8. PP2400101952 - Khớp háng toàn phần không xi măng
1. PP2400101744 - Chổi đánh bóng (nha khoa)
2. PP2400101755 - Đai nhám kẽ
3. PP2400101759 - Đài cao su đánh bóng
4. PP2400101766 - Chất lấy dấu (alginate)
5. PP2400101773 - Calcium hydroxide ( nha khoa)
6. PP2400101776 - Eugenol (nha khoa)
7. PP2400101808 - Kẽm oxyt nha khoa
8. PP2400101910 - Nẹp lòng máng 1/3,6;8 lỗ, dùng vis 3.5
9. PP2400101911 - Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu / 3 lỗ thân, 4 lỗ thân, 5 lỗ thân, vít 3.5mm
10. PP2400101914 - Nẹp Khóa xương đòn chữ S đơn hướng lỗ vít kết hợp
11. PP2400101915 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay đơn hướng lỗ vít kết hợp
12. PP2400101916 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong đơn hướng lỗ vít kết hợp
13. PP2400101917 - Nẹp khóa trước bên đầu dưới xương chày đơn hướng lỗ vít kết hợp
14. PP2400101918 - Nẹp khóa trung tâm đầu dưới xương chày không đỡ đơn hướng lỗ vít kết hợp
15. PP2400101919 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài đơn hướng lỗ vít kết hợp
1. PP2400101840 - Test nhanh chẩn đoán Lao
1. PP2400101865 - Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo cỡ 33 (máy cắt nối tự động)
1. PP2400101742 - Chỉ co nướu (nha khoa)
2. PP2400101744 - Chổi đánh bóng (nha khoa)
3. PP2400101745 - Dung dịch bơm rửa ống tủy
4. PP2400101746 - Dung dịch làm mềm côn
5. PP2400101747 - Trâm dũa ống tủy canxi hóa
6. PP2400101748 - Bộ nạo túi nha chu
7. PP2400101749 - Bộ kit trám xoang II
8. PP2400101750 - Thước nội nha
9. PP2400101751 - Nạy chân răng
10. PP2400101752 - Mũi đánh bóng composite
11. PP2400101753 - Vật liệu trám bít MTA hoặc tương đương
12. PP2400101754 - Côn giấy các cỡ
13. PP2400101755 - Đai nhám kẽ
14. PP2400101757 - Khăn giấy sát khuẩn nhanh (vệ sinh dụng cụ nha khoa)
15. PP2400101758 - Bio ceramic sealer trám bít ống tủy
16. PP2400101759 - Đài cao su đánh bóng
17. PP2400101760 - Kim nong ống tuỷ (reamer)
18. PP2400101761 - Kim gai lấy tủy
19. PP2400101762 - Mặt gương nha khoa
20. PP2400101763 - Ống hút nước bọt
21. PP2400101764 - Ống hút phẫu thuật
22. PP2400101765 - Tăm bôi keo
23. PP2400101766 - Chất lấy dấu (alginate)
24. PP2400101767 - Cao su lấy dấu lỏng
25. PP2400101768 - Cao su lấy dấu đặc, vừa
26. PP2400101773 - Calcium hydroxide ( nha khoa)
27. PP2400101774 - Costimol (nha khoa)
28. PP2400101775 - Etching
29. PP2400101776 - Eugenol (nha khoa)
30. PP2400101778 - Lentulo (nha khoa)
31. PP2400101779 - Ponding (keo dán Composite)
32. PP2400101780 - Thuốc đánh bóng
33. PP2400101781 - Bơm tiêm nha khoa sắt
34. PP2400101782 - Bẫy nhổ răng các loại
35. PP2400101783 - Cán gương
36. PP2400101784 - Cây nạo ngà
37. PP2400101785 - Cây nạo xương ổ
38. PP2400101786 - Khay lấy dấu nhựa
39. PP2400101788 - Glyde bôi trơn ống tủy
40. PP2400101790 - Mũi khoan cắt xương (loại Hp, FG)
41. PP2400101791 - Mũi khoan Gates (nha khoa) hoặc tương đương
42. PP2400101792 - Mũi khoan Endo-Z (nha khoa) hoặc tương đương
43. PP2400101793 - Kẹp gắp nha khoa
44. PP2400101794 - Kềm bấm xương ổ
45. PP2400101795 - Kềm bẻ móc nha khoa
46. PP2400101796 - Kềm nhổ răng các loại
47. PP2400101797 - Bô lèn dọc
48. PP2400101798 - Cây tách mão
49. PP2400101799 - Cục cắn nha khoa
50. PP2400101801 - Mũi khoan chốt sợi
51. PP2400101802 - Khay lấy dấu mất răng toàn hàm
52. PP2400101803 - Thám châm nha khoa 2 đầu
53. PP2400101804 - Trâm nội nha máy điều trị tủy
54. PP2400101805 - Gutta percha trâm máy các cỡ
55. PP2400101806 - Côn giấy trâm máy
56. PP2400101807 - Đai trám plastic
57. PP2400101808 - Kẽm oxyt nha khoa
58. PP2400101809 - Thuốc diệt tủy răng
59. PP2400101810 - Đèn trám răng composite
60. PP2400101811 - Dầu bảo quản tay cầm mũi khoan
61. PP2400101992 - Màng xương nhân tạo cỡ 15x20
62. PP2400101993 - Màng xương nhân tạo cỡ 20x30
63. PP2400101994 - Bột xương 1cc
1. PP2400101893 - Phim CT Scanse 35 x 43cm
1. PP2400101737 - Hộp lưỡi dao dùng 1 lần dùng trong giải phẫu bệnh
2. PP2400101819 - Eosin
3. PP2400101820 - Hematoxylin
4. PP2400101821 - Gel cắt lạnh
1. PP2400101822 - Anti HEV IgM-EIA
2. PP2400101823 - HBeAg - Anti HBeAg -EIA
3. PP2400101824 - HIV - EIA
1. PP2400101964 - Bộ vi ống thông can thiệp TOCE/TACE với đầu tip nhỏ 2.4F
2. PP2400101965 - Bộ vi ống thông can thiệp TOCE/TACE với đầu tip nhỏ 2.6F và lòng ống rộng (khoảng 0.69mm), torque rời, áp lực bơm tới 1000psi
3. PP2400101967 - Hạt nhựa nút mạch điều trị Ung thư gan
4. PP2400101970 - Vật liệu nút mạch điều tri ung thư gan 40 - 100 micromet
5. PP2400101972 - Vòng xoắn kim loại (coils, matrix coils)
1. PP2400101893 - Phim CT Scanse 35 x 43cm
1. PP2400101959 - Máy tạo nhịp 01 buồng nhịp cố định VVI, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 16 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn
2. PP2400101960 - Bộ máy tạo nhịp có phá rung cấy vào cơ thể 1 buồng, chuẩn DF4, với thời gian hoạt động >15 năm, gồm có phụ kiện chuẩn
3. PP2400101961 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 16 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn
4. PP2400101962 - Bộ máy tạo nhịp 2 buồng với nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 12 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn
1. PP2400101899 - Qủa lọc hấp phụ Resin
1. PP2400101740 - Túi máu đơn
2. PP2400101854 - Dẫn đường dùng trong niệu quản (Zebra) hoặc tương đương
3. PP2400101903 - Bộ quả ECMO
4. PP2400101910 - Nẹp lòng máng 1/3,6;8 lỗ, dùng vis 3.5
5. PP2400101911 - Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu / 3 lỗ thân, 4 lỗ thân, 5 lỗ thân, vít 3.5mm
6. PP2400101967 - Hạt nhựa nút mạch điều trị Ung thư gan
7. PP2400101968 - Kim chọc động mạch đùi 18G (có nòng )
8. PP2400101970 - Vật liệu nút mạch điều tri ung thư gan 40 - 100 micromet
9. PP2400101971 - Vi ống thông (Micro Catheter) can thiệp
1. PP2400101979 - Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, kéo dài tiêu cự, ưu thế nhìn trung gian
2. PP2400101980 - Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu 3 mảnh
3. PP2400101981 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu
4. PP2400101982 - Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dung trong phẫu thuật nội nhãn
1. PP2400101726 - Con sâu máy thở dùng nhiều lần
2. PP2400101764 - Ống hút phẫu thuật
3. PP2400101855 - Dây dẫn đường dùng cho tán sỏi thận qua da, cỡ 0.032", dài khoảng 75cm, đầu cong
4. PP2400101856 - Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Hydrophilic) cỡ 0.032", dài khoảng 150cm
5. PP2400101969 - Kim sinh thiết Monopty các cỡ hoặc tương đương
1. PP2400101981 - Thủy tinh thể mềm đơn tiêu
2. PP2400101982 - Chất nhầy, dung dịch hỗ trợ dung trong phẫu thuật nội nhãn
1. PP2400101955 - Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel
2. PP2400101961 - Bộ máy tạo nhịp 1 buồng nhịp thích ứng, tương thích MRI toàn thân 1.5T. Thời gian hoạt động > 16 năm. Gồm có phụ kiện chuẩn
3. PP2400101997 - Dụng cụ bấm lỗ động mạch chủ Aortic – punch
4. PP2400101998 - Van động mạch chủ sinh học đủ các loại
5. PP2400101999 - Van 2 lá sinh học đủ các số
1. PP2400101865 - Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo cỡ 33 (máy cắt nối tự động)
2. PP2400101868 - Đầu thắt tĩnh mạch thực quản từ 9.5 đến 13mm
3. PP2400101889 - Clip cầm máu
1. PP2400101865 - Dụng cụ cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo cỡ 33 (máy cắt nối tự động)
2. PP2400101910 - Nẹp lòng máng 1/3,6;8 lỗ, dùng vis 3.5
3. PP2400101911 - Nẹp chữ T nhỏ 3 lỗ đầu / 3 lỗ thân, 4 lỗ thân, 5 lỗ thân, vít 3.5mm
4. PP2400101912 - Nẹp khóa mặt lòng đầu dưới xương quay đơn hướng lỗ vít kết hợp (Đầu 4 Lỗ) ngoài khớp.
5. PP2400101913 - Nẹp khóa đỡ mặt lòng đầu dưới xương quay đơn hướng lỗ vít kết hợp (Đầu 8 Lỗ)
6. PP2400101914 - Nẹp Khóa xương đòn chữ S đơn hướng lỗ vít kết hợp
7. PP2400101915 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay đơn hướng lỗ vít kết hợp
8. PP2400101916 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trong đơn hướng lỗ vít kết hợp
9. PP2400101917 - Nẹp khóa trước bên đầu dưới xương chày đơn hướng lỗ vít kết hợp
10. PP2400101918 - Nẹp khóa trung tâm đầu dưới xương chày không đỡ đơn hướng lỗ vít kết hợp
11. PP2400101919 - Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài đơn hướng lỗ vít kết hợp
12. PP2400101920 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống ngực, lưng dạng cong các cỡ
13. PP2400101921 - Vis đơn trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ
14. PP2400101922 - Vis đa trục đkính 4.5 đến 6.5mm các cỡ
15. PP2400101923 - Vis khóa trong (Ốc vis khóa trong)
16. PP2400101924 - Nẹp dọc tròn (Thanh dọc) 5.5mmx50cm
17. PP2400101925 - Thanh nối ngang (nẹp nối ngang)
1. PP2400101899 - Qủa lọc hấp phụ Resin
1. PP2400101846 - Catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến áp lực và nhiệt độ
2. PP2400101847 - Bộ cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệt
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi nghĩ tìm kiếm hạnh phúc là con đường chắc chắn dẫn đến nỗi buồn. Bạn phải đón nhận từng khoảng khắc như khi nó tới. "
Benedict Cumberbatch
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...