Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400206145 | Nhóm găng tay | vn2700793781 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ TÀI | 150 | 109.000.000 | 180 | 4.100.054.400 | 4.100.054.400 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 150 | 110.530.560 | 210 | 4.249.177.920 | 4.249.177.920 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 113.919.400 | 180 | 4.163.577.600 | 4.163.577.600 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 256.758.334 | 180 | 4.865.178.240 | 4.865.178.240 | 0 | |||
vn0312897473 | CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC | 150 | 108.850.560 | 180 | 4.538.352.000 | 4.538.352.000 | 0 | |||
vn0315582270 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM | 150 | 108.850.560 | 180 | 4.410.120.000 | 4.410.120.000 | 0 | |||
2 | PP2400206146 | Nhóm bơm tiêm | vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 80.000.000 | 180 | 3.094.702.400 | 3.094.702.400 | 0 |
vn0107671392 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NDK | 150 | 74.841.760 | 180 | 3.204.138.200 | 3.204.138.200 | 0 | |||
vn0108539527 | CÔNG TY CỔ PHẦN BCN VIỆT NAM | 150 | 93.473.536 | 180 | 2.836.126.000 | 2.836.126.000 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 115.000.000 | 180 | 3.141.209.200 | 3.141.209.200 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 89.026.336 | 180 | 2.952.296.000 | 2.952.296.000 | 0 | |||
3 | PP2400206147 | Nhóm kim châm cứu | vn0106328344 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI | 150 | 7.128.576 | 180 | 195.686.400 | 195.686.400 | 0 |
vn0107087155 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ GB | 150 | 116.518.928 | 180 | 224.640.000 | 224.640.000 | 0 | |||
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 69.234.056 | 180 | 252.403.200 | 252.403.200 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 89.026.336 | 180 | 207.667.200 | 207.667.200 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 84.004.144 | 180 | 223.641.600 | 223.641.600 | 0 | |||
4 | PP2400206148 | Nhóm dây truyền, dây nối 1 | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 110.000.000 | 185 | 4.650.402.080 | 4.650.402.080 | 0 |
5 | PP2400206150 | Nhóm khóa ba ngã 1 | vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 150 | 110.000.000 | 185 | 507.319.200 | 507.319.200 | 0 |
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 114.927.832 | 180 | 109.373.760 | 109.373.760 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 263.269.440 | 263.269.440 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 269.892.000 | 269.892.000 | 0 | |||
6 | PP2400206151 | Nhóm khóa ba ngã 2 | vn0107087155 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ GB | 150 | 116.518.928 | 180 | 188.949.600 | 188.949.600 | 0 |
vn0108539527 | CÔNG TY CỔ PHẦN BCN VIỆT NAM | 150 | 93.473.536 | 180 | 180.936.000 | 180.936.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 207.340.560 | 207.340.560 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 177.861.600 | 177.861.600 | 0 | |||
vn0302792048 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA | 150 | 4.286.016 | 180 | 211.997.520 | 211.997.520 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 37.000.000 | 181 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 84.004.144 | 180 | 183.844.080 | 183.844.080 | 0 | |||
7 | PP2400206152 | Nhóm bông, băng, gòn gạc 1 | vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 228.075.791 | 210 | 1.841.378.000 | 1.841.378.000 | 0 |
vn0310631397 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ EMC | 150 | 69.234.056 | 180 | 2.862.663.000 | 2.862.663.000 | 0 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 256.758.334 | 180 | 2.143.044.000 | 2.143.044.000 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 148.000.000 | 180 | 2.682.609.000 | 2.682.609.000 | 0 | |||
8 | PP2400206153 | Nhóm bông, băng, gòn gạc 2 | vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 228.075.791 | 210 | 2.518.377.600 | 2.518.377.600 | 0 |
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 256.758.334 | 180 | 2.564.988.576 | 2.564.988.576 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 148.000.000 | 180 | 3.644.978.400 | 3.644.978.400 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 163.070.311 | 180 | 2.608.204.680 | 2.608.204.680 | 0 | |||
9 | PP2400206154 | Nhóm kim luồn 1 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 6.183.921.600 | 6.183.921.600 | 0 |
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 232.000.000 | 180 | 6.177.532.800 | 6.177.532.800 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 5.273.150.400 | 5.273.150.400 | 0 | |||
10 | PP2400206155 | Nhóm kim luồn 2 | vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 82.016.820 | 180 | 833.582.400 | 833.582.400 | 0 |
11 | PP2400206156 | Nhóm trang phục giấy | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 90.423.045 | 180 | 2.842.992.000 | 2.842.992.000 | 0 |
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 228.075.791 | 210 | 2.699.550.000 | 2.699.550.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 174.737.977 | 180 | 3.390.716.400 | 3.390.716.400 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 150 | 79.146.417 | 180 | 2.759.537.340 | 2.759.537.340 | 0 | |||
vn0101862295 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỐNG NHẤT | 150 | 79.046.417 | 180 | 3.020.350.000 | 3.020.350.000 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 163.070.311 | 180 | 2.979.328.320 | 2.979.328.320 | 0 | |||
12 | PP2400206157 | Bao giày | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 90.423.045 | 180 | 31.552.400 | 31.552.400 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 113.919.400 | 180 | 22.220.000 | 22.220.000 | 0 | |||
13 | PP2400206158 | Nón nam nữ tiệt trùng từng cái | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 90.423.045 | 180 | 133.000.000 | 133.000.000 | 0 |
vn0600810461 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH | 150 | 228.075.791 | 210 | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 | |||
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 113.919.400 | 180 | 153.750.000 | 153.750.000 | 0 | |||
vn0309545168 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC | 150 | 80.000.000 | 180 | 142.000.000 | 142.000.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 4.580.000 | 180 | 133.500.000 | 133.500.000 | 0 | |||
14 | PP2400206159 | Tấm trải y tế | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 90.423.045 | 180 | 50.155.200 | 50.155.200 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 7.838.460 | 180 | 47.968.200 | 47.968.200 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 82.016.820 | 180 | 45.927.000 | 45.927.000 | 0 | |||
15 | PP2400206160 | Tạp dề y tế | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 90.423.045 | 180 | 68.554.600 | 68.554.600 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 7.838.460 | 180 | 68.808.600 | 68.808.600 | 0 | |||
vn3702945054 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH | 150 | 148.000.000 | 180 | 80.010.000 | 80.010.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 82.016.820 | 180 | 66.675.000 | 66.675.000 | 0 | |||
16 | PP2400206161 | Khẩu trang y tế thông thường | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 90.423.045 | 180 | 75.360.000 | 75.360.000 | 0 |
vn0303291196 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH | 150 | 113.919.400 | 180 | 419.760.000 | 419.760.000 | 0 | |||
vn0302043289 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG | 150 | 4.580.000 | 180 | 76.560.000 | 76.560.000 | 0 | |||
17 | PP2400206163 | Bơm + kim tiêm 1ml, sử dụng một lần dùng bơm insulin | vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 114.927.832 | 180 | 9.456.000 | 9.456.000 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 115.000.000 | 180 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 89.026.336 | 180 | 8.496.000 | 8.496.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 82.016.820 | 180 | 7.812.000 | 7.812.000 | 0 | |||
18 | PP2400206165 | Bơm tiêm khí máu động mạch 1ml có tráng Lithium heparin khô. | vn0313172631 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM VIỆT THÁI SƠN | 150 | 25.000.000 | 180 | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 |
vn0315804815 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | 150 | 84.669.760 | 180 | 1.250.000.000 | 1.250.000.000 | 0 | |||
19 | PP2400206166 | Bơm tiêm tự động điều chỉnh liều 120ml /200ml /300ml, có khóa điều chỉnh tốc độ | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 406.980.000 | 406.980.000 | 0 |
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 31.107.600 | 180 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | |||
20 | PP2400206167 | Bộ bơm tiêm cản quang dùng kèm theo máy Medrad Stellant hiện có tại Bệnh viện | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 83.590.500 | 83.590.500 | 0 |
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 174.737.977 | 180 | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | |||
vn0105153268 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 150 | 67.867.760 | 180 | 121.600.000 | 121.600.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 60.996.356 | 180 | 112.100.000 | 112.100.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 8.198.000 | 180 | 141.474.000 | 141.474.000 | 0 | |||
21 | PP2400206168 | Bộ bơm tiêm cản quang dùng cho máy Medrad Mark provis hiện có tại bệnh viện | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 80.593.800 | 80.593.800 | 0 |
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 174.737.977 | 180 | 170.500.000 | 170.500.000 | 0 | |||
vn0105153268 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 150 | 67.867.760 | 180 | 86.800.000 | 86.800.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 60.996.356 | 180 | 92.380.000 | 92.380.000 | 0 | |||
vn0312778927 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÍN UY | 150 | 8.198.000 | 180 | 148.614.000 | 148.614.000 | 0 | |||
22 | PP2400206169 | Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 737.100.000 | 737.100.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 108.937.104 | 180 | 982.800.000 | 982.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 805.846.860 | 805.846.860 | 0 | |||
23 | PP2400206170 | Nội phế quản 2 nòng trái / phải các cỡ số 28-41 | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 |
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 120.917.622 | 180 | 82.200.000 | 82.200.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 87.948.000 | 87.948.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 174.737.977 | 180 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 85.697.880 | 85.697.880 | 0 | |||
vnz000001387 | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | 150 | 17.147.988 | 180 | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | |||
24 | PP2400206171 | Ống nội khí quản có lò xo các số 3.0-8.0 | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 108.937.104 | 180 | 125.685.000 | 125.685.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 125.874.000 | 125.874.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | |||
25 | PP2400206172 | Cây nong đặt nội khí quản người lớn | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 78.920.520 | 78.920.520 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 59.220.000 | 59.220.000 | 0 | |||
26 | PP2400206173 | Cây nong đặt nội khí quản khó tiệt trùng | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 120.917.622 | 180 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 108.937.104 | 180 | 53.760.000 | 53.760.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 32.333.280 | 180 | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 | |||
vnz000001387 | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | 150 | 17.147.988 | 180 | 22.050.080 | 22.050.080 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 43.680.000 | 43.680.000 | 0 | |||
27 | PP2400206174 | Bộ mở khí quản dưới da 7.0, 8.0 | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 4.557.000.000 | 4.557.000.000 | 0 |
28 | PP2400206175 | Mở khí quản 2 nòng có bóng, không cửa sổ, các số | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 502.992.000 | 502.992.000 | 0 |
vn0105001988 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH | 150 | 36.177.228 | 180 | 453.600.000 | 453.600.000 | 0 | |||
vnz000001387 | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | 150 | 17.147.988 | 180 | 448.800.000 | 448.800.000 | 0 | |||
29 | PP2400206176 | Mở khí quản 2 nòng có bóng, có cửa sổ, các số | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 75.474.000 | 75.474.000 | 0 |
vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 150 | 12.439.988 | 180 | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 | |||
vn0105001988 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH | 150 | 36.177.228 | 180 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vnz000001387 | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | 150 | 17.147.988 | 180 | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 | |||
30 | PP2400206177 | Ống nối nội khí quản, đầu ống khít, có cổng hút dịch tiệt trùng | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 884.520.000 | 884.520.000 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 108.937.104 | 180 | 1.444.716.000 | 1.444.716.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 114.927.832 | 180 | 695.822.400 | 695.822.400 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 637.837.200 | 637.837.200 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 37.000.000 | 181 | 630.864.000 | 630.864.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 1.002.456.000 | 1.002.456.000 | 0 | |||
31 | PP2400206178 | Nội khí quản bóng tròn (từ số 3.0 đến 10) | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 120.917.622 | 180 | 198.541.200 | 198.541.200 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 108.937.104 | 180 | 511.056.000 | 511.056.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 222.735.240 | 222.735.240 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 212.940.000 | 212.940.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 468.468.000 | 468.468.000 | 0 | |||
32 | PP2400206179 | Bộ gây tê ngoài màng cứng | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 642.600.000 | 642.600.000 | 0 |
vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 31.107.600 | 180 | 705.600.000 | 705.600.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 174.737.977 | 180 | 846.000.000 | 846.000.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 232.000.000 | 180 | 908.787.600 | 908.787.600 | 0 | |||
33 | PP2400206180 | Ambubag dành cho người lớn | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 527.239.440 | 527.239.440 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 587.629.224 | 587.629.224 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 531.336.000 | 531.336.000 | 0 | |||
34 | PP2400206181 | Lọc vi khuẩn và làm ẩm không sử dụng cho máy thở | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 327.348.000 | 327.348.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 150 | 30.683.800 | 180 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 335.160.000 | 335.160.000 | 0 | |||
35 | PP2400206182 | Lọc vi khuẩn 3 chức năng | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 561.375.360 | 561.375.360 | 0 |
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 114.927.832 | 180 | 632.136.960 | 632.136.960 | 0 | |||
vn0107087155 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ GB | 150 | 116.518.928 | 180 | 464.218.560 | 464.218.560 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 51.045.540 | 180 | 748.800.000 | 748.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 667.517.760 | 667.517.760 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 547.372.800 | 547.372.800 | 0 | |||
vn0311978169 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH | 150 | 81.594.796 | 180 | 511.056.000 | 511.056.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 150 | 30.683.800 | 180 | 853.070.400 | 853.070.400 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 66.365.280 | 180 | 578.672.640 | 578.672.640 | 0 | |||
36 | PP2400206183 | Lọc vi khuẩn có cổng CO2 | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 428.500.800 | 428.500.800 | 0 |
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 114.927.832 | 180 | 540.558.720 | 540.558.720 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 431.645.760 | 431.645.760 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 402.068.160 | 402.068.160 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 82.016.820 | 180 | 428.500.800 | 428.500.800 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 66.365.280 | 180 | 434.004.480 | 434.004.480 | 0 | |||
37 | PP2400206184 | Filter lọc khuẩn đo chức năng hô hấp | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 58.968.000 | 58.968.000 | 0 |
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 114.927.832 | 180 | 60.278.400 | 60.278.400 | 0 | |||
vn0107087155 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ GB | 150 | 116.518.928 | 180 | 59.280.000 | 59.280.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 55.626.480 | 55.626.480 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 51.168.000 | 51.168.000 | 0 | |||
vn0311978169 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH | 150 | 81.594.796 | 180 | 58.968.000 | 58.968.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 60.996.356 | 180 | 60.840.000 | 60.840.000 | 0 | |||
38 | PP2400206185 | Mask oxy có túi | vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 171.624.960 | 171.624.960 | 0 |
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 82.016.820 | 180 | 192.628.800 | 192.628.800 | 0 | |||
39 | PP2400206186 | Mask gây mê các số | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 162.162.000 | 162.162.000 | 0 |
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 120.917.622 | 180 | 180.180.000 | 180.180.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 114.927.832 | 180 | 221.130.000 | 221.130.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 51.045.540 | 180 | 280.800.000 | 280.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 176.707.440 | 176.707.440 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 161.637.840 | 161.637.840 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 393.120.000 | 393.120.000 | 0 | |||
40 | PP2400206187 | Mặt nạ mũi miệng loại không có lỗ thông khí | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 23.996.700 | 23.996.700 | 0 |
41 | PP2400206188 | Mặt nạ mũi miệng loại có lỗ thông khí | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 40.887.000 | 40.887.000 | 0 |
42 | PP2400206189 | Mặt nạ xông khí dung người lớn | vn0107087155 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ GB | 150 | 116.518.928 | 180 | 150.696.000 | 150.696.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 179.852.400 | 179.852.400 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 115.000.000 | 180 | 154.440.000 | 154.440.000 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 168.480.000 | 168.480.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 82.016.820 | 180 | 151.023.600 | 151.023.600 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 84.004.144 | 180 | 152.661.600 | 152.661.600 | 0 | |||
43 | PP2400206190 | Mask Ventury | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 108.937.104 | 180 | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 5.035.800 | 5.035.800 | 0 | |||
44 | PP2400206191 | Bộ phun khí dung co T qua máy thở | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 32.812.500 | 32.812.500 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 108.937.104 | 180 | 39.375.000 | 39.375.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 39.112.500 | 39.112.500 | 0 | |||
vn0311978169 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH | 150 | 81.594.796 | 180 | 32.812.500 | 32.812.500 | 0 | |||
45 | PP2400206192 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng sử dụng trong lọc máu ngoài cơ thể | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 347.256.000 | 347.256.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 1.310.072.400 | 1.310.072.400 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 89.500.000 | 180 | 372.684.000 | 372.684.000 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 349.892.400 | 349.892.400 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 56.693.291 | 180 | 555.360.000 | 555.360.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 232.000.000 | 180 | 1.483.307.280 | 1.483.307.280 | 0 | |||
46 | PP2400206193 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường, dài 15 -> 20 cm | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 108.937.104 | 180 | 109.956.000 | 109.956.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 76.183.800 | 76.183.800 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 89.500.000 | 180 | 41.008.000 | 41.008.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 174.737.977 | 180 | 123.255.000 | 123.255.000 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 42.677.800 | 42.677.800 | 0 | |||
vn0105153268 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 150 | 67.867.760 | 180 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 56.693.291 | 180 | 55.440.000 | 55.440.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 232.000.000 | 180 | 124.467.420 | 124.467.420 | 0 | |||
vn0315804815 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | 150 | 84.669.760 | 180 | 124.300.000 | 124.300.000 | 0 | |||
47 | PP2400206194 | Catheter động mạch quay các cỡ | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 819.000.000 | 819.000.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 1.244.224.800 | 1.244.224.800 | 0 | |||
48 | PP2400206195 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường, dài 15 -> 20cm | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 1.052.940.000 | 1.052.940.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 2.745.884.400 | 2.745.884.400 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 89.500.000 | 180 | 875.924.000 | 875.924.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 174.737.977 | 180 | 2.756.413.800 | 2.756.413.800 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 877.668.000 | 877.668.000 | 0 | |||
vn0105153268 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 150 | 67.867.760 | 180 | 915.600.000 | 915.600.000 | 0 | |||
vn0303989103 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI | 150 | 232.000.000 | 180 | 2.858.961.000 | 2.858.961.000 | 0 | |||
vn0315804815 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED | 150 | 84.669.760 | 180 | 2.668.320.000 | 2.668.320.000 | 0 | |||
49 | PP2400206196 | Ống mono J các cỡ có kim | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 422.929.500 | 422.929.500 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 108.937.104 | 180 | 454.020.000 | 454.020.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 434.181.300 | 434.181.300 | 0 | |||
50 | PP2400206197 | Ống hút đàm kín | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 1.089.270.000 | 1.089.270.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 720.556.200 | 720.556.200 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 711.282.000 | 711.282.000 | 0 | |||
vn0311978169 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH | 150 | 81.594.796 | 180 | 982.800.000 | 982.800.000 | 0 | |||
vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 150 | 56.693.291 | 180 | 720.486.000 | 720.486.000 | 0 | |||
vn0105001988 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH | 150 | 36.177.228 | 180 | 819.000.000 | 819.000.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 1.195.740.000 | 1.195.740.000 | 0 | |||
51 | PP2400206198 | Dụng cụ chắn lưỡi tiệt trùng các số | vn0304175675 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 150 | 90.423.045 | 180 | 43.168.320 | 43.168.320 | 0 |
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 120.917.622 | 180 | 53.539.200 | 53.539.200 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 108.937.104 | 180 | 95.659.200 | 95.659.200 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 114.927.832 | 180 | 54.050.880 | 54.050.880 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 49.533.120 | 49.533.120 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 51.355.200 | 51.355.200 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 91.728.000 | 91.728.000 | 0 | |||
52 | PP2400206199 | Bộ dây máy thở sử dụng một lần không bẫy nước | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 672.235.200 | 672.235.200 | 0 |
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 120.917.622 | 180 | 1.085.760.000 | 1.085.760.000 | 0 | |||
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 150 | 108.937.104 | 180 | 1.552.824.000 | 1.552.824.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 114.927.832 | 180 | 904.176.000 | 904.176.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 1.497.394.080 | 1.497.394.080 | 0 | |||
vn0311978169 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH | 150 | 81.594.796 | 180 | 1.081.080.000 | 1.081.080.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 60.996.356 | 180 | 1.123.200.000 | 1.123.200.000 | 0 | |||
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 150 | 32.333.280 | 180 | 1.375.920.000 | 1.375.920.000 | 0 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 66.365.280 | 180 | 669.876.480 | 669.876.480 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 1.513.512.000 | 1.513.512.000 | 0 | |||
53 | PP2400206200 | Bộ dây máy thở sử dụng một lần có bẫy nước | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 194.565.000 | 194.565.000 | 0 |
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 120.917.622 | 180 | 222.360.000 | 222.360.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 150 | 114.927.832 | 180 | 197.427.340 | 197.427.340 | 0 | |||
vn0107087155 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ GB | 150 | 116.518.928 | 180 | 159.140.000 | 159.140.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 51.045.540 | 180 | 207.100.000 | 207.100.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 192.230.220 | 192.230.220 | 0 | |||
vn0311978169 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH | 150 | 81.594.796 | 180 | 206.010.000 | 206.010.000 | 0 | |||
vn0305376624 | CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH | 150 | 30.683.800 | 180 | 263.235.000 | 263.235.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 60.996.356 | 180 | 200.560.000 | 200.560.000 | 0 | |||
54 | PP2400206201 | Ống thông túi mật chữ T | vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 4.340.000 | 4.340.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 6.510.000 | 6.510.000 | 0 | |||
55 | PP2400206202 | Ống thở ô-xy 2 nhánh, người lớn | vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 82.016.820 | 180 | 138.378.240 | 138.378.240 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 115.000.000 | 180 | 146.390.400 | 146.390.400 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 142.272.000 | 142.272.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 37.000.000 | 181 | 156.499.200 | 156.499.200 | 0 | |||
56 | PP2400206203 | Ống thở ô-xy 2 nhánh, trẻ em | vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 115.000.000 | 180 | 4.692.000 | 4.692.000 | 0 |
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 4.560.000 | 4.560.000 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 82.016.820 | 180 | 4.435.200 | 4.435.200 | 0 | |||
57 | PP2400206204 | Ống Penrose | vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 256.758.334 | 180 | 46.584.720 | 46.584.720 | 0 |
58 | PP2400206205 | Dẫn lưu màng phổi có Trocar (số 22, 24, 25, 28…) | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 51.949.800 | 51.949.800 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 47.523.000 | 47.523.000 | 0 | |||
59 | PP2400206206 | Dây dẫn đường guidewire thân cứng dùng trong phẫu thuật ngoại niệu | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 |
vn0108540794 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG MINH PHÚ | 150 | 17.399.400 | 180 | 79.275.000 | 79.275.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 115.395.000 | 115.395.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 30.413.284 | 180 | 114.500.000 | 114.500.000 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 28.399.300 | 180 | 84.500.000 | 84.500.000 | 0 | |||
60 | PP2400206207 | Dây dẫn đường guidewire mềm đầu thẳng dài ≥150cm dùng trong phẫu thuật ngoại niệu | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 299.775.000 | 299.775.000 | 0 |
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 33.851.400 | 180 | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 120.917.622 | 180 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 498.645.000 | 498.645.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 30.413.284 | 180 | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 197.000.000 | 197.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 28.399.300 | 180 | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | |||
61 | PP2400206208 | Ống thông niệu quản thẳng đầu mở các size | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 120.917.622 | 180 | 81.600.000 | 81.600.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 90.619.200 | 90.619.200 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 30.413.284 | 180 | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | |||
62 | PP2400206209 | Ống thông tiểu nelaton | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 120.917.622 | 180 | 18.720.000 | 18.720.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 20.540.520 | 20.540.520 | 0 | |||
63 | PP2400206212 | Ống hút đàm có van | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 492.710.400 | 492.710.400 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 115.000.000 | 180 | 436.800.000 | 436.800.000 | 0 | |||
64 | PP2400206213 | Ống thông tiểu 2 nhánh số 6, 8 | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 120.917.622 | 180 | 6.768.000 | 6.768.000 | 0 |
vn0107087155 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ GB | 150 | 116.518.928 | 180 | 7.205.100 | 7.205.100 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 82.016.820 | 180 | 7.698.600 | 7.698.600 | 0 | |||
65 | PP2400206214 | Ống thông tiểu foley 2 nhánh người lớn các số (số 12 -> 30) | vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 120.917.622 | 180 | 224.640.000 | 224.640.000 | 0 |
vn0107087155 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ GB | 150 | 116.518.928 | 180 | 233.968.800 | 233.968.800 | 0 | |||
vn0108539527 | CÔNG TY CỔ PHẦN BCN VIỆT NAM | 150 | 93.473.536 | 180 | 255.840.000 | 255.840.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 687.304.800 | 687.304.800 | 0 | |||
vn0307780776 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT | 150 | 82.016.820 | 180 | 226.044.000 | 226.044.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 458.640.000 | 458.640.000 | 0 | |||
66 | PP2400206215 | Ống thông tiểu foley 3 nhánh người lớn các số (số 14 -> 30) | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 12.831.000 | 12.831.000 | 0 |
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 12.831.000 | 12.831.000 | 0 | |||
67 | PP2400206216 | Ống dẫn lưu ổ bụng | vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 150 | 256.758.334 | 180 | 41.769.000 | 41.769.000 | 0 |
68 | PP2400206217 | Dây nuôi ăn dài ngày (≥28 ngày) bằng chất liệu Polyurethan | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 422.620.000 | 422.620.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 274.104.600 | 274.104.600 | 0 | |||
vn0312466808 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Nhất Tâm | 150 | 11.402.000 | 180 | 561.000.000 | 561.000.000 | 0 | |||
69 | PP2400206218 | Ống silicone cầm máu thực quản - dạ dày | vn0312466808 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Nhất Tâm | 150 | 11.402.000 | 180 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 |
70 | PP2400206219 | Ống JJ các cỡ | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 324.187.500 | 324.187.500 | 0 |
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 33.851.400 | 180 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | |||
vn0102637711 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 150 | 120.917.622 | 180 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 15.499.100 | 180 | 587.500.000 | 537.268.750 | 8.55 | |||
vn0108540794 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG MINH PHÚ | 150 | 17.399.400 | 180 | 308.437.500 | 308.437.500 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 51.045.540 | 180 | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 524.475.000 | 524.475.000 | 0 | |||
vn0106318579 | CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM | 150 | 30.413.284 | 180 | 547.500.000 | 547.500.000 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 303.000.000 | 303.000.000 | 0 | |||
vn0107748567 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 60.996.356 | 180 | 308.750.000 | 308.750.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 28.399.300 | 180 | 297.500.000 | 297.500.000 | 0 | |||
71 | PP2400206220 | Ống thông dạ dày | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 84.513.600 | 84.513.600 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 115.000.000 | 180 | 43.920.000 | 43.920.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 90.720.000 | 90.720.000 | 0 | |||
72 | PP2400206221 | Ống thông hậu môn rectal các số (số 8->28) | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 45.732.960 | 45.732.960 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 115.000.000 | 180 | 21.840.000 | 21.840.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 45.864.000 | 45.864.000 | 0 | |||
73 | PP2400206222 | Ống thông máu đông động mạch từ 2F đến 7F 100% silicon | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 62.874.000 | 62.874.000 | 0 |
74 | PP2400206223 | Dây nối áp lực cao 350psi chữ Y dài 150cm với 2 van một chiều dùng cho máy bơm tiêm cản quang | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 |
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 174.737.977 | 180 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
75 | PP2400206224 | Túi đựng nước tiểu | vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 150 | 51.045.540 | 180 | 175.968.000 | 175.968.000 | 0 |
vn0310363437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH | 150 | 7.838.460 | 180 | 212.284.800 | 212.284.800 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 215.429.760 | 215.429.760 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 115.000.000 | 180 | 165.110.400 | 165.110.400 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 160.992.000 | 160.992.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 235.872.000 | 235.872.000 | 0 | |||
76 | PP2400206225 | Kim đốt sóng cao tần tuyến giáp | vn0103672941 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 150 | 12.439.988 | 180 | 524.160.000 | 524.160.000 | 0 |
77 | PP2400206226 | Kim nha loại ngắn | vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 174.737.977 | 180 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 |
78 | PP2400206227 | Kim chọc dò tủy sống các số | vn0107373808 | CÔNG TY TNHH MEDWAY VIỆT NAM | 150 | 31.107.600 | 180 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 211.680.000 | 211.680.000 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 174.737.977 | 180 | 226.560.000 | 226.560.000 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 250.000.000 | 180 | 127.680.000 | 127.680.000 | 0 | |||
vn0302160987 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC | 150 | 406.000.000 | 185 | 214.200.000 | 214.200.000 | 0 | |||
79 | PP2400206228 | Kim sinh thiết lõi dùng sinh thiết mô mềm đồng trục, có kim dẫn đường | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 41.391.000 | 41.391.000 | 0 |
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 15.499.100 | 180 | 46.000.000 | 45.080.000 | 2 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 704.861.099 | 180 | 46.179.000 | 46.179.000 | 0 | |||
80 | PP2400206229 | Kim nhựa rời số 18 | vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 115.000.000 | 180 | 231.600.000 | 231.600.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 89.026.336 | 180 | 213.600.000 | 213.600.000 | 0 | |||
81 | PP2400206230 | Kim chích cầm máu nội soi đại tràng | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 |
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 10.620.000 | 180 | 100.800.000 | 95.760.000 | 5 | |||
vn0106215710 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 150 | 2.268.000 | 180 | 106.200.000 | 106.200.000 | 0 | |||
82 | PP2400206231 | Kim chích cầm máu xơ, chích keo dạ dày | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 378.119.917 | 180 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 |
vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 150 | 33.851.400 | 180 | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 | |||
vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 150 | 10.620.000 | 180 | 396.000.000 | 380.160.000 | 4 | |||
vn0305969367 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 150 | 66.365.280 | 180 | 208.792.080 | 208.792.080 | 0 | |||
83 | PP2400206232 | Que thử đường huyết | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 150 | 69.000.000 | 180 | 2.886.624.000 | 2.886.624.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 150 | 69.000.000 | 180 | 3.425.760.000 | 3.425.760.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 150 | 84.004.144 | 180 | 3.201.120.000 | 3.201.120.000 | 0 |
1. PP2400206166 - Bơm tiêm tự động điều chỉnh liều 120ml /200ml /300ml, có khóa điều chỉnh tốc độ
2. PP2400206167 - Bộ bơm tiêm cản quang dùng kèm theo máy Medrad Stellant hiện có tại Bệnh viện
3. PP2400206168 - Bộ bơm tiêm cản quang dùng cho máy Medrad Mark provis hiện có tại bệnh viện
4. PP2400206169 - Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường
5. PP2400206170 - Nội phế quản 2 nòng trái / phải các cỡ số 28-41
6. PP2400206171 - Ống nội khí quản có lò xo các số 3.0-8.0
7. PP2400206177 - Ống nối nội khí quản, đầu ống khít, có cổng hút dịch tiệt trùng
8. PP2400206179 - Bộ gây tê ngoài màng cứng
9. PP2400206180 - Ambubag dành cho người lớn
10. PP2400206181 - Lọc vi khuẩn và làm ẩm không sử dụng cho máy thở
11. PP2400206182 - Lọc vi khuẩn 3 chức năng
12. PP2400206183 - Lọc vi khuẩn có cổng CO2
13. PP2400206184 - Filter lọc khuẩn đo chức năng hô hấp
14. PP2400206186 - Mask gây mê các số
15. PP2400206191 - Bộ phun khí dung co T qua máy thở
16. PP2400206192 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng sử dụng trong lọc máu ngoài cơ thể
17. PP2400206194 - Catheter động mạch quay các cỡ
18. PP2400206195 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường, dài 15 -> 20cm
19. PP2400206196 - Ống mono J các cỡ có kim
20. PP2400206197 - Ống hút đàm kín
21. PP2400206199 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần không bẫy nước
22. PP2400206200 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần có bẫy nước
23. PP2400206206 - Dây dẫn đường guidewire thân cứng dùng trong phẫu thuật ngoại niệu
24. PP2400206207 - Dây dẫn đường guidewire mềm đầu thẳng dài ≥150cm dùng trong phẫu thuật ngoại niệu
25. PP2400206217 - Dây nuôi ăn dài ngày (≥28 ngày) bằng chất liệu Polyurethan
26. PP2400206219 - Ống JJ các cỡ
27. PP2400206223 - Dây nối áp lực cao 350psi chữ Y dài 150cm với 2 van một chiều dùng cho máy bơm tiêm cản quang
28. PP2400206228 - Kim sinh thiết lõi dùng sinh thiết mô mềm đồng trục, có kim dẫn đường
29. PP2400206230 - Kim chích cầm máu nội soi đại tràng
30. PP2400206231 - Kim chích cầm máu xơ, chích keo dạ dày
1. PP2400206166 - Bơm tiêm tự động điều chỉnh liều 120ml /200ml /300ml, có khóa điều chỉnh tốc độ
2. PP2400206179 - Bộ gây tê ngoài màng cứng
3. PP2400206227 - Kim chọc dò tủy sống các số
1. PP2400206207 - Dây dẫn đường guidewire mềm đầu thẳng dài ≥150cm dùng trong phẫu thuật ngoại niệu
2. PP2400206219 - Ống JJ các cỡ
3. PP2400206231 - Kim chích cầm máu xơ, chích keo dạ dày
1. PP2400206148 - Nhóm dây truyền, dây nối 1
2. PP2400206150 - Nhóm khóa ba ngã 1
1. PP2400206232 - Que thử đường huyết
1. PP2400206230 - Kim chích cầm máu nội soi đại tràng
2. PP2400206231 - Kim chích cầm máu xơ, chích keo dạ dày
1. PP2400206145 - Nhóm găng tay
1. PP2400206156 - Nhóm trang phục giấy
2. PP2400206157 - Bao giày
3. PP2400206158 - Nón nam nữ tiệt trùng từng cái
4. PP2400206159 - Tấm trải y tế
5. PP2400206160 - Tạp dề y tế
6. PP2400206161 - Khẩu trang y tế thông thường
7. PP2400206198 - Dụng cụ chắn lưỡi tiệt trùng các số
1. PP2400206152 - Nhóm bông, băng, gòn gạc 1
2. PP2400206153 - Nhóm bông, băng, gòn gạc 2
3. PP2400206156 - Nhóm trang phục giấy
4. PP2400206158 - Nón nam nữ tiệt trùng từng cái
1. PP2400206145 - Nhóm găng tay
1. PP2400206147 - Nhóm kim châm cứu
1. PP2400206170 - Nội phế quản 2 nòng trái / phải các cỡ số 28-41
2. PP2400206173 - Cây nong đặt nội khí quản khó tiệt trùng
3. PP2400206178 - Nội khí quản bóng tròn (từ số 3.0 đến 10)
4. PP2400206186 - Mask gây mê các số
5. PP2400206198 - Dụng cụ chắn lưỡi tiệt trùng các số
6. PP2400206199 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần không bẫy nước
7. PP2400206200 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần có bẫy nước
8. PP2400206207 - Dây dẫn đường guidewire mềm đầu thẳng dài ≥150cm dùng trong phẫu thuật ngoại niệu
9. PP2400206208 - Ống thông niệu quản thẳng đầu mở các size
10. PP2400206209 - Ống thông tiểu nelaton
11. PP2400206213 - Ống thông tiểu 2 nhánh số 6, 8
12. PP2400206214 - Ống thông tiểu foley 2 nhánh người lớn các số (số 12 -> 30)
13. PP2400206219 - Ống JJ các cỡ
1. PP2400206169 - Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường
2. PP2400206171 - Ống nội khí quản có lò xo các số 3.0-8.0
3. PP2400206173 - Cây nong đặt nội khí quản khó tiệt trùng
4. PP2400206177 - Ống nối nội khí quản, đầu ống khít, có cổng hút dịch tiệt trùng
5. PP2400206178 - Nội khí quản bóng tròn (từ số 3.0 đến 10)
6. PP2400206190 - Mask Ventury
7. PP2400206191 - Bộ phun khí dung co T qua máy thở
8. PP2400206193 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường, dài 15 -> 20 cm
9. PP2400206196 - Ống mono J các cỡ có kim
10. PP2400206198 - Dụng cụ chắn lưỡi tiệt trùng các số
11. PP2400206199 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần không bẫy nước
1. PP2400206145 - Nhóm găng tay
2. PP2400206157 - Bao giày
3. PP2400206158 - Nón nam nữ tiệt trùng từng cái
4. PP2400206161 - Khẩu trang y tế thông thường
1. PP2400206219 - Ống JJ các cỡ
2. PP2400206228 - Kim sinh thiết lõi dùng sinh thiết mô mềm đồng trục, có kim dẫn đường
1. PP2400206146 - Nhóm bơm tiêm
2. PP2400206158 - Nón nam nữ tiệt trùng từng cái
1. PP2400206206 - Dây dẫn đường guidewire thân cứng dùng trong phẫu thuật ngoại niệu
2. PP2400206219 - Ống JJ các cỡ
1. PP2400206150 - Nhóm khóa ba ngã 1
2. PP2400206163 - Bơm + kim tiêm 1ml, sử dụng một lần dùng bơm insulin
3. PP2400206177 - Ống nối nội khí quản, đầu ống khít, có cổng hút dịch tiệt trùng
4. PP2400206182 - Lọc vi khuẩn 3 chức năng
5. PP2400206183 - Lọc vi khuẩn có cổng CO2
6. PP2400206184 - Filter lọc khuẩn đo chức năng hô hấp
7. PP2400206186 - Mask gây mê các số
8. PP2400206198 - Dụng cụ chắn lưỡi tiệt trùng các số
9. PP2400206199 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần không bẫy nước
10. PP2400206200 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần có bẫy nước
1. PP2400206146 - Nhóm bơm tiêm
1. PP2400206147 - Nhóm kim châm cứu
2. PP2400206151 - Nhóm khóa ba ngã 2
3. PP2400206182 - Lọc vi khuẩn 3 chức năng
4. PP2400206184 - Filter lọc khuẩn đo chức năng hô hấp
5. PP2400206189 - Mặt nạ xông khí dung người lớn
6. PP2400206200 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần có bẫy nước
7. PP2400206213 - Ống thông tiểu 2 nhánh số 6, 8
8. PP2400206214 - Ống thông tiểu foley 2 nhánh người lớn các số (số 12 -> 30)
1. PP2400206147 - Nhóm kim châm cứu
2. PP2400206152 - Nhóm bông, băng, gòn gạc 1
1. PP2400206182 - Lọc vi khuẩn 3 chức năng
2. PP2400206186 - Mask gây mê các số
3. PP2400206200 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần có bẫy nước
4. PP2400206219 - Ống JJ các cỡ
5. PP2400206224 - Túi đựng nước tiểu
1. PP2400206146 - Nhóm bơm tiêm
2. PP2400206151 - Nhóm khóa ba ngã 2
3. PP2400206214 - Ống thông tiểu foley 2 nhánh người lớn các số (số 12 -> 30)
1. PP2400206159 - Tấm trải y tế
2. PP2400206160 - Tạp dề y tế
3. PP2400206224 - Túi đựng nước tiểu
1. PP2400206150 - Nhóm khóa ba ngã 1
2. PP2400206151 - Nhóm khóa ba ngã 2
3. PP2400206154 - Nhóm kim luồn 1
4. PP2400206169 - Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường
5. PP2400206170 - Nội phế quản 2 nòng trái / phải các cỡ số 28-41
6. PP2400206171 - Ống nội khí quản có lò xo các số 3.0-8.0
7. PP2400206172 - Cây nong đặt nội khí quản người lớn
8. PP2400206173 - Cây nong đặt nội khí quản khó tiệt trùng
9. PP2400206174 - Bộ mở khí quản dưới da 7.0, 8.0
10. PP2400206175 - Mở khí quản 2 nòng có bóng, không cửa sổ, các số
11. PP2400206176 - Mở khí quản 2 nòng có bóng, có cửa sổ, các số
12. PP2400206177 - Ống nối nội khí quản, đầu ống khít, có cổng hút dịch tiệt trùng
13. PP2400206178 - Nội khí quản bóng tròn (từ số 3.0 đến 10)
14. PP2400206180 - Ambubag dành cho người lớn
15. PP2400206181 - Lọc vi khuẩn và làm ẩm không sử dụng cho máy thở
16. PP2400206182 - Lọc vi khuẩn 3 chức năng
17. PP2400206183 - Lọc vi khuẩn có cổng CO2
18. PP2400206184 - Filter lọc khuẩn đo chức năng hô hấp
19. PP2400206186 - Mask gây mê các số
20. PP2400206187 - Mặt nạ mũi miệng loại không có lỗ thông khí
21. PP2400206188 - Mặt nạ mũi miệng loại có lỗ thông khí
22. PP2400206189 - Mặt nạ xông khí dung người lớn
23. PP2400206190 - Mask Ventury
24. PP2400206191 - Bộ phun khí dung co T qua máy thở
25. PP2400206192 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng sử dụng trong lọc máu ngoài cơ thể
26. PP2400206193 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường, dài 15 -> 20 cm
27. PP2400206194 - Catheter động mạch quay các cỡ
28. PP2400206195 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường, dài 15 -> 20cm
29. PP2400206196 - Ống mono J các cỡ có kim
30. PP2400206197 - Ống hút đàm kín
31. PP2400206198 - Dụng cụ chắn lưỡi tiệt trùng các số
32. PP2400206199 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần không bẫy nước
33. PP2400206200 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần có bẫy nước
34. PP2400206205 - Dẫn lưu màng phổi có Trocar (số 22, 24, 25, 28…)
35. PP2400206206 - Dây dẫn đường guidewire thân cứng dùng trong phẫu thuật ngoại niệu
36. PP2400206207 - Dây dẫn đường guidewire mềm đầu thẳng dài ≥150cm dùng trong phẫu thuật ngoại niệu
37. PP2400206208 - Ống thông niệu quản thẳng đầu mở các size
38. PP2400206209 - Ống thông tiểu nelaton
39. PP2400206212 - Ống hút đàm có van
40. PP2400206214 - Ống thông tiểu foley 2 nhánh người lớn các số (số 12 -> 30)
41. PP2400206215 - Ống thông tiểu foley 3 nhánh người lớn các số (số 14 -> 30)
42. PP2400206217 - Dây nuôi ăn dài ngày (≥28 ngày) bằng chất liệu Polyurethan
43. PP2400206219 - Ống JJ các cỡ
44. PP2400206220 - Ống thông dạ dày
45. PP2400206221 - Ống thông hậu môn rectal các số (số 8->28)
46. PP2400206222 - Ống thông máu đông động mạch từ 2F đến 7F 100% silicon
47. PP2400206224 - Túi đựng nước tiểu
48. PP2400206227 - Kim chọc dò tủy sống các số
49. PP2400206228 - Kim sinh thiết lõi dùng sinh thiết mô mềm đồng trục, có kim dẫn đường
1. PP2400206206 - Dây dẫn đường guidewire thân cứng dùng trong phẫu thuật ngoại niệu
2. PP2400206207 - Dây dẫn đường guidewire mềm đầu thẳng dài ≥150cm dùng trong phẫu thuật ngoại niệu
3. PP2400206208 - Ống thông niệu quản thẳng đầu mở các size
4. PP2400206219 - Ống JJ các cỡ
1. PP2400206192 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng sử dụng trong lọc máu ngoài cơ thể
2. PP2400206193 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường, dài 15 -> 20 cm
3. PP2400206195 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường, dài 15 -> 20cm
1. PP2400206146 - Nhóm bơm tiêm
2. PP2400206163 - Bơm + kim tiêm 1ml, sử dụng một lần dùng bơm insulin
3. PP2400206189 - Mặt nạ xông khí dung người lớn
4. PP2400206202 - Ống thở ô-xy 2 nhánh, người lớn
5. PP2400206203 - Ống thở ô-xy 2 nhánh, trẻ em
6. PP2400206212 - Ống hút đàm có van
7. PP2400206220 - Ống thông dạ dày
8. PP2400206221 - Ống thông hậu môn rectal các số (số 8->28)
9. PP2400206224 - Túi đựng nước tiểu
10. PP2400206229 - Kim nhựa rời số 18
1. PP2400206156 - Nhóm trang phục giấy
2. PP2400206167 - Bộ bơm tiêm cản quang dùng kèm theo máy Medrad Stellant hiện có tại Bệnh viện
3. PP2400206168 - Bộ bơm tiêm cản quang dùng cho máy Medrad Mark provis hiện có tại bệnh viện
4. PP2400206170 - Nội phế quản 2 nòng trái / phải các cỡ số 28-41
5. PP2400206179 - Bộ gây tê ngoài màng cứng
6. PP2400206193 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường, dài 15 -> 20 cm
7. PP2400206195 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường, dài 15 -> 20cm
8. PP2400206223 - Dây nối áp lực cao 350psi chữ Y dài 150cm với 2 van một chiều dùng cho máy bơm tiêm cản quang
9. PP2400206226 - Kim nha loại ngắn
10. PP2400206227 - Kim chọc dò tủy sống các số
1. PP2400206151 - Nhóm khóa ba ngã 2
2. PP2400206170 - Nội phế quản 2 nòng trái / phải các cỡ số 28-41
3. PP2400206178 - Nội khí quản bóng tròn (từ số 3.0 đến 10)
4. PP2400206180 - Ambubag dành cho người lớn
5. PP2400206182 - Lọc vi khuẩn 3 chức năng
6. PP2400206183 - Lọc vi khuẩn có cổng CO2
7. PP2400206184 - Filter lọc khuẩn đo chức năng hô hấp
8. PP2400206185 - Mask oxy có túi
9. PP2400206186 - Mask gây mê các số
10. PP2400206189 - Mặt nạ xông khí dung người lớn
11. PP2400206192 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng sử dụng trong lọc máu ngoài cơ thể
12. PP2400206193 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường, dài 15 -> 20 cm
13. PP2400206195 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường, dài 15 -> 20cm
14. PP2400206197 - Ống hút đàm kín
15. PP2400206198 - Dụng cụ chắn lưỡi tiệt trùng các số
16. PP2400206201 - Ống thông túi mật chữ T
17. PP2400206202 - Ống thở ô-xy 2 nhánh, người lớn
18. PP2400206203 - Ống thở ô-xy 2 nhánh, trẻ em
19. PP2400206206 - Dây dẫn đường guidewire thân cứng dùng trong phẫu thuật ngoại niệu
20. PP2400206207 - Dây dẫn đường guidewire mềm đầu thẳng dài ≥150cm dùng trong phẫu thuật ngoại niệu
21. PP2400206219 - Ống JJ các cỡ
22. PP2400206224 - Túi đựng nước tiểu
23. PP2400206227 - Kim chọc dò tủy sống các số
1. PP2400206217 - Dây nuôi ăn dài ngày (≥28 ngày) bằng chất liệu Polyurethan
2. PP2400206218 - Ống silicone cầm máu thực quản - dạ dày
1. PP2400206182 - Lọc vi khuẩn 3 chức năng
2. PP2400206184 - Filter lọc khuẩn đo chức năng hô hấp
3. PP2400206191 - Bộ phun khí dung co T qua máy thở
4. PP2400206197 - Ống hút đàm kín
5. PP2400206199 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần không bẫy nước
6. PP2400206200 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần có bẫy nước
1. PP2400206167 - Bộ bơm tiêm cản quang dùng kèm theo máy Medrad Stellant hiện có tại Bệnh viện
2. PP2400206168 - Bộ bơm tiêm cản quang dùng cho máy Medrad Mark provis hiện có tại bệnh viện
3. PP2400206193 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường, dài 15 -> 20 cm
4. PP2400206195 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường, dài 15 -> 20cm
1. PP2400206176 - Mở khí quản 2 nòng có bóng, có cửa sổ, các số
2. PP2400206225 - Kim đốt sóng cao tần tuyến giáp
1. PP2400206151 - Nhóm khóa ba ngã 2
1. PP2400206181 - Lọc vi khuẩn và làm ẩm không sử dụng cho máy thở
2. PP2400206182 - Lọc vi khuẩn 3 chức năng
3. PP2400206200 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần có bẫy nước
1. PP2400206167 - Bộ bơm tiêm cản quang dùng kèm theo máy Medrad Stellant hiện có tại Bệnh viện
2. PP2400206168 - Bộ bơm tiêm cản quang dùng cho máy Medrad Mark provis hiện có tại bệnh viện
3. PP2400206184 - Filter lọc khuẩn đo chức năng hô hấp
4. PP2400206199 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần không bẫy nước
5. PP2400206200 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần có bẫy nước
6. PP2400206219 - Ống JJ các cỡ
1. PP2400206167 - Bộ bơm tiêm cản quang dùng kèm theo máy Medrad Stellant hiện có tại Bệnh viện
2. PP2400206168 - Bộ bơm tiêm cản quang dùng cho máy Medrad Mark provis hiện có tại bệnh viện
1. PP2400206230 - Kim chích cầm máu nội soi đại tràng
1. PP2400206145 - Nhóm găng tay
2. PP2400206152 - Nhóm bông, băng, gòn gạc 1
3. PP2400206153 - Nhóm bông, băng, gòn gạc 2
4. PP2400206204 - Ống Penrose
5. PP2400206216 - Ống dẫn lưu ổ bụng
1. PP2400206156 - Nhóm trang phục giấy
1. PP2400206165 - Bơm tiêm khí máu động mạch 1ml có tráng Lithium heparin khô.
1. PP2400206173 - Cây nong đặt nội khí quản khó tiệt trùng
2. PP2400206199 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần không bẫy nước
1. PP2400206156 - Nhóm trang phục giấy
1. PP2400206152 - Nhóm bông, băng, gòn gạc 1
2. PP2400206153 - Nhóm bông, băng, gòn gạc 2
3. PP2400206160 - Tạp dề y tế
1. PP2400206192 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng sử dụng trong lọc máu ngoài cơ thể
2. PP2400206193 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường, dài 15 -> 20 cm
3. PP2400206197 - Ống hút đàm kín
1. PP2400206158 - Nón nam nữ tiệt trùng từng cái
2. PP2400206161 - Khẩu trang y tế thông thường
1. PP2400206151 - Nhóm khóa ba ngã 2
2. PP2400206177 - Ống nối nội khí quản, đầu ống khít, có cổng hút dịch tiệt trùng
3. PP2400206202 - Ống thở ô-xy 2 nhánh, người lớn
1. PP2400206175 - Mở khí quản 2 nòng có bóng, không cửa sổ, các số
2. PP2400206176 - Mở khí quản 2 nòng có bóng, có cửa sổ, các số
3. PP2400206197 - Ống hút đàm kín
1. PP2400206146 - Nhóm bơm tiêm
2. PP2400206147 - Nhóm kim châm cứu
3. PP2400206163 - Bơm + kim tiêm 1ml, sử dụng một lần dùng bơm insulin
4. PP2400206229 - Kim nhựa rời số 18
1. PP2400206206 - Dây dẫn đường guidewire thân cứng dùng trong phẫu thuật ngoại niệu
2. PP2400206207 - Dây dẫn đường guidewire mềm đầu thẳng dài ≥150cm dùng trong phẫu thuật ngoại niệu
3. PP2400206219 - Ống JJ các cỡ
1. PP2400206155 - Nhóm kim luồn 2
2. PP2400206159 - Tấm trải y tế
3. PP2400206160 - Tạp dề y tế
4. PP2400206163 - Bơm + kim tiêm 1ml, sử dụng một lần dùng bơm insulin
5. PP2400206183 - Lọc vi khuẩn có cổng CO2
6. PP2400206185 - Mask oxy có túi
7. PP2400206189 - Mặt nạ xông khí dung người lớn
8. PP2400206202 - Ống thở ô-xy 2 nhánh, người lớn
9. PP2400206203 - Ống thở ô-xy 2 nhánh, trẻ em
10. PP2400206213 - Ống thông tiểu 2 nhánh số 6, 8
11. PP2400206214 - Ống thông tiểu foley 2 nhánh người lớn các số (số 12 -> 30)
1. PP2400206154 - Nhóm kim luồn 1
2. PP2400206179 - Bộ gây tê ngoài màng cứng
3. PP2400206192 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng sử dụng trong lọc máu ngoài cơ thể
4. PP2400206193 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường, dài 15 -> 20 cm
5. PP2400206195 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường, dài 15 -> 20cm
1. PP2400206182 - Lọc vi khuẩn 3 chức năng
2. PP2400206183 - Lọc vi khuẩn có cổng CO2
3. PP2400206199 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần không bẫy nước
4. PP2400206231 - Kim chích cầm máu xơ, chích keo dạ dày
1. PP2400206232 - Que thử đường huyết
1. PP2400206153 - Nhóm bông, băng, gòn gạc 2
2. PP2400206156 - Nhóm trang phục giấy
1. PP2400206145 - Nhóm găng tay
1. PP2400206145 - Nhóm găng tay
1. PP2400206147 - Nhóm kim châm cứu
2. PP2400206151 - Nhóm khóa ba ngã 2
3. PP2400206189 - Mặt nạ xông khí dung người lớn
4. PP2400206232 - Que thử đường huyết
1. PP2400206170 - Nội phế quản 2 nòng trái / phải các cỡ số 28-41
2. PP2400206173 - Cây nong đặt nội khí quản khó tiệt trùng
3. PP2400206175 - Mở khí quản 2 nòng có bóng, không cửa sổ, các số
4. PP2400206176 - Mở khí quản 2 nòng có bóng, có cửa sổ, các số
1. PP2400206150 - Nhóm khóa ba ngã 1
2. PP2400206154 - Nhóm kim luồn 1
3. PP2400206170 - Nội phế quản 2 nòng trái / phải các cỡ số 28-41
4. PP2400206171 - Ống nội khí quản có lò xo các số 3.0-8.0
5. PP2400206172 - Cây nong đặt nội khí quản người lớn
6. PP2400206173 - Cây nong đặt nội khí quản khó tiệt trùng
7. PP2400206177 - Ống nối nội khí quản, đầu ống khít, có cổng hút dịch tiệt trùng
8. PP2400206178 - Nội khí quản bóng tròn (từ số 3.0 đến 10)
9. PP2400206181 - Lọc vi khuẩn và làm ẩm không sử dụng cho máy thở
10. PP2400206186 - Mask gây mê các số
11. PP2400206197 - Ống hút đàm kín
12. PP2400206198 - Dụng cụ chắn lưỡi tiệt trùng các số
13. PP2400206199 - Bộ dây máy thở sử dụng một lần không bẫy nước
14. PP2400206201 - Ống thông túi mật chữ T
15. PP2400206205 - Dẫn lưu màng phổi có Trocar (số 22, 24, 25, 28…)
16. PP2400206214 - Ống thông tiểu foley 2 nhánh người lớn các số (số 12 -> 30)
17. PP2400206215 - Ống thông tiểu foley 3 nhánh người lớn các số (số 14 -> 30)
18. PP2400206220 - Ống thông dạ dày
19. PP2400206221 - Ống thông hậu môn rectal các số (số 8->28)
20. PP2400206224 - Túi đựng nước tiểu
21. PP2400206227 - Kim chọc dò tủy sống các số
1. PP2400206165 - Bơm tiêm khí máu động mạch 1ml có tráng Lithium heparin khô.
2. PP2400206193 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường, dài 15 -> 20 cm
3. PP2400206195 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường, dài 15 -> 20cm
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một người là một người, dù nhỏ bé thế nào đi nữa. "
Dr Seuss
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...