Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Yêu cầu làm rõ sự không thống nhất kích cỡ giữa tên hàng hóa và thông số kỹ thuật | Trả lời yêu cầu làm rõ |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | ĐỀ NGHỊ LÀM RÕ YCKT CỦA HSMT | LÀM RÕ YCKT CỦA E-HSMT |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | quý bệnh viện vui lòng xem file đính kèm, xin cảm ơn | Làm rõ thông số kỹ thuật |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | làm rõ về nguyên vật liệu của phần lôPP2400206199 | Làm rõ nguyên liệu phần lô PP2400206199 |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nhóm găng tay | 5.442.528.000 | 5.442.528.000 | 0 | 24 tháng |
2 | Nhóm bơm tiêm | 3.742.088.000 | 3.742.088.000 | 0 | 24 tháng |
3 | Nhóm kim châm cứu | 356.428.800 | 356.428.800 | 0 | 24 tháng |
4 | Nhóm dây truyền, dây nối 1 | 4.650.402.080 | 4.650.402.080 | 0 | 24 tháng |
5 | Nhóm dây truyền, dây nối 2 | 4.261.442.880 | 4.261.442.880 | 0 | 24 tháng |
6 | Nhóm khóa ba ngã 1 | 507.319.200 | 507.319.200 | 0 | 24 tháng |
7 | Nhóm khóa ba ngã 2 | 214.300.800 | 214.300.800 | 0 | 24 tháng |
8 | Nhóm bông, băng, gòn gạc 1 | 3.105.274.000 | 3.105.274.000 | 0 | 24 tháng |
9 | Nhóm bông, băng, gòn gạc 2 | 4.201.194.720 | 4.201.194.720 | 0 | 24 tháng |
10 | Nhóm kim luồn 1 | 6.180.273.120 | 6.180.273.120 | 0 | 24 tháng |
11 | Nhóm kim luồn 2 | 1.032.346.000 | 1.032.346.000 | 0 | 24 tháng |
12 | Nhóm trang phục giấy | 3.952.320.850 | 3.952.320.850 | 0 | 24 tháng |
13 | Bao giày | 24.442.000 | 24.442.000 | 0 | 24 tháng |
14 | Nón nam nữ tiệt trùng từng cái | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 | 24 tháng |
15 | Tấm trải y tế | 68.040.000 | 68.040.000 | 0 | 24 tháng |
16 | Tạp dề y tế | 88.011.000 | 88.011.000 | 0 | 24 tháng |
17 | Khẩu trang y tế thông thường | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 24 tháng |
18 | Khẩu trang y tế N95 hoặc tương đương | 24.747.360 | 24.747.360 | 0 | 24 tháng |
19 | Bơm + kim tiêm 1ml, sử dụng một lần dùng bơm insulin | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 24 tháng |
20 | Bơm tiêm 10ml vật liệu làm bằng nhựa polycabonate có đầu xoáy (luer lock), có 7 màu để lựa chọn | 9.187.500 | 9.187.500 | 0 | 24 tháng |
21 | Bơm tiêm khí máu động mạch 1ml có tráng Lithium heparin khô. | 1.250.000.000 | 1.250.000.000 | 0 | 24 tháng |
22 | Bơm tiêm tự động điều chỉnh liều 120ml /200ml /300ml, có khóa điều chỉnh tốc độ | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 24 tháng |
23 | Bộ bơm tiêm cản quang dùng kèm theo máy Medrad Stellant hiện có tại Bệnh viện | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 | 24 tháng |
24 | Bộ bơm tiêm cản quang dùng cho máy Medrad Mark provis hiện có tại bệnh viện | 170.500.000 | 170.500.000 | 0 | 24 tháng |
25 | Bộ dẫn truyền cảm ứng 1 đường | 982.800.000 | 982.800.000 | 0 | 24 tháng |
26 | Nội phế quản 2 nòng trái / phải các cỡ số 28-41 | 211.560.000 | 211.560.000 | 0 | 24 tháng |
27 | Ống nội khí quản có lò xo các số 3.0-8.0 | 125.874.000 | 125.874.000 | 0 | 24 tháng |
28 | Cây nong đặt nội khí quản người lớn | 106.596.000 | 106.596.000 | 0 | 24 tháng |
29 | Cây nong đặt nội khí quản khó tiệt trùng | 63.840.000 | 63.840.000 | 0 | 24 tháng |
30 | Bộ mở khí quản dưới da 7.0, 8.0 | 4.557.000.000 | 4.557.000.000 | 0 | 24 tháng |
31 | Mở khí quản 2 nòng có bóng, không cửa sổ, các số | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | 24 tháng |
32 | Mở khí quản 2 nòng có bóng, có cửa sổ, các số | 77.999.400 | 77.999.400 | 0 | 24 tháng |
33 | Ống nối nội khí quản, đầu ống khít, có cổng hút dịch tiệt trùng | 1.474.200.000 | 1.474.200.000 | 0 | 24 tháng |
34 | Nội khí quản bóng tròn (từ số 3.0 đến 10) | 511.056.000 | 511.056.000 | 0 | 24 tháng |
35 | Bộ gây tê ngoài màng cứng | 908.820.000 | 908.820.000 | 0 | 24 tháng |
36 | Ambubag dành cho người lớn | 596.232.000 | 596.232.000 | 0 | 24 tháng |
37 | Lọc vi khuẩn và làm ẩm không sử dụng cho máy thở | 335.880.000 | 335.880.000 | 0 | 24 tháng |
38 | Lọc vi khuẩn 3 chức năng | 898.560.000 | 898.560.000 | 0 | 24 tháng |
39 | Lọc vi khuẩn có cổng CO2 | 449.280.000 | 449.280.000 | 0 | 24 tháng |
40 | Filter lọc khuẩn đo chức năng hô hấp | 62.368.800 | 62.368.800 | 0 | 24 tháng |
41 | Mask oxy có túi | 224.640.000 | 224.640.000 | 0 | 24 tháng |
42 | Mask gây mê các số | 393.120.000 | 393.120.000 | 0 | 24 tháng |
43 | Mặt nạ mũi miệng loại không có lỗ thông khí | 26.399.700 | 26.399.700 | 0 | 24 tháng |
44 | Mặt nạ mũi miệng loại có lỗ thông khí | 40.887.000 | 40.887.000 | 0 | 24 tháng |
45 | Mặt nạ xông khí dung người lớn | 187.200.000 | 187.200.000 | 0 | 24 tháng |
46 | Mask Ventury | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 | 24 tháng |
47 | Bộ phun khí dung co T qua máy thở | 39.375.000 | 39.375.000 | 0 | 24 tháng |
48 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng sử dụng trong lọc máu ngoài cơ thể | 1.483.332.240 | 1.483.332.240 | 0 | 24 tháng |
49 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 đường, dài 15 -> 20 cm | 124.470.280 | 124.470.280 | 0 | 24 tháng |
50 | Catheter động mạch quay các cỡ | 1.247.968.800 | 1.247.968.800 | 0 | 24 tháng |
51 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 đường, dài 15 -> 20cm | 2.859.017.680 | 2.859.017.680 | 0 | 24 tháng |
52 | Ống mono J các cỡ có kim | 468.726.300 | 468.726.300 | 0 | 24 tháng |
53 | Ống hút đàm kín | 1.226.862.000 | 1.226.862.000 | 0 | 24 tháng |
54 | Dụng cụ chắn lưỡi tiệt trùng các số | 96.969.600 | 96.969.600 | 0 | 24 tháng |
55 | Bộ dây máy thở sử dụng một lần không bẫy nước | 1.552.824.000 | 1.552.824.000 | 0 | 24 tháng |
56 | Bộ dây máy thở sử dụng một lần có bẫy nước | 299.750.000 | 299.750.000 | 0 | 24 tháng |
57 | Ống thông túi mật chữ T | 6.510.000 | 6.510.000 | 0 | 24 tháng |
58 | Ống thở ô-xy 2 nhánh, người lớn | 157.248.000 | 157.248.000 | 0 | 24 tháng |
59 | Ống thở ô-xy 2 nhánh, trẻ em | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 24 tháng |
60 | Ống Penrose | 46.800.000 | 46.800.000 | 0 | 24 tháng |
61 | Dẫn lưu màng phổi có Trocar (số 22, 24, 25, 28…) | 55.793.800 | 55.793.800 | 0 | 24 tháng |
62 | Dây dẫn đường guidewire thân cứng dùng trong phẫu thuật ngoại niệu | 144.995.000 | 144.995.000 | 0 | 24 tháng |
63 | Dây dẫn đường guidewire mềm đầu thẳng dài ≥150cm dùng trong phẫu thuật ngoại niệu | 549.995.000 | 549.995.000 | 0 | 24 tháng |
64 | Ống thông niệu quản thẳng đầu mở các size | 100.699.200 | 100.699.200 | 0 | 24 tháng |
65 | Ống thông tiểu nelaton | 23.868.000 | 23.868.000 | 0 | 24 tháng |
66 | Co nối chữ T | 19.375.000 | 19.375.000 | 0 | 24 tháng |
67 | Ống thông tiểu đầu rắn (số 22, 24) | 816.000 | 816.000 | 0 | 24 tháng |
68 | Ống hút đàm có van | 698.630.400 | 698.630.400 | 0 | 24 tháng |
69 | Ống thông tiểu 2 nhánh số 6, 8 | 10.340.000 | 10.340.000 | 0 | 24 tháng |
70 | Ống thông tiểu foley 2 nhánh người lớn các số (số 12 -> 30) | 717.288.000 | 717.288.000 | 0 | 24 tháng |
71 | Ống thông tiểu foley 3 nhánh người lớn các số (số 14 -> 30) | 13.155.300 | 13.155.300 | 0 | 24 tháng |
72 | Ống dẫn lưu ổ bụng | 42.120.000 | 42.120.000 | 0 | 24 tháng |
73 | Dây nuôi ăn dài ngày (≥28 ngày) bằng chất liệu Polyurethan | 430.100.000 | 430.100.000 | 0 | 24 tháng |
74 | Ống silicone cầm máu thực quản - dạ dày | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 24 tháng |
75 | Ống JJ các cỡ | 724.975.000 | 724.975.000 | 0 | 24 tháng |
76 | Ống thông dạ dày | 90.720.000 | 90.720.000 | 0 | 24 tháng |
77 | Ống thông hậu môn rectal các số (số 8->28) | 46.793.760 | 46.793.760 | 0 | 24 tháng |
78 | Ống thông máu đông động mạch từ 2F đến 7F 100% silicon | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 24 tháng |
79 | Dây nối áp lực cao 350psi chữ Y dài 150cm với 2 van một chiều dùng cho máy bơm tiêm cản quang | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 24 tháng |
80 | Túi đựng nước tiểu | 235.872.000 | 235.872.000 | 0 | 24 tháng |
81 | Kim đốt sóng cao tần tuyến giáp | 544.000.000 | 544.000.000 | 0 | 24 tháng |
82 | Kim nha loại ngắn | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 24 tháng |
83 | Kim chọc dò tủy sống các số | 226.560.000 | 226.560.000 | 0 | 24 tháng |
84 | Kim sinh thiết lõi dùng sinh thiết mô mềm đồng trục, có kim dẫn đường | 49.980.000 | 49.980.000 | 0 | 24 tháng |
85 | Kim nhựa rời số 18 | 340.800.000 | 340.800.000 | 0 | 24 tháng |
86 | Kim chích cầm máu nội soi đại tràng | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | 24 tháng |
87 | Kim chích cầm máu xơ, chích keo dạ dày | 417.600.000 | 417.600.000 | 0 | 24 tháng |
88 | Que thử đường huyết | 3.431.937.600 | 3.431.937.600 | 0 | 24 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN NGUYẼN TRI PHƯƠNG như sau:
- Có quan hệ với 600 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 14,66 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,52%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 19,48%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.961.226.886.946 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.635.826.154.498 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 16,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tất cả những điều thực sự ác độc đều bắt đầu từ sự ngây thơ. "
Ernest Hemingway
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BỆNH VIỆN NGUYỄN TRI PHƯƠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BỆNH VIỆN NGUYỄN TRI PHƯƠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.