Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 |
PP2300513920 |
Băng thun 7,5cm x 4,5m |
vn0400102101 |
180 |
12.678.925 |
210 |
|
vn6000420044 |
180 |
16.508.878 |
210 |
||||
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
vn0302408317 |
180 |
7.078.139 |
210 |
||||
1 |
PP2300513921 |
Băng thun 15cm x 4,5m |
vn0400102101 |
180 |
12.678.925 |
210 |
|
vn6000420044 |
180 |
16.508.878 |
210 |
||||
2 |
PP2300513922 |
Băng dính cá nhân |
vn0400408435 |
180 |
28.405.650 |
210 |
|
vn0300483319 |
180 |
27.000.000 |
210 |
||||
3 |
PP2300513923 |
Băng thun 10cm x 4,5m |
vn6000420044 |
180 |
16.508.878 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
4 |
PP2300513924 |
Băng cuộn 7cm x 1,3m |
vn0400102101 |
180 |
12.678.925 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
vn0300483319 |
180 |
27.000.000 |
210 |
||||
5 |
PP2300513925 |
Băng vô trùng trong suốt cố định kim luồn, có rãnh xẻ, kích thước 60x70mm |
vn0305398057 |
180 |
6.267.104 |
210 |
|
vn0304835307 |
180 |
401.654 |
210 |
||||
vn0401523092 |
180 |
13.636.726 |
210 |
||||
vn0104584695 |
180 |
4.472.276 |
210 |
||||
vn0300483319 |
180 |
27.000.000 |
210 |
||||
6 |
PP2300513926 |
Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, kích thước 60x80 mm, không trong suốt |
vn0305398057 |
180 |
6.267.104 |
210 |
|
vn0104584695 |
180 |
4.472.276 |
210 |
||||
vn0312041033 |
180 |
1.521.380 |
210 |
||||
vn0300483319 |
180 |
27.000.000 |
210 |
||||
7 |
PP2300513927 |
Băng dính lụa cuộn 2,5cm x 5m, không trong suốt |
vn0301171961 |
180 |
6.888.128 |
210 |
|
vn6000420044 |
180 |
16.508.878 |
210 |
||||
vn2901260173 |
180 |
17.000.000 |
210 |
||||
vn0300483319 |
180 |
27.000.000 |
210 |
||||
8 |
PP2300513928 |
Băng keo 2,5cm x 9,1m trong suốt |
vn0401523092 |
180 |
13.636.726 |
210 |
|
vn0104584695 |
180 |
4.472.276 |
210 |
||||
9 |
PP2300513929 |
Băng phim dính y tế trong suốt, kích thước: 6 x 7cm, không xẻ |
vn0305398057 |
180 |
6.267.104 |
210 |
|
vn0304835307 |
180 |
401.654 |
210 |
||||
vn0401523092 |
180 |
13.636.726 |
210 |
||||
vn0104584695 |
180 |
4.472.276 |
210 |
||||
10 |
PP2300513930 |
Băng phim dính y tế trong suốt, kích thước: 10x12cm, không xẻ |
vn0304835307 |
180 |
401.654 |
210 |
|
vn0401523092 |
180 |
13.636.726 |
210 |
||||
11 |
PP2300513931 |
Băng keo chỉ thị nhiệt 12mm*55m |
vn6000420044 |
180 |
16.508.878 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
12 |
PP2300513932 |
Băng keo chỉ thị nhiệt 18mm*55m |
vn6000420044 |
180 |
16.508.878 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
13 |
PP2300513933 |
Test kiểm tra tiệt trùng bằng hơi nước sử dụng để kiểm chất lượng lò hấp tiệt trùng |
vn0305398057 |
180 |
6.267.104 |
210 |
|
vn0107885517 |
180 |
115.700 |
210 |
||||
vn0104584695 |
180 |
4.472.276 |
210 |
||||
14 |
PP2300513934 |
Bông hút nước đã tiệt trùng 2x2cm (50g/gói) |
vn0400102101 |
180 |
12.678.925 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
vn0400519128 |
180 |
25.000.000 |
210 |
||||
vn0300483319 |
180 |
27.000.000 |
210 |
||||
15 |
PP2300513935 |
Bông hút nước y tế |
vn0400102101 |
180 |
12.678.925 |
210 |
|
vn0401895647 |
180 |
16.030.690 |
210 |
||||
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
vn0300483319 |
180 |
27.000.000 |
210 |
||||
vn0302408317 |
180 |
7.078.139 |
210 |
||||
16 |
PP2300513936 |
Bông hút nước đã tiệt trùng, 3x3cm, 500g/gói |
vn0400102101 |
180 |
12.678.925 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
vn0400519128 |
180 |
25.000.000 |
210 |
||||
vn0300483319 |
180 |
27.000.000 |
210 |
||||
17 |
PP2300513937 |
Que tăm bông gỗ đã tiệt trùng |
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
|
vn0400408435 |
180 |
28.405.650 |
210 |
||||
18 |
PP2300513938 |
Gạc đắp vết thương chưa tiệt trùng 10cm x 20cm |
vn0400102101 |
180 |
12.678.925 |
210 |
|
vn0401895647 |
180 |
16.030.690 |
210 |
||||
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
vn0400519128 |
180 |
25.000.000 |
210 |
||||
vn0300483319 |
180 |
27.000.000 |
210 |
||||
19 |
PP2300513939 |
Gạc đắp vết thương đã tiệt trùng 10cm x 20cm |
vn0401895647 |
180 |
16.030.690 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
vn0400519128 |
180 |
25.000.000 |
210 |
||||
vn0300483319 |
180 |
27.000.000 |
210 |
||||
20 |
PP2300513940 |
Gạc hút nước khổ 0,8 mét x 2 mét /lớp, không vô trùng |
vn0400102101 |
180 |
12.678.925 |
210 |
|
vn0302408317 |
180 |
7.078.139 |
210 |
||||
21 |
PP2300513941 |
Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp, vô trùng |
vn0400102101 |
180 |
12.678.925 |
210 |
|
vn0400519128 |
180 |
25.000.000 |
210 |
||||
22 |
PP2300513942 |
Gạc phẫu thuật 7,5cm x 7,5cm x 8 lớp, vô trùng, có cản quang |
vn0400102101 |
180 |
12.678.925 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
vn0400519128 |
180 |
25.000.000 |
210 |
||||
23 |
PP2300513943 |
Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 15cm |
vn0301171961 |
180 |
6.888.128 |
210 |
|
vn0304835307 |
180 |
401.654 |
210 |
||||
24 |
PP2300513944 |
Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 20cm |
vn0301171961 |
180 |
6.888.128 |
210 |
|
vn0304835307 |
180 |
401.654 |
210 |
||||
vn0300483319 |
180 |
27.000.000 |
210 |
||||
25 |
PP2300513945 |
Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 30 cm |
vn0301171961 |
180 |
6.888.128 |
210 |
|
vn0304835307 |
180 |
401.654 |
210 |
||||
26 |
PP2300513946 |
Gạc lưới Lipido - Colloid 10 x 12cm tẩm ion bạc, lưới Polyester, không dính vết thương |
vn0301171961 |
180 |
6.888.128 |
210 |
|
27 |
PP2300513947 |
Bơm tiêm nhựa 50ml không kim (cho ăn) |
vn3101091859 |
180 |
15.532.131 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
vn0101471478 |
180 |
12.488.941 |
210 |
||||
28 |
PP2300513948 |
Bơm tiêm nhựa 3ml có kim, sử dụng 1 lần |
vn3101091859 |
180 |
15.532.131 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
vn0101471478 |
180 |
12.488.941 |
210 |
||||
29 |
PP2300513949 |
Bơm tiêm nhựa 10ml có kim, sử dụng 1 lần |
vn3101091859 |
180 |
15.532.131 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
vn0101471478 |
180 |
12.488.941 |
210 |
||||
30 |
PP2300513950 |
Bơm tiêm nhựa 20ml có kim, sử dụng 1 lần |
vn3101091859 |
180 |
15.532.131 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
vn0101471478 |
180 |
12.488.941 |
210 |
||||
31 |
PP2300513951 |
Bơm tiêm Insulin 1ml |
vn0401321018 |
180 |
11.103.387 |
210 |
|
vn0305253502 |
180 |
15.609.000 |
210 |
||||
vn3101091859 |
180 |
15.532.131 |
210 |
||||
vn6000420044 |
180 |
16.508.878 |
210 |
||||
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
vn0101471478 |
180 |
12.488.941 |
210 |
||||
32 |
PP2300513952 |
Bơm tiêm nhựa 50ml có kim, sử dụng 1 lần |
vn3101091859 |
180 |
15.532.131 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
vn0101471478 |
180 |
12.488.941 |
210 |
||||
33 |
PP2300513953 |
Bơm tiêm nhựa 5ml có kim, sử dụng 1 lần |
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
|
vn0101471478 |
180 |
12.488.941 |
210 |
||||
34 |
PP2300513954 |
Bơm truyền cơ học đàn hồi dùng một lần, thể tích 275ml |
vn0309902229 |
180 |
2.214.149 |
210 |
|
vn0401791380 |
180 |
19.236.799 |
210 |
||||
vn0313922612 |
180 |
2.552.175 |
210 |
||||
35 |
PP2300513955 |
Bơm đàn hồi PCA truyền liên tục 100ml 48 giờ |
vn0309902229 |
180 |
2.214.149 |
210 |
|
vn0401791380 |
180 |
19.236.799 |
210 |
||||
vn0313922612 |
180 |
2.552.175 |
210 |
||||
36 |
PP2300513956 |
Kim cánh bướm các số G23, G25 |
vn6000420044 |
180 |
16.508.878 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
vn0101471478 |
180 |
12.488.941 |
210 |
||||
37 |
PP2300513957 |
Kim tiêm vô trùng các số 18, 23, sử dụng một lần |
vn3101091859 |
180 |
15.532.131 |
210 |
|
vn6000420044 |
180 |
16.508.878 |
210 |
||||
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
vn0101471478 |
180 |
12.488.941 |
210 |
||||
38 |
PP2300513958 |
Ống HCT (Haematokrit) |
vn0400408435 |
180 |
28.405.650 |
210 |
|
39 |
PP2300513959 |
Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc |
vn0401321018 |
180 |
11.103.387 |
210 |
|
vn0305253502 |
180 |
15.609.000 |
210 |
||||
vn6000420044 |
180 |
16.508.878 |
210 |
||||
vn0312041033 |
180 |
1.521.380 |
210 |
||||
vn3200239256 |
180 |
8.583.995 |
210 |
||||
40 |
PP2300513960 |
Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc |
vn0312041033 |
180 |
1.521.380 |
210 |
|
41 |
PP2300513961 |
Kim chọc dò và gây tê tủy sống các số G18, G25, G27 |
vn0401321018 |
180 |
11.103.387 |
210 |
|
vn0305253502 |
180 |
15.609.000 |
210 |
||||
vn6000420044 |
180 |
16.508.878 |
210 |
||||
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
vn2901260173 |
180 |
17.000.000 |
210 |
||||
vn0101471478 |
180 |
12.488.941 |
210 |
||||
vn0400408435 |
180 |
28.405.650 |
210 |
||||
42 |
PP2300513962 |
Kim gây tê đám rối thần kinh, dài 100mm |
vn0100108536 |
180 |
305.606 |
210 |
|
vn0101471478 |
180 |
12.488.941 |
210 |
||||
43 |
PP2300513963 |
Ống mở khí quản 2 nòng mềm không có bóng các cỡ |
vn0305253502 |
180 |
15.609.000 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
44 |
PP2300513964 |
Ống mở khí quản mềm có bóng quả lê các số 6,5; 7,0; 7,5; 8,0 |
vn0305253502 |
180 |
15.609.000 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
45 |
PP2300513965 |
Mở khí quản 2 nòng có bóng có cửa sổ số 4, 6, 8 |
vn0305253502 |
180 |
15.609.000 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
46 |
PP2300513966 |
Mở khí quản 2 nòng không bóng có cửa sổ số 4, 6, 8 |
vn0305253502 |
180 |
15.609.000 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
47 |
PP2300513967 |
Ống thông phế quản bóng chữ S số 32, 35, 37 bên trái |
vn0305253502 |
180 |
15.609.000 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
48 |
PP2300513968 |
Ống thông phế quản bóng chữ S các cỡ 35, 37 bên phải |
vn0305253502 |
180 |
15.609.000 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
49 |
PP2300513969 |
Ống nội khí quản có bóng chèn |
vn0305253502 |
180 |
15.609.000 |
210 |
|
vn0400101404 |
180 |
52.000.000 |
210 |
||||
vn0401736580 |
180 |
14.562.538 |
210 |
||||
vn0401892974 |
180 |
6.674.640 |
210 |
||||
vn2901260173 |
180 |
17.000.000 |
210 |
1. PP2300514035 - Cóng đo mẫu dùng cho Máy xét nghiệm sinh hóa tự động kèm điện giải RX Modena
1. PP2300513920 - Băng thun 7,5cm x 4,5m
2. PP2300513921 - Băng thun 15cm x 4,5m
3. PP2300513924 - Băng cuộn 7cm x 1,3m
4. PP2300513934 - Bông hút nước đã tiệt trùng 2x2cm (50g/gói)
5. PP2300513935 - Bông hút nước y tế
6. PP2300513936 - Bông hút nước đã tiệt trùng, 3x3cm, 500g/gói
7. PP2300513938 - Gạc đắp vết thương chưa tiệt trùng 10cm x 20cm
8. PP2300513940 - Gạc hút nước khổ 0,8 mét x 2 mét /lớp, không vô trùng
9. PP2300513941 - Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp, vô trùng
10. PP2300513942 - Gạc phẫu thuật 7,5cm x 7,5cm x 8 lớp, vô trùng, có cản quang
11. PP2300514024 - Túi camera vô trùng
12. PP2300514028 - Mũ giấy phẫu thuật, vô trùng
13. PP2300514029 - Bộ khăn tổng quát (Gồm 1 bộ khăn tổng quát + 4 áo phẫu thuật)
14. PP2300514031 - Khẩu trang y tế (3 lớp) vô trùng
15. PP2300514032 - Khẩu trang giấy (nẹp mũi, dây cột) vô trùng
16. PP2300514034 - Găng tay phẫu thuật vô trùng các cỡ 6,5; 7,0; 7,5
1. PP2300514015 - Túi Tyvek 250mm*70m
2. PP2300514016 - Túi Tyvek 350mm*70m
1. PP2300514049 - Que thử đường huyết
2. PP2300514059 - Thuốc thử xét nghiệm E- cadherin
3. PP2300514060 - Thuốc thử xét nghiệm MSH2
4. PP2300514061 - Thuốc thử xét nghiệm PMS2
5. PP2300514062 - Thuốc thử xét nghiệm Glypican 3
1. PP2300513951 - Bơm tiêm Insulin 1ml
2. PP2300513959 - Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc
3. PP2300513961 - Kim chọc dò và gây tê tủy sống các số G18, G25, G27
4. PP2300513979 - Dây cho ăn người lớn các số 12,14,16,18
5. PP2300513980 - Dây hút đàm, nhớt không kiểm soát các số
6. PP2300513981 - Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2m
7. PP2300514007 - Túi máu ba, 350ml loại đỉnh nối đỉnh, dung dịch chống đông và bảo quản CPD-AS5
8. PP2300514008 - Túi lấy máu đơn 250ml, dung dịch chống đông CPDA -1
9. PP2300514009 - Túi lấy máu ba 250ml. Loại đỉnh nối đỉnh, dung dịch chống đông và bảo quản CPD-AS5
10. PP2300514010 - Dây truyền máu
11. PP2300514027 - Mặt nạ thở oxy có túi khí dự trữ, dùng cho người lớn, trẻ em, sơ sinh
12. PP2300514045 - Lưỡi dao mổ các số
1. PP2300513927 - Băng dính lụa cuộn 2,5cm x 5m, không trong suốt
2. PP2300513943 - Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 15cm
3. PP2300513944 - Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 20cm
4. PP2300513945 - Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 30 cm
5. PP2300513946 - Gạc lưới Lipido - Colloid 10 x 12cm tẩm ion bạc, lưới Polyester, không dính vết thương
1. PP2300513925 - Băng vô trùng trong suốt cố định kim luồn, có rãnh xẻ, kích thước 60x70mm
2. PP2300513926 - Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, kích thước 60x80 mm, không trong suốt
3. PP2300513929 - Băng phim dính y tế trong suốt, kích thước: 6 x 7cm, không xẻ
4. PP2300513933 - Test kiểm tra tiệt trùng bằng hơi nước sử dụng để kiểm chất lượng lò hấp tiệt trùng
5. PP2300514050 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm.
6. PP2300514051 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm.
7. PP2300514052 - Dung dịch sát khuẩn tay phẫu thuật và thường quy chứa cồn
8. PP2300514053 - Dung dịch khử trùng dụng cụ Ortho-phthaladehyde 0,55%
9. PP2300514055 - Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế
10. PP2300514056 - Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ enzyme protease
1. PP2300513951 - Bơm tiêm Insulin 1ml
2. PP2300513959 - Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc
3. PP2300513961 - Kim chọc dò và gây tê tủy sống các số G18, G25, G27
4. PP2300513963 - Ống mở khí quản 2 nòng mềm không có bóng các cỡ
5. PP2300513964 - Ống mở khí quản mềm có bóng quả lê các số 6,5; 7,0; 7,5; 8,0
6. PP2300513965 - Mở khí quản 2 nòng có bóng có cửa sổ số 4, 6, 8
7. PP2300513966 - Mở khí quản 2 nòng không bóng có cửa sổ số 4, 6, 8
8. PP2300513967 - Ống thông phế quản bóng chữ S số 32, 35, 37 bên trái
9. PP2300513968 - Ống thông phế quản bóng chữ S các cỡ 35, 37 bên phải
10. PP2300513969 - Ống nội khí quản có bóng chèn
11. PP2300513972 - Sonde Foley 2 nhánh, người lớn
12. PP2300513973 - Sonde Foley 2 nhánh, trẻ em
13. PP2300513976 - Ống (Conector) nối hệ thống thở máy
14. PP2300513978 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng các số
15. PP2300513980 - Dây hút đàm, nhớt không kiểm soát các số
16. PP2300513982 - Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc cản quang dài 140cm
17. PP2300514010 - Dây truyền máu
18. PP2300514011 - Sáp xương cầm máu 2,5 gam
19. PP2300514025 - Mặt nạ máy xông khí dung các cỡ
20. PP2300514026 - Mask thanh quản dùng nhiều lần
21. PP2300514027 - Mặt nạ thở oxy có túi khí dự trữ, dùng cho người lớn, trẻ em, sơ sinh
22. PP2300514041 - Bóng chẹn phế quản (người lớn) các cỡ
23. PP2300514044 - Bảng điện cực (điện cực tim) người lớn
24. PP2300514125 - Ampu bóp bóng giúp thở các cỡ
25. PP2300514126 - Bóng mềm người lớn 2 lít
1. PP2300514058 - Viên khử khuẩn giường, sàn, giường bệnh… và các bề mặt nhiễm khuẩn, ngâm rửa và khử khuẩn dụng cụ y tế
1. PP2300514063 - Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene BCR/ABL p210
2. PP2300514064 - Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene BCR/ABL p190
3. PP2300514065 - Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene AML1-ETO
4. PP2300514066 - Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene E2A-PBX1
5. PP2300514067 - Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene MLL-AF4
6. PP2300514068 - Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene PML-RARA bcr1, 2, 3
7. PP2300514069 - Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene TEL-AML1
8. PP2300514070 - Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene CBFB-MYH11
9. PP2300514073 - Bộ tách chiết RNA
1. PP2300513933 - Test kiểm tra tiệt trùng bằng hơi nước sử dụng để kiểm chất lượng lò hấp tiệt trùng
1. PP2300513935 - Bông hút nước y tế
2. PP2300513938 - Gạc đắp vết thương chưa tiệt trùng 10cm x 20cm
3. PP2300513939 - Gạc đắp vết thương đã tiệt trùng 10cm x 20cm
4. PP2300513972 - Sonde Foley 2 nhánh, người lớn
5. PP2300513973 - Sonde Foley 2 nhánh, trẻ em
6. PP2300513980 - Dây hút đàm, nhớt không kiểm soát các số
7. PP2300513981 - Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2m
8. PP2300513983 - Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, không kim
9. PP2300513984 - Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tam giác
10. PP2300513985 - Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tròn
11. PP2300513986 - Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, kim tròn
12. PP2300513987 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 2/0
13. PP2300513988 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 3/0
14. PP2300513989 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 4/0
15. PP2300513990 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 5/0
16. PP2300513997 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0
17. PP2300513998 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0
18. PP2300514010 - Dây truyền máu
19. PP2300514018 - Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp, không nhãn
20. PP2300514019 - Ống nghiệm serum
21. PP2300514020 - Ống nghiệm lấy máu kháng đông EDTA
22. PP2300514023 - Ống nghiệm lấy máu kháng đông Heparin
23. PP2300514033 - Găng tay dài sản khoa vô trùng
24. PP2300514034 - Găng tay phẫu thuật vô trùng các cỡ 6,5; 7,0; 7,5
25. PP2300514044 - Bảng điện cực (điện cực tim) người lớn
26. PP2300514045 - Lưỡi dao mổ các số
1. PP2300513947 - Bơm tiêm nhựa 50ml không kim (cho ăn)
2. PP2300513948 - Bơm tiêm nhựa 3ml có kim, sử dụng 1 lần
3. PP2300513949 - Bơm tiêm nhựa 10ml có kim, sử dụng 1 lần
4. PP2300513950 - Bơm tiêm nhựa 20ml có kim, sử dụng 1 lần
5. PP2300513951 - Bơm tiêm Insulin 1ml
6. PP2300513952 - Bơm tiêm nhựa 50ml có kim, sử dụng 1 lần
7. PP2300513957 - Kim tiêm vô trùng các số 18, 23, sử dụng một lần
8. PP2300513987 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 2/0
9. PP2300513988 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 3/0
10. PP2300513990 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 5/0
11. PP2300514045 - Lưỡi dao mổ các số
12. PP2300514120 - Test phát hiện định tính kháng nguyên HBV trong máu toàn phần/huyết thanh/huyết tương người
13. PP2300514121 - Test phát hiện kháng thể kháng HIV type 1 và/ type 2 trong mẫu máu toàn phần/huyết thanh/huyết tương.
1. PP2300513920 - Băng thun 7,5cm x 4,5m
2. PP2300513921 - Băng thun 15cm x 4,5m
3. PP2300513923 - Băng thun 10cm x 4,5m
4. PP2300513927 - Băng dính lụa cuộn 2,5cm x 5m, không trong suốt
5. PP2300513931 - Băng keo chỉ thị nhiệt 12mm*55m
6. PP2300513932 - Băng keo chỉ thị nhiệt 18mm*55m
7. PP2300513951 - Bơm tiêm Insulin 1ml
8. PP2300513956 - Kim cánh bướm các số G23, G25
9. PP2300513957 - Kim tiêm vô trùng các số 18, 23, sử dụng một lần
10. PP2300513959 - Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc
11. PP2300513961 - Kim chọc dò và gây tê tủy sống các số G18, G25, G27
12. PP2300513972 - Sonde Foley 2 nhánh, người lớn
13. PP2300513973 - Sonde Foley 2 nhánh, trẻ em
14. PP2300513982 - Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc cản quang dài 140cm
15. PP2300514010 - Dây truyền máu
16. PP2300514011 - Sáp xương cầm máu 2,5 gam
17. PP2300514014 - Túi nước tiểu 2000ml, có quai treo
18. PP2300514015 - Túi Tyvek 250mm*70m
19. PP2300514016 - Túi Tyvek 350mm*70m
20. PP2300514034 - Găng tay phẫu thuật vô trùng các cỡ 6,5; 7,0; 7,5
21. PP2300514036 - Giấy in kết quả siêu âm
22. PP2300514037 - Giấy điện tim 6 cần, kích thước 110mm x 140mm
1. PP2300514054 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng y tế và dụng cụ không chịu nhiệt
1. PP2300514038 - Giấy in kết quả
2. PP2300514039 - Dụng cụ khâu cắt cong 40mm
3. PP2300514040 - Bóng nong thực quản
4. PP2300514050 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm.
5. PP2300514051 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm.
1. PP2300514071 - Bộ xét nghiệm đột biến gene JAK2
2. PP2300514072 - Tách chiết và tinh sạch DNA genomic từ máu
1. PP2300513984 - Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tam giác
2. PP2300513985 - Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tròn
3. PP2300513986 - Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, kim tròn
4. PP2300513987 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 2/0
5. PP2300513988 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 3/0
6. PP2300513989 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 4/0
7. PP2300513992 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
8. PP2300513993 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
9. PP2300513994 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
10. PP2300513995 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
1. PP2300514019 - Ống nghiệm serum
2. PP2300514020 - Ống nghiệm lấy máu kháng đông EDTA
3. PP2300514023 - Ống nghiệm lấy máu kháng đông Heparin
1. PP2300513920 - Băng thun 7,5cm x 4,5m
2. PP2300513923 - Băng thun 10cm x 4,5m
3. PP2300513924 - Băng cuộn 7cm x 1,3m
4. PP2300513931 - Băng keo chỉ thị nhiệt 12mm*55m
5. PP2300513932 - Băng keo chỉ thị nhiệt 18mm*55m
6. PP2300513934 - Bông hút nước đã tiệt trùng 2x2cm (50g/gói)
7. PP2300513935 - Bông hút nước y tế
8. PP2300513936 - Bông hút nước đã tiệt trùng, 3x3cm, 500g/gói
9. PP2300513937 - Que tăm bông gỗ đã tiệt trùng
10. PP2300513938 - Gạc đắp vết thương chưa tiệt trùng 10cm x 20cm
11. PP2300513939 - Gạc đắp vết thương đã tiệt trùng 10cm x 20cm
12. PP2300513942 - Gạc phẫu thuật 7,5cm x 7,5cm x 8 lớp, vô trùng, có cản quang
13. PP2300513947 - Bơm tiêm nhựa 50ml không kim (cho ăn)
14. PP2300513948 - Bơm tiêm nhựa 3ml có kim, sử dụng 1 lần
15. PP2300513949 - Bơm tiêm nhựa 10ml có kim, sử dụng 1 lần
16. PP2300513950 - Bơm tiêm nhựa 20ml có kim, sử dụng 1 lần
17. PP2300513951 - Bơm tiêm Insulin 1ml
18. PP2300513952 - Bơm tiêm nhựa 50ml có kim, sử dụng 1 lần
19. PP2300513953 - Bơm tiêm nhựa 5ml có kim, sử dụng 1 lần
20. PP2300513956 - Kim cánh bướm các số G23, G25
21. PP2300513957 - Kim tiêm vô trùng các số 18, 23, sử dụng một lần
22. PP2300513961 - Kim chọc dò và gây tê tủy sống các số G18, G25, G27
23. PP2300513963 - Ống mở khí quản 2 nòng mềm không có bóng các cỡ
24. PP2300513964 - Ống mở khí quản mềm có bóng quả lê các số 6,5; 7,0; 7,5; 8,0
25. PP2300513965 - Mở khí quản 2 nòng có bóng có cửa sổ số 4, 6, 8
26. PP2300513966 - Mở khí quản 2 nòng không bóng có cửa sổ số 4, 6, 8
27. PP2300513967 - Ống thông phế quản bóng chữ S số 32, 35, 37 bên trái
28. PP2300513968 - Ống thông phế quản bóng chữ S các cỡ 35, 37 bên phải
29. PP2300513969 - Ống nội khí quản có bóng chèn
30. PP2300513970 - Sonde hậu môn các số
31. PP2300513979 - Dây cho ăn người lớn các số 12,14,16,18
32. PP2300513980 - Dây hút đàm, nhớt không kiểm soát các số
33. PP2300513981 - Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2m
34. PP2300513982 - Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc cản quang dài 140cm
35. PP2300513987 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 2/0
36. PP2300513988 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 3/0
37. PP2300513989 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 4/0
38. PP2300513990 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 5/0
39. PP2300513992 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
40. PP2300513993 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
41. PP2300513994 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
42. PP2300513995 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
43. PP2300513997 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0
44. PP2300513998 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0
45. PP2300513999 - Chỉ Thép không rỉ số 5
46. PP2300514000 - Chỉ phẫu thuật Polydioxanone số 2/0
47. PP2300514001 - Đầu col có lọc 1 - 100µL
48. PP2300514002 - Đầu col lọc 0,2 - 10 µL
49. PP2300514003 - Đầu col có lọc 1000µL
50. PP2300514004 - Đầu col xanh 1000µL
51. PP2300514010 - Dây truyền máu
52. PP2300514011 - Sáp xương cầm máu 2,5 gam
53. PP2300514014 - Túi nước tiểu 2000ml, có quai treo
54. PP2300514015 - Túi Tyvek 250mm*70m
55. PP2300514016 - Túi Tyvek 350mm*70m
56. PP2300514017 - Lọ lấy mẫu đàm vô trùng
57. PP2300514018 - Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp, không nhãn
58. PP2300514020 - Ống nghiệm lấy máu kháng đông EDTA
59. PP2300514021 - Ống ly tâm chia vạch tiệt trùng 15ml
60. PP2300514022 - Ống ly tâm chia vạch tiệt trùng 50ml
61. PP2300514023 - Ống nghiệm lấy máu kháng đông Heparin
62. PP2300514024 - Túi camera vô trùng
63. PP2300514025 - Mặt nạ máy xông khí dung các cỡ
64. PP2300514027 - Mặt nạ thở oxy có túi khí dự trữ, dùng cho người lớn, trẻ em, sơ sinh
65. PP2300514028 - Mũ giấy phẫu thuật, vô trùng
66. PP2300514029 - Bộ khăn tổng quát (Gồm 1 bộ khăn tổng quát + 4 áo phẫu thuật)
67. PP2300514033 - Găng tay dài sản khoa vô trùng
68. PP2300514034 - Găng tay phẫu thuật vô trùng các cỡ 6,5; 7,0; 7,5
69. PP2300514046 - Pipet nhựa chia vạch 3ml
70. PP2300514047 - Pipet pasteur thủy tinh
71. PP2300514048 - Lam kính mài
72. PP2300514049 - Que thử đường huyết
73. PP2300514050 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm.
74. PP2300514051 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm.
75. PP2300514052 - Dung dịch sát khuẩn tay phẫu thuật và thường quy chứa cồn
1. PP2300513992 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
2. PP2300513993 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
3. PP2300513994 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
4. PP2300513995 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
5. PP2300513996 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 1/0 kim 31mm dài 75cm
6. PP2300513997 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0
7. PP2300513998 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0
8. PP2300514000 - Chỉ phẫu thuật Polydioxanone số 2/0
1. PP2300513925 - Băng vô trùng trong suốt cố định kim luồn, có rãnh xẻ, kích thước 60x70mm
2. PP2300513929 - Băng phim dính y tế trong suốt, kích thước: 6 x 7cm, không xẻ
3. PP2300513930 - Băng phim dính y tế trong suốt, kích thước: 10x12cm, không xẻ
4. PP2300513943 - Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 15cm
5. PP2300513944 - Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 20cm
6. PP2300513945 - Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 30 cm
1. PP2300513969 - Ống nội khí quản có bóng chèn
2. PP2300513972 - Sonde Foley 2 nhánh, người lớn
3. PP2300513973 - Sonde Foley 2 nhánh, trẻ em
4. PP2300513974 - Sonde dẫn lưu đặt nong niệu quản JJ các số 6,7,8
5. PP2300513983 - Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, không kim
6. PP2300513992 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
7. PP2300513993 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
8. PP2300513994 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
9. PP2300513995 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
10. PP2300513998 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0
11. PP2300514005 - Đầu col vàng có khía 200µL
12. PP2300514027 - Mặt nạ thở oxy có túi khí dự trữ, dùng cho người lớn, trẻ em, sơ sinh
1. PP2300513969 - Ống nội khí quản có bóng chèn
2. PP2300514120 - Test phát hiện định tính kháng nguyên HBV trong máu toàn phần/huyết thanh/huyết tương người
1. PP2300514030 - Tạp dề dùng 1 lần
1. PP2300514050 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm.
2. PP2300514051 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm.
3. PP2300514052 - Dung dịch sát khuẩn tay phẫu thuật và thường quy chứa cồn
4. PP2300514053 - Dung dịch khử trùng dụng cụ Ortho-phthaladehyde 0,55%
1. PP2300513954 - Bơm truyền cơ học đàn hồi dùng một lần, thể tích 275ml
2. PP2300513955 - Bơm đàn hồi PCA truyền liên tục 100ml 48 giờ
3. PP2300513982 - Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc cản quang dài 140cm
1. PP2300513925 - Băng vô trùng trong suốt cố định kim luồn, có rãnh xẻ, kích thước 60x70mm
2. PP2300513928 - Băng keo 2,5cm x 9,1m trong suốt
3. PP2300513929 - Băng phim dính y tế trong suốt, kích thước: 6 x 7cm, không xẻ
4. PP2300513930 - Băng phim dính y tế trong suốt, kích thước: 10x12cm, không xẻ
5. PP2300513978 - Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng các số
6. PP2300513992 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
7. PP2300513993 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
8. PP2300513994 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
9. PP2300513995 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
10. PP2300514043 - Màng mổ vô trùng có iode (34x35cm)
1. PP2300513962 - Kim gây tê đám rối thần kinh, dài 100mm
2. PP2300513982 - Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc cản quang dài 140cm
1. PP2300513970 - Sonde hậu môn các số
2. PP2300513972 - Sonde Foley 2 nhánh, người lớn
3. PP2300513973 - Sonde Foley 2 nhánh, trẻ em
4. PP2300513979 - Dây cho ăn người lớn các số 12,14,16,18
5. PP2300513980 - Dây hút đàm, nhớt không kiểm soát các số
6. PP2300514004 - Đầu col xanh 1000µL
7. PP2300514005 - Đầu col vàng có khía 200µL
8. PP2300514012 - Keo sinh học
9. PP2300514033 - Găng tay dài sản khoa vô trùng
10. PP2300514034 - Găng tay phẫu thuật vô trùng các cỡ 6,5; 7,0; 7,5
11. PP2300514037 - Giấy điện tim 6 cần, kích thước 110mm x 140mm
12. PP2300514045 - Lưỡi dao mổ các số
13. PP2300514048 - Lam kính mài
14. PP2300514123 - Gel siêu âm
1. PP2300514043 - Màng mổ vô trùng có iode (34x35cm)
1. PP2300514074 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD15
2. PP2300514075 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10
3. PP2300514076 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117
4. PP2300514077 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56
5. PP2300514078 - Thuốc thử một màu gắn trực tiếp màu huỳnh quang để xác định phần trăm tế bào trưởng thành Helper/inducer (CD4+) lymphocytes của người
6. PP2300514079 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20
7. PP2300514080 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD79a
8. PP2300514081 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD41a
9. PP2300514082 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD2
10. PP2300514083 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14
11. PP2300514084 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19
12. PP2300514085 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3
13. PP2300514086 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD103
14. PP2300514087 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45
15. PP2300514088 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD7
16. PP2300514089 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8
17. PP2300514090 - Dấu ấn miễn dịch CD138 gắn màu huỳnh quang
18. PP2300514091 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR
19. PP2300514092 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện enzym Anti-end-deoxynucleotidyl transferase (TdT)
20. PP2300514093 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD22
21. PP2300514094 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD25
22. PP2300514095 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên MPO
23. PP2300514096 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD33
24. PP2300514097 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD34
25. PP2300514098 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD13
26. PP2300514099 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa
27. PP2300514100 - Thuốc thử xác định các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ lambda trong máu ngoại vi
28. PP2300514101 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16
29. PP2300514102 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38
30. PP2300514103 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5
31. PP2300514104 - Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD23
32. PP2300514105 - Hóa chất kiểm chuẩn tế bào gốc
33. PP2300514106 - Hóa chất đếm tế bào gốc
34. PP2300514107 - Hóa chất sử dụng để thiết lập máy đếm tế bào dòng chảy
35. PP2300514108 - Hóa chất điều chỉnh tín hiệu điện thế, thiết lập bù trừ quang phổ huỳnh quang
36. PP2300514109 - Hóa chất ly giải tế bào sử dụng cho máy đếm tế bào dòng chảy
37. PP2300514110 - Hóa chất hỗ trợ nhuộm nội bào
38. PP2300514111 - Hóa chất chạy máy cho máy đếm tế bào dòng chảy
39. PP2300514112 - Hóa chất định kiểu miễn dịch của các quần thể tế bào tạo máu chưa trưởng thành bất thường
40. PP2300514113 - Hóa chất xác định kiểu hình miễn dịch theo phương pháp dòng chảy tế bào
41. PP2300514114 - Hóa chất sử dụng trong phân loại miễn dịch của các quần thể tế bào Lympho dòng T, B, NK
42. PP2300514115 - Hóa chất định kiểu miễn dịch của tế bào B trong máu ngoại vi và tủy xương
43. PP2300514116 - Hóa chất sử dụng để thiết lập điện áp
44. PP2300514117 - Hóa chất sử dụng để cài đặt bù trừ quang phổ
1. PP2300513925 - Băng vô trùng trong suốt cố định kim luồn, có rãnh xẻ, kích thước 60x70mm
2. PP2300513926 - Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, kích thước 60x80 mm, không trong suốt
3. PP2300513928 - Băng keo 2,5cm x 9,1m trong suốt
4. PP2300513929 - Băng phim dính y tế trong suốt, kích thước: 6 x 7cm, không xẻ
5. PP2300513933 - Test kiểm tra tiệt trùng bằng hơi nước sử dụng để kiểm chất lượng lò hấp tiệt trùng
1. PP2300514049 - Que thử đường huyết
1. PP2300513927 - Băng dính lụa cuộn 2,5cm x 5m, không trong suốt
2. PP2300513961 - Kim chọc dò và gây tê tủy sống các số G18, G25, G27
3. PP2300513969 - Ống nội khí quản có bóng chèn
4. PP2300513972 - Sonde Foley 2 nhánh, người lớn
5. PP2300513973 - Sonde Foley 2 nhánh, trẻ em
6. PP2300513974 - Sonde dẫn lưu đặt nong niệu quản JJ các số 6,7,8
7. PP2300513976 - Ống (Conector) nối hệ thống thở máy
8. PP2300513982 - Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc cản quang dài 140cm
9. PP2300513987 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 2/0
10. PP2300513988 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 3/0
11. PP2300513989 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 4/0
12. PP2300513990 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 5/0
13. PP2300513991 - Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0
14. PP2300514010 - Dây truyền máu
15. PP2300514014 - Túi nước tiểu 2000ml, có quai treo
16. PP2300514025 - Mặt nạ máy xông khí dung các cỡ
17. PP2300514027 - Mặt nạ thở oxy có túi khí dự trữ, dùng cho người lớn, trẻ em, sơ sinh
18. PP2300514036 - Giấy in kết quả siêu âm
19. PP2300514037 - Giấy điện tim 6 cần, kích thước 110mm x 140mm
20. PP2300514044 - Bảng điện cực (điện cực tim) người lớn
1. PP2300513926 - Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, kích thước 60x80 mm, không trong suốt
2. PP2300513959 - Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc
3. PP2300513960 - Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc
4. PP2300513976 - Ống (Conector) nối hệ thống thở máy
1. PP2300513959 - Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc
2. PP2300513972 - Sonde Foley 2 nhánh, người lớn
3. PP2300513980 - Dây hút đàm, nhớt không kiểm soát các số
4. PP2300514010 - Dây truyền máu
5. PP2300514020 - Ống nghiệm lấy máu kháng đông EDTA
6. PP2300514023 - Ống nghiệm lấy máu kháng đông Heparin
7. PP2300514031 - Khẩu trang y tế (3 lớp) vô trùng
8. PP2300514036 - Giấy in kết quả siêu âm
9. PP2300514044 - Bảng điện cực (điện cực tim) người lớn
10. PP2300514058 - Viên khử khuẩn giường, sàn, giường bệnh… và các bề mặt nhiễm khuẩn, ngâm rửa và khử khuẩn dụng cụ y tế
11. PP2300514121 - Test phát hiện kháng thể kháng HIV type 1 và/ type 2 trong mẫu máu toàn phần/huyết thanh/huyết tương.
1. PP2300514118 - Anti A
2. PP2300514119 - Anti D (Rho)
3. PP2300514120 - Test phát hiện định tính kháng nguyên HBV trong máu toàn phần/huyết thanh/huyết tương người
4. PP2300514121 - Test phát hiện kháng thể kháng HIV type 1 và/ type 2 trong mẫu máu toàn phần/huyết thanh/huyết tương.
5. PP2300514122 - Bộ hồng cầu mẫu dùng cho sàng lọc kháng thể bất thường
1. PP2300513947 - Bơm tiêm nhựa 50ml không kim (cho ăn)
2. PP2300513948 - Bơm tiêm nhựa 3ml có kim, sử dụng 1 lần
3. PP2300513949 - Bơm tiêm nhựa 10ml có kim, sử dụng 1 lần
4. PP2300513950 - Bơm tiêm nhựa 20ml có kim, sử dụng 1 lần
5. PP2300513951 - Bơm tiêm Insulin 1ml
6. PP2300513952 - Bơm tiêm nhựa 50ml có kim, sử dụng 1 lần
7. PP2300513953 - Bơm tiêm nhựa 5ml có kim, sử dụng 1 lần
8. PP2300513956 - Kim cánh bướm các số G23, G25
9. PP2300513957 - Kim tiêm vô trùng các số 18, 23, sử dụng một lần
10. PP2300513961 - Kim chọc dò và gây tê tủy sống các số G18, G25, G27
11. PP2300513962 - Kim gây tê đám rối thần kinh, dài 100mm
1. PP2300514001 - Đầu col có lọc 1 - 100µL
2. PP2300514002 - Đầu col lọc 0,2 - 10 µL
3. PP2300514003 - Đầu col có lọc 1000µL
4. PP2300514018 - Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp, không nhãn
5. PP2300514021 - Ống ly tâm chia vạch tiệt trùng 15ml
6. PP2300514022 - Ống ly tâm chia vạch tiệt trùng 50ml
7. PP2300514057 - Cồn sát trùng 90 độ
1. PP2300513934 - Bông hút nước đã tiệt trùng 2x2cm (50g/gói)
2. PP2300513936 - Bông hút nước đã tiệt trùng, 3x3cm, 500g/gói
3. PP2300513938 - Gạc đắp vết thương chưa tiệt trùng 10cm x 20cm
4. PP2300513939 - Gạc đắp vết thương đã tiệt trùng 10cm x 20cm
5. PP2300513941 - Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp, vô trùng
6. PP2300513942 - Gạc phẫu thuật 7,5cm x 7,5cm x 8 lớp, vô trùng, có cản quang
7. PP2300513983 - Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, không kim
8. PP2300513984 - Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tam giác
9. PP2300513985 - Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tròn
10. PP2300513986 - Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, kim tròn
11. PP2300513987 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 2/0
12. PP2300513988 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 3/0
13. PP2300513989 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 4/0
14. PP2300513990 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 5/0
15. PP2300513991 - Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0
16. PP2300513992 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
17. PP2300513993 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
18. PP2300513994 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
19. PP2300513995 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
20. PP2300513996 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 1/0 kim 31mm dài 75cm
21. PP2300513997 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0
22. PP2300513998 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0
23. PP2300514000 - Chỉ phẫu thuật Polydioxanone số 2/0
24. PP2300514028 - Mũ giấy phẫu thuật, vô trùng
25. PP2300514031 - Khẩu trang y tế (3 lớp) vô trùng
26. PP2300514032 - Khẩu trang giấy (nẹp mũi, dây cột) vô trùng
1. PP2300513922 - Băng dính cá nhân
2. PP2300513937 - Que tăm bông gỗ đã tiệt trùng
3. PP2300513958 - Ống HCT (Haematokrit)
4. PP2300513961 - Kim chọc dò và gây tê tủy sống các số G18, G25, G27
5. PP2300513992 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
6. PP2300513993 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
7. PP2300513994 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
8. PP2300513995 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
9. PP2300514001 - Đầu col có lọc 1 - 100µL
10. PP2300514002 - Đầu col lọc 0,2 - 10 µL
11. PP2300514003 - Đầu col có lọc 1000µL
12. PP2300514004 - Đầu col xanh 1000µL
13. PP2300514005 - Đầu col vàng có khía 200µL
14. PP2300514006 - Đầu col 10 µL dài
15. PP2300514007 - Túi máu ba, 350ml loại đỉnh nối đỉnh, dung dịch chống đông và bảo quản CPD-AS5
16. PP2300514008 - Túi lấy máu đơn 250ml, dung dịch chống đông CPDA -1
17. PP2300514009 - Túi lấy máu ba 250ml. Loại đỉnh nối đỉnh, dung dịch chống đông và bảo quản CPD-AS5
18. PP2300514010 - Dây truyền máu
19. PP2300514013 - Túi đựng Oxy
20. PP2300514018 - Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp, không nhãn
21. PP2300514019 - Ống nghiệm serum
22. PP2300514020 - Ống nghiệm lấy máu kháng đông EDTA
23. PP2300514021 - Ống ly tâm chia vạch tiệt trùng 15ml
24. PP2300514023 - Ống nghiệm lấy máu kháng đông Heparin
25. PP2300514037 - Giấy điện tim 6 cần, kích thước 110mm x 140mm
26. PP2300514045 - Lưỡi dao mổ các số
27. PP2300514048 - Lam kính mài
28. PP2300514049 - Que thử đường huyết
29. PP2300514056 - Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ enzyme protease
30. PP2300514057 - Cồn sát trùng 90 độ
31. PP2300514058 - Viên khử khuẩn giường, sàn, giường bệnh… và các bề mặt nhiễm khuẩn, ngâm rửa và khử khuẩn dụng cụ y tế
32. PP2300514118 - Anti A
33. PP2300514119 - Anti D (Rho)
34. PP2300514120 - Test phát hiện định tính kháng nguyên HBV trong máu toàn phần/huyết thanh/huyết tương người
35. PP2300514121 - Test phát hiện kháng thể kháng HIV type 1 và/ type 2 trong mẫu máu toàn phần/huyết thanh/huyết tương.
36. PP2300514124 - Chất nhuộm màu Papanicolau orange OG - 6
37. PP2300514127 - Ống nghe Huyết áp kế
1. PP2300514125 - Ampu bóp bóng giúp thở các cỡ
2. PP2300514128 - Kéo thẳng 16 cm 1 đầu tù
3. PP2300514129 - Kéo cắt chỉ cỡ 12cm
4. PP2300514130 - Kẹp phẫu tích có mấu 16 cm
5. PP2300514131 - Kềm Kocher dài 26cm
6. PP2300514132 - Panh Magil 24cm
7. PP2300514133 - Kẹp cầm kim 14cm
8. PP2300514134 - Kẹp (Kelly) cong 14cm
9. PP2300514135 - Khay chữ nhật 20x30 cm
10. PP2300514136 - Mỏ vịt nhỏ
11. PP2300514137 - Hộp đựng bông cồn
12. PP2300514138 - Ống cắm kềm ngắn 10cm
13. PP2300514139 - Ống cắm kềm ngắn 15cm
14. PP2300514140 - Panh đầu vợt có răng 25cm
1. PP2300513954 - Bơm truyền cơ học đàn hồi dùng một lần, thể tích 275ml
2. PP2300513955 - Bơm đàn hồi PCA truyền liên tục 100ml 48 giờ
3. PP2300514001 - Đầu col có lọc 1 - 100µL
4. PP2300514002 - Đầu col lọc 0,2 - 10 µL
5. PP2300514003 - Đầu col có lọc 1000µL
6. PP2300514007 - Túi máu ba, 350ml loại đỉnh nối đỉnh, dung dịch chống đông và bảo quản CPD-AS5
7. PP2300514008 - Túi lấy máu đơn 250ml, dung dịch chống đông CPDA -1
8. PP2300514009 - Túi lấy máu ba 250ml. Loại đỉnh nối đỉnh, dung dịch chống đông và bảo quản CPD-AS5
9. PP2300514018 - Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp, không nhãn
10. PP2300514019 - Ống nghiệm serum
11. PP2300514020 - Ống nghiệm lấy máu kháng đông EDTA
12. PP2300514023 - Ống nghiệm lấy máu kháng đông Heparin
13. PP2300514045 - Lưỡi dao mổ các số
14. PP2300514050 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm.
15. PP2300514051 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm.
16. PP2300514052 - Dung dịch sát khuẩn tay phẫu thuật và thường quy chứa cồn
17. PP2300514118 - Anti A
18. PP2300514119 - Anti D (Rho)
19. PP2300514123 - Gel siêu âm
20. PP2300514124 - Chất nhuộm màu Papanicolau orange OG - 6
1. PP2300513954 - Bơm truyền cơ học đàn hồi dùng một lần, thể tích 275ml
2. PP2300513955 - Bơm đàn hồi PCA truyền liên tục 100ml 48 giờ
3. PP2300514043 - Màng mổ vô trùng có iode (34x35cm)
1. PP2300513985 - Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tròn
2. PP2300513986 - Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, kim tròn
3. PP2300513987 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 2/0
4. PP2300513988 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 3/0
5. PP2300513989 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 4/0
6. PP2300513990 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 5/0
7. PP2300513992 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
8. PP2300513993 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
9. PP2300513994 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
10. PP2300513995 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
1. PP2300514042 - Dụng cụ bảo vệ thành vết mổ, đường kính 2.5-6cm
1. PP2300514118 - Anti A
2. PP2300514119 - Anti D (Rho)
3. PP2300514121 - Test phát hiện kháng thể kháng HIV type 1 và/ type 2 trong mẫu máu toàn phần/huyết thanh/huyết tương.
1. PP2300513922 - Băng dính cá nhân
2. PP2300513924 - Băng cuộn 7cm x 1,3m
3. PP2300513925 - Băng vô trùng trong suốt cố định kim luồn, có rãnh xẻ, kích thước 60x70mm
4. PP2300513926 - Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, kích thước 60x80 mm, không trong suốt
5. PP2300513927 - Băng dính lụa cuộn 2,5cm x 5m, không trong suốt
6. PP2300513934 - Bông hút nước đã tiệt trùng 2x2cm (50g/gói)
7. PP2300513935 - Bông hút nước y tế
8. PP2300513936 - Bông hút nước đã tiệt trùng, 3x3cm, 500g/gói
9. PP2300513938 - Gạc đắp vết thương chưa tiệt trùng 10cm x 20cm
10. PP2300513939 - Gạc đắp vết thương đã tiệt trùng 10cm x 20cm
11. PP2300513944 - Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 20cm
12. PP2300513992 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
13. PP2300513993 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
14. PP2300513994 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
15. PP2300513995 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
16. PP2300513998 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0
17. PP2300514010 - Dây truyền máu
18. PP2300514031 - Khẩu trang y tế (3 lớp) vô trùng
19. PP2300514032 - Khẩu trang giấy (nẹp mũi, dây cột) vô trùng
20. PP2300514033 - Găng tay dài sản khoa vô trùng
21. PP2300514034 - Găng tay phẫu thuật vô trùng các cỡ 6,5; 7,0; 7,5
22. PP2300514045 - Lưỡi dao mổ các số
23. PP2300514049 - Que thử đường huyết
1. PP2300513920 - Băng thun 7,5cm x 4,5m
2. PP2300513935 - Bông hút nước y tế
3. PP2300513940 - Gạc hút nước khổ 0,8 mét x 2 mét /lớp, không vô trùng
4. PP2300514015 - Túi Tyvek 250mm*70m
5. PP2300514016 - Túi Tyvek 350mm*70m
6. PP2300514029 - Bộ khăn tổng quát (Gồm 1 bộ khăn tổng quát + 4 áo phẫu thuật)
7. PP2300514031 - Khẩu trang y tế (3 lớp) vô trùng
8. PP2300514034 - Găng tay phẫu thuật vô trùng các cỡ 6,5; 7,0; 7,5
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không có sự vĩ đại nào lại không có sự giản dị, lòng tốt và sự thật. "
L.Tônxtôi
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...