Thông báo mời thầu

Mua sắm hóa chất, vật tư y tế cho Bệnh viện Ung bướu Đà Nẵng lần 2 năm 2024

Tìm thấy: 10:37 29/12/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm hóa chất, vật tư y tế cho Bệnh viện Ung bướu Đà Nẵng lần 2 năm 2024
Tên gói thầu
Mua sắm hóa chất, vật tư y tế cho Bệnh viện Ung bướu Đà Nẵng lần 2 năm 2024
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Từ nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh, nguồn thu do cơ quan Bảo hiểm xã hội thanh toán và nguồn thu hợp pháp khác theo quy định
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
08:00 26/01/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1170/QĐ-BVUBĐN
Ngày phê duyệt
29/12/2023 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
BỆNH VIỆN UNG BƯỚU ĐÀ NẴNG
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
10:34 29/12/2023
đến
08:00 26/01/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
08:00 26/01/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
136.352.260 VND
Số tiền bằng chữ
Một trăm ba mươi sáu triệu ba trăm năm mươi hai nghìn hai trăm sáu mươi đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 26/01/2024 (23/08/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Băng thun 7,5cm x 4,5m 459.000 459.000 0 365 ngày
2 Băng thun 15cm x 4,5m 1.764.000 1.764.000 0 365 ngày
3 Băng dính cá nhân 31.960.000 31.960.000 0 365 ngày
4 Băng thun 10cm x 4,5m 3.360.000 3.360.000 0 365 ngày
5 Băng cuộn 7cm x 1,3m 2.090.000 2.090.000 0 365 ngày
6 Băng vô trùng trong suốt cố định kim luồn, có rãnh xẻ, kích thước 60x70mm 8.467.578 8.467.578 0 365 ngày
7 Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, kích thước 60x80 mm, không trong suốt 57.980.000 57.980.000 0 365 ngày
8 Băng dính lụa cuộn 2,5cm x 5m, không trong suốt 633.150.000 633.150.000 0 365 ngày
9 Băng keo 2,5cm x 9,1m trong suốt 367.500.000 367.500.000 0 365 ngày
10 Băng phim dính y tế trong suốt, kích thước: 6 x 7cm, không xẻ 1.710.000 1.710.000 0 365 ngày
11 Băng phim dính y tế trong suốt, kích thước: 10x12cm, không xẻ 12.825.000 12.825.000 0 365 ngày
12 Băng keo chỉ thị nhiệt 12mm*55m 16.380.000 16.380.000 0 365 ngày
13 Băng keo chỉ thị nhiệt 18mm*55m 6.903.000 6.903.000 0 365 ngày
14 Test kiểm tra tiệt trùng bằng hơi nước sử dụng để kiểm chất lượng lò hấp tiệt trùng 11.570.000 11.570.000 0 365 ngày
15 Bông hút nước đã tiệt trùng 2x2cm (50g/gói) 96.349.000 96.349.000 0 365 ngày
16 Bông hút nước y tế 10.608.000 10.608.000 0 365 ngày
17 Bông hút nước đã tiệt trùng, 3x3cm, 500g/gói 107.370.000 107.370.000 0 365 ngày
18 Que tăm bông gỗ đã tiệt trùng 5.382.000 5.382.000 0 365 ngày
19 Gạc đắp vết thương chưa tiệt trùng 10cm x 20cm 114.704.000 114.704.000 0 365 ngày
20 Gạc đắp vết thương đã tiệt trùng 10cm x 20cm 46.662.450 46.662.450 0 365 ngày
21 Gạc hút nước khổ 0,8 mét x 2 mét /lớp, không vô trùng 14.176.500 14.176.500 0 365 ngày
22 Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp, vô trùng 1.459.143 1.459.143 0 365 ngày
23 Gạc phẫu thuật 7,5cm x 7,5cm x 8 lớp, vô trùng, có cản quang 103.190.000 103.190.000 0 365 ngày
24 Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 15cm 975.000 975.000 0 365 ngày
25 Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 20cm 3.150.000 3.150.000 0 365 ngày
26 Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 30 cm 13.037.800 13.037.800 0 365 ngày
27 Gạc lưới Lipido - Colloid 10 x 12cm tẩm ion bạc, lưới Polyester, không dính vết thương 38.500.000 38.500.000 0 365 ngày
28 Bơm tiêm nhựa 50ml không kim (cho ăn) 18.250.000 18.250.000 0 365 ngày
29 Bơm tiêm nhựa 3ml có kim, sử dụng 1 lần 6.110.000 6.110.000 0 365 ngày
30 Bơm tiêm nhựa 10ml có kim, sử dụng 1 lần 306.240.000 306.240.000 0 365 ngày
31 Bơm tiêm nhựa 20ml có kim, sử dụng 1 lần 232.050.000 232.050.000 0 365 ngày
32 Bơm tiêm Insulin 1ml 8.065.500 8.065.500 0 365 ngày
33 Bơm tiêm nhựa 50ml có kim, sử dụng 1 lần 49.661.100 49.661.100 0 365 ngày
34 Bơm tiêm nhựa 5ml có kim, sử dụng 1 lần 436.752.230 436.752.230 0 365 ngày
35 Bơm truyền cơ học đàn hồi dùng một lần, thể tích 275ml 149.100.000 149.100.000 0 365 ngày
36 Bơm đàn hồi PCA truyền liên tục 100ml 48 giờ 63.367.500 63.367.500 0 365 ngày
37 Kim cánh bướm các số G23, G25 405.000 405.000 0 365 ngày
38 Kim tiêm vô trùng các số 18, 23, sử dụng một lần 161.490.000 161.490.000 0 365 ngày
39 Ống HCT (Haematokrit) 2.200.000 2.200.000 0 365 ngày
40 Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc 70.560.000 70.560.000 0 365 ngày
41 Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc 17.640.000 17.640.000 0 365 ngày
42 Kim chọc dò và gây tê tủy sống các số G18, G25, G27 8.257.000 8.257.000 0 365 ngày
43 Kim gây tê đám rối thần kinh, dài 100mm 21.613.200 21.613.200 0 365 ngày
44 Ống mở khí quản 2 nòng mềm không có bóng các cỡ 44.777.772 44.777.772 0 365 ngày
45 Ống mở khí quản mềm có bóng quả lê các số 6,5; 7,0; 7,5; 8,0 9.286.750 9.286.750 0 365 ngày
46 Mở khí quản 2 nòng có bóng có cửa sổ số 4, 6, 8 7.346.664 7.346.664 0 365 ngày
47 Mở khí quản 2 nòng không bóng có cửa sổ số 4, 6, 8 47.099.520 47.099.520 0 365 ngày
48 Ống thông phế quản bóng chữ S số 32, 35, 37 bên trái 26.097.776 26.097.776 0 365 ngày
49 Ống thông phế quản bóng chữ S các cỡ 35, 37 bên phải 26.097.776 26.097.776 0 365 ngày
50 Ống nội khí quản có bóng chèn 545.454.000 545.454.000 0 365 ngày
51 Sonde hậu môn các số 3.046.050 3.046.050 0 365 ngày
52 Sonde Kert - chữ T 45.600 45.600 0 365 ngày
53 Sonde Foley 2 nhánh, người lớn 47.150.000 47.150.000 0 365 ngày
54 Sonde Foley 2 nhánh, trẻ em 5.000.000 5.000.000 0 365 ngày
55 Sonde dẫn lưu đặt nong niệu quản JJ các số 6,7,8 1.611.000 1.611.000 0 365 ngày
56 Ống nối dây hút y tế 103.950 103.950 0 365 ngày
57 Ống (Conector) nối hệ thống thở máy 5.958.000 5.958.000 0 365 ngày
58 Dây thở oxy 1 nhánh các số 12, 14, 16 6.940.000 6.940.000 0 365 ngày
59 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng các số 144.000.000 144.000.000 0 365 ngày
60 Dây cho ăn người lớn các số 12,14,16,18 5.175.000 5.175.000 0 365 ngày
61 Dây hút đàm, nhớt không kiểm soát các số 30.030.000 30.030.000 0 365 ngày
62 Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2m 37.680.500 37.680.500 0 365 ngày
63 Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc cản quang dài 140cm 8.947.400 8.947.400 0 365 ngày
64 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, không kim 22.755.600 22.755.600 0 365 ngày
65 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tam giác 96.847.300 96.847.300 0 365 ngày
66 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tròn 10.101.600 10.101.600 0 365 ngày
67 Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, kim tròn 12.512.000 12.512.000 0 365 ngày
68 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 2/0 9.873.600 9.873.600 0 365 ngày
69 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 3/0 75.400.800 75.400.800 0 365 ngày
70 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 4/0 91.031.600 91.031.600 0 365 ngày
71 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 5/0 6.596.000 6.596.000 0 365 ngày
72 Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0 5.613.400 5.613.400 0 365 ngày
73 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 188.499.000 188.499.000 0 365 ngày
74 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 67.402.500 67.402.500 0 365 ngày
75 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 166.798.500 166.798.500 0 365 ngày
76 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 363.720.000 363.720.000 0 365 ngày
77 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 1/0 kim 31mm dài 75cm 27.245.400 27.245.400 0 365 ngày
78 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0 7.094.718 7.094.718 0 365 ngày
79 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0 31.525.200 31.525.200 0 365 ngày
80 Chỉ Thép không rỉ số 5 7.524.576 7.524.576 0 365 ngày
81 Chỉ phẫu thuật Polydioxanone số 2/0 4.918.248 4.918.248 0 365 ngày
82 Đầu col có lọc 1 - 100µL 17.022.600 17.022.600 0 365 ngày
83 Đầu col lọc 0,2 - 10 µL 6.153.420 6.153.420 0 365 ngày
84 Đầu col có lọc 1000µL 18.963.000 18.963.000 0 365 ngày
85 Đầu col xanh 1000µL 936.000 936.000 0 365 ngày
86 Đầu col vàng có khía 200µL 2.730.000 2.730.000 0 365 ngày
87 Đầu col 10 µL dài 1.566.000 1.566.000 0 365 ngày
88 Túi máu ba, 350ml loại đỉnh nối đỉnh, dung dịch chống đông và bảo quản CPD-AS5 492.093.000 492.093.000 0 365 ngày
89 Túi lấy máu đơn 250ml, dung dịch chống đông CPDA -1 15.750.000 15.750.000 0 365 ngày
90 Túi lấy máu ba 250ml. Loại đỉnh nối đỉnh, dung dịch chống đông và bảo quản CPD-AS5 353.808.000 353.808.000 0 365 ngày
91 Dây truyền máu 59.669.500 59.669.500 0 365 ngày
92 Sáp xương cầm máu 2,5 gam 3.216.811 3.216.811 0 365 ngày
93 Keo sinh học 560.250.000 560.250.000 0 365 ngày
94 Túi đựng Oxy 2.940.000 2.940.000 0 365 ngày
95 Túi nước tiểu 2000ml, có quai treo 26.160.000 26.160.000 0 365 ngày
96 Túi Tyvek 250mm*70m 46.500.000 46.500.000 0 365 ngày
97 Túi Tyvek 350mm*70m 37.000.000 37.000.000 0 365 ngày
98 Lọ lấy mẫu đàm vô trùng 62.259.500 62.259.500 0 365 ngày
99 Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp, không nhãn 11.466.000 11.466.000 0 365 ngày
100 Ống nghiệm serum 13.195.000 13.195.000 0 365 ngày
101 Ống nghiệm lấy máu kháng đông EDTA 184.953.600 184.953.600 0 365 ngày
102 Ống ly tâm chia vạch tiệt trùng 15ml 4.208.000 4.208.000 0 365 ngày
103 Ống ly tâm chia vạch tiệt trùng 50ml 300.000 300.000 0 365 ngày
104 Ống nghiệm lấy máu kháng đông Heparin 130.188.000 130.188.000 0 365 ngày
105 Túi camera vô trùng 19.440.000 19.440.000 0 365 ngày
106 Mặt nạ máy xông khí dung các cỡ 10.240.000 10.240.000 0 365 ngày
107 Mask thanh quản dùng nhiều lần 10.903.200 10.903.200 0 365 ngày
108 Mặt nạ thở oxy có túi khí dự trữ, dùng cho người lớn, trẻ em, sơ sinh 13.608.000 13.608.000 0 365 ngày
109 Mũ giấy phẫu thuật, vô trùng 46.789.000 46.789.000 0 365 ngày
110 Bộ khăn tổng quát (Gồm 1 bộ khăn tổng quát + 4 áo phẫu thuật) 2.074.800 2.074.800 0 365 ngày
111 Tạp dề dùng 1 lần 30.960.000 30.960.000 0 365 ngày
112 Khẩu trang y tế (3 lớp) vô trùng 142.614.400 142.614.400 0 365 ngày
113 Khẩu trang giấy (nẹp mũi, dây cột) vô trùng 49.830.900 49.830.900 0 365 ngày
114 Găng tay dài sản khoa vô trùng 32.200.000 32.200.000 0 365 ngày
115 Găng tay phẫu thuật vô trùng các cỡ 6,5; 7,0; 7,5 454.381.200 454.381.200 0 365 ngày
116 Cóng đo mẫu dùng cho Máy xét nghiệm sinh hóa tự động kèm điện giải RX Modena 64.657.494 64.657.494 0 365 ngày
117 Giấy in kết quả siêu âm 50.570.000 50.570.000 0 365 ngày
118 Giấy điện tim 6 cần, kích thước 110mm x 140mm 1.499.300 1.499.300 0 365 ngày
119 Giấy in kết quả 9.000.000 9.000.000 0 365 ngày
120 Dụng cụ khâu cắt cong 40mm 12.393.150 12.393.150 0 365 ngày
121 Bóng nong thực quản 25.515.926 25.515.926 0 365 ngày
122 Bóng chẹn phế quản (người lớn) các cỡ 22.800.000 22.800.000 0 365 ngày
123 Dụng cụ bảo vệ thành vết mổ, đường kính 2.5-6cm 55.500.000 55.500.000 0 365 ngày
124 Màng mổ vô trùng có iode (34x35cm) 42.750.000 42.750.000 0 365 ngày
125 Bảng điện cực (điện cực tim) người lớn 45.800.000 45.800.000 0 365 ngày
126 Lưỡi dao mổ các số 15.642.190 15.642.190 0 365 ngày
127 Pipet nhựa chia vạch 3ml 7.800 7.800 0 365 ngày
128 Pipet pasteur thủy tinh 5.568.000 5.568.000 0 365 ngày
129 Lam kính mài 41.985.090 41.985.090 0 365 ngày
130 Que thử đường huyết 12.503.400 12.503.400 0 365 ngày
131 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm. 69.000.000 69.000.000 0 365 ngày
132 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm. 8.820.000 8.820.000 0 365 ngày
133 Dung dịch sát khuẩn tay phẫu thuật và thường quy chứa cồn 28.560.000 28.560.000 0 365 ngày
134 Dung dịch khử trùng dụng cụ Ortho-phthaladehyde 0,55% 272.454.000 272.454.000 0 365 ngày
135 Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng y tế và dụng cụ không chịu nhiệt 124.000.000 124.000.000 0 365 ngày
136 Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế 10.800.000 10.800.000 0 365 ngày
137 Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ enzyme protease 157.348.750 157.348.750 0 365 ngày
138 Cồn sát trùng 90 độ 175.176.000 175.176.000 0 365 ngày
139 Viên khử khuẩn giường, sàn, giường bệnh… và các bề mặt nhiễm khuẩn, ngâm rửa và khử khuẩn dụng cụ y tế 82.824.000 82.824.000 0 365 ngày
140 Thuốc thử xét nghiệm E- cadherin 35.792.400 35.792.400 0 365 ngày
141 Thuốc thử xét nghiệm MSH2 39.529.600 39.529.600 0 365 ngày
142 Thuốc thử xét nghiệm PMS2 39.529.600 39.529.600 0 365 ngày
143 Thuốc thử xét nghiệm Glypican 3 42.000.000 42.000.000 0 365 ngày
144 Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene BCR/ABL p210 135.916.200 135.916.200 0 365 ngày
145 Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene BCR/ABL p190 141.825.600 141.825.600 0 365 ngày
146 Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene AML1-ETO 57.600.000 57.600.000 0 365 ngày
147 Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene E2A-PBX1 57.600.000 57.600.000 0 365 ngày
148 Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene MLL-AF4 57.600.000 57.600.000 0 365 ngày
149 Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene PML-RARA bcr1, 2, 3 142.800.000 142.800.000 0 365 ngày
150 Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene TEL-AML1 57.600.000 57.600.000 0 365 ngày
151 Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene CBFB-MYH11 57.600.000 57.600.000 0 365 ngày
152 Bộ xét nghiệm đột biến gene JAK2 329.952.000 329.952.000 0 365 ngày
153 Tách chiết và tinh sạch DNA genomic từ máu 18.462.000 18.462.000 0 365 ngày
154 Bộ tách chiết RNA 36.750.000 36.750.000 0 365 ngày
155 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD15 10.188.000 10.188.000 0 365 ngày
156 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 98.465.000 98.465.000 0 365 ngày
157 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117 246.456.000 246.456.000 0 365 ngày
158 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 60.640.000 60.640.000 0 365 ngày
159 Thuốc thử một màu gắn trực tiếp màu huỳnh quang để xác định phần trăm tế bào trưởng thành Helper/inducer (CD4+) lymphocytes của người 42.785.000 42.785.000 0 365 ngày
160 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 46.845.000 46.845.000 0 365 ngày
161 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD79a 96.876.000 96.876.000 0 365 ngày
162 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD41a 22.476.000 22.476.000 0 365 ngày
163 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD2 71.480.000 71.480.000 0 365 ngày
164 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14 55.440.000 55.440.000 0 365 ngày
165 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 85.923.000 85.923.000 0 365 ngày
166 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3 155.421.000 155.421.000 0 365 ngày
167 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD103 10.985.000 10.985.000 0 365 ngày
168 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 115.920.000 115.920.000 0 365 ngày
169 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD7 19.872.000 19.872.000 0 365 ngày
170 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 55.425.000 55.425.000 0 365 ngày
171 Dấu ấn miễn dịch CD138 gắn màu huỳnh quang 32.016.000 32.016.000 0 365 ngày
172 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR 82.745.000 82.745.000 0 365 ngày
173 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện enzym Anti-end-deoxynucleotidyl transferase (TdT) 25.776.000 25.776.000 0 365 ngày
174 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD22 28.383.000 28.383.000 0 365 ngày
175 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD25 20.340.000 20.340.000 0 365 ngày
176 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên MPO 84.960.000 84.960.000 0 365 ngày
177 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD33 52.785.000 52.785.000 0 365 ngày
178 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD34 160.812.000 160.812.000 0 365 ngày
179 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD13 101.040.000 101.040.000 0 365 ngày
180 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa 12.356.000 12.356.000 0 365 ngày
181 Thuốc thử xác định các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ lambda trong máu ngoại vi 21.528.000 21.528.000 0 365 ngày
182 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 10.915.000 10.915.000 0 365 ngày
183 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 17.854.000 17.854.000 0 365 ngày
184 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 35.932.000 35.932.000 0 365 ngày
185 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD23 40.680.000 40.680.000 0 365 ngày
186 Hóa chất kiểm chuẩn tế bào gốc 35.100.000 35.100.000 0 365 ngày
187 Hóa chất đếm tế bào gốc 64.360.000 64.360.000 0 365 ngày
188 Hóa chất sử dụng để thiết lập máy đếm tế bào dòng chảy 48.282.000 48.282.000 0 365 ngày
189 Hóa chất điều chỉnh tín hiệu điện thế, thiết lập bù trừ quang phổ huỳnh quang 45.214.000 45.214.000 0 365 ngày
190 Hóa chất ly giải tế bào sử dụng cho máy đếm tế bào dòng chảy 31.806.000 31.806.000 0 365 ngày
191 Hóa chất hỗ trợ nhuộm nội bào 77.110.000 77.110.000 0 365 ngày
192 Hóa chất chạy máy cho máy đếm tế bào dòng chảy 18.800.000 18.800.000 0 365 ngày
193 Hóa chất định kiểu miễn dịch của các quần thể tế bào tạo máu chưa trưởng thành bất thường 41.822.000 41.822.000 0 365 ngày
194 Hóa chất xác định kiểu hình miễn dịch theo phương pháp dòng chảy tế bào 34.844.000 34.844.000 0 365 ngày
195 Hóa chất sử dụng trong phân loại miễn dịch của các quần thể tế bào Lympho dòng T, B, NK 44.980.000 44.980.000 0 365 ngày
196 Hóa chất định kiểu miễn dịch của tế bào B trong máu ngoại vi và tủy xương 65.800.000 65.800.000 0 365 ngày
197 Hóa chất sử dụng để thiết lập điện áp 13.433.000 13.433.000 0 365 ngày
198 Hóa chất sử dụng để cài đặt bù trừ quang phổ 25.804.000 25.804.000 0 365 ngày
199 Anti A 19.000.000 19.000.000 0 365 ngày
200 Anti D (Rho) 17.100.000 17.100.000 0 365 ngày
201 Test phát hiện định tính kháng nguyên HBV trong máu toàn phần/huyết thanh/huyết tương người 122.010.000 122.010.000 0 365 ngày
202 Test phát hiện kháng thể kháng HIV type 1 và/ type 2 trong mẫu máu toàn phần/huyết thanh/huyết tương. 14.040.000 14.040.000 0 365 ngày
203 Bộ hồng cầu mẫu dùng cho sàng lọc kháng thể bất thường 8.400.000 8.400.000 0 365 ngày
204 Gel siêu âm 20.790.000 20.790.000 0 365 ngày
205 Chất nhuộm màu Papanicolau orange OG - 6 30.000.000 30.000.000 0 365 ngày
206 Ampu bóp bóng giúp thở các cỡ 4.399.500 4.399.500 0 365 ngày
207 Bóng mềm người lớn 2 lít 816.270 816.270 0 365 ngày
208 Ống nghe Huyết áp kế 1.575.000 1.575.000 0 365 ngày
209 Kéo thẳng 16 cm 1 đầu tù 1.100.000 1.100.000 0 365 ngày
210 Kéo cắt chỉ cỡ 12cm 780.000 780.000 0 365 ngày
211 Kẹp phẫu tích có mấu 16 cm 750.000 750.000 0 365 ngày
212 Kềm Kocher dài 26cm 1.310.400 1.310.400 0 365 ngày
213 Panh Magil 24cm 780.000 780.000 0 365 ngày
214 Kẹp cầm kim 14cm 220.000 220.000 0 365 ngày
215 Kẹp (Kelly) cong 14cm 220.000 220.000 0 365 ngày
216 Khay chữ nhật 20x30 cm 3.432.000 3.432.000 0 365 ngày
217 Mỏ vịt nhỏ 810.000 810.000 0 365 ngày
218 Hộp đựng bông cồn 643.500 643.500 0 365 ngày
219 Ống cắm kềm ngắn 10cm 1.950.000 1.950.000 0 365 ngày
220 Ống cắm kềm ngắn 15cm 1.950.000 1.950.000 0 365 ngày
221 Panh đầu vợt có răng 25cm 1.620.000 1.620.000 0 365 ngày

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN UNG BƯỚU ĐÀ NẴNG như sau:

  • Có quan hệ với 396 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,92 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 92,31%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0,27%, Phi tư vấn 7,42%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.271.099.077.599 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 558.709.112.781 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 56,05%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Mua sắm hóa chất, vật tư y tế cho Bệnh viện Ung bướu Đà Nẵng lần 2 năm 2024". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Mua sắm hóa chất, vật tư y tế cho Bệnh viện Ung bướu Đà Nẵng lần 2 năm 2024" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 77

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Ăn ốc nói mò. "

Khuyết Danh

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Thống kê
  • 8522 dự án đang đợi nhà thầu
  • 142 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23701 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37149 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây