Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Băng thun 7,5cm x 4,5m | 459.000 | 459.000 | 0 | 365 ngày |
2 | Băng thun 15cm x 4,5m | 1.764.000 | 1.764.000 | 0 | 365 ngày |
3 | Băng dính cá nhân | 31.960.000 | 31.960.000 | 0 | 365 ngày |
4 | Băng thun 10cm x 4,5m | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | 365 ngày |
5 | Băng cuộn 7cm x 1,3m | 2.090.000 | 2.090.000 | 0 | 365 ngày |
6 | Băng vô trùng trong suốt cố định kim luồn, có rãnh xẻ, kích thước 60x70mm | 8.467.578 | 8.467.578 | 0 | 365 ngày |
7 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, kích thước 60x80 mm, không trong suốt | 57.980.000 | 57.980.000 | 0 | 365 ngày |
8 | Băng dính lụa cuộn 2,5cm x 5m, không trong suốt | 633.150.000 | 633.150.000 | 0 | 365 ngày |
9 | Băng keo 2,5cm x 9,1m trong suốt | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | 365 ngày |
10 | Băng phim dính y tế trong suốt, kích thước: 6 x 7cm, không xẻ | 1.710.000 | 1.710.000 | 0 | 365 ngày |
11 | Băng phim dính y tế trong suốt, kích thước: 10x12cm, không xẻ | 12.825.000 | 12.825.000 | 0 | 365 ngày |
12 | Băng keo chỉ thị nhiệt 12mm*55m | 16.380.000 | 16.380.000 | 0 | 365 ngày |
13 | Băng keo chỉ thị nhiệt 18mm*55m | 6.903.000 | 6.903.000 | 0 | 365 ngày |
14 | Test kiểm tra tiệt trùng bằng hơi nước sử dụng để kiểm chất lượng lò hấp tiệt trùng | 11.570.000 | 11.570.000 | 0 | 365 ngày |
15 | Bông hút nước đã tiệt trùng 2x2cm (50g/gói) | 96.349.000 | 96.349.000 | 0 | 365 ngày |
16 | Bông hút nước y tế | 10.608.000 | 10.608.000 | 0 | 365 ngày |
17 | Bông hút nước đã tiệt trùng, 3x3cm, 500g/gói | 107.370.000 | 107.370.000 | 0 | 365 ngày |
18 | Que tăm bông gỗ đã tiệt trùng | 5.382.000 | 5.382.000 | 0 | 365 ngày |
19 | Gạc đắp vết thương chưa tiệt trùng 10cm x 20cm | 114.704.000 | 114.704.000 | 0 | 365 ngày |
20 | Gạc đắp vết thương đã tiệt trùng 10cm x 20cm | 46.662.450 | 46.662.450 | 0 | 365 ngày |
21 | Gạc hút nước khổ 0,8 mét x 2 mét /lớp, không vô trùng | 14.176.500 | 14.176.500 | 0 | 365 ngày |
22 | Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp, vô trùng | 1.459.143 | 1.459.143 | 0 | 365 ngày |
23 | Gạc phẫu thuật 7,5cm x 7,5cm x 8 lớp, vô trùng, có cản quang | 103.190.000 | 103.190.000 | 0 | 365 ngày |
24 | Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 15cm | 975.000 | 975.000 | 0 | 365 ngày |
25 | Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 20cm | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 365 ngày |
26 | Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 30 cm | 13.037.800 | 13.037.800 | 0 | 365 ngày |
27 | Gạc lưới Lipido - Colloid 10 x 12cm tẩm ion bạc, lưới Polyester, không dính vết thương | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | 365 ngày |
28 | Bơm tiêm nhựa 50ml không kim (cho ăn) | 18.250.000 | 18.250.000 | 0 | 365 ngày |
29 | Bơm tiêm nhựa 3ml có kim, sử dụng 1 lần | 6.110.000 | 6.110.000 | 0 | 365 ngày |
30 | Bơm tiêm nhựa 10ml có kim, sử dụng 1 lần | 306.240.000 | 306.240.000 | 0 | 365 ngày |
31 | Bơm tiêm nhựa 20ml có kim, sử dụng 1 lần | 232.050.000 | 232.050.000 | 0 | 365 ngày |
32 | Bơm tiêm Insulin 1ml | 8.065.500 | 8.065.500 | 0 | 365 ngày |
33 | Bơm tiêm nhựa 50ml có kim, sử dụng 1 lần | 49.661.100 | 49.661.100 | 0 | 365 ngày |
34 | Bơm tiêm nhựa 5ml có kim, sử dụng 1 lần | 436.752.230 | 436.752.230 | 0 | 365 ngày |
35 | Bơm truyền cơ học đàn hồi dùng một lần, thể tích 275ml | 149.100.000 | 149.100.000 | 0 | 365 ngày |
36 | Bơm đàn hồi PCA truyền liên tục 100ml 48 giờ | 63.367.500 | 63.367.500 | 0 | 365 ngày |
37 | Kim cánh bướm các số G23, G25 | 405.000 | 405.000 | 0 | 365 ngày |
38 | Kim tiêm vô trùng các số 18, 23, sử dụng một lần | 161.490.000 | 161.490.000 | 0 | 365 ngày |
39 | Ống HCT (Haematokrit) | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 365 ngày |
40 | Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc | 70.560.000 | 70.560.000 | 0 | 365 ngày |
41 | Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 | 365 ngày |
42 | Kim chọc dò và gây tê tủy sống các số G18, G25, G27 | 8.257.000 | 8.257.000 | 0 | 365 ngày |
43 | Kim gây tê đám rối thần kinh, dài 100mm | 21.613.200 | 21.613.200 | 0 | 365 ngày |
44 | Ống mở khí quản 2 nòng mềm không có bóng các cỡ | 44.777.772 | 44.777.772 | 0 | 365 ngày |
45 | Ống mở khí quản mềm có bóng quả lê các số 6,5; 7,0; 7,5; 8,0 | 9.286.750 | 9.286.750 | 0 | 365 ngày |
46 | Mở khí quản 2 nòng có bóng có cửa sổ số 4, 6, 8 | 7.346.664 | 7.346.664 | 0 | 365 ngày |
47 | Mở khí quản 2 nòng không bóng có cửa sổ số 4, 6, 8 | 47.099.520 | 47.099.520 | 0 | 365 ngày |
48 | Ống thông phế quản bóng chữ S số 32, 35, 37 bên trái | 26.097.776 | 26.097.776 | 0 | 365 ngày |
49 | Ống thông phế quản bóng chữ S các cỡ 35, 37 bên phải | 26.097.776 | 26.097.776 | 0 | 365 ngày |
50 | Ống nội khí quản có bóng chèn | 545.454.000 | 545.454.000 | 0 | 365 ngày |
51 | Sonde hậu môn các số | 3.046.050 | 3.046.050 | 0 | 365 ngày |
52 | Sonde Kert - chữ T | 45.600 | 45.600 | 0 | 365 ngày |
53 | Sonde Foley 2 nhánh, người lớn | 47.150.000 | 47.150.000 | 0 | 365 ngày |
54 | Sonde Foley 2 nhánh, trẻ em | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 365 ngày |
55 | Sonde dẫn lưu đặt nong niệu quản JJ các số 6,7,8 | 1.611.000 | 1.611.000 | 0 | 365 ngày |
56 | Ống nối dây hút y tế | 103.950 | 103.950 | 0 | 365 ngày |
57 | Ống (Conector) nối hệ thống thở máy | 5.958.000 | 5.958.000 | 0 | 365 ngày |
58 | Dây thở oxy 1 nhánh các số 12, 14, 16 | 6.940.000 | 6.940.000 | 0 | 365 ngày |
59 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng các số | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 365 ngày |
60 | Dây cho ăn người lớn các số 12,14,16,18 | 5.175.000 | 5.175.000 | 0 | 365 ngày |
61 | Dây hút đàm, nhớt không kiểm soát các số | 30.030.000 | 30.030.000 | 0 | 365 ngày |
62 | Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2m | 37.680.500 | 37.680.500 | 0 | 365 ngày |
63 | Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc cản quang dài 140cm | 8.947.400 | 8.947.400 | 0 | 365 ngày |
64 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, không kim | 22.755.600 | 22.755.600 | 0 | 365 ngày |
65 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tam giác | 96.847.300 | 96.847.300 | 0 | 365 ngày |
66 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tròn | 10.101.600 | 10.101.600 | 0 | 365 ngày |
67 | Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, kim tròn | 12.512.000 | 12.512.000 | 0 | 365 ngày |
68 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 2/0 | 9.873.600 | 9.873.600 | 0 | 365 ngày |
69 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 3/0 | 75.400.800 | 75.400.800 | 0 | 365 ngày |
70 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 4/0 | 91.031.600 | 91.031.600 | 0 | 365 ngày |
71 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 5/0 | 6.596.000 | 6.596.000 | 0 | 365 ngày |
72 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0 | 5.613.400 | 5.613.400 | 0 | 365 ngày |
73 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 | 188.499.000 | 188.499.000 | 0 | 365 ngày |
74 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 | 67.402.500 | 67.402.500 | 0 | 365 ngày |
75 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 | 166.798.500 | 166.798.500 | 0 | 365 ngày |
76 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 | 363.720.000 | 363.720.000 | 0 | 365 ngày |
77 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 1/0 kim 31mm dài 75cm | 27.245.400 | 27.245.400 | 0 | 365 ngày |
78 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0 | 7.094.718 | 7.094.718 | 0 | 365 ngày |
79 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0 | 31.525.200 | 31.525.200 | 0 | 365 ngày |
80 | Chỉ Thép không rỉ số 5 | 7.524.576 | 7.524.576 | 0 | 365 ngày |
81 | Chỉ phẫu thuật Polydioxanone số 2/0 | 4.918.248 | 4.918.248 | 0 | 365 ngày |
82 | Đầu col có lọc 1 - 100µL | 17.022.600 | 17.022.600 | 0 | 365 ngày |
83 | Đầu col lọc 0,2 - 10 µL | 6.153.420 | 6.153.420 | 0 | 365 ngày |
84 | Đầu col có lọc 1000µL | 18.963.000 | 18.963.000 | 0 | 365 ngày |
85 | Đầu col xanh 1000µL | 936.000 | 936.000 | 0 | 365 ngày |
86 | Đầu col vàng có khía 200µL | 2.730.000 | 2.730.000 | 0 | 365 ngày |
87 | Đầu col 10 µL dài | 1.566.000 | 1.566.000 | 0 | 365 ngày |
88 | Túi máu ba, 350ml loại đỉnh nối đỉnh, dung dịch chống đông và bảo quản CPD-AS5 | 492.093.000 | 492.093.000 | 0 | 365 ngày |
89 | Túi lấy máu đơn 250ml, dung dịch chống đông CPDA -1 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 365 ngày |
90 | Túi lấy máu ba 250ml. Loại đỉnh nối đỉnh, dung dịch chống đông và bảo quản CPD-AS5 | 353.808.000 | 353.808.000 | 0 | 365 ngày |
91 | Dây truyền máu | 59.669.500 | 59.669.500 | 0 | 365 ngày |
92 | Sáp xương cầm máu 2,5 gam | 3.216.811 | 3.216.811 | 0 | 365 ngày |
93 | Keo sinh học | 560.250.000 | 560.250.000 | 0 | 365 ngày |
94 | Túi đựng Oxy | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | 365 ngày |
95 | Túi nước tiểu 2000ml, có quai treo | 26.160.000 | 26.160.000 | 0 | 365 ngày |
96 | Túi Tyvek 250mm*70m | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 | 365 ngày |
97 | Túi Tyvek 350mm*70m | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | 365 ngày |
98 | Lọ lấy mẫu đàm vô trùng | 62.259.500 | 62.259.500 | 0 | 365 ngày |
99 | Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp, không nhãn | 11.466.000 | 11.466.000 | 0 | 365 ngày |
100 | Ống nghiệm serum | 13.195.000 | 13.195.000 | 0 | 365 ngày |
101 | Ống nghiệm lấy máu kháng đông EDTA | 184.953.600 | 184.953.600 | 0 | 365 ngày |
102 | Ống ly tâm chia vạch tiệt trùng 15ml | 4.208.000 | 4.208.000 | 0 | 365 ngày |
103 | Ống ly tâm chia vạch tiệt trùng 50ml | 300.000 | 300.000 | 0 | 365 ngày |
104 | Ống nghiệm lấy máu kháng đông Heparin | 130.188.000 | 130.188.000 | 0 | 365 ngày |
105 | Túi camera vô trùng | 19.440.000 | 19.440.000 | 0 | 365 ngày |
106 | Mặt nạ máy xông khí dung các cỡ | 10.240.000 | 10.240.000 | 0 | 365 ngày |
107 | Mask thanh quản dùng nhiều lần | 10.903.200 | 10.903.200 | 0 | 365 ngày |
108 | Mặt nạ thở oxy có túi khí dự trữ, dùng cho người lớn, trẻ em, sơ sinh | 13.608.000 | 13.608.000 | 0 | 365 ngày |
109 | Mũ giấy phẫu thuật, vô trùng | 46.789.000 | 46.789.000 | 0 | 365 ngày |
110 | Bộ khăn tổng quát (Gồm 1 bộ khăn tổng quát + 4 áo phẫu thuật) | 2.074.800 | 2.074.800 | 0 | 365 ngày |
111 | Tạp dề dùng 1 lần | 30.960.000 | 30.960.000 | 0 | 365 ngày |
112 | Khẩu trang y tế (3 lớp) vô trùng | 142.614.400 | 142.614.400 | 0 | 365 ngày |
113 | Khẩu trang giấy (nẹp mũi, dây cột) vô trùng | 49.830.900 | 49.830.900 | 0 | 365 ngày |
114 | Găng tay dài sản khoa vô trùng | 32.200.000 | 32.200.000 | 0 | 365 ngày |
115 | Găng tay phẫu thuật vô trùng các cỡ 6,5; 7,0; 7,5 | 454.381.200 | 454.381.200 | 0 | 365 ngày |
116 | Cóng đo mẫu dùng cho Máy xét nghiệm sinh hóa tự động kèm điện giải RX Modena | 64.657.494 | 64.657.494 | 0 | 365 ngày |
117 | Giấy in kết quả siêu âm | 50.570.000 | 50.570.000 | 0 | 365 ngày |
118 | Giấy điện tim 6 cần, kích thước 110mm x 140mm | 1.499.300 | 1.499.300 | 0 | 365 ngày |
119 | Giấy in kết quả | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 365 ngày |
120 | Dụng cụ khâu cắt cong 40mm | 12.393.150 | 12.393.150 | 0 | 365 ngày |
121 | Bóng nong thực quản | 25.515.926 | 25.515.926 | 0 | 365 ngày |
122 | Bóng chẹn phế quản (người lớn) các cỡ | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | 365 ngày |
123 | Dụng cụ bảo vệ thành vết mổ, đường kính 2.5-6cm | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | 365 ngày |
124 | Màng mổ vô trùng có iode (34x35cm) | 42.750.000 | 42.750.000 | 0 | 365 ngày |
125 | Bảng điện cực (điện cực tim) người lớn | 45.800.000 | 45.800.000 | 0 | 365 ngày |
126 | Lưỡi dao mổ các số | 15.642.190 | 15.642.190 | 0 | 365 ngày |
127 | Pipet nhựa chia vạch 3ml | 7.800 | 7.800 | 0 | 365 ngày |
128 | Pipet pasteur thủy tinh | 5.568.000 | 5.568.000 | 0 | 365 ngày |
129 | Lam kính mài | 41.985.090 | 41.985.090 | 0 | 365 ngày |
130 | Que thử đường huyết | 12.503.400 | 12.503.400 | 0 | 365 ngày |
131 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm. | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | 365 ngày |
132 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm. | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | 365 ngày |
133 | Dung dịch sát khuẩn tay phẫu thuật và thường quy chứa cồn | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 | 365 ngày |
134 | Dung dịch khử trùng dụng cụ Ortho-phthaladehyde 0,55% | 272.454.000 | 272.454.000 | 0 | 365 ngày |
135 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng y tế và dụng cụ không chịu nhiệt | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | 365 ngày |
136 | Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 365 ngày |
137 | Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ enzyme protease | 157.348.750 | 157.348.750 | 0 | 365 ngày |
138 | Cồn sát trùng 90 độ | 175.176.000 | 175.176.000 | 0 | 365 ngày |
139 | Viên khử khuẩn giường, sàn, giường bệnh… và các bề mặt nhiễm khuẩn, ngâm rửa và khử khuẩn dụng cụ y tế | 82.824.000 | 82.824.000 | 0 | 365 ngày |
140 | Thuốc thử xét nghiệm E- cadherin | 35.792.400 | 35.792.400 | 0 | 365 ngày |
141 | Thuốc thử xét nghiệm MSH2 | 39.529.600 | 39.529.600 | 0 | 365 ngày |
142 | Thuốc thử xét nghiệm PMS2 | 39.529.600 | 39.529.600 | 0 | 365 ngày |
143 | Thuốc thử xét nghiệm Glypican 3 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 365 ngày |
144 | Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene BCR/ABL p210 | 135.916.200 | 135.916.200 | 0 | 365 ngày |
145 | Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene BCR/ABL p190 | 141.825.600 | 141.825.600 | 0 | 365 ngày |
146 | Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene AML1-ETO | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | 365 ngày |
147 | Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene E2A-PBX1 | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | 365 ngày |
148 | Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene MLL-AF4 | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | 365 ngày |
149 | Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene PML-RARA bcr1, 2, 3 | 142.800.000 | 142.800.000 | 0 | 365 ngày |
150 | Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene TEL-AML1 | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | 365 ngày |
151 | Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene CBFB-MYH11 | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | 365 ngày |
152 | Bộ xét nghiệm đột biến gene JAK2 | 329.952.000 | 329.952.000 | 0 | 365 ngày |
153 | Tách chiết và tinh sạch DNA genomic từ máu | 18.462.000 | 18.462.000 | 0 | 365 ngày |
154 | Bộ tách chiết RNA | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | 365 ngày |
155 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD15 | 10.188.000 | 10.188.000 | 0 | 365 ngày |
156 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 | 98.465.000 | 98.465.000 | 0 | 365 ngày |
157 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117 | 246.456.000 | 246.456.000 | 0 | 365 ngày |
158 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 | 60.640.000 | 60.640.000 | 0 | 365 ngày |
159 | Thuốc thử một màu gắn trực tiếp màu huỳnh quang để xác định phần trăm tế bào trưởng thành Helper/inducer (CD4+) lymphocytes của người | 42.785.000 | 42.785.000 | 0 | 365 ngày |
160 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 | 46.845.000 | 46.845.000 | 0 | 365 ngày |
161 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD79a | 96.876.000 | 96.876.000 | 0 | 365 ngày |
162 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD41a | 22.476.000 | 22.476.000 | 0 | 365 ngày |
163 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD2 | 71.480.000 | 71.480.000 | 0 | 365 ngày |
164 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14 | 55.440.000 | 55.440.000 | 0 | 365 ngày |
165 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 | 85.923.000 | 85.923.000 | 0 | 365 ngày |
166 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3 | 155.421.000 | 155.421.000 | 0 | 365 ngày |
167 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD103 | 10.985.000 | 10.985.000 | 0 | 365 ngày |
168 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 | 115.920.000 | 115.920.000 | 0 | 365 ngày |
169 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD7 | 19.872.000 | 19.872.000 | 0 | 365 ngày |
170 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 | 55.425.000 | 55.425.000 | 0 | 365 ngày |
171 | Dấu ấn miễn dịch CD138 gắn màu huỳnh quang | 32.016.000 | 32.016.000 | 0 | 365 ngày |
172 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR | 82.745.000 | 82.745.000 | 0 | 365 ngày |
173 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện enzym Anti-end-deoxynucleotidyl transferase (TdT) | 25.776.000 | 25.776.000 | 0 | 365 ngày |
174 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD22 | 28.383.000 | 28.383.000 | 0 | 365 ngày |
175 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD25 | 20.340.000 | 20.340.000 | 0 | 365 ngày |
176 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên MPO | 84.960.000 | 84.960.000 | 0 | 365 ngày |
177 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD33 | 52.785.000 | 52.785.000 | 0 | 365 ngày |
178 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD34 | 160.812.000 | 160.812.000 | 0 | 365 ngày |
179 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD13 | 101.040.000 | 101.040.000 | 0 | 365 ngày |
180 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa | 12.356.000 | 12.356.000 | 0 | 365 ngày |
181 | Thuốc thử xác định các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ lambda trong máu ngoại vi | 21.528.000 | 21.528.000 | 0 | 365 ngày |
182 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 | 10.915.000 | 10.915.000 | 0 | 365 ngày |
183 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 | 17.854.000 | 17.854.000 | 0 | 365 ngày |
184 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 | 35.932.000 | 35.932.000 | 0 | 365 ngày |
185 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD23 | 40.680.000 | 40.680.000 | 0 | 365 ngày |
186 | Hóa chất kiểm chuẩn tế bào gốc | 35.100.000 | 35.100.000 | 0 | 365 ngày |
187 | Hóa chất đếm tế bào gốc | 64.360.000 | 64.360.000 | 0 | 365 ngày |
188 | Hóa chất sử dụng để thiết lập máy đếm tế bào dòng chảy | 48.282.000 | 48.282.000 | 0 | 365 ngày |
189 | Hóa chất điều chỉnh tín hiệu điện thế, thiết lập bù trừ quang phổ huỳnh quang | 45.214.000 | 45.214.000 | 0 | 365 ngày |
190 | Hóa chất ly giải tế bào sử dụng cho máy đếm tế bào dòng chảy | 31.806.000 | 31.806.000 | 0 | 365 ngày |
191 | Hóa chất hỗ trợ nhuộm nội bào | 77.110.000 | 77.110.000 | 0 | 365 ngày |
192 | Hóa chất chạy máy cho máy đếm tế bào dòng chảy | 18.800.000 | 18.800.000 | 0 | 365 ngày |
193 | Hóa chất định kiểu miễn dịch của các quần thể tế bào tạo máu chưa trưởng thành bất thường | 41.822.000 | 41.822.000 | 0 | 365 ngày |
194 | Hóa chất xác định kiểu hình miễn dịch theo phương pháp dòng chảy tế bào | 34.844.000 | 34.844.000 | 0 | 365 ngày |
195 | Hóa chất sử dụng trong phân loại miễn dịch của các quần thể tế bào Lympho dòng T, B, NK | 44.980.000 | 44.980.000 | 0 | 365 ngày |
196 | Hóa chất định kiểu miễn dịch của tế bào B trong máu ngoại vi và tủy xương | 65.800.000 | 65.800.000 | 0 | 365 ngày |
197 | Hóa chất sử dụng để thiết lập điện áp | 13.433.000 | 13.433.000 | 0 | 365 ngày |
198 | Hóa chất sử dụng để cài đặt bù trừ quang phổ | 25.804.000 | 25.804.000 | 0 | 365 ngày |
199 | Anti A | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 365 ngày |
200 | Anti D (Rho) | 17.100.000 | 17.100.000 | 0 | 365 ngày |
201 | Test phát hiện định tính kháng nguyên HBV trong máu toàn phần/huyết thanh/huyết tương người | 122.010.000 | 122.010.000 | 0 | 365 ngày |
202 | Test phát hiện kháng thể kháng HIV type 1 và/ type 2 trong mẫu máu toàn phần/huyết thanh/huyết tương. | 14.040.000 | 14.040.000 | 0 | 365 ngày |
203 | Bộ hồng cầu mẫu dùng cho sàng lọc kháng thể bất thường | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 365 ngày |
204 | Gel siêu âm | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 | 365 ngày |
205 | Chất nhuộm màu Papanicolau orange OG - 6 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 365 ngày |
206 | Ampu bóp bóng giúp thở các cỡ | 4.399.500 | 4.399.500 | 0 | 365 ngày |
207 | Bóng mềm người lớn 2 lít | 816.270 | 816.270 | 0 | 365 ngày |
208 | Ống nghe Huyết áp kế | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | 365 ngày |
209 | Kéo thẳng 16 cm 1 đầu tù | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | 365 ngày |
210 | Kéo cắt chỉ cỡ 12cm | 780.000 | 780.000 | 0 | 365 ngày |
211 | Kẹp phẫu tích có mấu 16 cm | 750.000 | 750.000 | 0 | 365 ngày |
212 | Kềm Kocher dài 26cm | 1.310.400 | 1.310.400 | 0 | 365 ngày |
213 | Panh Magil 24cm | 780.000 | 780.000 | 0 | 365 ngày |
214 | Kẹp cầm kim 14cm | 220.000 | 220.000 | 0 | 365 ngày |
215 | Kẹp (Kelly) cong 14cm | 220.000 | 220.000 | 0 | 365 ngày |
216 | Khay chữ nhật 20x30 cm | 3.432.000 | 3.432.000 | 0 | 365 ngày |
217 | Mỏ vịt nhỏ | 810.000 | 810.000 | 0 | 365 ngày |
218 | Hộp đựng bông cồn | 643.500 | 643.500 | 0 | 365 ngày |
219 | Ống cắm kềm ngắn 10cm | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 | 365 ngày |
220 | Ống cắm kềm ngắn 15cm | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 | 365 ngày |
221 | Panh đầu vợt có răng 25cm | 1.620.000 | 1.620.000 | 0 | 365 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN UNG BƯỚU ĐÀ NẴNG như sau:
- Có quan hệ với 396 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,92 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 92,31%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0,27%, Phi tư vấn 7,42%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.271.099.077.599 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 558.709.112.781 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 56,05%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ăn ốc nói mò. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BỆNH VIỆN UNG BƯỚU ĐÀ NẴNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BỆNH VIỆN UNG BƯỚU ĐÀ NẴNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.