Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400111352 | Alcol pad | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 12.900.000 | 12.900.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 12.900.000 | 12.900.000 | 0 | |||
2 | PP2400111353 | Áo choàng nylon | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 |
3 | PP2400111354 | Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 |
4 | PP2400111355 | Băng keo Urgoderm 10cm | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 1.855.000 | 1.855.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 350.000 | 350.000 | 0 | |||
5 | PP2400111356 | Băng keo vải 2,5cm x 5m | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 18.290.000 | 18.290.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 18.290.000 | 18.290.000 | 0 | |||
6 | PP2400111357 | Băng tam giác (80cm x 80cm)/2 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
7 | PP2400111358 | Băng thun y tế 3 móc | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 360.000 | 360.000 | 0 |
8 | PP2400111359 | Bẫy cô quay 29/14 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.900.000 | 1.900.000 | 0 |
9 | PP2400111360 | Bẫy cô quay 29/29 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.900.000 | 1.900.000 | 0 |
10 | PP2400111361 | Becher | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 800.000 | 800.000 | 0 |
11 | PP2400111362 | Bếp điện Gali | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
12 | PP2400111363 | Bếp hồng ngoại | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 22.950.000 | 22.950.000 | 0 |
13 | PP2400111364 | Bi từ | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 |
14 | PP2400111365 | Bình cassia 60 mL | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 |
15 | PP2400111366 | Bình cầu đáy bằng 250 ml, 1 cổ rà 24/29 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 8.300.000 | 8.300.000 | 0 |
16 | PP2400111367 | Bình cầu đáy bằng 250 ml, 1 cổ rà f29/32 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.490.000 | 2.490.000 | 0 |
17 | PP2400111368 | Bình cầu đáy tròn 100 ml, 1 cổ rà f29/32 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.850.000 | 2.850.000 | 0 |
18 | PP2400111369 | Bình cầu đáy tròn 250 ml, 1 cổ rà f29/32 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.075.000 | 2.075.000 | 0 |
19 | PP2400111370 | Bình cầu dáy tròn 50 ml cổ nhám 14 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 |
20 | PP2400111371 | Bình cầu thủy tinh chịu nhiệt | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 8.300.000 | 8.300.000 | 0 |
21 | PP2400111372 | Bình cô quay 100ml cổ rà 14/19 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
22 | PP2400111373 | Bình cô quay 100ml cổ rà 29/33 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 720.000 | 720.000 | 0 |
23 | PP2400111374 | Bình cô quay 50ml 1 cổ ra 29/32 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 6.120.000 | 6.120.000 | 0 |
24 | PP2400111375 | Bình định mức 100 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 6.480.000 | 6.480.000 | 0 |
25 | PP2400111376 | Bình định mức nâu 250 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.160.000 | 4.160.000 | 0 |
26 | PP2400111377 | Bình định mức thủy tinh 50ml, Class A | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.686.000 | 4.686.000 | 0 |
27 | PP2400111378 | Bình hút ẩm có vòi 300 mm (thủy tinh) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 109.296.000 | 109.296.000 | 0 |
28 | PP2400111379 | Bình hút ẩm không vòi 150mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 9.072.000 | 9.072.000 | 0 |
29 | PP2400111380 | Bình hút ẩm không vòi 250mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 11.664.000 | 11.664.000 | 0 |
30 | PP2400111381 | Bình hủy kim loại 1,5lit | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 4.700.000 | 4.700.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.700.000 | 4.700.000 | 0 | |||
31 | PP2400111382 | Bình huỷ kim loại 3 lít | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 160.000 | 160.000 | 0 |
32 | PP2400111383 | Bình Kjeldahl 30 mL | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.820.000 | 1.820.000 | 0 |
33 | PP2400111384 | Bình nhựa 25 lít HDPE/ có van PP | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 10.440.000 | 10.440.000 | 0 |
34 | PP2400111385 | Bình sắc ký 10x10 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 54.432.000 | 54.432.000 | 0 |
35 | PP2400111386 | Bình tam giác 250ml cổ rà 24/29 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
36 | PP2400111387 | Bình tam giác 250ml cổ rà 29/32 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
37 | PP2400111388 | Bình tam giác 500ml cổ nhám 29/32 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 7.100.000 | 7.100.000 | 0 |
38 | PP2400111389 | Bình tam giác có vòi 1 Lít | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.420.000 | 1.420.000 | 0 |
39 | PP2400111390 | Bình tam giác có vòi 500 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.296.000 | 1.296.000 | 0 |
40 | PP2400111391 | Bình tam giác miệng hẹp 100ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 |
41 | PP2400111392 | Bình tam giác nút mài 1000ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 226.000 | 226.000 | 0 |
42 | PP2400111393 | Bình tam giác100ml cổ rà 24/29 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 12.960.000 | 12.960.000 | 0 |
43 | PP2400111394 | Bình tam giác100ml cổ rà 29/32 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.860.000 | 4.860.000 | 0 |
44 | PP2400111395 | Bình tam giác250ml cổ rà 24/29 nắp mài | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
45 | PP2400111396 | Bình tia nhựa 500ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 8.370.000 | 8.370.000 | 0 |
46 | PP2400111397 | Bình tỷ trọng 10ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 800.000 | 800.000 | 0 |
47 | PP2400111398 | Bình tỷ trọng 20ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 900.000 | 900.000 | 0 |
48 | PP2400111399 | Bình tỷ trọng 50ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 |
49 | PP2400111400 | Bộ Buret 25 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
50 | PP2400111401 | Bộ chân giá TN (VN) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 |
51 | PP2400111402 | Bộ cối chày sứ fi 30 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 410.000 | 410.000 | 0 |
52 | PP2400111403 | Bộ giá để pipet nhựa tròn | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 24.600.000 | 24.600.000 | 0 |
53 | PP2400111404 | Bộ micropipett Start Kit PL-UNV 2,20,200,1000μL | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 116.640.000 | 116.640.000 | 0 |
54 | PP2400111405 | Boa silicone 1 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 16.950.000 | 16.950.000 | 0 |
55 | PP2400111406 | Bơm chìm 60W | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.440.000 | 1.440.000 | 0 |
56 | PP2400111407 | Bơm tiêm 1 ml | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 747.000 | 747.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 747.000 | 747.000 | 0 | |||
57 | PP2400111408 | Bơm tiêm 10 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 |
58 | PP2400111409 | Bơm tiêm 1cc | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 2.407.000 | 2.407.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.407.000 | 2.407.000 | 0 | |||
59 | PP2400111410 | Bơm tiêm 3 ml | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 1.245.000 | 1.245.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.245.000 | 1.245.000 | 0 | |||
60 | PP2400111411 | Bơm tiêm 5 ml | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 5.695.000 | 5.695.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 8.710.000 | 8.710.000 | 0 | |||
61 | PP2400111412 | Bơm tiêm 50cc | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 175.000 | 175.000 | 0 |
62 | PP2400111413 | Bơm tiêm sắc ký khí 1µl đầu nhọn. | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 8.370.000 | 8.370.000 | 0 |
63 | PP2400111414 | Bơm tiêm sắc ký khí 10 µl đầu nhọn | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 12.960.000 | 12.960.000 | 0 |
64 | PP2400111415 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml/cc 23G x 1' Vina (h/100c-th/2000c) | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | |||
65 | PP2400111416 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc 23G x 1' Vina (h/100c-th/2000c) | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 1.445.000 | 1.445.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.445.000 | 1.445.000 | 0 | |||
66 | PP2400111417 | Bông gòn không thấm nước | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 900.000 | 900.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 900.000 | 900.000 | 0 | |||
67 | PP2400111418 | Bông gòn thấm nước | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 54.150.000 | 54.150.000 | 0 |
68 | PP2400111419 | Bông gòn viên | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 6.555.000 | 6.555.000 | 0 | |||
69 | PP2400111420 | Bông mỡ 1 kg (không thấm nước) | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | |||
70 | PP2400111421 | Bông y tế QUICK NURSE 1KG | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 16.560.000 | 16.560.000 | 0 |
71 | PP2400111422 | Bóp cao su 3 van | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.850.000 | 4.850.000 | 0 |
72 | PP2400111423 | Búa gõ thử phản xạ tam giác | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
73 | PP2400111424 | Buret thủy tinh 25 ml, khóa nhựa | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 |
74 | PP2400111425 | Buret thủy tinh 50 ml, khóa nhựa | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 |
75 | PP2400111426 | Ca inox 20cm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 |
76 | PP2400111427 | Ca nhựa có quai 1L, kẻ vạch xanh | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 |
77 | PP2400111428 | Ca nhựa có quai 2L, kẻ vạch xanh | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.520.000 | 1.520.000 | 0 |
78 | PP2400111429 | Ca nhựa có quai 5L, kẻ vạch xanh | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
79 | PP2400111430 | Cá từ 6x20 mm Dinlab germany | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.565.000 | 2.565.000 | 0 |
80 | PP2400111431 | Cá từ 6x30mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 910.000 | 910.000 | 0 |
81 | PP2400111432 | Cá từ 8x50 mm Dinlab germany | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 312.000 | 312.000 | 0 |
82 | PP2400111433 | Cá từ 8x50mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.162.000 | 1.162.000 | 0 |
83 | PP2400111434 | Cá từ 9x70mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 700.000 | 700.000 | 0 |
84 | PP2400111435 | Cá từ ovan 20x15 mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 |
85 | PP2400111436 | Cá từ ovan 40x15 mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.560.000 | 1.560.000 | 0 |
86 | PP2400111437 | Cán dao cắt lọc F130P | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 |
87 | PP2400111438 | Cán dao số 7 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 280.000 | 280.000 | 0 |
88 | PP2400111439 | Can nhựa 10 lít | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 |
89 | PP2400111440 | Can nhựa 2 lít | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 130.000 | 130.000 | 0 |
90 | PP2400111441 | Can nhựa 30 lít | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 |
91 | PP2400111442 | Can nhựa 5 lít | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 468.000 | 468.000 | 0 |
92 | PP2400111443 | Chai cấy máu | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 |
93 | PP2400111444 | Chai nhỏ giọt nâu 125 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 21.840.000 | 21.840.000 | 0 |
94 | PP2400111445 | Chai nhỏ giọt nâu 30ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
95 | PP2400111446 | Chai nhỏ giọt nâu 60ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 |
96 | PP2400111447 | Chai nhỏ giọt trắng 125 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 |
97 | PP2400111448 | Chai nhỏ giọt trắng 60 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 17.550.000 | 17.550.000 | 0 |
98 | PP2400111449 | Chai nhựa trắng 30 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 |
99 | PP2400111450 | Chai thủy tinh trắng 250 ml, nút mài | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
100 | PP2400111451 | Chai thủy tinh trắng nút mài 60 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 |
101 | PP2400111452 | CHAI TRUNG TÍN NÂU 100ML GL45-BIOHALL GERMANY | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.100.000 | 3.100.000 | 0 |
102 | PP2400111453 | CHAI TRUNG TÍN NÂU 100ML GL45-BIOHALL GERMANY | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 |
103 | PP2400111454 | Chai trung tín nâu 250ML GL45-BIOHALL GERMANY | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 |
104 | PP2400111455 | Chai trung tín TRẮNG 1000ML GL45-BIOHALL GERMANY | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 7.128.000 | 7.128.000 | 0 |
105 | PP2400111456 | CHAI TRUNG TÍN TRẮNG 100ML GL45-BIOHALL GERMANY | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 |
106 | PP2400111457 | Chai trung tín TRẮNG 250ML GL45-BIOHALL GERMANY | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 13.680.000 | 13.680.000 | 0 |
107 | PP2400111458 | CHAI TRUNG TÍN TRẮNG 500ML GL45-BIOHALL GERMANY | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
108 | PP2400111459 | CHAI TRUNG TÍN TRẮNG 50ML GL45-BIOHALL GERMANY | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.360.000 | 1.360.000 | 0 |
109 | PP2400111460 | Chai vial 10ml nâu | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 |
110 | PP2400111461 | Chai vial 20ml nâu | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 750.000 | 750.000 | 0 |
111 | PP2400111462 | Chén nung 50 ml có nắp F45 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 14.960.000 | 14.960.000 | 0 |
112 | PP2400111463 | Chén nung 50 ml có nắp F60 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 |
113 | PP2400111464 | Chén sứ 120 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.550.000 | 4.550.000 | 0 |
114 | PP2400111465 | Chén sứ 20ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 320.000 | 320.000 | 0 |
115 | PP2400111466 | Chén sứ 500ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 970.000 | 970.000 | 0 |
116 | PP2400111467 | Chổi đuôi chồn rửa ống nghiệm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 400.000 | 400.000 | 0 |
117 | PP2400111468 | Chổi rửa lớn | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.060.000 | 4.060.000 | 0 |
118 | PP2400111469 | Chổi rửa nhỏ | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 6.240.000 | 6.240.000 | 0 |
119 | PP2400111470 | Chổi rửa trung | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 |
120 | PP2400111471 | Co hứng nhám 14/23 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.296.000 | 1.296.000 | 0 |
121 | PP2400111472 | Cọ rửa ống nghiệm nhỏ | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 160.000 | 160.000 | 0 |
122 | PP2400111473 | Cốc có chân 25ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 840.000 | 840.000 | 0 |
123 | PP2400111474 | Cốc nhựa 1000ml, kẻ vạch xanh | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 928.000 | 928.000 | 0 |
124 | PP2400111475 | Cốc nhựa 2000ml, kẻ vạch xanh ĐÔN VỊ | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 |
125 | PP2400111476 | Cốc thủy tinh thấp thành 1000ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 6.048.000 | 6.048.000 | 0 |
126 | PP2400111477 | Cốc thủy tinh thấp thành 100ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
127 | PP2400111478 | Cốc thuỷ tinh thấp thành 10ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 180.000 | 180.000 | 0 |
128 | PP2400111479 | Cốc thủy tinh thấp thành 2000ml, | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.055.000 | 3.055.000 | 0 |
129 | PP2400111480 | Cốc thủy tinh thấp thành 250ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 8.268.000 | 8.268.000 | 0 |
130 | PP2400111481 | Cốc thủy tinh thấp thành 600ml, | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 |
131 | PP2400111482 | Cối chày sứ f13 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 810.000 | 810.000 | 0 |
132 | PP2400111483 | Cột sắc kí HPLC Sunfire C18 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 90.720.000 | 90.720.000 | 0 |
133 | PP2400111484 | Cột sắc kí HPLC Sunfire C8 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 90.720.000 | 90.720.000 | 0 |
134 | PP2400111485 | Cột sắc ký màng xốp 20x400 mm cổ rà 24/29 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
135 | PP2400111486 | Cột sắc ký màng xốp 30x400 mm cổ rà 24/29 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 |
136 | PP2400111487 | Cuvet tiết kiệm thẻ tích | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 |
137 | PP2400111488 | Cuvett | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.900.000 | 1.900.000 | 0 |
138 | PP2400111489 | Dao lam | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 |
139 | PP2400111490 | Dao mổ #11 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
140 | PP2400111491 | Đầu côn 1000ul có lọc 96 cái | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 |
141 | PP2400111492 | Đầu côn 10ul có lọc 96 cái | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 |
142 | PP2400111493 | Đầu côn 200ul có lọc 96 cái | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 |
143 | PP2400111494 | Đầu côn vàng 200 ul | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 260.000 | 260.000 | 0 |
144 | PP2400111495 | Đầu côn xanh 100-1000 ul | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.520.000 | 3.520.000 | 0 |
145 | PP2400111496 | Dầu gội giảng dạy Chăm sóc NB | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
146 | PP2400111497 | Đầu lọc sắc ký PTFE 13mm 0.22um | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.740.000 | 1.740.000 | 0 |
147 | PP2400111498 | Đầu lọc sắc ký PTFE 13mm 0.45um | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 580.000 | 580.000 | 0 |
148 | PP2400111499 | Dầu nóng giảng dạy Chăm sóc NB | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 800.000 | 800.000 | 0 |
149 | PP2400111500 | Đầu phun sắc ký | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
150 | PP2400111501 | Đầu que cấy thẳng inox | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 260.000 | 260.000 | 0 |
151 | PP2400111502 | Đầu que cấy tròn inox | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 260.000 | 260.000 | 0 |
152 | PP2400111503 | Đầu tip 1000-10000ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 650.000 | 650.000 | 0 |
153 | PP2400111504 | Đầu tuýp trắng 10μl (1000cái/gói) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 |
154 | PP2400111505 | Đầu tuýp vàng 20-200μl (1000cái/gói) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 |
155 | PP2400111506 | Đầu tuýp xanh 100-1000μl có khía (1000cái/gói) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 |
156 | PP2400111507 | Dây dịch truyền | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 325.000 | 325.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 325.000 | 325.000 | 0 | |||
157 | PP2400111508 | Dây Garo có khóa nhựa y tế | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 500.000 | 500.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 400.000 | 400.000 | 0 | |||
158 | PP2400111509 | Dây garo lấy máu (loại có khóa) | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 800.000 | 800.000 | 0 | |||
159 | PP2400111510 | Dây Hút Đàm Nhớt có khóa số 10 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 45.000 | 45.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 45.000 | 45.000 | 0 | |||
160 | PP2400111511 | Dây Hút Đàm Nhớt có khóa số 12 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 45.000 | 45.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 45.000 | 45.000 | 0 | |||
161 | PP2400111512 | Dây Hút Đàm Nhớt có khóa số 14 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 45.000 | 45.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 45.000 | 45.000 | 0 | |||
162 | PP2400111513 | Dây Hút Đàm Nhớt có khóa số 8 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 45.000 | 45.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 45.000 | 45.000 | 0 | |||
163 | PP2400111514 | Dây Hút Đàm Nhớt có khóasố 16 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 45.000 | 45.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 45.000 | 45.000 | 0 | |||
164 | PP2400111515 | Dây nhựa fi 12 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 |
165 | PP2400111516 | Dây truyền dịch | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 162.500 | 162.500 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 162.500 | 162.500 | 0 | |||
166 | PP2400111517 | Dây truyền dịch 1,5m | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
167 | PP2400111518 | Dây truyền máu | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 750.000 | 750.000 | 0 |
168 | PP2400111519 | Đèn cồn 150ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.660.000 | 2.660.000 | 0 |
169 | PP2400111520 | Đèn cồn inox loại 200ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 7.110.000 | 7.110.000 | 0 |
170 | PP2400111521 | Đĩa nhựa vô khuẩn (d = 90 mm) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 |
171 | PP2400111522 | Đĩa nuôi cấy tế bào 96 giếng, tiệt trùng từng cái | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.095.000 | 4.095.000 | 0 |
172 | PP2400111523 | Dịch truyền Nacl 0.9% 500ml | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 1.900.000 | 1.900.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | |||
173 | PP2400111524 | Dispenser mate pro | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
174 | PP2400111525 | Đồng hồ bấm giây | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 12.100.000 | 12.100.000 | 0 |
175 | PP2400111526 | Đũa nhựa 40 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 52.000 | 52.000 | 0 |
176 | PP2400111527 | Đũa thủy tinh 30 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.840.000 | 4.840.000 | 0 |
177 | PP2400111528 | Dụng cụ chắn lưỡi và mở miệng (Airway) số 0 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 37.500 | 37.500 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 37.500 | 37.500 | 0 | |||
178 | PP2400111529 | Dụng cụ chắn lưỡi và mở miệng (Airway) số 1 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 375.000 | 375.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 37.500 | 37.500 | 0 | |||
179 | PP2400111530 | Dụng cụ chắn lưỡi và mở miệng (Airway) số 2 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 37.500 | 37.500 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 37.500 | 37.500 | 0 | |||
180 | PP2400111531 | Dụng cụ chắn lưỡi và mở miệng (Airway) số 3 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 37.500 | 37.500 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 37.500 | 37.500 | 0 | |||
181 | PP2400111532 | Dụng cụ chắn lưỡi và mở miệng (Airway) số 4 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 37.500 | 37.500 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 37.500 | 37.500 | 0 | |||
182 | PP2400111533 | Dụng cụ hút mẫu Micro pipette 100 - 1000 µl | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 |
vn0107469877 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 90 | 3.105.000 | 120 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
183 | PP2400111534 | Dụng cụ hút mẫu Micropipette 1- 10 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
vn0107469877 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 90 | 3.105.000 | 120 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
184 | PP2400111535 | Dụng cụ hút mẫu Micropipette 10- 1000 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
vn0107469877 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 90 | 3.105.000 | 120 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
185 | PP2400111536 | Dụng cụ hút mẫu Micropipette 1000- 5000 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 |
vn0107469877 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 90 | 3.105.000 | 120 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | |||
186 | PP2400111537 | Dụng cụ hút mẫu Micropipette 2- 20 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 |
vn0107469877 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 90 | 3.105.000 | 120 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | |||
187 | PP2400111538 | Dụng cụ hút mẫu Micropipette 20- 200 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 59.500.000 | 59.500.000 | 0 |
188 | PP2400111539 | Dụng cụ hút mẫu Mutil Micro pipette 20 - 200 µl | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 |
vn0107469877 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 90 | 3.105.000 | 120 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
189 | PP2400111540 | Dung dịch dưỡng ẩm da | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 |
190 | PP2400111541 | Dung dịch sát khuẩn ngoài da Clincare 2% | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 920.000 | 920.000 | 0 |
191 | PP2400111542 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 | |||
192 | PP2400111543 | Eppendorf 1.5ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.024.000 | 3.024.000 | 0 |
193 | PP2400111544 | Eppendorf 2ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.456.000 | 3.456.000 | 0 |
194 | PP2400111545 | Gạc y tế 10cm x 10cm x 8 lớp | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 32.450.000 | 32.450.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 29.500.000 | 29.500.000 | 0 | |||
195 | PP2400111546 | Gạc y tế 5cm x 5cm | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 3.575.000 | 3.575.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.575.000 | 3.575.000 | 0 | |||
196 | PP2400111547 | Găng tay cao su dày và dài đến khuỷu tay | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 8.600.000 | 8.600.000 | 0 |
197 | PP2400111548 | Găng tay nitril xanh | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 |
198 | PP2400111549 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng có bột size 7.5 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | |||
199 | PP2400111550 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng có bột size 8.0 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | |||
200 | PP2400111551 | Găng tay sạch size M (7.0) | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
201 | PP2400111552 | Găng tay vinyl | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 750.000 | 750.000 | 0 |
202 | PP2400111553 | Găng tay y tế size L | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 5.920.000 | 5.920.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 5.920.000 | 5.920.000 | 0 | |||
203 | PP2400111554 | Găng tay y tế có bột | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 61.840.000 | 61.840.000 | 0 |
204 | PP2400111555 | Găng tay y tế không bột | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 5.280.000 | 5.280.000 | 0 |
205 | PP2400111556 | Găng tay y tế size 6,5 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 10.125.000 | 10.125.000 | 0 |
206 | PP2400111557 | Găng tay y tế size 7 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 10.125.000 | 10.125.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 10.125.000 | 10.125.000 | 0 | |||
207 | PP2400111558 | Găng tay y tế Size M | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
208 | PP2400111559 | Găng tay y tế size S | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 10.560.000 | 10.560.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 10.560.000 | 10.560.000 | 0 | |||
209 | PP2400111560 | Găng vô khuẩn 7.5 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 1.125.000 | 1.125.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.125.000 | 1.125.000 | 0 | |||
210 | PP2400111561 | Gel bôi trơn KY | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.225.000 | 1.225.000 | 0 |
211 | PP2400111562 | Gel siêu âm Can 5 lít | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 720.000 | 720.000 | 0 |
212 | PP2400111563 | Giá để phễu lọc bằng gỗ 2 chỗ | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 |
213 | PP2400111564 | Giá để tube PCR 0,2 ml 96 lỗ | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 |
214 | PP2400111565 | Giá đỡ Micropipette tròn | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
vn0107469877 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 90 | 3.105.000 | 120 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | |||
215 | PP2400111566 | Giá đựng ống ly tâm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 |
216 | PP2400111567 | Giá đựng ống nghiệm inox (4 hàng, mỗi hàng 10 lỗ, đựng ống nghiệm có kích thước 20*150mm) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 9.628.000 | 9.628.000 | 0 |
217 | PP2400111568 | Giá đựng tube 1.5ml (100 vị trí) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.900.000 | 1.900.000 | 0 |
218 | PP2400111569 | Giá đựng tube PCR (96 vị trí) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 |
219 | PP2400111570 | Giấy cân 10*10cm, H/500 tờ / ONELAB | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.008.000 | 1.008.000 | 0 |
220 | PP2400111571 | Giấy dầu | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 |
221 | PP2400111572 | Giấy điện tim dùng cho máy Kenz-Suzuken Cardico 601, Ergorec (122x90 mm) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 700.000 | 700.000 | 0 |
222 | PP2400111573 | Giấy đo pH 1-14 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.456.000 | 1.456.000 | 0 |
223 | PP2400111574 | Giấy in nhiệt 10cm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 320.000 | 320.000 | 0 |
224 | PP2400111575 | Giấy lau kính hiển vi | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
225 | PP2400111576 | Giấy lọc 18ϕ | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 |
226 | PP2400111577 | Giấy lọc định tính số 101 chảy nhanh f 11 (100T/hộp) T.Quốc | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.463.000 | 1.463.000 | 0 |
227 | PP2400111578 | Giấy lọc tờ 60x60 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 25.300.000 | 25.300.000 | 0 |
228 | PP2400111579 | Giấy lót (25x40 cm) | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 400.000 | 400.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 400.000 | 400.000 | 0 | |||
229 | PP2400111580 | Giấy lót siêu âm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 800.000 | 800.000 | 0 |
230 | PP2400111581 | Giấy nhôm cuộn | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 630.000 | 630.000 | 0 |
231 | PP2400111582 | Giấy quỳ đỏ | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 325.000 | 325.000 | 0 |
232 | PP2400111583 | Giấy sắc ký #1, 0.18mm 46x57cm (100 tờ/hộp) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
233 | PP2400111584 | Giấy thấm y tế (40*50cm) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 200.000 | 200.000 | 0 |
234 | PP2400111585 | Giấy thấm y tế 40x25 cm | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | |||
235 | PP2400111588 | Gối bông (KT# 50x70cm) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 |
236 | PP2400111589 | Gòn viên | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.150.000 | 1.150.000 | 0 | |||
237 | PP2400111590 | Gòn viên (viên sẵn) | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 | |||
238 | PP2400111591 | Holder sử dụng trong lấy máu chân không | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 |
239 | PP2400111592 | Hộp đầu tuýp trắng 10μl, 96 cái/hộp, không RNase & Dnase, endotoxin, | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 205.000 | 205.000 | 0 |
240 | PP2400111593 | Hộp đầu tuýp vàng 2- 200μl, 96 cái/hộp, không RNase & Dnase, endotoxin, | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 6.235.000 | 6.235.000 | 0 |
241 | PP2400111594 | Hộp đầu tuýp xanh 1000μl, dài 78mm, 100 cái/hộp, không RNase & Dnase, endotoxin, | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 11.040.000 | 11.040.000 | 0 |
242 | PP2400111595 | Hộp DC khám ngũ quan (hộp nhựa: đen) 1. Gương khám răng: 2 2. Đèn khám răng: 1 3. Mỏ vịt khám tai: 1 4. Ống soi tai thay thế: 2 5. Mỏ vịt khám mũi: 1 6. Thân đèn: 1 7. Đèn soi đáy mắt: 1 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 |
243 | PP2400111596 | Hộp đựng dụng cụ y tế INOX chữ nhật | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 800.000 | 800.000 | 0 |
244 | PP2400111597 | Hộp đựng lame | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 12.400.000 | 12.400.000 | 0 |
245 | PP2400111598 | Hộp đựng lame 100 vị trí | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.650.000 | 4.650.000 | 0 |
246 | PP2400111599 | Hộp hủy kim | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 280.000 | 280.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 280.000 | 280.000 | 0 | |||
247 | PP2400111600 | Hộp nhựa đựng lam 50 vị trí | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.260.000 | 2.260.000 | 0 |
248 | PP2400111601 | Kem giảng dạy đánh răng | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 800.000 | 800.000 | 0 |
249 | PP2400111602 | Kéo cắt chỉ thẳng | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 500.000 | 500.000 | 0 |
250 | PP2400111603 | Kéo cắt gòn 18 cm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 125.000 | 125.000 | 0 |
251 | PP2400111604 | Kéo phẫu thuật | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
252 | PP2400111605 | Kẹp bình cầu 3 càng | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 |
253 | PP2400111606 | Kẹp buret inox | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
254 | PP2400111607 | Kẹp gắp chén nung 35cm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.387.000 | 2.387.000 | 0 |
255 | PP2400111608 | Kẹp nhựa 14 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 |
256 | PP2400111609 | Kẹp nhựa 24 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 |
257 | PP2400111610 | Kẹp nhựa 29 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.080.000 | 3.080.000 | 0 |
258 | PP2400111611 | Kẹp ống nghiệm Inox | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 |
259 | PP2400111612 | Khăn nhỏ thực tập ( Khăn sữa) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
260 | PP2400111613 | Khẩu trang GP Extreme | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.120.000 | 3.120.000 | 0 |
261 | PP2400111614 | Khẩu trang than hoạt tính. | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 32.886.000 | 32.886.000 | 0 |
262 | PP2400111615 | Khẩu trang y tế 4 lớp | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 26.120.000 | 26.120.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 26.120.000 | 26.120.000 | 0 | |||
263 | PP2400111616 | Khóa đôi nhỏ / ONELAB | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 5.443.200 | 5.443.200 | 0 |
264 | PP2400111617 | Kim bánh ú (31Gx6mm) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.520.000 | 1.520.000 | 0 |
265 | PP2400111618 | Kim bướm lấy máu (trong lấy máu hút chân không) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 |
266 | PP2400111619 | Kim chích máu | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 525.000 | 525.000 | 0 |
267 | PP2400111620 | Kim chích máu tiểu đường (one tough ultra) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 960.000 | 960.000 | 0 |
268 | PP2400111621 | Kim đường huyết | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
269 | PP2400111622 | Kim khâu da 8x20mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 |
270 | PP2400111623 | Kim luồn tĩnh mạch | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 700.000 | 700.000 | 0 |
271 | PP2400111624 | Kim mũi mác | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 |
272 | PP2400111625 | Kim tiêm các cỡ 18,20G,22G; 23G,24G,25G, 26G | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 7.192.000 | 7.192.000 | 0 |
273 | PP2400111626 | Kính bảo hộ chống hoá chất phòng thí nghiệm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.230.000 | 4.230.000 | 0 |
274 | PP2400111627 | Lam kính 7105 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 9.090.000 | 9.090.000 | 0 |
275 | PP2400111628 | Lam kính xét nghiệm 7102 greetmed (h/72m-th/50h) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.605.000 | 3.605.000 | 0 |
276 | PP2400111629 | Lam kính xét nghiệm 7105 greetmed (h/72m-th/50h) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
277 | PP2400111630 | Lame đầu nhám | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
278 | PP2400111631 | Lame kính | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.645.000 | 1.645.000 | 0 |
279 | PP2400111632 | Lame nhám | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 400.000 | 400.000 | 0 |
280 | PP2400111633 | Lame thường | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 350.000 | 350.000 | 0 |
281 | PP2400111634 | Lame trơn | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 |
282 | PP2400111635 | Lamell 15 x15 mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 324.000 | 324.000 | 0 |
283 | PP2400111636 | Lamell 22 x 22 mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 5.830.000 | 5.830.000 | 0 |
284 | PP2400111637 | Lamell 22 x 50 mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 540.000 | 540.000 | 0 |
285 | PP2400111638 | Lamell 22 x 40 mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
286 | PP2400111639 | Lamelle 15*15 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 |
287 | PP2400111640 | Lamelle 20*20 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 |
288 | PP2400111641 | Lamelle 22*22 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 25.520.000 | 25.520.000 | 0 |
289 | PP2400111642 | Lamelle 22*22 (Đức) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 46.400.000 | 46.400.000 | 0 |
290 | PP2400111643 | Lamelle 22*40 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
291 | PP2400111644 | Lamelle 22*40 (Đức) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 36.600.000 | 36.600.000 | 0 |
292 | PP2400111645 | Lamelle 22*50 (Đức) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
293 | PP2400111646 | Lancest 200pcs | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 |
294 | PP2400111647 | Lọ đựng nước tiểu | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 600.000 | 600.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 800.000 | 800.000 | 0 | |||
295 | PP2400111649 | Lọ trữ lạnh 2ml tiệt trùng (500 cái/gói) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 11.610.000 | 11.610.000 | 0 |
296 | PP2400111650 | Lưỡi dao cắt lọc No.130 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 |
297 | PP2400111651 | Lưỡi dao cắt tiêu bản MX35 Ultra | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
298 | PP2400111652 | Lưỡi dao mổ số 11 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 855.000 | 855.000 | 0 |
299 | PP2400111653 | Lưỡi dao mổ số 12 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 190.000 | 190.000 | 0 |
300 | PP2400111654 | Lưỡi dao mổ số 20 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 285.000 | 285.000 | 0 |
301 | PP2400111655 | Lưỡi dao mổ số 21 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 665.000 | 665.000 | 0 |
302 | PP2400111656 | Lưỡi dao mổ số 21 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 190.000 | 190.000 | 0 |
303 | PP2400111657 | Ly nhựa (500 ml) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 800.000 | 800.000 | 0 |
304 | PP2400111658 | Màng lọc Cellulose Acetate, lỗ lọc 0.45µm, Ø47mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 57.240.000 | 57.240.000 | 0 |
305 | PP2400111659 | Màng lọc Cellulose nitrate 13906-47-ACN | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 5.980.000 | 5.980.000 | 0 |
306 | PP2400111660 | Màng lọc Sartorius RC (0,45 μm) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.592.000 | 2.592.000 | 0 |
307 | PP2400111661 | Màng parafilm PM996 (10cm X 38m)-Amcor | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 6.640.000 | 6.640.000 | 0 |
308 | PP2400111662 | Mask gây mê số 0 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 660.000 | 660.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 675.000 | 675.000 | 0 | |||
309 | PP2400111663 | Mask gây mê số 1 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 660.000 | 660.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 675.000 | 675.000 | 0 | |||
310 | PP2400111664 | Mask gây mê số 2 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 660.000 | 660.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 675.000 | 675.000 | 0 | |||
311 | PP2400111665 | Mask gây mê số 3 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 660.000 | 660.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 675.000 | 675.000 | 0 | |||
312 | PP2400111666 | Mask gây mê số 4 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 1.540.000 | 1.540.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | |||
313 | PP2400111667 | Mask gây mê số 5 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 1.540.000 | 1.540.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | |||
314 | PP2400111668 | Mask Thanh Quản (Mặt nạ thanh quản) số 1 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 |
315 | PP2400111669 | Mask Thanh Quản (Mặt nạ thanh quản) số 2 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 |
316 | PP2400111670 | Mask Thanh Quản (Mặt nạ thanh quản) số 3 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 |
317 | PP2400111671 | Mask Thanh Quản (Mặt nạ thanh quản) số 4 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 |
318 | PP2400111672 | Mask Thanh Quản (Mặt nạ thanh quản) số 5 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 |
319 | PP2400111673 | Máy đo độ bão hòa oxy theo mạch đập (Spo2) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 |
320 | PP2400111674 | Máy đo đường huyết | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
321 | PP2400111675 | Máy đo huyết áp cơ | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
322 | PP2400111676 | Máy đo Huyết áp cơ + ống nghe | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 |
323 | PP2400111677 | Microtip 0.1-10.0ul không khía (đầu côn trắng ) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
324 | PP2400111678 | Microtip đầu côn vàng | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 13.250.000 | 13.250.000 | 0 |
325 | PP2400111679 | Microtip đầu côn xanh | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 17.920.000 | 17.920.000 | 0 |
326 | PP2400111680 | Miếng đệm mút để cho sinh viên thực hành tiêm insulin | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 |
327 | PP2400111681 | Môi xúc bột inox | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.944.000 | 1.944.000 | 0 |
328 | PP2400111682 | Muỗng Inox 2 đầu | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.545.000 | 1.545.000 | 0 |
329 | PP2400111683 | Muỗng inox 2 đầu (một đầu múc, một đầu xúc) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.320.000 | 2.320.000 | 0 |
330 | PP2400111684 | Nắp trắng Kim-Kap 18mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.600.000 | 2.600.000 | 0 |
331 | PP2400111685 | Nhánh chưng cất | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 8.280.000 | 8.280.000 | 0 |
332 | PP2400111686 | Nhiệt kế điện tử do nách | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
333 | PP2400111687 | Nhiệt kế thủy ngân - 20+250 độ. | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.240.000 | 3.240.000 | 0 |
334 | PP2400111688 | Nhíp inox 20 cm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 300.000 | 300.000 | 0 |
335 | PP2400111689 | Nhíp nhọn, không mấu 25cm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 |
336 | PP2400111690 | Nhíp y tế không mấu 14cm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 180.000 | 180.000 | 0 |
337 | PP2400111691 | Nhíp y tế không mấu 16cm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 200.000 | 200.000 | 0 |
338 | PP2400111692 | Nước cất pha tiêm 5ml | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 18.750.000 | 18.750.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
339 | PP2400111693 | Nước cất pha tiêm 5ml | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 225.000 | 225.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 150.000 | 150.000 | 0 | |||
340 | PP2400111694 | Nước muối sinh lý | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 175.000 | 175.000 | 0 |
341 | PP2400111695 | Nút nhựa 16 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 320.000 | 320.000 | 0 |
342 | PP2400111696 | Nút nhựa 17 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 320.000 | 320.000 | 0 |
343 | PP2400111697 | Nút silicon | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 400.000 | 400.000 | 0 |
344 | PP2400111698 | Nút Silicon f 1,8cm dài 2,5cm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.160.000 | 2.160.000 | 0 |
345 | PP2400111699 | Nút Silicon f 3cm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.740.000 | 1.740.000 | 0 |
346 | PP2400111700 | Nút silicon số 6 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 325.000 | 325.000 | 0 |
347 | PP2400111701 | Nút silicon số 7 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 325.000 | 325.000 | 0 |
348 | PP2400111702 | Ống calci | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 |
349 | PP2400111703 | Ống cho ăn hai nòng size 14 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 250.000 | 250.000 | 0 |
350 | PP2400111704 | Ống cho ăn Size 14 loại có nắp đậy (loại đuôi ống lớn gắn vừa bơm tiêm 50ml) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 |
351 | PP2400111705 | Ống Citrate (nắp xanh lá) | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 525.000 | 525.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 525.000 | 525.000 | 0 | |||
352 | PP2400111706 | Ống đặt nội khí quản 3.5 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 | |||
353 | PP2400111707 | Ống đặt nội khí quản 4 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 | |||
354 | PP2400111708 | Ống đặt nội khí quản 4.5 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 | |||
355 | PP2400111709 | Ống đặt nội khí quản 5 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 | |||
356 | PP2400111710 | Ống đặt nội khí quản 5.5 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 | |||
357 | PP2400111711 | Ống đặt nội khí quản 6 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 | |||
358 | PP2400111712 | Ống đặt nội khí quản 7 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 | |||
359 | PP2400111713 | Ống đặt nội khí quản 7.5 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 | |||
360 | PP2400111714 | Ống đặt nội khí quản 8 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 | |||
361 | PP2400111715 | Ống đặt nội khí quản số 2.5 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 | |||
362 | PP2400111716 | Ống đặt nội khí quản số 3 | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 390.000 | 390.000 | 0 | |||
363 | PP2400111717 | Ống đong 25 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 900.000 | 900.000 | 0 |
364 | PP2400111718 | Ống đong thủy tinh 50ml, Class A, (2 cái/hộp) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.026.000 | 1.026.000 | 0 |
365 | PP2400111719 | Ống đong thủy tinh nút nhựa 100ml, Class A, (2 cái/hộp) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
366 | PP2400111720 | Ống đong thủy tinh nút nhựa 10ml, Class A, (2 cái/hộp) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 |
367 | PP2400111721 | Ống đong thủy tinh nút nhựa 500ml, Class A, ( 2 cái/hộp) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.540.000 | 1.540.000 | 0 |
368 | PP2400111722 | Ống đựng máu đông (tube nắp đỏ) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 |
369 | PP2400111723 | Ống đựng máu EDTA (( tube xanh dương)) | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 2.160.000 | 2.160.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
370 | PP2400111724 | Ống Hematocrit (Hct) Hirschmam 75mm có tráng Heparine | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 |
371 | PP2400111725 | Ống hút pasteur nhựa 3ml (500 cái/hộp) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.860.000 | 4.860.000 | 0 |
372 | PP2400111726 | Ống ly tâm nhựa 15ml, nắp PE, thùng 500cái, không có pyrogenic. | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
373 | PP2400111727 | Ống ly tâm nhựa 50ml, nắp PE, thùng 500cái, không có pyrogenic. | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 |
374 | PP2400111728 | Ống mao quản hở hai đầu 75 mmx15mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.780.000 | 1.780.000 | 0 |
375 | PP2400111729 | Ống nghiệm lấy máu Heparin | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 220.000 | 220.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 224.000 | 224.000 | 0 | |||
376 | PP2400111730 | Ống nghiệm lấy máu NaF | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 240.000 | 240.000 | 0 |
377 | PP2400111731 | Ống nghiệm nắp vặn 16*160mm, 22ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 |
378 | PP2400111732 | Ống nghiệm nhựa nhỏ 5ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 |
379 | PP2400111733 | Ống nghiệm nhựa nhỏ 5ml (có nắp) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 700.000 | 700.000 | 0 |
380 | PP2400111734 | Ống nghiệm nhựa quay ly tâm 15ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 |
381 | PP2400111735 | Ống nghiệm nhựa quay ly tâm đường kính 1cm, có nắp | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 |
382 | PP2400111736 | Ống nghiệm thủy tinh 12*75mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 420.000 | 420.000 | 0 |
383 | PP2400111737 | Ống nghiệm thuỷ tinh 12mm*75mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 |
384 | PP2400111738 | Ống nghiệm thuỷ tinh 16mm*100mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 |
385 | PP2400111739 | Ống nghiệm thủy tinh không vành 10x70mm, boro 3.3, (100 cái/ hộp) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 |
386 | PP2400111740 | Ống nghiệm thủy tinh không vành 13x100mm, boro 3.3, (100 cái/ hộp) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 |
387 | PP2400111741 | Ống nghiệm thủy tinh không vành 16x160mm, boro 3.3, (100 cái/ hộp) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
388 | PP2400111742 | Ống nghiệm thủy tinh không vành 18x160mm, boro 3.3, (100 cái/ hộp) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
389 | PP2400111743 | Ống nghiệm thủy tinh nắp vặn 20*150mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
390 | PP2400111744 | Ống oxy | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 350.000 | 350.000 | 0 |
391 | PP2400111745 | Ống oxy catheter | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 325.000 | 325.000 | 0 |
392 | PP2400111746 | Ống pasteur pipette 150mm (DH9250101) (250 cái/hộp) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 |
393 | PP2400111747 | Ống pasteur pipette 230mm (DH9250101) (250 cái/hộp) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.160.000 | 1.160.000 | 0 |
394 | PP2400111748 | Ống rửa dạ dày size 14 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 300.000 | 300.000 | 0 |
395 | PP2400111749 | Ống thông dạ dày số 14 có nắp | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 110.000 | 110.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 110.000 | 110.000 | 0 | |||
396 | PP2400111750 | Ống thông dạ dày số 16 có nắp. | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 110.000 | 110.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 110.000 | 110.000 | 0 | |||
397 | PP2400111751 | Ống thông thuỷ tinh 200x5mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 800.000 | 800.000 | 0 |
398 | PP2400111752 | Ống thông tiểu 2 nhánh 14Fr | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
399 | PP2400111753 | Ống thông tiểu 3 nhánh size 14 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 |
400 | PP2400111754 | Ống thủy tinh 3 ml đầu loe | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
401 | PP2400111755 | Ống xét nghiệm xanh đỏ | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 7.700.000 | 7.700.000 | 0 |
402 | PP2400111760 | Phễu Buchner F 110 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 452.000 | 452.000 | 0 |
403 | PP2400111761 | Phễu Buchner F 90 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 432.000 | 432.000 | 0 |
404 | PP2400111762 | Phễu Buchner F60 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 388.000 | 388.000 | 0 |
405 | PP2400111763 | Phễu chiết quả lê khóa Teflon chia vạch 1000ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
406 | PP2400111764 | Phễu chiết quả lê khóa Teflon chia vạch 100ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 42.300.000 | 42.300.000 | 0 |
407 | PP2400111765 | Phễu inox 130mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 710.000 | 710.000 | 0 |
408 | PP2400111766 | Phễu lọc xốp G3 1000 ml. | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.072.000 | 2.072.000 | 0 |
409 | PP2400111767 | Phễu nhựa fi 4 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 760.000 | 760.000 | 0 |
410 | PP2400111768 | Phễu thủy tinh f100 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.664.000 | 1.664.000 | 0 |
411 | PP2400111769 | Phễu thủy tinh f60 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 540.000 | 540.000 | 0 |
412 | PP2400111770 | Phin lọc CA f 25 mm/0,45 um . | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 |
413 | PP2400111771 | Phin lọc CA f 25/0,2 um. | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 |
414 | PP2400111772 | Phin Lọc Sartorius 17598-K Minisart Filter, Cellulose Acetate, tiệt trùng | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 8.940.000 | 8.940.000 | 0 |
415 | PP2400111773 | Pin 3A | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
416 | PP2400111774 | Pin CR2032 (nhiệt kế tai hồng ngoại) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 875.000 | 875.000 | 0 |
417 | PP2400111775 | Pin LR44 (nhiệt kế miệng điện tử) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 500.000 | 500.000 | 0 |
418 | PP2400111776 | Pin trung C | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 |
419 | PP2400111777 | Pipet Pasteur thủy tinh 230mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.320.000 | 2.320.000 | 0 |
420 | PP2400111778 | Pipette bầu vạch xanh 10ml, Class A | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.848.000 | 1.848.000 | 0 |
421 | PP2400111779 | Pipette bầu vạch xanh 1ml, Class A | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.072.000 | 2.072.000 | 0 |
422 | PP2400111780 | Pipette bầu vạch xanh 20ml, Class A | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 360.000 | 360.000 | 0 |
423 | PP2400111781 | Pipette eppendorf 0.5-10up | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
424 | PP2400111782 | Pipette eppendorf 200-1000up | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
425 | PP2400111783 | Pipette eppendorf 20-200 up | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
426 | PP2400111784 | Pipette eppendorf 20-50 up | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
427 | PP2400111785 | Pipette eppendorf 2-20up | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
428 | PP2400111786 | Pipette nhựa 3ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.402.000 | 3.402.000 | 0 |
429 | PP2400111787 | Pipette nhựa vô trùng | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
430 | PP2400111788 | Pipette thẳng thủy tinh 10ml , Class A, (10 cái/ hộp) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 |
431 | PP2400111789 | Pipette thẳng thủy tinh 1ml , Class A, (10 cái/ hộp) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 |
432 | PP2400111790 | Pipette thẳng thủy tinh 20ml, Class A, (10 cái/ hộp) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 650.000 | 650.000 | 0 |
433 | PP2400111791 | Pipette thẳng thủy tinh 2ml, Class A, (10 cái/ hộp) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
434 | PP2400111792 | Pipette thẳng thủy tinh 5ml, Class A, (10 cái/ hộp) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.100.000 | 3.100.000 | 0 |
435 | PP2400111794 | Quả bóp cao su f6 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 |
436 | PP2400111795 | Que cấy định lượng | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 440.000 | 440.000 | 0 |
437 | PP2400111796 | Que cấy thương | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 240.000 | 240.000 | 0 |
438 | PP2400111797 | Que đè lưỡi tiệt trùng | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 720.000 | 720.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 720.000 | 720.000 | 0 | |||
439 | PP2400111798 | Que đo đường huyết Accu-Check Active | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
440 | PP2400111799 | Que đục lỗ inox fi 8 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.940.000 | 1.940.000 | 0 |
441 | PP2400111800 | Que gỗ | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
442 | PP2400111801 | Que gòn trong ống, Greetmed, lấy mẫu xét nghiệm (NỮ), đã tiệt trùng (g/100c-th/20g) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 |
443 | PP2400111802 | Que gòn vô khuẩn phết họng | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 920.000 | 920.000 | 0 |
444 | PP2400111803 | Que gòn y tế | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 840.000 | 840.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 945.000 | 945.000 | 0 | |||
445 | PP2400111804 | Que thử đường huyết (one tough ultra) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 |
446 | PP2400111805 | Que thử nước tiểu 10 thông số | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 |
447 | PP2400111806 | Que trang inox | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 325.000 | 325.000 | 0 |
448 | PP2400111807 | Real -time PCR tube 0.2ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 |
449 | PP2400111808 | Rổ nhựa Duy Tân 3T0 43 x 30 x 10 cm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 7.680.000 | 7.680.000 | 0 |
450 | PP2400111809 | Rổ nhựa Duy Tân 4T2 Ø 42 x 12 cm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.130.000 | 2.130.000 | 0 |
451 | PP2400111810 | Rổ nhựa Duy Tân 4T6 Ø 45 x 15 cm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.540.000 | 1.540.000 | 0 |
452 | PP2400111811 | Săng mổ 140c x 160cm ((sử dụng 1 lần)) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 6.750.000 | 6.750.000 | 0 |
453 | PP2400111812 | Silicone (DIN 12871) cổ 14 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 |
454 | PP2400111813 | Sinh hàn ruột bầu 3T0 cổ rà 24/29 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
455 | PP2400111814 | Sinh hàn ruột gà 3T0 nhám 29/32 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 |
456 | PP2400111815 | Sinh hàn ruột thẳng 2T5, nhám 14/23 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 |
457 | PP2400111816 | Sinh hàn ruột thẳng 3T0, cổ rà 24/40 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.240.000 | 3.240.000 | 0 |
458 | PP2400111817 | Sinh hàn ruột thẳng 3T0, nhám 24/29 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
459 | PP2400111818 | Sinh hàn ruột thẳng 4T0, nhám 24/30 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.250.000 | 4.250.000 | 0 |
460 | PP2400111820 | Tăm bông vô khuẩn | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 |
461 | PP2400111821 | Tăm bông y tế | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 200.000 | 200.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 150.000 | 150.000 | 0 | |||
462 | PP2400111822 | Tâm tre | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 |
463 | PP2400111823 | Thẻ định nhóm máu tại giường | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
464 | PP2400111824 | Thìa núc hoá chất Macro spoon 180mm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 11.948.000 | 11.948.000 | 0 |
465 | PP2400111825 | Thớt nhựa 30*50*2 cm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 100.000 | 100.000 | 0 |
466 | PP2400111826 | Thước nhựa cứng dài 30cm | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 |
467 | PP2400111827 | Thuyền cân thuỷ tinh | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 |
468 | PP2400111828 | Tim đèn cồn | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 650.000 | 650.000 | 0 |
469 | PP2400111829 | Túi dẫn lưu nước tiểu | vn0314670647 | CỬA HÀNG DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LỮ GIA | 90 | 3.484.980 | 120 | 180.000 | 180.000 | 0 |
vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | |||
470 | PP2400111830 | Túi đựng rác vàng (3kg) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 |
471 | PP2400111831 | Tuýp ly tâm Eppendorf 1.5ml, 1000 cái/gói | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 9.072.000 | 9.072.000 | 0 |
472 | PP2400111832 | Tuýp ly tâm Eppendorf 2.0ml, 1000 cái/gói | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 7.776.000 | 7.776.000 | 0 |
473 | PP2400111833 | Tuýp PCR 0.2ml, nắp bằng, 1000 cái/gói, không RNase & Dnase, endotoxin, ly tâm 6000RCF. | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.640.000 | 2.640.000 | 0 |
474 | PP2400111834 | Tuýp PCR 0.5ml, nắp bằng, 1000 cái/gói, không RNase & Dnase, endotoxin, ly tâm 6000RCF. | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.940.000 | 1.940.000 | 0 |
475 | PP2400111835 | Uridome (Capot tiểu) | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 800.000 | 800.000 | 0 |
476 | PP2400111836 | Vial 2 ml | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.740.000 | 1.740.000 | 0 |
477 | PP2400111837 | Vỏ Gelatin số 0 | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
478 | PP2400111838 | Xà bông rửa tay y tế | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
479 | PP2400111839 | Xà phòng rửa tay dạng dung dịch Gentle Hand | vn0312175252 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT | 90 | 44.551.372 | 120 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
1. PP2400111352 - Alcol pad
2. PP2400111355 - Băng keo Urgoderm 10cm
3. PP2400111356 - Băng keo vải 2,5cm x 5m
4. PP2400111381 - Bình hủy kim loại 1,5lit
5. PP2400111407 - Bơm tiêm 1 ml
6. PP2400111409 - Bơm tiêm 1cc
7. PP2400111410 - Bơm tiêm 3 ml
8. PP2400111411 - Bơm tiêm 5 ml
9. PP2400111415 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml/cc 23G x 1' Vina (h/100c-th/2000c)
10. PP2400111416 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc 23G x 1' Vina (h/100c-th/2000c)
11. PP2400111417 - Bông gòn không thấm nước
12. PP2400111419 - Bông gòn viên
13. PP2400111420 - Bông mỡ 1 kg (không thấm nước)
14. PP2400111507 - Dây dịch truyền
15. PP2400111508 - Dây Garo có khóa nhựa y tế
16. PP2400111509 - Dây garo lấy máu (loại có khóa)
17. PP2400111510 - Dây Hút Đàm Nhớt có khóa số 10
18. PP2400111511 - Dây Hút Đàm Nhớt có khóa số 12
19. PP2400111512 - Dây Hút Đàm Nhớt có khóa số 14
20. PP2400111513 - Dây Hút Đàm Nhớt có khóa số 8
21. PP2400111514 - Dây Hút Đàm Nhớt có khóasố 16
22. PP2400111516 - Dây truyền dịch
23. PP2400111523 - Dịch truyền Nacl 0.9% 500ml
24. PP2400111528 - Dụng cụ chắn lưỡi và mở miệng (Airway) số 0
25. PP2400111529 - Dụng cụ chắn lưỡi và mở miệng (Airway) số 1
26. PP2400111530 - Dụng cụ chắn lưỡi và mở miệng (Airway) số 2
27. PP2400111531 - Dụng cụ chắn lưỡi và mở miệng (Airway) số 3
28. PP2400111532 - Dụng cụ chắn lưỡi và mở miệng (Airway) số 4
29. PP2400111542 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
30. PP2400111545 - Gạc y tế 10cm x 10cm x 8 lớp
31. PP2400111546 - Gạc y tế 5cm x 5cm
32. PP2400111549 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng có bột size 7.5
33. PP2400111550 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng có bột size 8.0
34. PP2400111551 - Găng tay sạch size M (7.0)
35. PP2400111553 - Găng tay y tế size L
36. PP2400111557 - Găng tay y tế size 7
37. PP2400111558 - Găng tay y tế Size M
38. PP2400111559 - Găng tay y tế size S
39. PP2400111560 - Găng vô khuẩn 7.5
40. PP2400111579 - Giấy lót (25x40 cm)
41. PP2400111585 - Giấy thấm y tế 40x25 cm
42. PP2400111589 - Gòn viên
43. PP2400111590 - Gòn viên (viên sẵn)
44. PP2400111599 - Hộp hủy kim
45. PP2400111615 - Khẩu trang y tế 4 lớp
46. PP2400111647 - Lọ đựng nước tiểu
47. PP2400111662 - Mask gây mê số 0
48. PP2400111663 - Mask gây mê số 1
49. PP2400111664 - Mask gây mê số 2
50. PP2400111665 - Mask gây mê số 3
51. PP2400111666 - Mask gây mê số 4
52. PP2400111667 - Mask gây mê số 5
53. PP2400111692 - Nước cất pha tiêm 5ml
54. PP2400111693 - Nước cất pha tiêm 5ml
55. PP2400111705 - Ống Citrate (nắp xanh lá)
56. PP2400111706 - Ống đặt nội khí quản 3.5
57. PP2400111707 - Ống đặt nội khí quản 4
58. PP2400111708 - Ống đặt nội khí quản 4.5
59. PP2400111709 - Ống đặt nội khí quản 5
60. PP2400111710 - Ống đặt nội khí quản 5.5
61. PP2400111711 - Ống đặt nội khí quản 6
62. PP2400111712 - Ống đặt nội khí quản 7
63. PP2400111713 - Ống đặt nội khí quản 7.5
64. PP2400111714 - Ống đặt nội khí quản 8
65. PP2400111715 - Ống đặt nội khí quản số 2.5
66. PP2400111716 - Ống đặt nội khí quản số 3
67. PP2400111723 - Ống đựng máu EDTA (( tube xanh dương))
68. PP2400111729 - Ống nghiệm lấy máu Heparin
69. PP2400111749 - Ống thông dạ dày số 14 có nắp
70. PP2400111750 - Ống thông dạ dày số 16 có nắp.
71. PP2400111797 - Que đè lưỡi tiệt trùng
72. PP2400111803 - Que gòn y tế
73. PP2400111821 - Tăm bông y tế
74. PP2400111829 - Túi dẫn lưu nước tiểu
1. PP2400111352 - Alcol pad
2. PP2400111353 - Áo choàng nylon
3. PP2400111354 - Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt
4. PP2400111355 - Băng keo Urgoderm 10cm
5. PP2400111356 - Băng keo vải 2,5cm x 5m
6. PP2400111357 - Băng tam giác (80cm x 80cm)/2
7. PP2400111358 - Băng thun y tế 3 móc
8. PP2400111359 - Bẫy cô quay 29/14
9. PP2400111360 - Bẫy cô quay 29/29
10. PP2400111361 - Becher
11. PP2400111362 - Bếp điện Gali
12. PP2400111363 - Bếp hồng ngoại
13. PP2400111364 - Bi từ
14. PP2400111365 - Bình cassia 60 mL
15. PP2400111366 - Bình cầu đáy bằng 250 ml, 1 cổ rà 24/29
16. PP2400111367 - Bình cầu đáy bằng 250 ml, 1 cổ rà f29/32
17. PP2400111368 - Bình cầu đáy tròn 100 ml, 1 cổ rà f29/32
18. PP2400111369 - Bình cầu đáy tròn 250 ml, 1 cổ rà f29/32
19. PP2400111370 - Bình cầu dáy tròn 50 ml cổ nhám 14
20. PP2400111371 - Bình cầu thủy tinh chịu nhiệt
21. PP2400111372 - Bình cô quay 100ml cổ rà 14/19
22. PP2400111373 - Bình cô quay 100ml cổ rà 29/33
23. PP2400111374 - Bình cô quay 50ml 1 cổ ra 29/32
24. PP2400111375 - Bình định mức 100 ml
25. PP2400111376 - Bình định mức nâu 250 ml
26. PP2400111377 - Bình định mức thủy tinh 50ml, Class A
27. PP2400111378 - Bình hút ẩm có vòi 300 mm (thủy tinh)
28. PP2400111379 - Bình hút ẩm không vòi 150mm
29. PP2400111380 - Bình hút ẩm không vòi 250mm
30. PP2400111381 - Bình hủy kim loại 1,5lit
31. PP2400111382 - Bình huỷ kim loại 3 lít
32. PP2400111383 - Bình Kjeldahl 30 mL
33. PP2400111384 - Bình nhựa 25 lít HDPE/ có van PP
34. PP2400111385 - Bình sắc ký 10x10
35. PP2400111386 - Bình tam giác 250ml cổ rà 24/29
36. PP2400111387 - Bình tam giác 250ml cổ rà 29/32
37. PP2400111388 - Bình tam giác 500ml cổ nhám 29/32
38. PP2400111389 - Bình tam giác có vòi 1 Lít
39. PP2400111390 - Bình tam giác có vòi 500 ml
40. PP2400111391 - Bình tam giác miệng hẹp 100ml
41. PP2400111392 - Bình tam giác nút mài 1000ml
42. PP2400111393 - Bình tam giác100ml cổ rà 24/29
43. PP2400111394 - Bình tam giác100ml cổ rà 29/32
44. PP2400111395 - Bình tam giác250ml cổ rà 24/29 nắp mài
45. PP2400111396 - Bình tia nhựa 500ml
46. PP2400111397 - Bình tỷ trọng 10ml
47. PP2400111398 - Bình tỷ trọng 20ml
48. PP2400111399 - Bình tỷ trọng 50ml
49. PP2400111400 - Bộ Buret 25 ml
50. PP2400111401 - Bộ chân giá TN (VN)
51. PP2400111402 - Bộ cối chày sứ fi 30
52. PP2400111403 - Bộ giá để pipet nhựa tròn
53. PP2400111404 - Bộ micropipett Start Kit PL-UNV 2,20,200,1000μL
54. PP2400111405 - Boa silicone 1 ml
55. PP2400111406 - Bơm chìm 60W
56. PP2400111407 - Bơm tiêm 1 ml
57. PP2400111408 - Bơm tiêm 10 ml
58. PP2400111409 - Bơm tiêm 1cc
59. PP2400111410 - Bơm tiêm 3 ml
60. PP2400111411 - Bơm tiêm 5 ml
61. PP2400111412 - Bơm tiêm 50cc
62. PP2400111413 - Bơm tiêm sắc ký khí 1µl đầu nhọn.
63. PP2400111414 - Bơm tiêm sắc ký khí 10 µl đầu nhọn
64. PP2400111415 - Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml/cc 23G x 1' Vina (h/100c-th/2000c)
65. PP2400111416 - Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc 23G x 1' Vina (h/100c-th/2000c)
66. PP2400111417 - Bông gòn không thấm nước
67. PP2400111418 - Bông gòn thấm nước
68. PP2400111419 - Bông gòn viên
69. PP2400111420 - Bông mỡ 1 kg (không thấm nước)
70. PP2400111421 - Bông y tế QUICK NURSE 1KG
71. PP2400111422 - Bóp cao su 3 van
72. PP2400111423 - Búa gõ thử phản xạ tam giác
73. PP2400111424 - Buret thủy tinh 25 ml, khóa nhựa
74. PP2400111425 - Buret thủy tinh 50 ml, khóa nhựa
75. PP2400111426 - Ca inox 20cm
76. PP2400111427 - Ca nhựa có quai 1L, kẻ vạch xanh
77. PP2400111428 - Ca nhựa có quai 2L, kẻ vạch xanh
78. PP2400111429 - Ca nhựa có quai 5L, kẻ vạch xanh
79. PP2400111430 - Cá từ 6x20 mm Dinlab germany
80. PP2400111431 - Cá từ 6x30mm
81. PP2400111432 - Cá từ 8x50 mm Dinlab germany
82. PP2400111433 - Cá từ 8x50mm
83. PP2400111434 - Cá từ 9x70mm
84. PP2400111435 - Cá từ ovan 20x15 mm
85. PP2400111436 - Cá từ ovan 40x15 mm
86. PP2400111437 - Cán dao cắt lọc F130P
87. PP2400111438 - Cán dao số 7
88. PP2400111439 - Can nhựa 10 lít
89. PP2400111440 - Can nhựa 2 lít
90. PP2400111441 - Can nhựa 30 lít
91. PP2400111442 - Can nhựa 5 lít
92. PP2400111443 - Chai cấy máu
93. PP2400111444 - Chai nhỏ giọt nâu 125 ml
94. PP2400111445 - Chai nhỏ giọt nâu 30ml
95. PP2400111446 - Chai nhỏ giọt nâu 60ml
96. PP2400111447 - Chai nhỏ giọt trắng 125 ml
97. PP2400111448 - Chai nhỏ giọt trắng 60 ml
98. PP2400111449 - Chai nhựa trắng 30 ml
99. PP2400111450 - Chai thủy tinh trắng 250 ml, nút mài
100. PP2400111451 - Chai thủy tinh trắng nút mài 60 ml
101. PP2400111452 - CHAI TRUNG TÍN NÂU 100ML GL45-BIOHALL GERMANY
102. PP2400111453 - CHAI TRUNG TÍN NÂU 100ML GL45-BIOHALL GERMANY
103. PP2400111454 - Chai trung tín nâu 250ML GL45-BIOHALL GERMANY
104. PP2400111455 - Chai trung tín TRẮNG 1000ML GL45-BIOHALL GERMANY
105. PP2400111456 - CHAI TRUNG TÍN TRẮNG 100ML GL45-BIOHALL GERMANY
106. PP2400111457 - Chai trung tín TRẮNG 250ML GL45-BIOHALL GERMANY
107. PP2400111458 - CHAI TRUNG TÍN TRẮNG 500ML GL45-BIOHALL GERMANY
108. PP2400111459 - CHAI TRUNG TÍN TRẮNG 50ML GL45-BIOHALL GERMANY
109. PP2400111460 - Chai vial 10ml nâu
110. PP2400111461 - Chai vial 20ml nâu
111. PP2400111462 - Chén nung 50 ml có nắp F45
112. PP2400111463 - Chén nung 50 ml có nắp F60
113. PP2400111464 - Chén sứ 120 ml
114. PP2400111465 - Chén sứ 20ml
115. PP2400111466 - Chén sứ 500ml
116. PP2400111467 - Chổi đuôi chồn rửa ống nghiệm
117. PP2400111468 - Chổi rửa lớn
118. PP2400111469 - Chổi rửa nhỏ
119. PP2400111470 - Chổi rửa trung
120. PP2400111471 - Co hứng nhám 14/23
121. PP2400111472 - Cọ rửa ống nghiệm nhỏ
122. PP2400111473 - Cốc có chân 25ml
123. PP2400111474 - Cốc nhựa 1000ml, kẻ vạch xanh
124. PP2400111475 - Cốc nhựa 2000ml, kẻ vạch xanh ĐÔN VỊ
125. PP2400111476 - Cốc thủy tinh thấp thành 1000ml
126. PP2400111477 - Cốc thủy tinh thấp thành 100ml
127. PP2400111478 - Cốc thuỷ tinh thấp thành 10ml
128. PP2400111479 - Cốc thủy tinh thấp thành 2000ml,
129. PP2400111480 - Cốc thủy tinh thấp thành 250ml
130. PP2400111481 - Cốc thủy tinh thấp thành 600ml,
131. PP2400111482 - Cối chày sứ f13
132. PP2400111483 - Cột sắc kí HPLC Sunfire C18
133. PP2400111484 - Cột sắc kí HPLC Sunfire C8
134. PP2400111485 - Cột sắc ký màng xốp 20x400 mm cổ rà 24/29
135. PP2400111486 - Cột sắc ký màng xốp 30x400 mm cổ rà 24/29
136. PP2400111487 - Cuvet tiết kiệm thẻ tích
137. PP2400111488 - Cuvett
138. PP2400111489 - Dao lam
139. PP2400111490 - Dao mổ #11
140. PP2400111491 - Đầu côn 1000ul có lọc 96 cái
141. PP2400111492 - Đầu côn 10ul có lọc 96 cái
142. PP2400111493 - Đầu côn 200ul có lọc 96 cái
143. PP2400111494 - Đầu côn vàng 200 ul
144. PP2400111495 - Đầu côn xanh 100-1000 ul
145. PP2400111496 - Dầu gội giảng dạy Chăm sóc NB
146. PP2400111497 - Đầu lọc sắc ký PTFE 13mm 0.22um
147. PP2400111498 - Đầu lọc sắc ký PTFE 13mm 0.45um
148. PP2400111499 - Dầu nóng giảng dạy Chăm sóc NB
149. PP2400111500 - Đầu phun sắc ký
150. PP2400111501 - Đầu que cấy thẳng inox
151. PP2400111502 - Đầu que cấy tròn inox
152. PP2400111503 - Đầu tip 1000-10000ml
153. PP2400111504 - Đầu tuýp trắng 10μl (1000cái/gói)
154. PP2400111505 - Đầu tuýp vàng 20-200μl (1000cái/gói)
155. PP2400111506 - Đầu tuýp xanh 100-1000μl có khía (1000cái/gói)
156. PP2400111507 - Dây dịch truyền
157. PP2400111508 - Dây Garo có khóa nhựa y tế
158. PP2400111509 - Dây garo lấy máu (loại có khóa)
159. PP2400111510 - Dây Hút Đàm Nhớt có khóa số 10
160. PP2400111511 - Dây Hút Đàm Nhớt có khóa số 12
161. PP2400111512 - Dây Hút Đàm Nhớt có khóa số 14
162. PP2400111513 - Dây Hút Đàm Nhớt có khóa số 8
163. PP2400111514 - Dây Hút Đàm Nhớt có khóasố 16
164. PP2400111515 - Dây nhựa fi 12
165. PP2400111516 - Dây truyền dịch
166. PP2400111517 - Dây truyền dịch 1,5m
167. PP2400111518 - Dây truyền máu
168. PP2400111519 - Đèn cồn 150ml
169. PP2400111520 - Đèn cồn inox loại 200ml
170. PP2400111521 - Đĩa nhựa vô khuẩn (d = 90 mm)
171. PP2400111522 - Đĩa nuôi cấy tế bào 96 giếng, tiệt trùng từng cái
172. PP2400111523 - Dịch truyền Nacl 0.9% 500ml
173. PP2400111524 - Dispenser mate pro
174. PP2400111525 - Đồng hồ bấm giây
175. PP2400111526 - Đũa nhựa 40
176. PP2400111527 - Đũa thủy tinh 30
177. PP2400111528 - Dụng cụ chắn lưỡi và mở miệng (Airway) số 0
178. PP2400111529 - Dụng cụ chắn lưỡi và mở miệng (Airway) số 1
179. PP2400111530 - Dụng cụ chắn lưỡi và mở miệng (Airway) số 2
180. PP2400111531 - Dụng cụ chắn lưỡi và mở miệng (Airway) số 3
181. PP2400111532 - Dụng cụ chắn lưỡi và mở miệng (Airway) số 4
182. PP2400111533 - Dụng cụ hút mẫu Micro pipette 100 - 1000 µl
183. PP2400111534 - Dụng cụ hút mẫu Micropipette 1- 10 ml
184. PP2400111535 - Dụng cụ hút mẫu Micropipette 10- 1000 ml
185. PP2400111536 - Dụng cụ hút mẫu Micropipette 1000- 5000 ml
186. PP2400111537 - Dụng cụ hút mẫu Micropipette 2- 20 ml
187. PP2400111538 - Dụng cụ hút mẫu Micropipette 20- 200 ml
188. PP2400111539 - Dụng cụ hút mẫu Mutil Micro pipette 20 - 200 µl
189. PP2400111540 - Dung dịch dưỡng ẩm da
190. PP2400111541 - Dung dịch sát khuẩn ngoài da Clincare 2%
191. PP2400111542 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
192. PP2400111543 - Eppendorf 1.5ml
193. PP2400111544 - Eppendorf 2ml
194. PP2400111545 - Gạc y tế 10cm x 10cm x 8 lớp
195. PP2400111546 - Gạc y tế 5cm x 5cm
196. PP2400111547 - Găng tay cao su dày và dài đến khuỷu tay
197. PP2400111548 - Găng tay nitril xanh
198. PP2400111549 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng có bột size 7.5
199. PP2400111550 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng có bột size 8.0
200. PP2400111551 - Găng tay sạch size M (7.0)
201. PP2400111552 - Găng tay vinyl
202. PP2400111553 - Găng tay y tế size L
203. PP2400111554 - Găng tay y tế có bột
204. PP2400111555 - Găng tay y tế không bột
205. PP2400111556 - Găng tay y tế size 6,5
206. PP2400111557 - Găng tay y tế size 7
207. PP2400111558 - Găng tay y tế Size M
208. PP2400111559 - Găng tay y tế size S
209. PP2400111560 - Găng vô khuẩn 7.5
210. PP2400111561 - Gel bôi trơn KY
211. PP2400111562 - Gel siêu âm Can 5 lít
212. PP2400111563 - Giá để phễu lọc bằng gỗ 2 chỗ
213. PP2400111564 - Giá để tube PCR 0,2 ml 96 lỗ
214. PP2400111565 - Giá đỡ Micropipette tròn
215. PP2400111566 - Giá đựng ống ly tâm
216. PP2400111567 - Giá đựng ống nghiệm inox (4 hàng, mỗi hàng 10 lỗ, đựng ống nghiệm có kích thước 20*150mm)
217. PP2400111568 - Giá đựng tube 1.5ml (100 vị trí)
218. PP2400111569 - Giá đựng tube PCR (96 vị trí)
219. PP2400111570 - Giấy cân 10*10cm, H/500 tờ / ONELAB
220. PP2400111571 - Giấy dầu
221. PP2400111572 - Giấy điện tim dùng cho máy Kenz-Suzuken Cardico 601, Ergorec (122x90 mm)
222. PP2400111573 - Giấy đo pH 1-14
223. PP2400111574 - Giấy in nhiệt 10cm
224. PP2400111575 - Giấy lau kính hiển vi
225. PP2400111576 - Giấy lọc 18ϕ
226. PP2400111577 - Giấy lọc định tính số 101 chảy nhanh f 11 (100T/hộp) T.Quốc
227. PP2400111578 - Giấy lọc tờ 60x60
228. PP2400111579 - Giấy lót (25x40 cm)
229. PP2400111580 - Giấy lót siêu âm
230. PP2400111581 - Giấy nhôm cuộn
231. PP2400111582 - Giấy quỳ đỏ
232. PP2400111583 - Giấy sắc ký #1, 0.18mm 46x57cm (100 tờ/hộp)
233. PP2400111584 - Giấy thấm y tế (40*50cm)
234. PP2400111585 - Giấy thấm y tế 40x25 cm
235. PP2400111588 - Gối bông (KT# 50x70cm)
236. PP2400111589 - Gòn viên
237. PP2400111590 - Gòn viên (viên sẵn)
238. PP2400111591 - Holder sử dụng trong lấy máu chân không
239. PP2400111592 - Hộp đầu tuýp trắng 10μl, 96 cái/hộp, không RNase & Dnase, endotoxin,
240. PP2400111593 - Hộp đầu tuýp vàng 2- 200μl, 96 cái/hộp, không RNase & Dnase, endotoxin,
241. PP2400111594 - Hộp đầu tuýp xanh 1000μl, dài 78mm, 100 cái/hộp, không RNase & Dnase, endotoxin,
242. PP2400111595 - Hộp DC khám ngũ quan (hộp nhựa: đen) 1. Gương khám răng: 2 2. Đèn khám răng: 1 3. Mỏ vịt khám tai: 1 4. Ống soi tai thay thế: 2 5. Mỏ vịt khám mũi: 1 6. Thân đèn: 1 7. Đèn soi đáy mắt: 1
243. PP2400111596 - Hộp đựng dụng cụ y tế INOX chữ nhật
244. PP2400111597 - Hộp đựng lame
245. PP2400111598 - Hộp đựng lame 100 vị trí
246. PP2400111599 - Hộp hủy kim
247. PP2400111600 - Hộp nhựa đựng lam 50 vị trí
248. PP2400111601 - Kem giảng dạy đánh răng
249. PP2400111602 - Kéo cắt chỉ thẳng
250. PP2400111603 - Kéo cắt gòn 18 cm
251. PP2400111604 - Kéo phẫu thuật
252. PP2400111605 - Kẹp bình cầu 3 càng
253. PP2400111606 - Kẹp buret inox
254. PP2400111607 - Kẹp gắp chén nung 35cm
255. PP2400111608 - Kẹp nhựa 14
256. PP2400111609 - Kẹp nhựa 24
257. PP2400111610 - Kẹp nhựa 29
258. PP2400111611 - Kẹp ống nghiệm Inox
259. PP2400111612 - Khăn nhỏ thực tập ( Khăn sữa)
260. PP2400111613 - Khẩu trang GP Extreme
261. PP2400111614 - Khẩu trang than hoạt tính.
262. PP2400111615 - Khẩu trang y tế 4 lớp
263. PP2400111616 - Khóa đôi nhỏ / ONELAB
264. PP2400111617 - Kim bánh ú (31Gx6mm)
265. PP2400111618 - Kim bướm lấy máu (trong lấy máu hút chân không)
266. PP2400111619 - Kim chích máu
267. PP2400111620 - Kim chích máu tiểu đường (one tough ultra)
268. PP2400111621 - Kim đường huyết
269. PP2400111622 - Kim khâu da 8x20mm
270. PP2400111623 - Kim luồn tĩnh mạch
271. PP2400111624 - Kim mũi mác
272. PP2400111625 - Kim tiêm các cỡ 18,20G,22G; 23G,24G,25G, 26G
273. PP2400111626 - Kính bảo hộ chống hoá chất phòng thí nghiệm
274. PP2400111627 - Lam kính 7105
275. PP2400111628 - Lam kính xét nghiệm 7102 greetmed (h/72m-th/50h)
276. PP2400111629 - Lam kính xét nghiệm 7105 greetmed (h/72m-th/50h)
277. PP2400111630 - Lame đầu nhám
278. PP2400111631 - Lame kính
279. PP2400111632 - Lame nhám
280. PP2400111633 - Lame thường
281. PP2400111634 - Lame trơn
282. PP2400111635 - Lamell 15 x15 mm
283. PP2400111636 - Lamell 22 x 22 mm
284. PP2400111637 - Lamell 22 x 50 mm
285. PP2400111638 - Lamell 22 x 40 mm
286. PP2400111639 - Lamelle 15*15
287. PP2400111640 - Lamelle 20*20
288. PP2400111641 - Lamelle 22*22
289. PP2400111642 - Lamelle 22*22 (Đức)
290. PP2400111643 - Lamelle 22*40
291. PP2400111644 - Lamelle 22*40 (Đức)
292. PP2400111645 - Lamelle 22*50 (Đức)
293. PP2400111646 - Lancest 200pcs
294. PP2400111647 - Lọ đựng nước tiểu
295. PP2400111649 - Lọ trữ lạnh 2ml tiệt trùng (500 cái/gói)
296. PP2400111650 - Lưỡi dao cắt lọc No.130
297. PP2400111651 - Lưỡi dao cắt tiêu bản MX35 Ultra
298. PP2400111652 - Lưỡi dao mổ số 11
299. PP2400111653 - Lưỡi dao mổ số 12
300. PP2400111654 - Lưỡi dao mổ số 20
301. PP2400111655 - Lưỡi dao mổ số 21
302. PP2400111656 - Lưỡi dao mổ số 21
303. PP2400111657 - Ly nhựa (500 ml)
304. PP2400111658 - Màng lọc Cellulose Acetate, lỗ lọc 0.45µm, Ø47mm
305. PP2400111659 - Màng lọc Cellulose nitrate 13906-47-ACN
306. PP2400111660 - Màng lọc Sartorius RC (0,45 μm)
307. PP2400111661 - Màng parafilm PM996 (10cm X 38m)-Amcor
308. PP2400111662 - Mask gây mê số 0
309. PP2400111663 - Mask gây mê số 1
310. PP2400111664 - Mask gây mê số 2
311. PP2400111665 - Mask gây mê số 3
312. PP2400111666 - Mask gây mê số 4
313. PP2400111667 - Mask gây mê số 5
314. PP2400111668 - Mask Thanh Quản (Mặt nạ thanh quản) số 1
315. PP2400111669 - Mask Thanh Quản (Mặt nạ thanh quản) số 2
316. PP2400111670 - Mask Thanh Quản (Mặt nạ thanh quản) số 3
317. PP2400111671 - Mask Thanh Quản (Mặt nạ thanh quản) số 4
318. PP2400111672 - Mask Thanh Quản (Mặt nạ thanh quản) số 5
319. PP2400111673 - Máy đo độ bão hòa oxy theo mạch đập (Spo2)
320. PP2400111674 - Máy đo đường huyết
321. PP2400111675 - Máy đo huyết áp cơ
322. PP2400111676 - Máy đo Huyết áp cơ + ống nghe
323. PP2400111677 - Microtip 0.1-10.0ul không khía (đầu côn trắng )
324. PP2400111678 - Microtip đầu côn vàng
325. PP2400111679 - Microtip đầu côn xanh
326. PP2400111680 - Miếng đệm mút để cho sinh viên thực hành tiêm insulin
327. PP2400111681 - Môi xúc bột inox
328. PP2400111682 - Muỗng Inox 2 đầu
329. PP2400111683 - Muỗng inox 2 đầu (một đầu múc, một đầu xúc)
330. PP2400111684 - Nắp trắng Kim-Kap 18mm
331. PP2400111685 - Nhánh chưng cất
332. PP2400111686 - Nhiệt kế điện tử do nách
333. PP2400111687 - Nhiệt kế thủy ngân - 20+250 độ.
334. PP2400111688 - Nhíp inox 20 cm
335. PP2400111689 - Nhíp nhọn, không mấu 25cm
336. PP2400111690 - Nhíp y tế không mấu 14cm
337. PP2400111691 - Nhíp y tế không mấu 16cm
338. PP2400111692 - Nước cất pha tiêm 5ml
339. PP2400111693 - Nước cất pha tiêm 5ml
340. PP2400111694 - Nước muối sinh lý
341. PP2400111695 - Nút nhựa 16
342. PP2400111696 - Nút nhựa 17
343. PP2400111697 - Nút silicon
344. PP2400111698 - Nút Silicon f 1,8cm dài 2,5cm
345. PP2400111699 - Nút Silicon f 3cm
346. PP2400111700 - Nút silicon số 6
347. PP2400111701 - Nút silicon số 7
348. PP2400111702 - Ống calci
349. PP2400111703 - Ống cho ăn hai nòng size 14
350. PP2400111704 - Ống cho ăn Size 14 loại có nắp đậy (loại đuôi ống lớn gắn vừa bơm tiêm 50ml)
351. PP2400111705 - Ống Citrate (nắp xanh lá)
352. PP2400111706 - Ống đặt nội khí quản 3.5
353. PP2400111707 - Ống đặt nội khí quản 4
354. PP2400111708 - Ống đặt nội khí quản 4.5
355. PP2400111709 - Ống đặt nội khí quản 5
356. PP2400111710 - Ống đặt nội khí quản 5.5
357. PP2400111711 - Ống đặt nội khí quản 6
358. PP2400111712 - Ống đặt nội khí quản 7
359. PP2400111713 - Ống đặt nội khí quản 7.5
360. PP2400111714 - Ống đặt nội khí quản 8
361. PP2400111715 - Ống đặt nội khí quản số 2.5
362. PP2400111716 - Ống đặt nội khí quản số 3
363. PP2400111717 - Ống đong 25 ml
364. PP2400111718 - Ống đong thủy tinh 50ml, Class A, (2 cái/hộp)
365. PP2400111719 - Ống đong thủy tinh nút nhựa 100ml, Class A, (2 cái/hộp)
366. PP2400111720 - Ống đong thủy tinh nút nhựa 10ml, Class A, (2 cái/hộp)
367. PP2400111721 - Ống đong thủy tinh nút nhựa 500ml, Class A, ( 2 cái/hộp)
368. PP2400111722 - Ống đựng máu đông (tube nắp đỏ)
369. PP2400111723 - Ống đựng máu EDTA (( tube xanh dương))
370. PP2400111724 - Ống Hematocrit (Hct) Hirschmam 75mm có tráng Heparine
371. PP2400111725 - Ống hút pasteur nhựa 3ml (500 cái/hộp)
372. PP2400111726 - Ống ly tâm nhựa 15ml, nắp PE, thùng 500cái, không có pyrogenic.
373. PP2400111727 - Ống ly tâm nhựa 50ml, nắp PE, thùng 500cái, không có pyrogenic.
374. PP2400111728 - Ống mao quản hở hai đầu 75 mmx15mm
375. PP2400111729 - Ống nghiệm lấy máu Heparin
376. PP2400111730 - Ống nghiệm lấy máu NaF
377. PP2400111731 - Ống nghiệm nắp vặn 16*160mm, 22ml
378. PP2400111732 - Ống nghiệm nhựa nhỏ 5ml
379. PP2400111733 - Ống nghiệm nhựa nhỏ 5ml (có nắp)
380. PP2400111734 - Ống nghiệm nhựa quay ly tâm 15ml
381. PP2400111735 - Ống nghiệm nhựa quay ly tâm đường kính 1cm, có nắp
382. PP2400111736 - Ống nghiệm thủy tinh 12*75mm
383. PP2400111737 - Ống nghiệm thuỷ tinh 12mm*75mm
384. PP2400111738 - Ống nghiệm thuỷ tinh 16mm*100mm
385. PP2400111739 - Ống nghiệm thủy tinh không vành 10x70mm, boro 3.3, (100 cái/ hộp)
386. PP2400111740 - Ống nghiệm thủy tinh không vành 13x100mm, boro 3.3, (100 cái/ hộp)
387. PP2400111741 - Ống nghiệm thủy tinh không vành 16x160mm, boro 3.3, (100 cái/ hộp)
388. PP2400111742 - Ống nghiệm thủy tinh không vành 18x160mm, boro 3.3, (100 cái/ hộp)
389. PP2400111743 - Ống nghiệm thủy tinh nắp vặn 20*150mm
390. PP2400111744 - Ống oxy
391. PP2400111745 - Ống oxy catheter
392. PP2400111746 - Ống pasteur pipette 150mm (DH9250101) (250 cái/hộp)
393. PP2400111747 - Ống pasteur pipette 230mm (DH9250101) (250 cái/hộp)
394. PP2400111748 - Ống rửa dạ dày size 14
395. PP2400111749 - Ống thông dạ dày số 14 có nắp
396. PP2400111750 - Ống thông dạ dày số 16 có nắp.
397. PP2400111751 - Ống thông thuỷ tinh 200x5mm
398. PP2400111752 - Ống thông tiểu 2 nhánh 14Fr
399. PP2400111753 - Ống thông tiểu 3 nhánh size 14
400. PP2400111754 - Ống thủy tinh 3 ml đầu loe
401. PP2400111755 - Ống xét nghiệm xanh đỏ
402. PP2400111760 - Phễu Buchner F 110
403. PP2400111761 - Phễu Buchner F 90
404. PP2400111762 - Phễu Buchner F60
405. PP2400111763 - Phễu chiết quả lê khóa Teflon chia vạch 1000ml
406. PP2400111764 - Phễu chiết quả lê khóa Teflon chia vạch 100ml
407. PP2400111765 - Phễu inox 130mm
408. PP2400111766 - Phễu lọc xốp G3 1000 ml.
409. PP2400111767 - Phễu nhựa fi 4
410. PP2400111768 - Phễu thủy tinh f100
411. PP2400111769 - Phễu thủy tinh f60
412. PP2400111770 - Phin lọc CA f 25 mm/0,45 um .
413. PP2400111771 - Phin lọc CA f 25/0,2 um.
414. PP2400111772 - Phin Lọc Sartorius 17598-K Minisart Filter, Cellulose Acetate, tiệt trùng
415. PP2400111773 - Pin 3A
416. PP2400111774 - Pin CR2032 (nhiệt kế tai hồng ngoại)
417. PP2400111775 - Pin LR44 (nhiệt kế miệng điện tử)
418. PP2400111776 - Pin trung C
419. PP2400111777 - Pipet Pasteur thủy tinh 230mm
420. PP2400111778 - Pipette bầu vạch xanh 10ml, Class A
421. PP2400111779 - Pipette bầu vạch xanh 1ml, Class A
422. PP2400111780 - Pipette bầu vạch xanh 20ml, Class A
423. PP2400111781 - Pipette eppendorf 0.5-10up
424. PP2400111782 - Pipette eppendorf 200-1000up
425. PP2400111783 - Pipette eppendorf 20-200 up
426. PP2400111784 - Pipette eppendorf 20-50 up
427. PP2400111785 - Pipette eppendorf 2-20up
428. PP2400111786 - Pipette nhựa 3ml
429. PP2400111787 - Pipette nhựa vô trùng
430. PP2400111788 - Pipette thẳng thủy tinh 10ml , Class A, (10 cái/ hộp)
431. PP2400111789 - Pipette thẳng thủy tinh 1ml , Class A, (10 cái/ hộp)
432. PP2400111790 - Pipette thẳng thủy tinh 20ml, Class A, (10 cái/ hộp)
433. PP2400111791 - Pipette thẳng thủy tinh 2ml, Class A, (10 cái/ hộp)
434. PP2400111792 - Pipette thẳng thủy tinh 5ml, Class A, (10 cái/ hộp)
435. PP2400111794 - Quả bóp cao su f6
436. PP2400111795 - Que cấy định lượng
437. PP2400111796 - Que cấy thương
438. PP2400111797 - Que đè lưỡi tiệt trùng
439. PP2400111798 - Que đo đường huyết Accu-Check Active
440. PP2400111799 - Que đục lỗ inox fi 8
441. PP2400111800 - Que gỗ
442. PP2400111801 - Que gòn trong ống, Greetmed, lấy mẫu xét nghiệm (NỮ), đã tiệt trùng (g/100c-th/20g)
443. PP2400111802 - Que gòn vô khuẩn phết họng
444. PP2400111803 - Que gòn y tế
445. PP2400111804 - Que thử đường huyết (one tough ultra)
446. PP2400111805 - Que thử nước tiểu 10 thông số
447. PP2400111806 - Que trang inox
448. PP2400111807 - Real -time PCR tube 0.2ml
449. PP2400111808 - Rổ nhựa Duy Tân 3T0 43 x 30 x 10 cm
450. PP2400111809 - Rổ nhựa Duy Tân 4T2 Ø 42 x 12 cm
451. PP2400111810 - Rổ nhựa Duy Tân 4T6 Ø 45 x 15 cm
452. PP2400111811 - Săng mổ 140c x 160cm ((sử dụng 1 lần))
453. PP2400111812 - Silicone (DIN 12871) cổ 14
454. PP2400111813 - Sinh hàn ruột bầu 3T0 cổ rà 24/29
455. PP2400111814 - Sinh hàn ruột gà 3T0 nhám 29/32
456. PP2400111815 - Sinh hàn ruột thẳng 2T5, nhám 14/23
457. PP2400111816 - Sinh hàn ruột thẳng 3T0, cổ rà 24/40
458. PP2400111817 - Sinh hàn ruột thẳng 3T0, nhám 24/29
459. PP2400111818 - Sinh hàn ruột thẳng 4T0, nhám 24/30
460. PP2400111820 - Tăm bông vô khuẩn
461. PP2400111821 - Tăm bông y tế
462. PP2400111822 - Tâm tre
463. PP2400111823 - Thẻ định nhóm máu tại giường
464. PP2400111824 - Thìa núc hoá chất Macro spoon 180mm
465. PP2400111825 - Thớt nhựa 30*50*2 cm
466. PP2400111826 - Thước nhựa cứng dài 30cm
467. PP2400111827 - Thuyền cân thuỷ tinh
468. PP2400111828 - Tim đèn cồn
469. PP2400111829 - Túi dẫn lưu nước tiểu
470. PP2400111830 - Túi đựng rác vàng (3kg)
471. PP2400111831 - Tuýp ly tâm Eppendorf 1.5ml, 1000 cái/gói
472. PP2400111832 - Tuýp ly tâm Eppendorf 2.0ml, 1000 cái/gói
473. PP2400111833 - Tuýp PCR 0.2ml, nắp bằng, 1000 cái/gói, không RNase & Dnase, endotoxin, ly tâm 6000RCF.
474. PP2400111834 - Tuýp PCR 0.5ml, nắp bằng, 1000 cái/gói, không RNase & Dnase, endotoxin, ly tâm 6000RCF.
475. PP2400111835 - Uridome (Capot tiểu)
476. PP2400111836 - Vial 2 ml
477. PP2400111837 - Vỏ Gelatin số 0
478. PP2400111838 - Xà bông rửa tay y tế
479. PP2400111839 - Xà phòng rửa tay dạng dung dịch Gentle Hand
1. PP2400111533 - Dụng cụ hút mẫu Micro pipette 100 - 1000 µl
2. PP2400111534 - Dụng cụ hút mẫu Micropipette 1- 10 ml
3. PP2400111535 - Dụng cụ hút mẫu Micropipette 10- 1000 ml
4. PP2400111536 - Dụng cụ hút mẫu Micropipette 1000- 5000 ml
5. PP2400111537 - Dụng cụ hút mẫu Micropipette 2- 20 ml
6. PP2400111539 - Dụng cụ hút mẫu Mutil Micro pipette 20 - 200 µl
7. PP2400111565 - Giá đỡ Micropipette tròn
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đây là thế giới để hành động, chứ không phải để nhăn nhó và lười nhác. "
Charles Dickens
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...