Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300356409 | Atropin sulfat | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 450.000 | 450.000 | 0 |
2 | PP2300356411 | Diazepam | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 2.639.700 | 2.639.700 | 0 |
3 | PP2300356412 | Midazolam | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 1.024.800 | 1.024.800 | 0 |
4 | PP2300356413 | Midazolam | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 787.500 | 787.500 | 0 |
5 | PP2300356414 | Fentanyl | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 9.996.000 | 9.996.000 | 0 |
6 | PP2300356415 | Lidocain | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 1.590.000 | 1.590.000 | 0 |
7 | PP2300356416 | Lidoeain + epinephrin | vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 180 | 377.048 | 0 | 26.932.000 | 26.932.000 | 0 |
8 | PP2300356420 | Etomidat | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
9 | PP2300356422 | Levobupivacaine | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 1.168.678 | 0 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
10 | PP2300356423 | Sevofluran | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 5.253.091 | 0 | 7.760.000 | 7.760.000 | 0 |
11 | PP2300356424 | Neostigmin metylsulfat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 9.466.793 | 0 | 588.000 | 588.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 526.000 | 526.000 | 0 | |||
12 | PP2300356426 | Etoricoxib | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 9.466.793 | 0 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 |
13 | PP2300356427 | Diclofenac | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 2.370.000 | 2.370.000 | 0 |
14 | PP2300356428 | Diclofenac | vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 2.532.495 | 0 | 3.540.000 | 3.540.000 | 0 |
15 | PP2300356429 | Morphin | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 3.575.000 | 3.575.000 | 0 |
16 | PP2300356430 | Morphin | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 16.758.000 | 16.758.000 | 0 |
17 | PP2300356431 | Paracetamol | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 2.753.338 | 0 | 798.000 | 798.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 800.000 | 800.000 | 0 | |||
18 | PP2300356432 | Paracetamol | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 5.253.091 | 0 | 189.000 | 189.000 | 0 |
19 | PP2300356433 | Paracetamol | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 1.684.620 | 0 | 630.000 | 630.000 | 0 |
20 | PP2300356434 | Paracetamol + codein phosphat | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
21 | PP2300356435 | Pethidin hydroclorid | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 7.795.200 | 7.795.200 | 0 |
22 | PP2300356437 | Probenecid | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 |
vn0310841316 | CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA | 180 | 336.000 | 0 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
23 | PP2300356438 | Glucosamin | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 4.466.980 | 0 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
24 | PP2300356439 | Alpha chymotrypsin | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 2.604.770 | 0 | 65.440.000 | 65.440.000 | 0 |
25 | PP2300356440 | Alimemazin | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 |
26 | PP2300356441 | Cetirizine | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 4.466.980 | 0 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
27 | PP2300356443 | Chlorpheniramin | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 3.040.000 | 3.040.000 | 0 |
28 | PP2300356444 | Fexofenadin | vn0301160832 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH | 180 | 612.360 | 0 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | |||
29 | PP2300356445 | Desloratadin | vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 2.532.495 | 0 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 |
30 | PP2300356446 | Diphenhydramin | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 735.000 | 735.000 | 0 |
31 | PP2300356448 | Ephedrin (HCl) | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 |
32 | PP2300356449 | Naloxon hydroclorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 1.168.678 | 0 | 294.000 | 294.000 | 0 |
33 | PP2300356450 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 9.466.793 | 0 | 1.296.750 | 1.296.750 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 1.180.000 | 1.180.000 | 0 | |||
vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 2.532.495 | 0 | 1.270.000 | 1.270.000 | 0 | |||
34 | PP2300356453 | Phenobarbital | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 |
35 | PP2300356455 | Pregabalin | vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 2.532.495 | 0 | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 |
36 | PP2300356457 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 2.906.190 | 0 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 |
37 | PP2300356458 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 332.000.000 | 332.000.000 | 0 |
38 | PP2300356459 | Amoxicilin + Acid clavulanic | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 46.935.000 | 46.935.000 | 0 |
39 | PP2300356460 | Ampicilin + sulbactam | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 620.000.000 | 620.000.000 | 0 |
40 | PP2300356462 | Cephalexin | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 |
41 | PP2300356463 | Cefadroxil | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | |||
42 | PP2300356465 | Cefaclor | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 180 | 2.906.190 | 0 | 18.480.000 | 18.480.000 | 0 |
43 | PP2300356466 | Cefuroxim | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 78.900.000 | 78.900.000 | 0 |
44 | PP2300356467 | Cefixim | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 9.466.793 | 0 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
45 | PP2300356468 | Cefoperazon | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 |
46 | PP2300356469 | Ceftizoxim | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 279.000.000 | 279.000.000 | 0 |
47 | PP2300356471 | Ceftriaxon | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 2.753.338 | 0 | 3.297.000 | 3.297.000 | 0 |
48 | PP2300356472 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 1.647.800 | 0 | 3.700.000 | 3.700.000 | 0 |
49 | PP2300356474 | Tobramycin | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 35.200.000 | 35.200.000 | 0 |
50 | PP2300356475 | Erythromycin | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
51 | PP2300356476 | Spiramycin | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 12.900.000 | 12.900.000 | 0 |
52 | PP2300356477 | Spiramycin + Metronidazol | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 |
53 | PP2300356478 | Spiramycin + Metronidazol | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 21.750.000 | 21.750.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 21.210.000 | 21.210.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 4.466.980 | 0 | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | |||
54 | PP2300356480 | Tetracyclin hydroclorid | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 680.000 | 680.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 640.000 | 640.000 | 0 | |||
55 | PP2300356481 | Aciclovir | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
56 | PP2300356482 | Aciclovir | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 1.538.000 | 1.538.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 1.600.000 | 1.600.000 | 0 | |||
57 | PP2300356483 | Griseofulvin | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 4.050.000 | 4.050.000 | 0 |
58 | PP2300356484 | Nystatin | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
59 | PP2300356486 | Nystatin + neomycin + polymyxin B | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 19.750.000 | 19.750.000 | 0 |
60 | PP2300356487 | Nystatin + neomycin + polymyxin B | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 |
61 | PP2300356488 | Dihydro ergotamin mesylat | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 7.696.668 | 0 | 1.932.000 | 1.932.000 | 0 |
62 | PP2300356489 | Alfuzosin (hydroclorid) | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 47.600.000 | 47.600.000 | 0 |
63 | PP2300356490 | Sắt fumarat + acid folic | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 6.042.120 | 0 | 12.180.000 | 12.180.000 | 0 |
64 | PP2300356491 | Phytomenadion | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 |
65 | PP2300356492 | Phytomenadion | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 1.040.000 | 1.040.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 1.040.000 | 1.040.000 | 0 | |||
66 | PP2300356493 | Tranexamic acid | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 7.850.000 | 7.850.000 | 0 |
67 | PP2300356495 | Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 |
68 | PP2300356497 | Glyceryl trinitrat | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 1.170.827 | 0 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
69 | PP2300356498 | Glyceryl trinitrat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 9.466.793 | 0 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
70 | PP2300356499 | Nicorandil | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 6.042.120 | 0 | 16.590.000 | 16.590.000 | 0 |
71 | PP2300356500 | Trimetazidin | vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 2.532.495 | 0 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
72 | PP2300356503 | Amlodipin | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 50.250.000 | 50.250.000 | 0 |
73 | PP2300356504 | Amlodipin + lisinopril | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 3.830.726 | 0 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
74 | PP2300356505 | Amlodipin + valsartan | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 |
75 | PP2300356506 | Lisinopril | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 71.000.000 | 71.000.000 | 0 |
76 | PP2300356507 | Bisoprolol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 2.604.770 | 0 | 1.925.000 | 1.925.000 | 0 |
77 | PP2300356508 | Felodipin | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 4.466.980 | 0 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
78 | PP2300356509 | Irbesartan + hydroclorothiazid | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 4.466.980 | 0 | 1.810.000 | 1.810.000 | 0 |
79 | PP2300356510 | Losartan | vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 2.532.495 | 0 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 |
80 | PP2300356511 | Losartan + hydroclorothiazid | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 989.898 | 0 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 |
81 | PP2300356512 | Methyldopa | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 6.042.120 | 0 | 1.890.000 | 1.890.000 | 0 |
82 | PP2300356513 | Nicardipin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 5.253.091 | 0 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 |
83 | PP2300356514 | Nicardipin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 1.168.678 | 0 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
84 | PP2300356516 | Telmisartan | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 2.604.770 | 0 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 9.466.793 | 0 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | |||
85 | PP2300356518 | Furosemid + spironolacton | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 7.696.668 | 0 | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 2.604.770 | 0 | 5.775.000 | 5.775.000 | 0 | |||
86 | PP2300356519 | spironolacton | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 989.898 | 0 | 4.536.000 | 4.536.000 | 0 |
87 | PP2300356520 | Indapamid | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 |
88 | PP2300356522 | Digoxin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 1.168.678 | 0 | 800.000 | 800.000 | 0 |
89 | PP2300356523 | Digoxin | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 |
90 | PP2300356524 | Acetylsalicylic acid | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 4.466.980 | 0 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 |
91 | PP2300356525 | Acetylsalicylic acid | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | |||
92 | PP2300356526 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | vn0301160832 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH | 180 | 612.360 | 0 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 |
vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | |||
vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 2.532.495 | 0 | 10.440.000 | 10.440.000 | 0 | |||
93 | PP2300356527 | Clopidogrel | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
94 | PP2300356528 | Fenofibrat | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 4.466.980 | 0 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 |
95 | PP2300356529 | Lovastatin | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 6.042.120 | 0 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 |
96 | PP2300356531 | Mupirocin | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 1.170.827 | 0 | 22.400.000 | 22.400.000 | 0 |
97 | PP2300356532 | Nước oxy già | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 |
98 | PP2300356533 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
99 | PP2300356534 | Urea | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
100 | PP2300356535 | Đồng sulfat | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 |
101 | PP2300356536 | Lansoprazol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 2.604.770 | 0 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
102 | PP2300356537 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 180 | 2.730.000 | 0 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 |
103 | PP2300356538 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxid + Simethicon | vn6001672887 | CÔNG TY TNHH QUYÊN THANH | 180 | 3.971.800 | 0 | 147.200.000 | 147.200.000 | 0 |
104 | PP2300356539 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxid + Simethicon | vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 180 | 1.646.400 | 0 | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 |
105 | PP2300356540 | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 7.696.668 | 0 | 47.880.000 | 47.880.000 | 0 |
106 | PP2300356541 | Esomeprazol | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 4.466.980 | 0 | 135.500.000 | 135.500.000 | 0 |
107 | PP2300356542 | Esomeprazol | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 17.280.000 | 17.280.000 | 0 |
108 | PP2300356543 | Pantoprazol | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 1.170.827 | 0 | 26.932.500 | 26.932.500 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 27.405.000 | 27.405.000 | 0 | |||
109 | PP2300356544 | Domperidon | vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 180 | 1.288.000 | 0 | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 |
110 | PP2300356545 | Metoclopramid | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 985.000 | 985.000 | 0 |
111 | PP2300356546 | Eperison | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 504.000 | 0 | 28.200.000 | 28.200.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 180 | 2.604.770 | 0 | 34.800.000 | 34.800.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 9.466.793 | 0 | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 5.253.091 | 0 | 34.680.000 | 34.680.000 | 0 | |||
112 | PP2300356547 | Papaverin hydroclorid | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 6.150.000 | 6.150.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
113 | PP2300356548 | Drotaverin clohydrat | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 6.042.120 | 0 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
114 | PP2300356549 | Glycerol | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 1.168.678 | 0 | 693.000 | 693.000 | 0 |
115 | PP2300356551 | Bacillus subtilis | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 180 | 2.469.600 | 0 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 |
116 | PP2300356552 | Bacillus clausii | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 3.830.726 | 0 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 |
117 | PP2300356553 | Lactobacillus acidophilus | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 2.753.338 | 0 | 72.450.000 | 72.450.000 | 0 |
118 | PP2300356554 | Kẽm sulfat | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
119 | PP2300356555 | Kẽm gluconat | vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 2.532.495 | 0 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 |
120 | PP2300356556 | Diosmectit | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 5.253.091 | 0 | 3.753.000 | 3.753.000 | 0 |
121 | PP2300356557 | Diosmin | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 89.250.000 | 89.250.000 | 0 |
122 | PP2300356558 | Diosmin + hesperidin | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
123 | PP2300356559 | Betamethason | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 35.100.000 | 35.100.000 | 0 |
124 | PP2300356560 | Dexamethason | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 4.970.000 | 4.970.000 | 0 |
125 | PP2300356562 | Gliclazid | vn0309537209 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG TÍN | 180 | 3.192.000 | 0 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 83.760.000 | 83.760.000 | 0 | |||
126 | PP2300356563 | Gliclazid | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 196.400.000 | 196.400.000 | 0 |
127 | PP2300356564 | Gliclazid + Metformin | vn1801675824 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC SỨC KHỎE VÀNG FPL | 180 | 2.579.500 | 0 | 184.250.000 | 184.250.000 | 0 |
128 | PP2300356565 | Glimepirid + Metformin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 7.696.668 | 0 | 349.860.000 | 349.860.000 | 0 |
129 | PP2300356566 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 2.080.000 | 2.080.000 | 0 |
130 | PP2300356568 | Insulin analog, tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 5.253.091 | 0 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 |
131 | PP2300356569 | Metformin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 7.696.668 | 0 | 67.050.000 | 67.050.000 | 0 |
vn0309537209 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG TÍN | 180 | 3.192.000 | 0 | 70.650.000 | 70.650.000 | 0 | |||
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 67.140.000 | 67.140.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 5.253.091 | 0 | 66.870.000 | 66.870.000 | 0 | |||
132 | PP2300356570 | Levothyroxin | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 6.042.120 | 0 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 |
133 | PP2300356571 | Hydroxypropylm ethylcellulose | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 1.647.800 | 0 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
134 | PP2300356572 | Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 5.253.091 | 0 | 19.230.600 | 19.230.600 | 0 |
135 | PP2300356573 | Betahistin | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 43.470.000 | 43.470.000 | 0 |
136 | PP2300356574 | Naphazolin | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 262.500 | 262.500 | 0 |
137 | PP2300356575 | Carbetocin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 5.253.091 | 0 | 71.646.600 | 71.646.600 | 0 |
138 | PP2300356576 | Oxytocin | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 |
139 | PP2300356577 | Clorpromazin | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 210.000 | 210.000 | 0 |
140 | PP2300356578 | Clorpromazin | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 2.360.000 | 2.360.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 2.460.000 | 2.460.000 | 0 | |||
141 | PP2300356579 | Haloperidol | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 |
142 | PP2300356580 | Levomepromazin | vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 2.532.495 | 0 | 2.047.500 | 2.047.500 | 0 |
143 | PP2300356581 | Olanzapin | vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 1.170.827 | 0 | 6.200.000 | 6.200.000 | 0 |
vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 | |||
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 4.660.000 | 4.660.000 | 0 | |||
144 | PP2300356582 | Sulpirid | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 989.898 | 0 | 882.000 | 882.000 | 0 |
145 | PP2300356584 | Acetyl leucin | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 20.700.000 | 20.700.000 | 0 |
146 | PP2300356585 | Acetyl leucin | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 27.468.000 | 27.468.000 | 0 |
147 | PP2300356586 | Piracetam | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 |
148 | PP2300356587 | Piracetam | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
149 | PP2300356588 | Aminophylin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 3.830.726 | 0 | 2.625.000 | 2.625.000 | 0 |
150 | PP2300356589 | Bambuterol | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 6.042.120 | 0 | 10.920.000 | 10.920.000 | 0 |
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 7.696.668 | 0 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | |||
vn0305706103 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN | 180 | 1.170.827 | 0 | 10.290.000 | 10.290.000 | 0 | |||
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
151 | PP2300356590 | Budesonid | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 1.647.800 | 0 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
152 | PP2300356591 | Budesonid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 1.168.678 | 0 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
153 | PP2300356592 | Salmeterol + fluticason propionat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 251.160 | 0 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 5.253.091 | 0 | 16.760.000 | 16.760.000 | 0 | |||
154 | PP2300356593 | Salbutamol sulfat | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 1.684.620 | 0 | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 |
155 | PP2300356594 | Salbutamol sulfat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 1.168.678 | 0 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 |
156 | PP2300356596 | Salbutamol + ipratropium | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
157 | PP2300356597 | Salbutamol + ipratropium | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 5.253.091 | 0 | 24.111.000 | 24.111.000 | 0 |
158 | PP2300356598 | Salbutamol sulfat | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 5.253.091 | 0 | 15.090.000 | 15.090.000 | 0 |
159 | PP2300356599 | Ambroxol | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 3.830.726 | 0 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
160 | PP2300356600 | Carbocistein | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 6.042.120 | 0 | 174.930.000 | 174.930.000 | 0 |
161 | PP2300356603 | N-acetylcystein | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 1.168.678 | 0 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 9.466.793 | 0 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
162 | PP2300356604 | Codein+terpin hydrat | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 30.900.000 | 30.900.000 | 0 |
163 | PP2300356605 | Kali clorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 307.860 | 0 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
164 | PP2300356606 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | vn6001509993 | CÔNG TY TNHH UNITED PHARMA | 180 | 1.764.000 | 0 | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 |
165 | PP2300356607 | Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 2.753.338 | 0 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
166 | PP2300356608 | Acid amin | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 |
167 | PP2300356609 | Acid amin | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 3.080.000 | 3.080.000 | 0 |
168 | PP2300356610 | Acid amin | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
169 | PP2300356612 | Acid amin | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 10.600.000 | 10.600.000 | 0 |
170 | PP2300356613 | Calci clorid | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 525.000 | 525.000 | 0 |
171 | PP2300356614 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 9.466.793 | 0 | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 34.170.000 | 34.170.000 | 0 | |||
172 | PP2300356616 | Glucose | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 1.900.000 | 1.900.000 | 0 |
173 | PP2300356617 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 9.466.793 | 0 | 23.940.000 | 23.940.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 25.950.000 | 25.950.000 | 0 | |||
174 | PP2300356618 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 9.466.793 | 0 | 6.425.000 | 6.425.000 | 0 |
175 | PP2300356619 | Kali clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 9.466.793 | 0 | 462.000 | 462.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 330.000 | 330.000 | 0 | |||
176 | PP2300356620 | Magnesi sulfat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 9.466.793 | 0 | 850.500 | 850.500 | 0 |
177 | PP2300356621 | Manitol | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 9.466.793 | 0 | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 |
178 | PP2300356622 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 9.466.793 | 0 | 17.388.000 | 17.388.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 14.856.000 | 14.856.000 | 0 | |||
179 | PP2300356623 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 9.466.793 | 0 | 72.980.000 | 72.980.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 63.900.000 | 63.900.000 | 0 | |||
180 | PP2300356624 | Nhũ dịch lipid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 307.860 | 0 | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 |
181 | PP2300356625 | Ringer lactat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 9.466.793 | 0 | 77.700.000 | 77.700.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
182 | PP2300356626 | Simethicon | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 4.466.980 | 0 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 |
183 | PP2300356627 | Huyết thanh kháng uốn ván | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 43.564.500 | 43.564.500 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 14.389.095 | 210 | 43.564.500 | 43.564.500 | 0 | |||
184 | PP2300356629 | Natri clorid | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 21.380.000 | 21.380.000 | 0 |
vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 2.532.495 | 0 | 20.400.000 | 20.400.000 | 0 | |||
185 | PP2300356630 | Calci carbonat + calci gluconolactat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 9.466.793 | 0 | 122.500.000 | 122.500.000 | 0 |
186 | PP2300356631 | Calci carbonat + calci gluconolactat | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 |
vn6001672887 | CÔNG TY TNHH QUYÊN THANH | 180 | 3.971.800 | 0 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
187 | PP2300356632 | Calci carbonat + Vitamin D3 | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 180 | 989.898 | 0 | 24.570.000 | 24.570.000 | 0 |
188 | PP2300356633 | Tricalcium phosphat | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 6.042.120 | 0 | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 |
189 | PP2300356634 | Calci lactat | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 |
190 | PP2300356636 | Vitamin A + D2/Vitamin A + D3 | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 47.920.000 | 47.920.000 | 0 |
191 | PP2300356637 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 180 | 2.753.338 | 0 | 99.120.000 | 99.120.000 | 0 |
vn0312124321 | CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM | 180 | 4.047.680 | 0 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
192 | PP2300356638 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn6001509993 | CÔNG TY TNHH UNITED PHARMA | 180 | 1.764.000 | 0 | 82.400.000 | 82.400.000 | 0 |
193 | PP2300356639 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 20.400.000 | 20.400.000 | 0 |
194 | PP2300356640 | Vitamin C | vn0312124321 | CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM | 180 | 4.047.680 | 0 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 |
195 | PP2300356641 | Vitamin C | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 180 | 7.696.668 | 0 | 12.810.000 | 12.810.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | |||
196 | PP2300356642 | Vitamin E | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 2.350.000 | 2.350.000 | 0 |
197 | PP2300356643 | Vitamin PP | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
198 | PP2300356644 | Acid folic | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 25.000.000 | 220 | 1.044.000 | 1.044.000 | 0 |
199 | PP2300356645 | Vitamin B12 | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 35.000.000 | 210 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 |
1. PP2300356472 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason
2. PP2300356571 - Hydroxypropylm ethylcellulose
3. PP2300356590 - Budesonid
1. PP2300356490 - Sắt fumarat + acid folic
2. PP2300356499 - Nicorandil
3. PP2300356512 - Methyldopa
4. PP2300356529 - Lovastatin
5. PP2300356548 - Drotaverin clohydrat
6. PP2300356570 - Levothyroxin
7. PP2300356589 - Bambuterol
8. PP2300356600 - Carbocistein
9. PP2300356633 - Tricalcium phosphat
1. PP2300356422 - Levobupivacaine
2. PP2300356449 - Naloxon hydroclorid
3. PP2300356514 - Nicardipin
4. PP2300356522 - Digoxin
5. PP2300356549 - Glycerol
6. PP2300356591 - Budesonid
7. PP2300356594 - Salbutamol sulfat
8. PP2300356603 - N-acetylcystein
1. PP2300356444 - Fexofenadin
2. PP2300356526 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel
1. PP2300356488 - Dihydro ergotamin mesylat
2. PP2300356518 - Furosemid + spironolacton
3. PP2300356540 - Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd
4. PP2300356565 - Glimepirid + Metformin
5. PP2300356569 - Metformin
6. PP2300356589 - Bambuterol
7. PP2300356641 - Vitamin C
1. PP2300356551 - Bacillus subtilis
1. PP2300356546 - Eperison
1. PP2300356605 - Kali clorid
2. PP2300356624 - Nhũ dịch lipid
1. PP2300356606 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan
2. PP2300356638 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300356431 - Paracetamol
2. PP2300356471 - Ceftriaxon
3. PP2300356553 - Lactobacillus acidophilus
4. PP2300356607 - Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan
5. PP2300356637 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2300356637 - Vitamin B1 + B6 + B12
2. PP2300356640 - Vitamin C
1. PP2300356497 - Glyceryl trinitrat
2. PP2300356531 - Mupirocin
3. PP2300356543 - Pantoprazol
4. PP2300356581 - Olanzapin
5. PP2300356589 - Bambuterol
1. PP2300356562 - Gliclazid
2. PP2300356569 - Metformin
1. PP2300356439 - Alpha chymotrypsin
2. PP2300356507 - Bisoprolol
3. PP2300356516 - Telmisartan
4. PP2300356518 - Furosemid + spironolacton
5. PP2300356536 - Lansoprazol
6. PP2300356546 - Eperison
1. PP2300356413 - Midazolam
2. PP2300356415 - Lidocain
3. PP2300356420 - Etomidat
4. PP2300356458 - Amoxicilin + acid clavulanic
5. PP2300356462 - Cephalexin
6. PP2300356469 - Ceftizoxim
7. PP2300356475 - Erythromycin
8. PP2300356478 - Spiramycin + Metronidazol
9. PP2300356481 - Aciclovir
10. PP2300356482 - Aciclovir
11. PP2300356483 - Griseofulvin
12. PP2300356484 - Nystatin
13. PP2300356492 - Phytomenadion
14. PP2300356495 - Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd
15. PP2300356520 - Indapamid
16. PP2300356525 - Acetylsalicylic acid
17. PP2300356526 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel
18. PP2300356532 - Nước oxy già
19. PP2300356547 - Papaverin hydroclorid
20. PP2300356558 - Diosmin + hesperidin
21. PP2300356563 - Gliclazid
22. PP2300356574 - Naphazolin
23. PP2300356577 - Clorpromazin
24. PP2300356578 - Clorpromazin
25. PP2300356579 - Haloperidol
26. PP2300356581 - Olanzapin
27. PP2300356585 - Acetyl leucin
28. PP2300356627 - Huyết thanh kháng uốn ván
29. PP2300356629 - Natri clorid
30. PP2300356631 - Calci carbonat + calci gluconolactat
31. PP2300356643 - Vitamin PP
32. PP2300356644 - Acid folic
1. PP2300356564 - Gliclazid + Metformin
1. PP2300356433 - Paracetamol
2. PP2300356593 - Salbutamol sulfat
1. PP2300356416 - Lidoeain + epinephrin
1. PP2300356424 - Neostigmin metylsulfat
2. PP2300356426 - Etoricoxib
3. PP2300356450 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
4. PP2300356467 - Cefixim
5. PP2300356498 - Glyceryl trinitrat
6. PP2300356516 - Telmisartan
7. PP2300356546 - Eperison
8. PP2300356603 - N-acetylcystein
9. PP2300356614 - Glucose
10. PP2300356617 - Glucose
11. PP2300356618 - Glucose
12. PP2300356619 - Kali clorid
13. PP2300356620 - Magnesi sulfat
14. PP2300356621 - Manitol
15. PP2300356622 - Natri clorid
16. PP2300356623 - Natri clorid
17. PP2300356625 - Ringer lactat
18. PP2300356630 - Calci carbonat + calci gluconolactat
1. PP2300356409 - Atropin sulfat
2. PP2300356424 - Neostigmin metylsulfat
3. PP2300356427 - Diclofenac
4. PP2300356431 - Paracetamol
5. PP2300356434 - Paracetamol + codein phosphat
6. PP2300356440 - Alimemazin
7. PP2300356443 - Chlorpheniramin
8. PP2300356444 - Fexofenadin
9. PP2300356446 - Diphenhydramin
10. PP2300356450 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
11. PP2300356459 - Amoxicilin + Acid clavulanic
12. PP2300356460 - Ampicilin + sulbactam
13. PP2300356463 - Cefadroxil
14. PP2300356466 - Cefuroxim
15. PP2300356468 - Cefoperazon
16. PP2300356474 - Tobramycin
17. PP2300356478 - Spiramycin + Metronidazol
18. PP2300356480 - Tetracyclin hydroclorid
19. PP2300356482 - Aciclovir
20. PP2300356486 - Nystatin + neomycin + polymyxin B
21. PP2300356489 - Alfuzosin (hydroclorid)
22. PP2300356491 - Phytomenadion
23. PP2300356492 - Phytomenadion
24. PP2300356493 - Tranexamic acid
25. PP2300356503 - Amlodipin
26. PP2300356505 - Amlodipin + valsartan
27. PP2300356523 - Digoxin
28. PP2300356525 - Acetylsalicylic acid
29. PP2300356527 - Clopidogrel
30. PP2300356533 - Salicylic acid + betamethason dipropionat
31. PP2300356534 - Urea
32. PP2300356542 - Esomeprazol
33. PP2300356543 - Pantoprazol
34. PP2300356545 - Metoclopramid
35. PP2300356547 - Papaverin hydroclorid
36. PP2300356554 - Kẽm sulfat
37. PP2300356557 - Diosmin
38. PP2300356559 - Betamethason
39. PP2300356560 - Dexamethason
40. PP2300356562 - Gliclazid
41. PP2300356566 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
42. PP2300356569 - Metformin
43. PP2300356576 - Oxytocin
44. PP2300356578 - Clorpromazin
45. PP2300356581 - Olanzapin
46. PP2300356584 - Acetyl leucin
47. PP2300356589 - Bambuterol
48. PP2300356596 - Salbutamol + ipratropium
49. PP2300356613 - Calci clorid
50. PP2300356614 - Glucose
51. PP2300356616 - Glucose
52. PP2300356617 - Glucose
53. PP2300356619 - Kali clorid
54. PP2300356622 - Natri clorid
55. PP2300356623 - Natri clorid
56. PP2300356625 - Ringer lactat
57. PP2300356634 - Calci lactat
58. PP2300356636 - Vitamin A + D2/Vitamin A + D3
59. PP2300356639 - Vitamin B1 + B6 + B12
60. PP2300356641 - Vitamin C
61. PP2300356642 - Vitamin E
62. PP2300356643 - Vitamin PP
63. PP2300356645 - Vitamin B12
1. PP2300356411 - Diazepam
2. PP2300356412 - Midazolam
3. PP2300356414 - Fentanyl
4. PP2300356429 - Morphin
5. PP2300356430 - Morphin
6. PP2300356435 - Pethidin hydroclorid
7. PP2300356437 - Probenecid
8. PP2300356448 - Ephedrin (HCl)
9. PP2300356453 - Phenobarbital
10. PP2300356463 - Cefadroxil
11. PP2300356476 - Spiramycin
12. PP2300356477 - Spiramycin + Metronidazol
13. PP2300356480 - Tetracyclin hydroclorid
14. PP2300356482 - Aciclovir
15. PP2300356487 - Nystatin + neomycin + polymyxin B
16. PP2300356506 - Lisinopril
17. PP2300356526 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel
18. PP2300356533 - Salicylic acid + betamethason dipropionat
19. PP2300356535 - Đồng sulfat
20. PP2300356573 - Betahistin
21. PP2300356586 - Piracetam
22. PP2300356587 - Piracetam
23. PP2300356604 - Codein+terpin hydrat
24. PP2300356608 - Acid amin
25. PP2300356609 - Acid amin
26. PP2300356610 - Acid amin
27. PP2300356612 - Acid amin
28. PP2300356627 - Huyết thanh kháng uốn ván
1. PP2300356437 - Probenecid
1. PP2300356544 - Domperidon
1. PP2300356457 - Amoxicilin + acid clavulanic
2. PP2300356465 - Cefaclor
1. PP2300356537 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
1. PP2300356539 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxid + Simethicon
1. PP2300356511 - Losartan + hydroclorothiazid
2. PP2300356519 - spironolacton
3. PP2300356582 - Sulpirid
4. PP2300356632 - Calci carbonat + Vitamin D3
1. PP2300356504 - Amlodipin + lisinopril
2. PP2300356552 - Bacillus clausii
3. PP2300356588 - Aminophylin
4. PP2300356599 - Ambroxol
1. PP2300356538 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxid + Simethicon
2. PP2300356631 - Calci carbonat + calci gluconolactat
1. PP2300356438 - Glucosamin
2. PP2300356441 - Cetirizine
3. PP2300356478 - Spiramycin + Metronidazol
4. PP2300356508 - Felodipin
5. PP2300356509 - Irbesartan + hydroclorothiazid
6. PP2300356524 - Acetylsalicylic acid
7. PP2300356528 - Fenofibrat
8. PP2300356541 - Esomeprazol
9. PP2300356626 - Simethicon
1. PP2300356428 - Diclofenac
2. PP2300356445 - Desloratadin
3. PP2300356450 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
4. PP2300356455 - Pregabalin
5. PP2300356500 - Trimetazidin
6. PP2300356510 - Losartan
7. PP2300356526 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel
8. PP2300356555 - Kẽm gluconat
9. PP2300356580 - Levomepromazin
10. PP2300356629 - Natri clorid
1. PP2300356592 - Salmeterol + fluticason propionat
1. PP2300356423 - Sevofluran
2. PP2300356432 - Paracetamol
3. PP2300356513 - Nicardipin
4. PP2300356546 - Eperison
5. PP2300356556 - Diosmectit
6. PP2300356568 - Insulin analog, tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
7. PP2300356569 - Metformin
8. PP2300356572 - Natri carboxymethylcellulose (natri CMC)
9. PP2300356575 - Carbetocin
10. PP2300356592 - Salmeterol + fluticason propionat
11. PP2300356597 - Salbutamol + ipratropium
12. PP2300356598 - Salbutamol sulfat
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thành công là gì? Tôi nghĩ đó là sự trộn lẫn giữa có tài trong chuyện bạn đang làm; biết rằng như thế là không đủ, và rằng bạn phải chăm chỉ và có nhận thức nhất định về mục đích. "
Margaret Thatcher
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...