Mua thuốc Generic năm 2023 thuộc danh mục thuốc đấu thầu

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Mua thuốc Generic năm 2023 thuộc danh mục thuốc đấu thầu
Chủ đầu tư
Trung tâm y tế huyện Buôn Đôn
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Gói thầu mua thuốc Generic năm 2023 thuộc danh mục thuốc đấu thầu
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Trọn gói
Mở thầu vào
10:00 12/10/2023
Thời điểm hoàn thành mở thầu
10:05 12/10/2023
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
33
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
9.823.622.230 VND
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2300356409 Atropin sulfat vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 450.000 450.000 0
2 PP2300356411 Diazepam vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 2.639.700 2.639.700 0
3 PP2300356412 Midazolam vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 1.024.800 1.024.800 0
4 PP2300356413 Midazolam vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 787.500 787.500 0
5 PP2300356414 Fentanyl vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 9.996.000 9.996.000 0
6 PP2300356415 Lidocain vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 1.590.000 1.590.000 0
7 PP2300356416 Lidoeain + epinephrin vn0317222883 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN 180 377.048 0 26.932.000 26.932.000 0
8 PP2300356420 Etomidat vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 1.200.000 1.200.000 0
9 PP2300356422 Levobupivacaine vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 1.168.678 0 25.200.000 25.200.000 0
10 PP2300356423 Sevofluran vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 5.253.091 0 7.760.000 7.760.000 0
11 PP2300356424 Neostigmin metylsulfat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 9.466.793 0 588.000 588.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 526.000 526.000 0
12 PP2300356426 Etoricoxib vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 9.466.793 0 160.000.000 160.000.000 0
13 PP2300356427 Diclofenac vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 2.370.000 2.370.000 0
14 PP2300356428 Diclofenac vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 2.532.495 0 3.540.000 3.540.000 0
15 PP2300356429 Morphin vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 3.575.000 3.575.000 0
16 PP2300356430 Morphin vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 16.758.000 16.758.000 0
17 PP2300356431 Paracetamol vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 2.753.338 0 798.000 798.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 800.000 800.000 0
18 PP2300356432 Paracetamol vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 5.253.091 0 189.000 189.000 0
19 PP2300356433 Paracetamol vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 180 1.684.620 0 630.000 630.000 0
20 PP2300356434 Paracetamol + codein phosphat vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 105.000.000 105.000.000 0
21 PP2300356435 Pethidin hydroclorid vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 7.795.200 7.795.200 0
22 PP2300356437 Probenecid vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 23.000.000 23.000.000 0
vn0310841316 CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA 180 336.000 0 24.000.000 24.000.000 0
23 PP2300356438 Glucosamin vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 4.466.980 0 15.000.000 15.000.000 0
24 PP2300356439 Alpha chymotrypsin vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 2.604.770 0 65.440.000 65.440.000 0
25 PP2300356440 Alimemazin vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 5.880.000 5.880.000 0
26 PP2300356441 Cetirizine vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 4.466.980 0 22.000.000 22.000.000 0
27 PP2300356443 Chlorpheniramin vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 3.040.000 3.040.000 0
28 PP2300356444 Fexofenadin vn0301160832 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH 180 612.360 0 30.000.000 30.000.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 29.400.000 29.400.000 0
29 PP2300356445 Desloratadin vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 2.532.495 0 57.960.000 57.960.000 0
30 PP2300356446 Diphenhydramin vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 735.000 735.000 0
31 PP2300356448 Ephedrin (HCl) vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 20.790.000 20.790.000 0
32 PP2300356449 Naloxon hydroclorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 1.168.678 0 294.000 294.000 0
33 PP2300356450 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 9.466.793 0 1.296.750 1.296.750 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 1.180.000 1.180.000 0
vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 2.532.495 0 1.270.000 1.270.000 0
34 PP2300356453 Phenobarbital vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 5.880.000 5.880.000 0
35 PP2300356455 Pregabalin vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 2.532.495 0 29.925.000 29.925.000 0
36 PP2300356457 Amoxicilin + acid clavulanic vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 180 2.906.190 0 189.000.000 189.000.000 0
37 PP2300356458 Amoxicilin + acid clavulanic vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 332.000.000 332.000.000 0
38 PP2300356459 Amoxicilin + Acid clavulanic vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 46.935.000 46.935.000 0
39 PP2300356460 Ampicilin + sulbactam vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 620.000.000 620.000.000 0
40 PP2300356462 Cephalexin vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 62.000.000 62.000.000 0
41 PP2300356463 Cefadroxil vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 67.500.000 67.500.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 67.500.000 67.500.000 0
42 PP2300356465 Cefaclor vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 180 2.906.190 0 18.480.000 18.480.000 0
43 PP2300356466 Cefuroxim vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 78.900.000 78.900.000 0
44 PP2300356467 Cefixim vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 9.466.793 0 50.000.000 50.000.000 0
45 PP2300356468 Cefoperazon vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 27.000.000 27.000.000 0
46 PP2300356469 Ceftizoxim vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 279.000.000 279.000.000 0
47 PP2300356471 Ceftriaxon vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 2.753.338 0 3.297.000 3.297.000 0
48 PP2300356472 Neomycin + polymyxin B + dexamethason vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 1.647.800 0 3.700.000 3.700.000 0
49 PP2300356474 Tobramycin vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 35.200.000 35.200.000 0
50 PP2300356475 Erythromycin vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 7.560.000 7.560.000 0
51 PP2300356476 Spiramycin vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 12.900.000 12.900.000 0
52 PP2300356477 Spiramycin + Metronidazol vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 136.000.000 136.000.000 0
53 PP2300356478 Spiramycin + Metronidazol vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 21.750.000 21.750.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 21.210.000 21.210.000 0
vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 4.466.980 0 25.500.000 25.500.000 0
54 PP2300356480 Tetracyclin hydroclorid vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 680.000 680.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 640.000 640.000 0
55 PP2300356481 Aciclovir vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 4.200.000 4.200.000 0
56 PP2300356482 Aciclovir vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 1.600.000 1.600.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 1.538.000 1.538.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 1.600.000 1.600.000 0
57 PP2300356483 Griseofulvin vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 4.050.000 4.050.000 0
58 PP2300356484 Nystatin vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 2.520.000 2.520.000 0
59 PP2300356486 Nystatin + neomycin + polymyxin B vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 19.750.000 19.750.000 0
60 PP2300356487 Nystatin + neomycin + polymyxin B vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 95.000.000 95.000.000 0
61 PP2300356488 Dihydro ergotamin mesylat vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 7.696.668 0 1.932.000 1.932.000 0
62 PP2300356489 Alfuzosin (hydroclorid) vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 47.600.000 47.600.000 0
63 PP2300356490 Sắt fumarat + acid folic vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 6.042.120 0 12.180.000 12.180.000 0
64 PP2300356491 Phytomenadion vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 5.500.000 5.500.000 0
65 PP2300356492 Phytomenadion vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 1.040.000 1.040.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 1.040.000 1.040.000 0
66 PP2300356493 Tranexamic acid vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 7.850.000 7.850.000 0
67 PP2300356495 Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 5.800.000 5.800.000 0
68 PP2300356497 Glyceryl trinitrat vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 180 1.170.827 0 5.000.000 5.000.000 0
69 PP2300356498 Glyceryl trinitrat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 9.466.793 0 8.000.000 8.000.000 0
70 PP2300356499 Nicorandil vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 6.042.120 0 16.590.000 16.590.000 0
71 PP2300356500 Trimetazidin vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 2.532.495 0 6.000.000 6.000.000 0
72 PP2300356503 Amlodipin vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 50.250.000 50.250.000 0
73 PP2300356504 Amlodipin + lisinopril vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 3.830.726 0 105.000.000 105.000.000 0
74 PP2300356505 Amlodipin + valsartan vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 44.000.000 44.000.000 0
75 PP2300356506 Lisinopril vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 71.000.000 71.000.000 0
76 PP2300356507 Bisoprolol vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 2.604.770 0 1.925.000 1.925.000 0
77 PP2300356508 Felodipin vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 4.466.980 0 30.000.000 30.000.000 0
78 PP2300356509 Irbesartan + hydroclorothiazid vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 4.466.980 0 1.810.000 1.810.000 0
79 PP2300356510 Losartan vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 2.532.495 0 22.500.000 22.500.000 0
80 PP2300356511 Losartan + hydroclorothiazid vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 989.898 0 39.900.000 39.900.000 0
81 PP2300356512 Methyldopa vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 6.042.120 0 1.890.000 1.890.000 0
82 PP2300356513 Nicardipin vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 5.253.091 0 12.500.000 12.500.000 0
83 PP2300356514 Nicardipin vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 1.168.678 0 8.400.000 8.400.000 0
84 PP2300356516 Telmisartan vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 2.604.770 0 13.500.000 13.500.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 9.466.793 0 14.400.000 14.400.000 0
85 PP2300356518 Furosemid + spironolacton vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 7.696.668 0 6.930.000 6.930.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 2.604.770 0 5.775.000 5.775.000 0
86 PP2300356519 spironolacton vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 989.898 0 4.536.000 4.536.000 0
87 PP2300356520 Indapamid vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 2.400.000 2.400.000 0
88 PP2300356522 Digoxin vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 1.168.678 0 800.000 800.000 0
89 PP2300356523 Digoxin vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 3.200.000 3.200.000 0
90 PP2300356524 Acetylsalicylic acid vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 4.466.980 0 17.000.000 17.000.000 0
91 PP2300356525 Acetylsalicylic acid vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 3.900.000 3.900.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 3.400.000 3.400.000 0
92 PP2300356526 Acetylsalicylic acid + clopidogrel vn0301160832 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐÔ THÀNH 180 612.360 0 10.800.000 10.800.000 0
vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 11.700.000 11.700.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 12.000.000 12.000.000 0
vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 2.532.495 0 10.440.000 10.440.000 0
93 PP2300356527 Clopidogrel vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 9.000.000 9.000.000 0
94 PP2300356528 Fenofibrat vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 4.466.980 0 66.000.000 66.000.000 0
95 PP2300356529 Lovastatin vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 6.042.120 0 95.760.000 95.760.000 0
96 PP2300356531 Mupirocin vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 180 1.170.827 0 22.400.000 22.400.000 0
97 PP2300356532 Nước oxy già vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 3.360.000 3.360.000 0
98 PP2300356533 Salicylic acid + betamethason dipropionat vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 14.400.000 14.400.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 12.600.000 12.600.000 0
99 PP2300356534 Urea vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 9.000.000 9.000.000 0
100 PP2300356535 Đồng sulfat vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 45.000.000 45.000.000 0
101 PP2300356536 Lansoprazol vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 2.604.770 0 60.000.000 60.000.000 0
102 PP2300356537 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 180 2.730.000 0 195.000.000 195.000.000 0
103 PP2300356538 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxid + Simethicon vn6001672887 CÔNG TY TNHH QUYÊN THANH 180 3.971.800 0 147.200.000 147.200.000 0
104 PP2300356539 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxid + Simethicon vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 180 1.646.400 0 117.600.000 117.600.000 0
105 PP2300356540 Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 7.696.668 0 47.880.000 47.880.000 0
106 PP2300356541 Esomeprazol vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 4.466.980 0 135.500.000 135.500.000 0
107 PP2300356542 Esomeprazol vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 17.280.000 17.280.000 0
108 PP2300356543 Pantoprazol vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 180 1.170.827 0 26.932.500 26.932.500 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 27.405.000 27.405.000 0
109 PP2300356544 Domperidon vn0315681994 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN 180 1.288.000 0 92.000.000 92.000.000 0
110 PP2300356545 Metoclopramid vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 985.000 985.000 0
111 PP2300356546 Eperison vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 180 504.000 0 28.200.000 28.200.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 180 2.604.770 0 34.800.000 34.800.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 9.466.793 0 31.800.000 31.800.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 5.253.091 0 34.680.000 34.680.000 0
112 PP2300356547 Papaverin hydroclorid vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 6.150.000 6.150.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 6.300.000 6.300.000 0
113 PP2300356548 Drotaverin clohydrat vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 6.042.120 0 84.000.000 84.000.000 0
114 PP2300356549 Glycerol vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 1.168.678 0 693.000 693.000 0
115 PP2300356551 Bacillus subtilis vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 180 2.469.600 0 176.400.000 176.400.000 0
116 PP2300356552 Bacillus clausii vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 3.830.726 0 168.000.000 168.000.000 0
117 PP2300356553 Lactobacillus acidophilus vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 2.753.338 0 72.450.000 72.450.000 0
118 PP2300356554 Kẽm sulfat vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 24.000.000 24.000.000 0
119 PP2300356555 Kẽm gluconat vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 2.532.495 0 22.500.000 22.500.000 0
120 PP2300356556 Diosmectit vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 5.253.091 0 3.753.000 3.753.000 0
121 PP2300356557 Diosmin vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 89.250.000 89.250.000 0
122 PP2300356558 Diosmin + hesperidin vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 16.800.000 16.800.000 0
123 PP2300356559 Betamethason vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 35.100.000 35.100.000 0
124 PP2300356560 Dexamethason vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 4.970.000 4.970.000 0
125 PP2300356562 Gliclazid vn0309537209 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG TÍN 180 3.192.000 0 88.000.000 88.000.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 83.760.000 83.760.000 0
126 PP2300356563 Gliclazid vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 196.400.000 196.400.000 0
127 PP2300356564 Gliclazid + Metformin vn1801675824 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC SỨC KHỎE VÀNG FPL 180 2.579.500 0 184.250.000 184.250.000 0
128 PP2300356565 Glimepirid + Metformin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 7.696.668 0 349.860.000 349.860.000 0
129 PP2300356566 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 2.080.000 2.080.000 0
130 PP2300356568 Insulin analog, tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 5.253.091 0 51.000.000 51.000.000 0
131 PP2300356569 Metformin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 7.696.668 0 67.050.000 67.050.000 0
vn0309537209 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG TÍN 180 3.192.000 0 70.650.000 70.650.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 67.140.000 67.140.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 5.253.091 0 66.870.000 66.870.000 0
132 PP2300356570 Levothyroxin vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 6.042.120 0 8.820.000 8.820.000 0
133 PP2300356571 Hydroxypropylm ethylcellulose vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 1.647.800 0 24.000.000 24.000.000 0
134 PP2300356572 Natri carboxymethylcellulose (natri CMC) vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 5.253.091 0 19.230.600 19.230.600 0
135 PP2300356573 Betahistin vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 43.470.000 43.470.000 0
136 PP2300356574 Naphazolin vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 262.500 262.500 0
137 PP2300356575 Carbetocin vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 5.253.091 0 71.646.600 71.646.600 0
138 PP2300356576 Oxytocin vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 27.500.000 27.500.000 0
139 PP2300356577 Clorpromazin vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 210.000 210.000 0
140 PP2300356578 Clorpromazin vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 2.360.000 2.360.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 2.460.000 2.460.000 0
141 PP2300356579 Haloperidol vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 2.100.000 2.100.000 0
142 PP2300356580 Levomepromazin vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 2.532.495 0 2.047.500 2.047.500 0
143 PP2300356581 Olanzapin vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 180 1.170.827 0 6.200.000 6.200.000 0
vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 5.880.000 5.880.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 4.660.000 4.660.000 0
144 PP2300356582 Sulpirid vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 989.898 0 882.000 882.000 0
145 PP2300356584 Acetyl leucin vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 20.700.000 20.700.000 0
146 PP2300356585 Acetyl leucin vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 27.468.000 27.468.000 0
147 PP2300356586 Piracetam vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 64.000.000 64.000.000 0
148 PP2300356587 Piracetam vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 84.000.000 84.000.000 0
149 PP2300356588 Aminophylin vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 3.830.726 0 2.625.000 2.625.000 0
150 PP2300356589 Bambuterol vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 6.042.120 0 10.920.000 10.920.000 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 7.696.668 0 15.750.000 15.750.000 0
vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 180 1.170.827 0 10.290.000 10.290.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 12.600.000 12.600.000 0
151 PP2300356590 Budesonid vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 180 1.647.800 0 90.000.000 90.000.000 0
152 PP2300356591 Budesonid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 1.168.678 0 2.520.000 2.520.000 0
153 PP2300356592 Salmeterol + fluticason propionat vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 251.160 0 17.500.000 17.500.000 0
vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 5.253.091 0 16.760.000 16.760.000 0
154 PP2300356593 Salbutamol sulfat vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 180 1.684.620 0 119.700.000 119.700.000 0
155 PP2300356594 Salbutamol sulfat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 1.168.678 0 8.820.000 8.820.000 0
156 PP2300356596 Salbutamol + ipratropium vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 37.800.000 37.800.000 0
157 PP2300356597 Salbutamol + ipratropium vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 5.253.091 0 24.111.000 24.111.000 0
158 PP2300356598 Salbutamol sulfat vn0400101404 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG 180 5.253.091 0 15.090.000 15.090.000 0
159 PP2300356599 Ambroxol vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 180 3.830.726 0 16.800.000 16.800.000 0
160 PP2300356600 Carbocistein vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 6.042.120 0 174.930.000 174.930.000 0
161 PP2300356603 N-acetylcystein vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 180 1.168.678 0 36.750.000 36.750.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 9.466.793 0 36.000.000 36.000.000 0
162 PP2300356604 Codein+terpin hydrat vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 30.900.000 30.900.000 0
163 PP2300356605 Kali clorid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 307.860 0 21.000.000 21.000.000 0
164 PP2300356606 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan vn6001509993 CÔNG TY TNHH UNITED PHARMA 180 1.764.000 0 31.800.000 31.800.000 0
165 PP2300356607 Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 2.753.338 0 21.000.000 21.000.000 0
166 PP2300356608 Acid amin vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 11.500.000 11.500.000 0
167 PP2300356609 Acid amin vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 3.080.000 3.080.000 0
168 PP2300356610 Acid amin vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 6.300.000 6.300.000 0
169 PP2300356612 Acid amin vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 10.600.000 10.600.000 0
170 PP2300356613 Calci clorid vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 525.000 525.000 0
171 PP2300356614 Glucose vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 9.466.793 0 28.350.000 28.350.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 34.170.000 34.170.000 0
172 PP2300356616 Glucose vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 1.900.000 1.900.000 0
173 PP2300356617 Glucose vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 9.466.793 0 23.940.000 23.940.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 25.950.000 25.950.000 0
174 PP2300356618 Glucose vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 9.466.793 0 6.425.000 6.425.000 0
175 PP2300356619 Kali clorid vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 9.466.793 0 462.000 462.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 330.000 330.000 0
176 PP2300356620 Magnesi sulfat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 9.466.793 0 850.500 850.500 0
177 PP2300356621 Manitol vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 9.466.793 0 1.950.000 1.950.000 0
178 PP2300356622 Natri clorid vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 9.466.793 0 17.388.000 17.388.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 14.856.000 14.856.000 0
179 PP2300356623 Natri clorid vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 9.466.793 0 72.980.000 72.980.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 63.900.000 63.900.000 0
180 PP2300356624 Nhũ dịch lipid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 180 307.860 0 1.100.000 1.100.000 0
181 PP2300356625 Ringer lactat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 9.466.793 0 77.700.000 77.700.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 73.000.000 73.000.000 0
182 PP2300356626 Simethicon vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 180 4.466.980 0 3.900.000 3.900.000 0
183 PP2300356627 Huyết thanh kháng uốn ván vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 43.564.500 43.564.500 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 14.389.095 210 43.564.500 43.564.500 0
184 PP2300356629 Natri clorid vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 21.380.000 21.380.000 0
vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 180 2.532.495 0 20.400.000 20.400.000 0
185 PP2300356630 Calci carbonat + calci gluconolactat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 180 9.466.793 0 122.500.000 122.500.000 0
186 PP2300356631 Calci carbonat + calci gluconolactat vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 136.500.000 136.500.000 0
vn6001672887 CÔNG TY TNHH QUYÊN THANH 180 3.971.800 0 136.500.000 136.500.000 0
187 PP2300356632 Calci carbonat + Vitamin D3 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 180 989.898 0 24.570.000 24.570.000 0
188 PP2300356633 Tricalcium phosphat vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 180 6.042.120 0 13.860.000 13.860.000 0
189 PP2300356634 Calci lactat vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 136.000.000 136.000.000 0
190 PP2300356636 Vitamin A + D2/Vitamin A + D3 vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 47.920.000 47.920.000 0
191 PP2300356637 Vitamin B1 + B6 + B12 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 180 2.753.338 0 99.120.000 99.120.000 0
vn0312124321 CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM 180 4.047.680 0 144.000.000 144.000.000 0
192 PP2300356638 Vitamin B1 + B6 + B12 vn6001509993 CÔNG TY TNHH UNITED PHARMA 180 1.764.000 0 82.400.000 82.400.000 0
193 PP2300356639 Vitamin B1 + B6 + B12 vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 20.400.000 20.400.000 0
194 PP2300356640 Vitamin C vn0312124321 CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM 180 4.047.680 0 190.000.000 190.000.000 0
195 PP2300356641 Vitamin C vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 180 7.696.668 0 12.810.000 12.810.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 15.000.000 15.000.000 0
196 PP2300356642 Vitamin E vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 2.350.000 2.350.000 0
197 PP2300356643 Vitamin PP vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 2.100.000 2.100.000 0
vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 2.100.000 2.100.000 0
198 PP2300356644 Acid folic vn6000449389 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK 180 25.000.000 220 1.044.000 1.044.000 0
199 PP2300356645 Vitamin B12 vn6000371421 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ 180 35.000.000 210 11.200.000 11.200.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 33
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101400572
Tỉnh/TP
Hưng Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2300356472 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason

2. PP2300356571 - Hydroxypropylm ethylcellulose

3. PP2300356590 - Budesonid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313040113
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300356490 - Sắt fumarat + acid folic

2. PP2300356499 - Nicorandil

3. PP2300356512 - Methyldopa

4. PP2300356529 - Lovastatin

5. PP2300356548 - Drotaverin clohydrat

6. PP2300356570 - Levothyroxin

7. PP2300356589 - Bambuterol

8. PP2300356600 - Carbocistein

9. PP2300356633 - Tricalcium phosphat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2300356422 - Levobupivacaine

2. PP2300356449 - Naloxon hydroclorid

3. PP2300356514 - Nicardipin

4. PP2300356522 - Digoxin

5. PP2300356549 - Glycerol

6. PP2300356591 - Budesonid

7. PP2300356594 - Salbutamol sulfat

8. PP2300356603 - N-acetylcystein

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301160832
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300356444 - Fexofenadin

2. PP2300356526 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302339800
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2300356488 - Dihydro ergotamin mesylat

2. PP2300356518 - Furosemid + spironolacton

3. PP2300356540 - Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd

4. PP2300356565 - Glimepirid + Metformin

5. PP2300356569 - Metformin

6. PP2300356589 - Bambuterol

7. PP2300356641 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303459402
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300356551 - Bacillus subtilis

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300356546 - Eperison

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302597576
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300356605 - Kali clorid

2. PP2300356624 - Nhũ dịch lipid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6001509993
Tỉnh/TP
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300356606 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan

2. PP2300356638 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100259564
Tỉnh/TP
Bình Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300356431 - Paracetamol

2. PP2300356471 - Ceftriaxon

3. PP2300356553 - Lactobacillus acidophilus

4. PP2300356607 - Natri clorid+kali clorid+ natri citrat + glucose khan

5. PP2300356637 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312124321
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300356637 - Vitamin B1 + B6 + B12

2. PP2300356640 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305706103
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2300356497 - Glyceryl trinitrat

2. PP2300356531 - Mupirocin

3. PP2300356543 - Pantoprazol

4. PP2300356581 - Olanzapin

5. PP2300356589 - Bambuterol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309537209
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300356562 - Gliclazid

2. PP2300356569 - Metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303923529
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2300356439 - Alpha chymotrypsin

2. PP2300356507 - Bisoprolol

3. PP2300356516 - Telmisartan

4. PP2300356518 - Furosemid + spironolacton

5. PP2300356536 - Lansoprazol

6. PP2300356546 - Eperison

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6000449389
Tỉnh/TP
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
220 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 32

1. PP2300356413 - Midazolam

2. PP2300356415 - Lidocain

3. PP2300356420 - Etomidat

4. PP2300356458 - Amoxicilin + acid clavulanic

5. PP2300356462 - Cephalexin

6. PP2300356469 - Ceftizoxim

7. PP2300356475 - Erythromycin

8. PP2300356478 - Spiramycin + Metronidazol

9. PP2300356481 - Aciclovir

10. PP2300356482 - Aciclovir

11. PP2300356483 - Griseofulvin

12. PP2300356484 - Nystatin

13. PP2300356492 - Phytomenadion

14. PP2300356495 - Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd

15. PP2300356520 - Indapamid

16. PP2300356525 - Acetylsalicylic acid

17. PP2300356526 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel

18. PP2300356532 - Nước oxy già

19. PP2300356547 - Papaverin hydroclorid

20. PP2300356558 - Diosmin + hesperidin

21. PP2300356563 - Gliclazid

22. PP2300356574 - Naphazolin

23. PP2300356577 - Clorpromazin

24. PP2300356578 - Clorpromazin

25. PP2300356579 - Haloperidol

26. PP2300356581 - Olanzapin

27. PP2300356585 - Acetyl leucin

28. PP2300356627 - Huyết thanh kháng uốn ván

29. PP2300356629 - Natri clorid

30. PP2300356631 - Calci carbonat + calci gluconolactat

31. PP2300356643 - Vitamin PP

32. PP2300356644 - Acid folic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801675824
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300356564 - Gliclazid + Metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313369758
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300356433 - Paracetamol

2. PP2300356593 - Salbutamol sulfat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0317222883
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300356416 - Lidoeain + epinephrin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 18

1. PP2300356424 - Neostigmin metylsulfat

2. PP2300356426 - Etoricoxib

3. PP2300356450 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

4. PP2300356467 - Cefixim

5. PP2300356498 - Glyceryl trinitrat

6. PP2300356516 - Telmisartan

7. PP2300356546 - Eperison

8. PP2300356603 - N-acetylcystein

9. PP2300356614 - Glucose

10. PP2300356617 - Glucose

11. PP2300356618 - Glucose

12. PP2300356619 - Kali clorid

13. PP2300356620 - Magnesi sulfat

14. PP2300356621 - Manitol

15. PP2300356622 - Natri clorid

16. PP2300356623 - Natri clorid

17. PP2300356625 - Ringer lactat

18. PP2300356630 - Calci carbonat + calci gluconolactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6000371421
Tỉnh/TP
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 63

1. PP2300356409 - Atropin sulfat

2. PP2300356424 - Neostigmin metylsulfat

3. PP2300356427 - Diclofenac

4. PP2300356431 - Paracetamol

5. PP2300356434 - Paracetamol + codein phosphat

6. PP2300356440 - Alimemazin

7. PP2300356443 - Chlorpheniramin

8. PP2300356444 - Fexofenadin

9. PP2300356446 - Diphenhydramin

10. PP2300356450 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

11. PP2300356459 - Amoxicilin + Acid clavulanic

12. PP2300356460 - Ampicilin + sulbactam

13. PP2300356463 - Cefadroxil

14. PP2300356466 - Cefuroxim

15. PP2300356468 - Cefoperazon

16. PP2300356474 - Tobramycin

17. PP2300356478 - Spiramycin + Metronidazol

18. PP2300356480 - Tetracyclin hydroclorid

19. PP2300356482 - Aciclovir

20. PP2300356486 - Nystatin + neomycin + polymyxin B

21. PP2300356489 - Alfuzosin (hydroclorid)

22. PP2300356491 - Phytomenadion

23. PP2300356492 - Phytomenadion

24. PP2300356493 - Tranexamic acid

25. PP2300356503 - Amlodipin

26. PP2300356505 - Amlodipin + valsartan

27. PP2300356523 - Digoxin

28. PP2300356525 - Acetylsalicylic acid

29. PP2300356527 - Clopidogrel

30. PP2300356533 - Salicylic acid + betamethason dipropionat

31. PP2300356534 - Urea

32. PP2300356542 - Esomeprazol

33. PP2300356543 - Pantoprazol

34. PP2300356545 - Metoclopramid

35. PP2300356547 - Papaverin hydroclorid

36. PP2300356554 - Kẽm sulfat

37. PP2300356557 - Diosmin

38. PP2300356559 - Betamethason

39. PP2300356560 - Dexamethason

40. PP2300356562 - Gliclazid

41. PP2300356566 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

42. PP2300356569 - Metformin

43. PP2300356576 - Oxytocin

44. PP2300356578 - Clorpromazin

45. PP2300356581 - Olanzapin

46. PP2300356584 - Acetyl leucin

47. PP2300356589 - Bambuterol

48. PP2300356596 - Salbutamol + ipratropium

49. PP2300356613 - Calci clorid

50. PP2300356614 - Glucose

51. PP2300356616 - Glucose

52. PP2300356617 - Glucose

53. PP2300356619 - Kali clorid

54. PP2300356622 - Natri clorid

55. PP2300356623 - Natri clorid

56. PP2300356625 - Ringer lactat

57. PP2300356634 - Calci lactat

58. PP2300356636 - Vitamin A + D2/Vitamin A + D3

59. PP2300356639 - Vitamin B1 + B6 + B12

60. PP2300356641 - Vitamin C

61. PP2300356642 - Vitamin E

62. PP2300356643 - Vitamin PP

63. PP2300356645 - Vitamin B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 28

1. PP2300356411 - Diazepam

2. PP2300356412 - Midazolam

3. PP2300356414 - Fentanyl

4. PP2300356429 - Morphin

5. PP2300356430 - Morphin

6. PP2300356435 - Pethidin hydroclorid

7. PP2300356437 - Probenecid

8. PP2300356448 - Ephedrin (HCl)

9. PP2300356453 - Phenobarbital

10. PP2300356463 - Cefadroxil

11. PP2300356476 - Spiramycin

12. PP2300356477 - Spiramycin + Metronidazol

13. PP2300356480 - Tetracyclin hydroclorid

14. PP2300356482 - Aciclovir

15. PP2300356487 - Nystatin + neomycin + polymyxin B

16. PP2300356506 - Lisinopril

17. PP2300356526 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel

18. PP2300356533 - Salicylic acid + betamethason dipropionat

19. PP2300356535 - Đồng sulfat

20. PP2300356573 - Betahistin

21. PP2300356586 - Piracetam

22. PP2300356587 - Piracetam

23. PP2300356604 - Codein+terpin hydrat

24. PP2300356608 - Acid amin

25. PP2300356609 - Acid amin

26. PP2300356610 - Acid amin

27. PP2300356612 - Acid amin

28. PP2300356627 - Huyết thanh kháng uốn ván

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310841316
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300356437 - Probenecid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315681994
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300356544 - Domperidon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400384433
Tỉnh/TP
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300356457 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2300356465 - Cefaclor

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1100112319
Tỉnh/TP
Long An
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300356537 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vnz000019802
Tỉnh/TP
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300356539 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxid + Simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102195615
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300356511 - Losartan + hydroclorothiazid

2. PP2300356519 - spironolacton

3. PP2300356582 - Sulpirid

4. PP2300356632 - Calci carbonat + Vitamin D3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2300356504 - Amlodipin + lisinopril

2. PP2300356552 - Bacillus clausii

3. PP2300356588 - Aminophylin

4. PP2300356599 - Ambroxol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6001672887
Tỉnh/TP
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2300356538 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxid + Simethicon

2. PP2300356631 - Calci carbonat + calci gluconolactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301329486
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2300356438 - Glucosamin

2. PP2300356441 - Cetirizine

3. PP2300356478 - Spiramycin + Metronidazol

4. PP2300356508 - Felodipin

5. PP2300356509 - Irbesartan + hydroclorothiazid

6. PP2300356524 - Acetylsalicylic acid

7. PP2300356528 - Fenofibrat

8. PP2300356541 - Esomeprazol

9. PP2300356626 - Simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn6000460086
Tỉnh/TP
Đắk Lắk
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2300356428 - Diclofenac

2. PP2300356445 - Desloratadin

3. PP2300356450 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

4. PP2300356455 - Pregabalin

5. PP2300356500 - Trimetazidin

6. PP2300356510 - Losartan

7. PP2300356526 - Acetylsalicylic acid + clopidogrel

8. PP2300356555 - Kẽm gluconat

9. PP2300356580 - Levomepromazin

10. PP2300356629 - Natri clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2300356592 - Salmeterol + fluticason propionat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400101404
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
0 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2300356423 - Sevofluran

2. PP2300356432 - Paracetamol

3. PP2300356513 - Nicardipin

4. PP2300356546 - Eperison

5. PP2300356556 - Diosmectit

6. PP2300356568 - Insulin analog, tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

7. PP2300356569 - Metformin

8. PP2300356572 - Natri carboxymethylcellulose (natri CMC)

9. PP2300356575 - Carbetocin

10. PP2300356592 - Salmeterol + fluticason propionat

11. PP2300356597 - Salbutamol + ipratropium

12. PP2300356598 - Salbutamol sulfat

Đã xem: 8
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8470 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1066 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1351 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25368 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39432 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Thành công là gì? Tôi nghĩ đó là sự trộn lẫn giữa có tài trong chuyện bạn đang làm; biết rằng như thế là không đủ, và rằng bạn phải chăm chỉ và có nhận thức nhất định về mục đích. "

Margaret Thatcher

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây