Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 |
PP2300425361 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0 |
vn0100108536 |
150 |
65.069.155 |
180 |
|
vn3301068656 |
150 |
111.612.557 |
180 |
||||
vn3000422952 |
150 |
30.000.000 |
180 |
||||
vn0303445745 |
150 |
54.944.039 |
180 |
||||
vn0107580434 |
150 |
30.726.855 |
180 |
||||
vn3301338775 |
150 |
32.000.000 |
180 |
||||
1 |
PP2300425362 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0 |
vn0100108536 |
150 |
65.069.155 |
180 |
|
vn3301068656 |
150 |
111.612.557 |
180 |
||||
vn3000422952 |
150 |
30.000.000 |
180 |
||||
vn0303445745 |
150 |
54.944.039 |
180 |
||||
vn0107580434 |
150 |
30.726.855 |
180 |
||||
vn3301338775 |
150 |
32.000.000 |
180 |
||||
2 |
PP2300425363 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0 |
vn0100108536 |
150 |
65.069.155 |
180 |
|
vn3301068656 |
150 |
111.612.557 |
180 |
||||
vn3000422952 |
150 |
30.000.000 |
180 |
||||
vn0303445745 |
150 |
54.944.039 |
180 |
||||
vn0107580434 |
150 |
30.726.855 |
180 |
||||
vn3301338775 |
150 |
32.000.000 |
180 |
||||
3 |
PP2300425364 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0 |
vn0100108536 |
150 |
65.069.155 |
180 |
|
vn3301068656 |
150 |
111.612.557 |
180 |
||||
vn3000422952 |
150 |
30.000.000 |
180 |
||||
vn0107580434 |
150 |
30.726.855 |
180 |
||||
vn3301338775 |
150 |
32.000.000 |
180 |
||||
4 |
PP2300425365 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6/66 , số 10/0 |
vn0100108536 |
150 |
65.069.155 |
180 |
|
vn3301068656 |
150 |
111.612.557 |
180 |
||||
vn3000422952 |
150 |
30.000.000 |
180 |
||||
vn0303445745 |
150 |
54.944.039 |
180 |
||||
5 |
PP2300425366 |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 |
vn0100108536 |
150 |
65.069.155 |
180 |
|
vn3301068656 |
150 |
111.612.557 |
180 |
||||
vn3000422952 |
150 |
30.000.000 |
180 |
||||
vn0303445745 |
150 |
54.944.039 |
180 |
||||
vn3301338775 |
150 |
32.000.000 |
180 |
||||
vn0401736580 |
150 |
50.497.575 |
180 |
||||
vn0400686778 |
150 |
14.250.933 |
180 |
||||
6 |
PP2300425367 |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 |
vn0100108536 |
150 |
65.069.155 |
180 |
|
vn3301068656 |
150 |
111.612.557 |
180 |
||||
vn3000422952 |
150 |
30.000.000 |
180 |
||||
vn0303445745 |
150 |
54.944.039 |
180 |
||||
vn3301338775 |
150 |
32.000.000 |
180 |
||||
vn0401736580 |
150 |
50.497.575 |
180 |
||||
7 |
PP2300425368 |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 |
vn0100108536 |
150 |
65.069.155 |
180 |
|
vn3301068656 |
150 |
111.612.557 |
180 |
||||
vn3000422952 |
150 |
30.000.000 |
180 |
||||
vn0303445745 |
150 |
54.944.039 |
180 |
||||
vn3301338775 |
150 |
32.000.000 |
180 |
||||
vn0401736580 |
150 |
50.497.575 |
180 |
||||
vn0400686778 |
150 |
14.250.933 |
180 |
||||
8 |
PP2300425369 |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 |
vn0100108536 |
150 |
65.069.155 |
180 |
|
vn3301068656 |
150 |
111.612.557 |
180 |
||||
vn3000422952 |
150 |
30.000.000 |
180 |
||||
vn0303445745 |
150 |
54.944.039 |
180 |
||||
vn3301338775 |
150 |
32.000.000 |
180 |
||||
vn0401736580 |
150 |
50.497.575 |
180 |
||||
9 |
PP2300425370 |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0 |
vn0100108536 |
150 |
65.069.155 |
180 |
|
vn3000422952 |
150 |
30.000.000 |
180 |
||||
vn0303445745 |
150 |
54.944.039 |
180 |
||||
10 |
PP2300425371 |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 6/0 |
vn0100108536 |
150 |
65.069.155 |
180 |
|
vn3301068656 |
150 |
111.612.557 |
180 |
||||
vn3000422952 |
150 |
30.000.000 |
180 |
||||
11 |
PP2300425372 |
Chỉ thép đường kính các cỡ (cuộn=10 mét) |
vn0101981969 |
150 |
51.406.650 |
180 |
|
12 |
PP2300425373 |
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 2/0 |
vn0101418234 |
150 |
1.254.000 |
180 |
|
13 |
PP2300425374 |
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 3/0 |
vn0101418234 |
150 |
1.254.000 |
180 |
|
14 |
PP2300425375 |
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 1 chỉ liền kim |
vn0101418234 |
150 |
1.254.000 |
180 |
|
15 |
PP2300425376 |
Chỉ có gai không cần buộc số 2-0 |
vn0101418234 |
150 |
1.254.000 |
180 |
|
16 |
PP2300425377 |
Chỉ có gai không cần buộc số 3-0 |
vn0101418234 |
150 |
1.254.000 |
180 |
|
17 |
PP2300425378 |
Vật liệu cầm máu tự tiêu10cmx20cm |
vn0100108536 |
150 |
65.069.155 |
180 |
|
vn0401340331 |
150 |
42.436.163 |
180 |
||||
vn0108447308 |
150 |
6.840.000 |
180 |
||||
18 |
PP2300425379 |
Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phủ bằng polybutylate số 2/0 |
vn0401340331 |
150 |
42.436.163 |
180 |
|
19 |
PP2300425380 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0 |
vn0401340331 |
150 |
42.436.163 |
180 |
|
vn0401736580 |
150 |
50.497.575 |
180 |
||||
20 |
PP2300425381 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0 |
vn0401340331 |
150 |
42.436.163 |
180 |
|
21 |
PP2300425382 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0 |
vn0401340331 |
150 |
42.436.163 |
180 |
|
22 |
PP2300425383 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0 |
vn0401340331 |
150 |
42.436.163 |
180 |
|
vn3301338775 |
150 |
32.000.000 |
180 |
||||
23 |
PP2300425384 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0 |
vn0401340331 |
150 |
42.436.163 |
180 |
|
vn3301338775 |
150 |
32.000.000 |
180 |
||||
24 |
PP2300425385 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7/0 |
vn0401340331 |
150 |
42.436.163 |
180 |
|
25 |
PP2300425386 |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0 |
vn0401340331 |
150 |
42.436.163 |
180 |
|
26 |
PP2300425387 |
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 4/0 |
vn0401340331 |
150 |
42.436.163 |
180 |
|
27 |
PP2300425388 |
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 5/0 |
vn0401340331 |
150 |
42.436.163 |
180 |
|
28 |
PP2300425391 |
Chỉ Silk số 3/0 |
vn0312041033 |
150 |
11.750.000 |
181 |
|
29 |
PP2300425392 |
Chỉ Silk số 4/0 |
vn0312041033 |
150 |
11.750.000 |
181 |
|
30 |
PP2300425393 |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 0 |
vn0401340331 |
150 |
42.436.163 |
180 |
|
vn0401736580 |
150 |
50.497.575 |
180 |
||||
31 |
PP2300425394 |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 |
vn0100108536 |
150 |
65.069.155 |
180 |
|
vn0401340331 |
150 |
42.436.163 |
180 |
||||
vn0303445745 |
150 |
54.944.039 |
180 |
||||
vn0107580434 |
150 |
30.726.855 |
180 |
||||
32 |
PP2300425395 |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 |
vn0100108536 |
150 |
65.069.155 |
180 |
|
vn0401340331 |
150 |
42.436.163 |
180 |
||||
vn0303445745 |
150 |
54.944.039 |
180 |
||||
vn0107580434 |
150 |
30.726.855 |
180 |
||||
vn0401736580 |
150 |
50.497.575 |
180 |
||||
33 |
PP2300425396 |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 |
vn0100108536 |
150 |
65.069.155 |
180 |
|
vn0401340331 |
150 |
42.436.163 |
180 |
||||
vn0303445745 |
150 |
54.944.039 |
180 |
||||
vn0107580434 |
150 |
30.726.855 |
180 |
||||
vn0401736580 |
150 |
50.497.575 |
180 |
||||
34 |
PP2300425397 |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 |
vn0100108536 |
150 |
65.069.155 |
180 |
|
vn0401340331 |
150 |
42.436.163 |
180 |
||||
vn0303445745 |
150 |
54.944.039 |
180 |
||||
vn0107580434 |
150 |
30.726.855 |
180 |
||||
vn3301338775 |
150 |
32.000.000 |
180 |
||||
vn0401736580 |
150 |
50.497.575 |
180 |
||||
35 |
PP2300425398 |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0 |
vn3301068656 |
150 |
111.612.557 |
180 |
|
vn0401340331 |
150 |
42.436.163 |
180 |
||||
vn0303445745 |
150 |
54.944.039 |
180 |
||||
vn0312041033 |
150 |
11.750.000 |
181 |
||||
36 |
PP2300425399 |
Chỉ Catgut 2/0, dài 75cm, kim tròn |
vn0401895647 |
150 |
27.905.733 |
180 |
|
vn2901260173 |
150 |
35.000.000 |
180 |
||||
37 |
PP2300425400 |
Chỉ silk 2/0 kim tam giác |
vn0312041033 |
150 |
11.750.000 |
181 |
|
38 |
PP2300425401 |
Chỉ silk 3/0 không kim |
vn3301068656 |
150 |
111.612.557 |
180 |
|
39 |
PP2300425402 |
Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7 |
vn3301068656 |
150 |
111.612.557 |
180 |
|
40 |
PP2300425403 |
Bàn chải rửa tay phẫu thuật |
vn0401892974 |
150 |
5.588.542 |
180 |
|
41 |
PP2300425405 |
Băng dính 5cmx5m |
vn2901260173 |
150 |
35.000.000 |
180 |
|
42 |
PP2300425406 |
Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, size 53x70mm |
vn0312041033 |
150 |
11.750.000 |
181 |
|
43 |
PP2300425407 |
Băng keo chỉ thị nhiệt độ 24mm x 55m |
vn0400101404 |
150 |
24.000.000 |
180 |
|
44 |
PP2300425408 |
Băng thun 120 cm x 10cm (3 móc) |
vn3301068656 |
150 |
111.612.557 |
180 |
|
45 |
PP2300425409 |
Băng thun 120 cm x 6cm (2 móc) |
vn3301068656 |
150 |
111.612.557 |
180 |
|
46 |
PP2300425410 |
Băng thun dài 5.5m |
vn3301068656 |
150 |
111.612.557 |
180 |
|
vn0400102101 |
150 |
42.985.905 |
180 |
||||
47 |
PP2300425411 |
Băng vải cuộn 10cmx5m |
vn2301037751 |
150 |
6.632.055 |
180 |
|
48 |
PP2300425412 |
Bao cao su |
vn3301068656 |
150 |
111.612.557 |
180 |
|
49 |
PP2300425413 |
Bao máu theo dõi bệnh nhân sau sinh |
vn3301068656 |
150 |
111.612.557 |
180 |
|
vn0401321018 |
150 |
6.000.675 |
180 |
||||
vn3200239256 |
150 |
56.116.192 |
180 |
1. PP2300425361 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0
2. PP2300425362 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0
3. PP2300425363 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0
4. PP2300425364 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0
5. PP2300425365 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6/66 , số 10/0
6. PP2300425366 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
7. PP2300425367 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
8. PP2300425368 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
9. PP2300425369 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
10. PP2300425370 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
11. PP2300425371 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 6/0
12. PP2300425378 - Vật liệu cầm máu tự tiêu10cmx20cm
13. PP2300425394 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
14. PP2300425395 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
15. PP2300425396 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
16. PP2300425397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
17. PP2300425489 - Miếng dán cố định kim luồng 6cm x 8cm
18. PP2300425500 - Miếng cầm máu bằng gelatin 7cmx5cmx1cm
1. PP2300425361 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0
2. PP2300425362 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0
3. PP2300425363 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0
4. PP2300425364 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0
5. PP2300425365 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6/66 , số 10/0
6. PP2300425366 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
7. PP2300425367 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
8. PP2300425368 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
9. PP2300425369 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
10. PP2300425371 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 6/0
11. PP2300425398 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
12. PP2300425401 - Chỉ silk 3/0 không kim
13. PP2300425402 - Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7
14. PP2300425408 - Băng thun 120 cm x 10cm (3 móc)
15. PP2300425409 - Băng thun 120 cm x 6cm (2 móc)
16. PP2300425410 - Băng thun dài 5.5m
17. PP2300425412 - Bao cao su
18. PP2300425413 - Bao máu theo dõi bệnh nhân sau sinh
19. PP2300425414 - Bao tóc (vô trùng)
20. PP2300425415 - Bình dẫn lưu vết thương 200ml
21. PP2300425418 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho người lớn
22. PP2300425419 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ em
23. PP2300425420 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ sơ sinh
24. PP2300425421 - Bộ dây truyền dịch có màng lọc khí
25. PP2300425423 - Bộ dây truyền máu
26. PP2300425431 - Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện
27. PP2300425433 - Bông hút nước y tế
28. PP2300425436 - Đầu côn trắng 10 µl
29. PP2300425438 - Dây garo
30. PP2300425443 - Dây thở 2 nhánh người lớn, trẻ em
31. PP2300425445 - Điện cực tim nền xốp
32. PP2300425452 - Gạc Meche phẫu thuật 3,5 x75cmx 6 lớp đóng gói vô trùng
33. PP2300425457 - Găng tay cao su y tế không vô trùng dày
34. PP2300425458 - Găng tay cao su y tế vô trùng các cỡ (găng tay phẫu thuật)
35. PP2300425459 - Găng tay khám các size
36. PP2300425461 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
37. PP2300425462 - Găng tay sản vô trùng
38. PP2300425463 - Giấy điện tim 6 cần (110mmx140mmx143 tờ)
39. PP2300425467 - Khẩu trang giấy 3 lớp dây buộc tiệt trùng
40. PP2300425469 - Khẩu trang y tế 3 lớp, tiệt trùng
41. PP2300425470 - Khẩu trang y tế 4 lớp không tiệt trùng
42. PP2300425474 - Kim én các cỡ
43. PP2300425475 - Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các cỡ
44. PP2300425477 - Kim tiêm sử dụng 1 lần
45. PP2300425479 - Lam kính nhám
46. PP2300425482 - Màng mổ 35cmx35cm
47. PP2300425483 - Mask thở gây mê số 1, 2, 3, 4, 5
48. PP2300425484 - Mask thở oxy có túi
49. PP2300425485 - Mask thở oxy người lớn
50. PP2300425486 - Mask thở oxy trẻ em
51. PP2300425487 - Máy đo huyết áp
52. PP2300425488 - Miếng cầm máu mũi 80mm
53. PP2300425490 - Miếng dán phẫu trường có i-ốt, cỡ 35x35 cm
54. PP2300425491 - Mũ phẫu thuật không tiệt trùng
55. PP2300425495 - Ống li tâm có nắp 1.5ml
56. PP2300425496 - Ống nghe
57. PP2300425498 - Que tăm bông lấy bệnh phẩm cán gỗ
58. PP2300425499 - Sáp xương 2.5g
59. PP2300425502 - Sonde dạ dày
60. PP2300425510 - Thông tiểu foley 2 nhánh các cỡ
61. PP2300425511 - Thông tiểu foley 3 nhánh các cỡ
1. PP2300425415 - Bình dẫn lưu vết thương 200ml
2. PP2300425418 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho người lớn
3. PP2300425419 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ em
4. PP2300425420 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ sơ sinh
5. PP2300425421 - Bộ dây truyền dịch có màng lọc khí
6. PP2300425422 - Bộ Dây truyền dịch
7. PP2300425423 - Bộ dây truyền máu
8. PP2300425424 - Bộ phun khí dung người lớn
9. PP2300425435 - Chèn lưỡi nhựa các số
10. PP2300425437 - Đầu ống hút nhựa phẫu thuật 27cm
11. PP2300425445 - Điện cực tim nền xốp
12. PP2300425475 - Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các cỡ
13. PP2300425476 - Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên
14. PP2300425483 - Mask thở gây mê số 1, 2, 3, 4, 5
15. PP2300425484 - Mask thở oxy có túi
16. PP2300425485 - Mask thở oxy người lớn
17. PP2300425486 - Mask thở oxy trẻ em
18. PP2300425488 - Miếng cầm máu mũi 80mm
19. PP2300425500 - Miếng cầm máu bằng gelatin 7cmx5cmx1cm
20. PP2300425503 - Sonde Foley 2 nhánh All Silicone các loại
21. PP2300425504 - Sonde Foley 3 nhánh All Silicone các loại
22. PP2300425506 - Sonde Nelaton
23. PP2300425510 - Thông tiểu foley 2 nhánh các cỡ
1. PP2300425407 - Băng keo chỉ thị nhiệt độ 24mm x 55m
2. PP2300425414 - Bao tóc (vô trùng)
3. PP2300425447 - Gạc hút nước 10cm x12cm x 8 lớp tiệt trùng
4. PP2300425450 - Gạc hút nước 8cm x10cm x 8 lớp tiệt trùng
5. PP2300425455 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 8 lớp 30cmx40cm có dây cản quang đóng gói vô trùng
6. PP2300425491 - Mũ phẫu thuật không tiệt trùng
7. PP2300425499 - Sáp xương 2.5g
8. PP2300425500 - Miếng cầm máu bằng gelatin 7cmx5cmx1cm
9. PP2300425512 - Túi bọc Camera
1. PP2300425413 - Bao máu theo dõi bệnh nhân sau sinh
2. PP2300425415 - Bình dẫn lưu vết thương 200ml
3. PP2300425416 - Bình thông phổi đơn (bình dẫn lưu màng phổi đơn)
4. PP2300425423 - Bộ dây truyền máu
5. PP2300425473 - Kim châm cứu dùng 1 lần (đường kính thân kim 0.3, dài các cỡ)
6. PP2300425493 - Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc
7. PP2300425494 - Ống dẫn lưu 8mmx40m không vô trùng
1. PP2300425378 - Vật liệu cầm máu tự tiêu10cmx20cm
2. PP2300425379 - Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phủ bằng polybutylate số 2/0
3. PP2300425380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0
4. PP2300425381 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0
5. PP2300425382 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0
6. PP2300425383 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0
7. PP2300425384 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0
8. PP2300425385 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7/0
9. PP2300425386 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0
10. PP2300425387 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 4/0
11. PP2300425388 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 5/0
12. PP2300425393 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 0
13. PP2300425394 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
14. PP2300425395 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
15. PP2300425396 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
16. PP2300425397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
17. PP2300425398 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
1. PP2300425361 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0
2. PP2300425362 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0
3. PP2300425363 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0
4. PP2300425364 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0
5. PP2300425365 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6/66 , số 10/0
6. PP2300425366 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
7. PP2300425367 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
8. PP2300425368 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
9. PP2300425369 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
10. PP2300425370 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
11. PP2300425371 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 6/0
1. PP2300425361 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0
2. PP2300425362 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0
3. PP2300425363 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0
4. PP2300425365 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6/66 , số 10/0
5. PP2300425366 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
6. PP2300425367 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
7. PP2300425368 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
8. PP2300425369 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
9. PP2300425370 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
10. PP2300425394 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
11. PP2300425395 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
12. PP2300425396 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
13. PP2300425397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
14. PP2300425398 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
15. PP2300425490 - Miếng dán phẫu trường có i-ốt, cỡ 35x35 cm
1. PP2300425425 - Bơm cho ăn 50ml
2. PP2300425426 - Bơm tiêm 10ml
3. PP2300425427 - Bơm tiêm 1ml
4. PP2300425429 - Bơm tiêm 20ml
5. PP2300425431 - Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện
6. PP2300425432 - Bơm tiêm 5ml
7. PP2300425466 - Kẹp rốn sơ sinh
8. PP2300425477 - Kim tiêm sử dụng 1 lần
1. PP2300425361 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0
2. PP2300425362 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0
3. PP2300425363 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0
4. PP2300425364 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0
5. PP2300425394 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
6. PP2300425395 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
7. PP2300425396 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
8. PP2300425397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
1. PP2300425422 - Bộ Dây truyền dịch
2. PP2300425474 - Kim én các cỡ
3. PP2300425475 - Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các cỡ
1. PP2300425509 - Tay dao điện (dùng 1 lần)
1. PP2300425493 - Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc
1. PP2300425425 - Bơm cho ăn 50ml
2. PP2300425426 - Bơm tiêm 10ml
3. PP2300425427 - Bơm tiêm 1ml
4. PP2300425428 - Bơm tiêm 1ml BD Ultra - Fine Insulin Sỷinge 30 - 31G
5. PP2300425430 - Bơm tiêm 50ml
6. PP2300425431 - Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện
7. PP2300425432 - Bơm tiêm 5ml
8. PP2300425473 - Kim châm cứu dùng 1 lần (đường kính thân kim 0.3, dài các cỡ)
9. PP2300425474 - Kim én các cỡ
10. PP2300425477 - Kim tiêm sử dụng 1 lần
1. PP2300425411 - Băng vải cuộn 10cmx5m
2. PP2300425414 - Bao tóc (vô trùng)
3. PP2300425451 - Gạc hút y tế 0,8m x 1 m
4. PP2300425469 - Khẩu trang y tế 3 lớp, tiệt trùng
5. PP2300425470 - Khẩu trang y tế 4 lớp không tiệt trùng
6. PP2300425491 - Mũ phẫu thuật không tiệt trùng
1. PP2300425410 - Băng thun dài 5.5m
2. PP2300425414 - Bao tóc (vô trùng)
3. PP2300425433 - Bông hút nước y tế
4. PP2300425447 - Gạc hút nước 10cm x12cm x 8 lớp tiệt trùng
5. PP2300425448 - Gạc dẫn lưu 0.75 x 100cm x 4 lớp, đóng gói vô trùng
6. PP2300425449 - Gạc ép sọ não 1cmx8cmx4 lớp đóng gói vô trùng
7. PP2300425450 - Gạc hút nước 8cm x10cm x 8 lớp tiệt trùng
8. PP2300425451 - Gạc hút y tế 0,8m x 1 m
9. PP2300425452 - Gạc Meche phẫu thuật 3,5 x75cmx 6 lớp đóng gói vô trùng
10. PP2300425453 - Gạc phẫu thuật 10cmx10cmx4 lớp đóng gói vô trùng
11. PP2300425454 - Gạc phẫu thuật 5x6cmx6 lớp đóng gói vô trùng
12. PP2300425455 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 8 lớp 30cmx40cm có dây cản quang đóng gói vô trùng
13. PP2300425458 - Găng tay cao su y tế vô trùng các cỡ (găng tay phẫu thuật)
14. PP2300425459 - Găng tay khám các size
15. PP2300425467 - Khẩu trang giấy 3 lớp dây buộc tiệt trùng
16. PP2300425468 - Khẩu trang giấy dây đeo không tiệt trùng
17. PP2300425469 - Khẩu trang y tế 3 lớp, tiệt trùng
18. PP2300425470 - Khẩu trang y tế 4 lớp không tiệt trùng
19. PP2300425512 - Túi bọc Camera
1. PP2300425372 - Chỉ thép đường kính các cỡ (cuộn=10 mét)
2. PP2300425422 - Bộ Dây truyền dịch
3. PP2300425475 - Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các cỡ
4. PP2300425476 - Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên
5. PP2300425482 - Màng mổ 35cmx35cm
6. PP2300425490 - Miếng dán phẫu trường có i-ốt, cỡ 35x35 cm
1. PP2300425413 - Bao máu theo dõi bệnh nhân sau sinh
2. PP2300425414 - Bao tóc (vô trùng)
3. PP2300425415 - Bình dẫn lưu vết thương 200ml
4. PP2300425416 - Bình thông phổi đơn (bình dẫn lưu màng phổi đơn)
5. PP2300425423 - Bộ dây truyền máu
6. PP2300425424 - Bộ phun khí dung người lớn
7. PP2300425428 - Bơm tiêm 1ml BD Ultra - Fine Insulin Sỷinge 30 - 31G
8. PP2300425437 - Đầu ống hút nhựa phẫu thuật 27cm
9. PP2300425439 - Dây hút dịch có nắp
10. PP2300425443 - Dây thở 2 nhánh người lớn, trẻ em
11. PP2300425445 - Điện cực tim nền xốp
12. PP2300425447 - Gạc hút nước 10cm x12cm x 8 lớp tiệt trùng
13. PP2300425450 - Gạc hút nước 8cm x10cm x 8 lớp tiệt trùng
14. PP2300425455 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 8 lớp 30cmx40cm có dây cản quang đóng gói vô trùng
15. PP2300425458 - Găng tay cao su y tế vô trùng các cỡ (găng tay phẫu thuật)
16. PP2300425459 - Găng tay khám các size
17. PP2300425460 - Găng tay không vô trùng mỏng (không bột Talc)
18. PP2300425461 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
19. PP2300425463 - Giấy điện tim 6 cần (110mmx140mmx143 tờ)
20. PP2300425465 - Giấy in máy Monitor sản khoa 151mmx100mm
21. PP2300425466 - Kẹp rốn sơ sinh
22. PP2300425468 - Khẩu trang giấy dây đeo không tiệt trùng
23. PP2300425483 - Mask thở gây mê số 1, 2, 3, 4, 5
24. PP2300425484 - Mask thở oxy có túi
25. PP2300425485 - Mask thở oxy người lớn
26. PP2300425486 - Mask thở oxy trẻ em
27. PP2300425487 - Máy đo huyết áp
28. PP2300425491 - Mũ phẫu thuật không tiệt trùng
29. PP2300425493 - Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc
30. PP2300425494 - Ống dẫn lưu 8mmx40m không vô trùng
31. PP2300425502 - Sonde dạ dày
32. PP2300425505 - Sonde hậu môn (Rectal) nhựa
33. PP2300425509 - Tay dao điện (dùng 1 lần)
34. PP2300425510 - Thông tiểu foley 2 nhánh các cỡ
35. PP2300425512 - Túi bọc Camera
1. PP2300425391 - Chỉ Silk số 3/0
2. PP2300425392 - Chỉ Silk số 4/0
3. PP2300425398 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
4. PP2300425400 - Chỉ silk 2/0 kim tam giác
5. PP2300425406 - Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, size 53x70mm
6. PP2300425421 - Bộ dây truyền dịch có màng lọc khí
7. PP2300425440 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
8. PP2300425442 - Dây nối bơm tiêm điện dài 150cm
9. PP2300425443 - Dây thở 2 nhánh người lớn, trẻ em
10. PP2300425471 - Khóa 3 chạc có dây 25cm
11. PP2300425484 - Mask thở oxy có túi
12. PP2300425485 - Mask thở oxy người lớn
13. PP2300425489 - Miếng dán cố định kim luồng 6cm x 8cm
1. PP2300425488 - Miếng cầm máu mũi 80mm
1. PP2300425361 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0
2. PP2300425362 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0
3. PP2300425363 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0
4. PP2300425364 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0
5. PP2300425366 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
6. PP2300425367 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
7. PP2300425368 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
8. PP2300425369 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
9. PP2300425383 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0
10. PP2300425384 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0
11. PP2300425397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
1. PP2300425399 - Chỉ Catgut 2/0, dài 75cm, kim tròn
2. PP2300425415 - Bình dẫn lưu vết thương 200ml
3. PP2300425418 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho người lớn
4. PP2300425419 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ em
5. PP2300425420 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ sơ sinh
6. PP2300425433 - Bông hút nước y tế
7. PP2300425439 - Dây hút dịch có nắp
8. PP2300425457 - Găng tay cao su y tế không vô trùng dày
9. PP2300425458 - Găng tay cao su y tế vô trùng các cỡ (găng tay phẫu thuật)
10. PP2300425459 - Găng tay khám các size
11. PP2300425461 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
12. PP2300425488 - Miếng cầm máu mũi 80mm
13. PP2300425490 - Miếng dán phẫu trường có i-ốt, cỡ 35x35 cm
14. PP2300425499 - Sáp xương 2.5g
15. PP2300425500 - Miếng cầm máu bằng gelatin 7cmx5cmx1cm
16. PP2300425502 - Sonde dạ dày
1. PP2300425421 - Bộ dây truyền dịch có màng lọc khí
2. PP2300425423 - Bộ dây truyền máu
3. PP2300425424 - Bộ phun khí dung người lớn
4. PP2300425425 - Bơm cho ăn 50ml
5. PP2300425426 - Bơm tiêm 10ml
6. PP2300425427 - Bơm tiêm 1ml
7. PP2300425428 - Bơm tiêm 1ml BD Ultra - Fine Insulin Sỷinge 30 - 31G
8. PP2300425429 - Bơm tiêm 20ml
9. PP2300425430 - Bơm tiêm 50ml
10. PP2300425431 - Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện
11. PP2300425432 - Bơm tiêm 5ml
12. PP2300425439 - Dây hút dịch có nắp
13. PP2300425443 - Dây thở 2 nhánh người lớn, trẻ em
14. PP2300425466 - Kẹp rốn sơ sinh
15. PP2300425469 - Khẩu trang y tế 3 lớp, tiệt trùng
16. PP2300425470 - Khẩu trang y tế 4 lớp không tiệt trùng
17. PP2300425471 - Khóa 3 chạc có dây 25cm
18. PP2300425474 - Kim én các cỡ
19. PP2300425477 - Kim tiêm sử dụng 1 lần
20. PP2300425484 - Mask thở oxy có túi
21. PP2300425485 - Mask thở oxy người lớn
22. PP2300425486 - Mask thở oxy trẻ em
23. PP2300425502 - Sonde dạ dày
24. PP2300425505 - Sonde hậu môn (Rectal) nhựa
1. PP2300425414 - Bao tóc (vô trùng)
2. PP2300425433 - Bông hút nước y tế
3. PP2300425449 - Gạc ép sọ não 1cmx8cmx4 lớp đóng gói vô trùng
4. PP2300425450 - Gạc hút nước 8cm x10cm x 8 lớp tiệt trùng
5. PP2300425454 - Gạc phẫu thuật 5x6cmx6 lớp đóng gói vô trùng
6. PP2300425467 - Khẩu trang giấy 3 lớp dây buộc tiệt trùng
7. PP2300425469 - Khẩu trang y tế 3 lớp, tiệt trùng
8. PP2300425470 - Khẩu trang y tế 4 lớp không tiệt trùng
9. PP2300425508 - Tăm bông mắt (100 que (cái)/ gói)
1. PP2300425373 - Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 2/0
2. PP2300425374 - Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 3/0
3. PP2300425375 - Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 1 chỉ liền kim
4. PP2300425376 - Chỉ có gai không cần buộc số 2-0
5. PP2300425377 - Chỉ có gai không cần buộc số 3-0
1. PP2300425399 - Chỉ Catgut 2/0, dài 75cm, kim tròn
2. PP2300425405 - Băng dính 5cmx5m
3. PP2300425415 - Bình dẫn lưu vết thương 200ml
4. PP2300425418 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho người lớn
5. PP2300425419 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ em
6. PP2300425423 - Bộ dây truyền máu
7. PP2300425437 - Đầu ống hút nhựa phẫu thuật 27cm
8. PP2300425440 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
9. PP2300425442 - Dây nối bơm tiêm điện dài 150cm
10. PP2300425443 - Dây thở 2 nhánh người lớn, trẻ em
11. PP2300425445 - Điện cực tim nền xốp
12. PP2300425463 - Giấy điện tim 6 cần (110mmx140mmx143 tờ)
13. PP2300425471 - Khóa 3 chạc có dây 25cm
14. PP2300425472 - Khóa 3 nhánh không dây
15. PP2300425483 - Mask thở gây mê số 1, 2, 3, 4, 5
16. PP2300425484 - Mask thở oxy có túi
17. PP2300425485 - Mask thở oxy người lớn
18. PP2300425486 - Mask thở oxy trẻ em
19. PP2300425493 - Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc
20. PP2300425501 - Sonde chữ T (Ker dẫn mật)
21. PP2300425509 - Tay dao điện (dùng 1 lần)
22. PP2300425510 - Thông tiểu foley 2 nhánh các cỡ
23. PP2300425511 - Thông tiểu foley 3 nhánh các cỡ
24. PP2300425514 - Túi đựng nước tiểu 2000ml
1. PP2300425366 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
2. PP2300425367 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
3. PP2300425368 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
4. PP2300425369 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
5. PP2300425380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0
6. PP2300425393 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 0
7. PP2300425395 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
8. PP2300425396 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
9. PP2300425397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
10. PP2300425418 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho người lớn
11. PP2300425419 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ em
12. PP2300425420 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ sơ sinh
13. PP2300425436 - Đầu côn trắng 10 µl
14. PP2300425438 - Dây garo
15. PP2300425484 - Mask thở oxy có túi
16. PP2300425485 - Mask thở oxy người lớn
17. PP2300425486 - Mask thở oxy trẻ em
18. PP2300425488 - Miếng cầm máu mũi 80mm
19. PP2300425500 - Miếng cầm máu bằng gelatin 7cmx5cmx1cm
20. PP2300425506 - Sonde Nelaton
1. PP2300425366 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
2. PP2300425368 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
3. PP2300425500 - Miếng cầm máu bằng gelatin 7cmx5cmx1cm
1. PP2300425403 - Bàn chải rửa tay phẫu thuật
2. PP2300425415 - Bình dẫn lưu vết thương 200ml
3. PP2300425424 - Bộ phun khí dung người lớn
4. PP2300425510 - Thông tiểu foley 2 nhánh các cỡ
5. PP2300425511 - Thông tiểu foley 3 nhánh các cỡ
1. PP2300425378 - Vật liệu cầm máu tự tiêu10cmx20cm