Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300425361 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 65.069.155 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3000422952 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 54.944.039 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 30.726.855 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 150 | 32.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
2 | PP2300425362 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 65.069.155 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3000422952 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 54.944.039 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 30.726.855 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 150 | 32.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
3 | PP2300425363 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 65.069.155 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3000422952 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 54.944.039 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 30.726.855 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 150 | 32.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
4 | PP2300425364 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 65.069.155 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3000422952 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 30.726.855 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 150 | 32.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
5 | PP2300425365 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6/66 , số 10/0 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 65.069.155 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3000422952 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 54.944.039 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
6 | PP2300425366 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 65.069.155 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3000422952 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 54.944.039 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 150 | 32.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400686778 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HÀ | 150 | 14.250.933 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
7 | PP2300425367 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 65.069.155 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3000422952 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 54.944.039 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 150 | 32.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
8 | PP2300425368 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 65.069.155 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3000422952 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 54.944.039 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 150 | 32.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400686778 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HÀ | 150 | 14.250.933 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
9 | PP2300425369 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 65.069.155 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3000422952 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 54.944.039 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 150 | 32.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
10 | PP2300425370 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 65.069.155 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3000422952 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 54.944.039 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
11 | PP2300425371 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 6/0 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 65.069.155 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3000422952 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
12 | PP2300425372 | Chỉ thép đường kính các cỡ (cuộn=10 mét) | vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 51.406.650 | 180 | 0 | 0 | 0 |
13 | PP2300425373 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 2/0 | vn0101418234 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY | 150 | 1.254.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
14 | PP2300425374 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 3/0 | vn0101418234 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY | 150 | 1.254.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
15 | PP2300425375 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 1 chỉ liền kim | vn0101418234 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY | 150 | 1.254.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
16 | PP2300425376 | Chỉ có gai không cần buộc số 2-0 | vn0101418234 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY | 150 | 1.254.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
17 | PP2300425377 | Chỉ có gai không cần buộc số 3-0 | vn0101418234 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY | 150 | 1.254.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
18 | PP2300425378 | Vật liệu cầm máu tự tiêu10cmx20cm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 65.069.155 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 150 | 42.436.163 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0108447308 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU | 150 | 6.840.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
19 | PP2300425379 | Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phủ bằng polybutylate số 2/0 | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 150 | 42.436.163 | 180 | 0 | 0 | 0 |
20 | PP2300425380 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0 | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 150 | 42.436.163 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
21 | PP2300425381 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0 | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 150 | 42.436.163 | 180 | 0 | 0 | 0 |
22 | PP2300425382 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0 | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 150 | 42.436.163 | 180 | 0 | 0 | 0 |
23 | PP2300425383 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0 | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 150 | 42.436.163 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 150 | 32.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
24 | PP2300425384 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0 | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 150 | 42.436.163 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 150 | 32.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
25 | PP2300425385 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7/0 | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 150 | 42.436.163 | 180 | 0 | 0 | 0 |
26 | PP2300425386 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0 | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 150 | 42.436.163 | 180 | 0 | 0 | 0 |
27 | PP2300425387 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 4/0 | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 150 | 42.436.163 | 180 | 0 | 0 | 0 |
28 | PP2300425388 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 5/0 | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 150 | 42.436.163 | 180 | 0 | 0 | 0 |
29 | PP2300425391 | Chỉ Silk số 3/0 | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 11.750.000 | 181 | 0 | 0 | 0 |
30 | PP2300425392 | Chỉ Silk số 4/0 | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 11.750.000 | 181 | 0 | 0 | 0 |
31 | PP2300425393 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 0 | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 150 | 42.436.163 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
32 | PP2300425394 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 65.069.155 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 150 | 42.436.163 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 54.944.039 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 30.726.855 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
33 | PP2300425395 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 65.069.155 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 150 | 42.436.163 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 54.944.039 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 30.726.855 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
34 | PP2300425396 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 65.069.155 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 150 | 42.436.163 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 54.944.039 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 30.726.855 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
35 | PP2300425397 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 65.069.155 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 150 | 42.436.163 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 54.944.039 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107580434 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ TRÀNG AN | 150 | 30.726.855 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 150 | 32.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
36 | PP2300425398 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0 | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 150 | 42.436.163 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 54.944.039 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 11.750.000 | 181 | 0 | 0 | 0 | |||
37 | PP2300425399 | Chỉ Catgut 2/0, dài 75cm, kim tròn | vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 27.905.733 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
38 | PP2300425400 | Chỉ silk 2/0 kim tam giác | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 11.750.000 | 181 | 0 | 0 | 0 |
39 | PP2300425401 | Chỉ silk 3/0 không kim | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
40 | PP2300425402 | Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7 | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
41 | PP2300425403 | Bàn chải rửa tay phẫu thuật | vn0401892974 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & HÓA CHẤT DANAFACO | 150 | 5.588.542 | 180 | 0 | 0 | 0 |
42 | PP2300425405 | Băng dính 5cmx5m | vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
43 | PP2300425406 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, size 53x70mm | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 11.750.000 | 181 | 0 | 0 | 0 |
44 | PP2300425407 | Băng keo chỉ thị nhiệt độ 24mm x 55m | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 24.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
45 | PP2300425408 | Băng thun 120 cm x 10cm (3 móc) | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
46 | PP2300425409 | Băng thun 120 cm x 6cm (2 móc) | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
47 | PP2300425410 | Băng thun dài 5.5m | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
48 | PP2300425411 | Băng vải cuộn 10cmx5m | vn2301037751 | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH | 150 | 6.632.055 | 180 | 0 | 0 | 0 |
49 | PP2300425412 | Bao cao su | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
50 | PP2300425413 | Bao máu theo dõi bệnh nhân sau sinh | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 150 | 6.000.675 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
51 | PP2300425414 | Bao tóc (vô trùng) | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 24.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2301037751 | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH | 150 | 6.632.055 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 10.955.475 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
52 | PP2300425415 | Bình dẫn lưu vết thương 200ml | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 150 | 6.000.675 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 27.905.733 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401892974 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & HÓA CHẤT DANAFACO | 150 | 5.588.542 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
53 | PP2300425416 | Bình thông phổi đơn (bình dẫn lưu màng phổi đơn) | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 150 | 6.000.675 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
54 | PP2300425418 | Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho người lớn | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 27.905.733 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
55 | PP2300425419 | Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ em | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 27.905.733 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
56 | PP2300425420 | Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ sơ sinh | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 27.905.733 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
57 | PP2300425421 | Bộ dây truyền dịch có màng lọc khí | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 11.750.000 | 181 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
58 | PP2300425422 | Bộ Dây truyền dịch | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 23.459.625 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 51.406.650 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
59 | PP2300425423 | Bộ dây truyền máu | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 150 | 6.000.675 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
60 | PP2300425424 | Bộ phun khí dung người lớn | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401892974 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & HÓA CHẤT DANAFACO | 150 | 5.588.542 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
61 | PP2300425425 | Bơm cho ăn 50ml | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 15.458.100 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 17.446.949 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
62 | PP2300425426 | Bơm tiêm 10ml | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 15.458.100 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 17.446.949 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
63 | PP2300425427 | Bơm tiêm 1ml | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 15.458.100 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 17.446.949 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
64 | PP2300425428 | Bơm tiêm 1ml BD Ultra - Fine Insulin Sỷinge 30 - 31G | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 17.446.949 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
65 | PP2300425429 | Bơm tiêm 20ml | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 15.458.100 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
66 | PP2300425430 | Bơm tiêm 50ml | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 17.446.949 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
67 | PP2300425431 | Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 15.458.100 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 17.446.949 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
68 | PP2300425432 | Bơm tiêm 5ml | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 15.458.100 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 17.446.949 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
69 | PP2300425433 | Bông hút nước y tế | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 27.905.733 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 10.955.475 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
70 | PP2300425435 | Chèn lưỡi nhựa các số | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 |
71 | PP2300425436 | Đầu côn trắng 10 µl | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
72 | PP2300425437 | Đầu ống hút nhựa phẫu thuật 27cm | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
73 | PP2300425438 | Dây garo | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
74 | PP2300425439 | Dây hút dịch có nắp | vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 27.905.733 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
75 | PP2300425440 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 11.750.000 | 181 | 0 | 0 | 0 |
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
76 | PP2300425442 | Dây nối bơm tiêm điện dài 150cm | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 11.750.000 | 181 | 0 | 0 | 0 |
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
77 | PP2300425443 | Dây thở 2 nhánh người lớn, trẻ em | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 11.750.000 | 181 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
78 | PP2300425445 | Điện cực tim nền xốp | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
79 | PP2300425447 | Gạc hút nước 10cm x12cm x 8 lớp tiệt trùng | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 24.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
80 | PP2300425448 | Gạc dẫn lưu 0.75 x 100cm x 4 lớp, đóng gói vô trùng | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 |
81 | PP2300425449 | Gạc ép sọ não 1cmx8cmx4 lớp đóng gói vô trùng | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 10.955.475 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
82 | PP2300425450 | Gạc hút nước 8cm x10cm x 8 lớp tiệt trùng | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 24.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 10.955.475 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
83 | PP2300425451 | Gạc hút y tế 0,8m x 1 m | vn2301037751 | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH | 150 | 6.632.055 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
84 | PP2300425452 | Gạc Meche phẫu thuật 3,5 x75cmx 6 lớp đóng gói vô trùng | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
85 | PP2300425453 | Gạc phẫu thuật 10cmx10cmx4 lớp đóng gói vô trùng | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 |
86 | PP2300425454 | Gạc phẫu thuật 5x6cmx6 lớp đóng gói vô trùng | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 10.955.475 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
87 | PP2300425455 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 8 lớp 30cmx40cm có dây cản quang đóng gói vô trùng | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 24.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
88 | PP2300425457 | Găng tay cao su y tế không vô trùng dày | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 27.905.733 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
89 | PP2300425458 | Găng tay cao su y tế vô trùng các cỡ (găng tay phẫu thuật) | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 27.905.733 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
90 | PP2300425459 | Găng tay khám các size | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 27.905.733 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
91 | PP2300425460 | Găng tay không vô trùng mỏng (không bột Talc) | vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 |
92 | PP2300425461 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 27.905.733 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
93 | PP2300425462 | Găng tay sản vô trùng | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
94 | PP2300425463 | Giấy điện tim 6 cần (110mmx140mmx143 tờ) | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
95 | PP2300425465 | Giấy in máy Monitor sản khoa 151mmx100mm | vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 |
96 | PP2300425466 | Kẹp rốn sơ sinh | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 15.458.100 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
97 | PP2300425467 | Khẩu trang giấy 3 lớp dây buộc tiệt trùng | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 10.955.475 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
98 | PP2300425468 | Khẩu trang giấy dây đeo không tiệt trùng | vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
99 | PP2300425469 | Khẩu trang y tế 3 lớp, tiệt trùng | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2301037751 | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH | 150 | 6.632.055 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 10.955.475 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
100 | PP2300425470 | Khẩu trang y tế 4 lớp không tiệt trùng | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2301037751 | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH | 150 | 6.632.055 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 10.955.475 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
101 | PP2300425471 | Khóa 3 chạc có dây 25cm | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 11.750.000 | 181 | 0 | 0 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
102 | PP2300425472 | Khóa 3 nhánh không dây | vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
103 | PP2300425473 | Kim châm cứu dùng 1 lần (đường kính thân kim 0.3, dài các cỡ) | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 150 | 6.000.675 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 17.446.949 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
104 | PP2300425474 | Kim én các cỡ | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 23.459.625 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 17.446.949 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
105 | PP2300425475 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các cỡ | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 150 | 23.459.625 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 51.406.650 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
106 | PP2300425476 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 51.406.650 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
107 | PP2300425477 | Kim tiêm sử dụng 1 lần | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 150 | 15.458.100 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 150 | 17.446.949 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
108 | PP2300425479 | Lam kính nhám | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
109 | PP2300425482 | Màng mổ 35cmx35cm | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 51.406.650 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
110 | PP2300425483 | Mask thở gây mê số 1, 2, 3, 4, 5 | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
111 | PP2300425484 | Mask thở oxy có túi | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 11.750.000 | 181 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
112 | PP2300425485 | Mask thở oxy người lớn | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 11.750.000 | 181 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
113 | PP2300425486 | Mask thở oxy trẻ em | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
114 | PP2300425487 | Máy đo huyết áp | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
115 | PP2300425488 | Miếng cầm máu mũi 80mm | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 150 | 352.800 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 27.905.733 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
116 | PP2300425489 | Miếng dán cố định kim luồng 6cm x 8cm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 65.069.155 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 11.750.000 | 181 | 0 | 0 | 0 | |||
117 | PP2300425490 | Miếng dán phẫu trường có i-ốt, cỡ 35x35 cm | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 150 | 54.944.039 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101981969 | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 150 | 51.406.650 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 27.905.733 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
118 | PP2300425491 | Mũ phẫu thuật không tiệt trùng | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 24.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2301037751 | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH | 150 | 6.632.055 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
119 | PP2300425493 | Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 150 | 6.000.675 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0313581017 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL | 150 | 252.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
120 | PP2300425494 | Ống dẫn lưu 8mmx40m không vô trùng | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 150 | 6.000.675 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
121 | PP2300425495 | Ống li tâm có nắp 1.5ml | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
122 | PP2300425496 | Ống nghe | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
123 | PP2300425498 | Que tăm bông lấy bệnh phẩm cán gỗ | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
124 | PP2300425499 | Sáp xương 2.5g | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 24.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 27.905.733 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
125 | PP2300425500 | Miếng cầm máu bằng gelatin 7cmx5cmx1cm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 65.069.155 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 24.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 27.905.733 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400686778 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HÀ | 150 | 14.250.933 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
126 | PP2300425501 | Sonde chữ T (Ker dẫn mật) | vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
127 | PP2300425502 | Sonde dạ dày | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 150 | 27.905.733 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
128 | PP2300425503 | Sonde Foley 2 nhánh All Silicone các loại | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 |
129 | PP2300425504 | Sonde Foley 3 nhánh All Silicone các loại | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 |
130 | PP2300425505 | Sonde hậu môn (Rectal) nhựa | vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2700349706 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 30.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
131 | PP2300425506 | Sonde Nelaton | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 150 | 50.497.575 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
132 | PP2300425508 | Tăm bông mắt (100 que (cái)/ gói) | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 10.955.475 | 180 | 0 | 0 | 0 |
133 | PP2300425509 | Tay dao điện (dùng 1 lần) | vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 150 | 6.840.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
134 | PP2300425510 | Thông tiểu foley 2 nhánh các cỡ | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 150 | 70.100.250 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401892974 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & HÓA CHẤT DANAFACO | 150 | 5.588.542 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
135 | PP2300425511 | Thông tiểu foley 3 nhánh các cỡ | vn3301068656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC | 150 | 111.612.557 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401892974 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & HÓA CHẤT DANAFACO | 150 | 5.588.542 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
136 | PP2300425512 | Túi bọc Camera | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 24.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0400102101 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO | 150 | 42.985.905 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 150 | 56.116.192 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
137 | PP2300425514 | Túi đựng nước tiểu 2000ml | vn2901260173 | Công ty TNHH y tế Bình Minh | 150 | 35.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300425361 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0
2. PP2300425362 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0
3. PP2300425363 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0
4. PP2300425364 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0
5. PP2300425365 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6/66 , số 10/0
6. PP2300425366 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
7. PP2300425367 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
8. PP2300425368 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
9. PP2300425369 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
10. PP2300425370 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
11. PP2300425371 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 6/0
12. PP2300425378 - Vật liệu cầm máu tự tiêu10cmx20cm
13. PP2300425394 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
14. PP2300425395 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
15. PP2300425396 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
16. PP2300425397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
17. PP2300425489 - Miếng dán cố định kim luồng 6cm x 8cm
18. PP2300425500 - Miếng cầm máu bằng gelatin 7cmx5cmx1cm
1. PP2300425361 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0
2. PP2300425362 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0
3. PP2300425363 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0
4. PP2300425364 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0
5. PP2300425365 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6/66 , số 10/0
6. PP2300425366 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
7. PP2300425367 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
8. PP2300425368 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
9. PP2300425369 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
10. PP2300425371 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 6/0
11. PP2300425398 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
12. PP2300425401 - Chỉ silk 3/0 không kim
13. PP2300425402 - Chỉ thép khâu xương bánh chè số 7
14. PP2300425408 - Băng thun 120 cm x 10cm (3 móc)
15. PP2300425409 - Băng thun 120 cm x 6cm (2 móc)
16. PP2300425410 - Băng thun dài 5.5m
17. PP2300425412 - Bao cao su
18. PP2300425413 - Bao máu theo dõi bệnh nhân sau sinh
19. PP2300425414 - Bao tóc (vô trùng)
20. PP2300425415 - Bình dẫn lưu vết thương 200ml
21. PP2300425418 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho người lớn
22. PP2300425419 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ em
23. PP2300425420 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ sơ sinh
24. PP2300425421 - Bộ dây truyền dịch có màng lọc khí
25. PP2300425423 - Bộ dây truyền máu
26. PP2300425431 - Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện
27. PP2300425433 - Bông hút nước y tế
28. PP2300425436 - Đầu côn trắng 10 µl
29. PP2300425438 - Dây garo
30. PP2300425443 - Dây thở 2 nhánh người lớn, trẻ em
31. PP2300425445 - Điện cực tim nền xốp
32. PP2300425452 - Gạc Meche phẫu thuật 3,5 x75cmx 6 lớp đóng gói vô trùng
33. PP2300425457 - Găng tay cao su y tế không vô trùng dày
34. PP2300425458 - Găng tay cao su y tế vô trùng các cỡ (găng tay phẫu thuật)
35. PP2300425459 - Găng tay khám các size
36. PP2300425461 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
37. PP2300425462 - Găng tay sản vô trùng
38. PP2300425463 - Giấy điện tim 6 cần (110mmx140mmx143 tờ)
39. PP2300425467 - Khẩu trang giấy 3 lớp dây buộc tiệt trùng
40. PP2300425469 - Khẩu trang y tế 3 lớp, tiệt trùng
41. PP2300425470 - Khẩu trang y tế 4 lớp không tiệt trùng
42. PP2300425474 - Kim én các cỡ
43. PP2300425475 - Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các cỡ
44. PP2300425477 - Kim tiêm sử dụng 1 lần
45. PP2300425479 - Lam kính nhám
46. PP2300425482 - Màng mổ 35cmx35cm
47. PP2300425483 - Mask thở gây mê số 1, 2, 3, 4, 5
48. PP2300425484 - Mask thở oxy có túi
49. PP2300425485 - Mask thở oxy người lớn
50. PP2300425486 - Mask thở oxy trẻ em
51. PP2300425487 - Máy đo huyết áp
52. PP2300425488 - Miếng cầm máu mũi 80mm
53. PP2300425490 - Miếng dán phẫu trường có i-ốt, cỡ 35x35 cm
54. PP2300425491 - Mũ phẫu thuật không tiệt trùng
55. PP2300425495 - Ống li tâm có nắp 1.5ml
56. PP2300425496 - Ống nghe
57. PP2300425498 - Que tăm bông lấy bệnh phẩm cán gỗ
58. PP2300425499 - Sáp xương 2.5g
59. PP2300425502 - Sonde dạ dày
60. PP2300425510 - Thông tiểu foley 2 nhánh các cỡ
61. PP2300425511 - Thông tiểu foley 3 nhánh các cỡ
1. PP2300425415 - Bình dẫn lưu vết thương 200ml
2. PP2300425418 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho người lớn
3. PP2300425419 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ em
4. PP2300425420 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ sơ sinh
5. PP2300425421 - Bộ dây truyền dịch có màng lọc khí
6. PP2300425422 - Bộ Dây truyền dịch
7. PP2300425423 - Bộ dây truyền máu
8. PP2300425424 - Bộ phun khí dung người lớn
9. PP2300425435 - Chèn lưỡi nhựa các số
10. PP2300425437 - Đầu ống hút nhựa phẫu thuật 27cm
11. PP2300425445 - Điện cực tim nền xốp
12. PP2300425475 - Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các cỡ
13. PP2300425476 - Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên
14. PP2300425483 - Mask thở gây mê số 1, 2, 3, 4, 5
15. PP2300425484 - Mask thở oxy có túi
16. PP2300425485 - Mask thở oxy người lớn
17. PP2300425486 - Mask thở oxy trẻ em
18. PP2300425488 - Miếng cầm máu mũi 80mm
19. PP2300425500 - Miếng cầm máu bằng gelatin 7cmx5cmx1cm
20. PP2300425503 - Sonde Foley 2 nhánh All Silicone các loại
21. PP2300425504 - Sonde Foley 3 nhánh All Silicone các loại
22. PP2300425506 - Sonde Nelaton
23. PP2300425510 - Thông tiểu foley 2 nhánh các cỡ
1. PP2300425407 - Băng keo chỉ thị nhiệt độ 24mm x 55m
2. PP2300425414 - Bao tóc (vô trùng)
3. PP2300425447 - Gạc hút nước 10cm x12cm x 8 lớp tiệt trùng
4. PP2300425450 - Gạc hút nước 8cm x10cm x 8 lớp tiệt trùng
5. PP2300425455 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 8 lớp 30cmx40cm có dây cản quang đóng gói vô trùng
6. PP2300425491 - Mũ phẫu thuật không tiệt trùng
7. PP2300425499 - Sáp xương 2.5g
8. PP2300425500 - Miếng cầm máu bằng gelatin 7cmx5cmx1cm
9. PP2300425512 - Túi bọc Camera
1. PP2300425413 - Bao máu theo dõi bệnh nhân sau sinh
2. PP2300425415 - Bình dẫn lưu vết thương 200ml
3. PP2300425416 - Bình thông phổi đơn (bình dẫn lưu màng phổi đơn)
4. PP2300425423 - Bộ dây truyền máu
5. PP2300425473 - Kim châm cứu dùng 1 lần (đường kính thân kim 0.3, dài các cỡ)
6. PP2300425493 - Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc
7. PP2300425494 - Ống dẫn lưu 8mmx40m không vô trùng
1. PP2300425378 - Vật liệu cầm máu tự tiêu10cmx20cm
2. PP2300425379 - Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phủ bằng polybutylate số 2/0
3. PP2300425380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0
4. PP2300425381 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0
5. PP2300425382 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0
6. PP2300425383 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0
7. PP2300425384 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0
8. PP2300425385 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7/0
9. PP2300425386 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0
10. PP2300425387 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 4/0
11. PP2300425388 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 5/0
12. PP2300425393 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 0
13. PP2300425394 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
14. PP2300425395 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
15. PP2300425396 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
16. PP2300425397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
17. PP2300425398 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
1. PP2300425361 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0
2. PP2300425362 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0
3. PP2300425363 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0
4. PP2300425364 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0
5. PP2300425365 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6/66 , số 10/0
6. PP2300425366 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
7. PP2300425367 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
8. PP2300425368 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
9. PP2300425369 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
10. PP2300425370 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
11. PP2300425371 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 6/0
1. PP2300425361 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0
2. PP2300425362 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0
3. PP2300425363 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0
4. PP2300425365 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6/66 , số 10/0
5. PP2300425366 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
6. PP2300425367 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
7. PP2300425368 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
8. PP2300425369 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
9. PP2300425370 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
10. PP2300425394 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
11. PP2300425395 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
12. PP2300425396 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
13. PP2300425397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
14. PP2300425398 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
15. PP2300425490 - Miếng dán phẫu trường có i-ốt, cỡ 35x35 cm
1. PP2300425425 - Bơm cho ăn 50ml
2. PP2300425426 - Bơm tiêm 10ml
3. PP2300425427 - Bơm tiêm 1ml
4. PP2300425429 - Bơm tiêm 20ml
5. PP2300425431 - Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện
6. PP2300425432 - Bơm tiêm 5ml
7. PP2300425466 - Kẹp rốn sơ sinh
8. PP2300425477 - Kim tiêm sử dụng 1 lần
1. PP2300425361 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0
2. PP2300425362 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0
3. PP2300425363 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0
4. PP2300425364 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0
5. PP2300425394 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
6. PP2300425395 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
7. PP2300425396 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
8. PP2300425397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
1. PP2300425422 - Bộ Dây truyền dịch
2. PP2300425474 - Kim én các cỡ
3. PP2300425475 - Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các cỡ
1. PP2300425509 - Tay dao điện (dùng 1 lần)
1. PP2300425493 - Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc
1. PP2300425425 - Bơm cho ăn 50ml
2. PP2300425426 - Bơm tiêm 10ml
3. PP2300425427 - Bơm tiêm 1ml
4. PP2300425428 - Bơm tiêm 1ml BD Ultra - Fine Insulin Sỷinge 30 - 31G
5. PP2300425430 - Bơm tiêm 50ml
6. PP2300425431 - Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện
7. PP2300425432 - Bơm tiêm 5ml
8. PP2300425473 - Kim châm cứu dùng 1 lần (đường kính thân kim 0.3, dài các cỡ)
9. PP2300425474 - Kim én các cỡ
10. PP2300425477 - Kim tiêm sử dụng 1 lần
1. PP2300425411 - Băng vải cuộn 10cmx5m
2. PP2300425414 - Bao tóc (vô trùng)
3. PP2300425451 - Gạc hút y tế 0,8m x 1 m
4. PP2300425469 - Khẩu trang y tế 3 lớp, tiệt trùng
5. PP2300425470 - Khẩu trang y tế 4 lớp không tiệt trùng
6. PP2300425491 - Mũ phẫu thuật không tiệt trùng
1. PP2300425410 - Băng thun dài 5.5m
2. PP2300425414 - Bao tóc (vô trùng)
3. PP2300425433 - Bông hút nước y tế
4. PP2300425447 - Gạc hút nước 10cm x12cm x 8 lớp tiệt trùng
5. PP2300425448 - Gạc dẫn lưu 0.75 x 100cm x 4 lớp, đóng gói vô trùng
6. PP2300425449 - Gạc ép sọ não 1cmx8cmx4 lớp đóng gói vô trùng
7. PP2300425450 - Gạc hút nước 8cm x10cm x 8 lớp tiệt trùng
8. PP2300425451 - Gạc hút y tế 0,8m x 1 m
9. PP2300425452 - Gạc Meche phẫu thuật 3,5 x75cmx 6 lớp đóng gói vô trùng
10. PP2300425453 - Gạc phẫu thuật 10cmx10cmx4 lớp đóng gói vô trùng
11. PP2300425454 - Gạc phẫu thuật 5x6cmx6 lớp đóng gói vô trùng
12. PP2300425455 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 8 lớp 30cmx40cm có dây cản quang đóng gói vô trùng
13. PP2300425458 - Găng tay cao su y tế vô trùng các cỡ (găng tay phẫu thuật)
14. PP2300425459 - Găng tay khám các size
15. PP2300425467 - Khẩu trang giấy 3 lớp dây buộc tiệt trùng
16. PP2300425468 - Khẩu trang giấy dây đeo không tiệt trùng
17. PP2300425469 - Khẩu trang y tế 3 lớp, tiệt trùng
18. PP2300425470 - Khẩu trang y tế 4 lớp không tiệt trùng
19. PP2300425512 - Túi bọc Camera
1. PP2300425372 - Chỉ thép đường kính các cỡ (cuộn=10 mét)
2. PP2300425422 - Bộ Dây truyền dịch
3. PP2300425475 - Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các cỡ
4. PP2300425476 - Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên
5. PP2300425482 - Màng mổ 35cmx35cm
6. PP2300425490 - Miếng dán phẫu trường có i-ốt, cỡ 35x35 cm
1. PP2300425413 - Bao máu theo dõi bệnh nhân sau sinh
2. PP2300425414 - Bao tóc (vô trùng)
3. PP2300425415 - Bình dẫn lưu vết thương 200ml
4. PP2300425416 - Bình thông phổi đơn (bình dẫn lưu màng phổi đơn)
5. PP2300425423 - Bộ dây truyền máu
6. PP2300425424 - Bộ phun khí dung người lớn
7. PP2300425428 - Bơm tiêm 1ml BD Ultra - Fine Insulin Sỷinge 30 - 31G
8. PP2300425437 - Đầu ống hút nhựa phẫu thuật 27cm
9. PP2300425439 - Dây hút dịch có nắp
10. PP2300425443 - Dây thở 2 nhánh người lớn, trẻ em
11. PP2300425445 - Điện cực tim nền xốp
12. PP2300425447 - Gạc hút nước 10cm x12cm x 8 lớp tiệt trùng
13. PP2300425450 - Gạc hút nước 8cm x10cm x 8 lớp tiệt trùng
14. PP2300425455 - Gạc phẫu thuật ổ bụng 8 lớp 30cmx40cm có dây cản quang đóng gói vô trùng
15. PP2300425458 - Găng tay cao su y tế vô trùng các cỡ (găng tay phẫu thuật)
16. PP2300425459 - Găng tay khám các size
17. PP2300425460 - Găng tay không vô trùng mỏng (không bột Talc)
18. PP2300425461 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
19. PP2300425463 - Giấy điện tim 6 cần (110mmx140mmx143 tờ)
20. PP2300425465 - Giấy in máy Monitor sản khoa 151mmx100mm
21. PP2300425466 - Kẹp rốn sơ sinh
22. PP2300425468 - Khẩu trang giấy dây đeo không tiệt trùng
23. PP2300425483 - Mask thở gây mê số 1, 2, 3, 4, 5
24. PP2300425484 - Mask thở oxy có túi
25. PP2300425485 - Mask thở oxy người lớn
26. PP2300425486 - Mask thở oxy trẻ em
27. PP2300425487 - Máy đo huyết áp
28. PP2300425491 - Mũ phẫu thuật không tiệt trùng
29. PP2300425493 - Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc
30. PP2300425494 - Ống dẫn lưu 8mmx40m không vô trùng
31. PP2300425502 - Sonde dạ dày
32. PP2300425505 - Sonde hậu môn (Rectal) nhựa
33. PP2300425509 - Tay dao điện (dùng 1 lần)
34. PP2300425510 - Thông tiểu foley 2 nhánh các cỡ
35. PP2300425512 - Túi bọc Camera
1. PP2300425391 - Chỉ Silk số 3/0
2. PP2300425392 - Chỉ Silk số 4/0
3. PP2300425398 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
4. PP2300425400 - Chỉ silk 2/0 kim tam giác
5. PP2300425406 - Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, size 53x70mm
6. PP2300425421 - Bộ dây truyền dịch có màng lọc khí
7. PP2300425440 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
8. PP2300425442 - Dây nối bơm tiêm điện dài 150cm
9. PP2300425443 - Dây thở 2 nhánh người lớn, trẻ em
10. PP2300425471 - Khóa 3 chạc có dây 25cm
11. PP2300425484 - Mask thở oxy có túi
12. PP2300425485 - Mask thở oxy người lớn
13. PP2300425489 - Miếng dán cố định kim luồng 6cm x 8cm
1. PP2300425488 - Miếng cầm máu mũi 80mm
1. PP2300425361 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0
2. PP2300425362 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0
3. PP2300425363 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0
4. PP2300425364 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0
5. PP2300425366 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
6. PP2300425367 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
7. PP2300425368 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
8. PP2300425369 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
9. PP2300425383 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0
10. PP2300425384 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0
11. PP2300425397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
1. PP2300425399 - Chỉ Catgut 2/0, dài 75cm, kim tròn
2. PP2300425415 - Bình dẫn lưu vết thương 200ml
3. PP2300425418 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho người lớn
4. PP2300425419 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ em
5. PP2300425420 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ sơ sinh
6. PP2300425433 - Bông hút nước y tế
7. PP2300425439 - Dây hút dịch có nắp
8. PP2300425457 - Găng tay cao su y tế không vô trùng dày
9. PP2300425458 - Găng tay cao su y tế vô trùng các cỡ (găng tay phẫu thuật)
10. PP2300425459 - Găng tay khám các size
11. PP2300425461 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
12. PP2300425488 - Miếng cầm máu mũi 80mm
13. PP2300425490 - Miếng dán phẫu trường có i-ốt, cỡ 35x35 cm
14. PP2300425499 - Sáp xương 2.5g
15. PP2300425500 - Miếng cầm máu bằng gelatin 7cmx5cmx1cm
16. PP2300425502 - Sonde dạ dày
1. PP2300425421 - Bộ dây truyền dịch có màng lọc khí
2. PP2300425423 - Bộ dây truyền máu
3. PP2300425424 - Bộ phun khí dung người lớn
4. PP2300425425 - Bơm cho ăn 50ml
5. PP2300425426 - Bơm tiêm 10ml
6. PP2300425427 - Bơm tiêm 1ml
7. PP2300425428 - Bơm tiêm 1ml BD Ultra - Fine Insulin Sỷinge 30 - 31G
8. PP2300425429 - Bơm tiêm 20ml
9. PP2300425430 - Bơm tiêm 50ml
10. PP2300425431 - Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện
11. PP2300425432 - Bơm tiêm 5ml
12. PP2300425439 - Dây hút dịch có nắp
13. PP2300425443 - Dây thở 2 nhánh người lớn, trẻ em
14. PP2300425466 - Kẹp rốn sơ sinh
15. PP2300425469 - Khẩu trang y tế 3 lớp, tiệt trùng
16. PP2300425470 - Khẩu trang y tế 4 lớp không tiệt trùng
17. PP2300425471 - Khóa 3 chạc có dây 25cm
18. PP2300425474 - Kim én các cỡ
19. PP2300425477 - Kim tiêm sử dụng 1 lần
20. PP2300425484 - Mask thở oxy có túi
21. PP2300425485 - Mask thở oxy người lớn
22. PP2300425486 - Mask thở oxy trẻ em
23. PP2300425502 - Sonde dạ dày
24. PP2300425505 - Sonde hậu môn (Rectal) nhựa
1. PP2300425414 - Bao tóc (vô trùng)
2. PP2300425433 - Bông hút nước y tế
3. PP2300425449 - Gạc ép sọ não 1cmx8cmx4 lớp đóng gói vô trùng
4. PP2300425450 - Gạc hút nước 8cm x10cm x 8 lớp tiệt trùng
5. PP2300425454 - Gạc phẫu thuật 5x6cmx6 lớp đóng gói vô trùng
6. PP2300425467 - Khẩu trang giấy 3 lớp dây buộc tiệt trùng
7. PP2300425469 - Khẩu trang y tế 3 lớp, tiệt trùng
8. PP2300425470 - Khẩu trang y tế 4 lớp không tiệt trùng
9. PP2300425508 - Tăm bông mắt (100 que (cái)/ gói)
1. PP2300425373 - Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 2/0
2. PP2300425374 - Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 3/0
3. PP2300425375 - Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 1 chỉ liền kim
4. PP2300425376 - Chỉ có gai không cần buộc số 2-0
5. PP2300425377 - Chỉ có gai không cần buộc số 3-0
1. PP2300425399 - Chỉ Catgut 2/0, dài 75cm, kim tròn
2. PP2300425405 - Băng dính 5cmx5m
3. PP2300425415 - Bình dẫn lưu vết thương 200ml
4. PP2300425418 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho người lớn
5. PP2300425419 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ em
6. PP2300425423 - Bộ dây truyền máu
7. PP2300425437 - Đầu ống hút nhựa phẫu thuật 27cm
8. PP2300425440 - Dây nối bơm tiêm điện 140cm
9. PP2300425442 - Dây nối bơm tiêm điện dài 150cm
10. PP2300425443 - Dây thở 2 nhánh người lớn, trẻ em
11. PP2300425445 - Điện cực tim nền xốp
12. PP2300425463 - Giấy điện tim 6 cần (110mmx140mmx143 tờ)
13. PP2300425471 - Khóa 3 chạc có dây 25cm
14. PP2300425472 - Khóa 3 nhánh không dây
15. PP2300425483 - Mask thở gây mê số 1, 2, 3, 4, 5
16. PP2300425484 - Mask thở oxy có túi
17. PP2300425485 - Mask thở oxy người lớn
18. PP2300425486 - Mask thở oxy trẻ em
19. PP2300425493 - Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc
20. PP2300425501 - Sonde chữ T (Ker dẫn mật)
21. PP2300425509 - Tay dao điện (dùng 1 lần)
22. PP2300425510 - Thông tiểu foley 2 nhánh các cỡ
23. PP2300425511 - Thông tiểu foley 3 nhánh các cỡ
24. PP2300425514 - Túi đựng nước tiểu 2000ml
1. PP2300425366 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
2. PP2300425367 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
3. PP2300425368 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
4. PP2300425369 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
5. PP2300425380 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0
6. PP2300425393 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 0
7. PP2300425395 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
8. PP2300425396 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
9. PP2300425397 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
10. PP2300425418 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho người lớn
11. PP2300425419 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ em
12. PP2300425420 - Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ sơ sinh
13. PP2300425436 - Đầu côn trắng 10 µl
14. PP2300425438 - Dây garo
15. PP2300425484 - Mask thở oxy có túi
16. PP2300425485 - Mask thở oxy người lớn
17. PP2300425486 - Mask thở oxy trẻ em
18. PP2300425488 - Miếng cầm máu mũi 80mm
19. PP2300425500 - Miếng cầm máu bằng gelatin 7cmx5cmx1cm
20. PP2300425506 - Sonde Nelaton
1. PP2300425366 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
2. PP2300425368 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
3. PP2300425500 - Miếng cầm máu bằng gelatin 7cmx5cmx1cm
1. PP2300425403 - Bàn chải rửa tay phẫu thuật
2. PP2300425415 - Bình dẫn lưu vết thương 200ml
3. PP2300425424 - Bộ phun khí dung người lớn
4. PP2300425510 - Thông tiểu foley 2 nhánh các cỡ
5. PP2300425511 - Thông tiểu foley 3 nhánh các cỡ
1. PP2300425378 - Vật liệu cầm máu tự tiêu10cmx20cm