Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3301068656 | TAM DUC PHARMACEUTICAL AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 240.385.000 | 255.735.000 | 10 | See details |
2 | vn3000422952 | Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan | 1.854.667.500 | 1.920.433.520 | 11 | See details |
3 | vn0101981969 | HOANG HA SMART COMPANY LIMITED | 2.957.260.000 | 3.106.710.000 | 5 | See details |
4 | vn0101418234 | FAR WEST INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED | 63.600.000 | 63.600.000 | 3 | See details |
5 | vn0401340331 | VAN THONG TRADING ONE MEMBER COMPANY LIMITED | 2.822.578.262 | 2.822.578.262 | 16 | See details |
6 | vn0312041033 | USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY | 156.345.000 | 230.799.500 | 9 | See details |
7 | vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 412.644.000 | 583.650.000 | 5 | See details |
8 | vn2901260173 | Binh Minh Medical Co., Ltd | 46.335.000 | 66.155.000 | 6 | See details |
9 | vn0401892974 | DANAFACO CHEMICAL & EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 47.750.000 | 52.287.500 | 3 | See details |
10 | vn0400101404 | DANANG PHARMACEUTICAL - MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 605.100.000 | 962.000.000 | 3 | See details |
11 | vn0400102101 | DANAMECO MEDICAL JOINT STOCK CORPORATION | 712.502.000 | 961.225.000 | 12 | See details |
12 | vn2301037751 | CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH | 185.871.000 | 191.637.000 | 2 | See details |
13 | vn3200239256 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN | 640.477.500 | 786.885.000 | 7 | See details |
14 | vn0305253502 | TRONG TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION | 464.326.800 | 526.122.000 | 6 | See details |
15 | vn2700349706 | VIETNAM MEDICAL PLASTIC JOINT STOCK COMPANY | 478.267.000 | 743.820.000 | 11 | See details |
16 | vn0101471478 | VIET NAM KHANH PHONG JOINT STOCK COMPANY | 76.857.000 | 121.550.000 | 3 | See details |
17 | vn0107890612 | NHAT MINH HOLDINGS GROUP JOINT STOCK COMPANY | 750.345.000 | 894.600.000 | 4 | See details |
18 | vn0303669801 | XUAN VY CO., LTD | 11.900.000 | 23.520.000 | 1 | See details |
19 | vn0313581017 | WEMBLEY MEDICAL JOINT STOCK COMPANY | 18.000.000 | 16.800.000 | 1 | See details |
Total: 19 contractors | 12.539.702.062 | 14.330.107.782 | 118 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chỉ Silk số 3/0 |
|
1.800 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare/ Việt Nam | 17.820.000 | |
2 | Chỉ Silk số 4/0 |
|
150 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare/ Việt Nam | 2.250.000 | |
3 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 0 |
|
3.600 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: W9141 Hãng sản xuất: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH Nước sản xuất: Đức | 291.376.800 | |
4 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 |
|
8.000 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: W9431 Hãng sản xuất: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH Nước sản xuất: Đức | 698.600.000 | |
5 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 |
|
4.500 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: W9121 Hãng sản xuất: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH Nước sản xuất: Đức | 354.375.000 | |
6 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 |
|
3.600 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: W9120 Hãng sản xuất: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH Nước sản xuất: Đức | 254.836.800 | |
7 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 |
|
2.400 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: W9113 Hãng sản xuất: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH Nước sản xuất: Đức | 180.811.200 | |
8 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0 |
|
60 | sợi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare/ Việt Nam | 2.700.000 | |
9 | Chỉ Catgut 2/0, dài 75cm, kim tròn |
|
4.000 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Surgical sutures Chromic Catgut - Hãng sản xuất: Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd | 35.600.000 | |
10 | Chỉ silk 2/0 kim tam giác |
|
2.400 | liếp | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare/ Việt Nam | 23.760.000 | |
11 | Chỉ silk 3/0 không kim |
|
120 | liếp | Theo quy định tại Chương V. | HSX-NSX: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Sinh Học Y Tế Việt Nam - Việt Nam, Mã sp: Black silk ( 330wwl75-12) | 2.100.000 | |
12 | Bàn chải rửa tay phẫu thuật |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Greetmed/ Trung Quốc | 15.200.000 | |
13 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, size 53x70mm |
|
11.000 | miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare/ Việt Nam | 20.900.000 | |
14 | Băng thun 120 cm x 10cm (3 móc) |
|
300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | HSX-NSX: Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại Dịch Vụ Hải Sơn Pha - Việt Nam | 960.000 | |
15 | Băng thun 120 cm x 6cm (2 móc) |
|
2.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | HSX-NSX: Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại Dịch Vụ Hải Sơn Pha - Việt Nam | 5.000.000 | |
16 | Băng thun dài 5.5m |
|
13.500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/Việt Nam | 152.280.000 | |
17 | Băng vải cuộn 10cmx5m |
|
13.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Lợi Thành | 21.021.000 | |
18 | Bao cao su |
|
12.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HSX-NSX: CÔNG TY CP MERUFA - Việt Nam, Mã sp: Happy Family/Size 52mm +-2mm | 7.850.000 | |
19 | Bao máu theo dõi bệnh nhân sau sinh |
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Hưng Phát - Việt Nam | 14.487.500 | |
20 | Bao tóc (vô trùng) |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/Việt Nam | 51.900.000 | |
21 | Bình dẫn lưu vết thương 200ml |
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd./ Trung Quốc;03090xxx | 204.750.000 | |
22 | Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho người lớn |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTA1403 - Nhãn hiệu: PVC manual resuscitaton - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd | 2.848.000 | |
23 | Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ em |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTA1402 - Nhãn hiệu: PVC manual resuscitaton - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd | 712.000 | |
24 | Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ sơ sinh |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | HSX-NSX: Xiamen Winner Medical Co., Ltd - Trung Quốc, Mã sp: Infant/ SI, PVC, SEBS | 835.000 | |
25 | Bộ dây truyền dịch có màng lọc khí |
|
80.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DTD02: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 295.200.000 | |
26 | Bộ Dây truyền dịch |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia, IF-2007, Welford Manufacturing (M) Sdn Bhd | 1.045.000.000 | |
27 | Bộ dây truyền máu |
|
3.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, TM: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 26.400.000 | |
28 | Bộ phun khí dung người lớn |
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd/Trung Quốc | 24.990.000 | |
29 | Bơm cho ăn 50ml |
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BCA, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 13.392.000 | |
30 | Bơm tiêm 10ml |
|
260.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (10ml) (BT10.TNP); Hãng/ nước sx: Tanaphar/ Việt Nam | 232.700.000 | |
31 | Bơm tiêm 1ml |
|
37.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (1ml) (BT1.TNP); Hãng/ nước sx: Tanaphar/ Việt Nam | 21.645.000 | |
32 | Bơm tiêm 1ml BD Ultra - Fine Insulin Sỷinge 30 - 31G |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTI04: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 3.900.000 | |
33 | Bơm tiêm 20ml |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (20ml) (BT20.TNP); Hãng/ nước sx: Tanaphar/ Việt Nam | 79.500.000 | |
34 | Bơm tiêm 50ml |
|
13.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BTK50: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 44.850.000 | |
35 | Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện |
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.50DX, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 7.332.000 | |
36 | Bơm tiêm 5ml |
|
700.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (5ml) (BT5.TNP); Hãng/ nước sx: Tanaphar/ Việt Nam | 416.500.000 | |
37 | Bông hút nước y tế |
|
1.250 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | HSX-NSX: Công ty CP Dược phẩm Asean - Việt Nam, Mã sp: 200001052/PCBA-HN | 150.000.000 | |
38 | Chèn lưỡi nhựa các số |
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc;HW013-0 HW013-1 HW013-2 HW013-3 HW013-4 HW013-5 | 5.014.800 | |
39 | Đầu côn trắng 10 µl |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HSX-NSX: Jiangsu Huida Medical Instruments Co., Ltd - Trung Quốc, Mã sp: HDTG01 | 190.000 | |
40 | Đầu ống hút nhựa phẫu thuật 27cm |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd./ Trung Quốc;030301x | 41.895.000 | |
41 | Dây garo |
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HSX-NSX: Công ty TNHH dụng cụ y khoa - trang phục lót Quang Mậu - Việt Nam | 3.000.000 | |
42 | Dây hút dịch có nắp |
|
16.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, DHD: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 33.825.000 | |
43 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm |
|
5.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare/ Việt Nam | 18.425.000 | |
44 | Dây nối bơm tiêm điện dài 150cm |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare/ Việt Nam | 6.700.000 | |
45 | Dây thở 2 nhánh người lớn, trẻ em |
|
11.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare/ Việt Nam | 42.790.000 | |
46 | Điện cực tim nền xốp |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sorimex SP.Z.O.O.SP.K/ Ba Lan;EK-S 44 PSG | 119.700.000 | |
47 | Gạc hút nước 10cm x12cm x 8 lớp tiệt trùng |
|
500.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/Việt Nam | 239.000.000 | |
48 | Gạc dẫn lưu 0.75 x 100cm x 4 lớp, đóng gói vô trùng |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/Việt Nam | 5.720.000 | |
49 | Gạc hút nước 8cm x10cm x 8 lớp tiệt trùng |
|
300.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Damedco - Nước sản xuất: Việt Nam | 109.200.000 | |
50 | Gạc hút y tế 0,8m x 1 m |
|
50.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Lợi Thành | 164.850.000 | |
51 | Gạc Meche phẫu thuật 3,5 x75cmx 6 lớp đóng gói vô trùng |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/Việt Nam | 6.780.000 | |
52 | Gạc phẫu thuật 10cmx10cmx4 lớp đóng gói vô trùng |
|
8.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/Việt Nam | 2.592.000 | |
53 | Gạc phẫu thuật 5x6cmx6 lớp đóng gói vô trùng |
|
22.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/Việt Nam | 5.522.000 | |
54 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 8 lớp 30cmx40cm có dây cản quang đóng gói vô trùng |
|
100.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Damedco - Nước sản xuất: Việt Nam | 458.000.000 | |
55 | Găng tay cao su y tế không vô trùng dày |
|
10.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: GYT - Hãng sản xuất: Nam Tín/ Việt Nam | 16.800.000 | |
56 | Găng tay cao su y tế vô trùng các cỡ (găng tay phẫu thuật) |
|
150.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần găng tay HTC - Việt Nam | 495.750.000 | |
57 | Găng tay khám các size |
|
50.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: Sri Trang Latex Powdered Examination Gloves - Hãng sản xuất: Sri Trang/ Thái Lan | 36.150.000 | |
58 | Găng tay không vô trùng mỏng (không bột Talc) |
|
50.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần găng tay HTC - Việt Nam | 59.500.000 | |
59 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số |
|
50.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: OPTISHIELD - Hãng sản xuất: Tan Sin Lian/ Malaysia | 134.700.000 | |
60 | Găng tay sản vô trùng |
|
50 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | HSX-NSX: Tân Xuân Tâm - Việt Nam, Mã sp: GSK | 750.000 | |
61 | Giấy điện tim 6 cần (110mmx140mmx143 tờ) |
|
200 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd - Trung Quốc | 5.190.000 | |
62 | Kẹp rốn sơ sinh |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, KR, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 5.250.000 | |
63 | Khẩu trang giấy 3 lớp dây buộc tiệt trùng |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/Việt Nam | 101.100.000 | |
64 | Khẩu trang giấy dây đeo không tiệt trùng |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/Việt Nam | 32.500.000 | |
65 | Khẩu trang y tế 3 lớp, tiệt trùng |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/Việt Nam | 28.850.000 | |
66 | Khẩu trang y tế 4 lớp không tiệt trùng |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/Việt Nam | 20.000.000 | |
67 | Khóa 3 chạc có dây 25cm |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, KHOA-01, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 24.000.000 | |
68 | Kim châm cứu dùng 1 lần (đường kính thân kim 0.3, dài các cỡ) |
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Banapha, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd | 3.525.000 | |
69 | Kim én các cỡ |
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, KCB02: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 14.400.000 | |
70 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các cỡ |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia, IC-1140, IC-1160, IC-1182, IC-1200, IC-1220, IC-1240, Welford Manufacturing (M) Sdn Bhd | 424.200.000 | |
71 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên |
|
150.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia, IC-1140, IC-1160, IC-1182, IC-1200, IC-1220, IC-1240, Welford Manufacturing (M) Sdn Bhd | 1.272.600.000 | |
72 | Kim tiêm sử dụng 1 lần |
|
300.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd | 66.000.000 | |
73 | Màng mổ 35cmx35cm |
|
2.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ, ID3535,Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi | 210.000.000 | |
74 | Mask thở gây mê số 1, 2, 3, 4, 5 |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc - Nhãn hiệu: PVC air cushion face mask | 2.865.000 | |
75 | Mask thở oxy có túi |
|
100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTA0301; HTA0302; HTA0303; HTA0304 - Nhãn hiệu: Oxygen Mask with bag - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd | 1.370.000 | |
76 | Mask thở oxy người lớn |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co.,Ltd - Trung Quốc | 1.900.000 | |
77 | Mask thở oxy trẻ em |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co.,Ltd - Trung Quốc | 950.000 | |
78 | Máy đo huyết áp |
|
170 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HSX-NSX: Tanaka Sangyo Co., Ltd - Nhật Bản, Mã sp: No.500-V | 69.700.000 | |
79 | Miếng cầm máu mũi 80mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cenefom Corporation/ Đài Loan | 11.900.000 | |
80 | Miếng dán cố định kim luồng 6cm x 8cm |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare/ Việt Nam | 21.000.000 | |
81 | Miếng dán phẫu trường có i-ốt, cỡ 35x35 cm |
|
2.000 | Miếng/Túi | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: ID3535 - Hãng sản xuất: Klas Medical/ Thổ Nhĩ Kỳ | 210.000.000 | |
82 | Mũ phẫu thuật không tiệt trùng |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Damedco - Nước sản xuất: Việt Nam | 37.900.000 | |
83 | Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, STB-ABS0PRHB, WEstopper, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 18.000.000 | |
84 | Ống dẫn lưu 8mmx40m không vô trùng |
|
22.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH trang thiết bị y tế Thời Thanh Bình - Việt Nam | 62.700.000 | |
85 | Sáp xương 2.5g |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: S810 - Hãng sản xuất: Unisur/ Ấn Độ | 14.994.000 | |
86 | Sonde chữ T (Ker dẫn mật) |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: T-Catheter - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd | 2.940.000 | |
87 | Sonde dạ dày |
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ODD: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 12.400.000 | |
88 | Sonde hậu môn (Rectal) nhựa |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, OTHM, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 4.650.000 | |
89 | Sonde Nelaton |
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sterimed Surgicals India Pvt. Ltd/ Ấn Độ;SMD-502-2WAY | 17.556.000 | |
90 | Thông tiểu foley 2 nhánh các cỡ |
|
9.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sterimed Surgicals India Pvt. Ltd/ Ấn Độ;SMD-500 | 75.411.000 | |
91 | Thông tiểu foley 3 nhánh các cỡ |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd/Trung Quốc | 7.560.000 | |
92 | Túi bọc Camera |
|
18.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/Việt Nam | 66.258.000 | |
93 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0 |
|
6.000 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 141.120.000 | |
94 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0 |
|
13.500 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 317.520.000 | |
95 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0 |
|
2.200 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 51.744.000 | |
96 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0 |
|
1.500 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 38.902.500 | |
97 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6/66 , số 10/0 |
|
240 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 67.284.000 | |
98 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 |
|
5.500 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 375.375.000 | |
99 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 |
|
2.800 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 235.200.000 | |
100 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 |
|
6.000 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 409.500.000 | |
101 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 |
|
2.300 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 156.975.000 | |
102 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0 |
|
360 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 27.027.000 | |
103 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 6/0 |
|
360 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha | 34.020.000 | |
104 | Chỉ thép đường kính các cỡ (cuộn=10 mét) |
|
130 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ,A400 03 011 xxxx, Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti | 5.460.000 | |
105 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 2/0 |
|
300 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Mỹ Mã hiệu: GL-123 | 19.200.000 | |
106 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 3/0 |
|
300 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Mỹ Mã hiệu: GL-122 | 19.200.000 | |
107 | Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 1 chỉ liền kim |
|
300 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Covidien/Mỹ Mã hiệu: CL-915 | 25.200.000 | |
108 | Vật liệu cầm máu tự tiêu10cmx20cm |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: W1912 Hãng sản xuất: Ethicon SARL Nước sản xuất: Thụy Sĩ | 456.000.000 | |
109 | Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phủ bằng polybutylate số 2/0 |
|
120 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: W6767 Hãng sản xuất: Ethicon, Inc. Nước sản xuất: Mexico | 15.780.000 | |
110 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0 |
|
1.200 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: W8977 Hãng sản xuất: Ethicon, LLC Nước sản xuất: Mỹ | 176.190.000 | |
111 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0 |
|
450 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: W8522 Hãng sản xuất: Ethicon, LLC Nước sản xuất: Mỹ | 64.417.500 | |
112 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0 |
|
600 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: W8840 Hãng sản xuất: Ethicon, LLC Nước sản xuất: Mỹ | 88.515.000 | |
113 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0 |
|
360 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: 8934H Hãng sản xuất: Ethicon, LLC Nước sản xuất: Mỹ | 54.348.120 | |
114 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0 |
|
650 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: 8610H Hãng sản xuất: Ethicon, LLC Nước sản xuất: Mỹ | 100.251.450 | |
115 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7/0 |
|
240 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: W8801 Hãng sản xuất: Ethicon, LLC Nước sản xuất: Mỹ | 47.544.000 | |
116 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0 |
|
120 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: W8703 Hãng sản xuất: Ethicon, LLC Nước sản xuất: Mỹ | 27.227.400 | |
117 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 4/0 |
|
48 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: W9115H Hãng sản xuất: Ethicon, Inc. Nước sản xuất: Mexico | 6.427.392 | |
118 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 5/0 |
|
48 | Liếp | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: Z1013H Hãng sản xuất: Ethicon, Inc. Nước sản xuất: Mexico | 5.877.600 |