Buy common medical supplies and surgical threads

        Watching
Tender ID
Views
18
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Buy common medical supplies and surgical threads
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
16.294.172.182 VND
Publication date
11:15 01/04/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
1242/QĐ-ĐHYD
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Hue University of Medicine and Pharmacy
Approval date
27/03/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn3301068656 TAM DUC PHARMACEUTICAL AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 240.385.000 255.735.000 10 See details
2 vn3000422952 Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Lan 1.854.667.500 1.920.433.520 11 See details
3 vn0101981969 HOANG HA SMART COMPANY LIMITED 2.957.260.000 3.106.710.000 5 See details
4 vn0101418234 FAR WEST INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED 63.600.000 63.600.000 3 See details
5 vn0401340331 VAN THONG TRADING ONE MEMBER COMPANY LIMITED 2.822.578.262 2.822.578.262 16 See details
6 vn0312041033 USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY 156.345.000 230.799.500 9 See details
7 vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 412.644.000 583.650.000 5 See details
8 vn2901260173 Binh Minh Medical Co., Ltd 46.335.000 66.155.000 6 See details
9 vn0401892974 DANAFACO CHEMICAL & EQUIPMENT COMPANY LIMITED 47.750.000 52.287.500 3 See details
10 vn0400101404 DANANG PHARMACEUTICAL - MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 605.100.000 962.000.000 3 See details
11 vn0400102101 DANAMECO MEDICAL JOINT STOCK CORPORATION 712.502.000 961.225.000 12 See details
12 vn2301037751 CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH 185.871.000 191.637.000 2 See details
13 vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 640.477.500 786.885.000 7 See details
14 vn0305253502 TRONG TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 464.326.800 526.122.000 6 See details
15 vn2700349706 VIETNAM MEDICAL PLASTIC JOINT STOCK COMPANY 478.267.000 743.820.000 11 See details
16 vn0101471478 VIET NAM KHANH PHONG JOINT STOCK COMPANY 76.857.000 121.550.000 3 See details
17 vn0107890612 NHAT MINH HOLDINGS GROUP JOINT STOCK COMPANY 750.345.000 894.600.000 4 See details
18 vn0303669801 XUAN VY CO., LTD 11.900.000 23.520.000 1 See details
19 vn0313581017 WEMBLEY MEDICAL JOINT STOCK COMPANY 18.000.000 16.800.000 1 See details
Total: 19 contractors 12.539.702.062 14.330.107.782 118

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Chỉ Silk số 3/0
1.800 Liếp Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare/ Việt Nam 17.820.000
2 Chỉ Silk số 4/0
150 Liếp Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare/ Việt Nam 2.250.000
3 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 0
3.600 Liếp Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: W9141 Hãng sản xuất: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH Nước sản xuất: Đức 291.376.800
4 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
8.000 Liếp Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: W9431 Hãng sản xuất: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH Nước sản xuất: Đức 698.600.000
5 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
4.500 Liếp Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: W9121 Hãng sản xuất: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH Nước sản xuất: Đức 354.375.000
6 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
3.600 Liếp Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: W9120 Hãng sản xuất: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH Nước sản xuất: Đức 254.836.800
7 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
2.400 Liếp Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: W9113 Hãng sản xuất: Johnson & Johnson MEDICAL GmbH Nước sản xuất: Đức 180.811.200
8 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
60 sợi Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare/ Việt Nam 2.700.000
9 Chỉ Catgut 2/0, dài 75cm, kim tròn
4.000 Liếp Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: Surgical sutures Chromic Catgut - Hãng sản xuất: Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd 35.600.000
10 Chỉ silk 2/0 kim tam giác
2.400 liếp Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare/ Việt Nam 23.760.000
11 Chỉ silk 3/0 không kim
120 liếp Theo quy định tại Chương V. HSX-NSX: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm và Sinh Học Y Tế Việt Nam - Việt Nam, Mã sp: Black silk ( 330wwl75-12) 2.100.000
12 Bàn chải rửa tay phẫu thuật
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Greetmed/ Trung Quốc 15.200.000
13 Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, size 53x70mm
11.000 miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare/ Việt Nam 20.900.000
14 Băng thun 120 cm x 10cm (3 móc)
300 Cuộn Theo quy định tại Chương V. HSX-NSX: Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại Dịch Vụ Hải Sơn Pha - Việt Nam 960.000
15 Băng thun 120 cm x 6cm (2 móc)
2.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. HSX-NSX: Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại Dịch Vụ Hải Sơn Pha - Việt Nam 5.000.000
16 Băng thun dài 5.5m
13.500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Danameco/Việt Nam 152.280.000
17 Băng vải cuộn 10cmx5m
13.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Lợi Thành 21.021.000
18 Bao cao su
12.500 Cái Theo quy định tại Chương V. HSX-NSX: CÔNG TY CP MERUFA - Việt Nam, Mã sp: Happy Family/Size 52mm +-2mm 7.850.000
19 Bao máu theo dõi bệnh nhân sau sinh
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Hưng Phát - Việt Nam 14.487.500
20 Bao tóc (vô trùng)
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco/Việt Nam 51.900.000
21 Bình dẫn lưu vết thương 200ml
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd./ Trung Quốc;03090xxx 204.750.000
22 Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho người lớn
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTA1403 - Nhãn hiệu: PVC manual resuscitaton - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd 2.848.000
23 Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ em
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTA1402 - Nhãn hiệu: PVC manual resuscitaton - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd 712.000
24 Bộ bóp bóng giúp thở dùng cho trẻ sơ sinh
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. HSX-NSX: Xiamen Winner Medical Co., Ltd - Trung Quốc, Mã sp: Infant/ SI, PVC, SEBS 835.000
25 Bộ dây truyền dịch có màng lọc khí
80.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DTD02: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 295.200.000
26 Bộ Dây truyền dịch
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia, IF-2007, Welford Manufacturing (M) Sdn Bhd 1.045.000.000
27 Bộ dây truyền máu
3.000 cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TM: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 26.400.000
28 Bộ phun khí dung người lớn
2.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd/Trung Quốc 24.990.000
29 Bơm cho ăn 50ml
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BCA, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 13.392.000
30 Bơm tiêm 10ml
260.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (10ml) (BT10.TNP); Hãng/ nước sx: Tanaphar/ Việt Nam 232.700.000
31 Bơm tiêm 1ml
37.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (1ml) (BT1.TNP); Hãng/ nước sx: Tanaphar/ Việt Nam 21.645.000
32 Bơm tiêm 1ml BD Ultra - Fine Insulin Sỷinge 30 - 31G
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTI04: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 3.900.000
33 Bơm tiêm 20ml
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (20ml) (BT20.TNP); Hãng/ nước sx: Tanaphar/ Việt Nam 79.500.000
34 Bơm tiêm 50ml
13.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BTK50: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 44.850.000
35 Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNBT.50DX, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd 7.332.000
36 Bơm tiêm 5ml
700.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Bơm tiêm sử dụng một lần Tanaphar (5ml) (BT5.TNP); Hãng/ nước sx: Tanaphar/ Việt Nam 416.500.000
37 Bông hút nước y tế
1.250 Kg Theo quy định tại Chương V. HSX-NSX: Công ty CP Dược phẩm Asean - Việt Nam, Mã sp: 200001052/PCBA-HN 150.000.000
38 Chèn lưỡi nhựa các số
1.200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd./ Trung Quốc;HW013-0 HW013-1 HW013-2 HW013-3 HW013-4 HW013-5 5.014.800
39 Đầu côn trắng 10 µl
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. HSX-NSX: Jiangsu Huida Medical Instruments Co., Ltd - Trung Quốc, Mã sp: HDTG01 190.000
40 Đầu ống hút nhựa phẫu thuật 27cm
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Suzhou Yaxin Medical Products Co., Ltd./ Trung Quốc;030301x 41.895.000
41 Dây garo
1.200 Cái Theo quy định tại Chương V. HSX-NSX: Công ty TNHH dụng cụ y khoa - trang phục lót Quang Mậu - Việt Nam 3.000.000
42 Dây hút dịch có nắp
16.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DHD: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 33.825.000
43 Dây nối bơm tiêm điện 140cm
5.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare/ Việt Nam 18.425.000
44 Dây nối bơm tiêm điện dài 150cm
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare/ Việt Nam 6.700.000
45 Dây thở 2 nhánh người lớn, trẻ em
11.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare/ Việt Nam 42.790.000
46 Điện cực tim nền xốp
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Sorimex SP.Z.O.O.SP.K/ Ba Lan;EK-S 44 PSG 119.700.000
47 Gạc hút nước 10cm x12cm x 8 lớp tiệt trùng
500.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Danameco/Việt Nam 239.000.000
48 Gạc dẫn lưu 0.75 x 100cm x 4 lớp, đóng gói vô trùng
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco/Việt Nam 5.720.000
49 Gạc hút nước 8cm x10cm x 8 lớp tiệt trùng
300.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Damedco - Nước sản xuất: Việt Nam 109.200.000
50 Gạc hút y tế 0,8m x 1 m
50.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Lợi Thành 164.850.000
51 Gạc Meche phẫu thuật 3,5 x75cmx 6 lớp đóng gói vô trùng
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco/Việt Nam 6.780.000
52 Gạc phẫu thuật 10cmx10cmx4 lớp đóng gói vô trùng
8.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Danameco/Việt Nam 2.592.000
53 Gạc phẫu thuật 5x6cmx6 lớp đóng gói vô trùng
22.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco/Việt Nam 5.522.000
54 Gạc phẫu thuật ổ bụng 8 lớp 30cmx40cm có dây cản quang đóng gói vô trùng
100.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Damedco - Nước sản xuất: Việt Nam 458.000.000
55 Găng tay cao su y tế không vô trùng dày
10.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: GYT - Hãng sản xuất: Nam Tín/ Việt Nam 16.800.000
56 Găng tay cao su y tế vô trùng các cỡ (găng tay phẫu thuật)
150.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần găng tay HTC - Việt Nam 495.750.000
57 Găng tay khám các size
50.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: Sri Trang Latex Powdered Examination Gloves - Hãng sản xuất: Sri Trang/ Thái Lan 36.150.000
58 Găng tay không vô trùng mỏng (không bột Talc)
50.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần găng tay HTC - Việt Nam 59.500.000
59 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
50.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: OPTISHIELD - Hãng sản xuất: Tan Sin Lian/ Malaysia 134.700.000
60 Găng tay sản vô trùng
50 Đôi Theo quy định tại Chương V. HSX-NSX: Tân Xuân Tâm - Việt Nam, Mã sp: GSK 750.000
61 Giấy điện tim 6 cần (110mmx140mmx143 tờ)
200 Tập Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd - Trung Quốc 5.190.000
62 Kẹp rốn sơ sinh
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, KR, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 5.250.000
63 Khẩu trang giấy 3 lớp dây buộc tiệt trùng
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco/Việt Nam 101.100.000
64 Khẩu trang giấy dây đeo không tiệt trùng
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco/Việt Nam 32.500.000
65 Khẩu trang y tế 3 lớp, tiệt trùng
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco/Việt Nam 28.850.000
66 Khẩu trang y tế 4 lớp không tiệt trùng
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco/Việt Nam 20.000.000
67 Khóa 3 chạc có dây 25cm
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, KHOA-01, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 24.000.000
68 Kim châm cứu dùng 1 lần (đường kính thân kim 0.3, dài các cỡ)
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Banapha, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd 3.525.000
69 Kim én các cỡ
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, KCB02: ECO, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 14.400.000
70 Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên các cỡ
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia, IC-1140, IC-1160, IC-1182, IC-1200, IC-1220, IC-1240, Welford Manufacturing (M) Sdn Bhd 424.200.000
71 Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên
150.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Malaysia, IC-1140, IC-1160, IC-1182, IC-1200, IC-1220, IC-1240, Welford Manufacturing (M) Sdn Bhd 1.272.600.000
72 Kim tiêm sử dụng 1 lần
300.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx, Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd 66.000.000
73 Màng mổ 35cmx35cm
2.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ, ID3535,Klas Medikal Cihazlar Sanayi Mumessillik Ic ve Dis Ticaret Limited Sirketi 210.000.000
74 Mask thở gây mê số 1, 2, 3, 4, 5
150 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Hitec Medical Co., Ltd/ Trung Quốc - Nhãn hiệu: PVC air cushion face mask 2.865.000
75 Mask thở oxy có túi
100 cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTA0301; HTA0302; HTA0303; HTA0304 - Nhãn hiệu: Oxygen Mask with bag - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd 1.370.000
76 Mask thở oxy người lớn
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Renon Medical Instrument Co.,Ltd - Trung Quốc 1.900.000
77 Mask thở oxy trẻ em
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Renon Medical Instrument Co.,Ltd - Trung Quốc 950.000
78 Máy đo huyết áp
170 Cái Theo quy định tại Chương V. HSX-NSX: Tanaka Sangyo Co., Ltd - Nhật Bản, Mã sp: No.500-V 69.700.000
79 Miếng cầm máu mũi 80mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Cenefom Corporation/ Đài Loan 11.900.000
80 Miếng dán cố định kim luồng 6cm x 8cm
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare/ Việt Nam 21.000.000
81 Miếng dán phẫu trường có i-ốt, cỡ 35x35 cm
2.000 Miếng/Túi Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: ID3535 - Hãng sản xuất: Klas Medical/ Thổ Nhĩ Kỳ 210.000.000
82 Mũ phẫu thuật không tiệt trùng
100.000 Cái Theo quy định tại Chương V. - Hãng sản xuất: Damedco - Nước sản xuất: Việt Nam 37.900.000
83 Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, STB-ABS0PRHB, WEstopper, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 18.000.000
84 Ống dẫn lưu 8mmx40m không vô trùng
22.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH trang thiết bị y tế Thời Thanh Bình - Việt Nam 62.700.000
85 Sáp xương 2.5g
700 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã sản phẩm: S810 - Hãng sản xuất: Unisur/ Ấn Độ 14.994.000
86 Sonde chữ T (Ker dẫn mật)
200 Cái Theo quy định tại Chương V. - Xuất xứ: Trung Quốc - Nhãn hiệu: T-Catheter - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd 2.940.000
87 Sonde dạ dày
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ODD: MPV, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 12.400.000
88 Sonde hậu môn (Rectal) nhựa
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, OTHM, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) 4.650.000
89 Sonde Nelaton
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Sterimed Surgicals India Pvt. Ltd/ Ấn Độ;SMD-502-2WAY 17.556.000
90 Thông tiểu foley 2 nhánh các cỡ
9.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Sterimed Surgicals India Pvt. Ltd/ Ấn Độ;SMD-500 75.411.000
91 Thông tiểu foley 3 nhánh các cỡ
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd/Trung Quốc 7.560.000
92 Túi bọc Camera
18.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco/Việt Nam 66.258.000
93 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0
6.000 Liếp Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha 141.120.000
94 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 3/0
13.500 Liếp Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha 317.520.000
95 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 4/0
2.200 Liếp Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha 51.744.000
96 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 5/0
1.500 Liếp Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha 38.902.500
97 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamide 6/66 , số 10/0
240 Sợi Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha 67.284.000
98 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
5.500 Liếp Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha 375.375.000
99 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
2.800 Liếp Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha 235.200.000
100 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
6.000 Liếp Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha 409.500.000
101 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
2.300 Liếp Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha 156.975.000
102 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
360 Liếp Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha 27.027.000
103 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 6/0
360 Liếp Theo quy định tại Chương V. B. Braun Surgical S.A, Tây Ban Nha 34.020.000
104 Chỉ thép đường kính các cỡ (cuộn=10 mét)
130 Mét Theo quy định tại Chương V. Thổ Nhĩ Kỳ,A400 03 011 xxxx, Aysam Ortopedi ve Tibbi Aletler San. Tic. Ltd. Sti 5.460.000
105 Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 2/0
300 Sợi Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ Mã hiệu: GL-123 19.200.000
106 Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 3/0
300 Sợi Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ Mã hiệu: GL-122 19.200.000
107 Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện, Glycolide/lactide copolymer số 1 chỉ liền kim
300 Sợi Theo quy định tại Chương V. Covidien/Mỹ Mã hiệu: CL-915 25.200.000
108 Vật liệu cầm máu tự tiêu10cmx20cm
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: W1912 Hãng sản xuất: Ethicon SARL Nước sản xuất: Thụy Sĩ 456.000.000
109 Chỉ không tan tổng hợp đa sợi polyester bao phủ bằng polybutylate số 2/0
120 Liếp Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: W6767 Hãng sản xuất: Ethicon, Inc. Nước sản xuất: Mexico 15.780.000
110 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0
1.200 Liếp Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: W8977 Hãng sản xuất: Ethicon, LLC Nước sản xuất: Mỹ 176.190.000
111 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 3/0
450 Liếp Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: W8522 Hãng sản xuất: Ethicon, LLC Nước sản xuất: Mỹ 64.417.500
112 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 4/0
600 Liếp Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: W8840 Hãng sản xuất: Ethicon, LLC Nước sản xuất: Mỹ 88.515.000
113 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 5/0
360 Liếp Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: 8934H Hãng sản xuất: Ethicon, LLC Nước sản xuất: Mỹ 54.348.120
114 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0
650 Liếp Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: 8610H Hãng sản xuất: Ethicon, LLC Nước sản xuất: Mỹ 100.251.450
115 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 7/0
240 Liếp Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: W8801 Hãng sản xuất: Ethicon, LLC Nước sản xuất: Mỹ 47.544.000
116 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 8/0
120 Liếp Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: W8703 Hãng sản xuất: Ethicon, LLC Nước sản xuất: Mỹ 27.227.400
117 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 4/0
48 Liếp Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: W9115H Hãng sản xuất: Ethicon, Inc. Nước sản xuất: Mexico 6.427.392
118 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone 5/0
48 Liếp Theo quy định tại Chương V. Mã hiệu: Z1013H Hãng sản xuất: Ethicon, Inc. Nước sản xuất: Mexico 5.877.600
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second