Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 |
PP2300215152 |
Băng cuộn dính không dệt 5 cm x 4,5m |
vn0103637859 |
150 |
64.250.478 |
180 |
|
vn0107651702 |
150 |
125.888.578 |
180 |
||||
1 |
PP2300215153 |
Bình nuôi cấy 25 cm2 có màng lọc |
vn0101101276 |
150 |
1.334.356 |
180 |
|
vn0105322558 |
150 |
1.099.156 |
180 |
||||
2 |
PP2300215154 |
Bộ kim và khay thủ thuật sinh thiết, chọc hút tủy xương |
vn0500391288 |
150 |
107.936.760 |
180 |
|
3 |
PP2300215156 |
Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 20ml (dùng cho bơm tiêm điện) |
vn0109373842 |
150 |
8.907.320 |
180 |
|
vn2700349706 |
150 |
51.500.000 |
180 |
||||
4 |
PP2300215157 |
Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 50ml (dùng cho bơm tiêm điện) |
vn2700349706 |
150 |
51.500.000 |
180 |
|
5 |
PP2300215158 |
Bông hút nước |
vn0105197177 |
150 |
8.261.050 |
180 |
|
vn0106122008 |
150 |
24.348.200 |
180 |
||||
vn0109373842 |
150 |
8.907.320 |
180 |
||||
vn0101160578 |
150 |
36.889.110 |
180 |
||||
vn0101849706 |
150 |
21.141.480 |
180 |
||||
vn0107651702 |
150 |
125.888.578 |
180 |
||||
vn0101954891 |
150 |
13.782.466 |
180 |
||||
6 |
PP2300215159 |
Bông tẩm cồn |
vn0105197177 |
150 |
8.261.050 |
180 |
|
vn0106122008 |
150 |
24.348.200 |
180 |
||||
vn0109373842 |
150 |
8.907.320 |
180 |
||||
vn0101988259 |
150 |
3.900.000 |
180 |
||||
vn0101849706 |
150 |
21.141.480 |
180 |
||||
vn2700349706 |
150 |
51.500.000 |
180 |
||||
vn0101098538 |
150 |
64.285.040 |
180 |
||||
7 |
PP2300215160 |
Đầu côn vàng 200µl chia vạch |
vn0106122008 |
150 |
24.348.200 |
180 |
|
vn0101101276 |
150 |
1.334.356 |
180 |
||||
vn0109373842 |
150 |
8.907.320 |
180 |
||||
vn0101849706 |
150 |
21.141.480 |
180 |
||||
vn0107651702 |
150 |
125.888.578 |
180 |
||||
vn0105322558 |
150 |
1.099.156 |
180 |
||||
vn0101098538 |
150 |
64.285.040 |
180 |
||||
vn0101954891 |
150 |
13.782.466 |
180 |
||||
8 |
PP2300215161 |
Dây thở ôxy |
vn0109373842 |
150 |
8.907.320 |
180 |
|
vn0101849706 |
150 |
21.141.480 |
180 |
||||
vn2700349706 |
150 |
51.500.000 |
180 |
||||
vn0312041033 |
150 |
4.510.870 |
180 |
||||
vn0101098538 |
150 |
64.285.040 |
180 |
||||
9 |
PP2300215162 |
Dây truyền dịch máy |
vn0312041033 |
150 |
4.510.870 |
180 |
|
10 |
PP2300215163 |
Dây truyền máu |
vn0106441558 |
150 |
38.000.000 |
180 |
|
vn0103637859 |
150 |
64.250.478 |
180 |
||||
vn0101866405 |
150 |
64.379.478 |
180 |
||||
vn2700349706 |
150 |
51.500.000 |
180 |
||||
vn0107651702 |
150 |
125.888.578 |
180 |
||||
11 |
PP2300215164 |
Đĩa 96 giếng dùng cho máy tách mẫu tự động |
vn2802860701 |
150 |
3.355.200 |
180 |
|
vn0101101276 |
150 |
1.334.356 |
180 |
||||
12 |
PP2300215165 |
Dụng cụ lấy mẫu |
vn0101274800 |
150 |
400.000 |
180 |
|
13 |
PP2300215166 |
Gạc hút nước (Gạc mét) |
vn0103637859 |
150 |
64.250.478 |
180 |
|
vn0105197177 |
150 |
8.261.050 |
180 |
||||
vn0106122008 |
150 |
24.348.200 |
180 |
||||
vn0109373842 |
150 |
8.907.320 |
180 |
||||
vn0101849706 |
150 |
21.141.480 |
180 |
||||
vn2301037751 |
150 |
1.984.800 |
180 |
||||
vn0107651702 |
150 |
125.888.578 |
180 |
||||
vn0101954891 |
150 |
13.782.466 |
180 |
||||
14 |
PP2300215167 |
Gạc phẫu thuật không dệt 7,5 cm x 7,5 cm |
vn0105197177 |
150 |
8.261.050 |
180 |
|
vn0106122008 |
150 |
24.348.200 |
180 |
||||
vn2802860701 |
150 |
3.355.200 |
180 |
||||
vn5701616043 |
150 |
13.094.400 |
180 |
||||
vn0109373842 |
150 |
8.907.320 |
180 |
||||
vn0101849706 |
150 |
21.141.480 |
180 |
||||
vn0107651702 |
150 |
125.888.578 |
180 |
||||
vn0101098538 |
150 |
64.285.040 |
180 |
||||
vn0101954891 |
150 |
13.782.466 |
180 |
||||
15 |
PP2300215168 |
Khoan sinh thiết tủy xương |
vn0500391288 |
150 |
107.936.760 |
180 |
|
16 |
PP2300215169 |
Kim chọc hút tủy xương một lần |
vn6000420044 |
150 |
36.658.400 |
180 |
|
vn0107651702 |
150 |
125.888.578 |
180 |
||||
vn0101088272 |
150 |
69.112.800 |
180 |
||||
17 |
PP2300215170 |
Kim lấy máu, lấy thuốc các số |
vn6000420044 |
150 |
36.658.400 |
180 |
|
vn0106122008 |
150 |
24.348.200 |
180 |
||||
vn5701616043 |
150 |
13.094.400 |
180 |
||||
vn0101988259 |
150 |
3.900.000 |
180 |
||||
vn0500391288 |
150 |
107.936.760 |
180 |
||||
vn2700349706 |
150 |
51.500.000 |
180 |
||||
vn0101098538 |
150 |
64.285.040 |
180 |
||||
vn0101954891 |
150 |
13.782.466 |
180 |
||||
18 |
PP2300215171 |
Kim luồn cánh bướm G24 |
vn0106670188 |
150 |
34.617.450 |
180 |
|
vn0106122008 |
150 |
24.348.200 |
180 |
||||
vn0500235049 |
150 |
7.889.250 |
180 |
||||
vn0107651702 |
150 |
125.888.578 |
180 |
||||
19 |
PP2300215172 |
Kim luồn tĩnh mạch Catheter |
vn0101866405 |
150 |
64.379.478 |
180 |
|
vn0106670188 |
150 |
34.617.450 |
180 |
||||
vn0100124376 |
150 |
27.868.200 |
180 |
||||
vn0108598716 |
150 |
26.728.200 |
180 |
||||
vn0107651702 |
150 |
125.888.578 |
180 |
||||
20 |
PP2300215173 |
Kim sinh thiết tủy xương một lần |
vn0312622006 |
150 |
68.842.800 |
180 |
|
vn0101088272 |
150 |
69.112.800 |
180 |
||||
21 |
PP2300215174 |
Lam kính dùng cho máy kéo nhuộm lam tự động |
vn0101160578 |
150 |
36.889.110 |
180 |
|
vn0101098538 |
150 |
64.285.040 |
180 |
||||
22 |
PP2300215175 |
Lam kính thường |
vn0109373842 |
150 |
8.907.320 |
180 |
|
vn0500391288 |
150 |
107.936.760 |
180 |
||||
vn0101849706 |
150 |
21.141.480 |
180 |
||||
vn0101098538 |
150 |
64.285.040 |
180 |
||||
vn0101954891 |
150 |
13.782.466 |
180 |
||||
23 |
PP2300215176 |
Lưỡi dao cắt tiêu bản để cắt miếng sinh thiết tủy xương |
vn0500391288 |
150 |
107.936.760 |
180 |
|
vn0101849706 |
150 |
21.141.480 |
180 |
||||
vn0101098538 |
150 |
64.285.040 |
180 |
||||
vn0101954891 |
150 |
13.782.466 |
180 |
||||
24 |
PP2300215177 |
Mối nối vô trùng (dùng cho sản xuất các chế phẩm máu) |
vn0301445732 |
150 |
79.047.500 |
180 |
|
25 |
PP2300215178 |
Nút chặn kim luồn |
vn6000420044 |
150 |
36.658.400 |
180 |
|
vn0312041033 |
150 |
4.510.870 |
180 |
||||
26 |
PP2300215179 |
Ô xy lỏng |
vn0100103016 |
150 |
3.465.000 |
180 |
|
27 |
PP2300215180 |
Ống eppendorf 1,7 ml loại đáy nhọn |
vn0104571488 |
150 |
8.947.556 |
180 |
|
vn0101101276 |
150 |
1.334.356 |
180 |
||||
vn0105322558 |
150 |
1.099.156 |
180 |
||||
28 |
PP2300215181 |
Ống nhựa EDTA -K2, chân không 4 ml |
vn0103637859 |
150 |
64.250.478 |
180 |
|
vn0104478739 |
150 |
8.114.400 |
180 |
||||
vn0100278489 |
150 |
8.114.400 |
180 |
||||
vn0106122008 |
150 |
24.348.200 |
180 |
||||
vn0104571488 |
150 |
8.947.556 |
180 |
||||
vn5701616043 |
150 |
13.094.400 |
180 |
||||
vn0101849706 |
150 |
21.141.480 |
180 |
||||
vn2700349706 |
150 |
51.500.000 |
180 |
||||
vn0101098538 |
150 |
64.285.040 |
180 |
||||
vn0104852457 |
150 |
8.114.400 |
180 |
||||
29 |
PP2300215182 |
Phim CT |
vn0101950939 |
150 |
4.680.000 |
180 |
|
30 |
PP2300215183 |
Phin lọc bạch cầu truyền hồng cầu tại Labo |
vn0106223574 |
150 |
12.349.600 |
180 |
|
vn0301445732 |
150 |
79.047.500 |
180 |
||||
31 |
PP2300215185 |
Túi bảo quản tế bào máu ngoại vi CS 250 ml |
vn0101918501 |
150 |
2.701.200 |
180 |
|
32 |
PP2300215186 |
Túi bảo quản tế bào máu ngoại vi CS 500 ml |
vn0101918501 |
150 |
2.701.200 |
180 |
|
33 |
PP2300215187 |
Túi ép dẹt rộng 30 cm x dài 200 m |
vn0102377679 |
150 |
1.140.000 |
180 |
|
vn0105197177 |
150 |
8.261.050 |
180 |
||||
vn0100124376 |
150 |
27.868.200 |
180 |
||||
vn2802860701 |
150 |
3.355.200 |
180 |
||||
vn0107748567 |
150 |
1.140.000 |
180 |
||||
34 |
PP2300215188 |
Xốp cầm máu |
vn0105197177 |
150 |
8.261.050 |
180 |
|
vn0109373842 |
150 |
8.907.320 |
180 |
||||
vn0101849706 |
150 |
21.141.480 |
180 |
||||
vn0107651702 |
150 |
125.888.578 |
180 |
1. PP2300215163 - Dây truyền máu
1. PP2300215179 - Ô xy lỏng
1. PP2300215152 - Băng cuộn dính không dệt 5 cm x 4,5m
2. PP2300215163 - Dây truyền máu
3. PP2300215166 - Gạc hút nước (Gạc mét)
4. PP2300215181 - Ống nhựa EDTA -K2, chân không 4 ml
1. PP2300215187 - Túi ép dẹt rộng 30 cm x dài 200 m
1. PP2300215183 - Phin lọc bạch cầu truyền hồng cầu tại Labo
1. PP2300215158 - Bông hút nước
2. PP2300215159 - Bông tẩm cồn
3. PP2300215166 - Gạc hút nước (Gạc mét)
4. PP2300215167 - Gạc phẫu thuật không dệt 7,5 cm x 7,5 cm
5. PP2300215187 - Túi ép dẹt rộng 30 cm x dài 200 m
6. PP2300215188 - Xốp cầm máu
1. PP2300215163 - Dây truyền máu
2. PP2300215172 - Kim luồn tĩnh mạch Catheter
1. PP2300215185 - Túi bảo quản tế bào máu ngoại vi CS 250 ml
2. PP2300215186 - Túi bảo quản tế bào máu ngoại vi CS 500 ml
1. PP2300215181 - Ống nhựa EDTA -K2, chân không 4 ml
1. PP2300215181 - Ống nhựa EDTA -K2, chân không 4 ml
1. PP2300215182 - Phim CT
1. PP2300215171 - Kim luồn cánh bướm G24
2. PP2300215172 - Kim luồn tĩnh mạch Catheter
1. PP2300215172 - Kim luồn tĩnh mạch Catheter
2. PP2300215187 - Túi ép dẹt rộng 30 cm x dài 200 m
1. PP2300215169 - Kim chọc hút tủy xương một lần
2. PP2300215170 - Kim lấy máu, lấy thuốc các số
3. PP2300215178 - Nút chặn kim luồn
1. PP2300215158 - Bông hút nước
2. PP2300215159 - Bông tẩm cồn
3. PP2300215160 - Đầu côn vàng 200µl chia vạch
4. PP2300215166 - Gạc hút nước (Gạc mét)
5. PP2300215167 - Gạc phẫu thuật không dệt 7,5 cm x 7,5 cm
6. PP2300215170 - Kim lấy máu, lấy thuốc các số
7. PP2300215171 - Kim luồn cánh bướm G24
8. PP2300215181 - Ống nhựa EDTA -K2, chân không 4 ml
1. PP2300215164 - Đĩa 96 giếng dùng cho máy tách mẫu tự động
2. PP2300215167 - Gạc phẫu thuật không dệt 7,5 cm x 7,5 cm
3. PP2300215187 - Túi ép dẹt rộng 30 cm x dài 200 m
1. PP2300215173 - Kim sinh thiết tủy xương một lần
1. PP2300215180 - Ống eppendorf 1,7 ml loại đáy nhọn
2. PP2300215181 - Ống nhựa EDTA -K2, chân không 4 ml
1. PP2300215171 - Kim luồn cánh bướm G24
1. PP2300215153 - Bình nuôi cấy 25 cm2 có màng lọc
2. PP2300215160 - Đầu côn vàng 200µl chia vạch
3. PP2300215164 - Đĩa 96 giếng dùng cho máy tách mẫu tự động
4. PP2300215180 - Ống eppendorf 1,7 ml loại đáy nhọn
1. PP2300215167 - Gạc phẫu thuật không dệt 7,5 cm x 7,5 cm
2. PP2300215170 - Kim lấy máu, lấy thuốc các số
3. PP2300215181 - Ống nhựa EDTA -K2, chân không 4 ml
1. PP2300215156 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 20ml (dùng cho bơm tiêm điện)
2. PP2300215158 - Bông hút nước
3. PP2300215159 - Bông tẩm cồn
4. PP2300215160 - Đầu côn vàng 200µl chia vạch
5. PP2300215161 - Dây thở ôxy
6. PP2300215166 - Gạc hút nước (Gạc mét)
7. PP2300215167 - Gạc phẫu thuật không dệt 7,5 cm x 7,5 cm
8. PP2300215175 - Lam kính thường
9. PP2300215188 - Xốp cầm máu
1. PP2300215187 - Túi ép dẹt rộng 30 cm x dài 200 m
1. PP2300215159 - Bông tẩm cồn
2. PP2300215170 - Kim lấy máu, lấy thuốc các số
1. PP2300215174 - Lam kính dùng cho máy kéo nhuộm lam tự động
2. PP2300215158 - Bông hút nước
1. PP2300215154 - Bộ kim và khay thủ thuật sinh thiết, chọc hút tủy xương
2. PP2300215168 - Khoan sinh thiết tủy xương
3. PP2300215170 - Kim lấy máu, lấy thuốc các số
4. PP2300215175 - Lam kính thường
5. PP2300215176 - Lưỡi dao cắt tiêu bản để cắt miếng sinh thiết tủy xương
1. PP2300215158 - Bông hút nước
2. PP2300215159 - Bông tẩm cồn
3. PP2300215160 - Đầu côn vàng 200µl chia vạch
4. PP2300215161 - Dây thở ôxy
5. PP2300215166 - Gạc hút nước (Gạc mét)
6. PP2300215167 - Gạc phẫu thuật không dệt 7,5 cm x 7,5 cm
7. PP2300215175 - Lam kính thường
8. PP2300215176 - Lưỡi dao cắt tiêu bản để cắt miếng sinh thiết tủy xương
9. PP2300215181 - Ống nhựa EDTA -K2, chân không 4 ml
10. PP2300215188 - Xốp cầm máu
1. PP2300215156 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 20ml (dùng cho bơm tiêm điện)
2. PP2300215157 - Bơm tiêm nhựa dùng 1 lần 50ml (dùng cho bơm tiêm điện)
3. PP2300215159 - Bông tẩm cồn
4. PP2300215161 - Dây thở ôxy
5. PP2300215163 - Dây truyền máu
6. PP2300215170 - Kim lấy máu, lấy thuốc các số
7. PP2300215181 - Ống nhựa EDTA -K2, chân không 4 ml
1. PP2300215166 - Gạc hút nước (Gạc mét)
1. PP2300215172 - Kim luồn tĩnh mạch Catheter
1. PP2300215152 - Băng cuộn dính không dệt 5 cm x 4,5m
2. PP2300215158 - Bông hút nước
3. PP2300215160 - Đầu côn vàng 200µl chia vạch
4. PP2300215163 - Dây truyền máu
5. PP2300215166 - Gạc hút nước (Gạc mét)
6. PP2300215167 - Gạc phẫu thuật không dệt 7,5 cm x 7,5 cm
7. PP2300215169 - Kim chọc hút tủy xương một lần
8. PP2300215171 - Kim luồn cánh bướm G24
9. PP2300215172 - Kim luồn tĩnh mạch Catheter
10. PP2300215188 - Xốp cầm máu
1. PP2300215169 - Kim chọc hút tủy xương một lần
2. PP2300215173 - Kim sinh thiết tủy xương một lần
1. PP2300215161 - Dây thở ôxy
2. PP2300215162 - Dây truyền dịch máy
3. PP2300215178 - Nút chặn kim luồn
1. PP2300215165 - Dụng cụ lấy mẫu
1. PP2300215153 - Bình nuôi cấy 25 cm2 có màng lọc
2. PP2300215160 - Đầu côn vàng 200µl chia vạch
3. PP2300215180 - Ống eppendorf 1,7 ml loại đáy nhọn
1. PP2300215159 - Bông tẩm cồn
2. PP2300215160 - Đầu côn vàng 200µl chia vạch
3. PP2300215161 - Dây thở ôxy
4. PP2300215167 - Gạc phẫu thuật không dệt 7,5 cm x 7,5 cm
5. PP2300215170 - Kim lấy máu, lấy thuốc các số
6. PP2300215174 - Lam kính dùng cho máy kéo nhuộm lam tự động
7. PP2300215175 - Lam kính thường
8. PP2300215176 - Lưỡi dao cắt tiêu bản để cắt miếng sinh thiết tủy xương
9. PP2300215181 - Ống nhựa EDTA -K2, chân không 4 ml
1. PP2300215158 - Bông hút nước
2. PP2300215160 - Đầu côn vàng 200µl chia vạch
3. PP2300215166 - Gạc hút nước (Gạc mét)
4. PP2300215167 - Gạc phẫu thuật không dệt 7,5 cm x 7,5 cm
5. PP2300215170 - Kim lấy máu, lấy thuốc các số
6. PP2300215175 - Lam kính thường
7. PP2300215176 - Lưỡi dao cắt tiêu bản để cắt miếng sinh thiết tủy xương
1. PP2300215177 - Mối nối vô trùng (dùng cho sản xuất các chế phẩm máu)
2. PP2300215183 - Phin lọc bạch cầu truyền hồng cầu tại Labo
1. PP2300215181 - Ống nhựa EDTA -K2, chân không 4 ml
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trong ngày tháng gian khổ phải kiên cường, trong ngày tháng hạnh phúc phải cẩn thận. "
Gorky (Liên Xô)