Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300387342-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300387342-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | NỀN VỈA HÈ | ||||
1.1 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 25.5614 | 100m3 | ||
1.2 | Đào nền đường trong phạm vi ≤70m bằng máy ủi 110CV - Cấp đất II | 57.6255 | 100m3 | ||
1.3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 25.5614 | 100m3 | ||
1.4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi 2 km - Cấp đất I | 25.5614 | 100m3/1km | ||
1.5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 9.2871 | 100m3 | ||
1.6 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi 2 km - Cấp đất II | 9.2871 | 100m3/1km | ||
1.7 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 48.3384 | 100m3 | ||
1.8 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 33.3133 | 100m3 | ||
1.9 | Đất cần để đắp KL đất K95 | 4291.4193 | m3 | ||
1.10 | Trồng vầng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường | 47.6148 | 100m2 | ||
1.11 | Vận chuyển vầng cỏ tiếp 100m | 47.615 | 100m2 | ||
2 | RÃNH THOÁT NƯỚC DỌC TUYẾN | ||||
2.1 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 259.272 | m3 | ||
2.2 | Ván khuôn thân rãnh thoát nước | 111.6699 | 100m2 | ||
2.3 | Lắp dựng cốt thép thân rãnh, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 25.2254 | tấn | ||
2.4 | Lắp dựng cốt thân rãnh, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 34.3538 | tấn | ||
2.5 | Bê tông thân rãnh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 838.4784 | m3 | ||
2.6 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp rãnh | 12.8639 | 100m2 | ||
2.7 | Gia công, lắp đặt cốt thép nắp rãnh, ĐK ≤10mm | 12.8633 | tấn | ||
2.8 | Gia công, lắp đặt cốt thép nắp rãnh, giằng, ĐK ≤18mm | 17.2675 | tấn | ||
2.9 | Bê tông nắp rãnh, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 215.3952 | m3 | ||
2.10 | Lắp đặt nắp rãnh đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 2493 | 1cấu kiện | ||
2.11 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng ≤ 50kg | 537.5 | tấn | ||
2.12 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 53.75 | 10 tấn/1km | ||
3 | HỐ THU NƯỚC | ||||
3.1 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 18.0464 | m3 | ||
3.2 | Ván khuôn thân hố thu | 6.7796 | 100m2 | ||
3.3 | Lắp dựng cốt thép thân hố thu, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 1.117 | tấn | ||
3.4 | Lắp dựng cốt thép thân hố thu, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 2.4794 | tấn | ||
3.5 | Lắp dựng cốt thép thân hố thu, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 1.1369 | tấn | ||
3.6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 39.992 | m3 | ||
3.7 | Bê tông hố dẫn nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 13.3913 | m3 | ||
3.8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp hố thu | 0.714 | 100m2 | ||
3.9 | Gia công, lắp đặt cốt thép nắp hố thu, ĐK ≤10mm | 0.6762 | tấn | ||
3.10 | Gia công, lắp đặt cốt thép nắp hố thu, ĐK ≤18mm | 1.7862 | tấn | ||
3.11 | Gia công cấu kiện thép hình đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 0.2954 | tấn | ||
3.12 | Lắp đặt cấu kiện thép hình đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 0.2954 | tấn | ||
3.13 | Bê tông nắp hố thu, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 12.5283 | m3 | ||
3.14 | Lắp đặt nắp rãnh đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 140 | 1cấu kiện | ||
3.15 | Tấm nắp gang | 70 | cái | ||
3.16 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 200mm | 1.316 | 100m | ||
3.17 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng ≤ 50kg | 31.32 | tấn | ||
3.18 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 3.132 | 10 tấn/1km | ||
4 | MƯƠNG THOÁT NƯỚC QUA ĐƯỜNG NGANG | ||||
4.1 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất III | 4.0481 | 1m3 | ||
4.2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 1.3494 | 100m3 | ||
4.3 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 11.04 | m3 | ||
4.4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0.23 | 100m3 | ||
4.5 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn mương chịu lực | 0.9876 | 100m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI XUÂN KHOA như sau:
- Có quan hệ với 41 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,26 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 12,24%, Xây lắp 84,69%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 3,07%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 129.308.326.510 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 125.793.165.924 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,72%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng để tuột mất ước mơ hay khát vọng của bạn. Vì nếu điều đó xảy ra, bạn có thể vẫn tồn tại nhưng bạn đã ngừng sống mất rồi. "
Henry David Thoreau
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1978, quân dân tự vệ huyện Ba Vì (Hà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI XUÂN KHOA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI XUÂN KHOA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.