Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ chèn động Ф65,5/48x90, VL: SUS 304 và SIC. | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bộ chèn cơ khí bơm đọng gia nhiệt hạ KcB 90-155 TB. Kích thước: Ø108/64 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
3 | Bạc phòng mòn (Ф179,7/174,6 x 25), VL: thép hợp kim 12%Cr, 6%Mn, 4% Co, 1%Ni | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
4 | Gioăng ổ đỡ (phi 78/64x8), VL: nhựa cứng chịu nhiệt độ >200oC | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
5 | Gioăng thân bơm (phi 470/460x5.5), VL: Cao su chịu nhiệt độ >200oC | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
6 | Gioăng thân bơm (phi 440/430x5.5), VL: Cao su chịu nhiệt độ >200oC | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
7 | Gioăng thân bơm (phi 340/330x5.5), VL: Cao su chịu nhiệt độ >200oC | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
8 | Gioăng trục bơm (phi 60/54x3), VL: Cao su chịu nhiệt độ >200oC | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
9 | Gioăng trục bơm (phi 56/50x3), VL: Cao su chịu nhiệt độ >200oC | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
10 | Gioăng trục bơm (phi 42/63x3), VL: Cao su chịu nhiệt độ >200oC | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
11 | Bạc trục bơm Ø81 x 3.5 x 60 VL: C20 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
12 | Bạc trục bơm bằng đồng vàng kích thước Φ86/74x120 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
13 | Ống lót trục bơm vật liệu Inox SUS 316, kích thước Φ76/60x150 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
14 | Long đen đỡ bạc lót Φ100x Φ84x6 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
15 | phớt chèn ổ đỡ Φ110x Φ85x12 VL cao su | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
16 | Bạc cao su chịu nhiệt độ cao Φ107/Φ76x15 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
17 | Ống lót chèn tếtΦ60x Φ50x150 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
18 | Bu lông M12 ren suốt VL INOX | 16 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
19 | Bộ gioăng cánh động bơm tuần hoàn KT: Ø200x8.5 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
20 | Gioăng cao su chịu dầu Ø6 | 40 | m | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
21 | Bạc lót tết phi 70/47x166, thép SUS 304 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
22 | Bu lông M16x60 - SUS 304 | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
23 | Tết teflon 20x20 | 10 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
24 | Tết chèn cottong 10x10 | 1 | kg | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
25 | Ống lót trục Ø58/40x140 VL: Gang | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
26 | Vành chèn cánh tĩnh Kích thước Ø140/160/168 VL Gang | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
27 | Trục bơm cấp 2 số 3 trạm nước ngọt Ø45/40/M38/35/M32/32 dài 600, VL: 40Cr | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
28 | Bộ chèn cơ khí 16071804 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
29 | Gioăng cao su chịu nhiệt T = 250 độ C80/87x3.5 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
30 | Gioăng cao su chịu nhiệt T = 250 độ CФ120/128x4 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
31 | Gioăng cao su chịu nhiệt T = 250 độ CФ60/67x3.5 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
32 | Gioăng cao su chịu nhiệt T = 250 độ CФ460/470x5 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
33 | Gioăng cao su chịu nhiệt T = 250 độ CФ450/460x5 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
34 | Gioăng cao su chịu nhiệt T = 250 độ CФ75/81.5x3.25 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
35 | Gioăng cao su chịu nhiệt T = 250 độ CФ272/280x4 | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
36 | Phớt cao su chịu dầu Ф42x30x7 | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
37 | Phớt cao su chịu dầu Ф15xФ30x7 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
38 | Đệm nhựa giảm chấn Ф152x80x22 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
39 | Bộ chèn cơ khí Ф58 x Ф 35 x 78, kí hiệu PLS: 035 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
40 | Vành chèn cơ khí Ø28/16x47,8 (loại bơm: 3S4-12; tốc độ: 2880v/p. | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
41 | Bơm nước cao áp Tốc độ 1861 v/p, Áp suất đẩy 40 mH2O, Lưu lượng 381 m3/h Hiệu suất 79 % | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
42 | Cánh Động fi 490x180vật liệu Inox 304 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
43 | Buồng Bơm Fi 530/300x200 hợp kim gang | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
44 | Trục bơm fi 102/80x930 vật liệu thép 40 Cr | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
45 | Trục bơm fi 155/130/120x1315, vật liệu thép CT45 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
46 | Vành chèn cơ khí Dn 65/86x60.5, thân inox 304, mặt chính xác SIC | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
47 | Vành chèn cơ khí Dn 65/86x60.5, thân inox 304, mặt chính xác SIC | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
48 | Bơm bể xả sau nghiền Kiểu HSPE.D.CR-50, áp lực đẩy 26m, công suất bơm 334l/min, Tốc độ 2700rpm, Serial N0 1756, công suất động cơ 11kW | 1 | Bơm | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
49 | Bơm bùn xỉ 200Z-90B gồm: + buồng bơm phi 997x259, + cánh bơm phi 676x255, + 02 mặt bích chặn buồng bơm phi 770x166 + phi 770x106, VL -Thép 280Cr28Mo | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 | |
50 | Bơm nước đọng Mã hiệu 100QW90-20 tốc độ 1450v/p; lưu lượng 90m3/h; áp lực đầu đẩy 20mH2O0 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty NĐ Uông Bí. Đ/c: Khu 6, P. Quang Trung, TP Uông Bí, QN | 120 | 150 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 323 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,41 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 64,21%, Xây lắp 1,75%, Tư vấn 6,32%, Phi tư vấn 27,72%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.362.157.221.231 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.107.975.491.238 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,66%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự hình thành nên một quốc gia phải cần một ngàn năm, nhưng sự diệt vong chỉ cần một ngày một đêm mà thôi. "
Byron (Anh)
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.