Thông báo mời thầu

290546-ĐTRR-VTNet-XL 2024: Thi công cải tạo nâng cấp hệ thống điện cho trạm BTS năm 2024 tại Bình Phước

Tìm thấy: 22:17 22/06/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Dự án cải tạo nâng cấp hệ thống điện cho trạm BTS năm 2024 tại Bình Phước
Tên gói thầu
290546-ĐTRR-VTNet-XL 2024: Thi công cải tạo nâng cấp hệ thống điện cho trạm BTS năm 2024 tại Bình Phước
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Vốn góp của chủ sở hữu
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 01/07/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Số quyết định phê duyệt
220638/QĐ-VTNet
Ngày phê duyệt
22/06/2024 22:15
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Tổng Công ty Mạng lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp -Viễn thông Quân đội
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
22:16 22/06/2024
đến
15:00 01/07/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Công trình năng lượng

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
15:00 01/07/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
74.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Bảy mươi bốn triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 01/07/2024 (28/11/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Cáp LV-ABC-2x25 - 0,6//1kV 3051 m Theo quy định tại Chương V
2 Cáp LV-ABC-2x35 - 0,6//1kV 1588 m Theo quy định tại Chương V
3 Cáp LV-ABC-2x50 - 0,6//1kV 416 m Theo quy định tại Chương V
4 Cáp LV-ABC-2x70 - 0,6//1kV 318 m Theo quy định tại Chương V
5 Cáp LV-ABC-2x95 - 0,6//1kV 2859 m Theo quy định tại Chương V
6 Cáp LV-ABC-4x35 - 0,6//1kV 38302 m Theo quy định tại Chương V
7 Cáp LV-ABC-4x50 - 0,6//1kV 3456 m Theo quy định tại Chương V
8 Cáp LV-ABC-4x70 - 0,6//1kV 3126 m Theo quy định tại Chương V
9 Cáp LV-ABC-4x95 - 0,6//1kV 625 m Theo quy định tại Chương V
10 Cột bê tông vuông 7m 215 cột Theo quy định tại Chương V
11 Cột bê tông ly tâm 8m 215 cột Theo quy định tại Chương V
12 Đầu cốt M25 72 cái Theo quy định tại Chương V
13 Đầu cốt M35 644 cái Theo quy định tại Chương V
14 Đầu cốt M50 52 cái Theo quy định tại Chương V
15 Đầu cốt M70 44 cái Theo quy định tại Chương V
16 Đầu cốt M95 20 cái Theo quy định tại Chương V
17 Khóa đỡ cáp + móc treo (Bản ốp + Boong treo cáp) 645 bộ Theo quy định tại Chương V
18 Khóa néo cáp + móc néo (Bản ốp + Kẹp siết cáp) 1396 bộ Theo quy định tại Chương V
19 Đai thép + khóa đai 1343 bộ Theo quy định tại Chương V
20 Bốc dỡ dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công 8.2289 tấn Theo quy định tại Chương V
21 Vận chuyển dây dẫn điện dây cáp các loại bằng thủ công 150m 8.2289 tấn Theo quy định tại Chương V
22 Bốc dỡ phụ kiện các loại bằng thủ công 0.6591 tấn Theo quy định tại Chương V
23 Vận chuyển phụ kiện các loại bằng thủ công, cự ly 150m 0.6591 tấn Theo quy định tại Chương V
24 Bốc dỡ cột bê tông bằng thủ công 67.725 tấn Theo quy định tại Chương V
25 Vận chuyển cột bê tông bằng thủ công, cự ly 150m 67.725 tấn Theo quy định tại Chương V
26 Bốc lên bằng thủ công - xi măng bao 3.3552 tấn Theo quy định tại Chương V
27 Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao 3.3552 tấn Theo quy định tại Chương V
28 Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loại 0.0017 m3 Theo quy định tại Chương V
29 Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại 0.0017 m3 Theo quy định tại Chương V
30 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Cát các loại 7.2204 m3 Theo quy định tại Chương V
31 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140 m tiếp theo - Cát các loại 7.2204 m3 Theo quy định tại Chương V
32 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sỏi, đá dăm các loại 11.7164 m3 Theo quy định tại Chương V
33 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140 m tiếp theo - Sỏi, đá dăm các loại 11.7164 m3 Theo quy định tại Chương V
34 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Xi măng bao 3.3552 tấn Theo quy định tại Chương V
35 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140 m tiếp theo - Xi măng bao 3.3552 tấn Theo quy định tại Chương V
36 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Gỗ các loại 0.0017 m3 Theo quy định tại Chương V
37 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 140 m tiếp theo - Gỗ các loại 0.0017 m3 Theo quy định tại Chương V
38 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II 181.9868 m3 Theo quy định tại Chương V
39 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III 20.2208 m3 Theo quy định tại Chương V
40 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 43.645 m3 Theo quy định tại Chương V
41 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật 4.472 100m2 Theo quy định tại Chương V
42 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công (trồng cột) 148.4499 m3 Theo quy định tại Chương V
43 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công 215 cột Theo quy định tại Chương V
44 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8 m, cột không trang bị thu lôi. 215 cột Theo quy định tại Chương V
45 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤2x25mm2 3.051 km/dây Theo quy định tại Chương V
46 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤2x35mm2 1.588 km/dây Theo quy định tại Chương V
47 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤2x50mm2 0.416 km/dây Theo quy định tại Chương V
48 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤2x70mm2 0.318 km/dây Theo quy định tại Chương V
49 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤2x95mm2 2.859 km/dây Theo quy định tại Chương V
50 Lắp đặt cáp vặn xoắn, loại cáp ≤4x35mm2 38.302 km/dây Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI như sau:

  • Có quan hệ với 308 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,60 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 16,17%, Xây lắp 55,32%, Tư vấn 6,57%, Phi tư vấn 21,94%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 7.156.445.830.631 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.826.818.806.922 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,58%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "290546-ĐTRR-VTNet-XL 2024: Thi công cải tạo nâng cấp hệ thống điện cho trạm BTS năm 2024 tại Bình Phước". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "290546-ĐTRR-VTNet-XL 2024: Thi công cải tạo nâng cấp hệ thống điện cho trạm BTS năm 2024 tại Bình Phước" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 10

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây