Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 395Ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu |
1 | BK. Nhà làm việc tại hiện trường | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
2 | BTS. Nhà làm việc tại hiện trường Buôn Tua Srah | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
3 | SP3. Khu quản lý vận hành Mai Xuân Thưởng - Nhà khách | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
4 | SP3. Khu quản lý vận hành Mai Xuân Thưởng - Nhà liền kề | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
5 | BK. Khu quản lý vận hành thuỷ điện Buôn Kuốp - Nhà làm việc 5 tầng | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
6 | BK. Khu quản lý vận hành thuỷ điện Buôn Kuốp - Nhà song lập | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
7 | BK. Kho vật tư - thiết bị (Kho BK) | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
8 | BTS. Kho vật tư - thiết bị (Kho BTS) | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
9 | Hệ thống điện mặt trời áp mái khu QLVH Mai Xuân Thưởng 60KWp - KHCB TCT | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
10 | HT điện mặt trời áp mái khu nhà vận hành, nhà kho NMTĐ BTS 240KWp - KHCB TCT | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
11 | Thiết bị truyền dẫn quang và phụ kiện | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
12 | Thiết bị định tuyến Cisco ISR 4331S SEC/K9 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
13 | Máy tính chủ Dell PowerEdge R340 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
14 | Hệ thống cấp nguồn DC 300Ah | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
15 | Router loại 1 Cisco 2821 Integrated Services | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
16 | Thiết bị đầu cuối mạng hội nghị truyền hình (VSC) | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
17 | Router loại 2 Cisco 2811 Integrated Services | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
18 | Router loại 2 Cisco 2811 Integrated Services | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
19 | Router loại 2 Cisco 2811 Integrated Services | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
20 | Thiết bị truyền dẫn STM-1 OptiX OSN 500 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
21 | Thiết bị truyền dẫn STM-1 OptiX OSN 500 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
22 | Thiết bị hội nghị truyền hình | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
23 | Máy chủ HP DL 380p Gen 8 8LFF Server | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
24 | Máy tính HP ProLiant DL380 Gen9 8FF CTO Server + Tường lửa | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
25 | Máy tính chủ HP DL380 G9 CTO | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
26 | Máy chủ Rack 1U Dell R440 2.5 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
27 | Máy chủ Dell Power Edge PE T30 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
28 | Máy chủ Dell Power Edge PE T30 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
29 | Máy chủ Dell Power Edge PE T30 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
30 | Máy photocopy đa chức năng Ricoh 3030 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
31 | Máy photocopy đa chức năng Ricoh aficio 3090 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
32 | SP3 - Máy photocopy AFICIO MP 1600Le (khổ A3) | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
33 | Máy photocopy Ricoh Aficio MP 3352PS | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
34 | Máy photocopy Ricoh Aficio MP 3352PS | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
35 | Máy photocopy Ricoh Aficio MP 3352PS | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
36 | Máy in HP- 5550 Printer A3 color Laser | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
37 | Máy in HP Designjet 800ps (42'') | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
38 | Máy chà sàn tự động công nghiệp Fiorentini I18BNew | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
39 | Thiết bị khuếch đại âm thanh + loa, mixer và các phụ kiện | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
40 | Máy toàn đạc điện tử Topcon GTS-102N | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
41 | Bảng điện tử Panaboard UB-5825 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
42 | Hệ thống loa, micro và phụ kiện | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
43 | Máy chà sàn công nghiệp Fiorentini I18B New | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
44 | Thiết bị truyền dẫn quang và phụ kiện | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
45 | Hệ thống cơ sở hạ tầng CNTT cho VH TTĐ NMTĐ Buôn Kuốp | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
46 | Hệ thống cơ sở hạ tầng CNTT cho VH TTĐ NMTĐ BTS | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
47 | Hệ thống cơ sở hạ tầng CNTT cho VH TTĐ NMTĐ SP3 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
48 | Hệ thống nhật ký vận hành điện tử tại các nhà máy | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
49 | Máy tính chủ Dell PowerEdge R440 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
50 | Máy tính chủ Dell PowerEdge R440 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
51 | Máy photocopy Ricoh MP 3055SP | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
52 | Máy in HP- 5550 Printer A3 color Laser | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
53 | VTTB điện, điện tử | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
54 | VTTB kim loại, phụ tùng cơ khí | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 395Ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu |
1 | BK. Nhà làm việc tại hiện trường | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
2 | BTS. Nhà làm việc tại hiện trường Buôn Tua Srah | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
3 | SP3. Khu quản lý vận hành Mai Xuân Thưởng - Nhà khách | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
4 | SP3. Khu quản lý vận hành Mai Xuân Thưởng - Nhà liền kề | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
5 | BK. Khu quản lý vận hành thuỷ điện Buôn Kuốp - Nhà làm việc 5 tầng | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
6 | BK. Khu quản lý vận hành thuỷ điện Buôn Kuốp - Nhà song lập | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
7 | BK. Kho vật tư - thiết bị (Kho BK) | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
8 | BTS. Kho vật tư - thiết bị (Kho BTS) | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
9 | Hệ thống điện mặt trời áp mái khu QLVH Mai Xuân Thưởng 60KWp - KHCB TCT | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
10 | HT điện mặt trời áp mái khu nhà vận hành, nhà kho NMTĐ BTS 240KWp - KHCB TCT | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
11 | Thiết bị truyền dẫn quang và phụ kiện | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
12 | Thiết bị định tuyến Cisco ISR 4331S SEC/K9 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
13 | Máy tính chủ Dell PowerEdge R340 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
14 | Hệ thống cấp nguồn DC 300Ah | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
15 | Router loại 1 Cisco 2821 Integrated Services | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
16 | Thiết bị đầu cuối mạng hội nghị truyền hình (VSC) | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
17 | Router loại 2 Cisco 2811 Integrated Services | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
18 | Router loại 2 Cisco 2811 Integrated Services | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
19 | Router loại 2 Cisco 2811 Integrated Services | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
20 | Thiết bị truyền dẫn STM-1 OptiX OSN 500 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
21 | Thiết bị truyền dẫn STM-1 OptiX OSN 500 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
22 | Thiết bị hội nghị truyền hình | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
23 | Máy chủ HP DL 380p Gen 8 8LFF Server | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
24 | Máy tính HP ProLiant DL380 Gen9 8FF CTO Server + Tường lửa | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
25 | Máy tính chủ HP DL380 G9 CTO | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
26 | Máy chủ Rack 1U Dell R440 2.5 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
27 | Máy chủ Dell Power Edge PE T30 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
28 | Máy chủ Dell Power Edge PE T30 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
29 | Máy chủ Dell Power Edge PE T30 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
30 | Máy photocopy đa chức năng Ricoh 3030 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
31 | Máy photocopy đa chức năng Ricoh aficio 3090 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
32 | SP3 - Máy photocopy AFICIO MP 1600Le (khổ A3) | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
33 | Máy photocopy Ricoh Aficio MP 3352PS | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
34 | Máy photocopy Ricoh Aficio MP 3352PS | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
35 | Máy photocopy Ricoh Aficio MP 3352PS | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
36 | Máy in HP- 5550 Printer A3 color Laser | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
37 | Máy in HP Designjet 800ps (42'') | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
38 | Máy chà sàn tự động công nghiệp Fiorentini I18BNew | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
39 | Thiết bị khuếch đại âm thanh + loa, mixer và các phụ kiện | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
40 | Máy toàn đạc điện tử Topcon GTS-102N | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
41 | Bảng điện tử Panaboard UB-5825 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
42 | Hệ thống loa, micro và phụ kiện | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
43 | Máy chà sàn công nghiệp Fiorentini I18B New | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
44 | Thiết bị truyền dẫn quang và phụ kiện | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
45 | Hệ thống cơ sở hạ tầng CNTT cho VH TTĐ NMTĐ Buôn Kuốp | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
46 | Hệ thống cơ sở hạ tầng CNTT cho VH TTĐ NMTĐ BTS | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
47 | Hệ thống cơ sở hạ tầng CNTT cho VH TTĐ NMTĐ SP3 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
48 | Hệ thống nhật ký vận hành điện tử tại các nhà máy | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
49 | Máy tính chủ Dell PowerEdge R440 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
50 | Máy tính chủ Dell PowerEdge R440 | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
51 | Máy photocopy Ricoh MP 3055SP | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
52 | Máy in HP- 5550 Printer A3 color Laser | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
53 | VTTB điện, điện tử | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
54 | VTTB kim loại, phụ tùng cơ khí | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | Trọn gói | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | BK. Nhà làm việc tại hiện trường | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
2 | BTS. Nhà làm việc tại hiện trường Buôn Tua Srah | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
3 | SP3. Khu quản lý vận hành Mai Xuân Thưởng - Nhà khách | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
4 | SP3. Khu quản lý vận hành Mai Xuân Thưởng - Nhà liền kề | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
5 | BK. Khu quản lý vận hành thuỷ điện Buôn Kuốp - Nhà làm việc 5 tầng | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
6 | BK. Khu quản lý vận hành thuỷ điện Buôn Kuốp - Nhà song lập | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
7 | BK. Kho vật tư - thiết bị (Kho BK) | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
8 | BTS. Kho vật tư - thiết bị (Kho BTS) | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
9 | Hệ thống điện mặt trời áp mái khu QLVH Mai Xuân Thưởng 60KWp - KHCB TCT | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
10 | HT điện mặt trời áp mái khu nhà vận hành, nhà kho NMTĐ BTS 240KWp - KHCB TCT | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
11 | Thiết bị truyền dẫn quang và phụ kiện | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
12 | Thiết bị định tuyến Cisco ISR 4331S SEC/K9 | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
13 | Máy tính chủ Dell PowerEdge R340 | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
14 | Hệ thống cấp nguồn DC 300Ah | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
15 | Router loại 1 Cisco 2821 Integrated Services | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
16 | Thiết bị đầu cuối mạng hội nghị truyền hình (VSC) | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
17 | Router loại 2 Cisco 2811 Integrated Services | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
18 | Router loại 2 Cisco 2811 Integrated Services | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
19 | Router loại 2 Cisco 2811 Integrated Services | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
20 | Thiết bị truyền dẫn STM-1 OptiX OSN 500 | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
21 | Thiết bị truyền dẫn STM-1 OptiX OSN 500 | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
22 | Thiết bị hội nghị truyền hình | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
23 | Máy chủ HP DL 380p Gen 8 8LFF Server | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
24 | Máy tính HP ProLiant DL380 Gen9 8FF CTO Server + Tường lửa | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
25 | Máy tính chủ HP DL380 G9 CTO | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
26 | Máy chủ Rack 1U Dell R440 2.5 | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
27 | Máy chủ Dell Power Edge PE T30 | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
28 | Máy chủ Dell Power Edge PE T30 | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
29 | Máy chủ Dell Power Edge PE T30 | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
30 | Máy photocopy đa chức năng Ricoh 3030 | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
31 | Máy photocopy đa chức năng Ricoh aficio 3090 | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
32 | SP3 - Máy photocopy AFICIO MP 1600Le (khổ A3) | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
33 | Máy photocopy Ricoh Aficio MP 3352PS | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
34 | Máy photocopy Ricoh Aficio MP 3352PS | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
35 | Máy photocopy Ricoh Aficio MP 3352PS | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
36 | Máy in HP- 5550 Printer A3 color Laser | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
37 | Máy in HP Designjet 800ps (42'') | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
38 | Máy chà sàn tự động công nghiệp Fiorentini I18BNew | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
39 | Thiết bị khuếch đại âm thanh + loa, mixer và các phụ kiện | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
40 | Máy toàn đạc điện tử Topcon GTS-102N | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
41 | Bảng điện tử Panaboard UB-5825 | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
42 | Hệ thống loa, micro và phụ kiện | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
43 | Máy chà sàn công nghiệp Fiorentini I18B New | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
44 | Thiết bị truyền dẫn quang và phụ kiện | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
45 | Hệ thống cơ sở hạ tầng CNTT cho VH TTĐ NMTĐ Buôn Kuốp | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
46 | Hệ thống cơ sở hạ tầng CNTT cho VH TTĐ NMTĐ BTS | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
47 | Hệ thống cơ sở hạ tầng CNTT cho VH TTĐ NMTĐ SP3 | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
48 | Hệ thống nhật ký vận hành điện tử tại các nhà máy | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
49 | Máy tính chủ Dell PowerEdge R440 | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu | ||
50 | Máy tính chủ Dell PowerEdge R440 | 1 | Trọn gói | Mô tả chi tiết theo chương IV. Phạm vi, thời hạn và các yêu cầu |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Thủy điện Buôn Kuốp Chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 Công ty cổ phần như sau:
- Có quan hệ với 437 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 56,49%, Xây lắp 3,87%, Tư vấn 8,66%, Phi tư vấn 30,98%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 392.899.847.168 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 303.872.540.432 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 22,66%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Anh muốn vui trong chốc lát: Hãy trả thù! Anh muốn yên vui mãi mãi: Hãy tha thứ! "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Thủy điện Buôn Kuốp Chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 Công ty cổ phần đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Thủy điện Buôn Kuốp Chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 Công ty cổ phần đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.