Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 30Ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu |
1 | Tủ điểu điều khiển trung tâm (Hệ thống báo cháy) | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Tủ | 15 |
2 | Đầu dò khói | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 449 |
3 | Đầu dò nhiệt | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 82 |
4 | Chuông, còi báo cháy | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 89 |
5 | Nút nhấn khẩn | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 113 |
6 | Đèn báo cháy | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 23 |
7 | Tủ điều khiển trung tâm (Hệ thống chữa cháy phun sương MBA) | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Tủ | 11 |
8 | Tủ trung gian | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Tủ | 13 |
9 | Máy bơm điện | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 10 |
10 | Máy bơm diesel | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 11 |
11 | Máy bơm bù áp | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 10 |
12 | Tủ điều khiển máy bơm điện | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 10 |
13 | Tủ điều khiển máy bơm diesel | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 10 |
14 | Tủ điều khiển máy bơm bù áp | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 10 |
15 | Bình điều áp | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 7 |
16 | Van an toàn | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 10 |
17 | Van chặn, van cổng | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 156 |
18 | Van bướm | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 80 |
19 | Van một chiều | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 30 |
20 | Van deluge | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Bộ | 32 |
21 | Trụ nước chữa cháy | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 89 |
22 | Trụ tiếp nước chữa cháy | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 10 |
23 | Chuông, còi báo cháy | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 38 |
24 | Relay áp lực | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 37 |
25 | Đồng hồ áp lực | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 58 |
26 | Lọc rác | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 23 |
27 | Hệ thống phun sương và thử đầu dò nhiệt tại MBA, kháng từ 250MVA trở lên (Khi cắt điện MBA, kháng điện) | Bảo trì, bảo dưỡng (1 lần) | Hệ thống | 32 |
28 | Đầu dò nhiệt tại MBA T4, T5 TBA Long Bình (Khi cắt điện) | Bảo trì, bảo dưỡng (1 lần) | Cái | 8 |
29 | Bình chữa cháy MFZ35 | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Bình | 25 |
30 | Bình chữa cháy MFZ8 | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Bình | 152 |
31 | Bình chữa cháy MFZ4 | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Bình | 17 |
32 | Bình chữa cháy MT35 | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Bình | 73 |
33 | Bình chữa cháy MT3 | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Bình | 20 |
34 | Bình chữa cháy MT5 | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Bình | 253 |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 30Ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu |
1 | Tủ điểu điều khiển trung tâm (Hệ thống báo cháy) | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Tủ | 15 |
2 | Đầu dò khói | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 449 |
3 | Đầu dò nhiệt | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 82 |
4 | Chuông, còi báo cháy | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 89 |
5 | Nút nhấn khẩn | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 113 |
6 | Đèn báo cháy | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 23 |
7 | Tủ điều khiển trung tâm (Hệ thống chữa cháy phun sương MBA) | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Tủ | 11 |
8 | Tủ trung gian | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Tủ | 13 |
9 | Máy bơm điện | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 10 |
10 | Máy bơm diesel | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 11 |
11 | Máy bơm bù áp | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 10 |
12 | Tủ điều khiển máy bơm điện | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 10 |
13 | Tủ điều khiển máy bơm diesel | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 10 |
14 | Tủ điều khiển máy bơm bù áp | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 10 |
15 | Bình điều áp | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 7 |
16 | Van an toàn | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 10 |
17 | Van chặn, van cổng | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 156 |
18 | Van bướm | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 80 |
19 | Van một chiều | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 30 |
20 | Van deluge | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Bộ | 32 |
21 | Trụ nước chữa cháy | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 89 |
22 | Trụ tiếp nước chữa cháy | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 10 |
23 | Chuông, còi báo cháy | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 38 |
24 | Relay áp lực | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 37 |
25 | Đồng hồ áp lực | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 58 |
26 | Lọc rác | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Cái | 23 |
27 | Hệ thống phun sương và thử đầu dò nhiệt tại MBA, kháng từ 250MVA trở lên (Khi cắt điện MBA, kháng điện) | Bảo trì, bảo dưỡng (1 lần) | Hệ thống | 32 |
28 | Đầu dò nhiệt tại MBA T4, T5 TBA Long Bình (Khi cắt điện) | Bảo trì, bảo dưỡng (1 lần) | Cái | 8 |
29 | Bình chữa cháy MFZ35 | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Bình | 25 |
30 | Bình chữa cháy MFZ8 | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Bình | 152 |
31 | Bình chữa cháy MFZ4 | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Bình | 17 |
32 | Bình chữa cháy MT35 | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Bình | 73 |
33 | Bình chữa cháy MT3 | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Bình | 20 |
34 | Bình chữa cháy MT5 | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | Bình | 253 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ điểu điều khiển trung tâm (Hệ thống báo cháy) | 15 | Tủ | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
2 | Đầu dò khói | 449 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
3 | Đầu dò nhiệt | 82 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
4 | Chuông, còi báo cháy | 89 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
5 | Nút nhấn khẩn | 113 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
6 | Đèn báo cháy | 23 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
7 | Tủ điều khiển trung tâm (Hệ thống chữa cháy phun sương MBA) | 11 | Tủ | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
8 | Tủ trung gian | 13 | Tủ | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
9 | Máy bơm điện | 10 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
10 | Máy bơm diesel | 11 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
11 | Máy bơm bù áp | 10 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
12 | Tủ điều khiển máy bơm điện | 10 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
13 | Tủ điều khiển máy bơm diesel | 10 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
14 | Tủ điều khiển máy bơm bù áp | 10 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
15 | Bình điều áp | 7 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
16 | Van an toàn | 10 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
17 | Van chặn, van cổng | 156 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
18 | Van bướm | 80 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
19 | Van một chiều | 30 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
20 | Van deluge | 32 | Bộ | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
21 | Trụ nước chữa cháy | 89 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
22 | Trụ tiếp nước chữa cháy | 10 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
23 | Chuông, còi báo cháy | 38 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
24 | Relay áp lực | 37 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
25 | Đồng hồ áp lực | 58 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
26 | Lọc rác | 23 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
27 | Hệ thống phun sương và thử đầu dò nhiệt tại MBA, kháng từ 250MVA trở lên (Khi cắt điện MBA, kháng điện) | 32 | Hệ thống | Bảo trì, bảo dưỡng (1 lần) | ||
28 | Đầu dò nhiệt tại MBA T4, T5 TBA Long Bình (Khi cắt điện) | 8 | Cái | Bảo trì, bảo dưỡng (1 lần) | ||
29 | Bình chữa cháy MFZ35 | 25 | Bình | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
30 | Bình chữa cháy MFZ8 | 152 | Bình | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
31 | Bình chữa cháy MFZ4 | 17 | Bình | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
32 | Bình chữa cháy MT35 | 73 | Bình | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
33 | Bình chữa cháy MT3 | 20 | Bình | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) | ||
34 | Bình chữa cháy MT5 | 253 | Bình | Bảo trì, bảo dưỡng (2 đợt) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Truyền Tải Điện 4 như sau:
- Có quan hệ với 766 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,65 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,27%, Xây lắp 25,47%, Tư vấn 8,04%, Phi tư vấn 15,99%, Hỗn hợp 0,23%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.380.745.317.318 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.338.562.310.670 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 23,79%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chỉ có một khát khao, khát khao hạnh phúc. "
Denis Diderot
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Truyền Tải Điện 4 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Truyền Tải Điện 4 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.