Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ điều khiển trung tâm | 13 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Đầu dò khói | 369 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
3 | Đầu dò nhiệt | 316 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
4 | Chuông, còi báo cháy | 104 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
5 | Nút nhấn khẩn | 112 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
6 | Đèn báo cháy | 101 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
7 | Đầu báo cháy loại beam | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
8 | Mudule các loại | 275 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
9 | Đèn chỉ dẫn thoát nạn (Đèn exit) | 127 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
10 | Đèn chiếu sáng sự cố (Mắt ếch) | 112 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
11 | Tủ điều khiển trung tâm (cưỡng bức) | 8 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
12 | Tủ trung gian | 22 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
13 | Máy bơm điện | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
14 | Máy bơm diezel | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
15 | Máy bơm bù áp | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
16 | Tủ điều khiển máy bơm điện | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
17 | Tủ điều khiển máy bơm Diezel | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
18 | Tủ điều khiển máy bơm bù áp | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
19 | Bình điều áp | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
20 | Van an toàn | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
21 | Van chặn, van cổng | 222 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
22 | Van bướm | 67 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
23 | Van 1 chiều | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
24 | Van deluge | 17 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
25 | Van xả khí | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
26 | Trụ nước chữa cháy | 91 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
27 | Trụ tiếp nước chữa cháy | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
28 | Chuông, còi báo cháy | 21 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
29 | Relay áp lực | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
30 | Đồng hồ áp lực | 56 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
31 | Lọc rác | 27 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
32 | Kiểm tra thử hoạt động đầu phun Sprinker | 1 | HT | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
33 | Kiểm tra bảo trì, bảo dưỡng, thử hoạt động hệ thống phun sương và thử đầu dò nhiệt tại MBA từ 250MVA trở lên (1 lần/năm), khi cắt điện MBA | 17 | HT | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
34 | Kiểm tra bảo trì, bảo dưỡng, thử hoạt động đầu dò nhiệt tại MBA < 125MVA (1 lần/năm), khi cắt điện MBA | 32 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
35 | Bình chữa cháy CO2 5kg (MT5) | 317 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
36 | Bình chữa cháy CO2 24kg (MT24) | 87 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
37 | Bình chữa cháy bột ABC 4kg (MFZL4) | 59 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
38 | Bình chữa cháy bột ABC 8kg (MFZL8) | 127 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
39 | Bình chữa cháy bột ABC 35kg (MFZL35) | 35 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
40 | Bình chữa cháy CO2 3kg | 22 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
41 | Bình chữa cháy tự động FM200 | 27 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
42 | Bình chữa cháy bột ABC 2kg | 2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 | ||
43 | Bình chữa cháy bột ABC 6kg (Bình chữa cháy tự động) | 6 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Địa điểm chi tiết tại PL3.2 Mục 3, Chương V Yêu cầu về kỹ thuật trong E-HSMT | 15 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN 4 như sau:
- Có quan hệ với 408 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,46 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 48,18%, Xây lắp 16,16%, Tư vấn 8,15%, Phi tư vấn 27,51%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 651.934.289.273 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 575.113.089.154 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,78%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ta có thể trốn tránh hiện thực, nhưng ta không thể trốn tránh hậu quả của việc trốn tránh hiện thực. "
Ayn Rand
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN 4 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TRUYỀN TẢI ĐIỆN 4 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.