Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400173610-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400173610-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
212 | Tủ mát Alaska | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
213 | Máy Quang phổ Vis | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
214 | Tủ ấm, hiệu: Memmert-Đức, model: INB 500, s/n: E512.0466 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
215 | Máy so màu, hiệu: Thermo Electronic Corparation (Spectronic), model: Genesys 20, s/n: 3SGM139006 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
216 | Máy ly tâm Hettich, model: EBA 20 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
217 | Tủ sấy, hiệu: Memmert-Đức, model; UNB400, s/n: C412-1523 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
218 | Cân điện tử 2 số lẻ, model: TE 412, hãng: Sartorius, s/n: 27510002 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
219 | Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 338643 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
220 | Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 331337 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
221 | Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 331322 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
222 | Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 331317 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
223 | Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 331310 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
224 | Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 331307 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
225 | Kính hiển vi nghiên cứu 2 mắt, hiệu: Optika-Italy, model: B-131, s/n: 338634 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
226 | Cân phân tích 3 số lẻ | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
227 | Máy đọc Microplate cho Elisa | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
228 | Máy rửa Microplate | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
229 | Tủ cấy an toàn sinh học Class II, hiệu; Esco-Singapore, model: AC2 - 4E1, s/n: 2012-70385 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
230 | Hệ thống phản ứng vi sinh Bioreactor 10L - Bioreactor Compontec | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
231 | Máy đo pH để bàn PRO, model: BP 3001 Trans Instrument - Singapore, s/n: TI 12A 0865 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
232 | Máy quang phổ | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
233 | Máy khuấy từ gia nhiệt (từ 5-10 chỗ), model: MS-H-S10 Scilogex-Mỹ, s/n: OMSE 0200001 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
234 | Cân điện tử 3 số lẻ, model: CPA 323S, hãng: Sartorius, s/n: 26311806 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
235 | VIỆN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG | - | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | |||
236 | Máy lọc nước siêu sạch, hãng: Barnstead Thermolyne, model: D7031 Easy Pure RF II 100-240 V RF, s/n: 1305 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | - | - | ||
237 | Tủ hút khí độc, hãng: ESCO, model: ADC-4B1 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
238 | Cân phân tích, hiệu: Sartorius - Đức, model: CPA224S -s/n: 00277109518 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
239 | Máy nung COD, hãng: Orbeco - Mỹ, model: TR 125, s/n: 091210162 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
240 | Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
241 | Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
242 | Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
243 | Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
244 | Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
245 | Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
246 | Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
247 | Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
248 | Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
249 | Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
250 | Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
251 | Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
252 | Kính hiển vi giảng dạy (hai đầu 2 mắt) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
253 | Máy lắc tròn | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
254 | Máy phá mẫu đạm 8 vị trí | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
255 | Thiết bị Jar test | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
256 | Máy quang phổ | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
257 | Tủ sấy có quạt | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
258 | Lò nung nhiệt độ cao (1400 độ C) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
259 | Máy đồng hóa mẫu | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
260 | Máy lắc mẫu dạng ngang | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày | ||
261 | Máy ly tâm 12 ống DMO 412 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Công nghiệp TP HCM | 45 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN LỘC GIA như sau:
- Có quan hệ với 647 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,73 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 40,77%, Xây lắp 37,94%, Tư vấn 12,60%, Phi tư vấn 7,82%, Hỗn hợp 0,87%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.221.336.734.322 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.972.926.216.424 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,99%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con kỳ lân, bởi vì sự lạ thường của nó, sẽ đi qua mà không bị chú ý. Đôi mắt của chúng ta chỉ thấy điều chúng quen nhìn thấy. "
Jorge Luis Borges
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN LỘC GIA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN LỘC GIA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.