Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý tòa nhà, vận hành 24/7 các hệ thống kỹ thuật | 6 | tháng | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Bảo trì hệ thống Chiller | 1 | lần | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
3 | Bảo trì hệ thống thang máy | 6 | lần | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
4 | Bảo trì hệ thống VRF | 1 | lần | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
5 | Bảo trì hệ thống PCCC | 1 | lần | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
6 | Bảo trì hệ thống UPS | 1 | lần | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
7 | Bảo trì hệ thống xử lý nước thải | 1 | lần | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
8 | Bảo trì hệ thống điện | 1 | lần | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
9 | Bảo trì hệ thống sân khấu hội trường | 1 | lần | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
10 | Kiểm định hệ thống chống sét | 1 | lần | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
11 | Bảo trì Máy phát điện | 1 | lần | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
12 | Bảo trì hệ thống cấp thoát nước, bếp | 1 | lần | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
13 | Chi phí mua dầu nhiên liệu chạy máy phát định kỳ không tải | 450 | lit | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
14 | Chi phí mua chất dinh dưỡng rỉ đường nuôi vi sinh. | 60 | kg | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
15 | Chi phí mua men vi sinh dạng nước | 108 | kg | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
16 | Chi phí mua hóa chất khử trùng Javen (Hypochlorite Naocl) | 600 | lit | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
17 | Bộ ổn áp 400KVA cách ly 380/380 V | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
18 | Tụ điện cố định 45MF, 370VAC dùng bộ lưu điện | 18 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
19 | Tụ điện cố định 45MF, 800VAC dùng bộ lưu điện | 7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
20 | Tụ DC 64000UF 63V của UPS | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
21 | Bo mạch lọc ắc quy cho bộ lưu điện | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
22 | ắc quy 12V-200Ah | 40 | bình | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
23 | Động cơ quạt giải nhiệt điều hòa cục bộ phòng máy biến áp loại 3 pha - 220V. | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
24 | Phin lọc dầu máy chiller trane CVHG 1100 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
25 | Phin lọc bộ tách ẩm máy chiller trane CVHG 1100 (Lọc khí không ngưng) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
26 | Instantaneous UnderVoltage Release MN (Cuộn bảo vệ thấp áp điều khiển UVT cho ACB) | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
27 | UnderVoltage Trip MN 200 to 250V(Cuộn bảo vệ thấp áp điều khiển UVT cho MCCB) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
28 | 3 Phase Voltage Control Relay RM22-TR( Role bảo vệ điện áp 3 phase) | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
29 | Cáp phanh liên động cho các máy cắt ACB trong hệ thống ATS | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
30 | Bảng mạch lọc nhiễu (Dùng cho dàn nóng model: PUHY -P*-YHA) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
31 | Bảng mạch lọc nhiễu (Dùng cho dàn nóng model: PUHY -P*-YHA) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
32 | Bơm nước ngưng dàn lạnh | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
33 | Phao bơm dàn lạnh | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
34 | Nút nhấn báo cháy địa chỉ | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
35 | Chuông đèn báo cháy kết hợp | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
36 | Lắp đặt bộ ổn áp 400KVA cách ly 380/380 V | 1 | máy | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
37 | Thay thế Tụ điện cố định 45MF, 370VAC dùng bộ lưu điện | 18 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
38 | Thay thế Tụ điện cố định 45MF, 800VAC dùng bộ lưu điện | 7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
39 | Thay thế Tụ DC 64000UF 63V của UPS | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
40 | Thay thế Bo mạch lọc ắc quy cho bộ lưu điện | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
41 | Lắp đặt ắc quy, loại bình 12 V-200 Ah | 40 | bình | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
42 | Sửa chữa lỗi biến tần bơm nước lạnh số 2 (Công suất 15kW- hãng Danfosf)- không có nguồn ra | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
43 | Sửa chữa Lỗi biến tần bơm giải nhiệt số 5 (Công suất 15kW- hãng Danfosf) Bo biến tần chập | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
44 | Sửa chữa Lỗi biến tần bơm nước lạnh số 4 (Công suất 15kW- hãng Danfosf) (Không có nguồn ra) | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
45 | Thay thế động cơ quạt giải nhiệt điều hòa cục bộ phòng máy biến áp loại 3 pha - 220V | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
46 | Thay thế Phin lọc dầu máy chiller trane CVHG 1100 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
47 | Thay thế Phin lọc bộ tách ẩm máy chiller trane CVHG 1100 (Lọc khí không ngưng) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
48 | Cung cấp dầu máy và thay thế Dầu máy chiller nhãn hiệu Trane mã oil 000022 hoặc tương đương | 8 | bình | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
49 | Kiểm tra, sửa chữa, máy cắt trạm biến áp 5- ACB TR.6 (NW 32 H2/ 3200A/1000V) vị trí LV 22 panel không tĩnh năng được bằng tay | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 | ||
50 | Kiểm tra, sửa chữa, máy cắt trạm biến áp 1- ACB TR.1 (NW 32 H2/ 3200A/1000V) vị trí LV 1 Panel không tĩnh năng được bằng tay | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Số 2, Lê Quang Đạo, Nam Từ Liêm | 6 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỘ NGOẠI GIAO như sau:
- Có quan hệ với 233 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,12 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 19,81%, Xây lắp 2,83%, Tư vấn 5,66%, Phi tư vấn 70,75%, Hỗn hợp 0,95%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 206.284.101.589 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 197.622.227.091 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,20%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chúa trời cho ta tài năng không phải để rọi sáng tên tuổi ta, mà để mang ánh sáng tới cuộc sống của những người khác. "
Khuyết Danh
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BỘ NGOẠI GIAO đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BỘ NGOẠI GIAO đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.