Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Long An |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Cải tạo, sửa chữa các khu khám bệnh và các khu vực còn lại; Cổng chính, hàng rào, nhà bảo vệ; Hệ thống hạ tầng kỹ thuật; Thiết bị xây dựng; Thang máy Tên dự án là: Cải tạo, sửa chữa Bệnh viện Đa khoa tỉnh (bao gồm thiết bị) Thời gian thực hiện hợp đồng là : 500 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách tỉnh |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Các tài liệu theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 2.800.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng các công trình Dân dụng và Công nghiệp tỉnh Long An; Địa chỉ: Số 30-32 Quốc lộ 1, Phường 2, thành phố Tân An, tỉnh Long An. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Long An; Địa chỉ: Số 61 Nguyễn Huệ, Phường 1, thành phố Tân An, tỉnh Long An. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Long An; Địa chỉ: Số 61 Trương Định, Phường 1, thành phố Tân An, tỉnh Long An. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Long An; Địa chỉ: Số 61 Trương Định, Phường 1, thành phố Tân An, tỉnh Long An. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
500 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 110.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 17.462.500.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 3(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Tính tương tự của hợp đồng được hiểu như sau: * Tương tự về bản chất và độ phức tạp: Là công trình dân dụng cấp II trở lên, trong đó có thi công đầy đủ các hạng mục sau: Cải tạo sửa chữa hoặc xây mới khối nhà; Hệ thống điện: Trong nhà và ngoài nhà; Hệ thống cấp thoát nước; Hệ thống PCCC (thi công hệ thống báo cháy và chữa cháy); Lắp đặt thang máy (bao gồm thiết bị). * Tương tự về quy mô công việc: Có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 64.875.000.000 VND. - Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng. - Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện. Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện (Giá trị theo tỷ lệ ghi trong hợp đồng với chủ đầu tư và không xem xét bất cứ phần công việc ủy quyền nào khác không phù hợp với quy định của pháp luật). * Nhà thầu phải đính kèm E-HSDT bản scan màu từ bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền các tài liệu sau: * Đối với hợp đồng đã hoàn thành: 1) Hợp đồng thi công; các phụ lục hợp đồng (nếu có). 2) Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình để đưa vào sử dụng hoặc thanh lý hợp đồng. 3) Bảng khối lượng hạng mục công việc kèm theo hợp đồng. 4) Hóa đơn VAT đính kèm. 5) Tài liệu chứng minh tính tương tự của công trình (xác nhận của chủ đầu tư hoặc quyết định phê duyệt dự án hoặc quyết định phê duyệt thiết kế bản vẽ thi công hoặc quyết định phê duyệt báo cáo kinh tế kỹ thuật). * Đối với hợp đồng đã hoàn thành phần lớn: 1) Hợp đồng thi công; các phụ lục hợp đồng (nếu có). 2) Biên bản nghiệm thu hoàn thành hạng mục công việc đã thực hiện. 3) Bảng khối lượng hạng mục công việc kèm theo hợp đồng. 4) Xác nhận khối lượng công trình đã hoàn thành tới thời điểm hiện tại có xác nhận của chủ đầu tư. 5) Hóa đơn VAT đính kèm. 6) Tài liệu chứng minh tính tương tự của công trình. - Đối với hợp đồng của nhà thầu phụ cần phải có thêm hợp đồng của nhà thầu chính với chủ đầu tư, xác nhận nhà thầu phụ kèm xác nhận phần công việc mà nhà thầu phụ đảm nhận của chủ đầu tư trong gói thầu. - Đối với các dự án của đơn vị tư nhân không sử dụng vốn ngân sách nhà thầu cần cung cấp thêm giấy phép xây dựng, trong trường hợp Bên mời thầu nhận thấy có các dấu hiệu không thi công thực tế thì nhà thầu phải có trách nhiệm làm rõ theo đúng yêu cầu của Bên mời thầu. * Ghi chú: Nhà thầu phải có trách nhiệm sẵn sàng cung cấp hồ sơ bản gốc của các tài liệu kèm theo để đối chứng và làm rõ trong quá trình thương thảo cũng như đánh giá khi nhận thấy các bản chụp có dấu hiệu bất thường. Nếu nhà thầu không cung cấp được thì bị xem là không đạt. Trường hợp nhà thầu cung cấp thông tin không trung thực sẽ bị đánh là gian lận theo quy định của pháp luật. Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 64.875.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 129.750.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 64.875.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 64.875.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 129.750.000.000 VND. Loại công trình: Công trình dân dụng Cấp công trình: Cấp II | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành xây dựng dân dụng.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng II trở lên hoặc đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình dân dụng cấp II trở lên hoặc 02 công trình dân dụng cấp III trở lên.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện An toàn lao động - Vệ sinh lao động theo quy định.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Khoản a Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ phụ trách KCS | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành xây dựng dân dụng.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện An toàn lao động - Vệ sinh lao động theo quy định.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Khoản a Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 3 | 2 |
3 | Cán bộ phụ trách các hạng mục dân dụng | 5 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành xây dựng dân dụng.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện An toàn lao động - Vệ sinh lao động theo quy định.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Khoản a Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 3 | 2 |
4 | Cán bộ phụ trách hạng mục điện | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành điện.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện An toàn lao động - Vệ sinh lao động theo quy định.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Khoản a Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 3 | 2 |
5 | Cán bộ phụ trách hạng mục cấp thoát nước | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành cấp thoát nước hoặc hạ tầng kỹ thuật.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện An toàn lao động - Vệ sinh lao động theo quy định.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Khoản a Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 3 | 2 |
6 | Cán bộ phụ trách thanh quyết toán | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành kinh tế xây dựng.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Khoản a Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 3 | 2 |
7 | Cán bộ phụ trách quản lý chất lượng vật tư vật liệu, cấu kiện sản phẩm | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành vật liệu xây dựng.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Khoản a Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 3 | 2 |
8 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành bảo hộ lao động.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Khoản a Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 3 | 2 |
9 | Cán bộ phụ trách môi trường xây dựng | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành môi trường.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện An toàn lao động - Vệ sinh lao động theo quy định.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Khoản a Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 3 | 2 |
10 | Cán bộ phụ trách hạng mục PCCC | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc ngành phòng cháy chữa cháy.- Có chứng chỉ bồi dưỡng chỉ huy trưởng thi công về phòng cháy và chữa cháy.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện An toàn lao động - Vệ sinh lao động theo quy định.- Có công trình tương tự nhân sự từng đảm nhận đáp ứng Khoản a Mục 2.2 Tiêu chuẩn đánh giá về nhân sự chủ chốt. | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC : CẢI TẠO, SỬA CHỮA CỔNG - TƯỜNG RÀO; NHÀ BẢO VỆ | |||
B | CỔNG 1; 2; 3; 4 | |||
1 | Tháo dỡ gạch ốp tường, kích thước 50x200 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140,752 | m2 |
2 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ hàng rào, vệ sinh | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140,752 | m2 |
3 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140,752 | m2 |
4 | Công tác ốp gạch trang trí vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 50x200, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140,752 | m2 |
5 | Xả nhám, cạo bỏ lớp sơn cổng sắt và tẩy rỉ vệ sinh bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 79,125 | m2 |
6 | Hàn gia cường tại các vị trí bị hư mục chiếm 5% diện tích cổng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,956 | m2 |
7 | Sơn cổng sắt bằng sơn dầu chống gỉ các loại, 3 nước hoàn thiện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 79,125 | m2 |
C | TƯỜNG RÀO | |||
1 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ hàng rào (80% diện tích) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 480,2 | m2 |
2 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ hàng rào, vệ sinh (dài 45m, rộng 3cm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,35 | m2 |
3 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (dài 45m) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,35 | m2 |
4 | Bả bằng bột bả vào tường rào ngoài nhà (dài 45m) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,35 | m2 |
5 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ (toàn bộ tường rào) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 600,25 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ hàng rào (20% diện tích tường bị thấm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 120,05 | m2 |
7 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ hàng rào, vệ sinh (dài 15m, rộng 3cm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,45 | m2 |
8 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (dài 15m) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,45 | m2 |
9 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 120,05 | m2 |
D | HÀNG RÀO SONG SẮT | |||
1 | Xả nhám, cạo bỏ lớp sơn cổng sắt và tẩy rỉ vệ sinh bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 573,615 | m2 |
2 | Hàn gia cường tại các vị trí bị hư mục chiếm 5% diện tích cổng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 28,681 | m2 |
3 | Sơn cổng sắt bằng sơn dầu chống gỉ các loại, 3 nước hoàn thiện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 573,615 | m2 |
4 | Tháo dỡ đá chẻ chân tường rào | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 389,69 | m2 |
5 | Cạo bỏ lớp sơn chân tường rào phần không ốp đá chẻ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 194,845 | m2 |
6 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ hàng rào, vệ sinh (dài 25m, rộng 3cm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,075 | m2 |
7 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,075 | m2 |
8 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,075 | m2 |
9 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, băng gạch thẻ KT 50x200mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 584,535 | m2 |
E | NHÀ BẢO VỆ | |||
1 | Phá dỡ nền gạch lát nền, gạch ceramic 250x250 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,298 | m2 |
2 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,298 | m2 |
3 | Lát nền, sàn, kích thước gạch garnit 300x300, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,298 | m2 |
4 | Tháo dỡ gạch ốp tường, kích thước 250x400 hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 34,772 | m2 |
5 | Phá lớp vữa trát tường, nhà vệ sinh | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 34,772 | m2 |
6 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6,348 | m2 |
7 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch ceramic 300x600, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 54,696 | m2 |
8 | Tháo dỡ mái ngói chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 32,64 | m2 |
9 | Lợp mái ngói 22 v/m2 , chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,326 | 100m2 |
10 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 109,92 | m2 |
11 | Quét dung dịch chống thấm sàn (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 109,92 | m2 |
12 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75, trộn phụ gia chống thấm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 109,92 | m2 |
13 | Quét dung dịch chống thấm sàn (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 109,92 | m2 |
14 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt trần bê tông (40% diện tích) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16,156 | m2 |
15 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần (10% diện tích) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,039 | m2 |
16 | Trát trần, vữa XM M75 (10% diện tích) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,039 | m2 |
17 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16,156 | 1m2 |
18 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 40,39 | m2 |
19 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 68,184 | m2 |
20 | Phá lớp vữa trát tường (dài 15m, rộng 3cm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,45 | m2 |
21 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (chiếm 10% diện tích) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,45 | m2 |
22 | Bả bằng bột bả tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,45 | 1m2 |
23 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 68,184 | m2 |
24 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 17,046 | m2 |
25 | Phá lớp vữa trát tường (dài 10m, rộng 3cm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,3 | m2 |
26 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,3 | m2 |
27 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,6 | m2 |
28 | Bột bả tường ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,6 | 1m2 |
29 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 17,046 | m2 |
30 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 25,57 | m2 |
31 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 25,57 | m2 |
32 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 50x200, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 25,57 | m2 |
33 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 58,147 | m2 |
34 | Phá lớp vữa trát tường (dài 60m, rộng 3cm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,8 | m2 |
35 | Trát tường, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,8 | m2 |
36 | Bột bả tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,8 | 1m2 |
37 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 58,147 | m2 |
38 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14,537 | m2 |
39 | Phá lớp vữa trát tường (dài 12m, rộng 3cm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,36 | m2 |
40 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,36 | m2 |
41 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14,537 | m2 |
42 | Bả matic tại các bề mặt vị trí tường thấm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14,537 | 1m2 |
43 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14,537 | m2 |
44 | Phá dỡ nền gạch ceramic hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 35,943 | m2 |
45 | Phá dỡ, vệ sinh nền láng vữa xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 35,943 | m2 |
46 | Lát nền, sàn, kích thước gạch thạch anh 600x600, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 35,943 | m2 |
47 | Lát ngạch cửa bằng đá granit dày 18mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,462 | m2 |
48 | Tháo dỡ cửa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 22,76 | m2 |
49 | Cung cấp lắp dựng cửa đi, khung cửa và khung cánh thanh nhôm hệ 1000 sơn tĩnh điện, lắp kính an toàn dày 6,38mm. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8,36 | m2 |
50 | Cung cấp lắp dựng cửa sổ trượt, khung cửa và khung cánh thanh nhôm hệ 1000, sơn tĩnh điện, lắp kính an toàn dày 6,38mm. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14,4 | m2 |
51 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
52 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
53 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
54 | Lắp đặt chậu rửa inox đơn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
55 | Lắp đặt quạt treo tường + dimmer | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
56 | Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió trên tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
57 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 cực, 220V-16A + mặt ổ cắm, đế âm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5 | hộp |
58 | Lắp đặt MCB 1P - 16A - 4.5kA | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
59 | Lắp đặt đèn ốp trần, bóng led 9W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
60 | Lắp đặt đèn đơn 1.2m, bóng led tube 1x18W máng trơn gắn áp trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
F | HẠNG MỤC: CẢI TẠO, SỬA CHỮA KHU KHÁM NỘI TRÚ A1 | |||
G | CẢI TẠO, SỬA CHỮA KHU KHÁM NỘI TRÚ A1 | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 746,532 | m2 |
2 | Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu, dày 0.45mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,465 | 100m2 |
3 | Đục bỏ lớp vữa hiện hữu, vệ sinh bề mặt sê nô | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 913,211 | m2 |
4 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.310,603 | m2 |
5 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 (Trộn phụ gia chống thấm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 913,211 | m2 |
6 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.310,603 | m2 |
7 | Tháo dỡ trần thạch cao hiện hữu (bao gồm hệ khung trần) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4.977,781 | m2 |
8 | Cung cấp trần prima khung kim loại kích thước 600x600x4.5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4.977,781 | m2 |
9 | Phá dỡ nền gạch hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5.356,056 | m2 |
10 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5.356,056 | m2 |
11 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4.619,262 | m2 |
12 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 (Trộn phụ gia chống thấm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 736,794 | m2 |
13 | Thi công xử lý chống thấm cổ ống xuyên sàn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 382 | vị trí |
14 | Quét dung dịch chống thấm nền hành lang (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 736,794 | m2 |
15 | Lát nền, sàn bằng gạch Granite nhám 600x600mm, vữa XM cát mịn M75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4.216,818 | m2 |
16 | Lát nền, sàn bằng gạch Granite nhám 300x300mm, vữa XM cát mịn M75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 402,444 | m2 |
17 | Lát gạch cửa bằng đá granite dày 18mm vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 36,794 | m2 |
18 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.264,902 | m2 |
19 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt tường ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.131,823 | m2 |
20 | Đục bỏ lớp vữa trát trường ngoài nhà (Tại các vị trí nứt) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,5 | m2 |
21 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,5 | m2 |
22 | Bả bằng bột bả vào tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.264,902 | m2 |
23 | Bả bằng bột bả vào tường, cột ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.131,823 | m2 |
24 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.264,902 | m2 |
25 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.131,823 | m2 |
26 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 315,326 | m2 |
27 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt tường ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 532,056 | m2 |
28 | Đục bỏ lớp vữa trát trường trong nhà (Tại các vị trí nứt) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,9 | m2 |
29 | Đục bỏ lớp vữa trát trường ngoài nhà (Tại các vị trí nứt) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,9 | m2 |
30 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,9 | m2 |
31 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,9 | m2 |
32 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 849,181 | m2 |
33 | Bả bằng bột bả vào tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 316,226 | m2 |
34 | Bả bằng bột bả vào tường, cột ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 532,956 | m2 |
35 | Sơn tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 316,226 | m2 |
36 | Sơn tường, cột ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 532,956 | m2 |
37 | Tháo dỡ gạch ốp tường hiện hữu trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8.571,425 | m2 |
38 | Phá dỡ lớp vữa trát tường, đục dăm tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8.571,425 | m2 |
39 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch Ceramic 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9.346,858 | m2 |
40 | Công tác ốp gạch thẻ 50x200mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 47,736 | m2 |
41 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 220,092 | m2 |
42 | Vệ sinh đá mài bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8,424 | m2 |
43 | Vệ sinh đá chẻ bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 30,212 | m2 |
44 | Sản xuất và lắp đặt tay vịn ram dốc, tay vịn inox 304 liên kết vào tường (hoàn thiện theo bản vẽ thiết kế) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 499,52 | m |
45 | Tháo dỡ gạch thẻ ốp tường hiện hữu ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.580,498 | m2 |
46 | Phá dỡ lớp vữa trát tường, đục dăm tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.580,498 | m2 |
47 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch thẻ 50x200mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.580,498 | m2 |
48 | CCLĐ nẹp nhôm ốp cạnh cột (theo bản vẽ thiết kế) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 79,2 | m |
49 | Tháo dỡ cửa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.427,082 | m2 |
50 | Vệ sinh cửa bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.427,082 | m2 |
51 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm (tận dụng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.427,082 | m2 |
52 | Bốc xếp vận chuyển phế thải | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 490,035 | m3 |
53 | Vận chuyển phế thải, trong phạm vi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 490,035 | m3 |
54 | Vận chuyển phế thải, 4km tiếp theo trong phạm vi 5km | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 490,035 | m3 |
55 | Cung cấp dàn giáo thép thi công, Dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 38,013 | 100m2 |
56 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 38,013 | 100m2 |
57 | Cung cấp dàn giáo thép thi công, giàn giáo trong, chiều cao 3600mm (tạm tính hao phí vật tư trong thời gian thi công 1 tháng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 85,714 | 100m2 |
58 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 85,714 | 100m2 |
H | CẢI TẠO HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC KHU ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ A1 | |||
1 | Lắp đặt Co uPVC D42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
2 | Lắp đặt Nối giảm uPVC D60/42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
3 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,04 | 100m |
4 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,02 | 100m |
5 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,01 | 100m |
6 | Lắp đặt Xi phông D60mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 273 | cái |
7 | Lắp đặt Co uPVC D42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140 | cái |
8 | Lắp đặt Nối giảm uPVC D60/42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140 | cái |
9 | Lắp đặt Co lơi uPVC D60 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 280 | cái |
10 | Lắp đặt Bịt xả thông tắt D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 70 | cái |
11 | Lắp đặt Co lơi uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 280 | cái |
12 | Lắp đặt Y uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140 | cái |
13 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,72 | 100m |
14 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,315 | 100m |
15 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,72 | 100m |
16 | Tháo dỡ chậu bệ xí | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 134 | bộ |
17 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (vòi xịt) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 134 | bộ |
18 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (hộp giấy) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 134 | bộ |
19 | Tháo dỡ lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 141 | bộ |
20 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (gương) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 141 | bộ |
21 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (dây nối mềm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 275 | bộ |
22 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (phễu thu) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 261 | bộ |
23 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (vòi sen) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 134 | bộ |
24 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 134 | bộ |
25 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 134 | cái |
26 | Lắp đặt van chữ Tê | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 134 | cái |
27 | Lắp đặt hộp giấy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 134 | cái |
28 | Lắp đặt dây nối mềm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 275 | cái |
29 | Lắp đặt lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 141 | bộ |
30 | Lắp đặt vòi rửa lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 141 | bộ |
31 | Lắp đặt bộ xả lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 141 | cái |
32 | Lắp đặt gương soi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 141 | cái |
33 | Lắp đặt vòi sen + vòi xả | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 134 | bộ |
34 | Lắp đặt phễu thu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 261 | cái |
I | HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG NHÀ KHU ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ A1 | |||
1 | Tháo dỡ đèn đôi 1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 66 | bộ |
2 | Tháo dỡ đèn đơn 1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 405 | bộ |
3 | Tháo dỡ đèn ốp trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 82 | bộ |
4 | Tháp dỡ quạt trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140 | cái |
5 | Lắp đặt đèn downight âm trần, bóng led 9W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 173 | bộ |
6 | Lắp đặt đèn downight âm trần, bóng led 12W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 191 | bộ |
7 | Lắp đặt đèn đôi 1.2m, bóng led tube 2x18W máng phản quang âm trần. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 88 | bộ |
8 | Lắp đặt đèn đơn 1.2m, bóng led tube 1x18W máng trơn gắn áp trần. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 387 | bộ |
9 | Lắp đặt đèn đơn 0.6m, bóng led tube 1x9W máng trơn gắn áp trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14 | bộ |
10 | Lắp đặt quạt trần 77W +dimmer | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 188 | cái |
11 | Lắp đặt box nối dây 2,3 ngã | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 520 | hộp |
12 | Lắp đặt Bộ 1 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 146 | cái |
13 | Lắp đặt Bộ 2 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 25 | cái |
14 | Lắp đặt Bộ 3 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | cái |
15 | Lắp đặt Bộ 4 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
16 | Lắp đặt cáp điện CV/ 1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10.050 | m |
17 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.540 | m |
18 | Lắp đặt ống ruột gà PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 470 | m |
19 | Lắp đặt nẹp nhựa PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 345 | m |
20 | Lắp đặt Bộ chuyển đổi đấu nối quang | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
21 | Lắp đặt cáp quang Multimore 4 Coer | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 45 | m |
22 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT 5E | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.070 | m |
23 | Lắp đặt cáp cấp nguồn Wifi CV/1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 800 | m |
24 | Lắp đặt ổ cắm mạng vi tính RJ45 + mặt nạ, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 28 | cái |
25 | Lắp đặt cáp điện thoại 10 Pair (10x2x0.5mm2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 45 | m |
26 | Lắp đặt Cáp điện thoại 2 Pair (2x2x0.5mm2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 665 | m |
27 | Lắp đặt ổ cắm điện thoại RJ11 + mặt nạ, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 28 | cái |
28 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 465 | m |
29 | Lắp đặt nẹp nhựa PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 95 | m |
30 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT 5E | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 870 | m |
31 | Lắp đặt nẹp nhựa luồn dây PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20 | m |
32 | Lắp đặt cáp CV/ 1C 1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.355 | m |
33 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 95 | m |
34 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT 5E | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5.170 | m |
35 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.010 | m |
36 | Lắp đặt nẹp nhựa luồn dây PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 905 | m |
37 | Lắp đặt máng cáp điện kim loại sơn tĩnh điện W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 462 | m |
38 | Lắp đặt Co ngang 90 độ nối máng cáp W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
39 | Lắp đặt Tê 3 nối máng cáp W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
40 | Cùm treo W100xH100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 154 | cái |
41 | Ty ren thép mã kẽm M10 treo máng cáp điện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 308 | m |
J | HẠNG MỤC: CẢI TẠO, SỬA CHỮA KHU KHÁM NỘI TRÚ A2 | |||
K | CẢI TẠO, SỬA CHỮA KHU KHÁM NỘI TRÚ A2 | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 331,81 | m2 |
2 | Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu, dày 0.45mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,318 | 100m2 |
3 | Đục bỏ lớp vữa hiện hữu, vệ sinh bề mặt sê nô | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 931,272 | m2 |
4 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 988,58 | m2 |
5 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 (Trộn phụ gia chống thấm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 931,272 | m2 |
6 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 988,58 | m2 |
7 | Tháo dỡ trần thạch cao hiện hữu (bao gồm hệ khung trần) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.748,693 | m2 |
8 | Cung cấp lắp dựng trần prima khung kim loại kích thước 600x600x4.5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.551,793 | m2 |
9 | Cung cấp lắp đặt Trần nhôm khung kim loại KT 600x600x0,8mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 196,9 | m2 |
10 | Phá dỡ nền gạch hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.939,298 | m2 |
11 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.939,298 | m2 |
12 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.817,882 | m2 |
13 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 (Trộn phụ gia chống thấm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 121,416 | m2 |
14 | Thi công xử lý chống thấm cổ ống xuyên sàn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 49 | vị trí |
15 | Quét dung dịch chống thấm sàn (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 141,652 | m2 |
16 | Lát nền, sàn bằng gạch granite nhám 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.777,41 | m2 |
17 | Lát nền, sàn bằng gạch granite nhám 300x300mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 161,888 | m2 |
18 | Lát gạch cửa bằng đá granite dày 18mm vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9,958 | m2 |
19 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 587,982 | m2 |
20 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt tường ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 609,228 | m2 |
21 | Đục bỏ lớp vữa trát trường trong nhà (Tại các vị trí nứt) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,9 | m2 |
22 | Đục bỏ lớp vữa trát trường ngoài nhà (Tại các vị trí nứt) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10,5 | m2 |
23 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,9 | m2 |
24 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10,5 | m2 |
25 | Bả bằng bột bả vào tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 587,982 | m2 |
26 | Bả bằng bột bả vào tường, cột ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 609,228 | m2 |
27 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 587,982 | m2 |
28 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 609,228 | m2 |
29 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 146,695 | m2 |
30 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt tường ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 150,207 | m2 |
31 | Đục bỏ lớp vữa trát trường trong nhà (Tại các vị trí nứt) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,3 | m2 |
32 | Đục bỏ lớp vữa trát trường ngoài nhà (Tại các vị trí nứt) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,1 | m2 |
33 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,3 | m2 |
34 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,1 | m2 |
35 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 299,302 | m2 |
36 | Bả bằng bột bả vào tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 146,995 | m2 |
37 | Bả bằng bột bả vào tường, cột ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 152,307 | m2 |
38 | Sơn tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 146,995 | m2 |
39 | Sơn tường, cột ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 152,307 | m2 |
40 | Tháo dỡ gạch ốp tường hiện hữu trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.462,242 | m2 |
41 | Phá dỡ lớp vữa trát tường, đục dăm tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.779,362 | m2 |
42 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch Ceramic 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.553,668 | m2 |
43 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 93,072 | m2 |
44 | Công tác ốp gạch thẻ 50x200mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.002,004 | m2 |
45 | Vệ sinh đá mài bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 52,896 | m2 |
46 | Sản xuất và lắp dựng lan can hành lang bằng inox theo bản vẽ thiết kế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 137,56 | m2 |
47 | Sản xuất và lắp đặt tay vịn ram dốc, tay vịn inox 304 liên kết vào tường (hoàn thiện theo bản vẽ thiết kế) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 244,16 | m |
48 | Tháo dỡ cửa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 321,209 | m2 |
49 | Vệ sinh cửa bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 321,209 | m2 |
50 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm (tận dụng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 321,209 | m2 |
51 | Vệ sinh đá granite bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 180,24 | m2 |
52 | Bốc xếp vận chuyển phế thải | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 203,905 | m3 |
53 | Vận chuyển phế thải, trong phạm vi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 203,905 | m3 |
54 | Vận chuyển phế thải, 4km tiếp theo trong phạm vi 5km | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 203,905 | m3 |
55 | Cung cấp dàn giáo thép thi công, Dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 17,668 | 100m2 |
56 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 17,668 | 100m2 |
57 | Cung cấp dàn giáo thép thi công, giàn giáo trong, chiều cao 3600mm (tạm tính hao phí vật tư trong thời gian thi công 1 tháng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 29,393 | 100m2 |
58 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 29,393 | 100m2 |
L | CẢI TẠO HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC KHU ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ A2 | |||
1 | Lắp đặt Xi phông, D60mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
2 | Lắp đặt Co uPVC D42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 40 | cái |
3 | Lắp đặt Nối giảm uPVC D60/42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 40 | cái |
4 | Lắp đặt Lơi uPVC D60 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 80 | cái |
5 | Lắp đặt Bịt xả thông tắt D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
6 | Lắp đặt Lơi uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 48 | cái |
7 | Lắp đặt Y uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | cái |
8 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,16 | 100m |
9 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,16 | 100m |
10 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,12 | 100m |
11 | Tháo dỡ chậu bệ xí | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | bộ |
12 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (vòi xịt) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | bộ |
13 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (hộp giấy) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | bộ |
14 | Tháo dỡ lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
15 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (gương) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
16 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (dây nối mềm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 40 | bộ |
17 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (phễu thu) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 32 | bộ |
18 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (vòi sen) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
19 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểu nam | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | bộ |
20 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | bộ |
21 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | cái |
22 | Lắp đặt hộp giấy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | cái |
23 | Lắp đặt van chữ Tê | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | cái |
24 | Lắp đặt dây nối mềm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 40 | cái |
25 | Lắp đặt lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
26 | Lắp đặt vòi rửa lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
27 | Lắp đặt bộ xả lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
28 | Lắp đặt gương soi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
29 | Lắp đặt vòi sen + vòi xả | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
30 | Lắp đặt phễu thu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 32 | cái |
31 | Lắp đặt chậu tiểu nam + bộ xả | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | bộ |
M | HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG NHÀ KHU ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ A2 | |||
1 | Tháo dỡ đèn đôi 1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 60 | bộ |
2 | Tháo dỡ đèn đơn 1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 143 | bộ |
3 | Tháo dỡ đèn đơn 0.6m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14 | bộ |
4 | Tháo dỡ quạt trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 29 | cái |
5 | Lắp đặt đèn downight âm trần, bóng led 9W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 32 | bộ |
6 | Lắp đặt đèn downight âm trần, bóng led 12W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 219 | bộ |
7 | Lắp đặt đèn đôi 1.2m, bóng led tube 2x18W máng phản quang âm trần. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 60 | bộ |
8 | Lắp đặt đèn đơn 0.6m, bóng led tube 1x9W máng trơn gắn áp trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14 | bộ |
9 | Lắp đặt quạt trần 77W +dimmer | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 30 | cái |
10 | Lắp đặt box nối dây 2,3 ngã | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 355 | hộp |
11 | Lắp đặt Bộ 1 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 26 | cái |
12 | Lắp đặt Bộ 2 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 13 | cái |
13 | Lắp đặt Bộ 3 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
14 | Lắp đặt cáp điện CV/ 1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9.480 | m |
15 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.680 | m |
16 | Lắp đặt ống ruột gà PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 305 | m |
17 | Lắp đặt nẹp nhựa PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 180 | m |
18 | Lắp đặt Bộ chuyển đổi đấu nối quang | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
19 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT 5E | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 480 | m |
20 | Lắp đặt cáp cấp nguồn Wifi CV/1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 950 | m |
21 | Lắp đặt ổ cắm mạng vi tính RJ45 + mặt nạ, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
22 | Lắp đặt Cáp điện thoại 2 Pair (2x2x0.5mm2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 60 | m |
23 | Lắp đặt ổ cắm điện thoại RJ11 + mặt nạ, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
24 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 475 | m |
25 | Lắp đặt nẹp nhựa PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20 | m |
26 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT 5E | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.040 | m |
27 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 96 | m |
28 | Lắp đặt cáp CV/ 1C 1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.260 | m |
29 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 80 | m |
30 | Lắp đặt máng cáp điện kim loại sơn tĩnh điện W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 290 | m |
31 | Lắp đặt Tê 3 nối máng cáp W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
32 | Cùm treo W100xH100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 97 | cái |
33 | Ty ren thép mã kẽm M10 treo máng cáp điện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 193 | m |
N | HẠNG MỤC: CẢI TẠO, SỬA CHỮA KHU ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ A3 | |||
O | CẢI TẠO, SỬA CHỮA KHU ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ A3 | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 802,867 | m2 |
2 | Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu, dày 4.5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8,029 | 100m2 |
3 | Đục bỏ lớp vữa hiện hữu, vệ sinh bề mặt sê nô | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 590,23 | m2 |
4 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 934,63 | m2 |
5 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 (Trộn phụ gia chống thấm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 590,23 | m2 |
6 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 934,63 | m2 |
7 | Tháo dỡ trần thạch cao hiện hữu (bao gồm hệ khung trần) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5.432,773 | m2 |
8 | Cung cấp lắp dựng trần prima khung kim loại kích thước 600x600x4.5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5.432,773 | m2 |
9 | Phá dỡ nền gạch hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5.467,645 | m2 |
10 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5.467,645 | m2 |
11 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5.115,936 | m2 |
12 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 (Trộn phụ gia chống thấm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 351,71 | m2 |
13 | Thi công xử lý chống thấm cổ ống xuyên sàn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 365 | vị trí |
14 | Quét dung dịch chống thấm sàn (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 764,61 | m2 |
15 | Lát nền, sàn bằng gạch granite nhám 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5.074,166 | m2 |
16 | Lát nền, sàn bằng gạch granite nhám 300x300mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 393,48 | m2 |
17 | Lát gạch cửa bằng đá granite dày 18mm vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 38,772 | m2 |
18 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5.090,234 | m2 |
19 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt tường ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.671,174 | m2 |
20 | Đục bỏ lớp vữa trát trường trong nhà (Tại các vị trí nứt) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,05 | m2 |
21 | Đục bỏ lớp vữa trát trường ngoài nhà (Tại các vị trí nứt) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8,4 | m2 |
22 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,05 | m2 |
23 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8,4 | m2 |
24 | Bả bằng bột bả vào tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5.090,234 | m2 |
25 | Bả bằng bột bả vào tường, cột ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.671,174 | m2 |
26 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5.090,234 | m2 |
27 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.671,174 | m2 |
28 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.272,018 | m2 |
29 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt tường ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 665,994 | m2 |
30 | Đục bỏ lớp vữa trát trường trong nhà (Tại các vị trí nứt) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,54 | m2 |
31 | Đục bỏ lớp vữa trát trường ngoài nhà (Tại các vị trí nứt) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,8 | m2 |
32 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,54 | m2 |
33 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,8 | m2 |
34 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.940,352 | m2 |
35 | Bả bằng bột bả vào tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.272,558 | m2 |
36 | Bả bằng bột bả vào tường, cột ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 667,794 | m2 |
37 | Sơn tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.272,558 | m2 |
38 | Sơn tường, cột ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 667,794 | m2 |
39 | Tháo dỡ gạch ốp tường hiện hữu trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8.853,16 | m2 |
40 | Phá dỡ lớp vữa trát tường, đục dăm tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8.853,16 | m2 |
41 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch Ceramic 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7.602,596 | m2 |
42 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 242,208 | m2 |
43 | Công tác ốp gạch thẻ 50x200mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.250,564 | m2 |
44 | Vệ sinh đá mài bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 74,836 | m2 |
45 | Sản xuất và lắp dựng lan can hành lang bằng inox theo bản vẽ thiết kế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 96,11 | m2 |
46 | Sản xuất và lắp đặt tay vịn ram dốc, tay vịn inox 304 liên kết vào tường (hoàn thiện theo bản vẽ thiết kế) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 888,93 | m |
47 | Tháo dỡ cửa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.329,264 | m2 |
48 | Vệ sinh cửa bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.329,264 | m2 |
49 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm (tận dụng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.329,264 | m2 |
50 | Vệ sinh đá granite bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 188,006 | m2 |
51 | Bốc xếp vận chuyển phế thải | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 455,573 | m3 |
52 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 455,573 | m3 |
53 | Vận chuyển phế thải, 4km tiếp theo trong phạm vi 5km | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 455,573 | m3 |
54 | Cung cấp dàn giáo thép thi công, Dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 60,013 | 100m2 |
55 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 60,013 | 100m2 |
56 | Cung cấp dàn giáo thép thi công, giàn giáo trong, chiều cao 3600mm (tạm tính hao phí vật tư trong thời gian thi công 1 tháng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 54,676 | 100m2 |
57 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 54,676 | 100m2 |
P | CẢI TẠO HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC KHU ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ A3 | |||
1 | Lắp đặt Xi phông, D60mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 256 | cái |
2 | Lắp đặt Co uPVC D42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 127 | cái |
3 | Lắp đặt Nối giảm uPVC D60/42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 127 | cái |
4 | Lắp đặt Lơi uPVC D60 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 254 | cái |
5 | Lắp đặt Bịt xả thông tắt D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 70 | cái |
6 | Lắp đặt Lơi uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 280 | cái |
7 | Lắp đặt Y uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 70 | cái |
8 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,64 | 100m |
9 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,92 | 100m |
10 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,7 | 100m |
11 | Tháo dỡ chậu bệ xí | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140 | bộ |
12 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (vòi xịt) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140 | bộ |
13 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (hộp giấy) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140 | bộ |
14 | Tháo dỡ lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 128 | bộ |
15 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (gương) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 128 | bộ |
16 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (dây nối mềm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 268 | bộ |
17 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (phễu thu) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 267 | bộ |
18 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (vòi sen) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 116 | bộ |
19 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140 | bộ |
20 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140 | cái |
21 | Lắp đặt hộp giấy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140 | cái |
22 | Lắp đặt van chữ Tê | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140 | cái |
23 | Lắp đặt dây nối mềm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 268 | cái |
24 | Lắp đặt lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 128 | bộ |
25 | Lắp đặt vòi rửa lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 128 | bộ |
26 | Lắp đặt bộ xả lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 128 | cái |
27 | Lắp đặt gương soi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 128 | cái |
28 | Lắp đặt vòi sen + vòi xả | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 116 | bộ |
29 | Lắp đặt phễu thu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 267 | cái |
Q | HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG NHÀ KHU ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ A3 | |||
1 | Tháo dỡ đèn đôi 1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 83 | bộ |
2 | Tháo dỡ đèn đơn 1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 405 | bộ |
3 | Tháo dỡ đèn ốp trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 68 | bộ |
4 | Tháo dỡ quạt trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 127 | cái |
5 | Lắp đặt đèn downight âm trần, bóng led 9W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 173 | bộ |
6 | Lắp đặt đèn downight âm trần, bóng led 12W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 282 | bộ |
7 | Lắp đặt đèn đôi 1.2m, bóng led tube 2x18W máng phản quang âm trần. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 119 | bộ |
8 | Lắp đặt đèn đơn 1.2m, bóng led tube 1x18W máng trơn gắn áp trần. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 318 | bộ |
9 | Lắp đặt đèn đơn 0.6m, bóng led tube 1x9W máng trơn gắn áp trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14 | bộ |
10 | Lắp đặt quạt trần 77W +dimmer | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 175 | cái |
11 | Lắp đặt box nối dây 2,3 ngã | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 640 | hộp |
12 | Lắp đặt Bộ 1 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 142 | cái |
13 | Lắp đặt Bộ 2 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 43 | cái |
14 | Lắp đặt Bộ 3 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 27 | cái |
15 | Lắp đặt Bộ 4 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
16 | Lắp đặt cáp điện CV/ 1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12.320 | m |
17 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.935 | m |
18 | Lắp đặt ống ruột gà PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 640 | m |
19 | Lắp đặt nẹp nhựa PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 530 | m |
20 | Lắp đặt Bộ chuyển đổi đấu nối quang | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
21 | Lắp đặt cáp quang Multimore 4 Coer | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 85 | m |
22 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT 5E | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 965 | m |
23 | Lắp đặt cáp cấp nguồn Wifi CV/1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 760 | m |
24 | Lắp đặt ổ cắm mạng vi tính RJ45 + mặt nạ, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 26 | cái |
25 | Lắp đặt cáp điện thoại 10 Pair (10x2x0.5mm2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 85 | m |
26 | Lắp đặt Cáp điện thoại 2 Pair (2x2x0.5mm2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 585 | m |
27 | Lắp đặt ổ cắm điện thoại RJ11 + mặt nạ, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 26 | cái |
28 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 412 | m |
29 | Lắp đặt nẹp nhựa PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 95 | m |
30 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT 5E | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.135 | m |
31 | Lắp đặt nẹp nhựa luồn dây PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20 | m |
32 | Lắp đặt cáp CV/ 1C 1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.625 | m |
33 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 90 | m |
34 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT 5E | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4.860 | m |
35 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 990 | m |
36 | Lắp đặt nẹp nhựa luồn dây PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 845 | m |
37 | Lắp đặt máng cáp điện kim loại sơn tĩnh điện W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 437 | m |
38 | Lắp đặt Co ngang 90 độ nối máng cáp W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
39 | Lắp đặt Tê 3 nối máng cáp W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | cái |
40 | Lắp đặt Tê 4 nối máng cáp W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
41 | Cùm treo W100xH100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 291 | cái |
42 | Ty ren thép mã kẽm M10 treo máng cáp điện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 146 | m |
R | HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA KHU B | |||
S | CẢI TẠO SỬA CHỮA KHU B | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 722,74 | m2 |
2 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông, mạ màu dày 0.45mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,227 | 100m2 |
3 | Đục bỏ lớp vữa hiện hữu vệ sinh sạch sẽ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 143,28 | m2 |
4 | Quét chống thấm sê nô mái | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 272 | m2 |
5 | Láng sê nô không đánh mầu tạo dốc, dày trung bình 3cm, vữa XM mác 75, vữa trộn phụ gia chống thấm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 143,28 | m2 |
6 | Quét chống thấm sê nô mái phủ bề mặt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 272 | m2 |
7 | Tháo dỡ trần thạch cao hiện hữu (bao gồm hệ khung trần) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.926,231 | m2 |
8 | Cung cấp lắp dựng trần prima khung kim loại kích thước 600x600x4.5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.926,231 | m2 |
9 | Phá lớp gạch lát nền hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.964,329 | m2 |
10 | Phá vỡ lớp vữa láng nền xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.964,329 | m2 |
11 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.879,916 | m2 |
12 | Quét dung dịch chống thấm sàn (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 84,413 | m2 |
13 | Láng sê nô không đánh mầu tạo dốc, dày trung bình 2cm, vữa XM mác 75, vữa trộn phụ gia chống thấm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 84,628 | m2 |
14 | Thi công xử lý chống thấm cổ ống xuyên sàn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20 | vị trí |
15 | Lát nền, sàn bằng gạch granite nhám 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.841,603 | m2 |
16 | Lát nền, sàn bằng gạch granite nhám 300x300mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 84,413 | m2 |
17 | Lát gạch cửa bằng đá granite dày 18mm vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 38,313 | m2 |
18 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt tường ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 740,494 | m2 |
19 | Đục bỏ lớp vữa trát vị trí bị nứt, vệ sinh sạch sẽ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,5 | m2 |
20 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,5 | m2 |
21 | Bả matic toàn bộ bề mặt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 740,494 | m2 |
22 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 740,494 | m2 |
23 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt vị trí tường thấm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 185,124 | m2 |
24 | Đục bỏ lớp vữa trát vị trí bị nứt, vệ sinh sạch sẽ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,35 | m2 |
25 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,35 | m2 |
26 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 185,124 | m2 |
27 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 185,124 | m2 |
28 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 185,124 | m2 |
29 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.168,814 | m2 |
30 | Đục bỏ lớp vữa trát vị trí bị nứt, vệ sinh sạch sẽ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,6 | m2 |
31 | Trát vữa xi măng mác 75, dày 1,5cm, trám vị trí bị nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,6 | m2 |
32 | Bả matic trong nhà tại các vị trí bong tróc sơn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.168,814 | m2 |
33 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.168,814 | m2 |
34 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt vị trí tường thấm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 185,578 | m2 |
35 | Đục bỏ lớp vữa trát vị trí bị nứt, vệ sinh sạch sẽ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,9 | m2 |
36 | Trát vữa xi măng mác 75, dày 1,5cm, trám vị trí bị nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,9 | m2 |
37 | Bả matic trong nhà tại các vị trí bong tróc sơn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 185,578 | m2 |
38 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 185,578 | m2 |
39 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 185,578 | m2 |
40 | Tháo dỡ gạch ốp tường hiện hữu trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.244,372 | m2 |
41 | Phá dỡ lớp vữa trát tường, đục dăm tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.765,54 | m2 |
42 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, bằng gạch ceramic 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.765,54 | m2 |
43 | Tháo dỡ gạch ốp tường hiện hữu trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 311,1 | m2 |
44 | Phá dỡ lớp vữa trát tường, đục dăm tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 494,1 | m2 |
45 | Quét chống thấm theo quy trình nhà sản xuất | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 54,9 | m2 |
46 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, bằng gạch ceramic 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 494,1 | m2 |
47 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 117,6 | m2 |
48 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 117,6 | m2 |
49 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, băng gạch thẻ KT 50x200mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 117,6 | m2 |
50 | Tháo dỡ cửa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 583,167 | m2 |
51 | Vệ sinh cửa bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 583,167 | m2 |
52 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm (tận dụng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 583,167 | m2 |
53 | Sản xuất và lắp đặt tay vịn ram dốc, tay vịn inox 304 liên kết vào tường (hoàn thiện theo bản vẽ thiết kế) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 267,747 | m |
54 | Vệ sinh đá chẻ bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 226,68 | m2 |
55 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 179,765 | m3 |
56 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 179,765 | m3 |
57 | Vận chuyển phế thải tiếp 4km | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 179,765 | m3 |
58 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, Dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14,029 | 100m2 |
59 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14,029 | 100m2 |
60 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo trong, chiều cao 3600mm (tạm tính hao phí vật tư trong thời gian thi công 1 tháng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 19,643 | 100m2 |
61 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 19,643 | 100m2 |
T | CẢI TẠO HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC KHU B | |||
1 | Lắp đặt Xi phông D60mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 25 | cái |
2 | Lắp đặt Co uPVC D42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
3 | Lắp đặt Nối giảm uPVC D60/42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
4 | Lắp đặt Co lơi uPVC D60 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 40 | cái |
5 | Lắp đặt Bịt xả thông tắt D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
6 | Lắp đặt Co lơi uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 30 | cái |
7 | Lắp đặt Y uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | cái |
8 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,12 | 100m |
9 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,23 | 100m |
10 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,08 | 100m |
11 | Lắp đặt Xi phông D60mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | cái |
12 | Lắp đặt Co uPVC D42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12 | cái |
13 | Lắp đặt Nối giảm uPVC D60/42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12 | cái |
14 | Lắp đặt Co lơi uPVC D60 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | cái |
15 | Lắp đặt Bịt xả thông tắt D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
16 | Lắp đặt Co lơi uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
17 | Lắp đặt Y uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
18 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,06 | 100m |
19 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,09 | 100m |
20 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,02 | 100m |
21 | Tháo dỡ chậu bệ xí | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
22 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (vòi xịt) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
23 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (hộp giấy) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
24 | Tháo dỡ lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
25 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (gương) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
26 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (dây nối mềm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
27 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (phễu thu) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 32 | bộ |
28 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (vòi sen) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10 | bộ |
29 | Tháo dỡ bồn inox đơn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | bộ |
30 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (vòi rửa) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | bộ |
31 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
32 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
33 | Lắp đặt hộp giấy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
34 | Lắp đặt van chữ Tê | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
35 | Lắp đặt dây nối mềm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 47 | cái |
36 | Lắp đặt lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
37 | Lắp đặt vòi rửa lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
38 | Lắp đặt bộ xả lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
39 | Lắp đặt vòi sen + vòi xả | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10 | bộ |
40 | Lắp đặt phễu thu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 32 | cái |
41 | Lắp đặt gương soi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
42 | Lắp đặt bộ dây xả (bồn inox) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | cái |
43 | Lắp đặt chậu rửa inox đơn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | bộ |
44 | Lắp đặt vòi rửa bồn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | bộ |
U | HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG NHÀ KHỐI B | |||
1 | Tháo dỡ đèn đôi 1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 292 | bộ |
2 | Tháo dỡ đèn đơn 1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 25 | bộ |
3 | Tháo dỡ đèn đơn 0.6m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12 | bộ |
4 | Tháo dỡ đèn ốp trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | bộ |
5 | Tháo dỡ quạt điện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 17 | cái |
6 | Lắp đặt đèn downight âm trần, bóng led 9W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 28 | bộ |
7 | Lắp đặt đèn downight âm trần, bóng led 12W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 100 | bộ |
8 | Lắp đặt đèn đôi 1.2m, bóng led tube 2x18W máng phản quang âm trần. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 146 | bộ |
9 | Lắp đặt đèn đôi 1.2m, bóng led tube 2x18W máng phản quang âm trần, có chụp mica | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 108 | bộ |
10 | Lắp đặt quạt trần 77W +dimmer | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 17 | cái |
11 | Lắp đặt box nối dây 2,3 ngã | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 405 | hộp |
12 | Lắp đặt Bộ 1 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế âm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | cái |
13 | Lắp đặt Bộ 2 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế âm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 26 | cái |
14 | Lắp đặt Bộ 3 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế âm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | cái |
15 | Lắp đặt Bộ 4 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế âm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
16 | Lắp đặt Bộ 1 công tắc 2 chiều, 10A + mặt công tắc, đế âm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12 | cái |
17 | Lắp đặt Bộ 2 công tắc 2 chiều, 10A + mặt công tắc, đế âm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
18 | Lắp đặt cáp điện CV/ 1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6.690 | m |
19 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.625 | m |
20 | Lắp đặt ống ruột gà PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 385 | m |
21 | Lắp đặt nẹp nhựa PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 225 | m |
22 | Lắp đặt Bộ chuyển đổi đấu nối quang | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
23 | Lắp đặt cáp quang Multimore 4 Coer | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 25 | m |
24 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT 5E | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.120 | m |
25 | Lắp đặt cáp cấp nguồn Wifi CV/1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 325 | m |
26 | Lắp đặt ổ cắm mạng vi tính RJ45 + mặt nạ, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 46 | cái |
27 | Lắp đặt cáp điện thoại 20 Pair (20x2x0.5mm2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 25 | m |
28 | Lắp đặt Cáp điện thoại 2 Pair (2x2x0.5mm2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.960 | m |
29 | Lắp đặt ổ cắm điện thoại RJ11 + mặt nạ, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 46 | cái |
30 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 370 | m |
31 | Lắp đặt nẹp nhựa PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 150 | m |
32 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT 5E | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 386 | m |
33 | Lắp đặt nẹp nhựa luồn dây PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20 | m |
34 | Lắp đặt cáp CV/ 1C 1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 660 | m |
35 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 65 | m |
36 | Lắp đặt máng cáp điện kim loại sơn tĩnh điện W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 203 | m |
37 | Lắp đặt Co ngang 90 độ nối máng cáp W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
38 | Lắp đặt Tê 3 nối máng cáp W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
39 | Cùm treo W100xH100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 135 | cái |
40 | Ty ren thép mã kẽm M10 treo máng cáp điện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 67 | m |
V | HẠNG MỤC: CẢI TẠO SỬA CHỮA KHU CẤP CỨU, XÉT NGHIỆM C1 | |||
W | CẢI TẠO SỬA CHỮA KHU CẤP CỨU, XÉT NGHIỆM | |||
1 | Tháo dỡ mái, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 354,553 | m2 |
2 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông, mạ màu dày 0.45mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,546 | 100m2 |
3 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 518,035 | m2 |
4 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 574,411 | m2 |
5 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 (trộn phụ gia chống thấm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 518,035 | m2 |
6 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 574,411 | m2 |
7 | Tháo dỡ trần hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 297,454 | m2 |
8 | Cung cấp lắp dựng trần prima khung kim loại kích thước 600x600x4.5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 379,894 | m2 |
9 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 761,553 | m2 |
10 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 761,553 | m2 |
11 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 747,168 | m2 |
12 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 (trộn phụ gia chống thấm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14,385 | m2 |
13 | Thi công xử lý chống thấm cổ ống xuyên sàn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | vị trí |
14 | Quét dung dịch chống thấm sàn (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 82,825 | m2 |
15 | Lát nền, sàn bằng gạch granite nhám 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 740,923 | m2 |
16 | Lát nền, sàn bằng gạch granite nhám 300x300mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20,63 | m2 |
17 | Lát gạch cửa bằng đá granite dày 18mm vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,329 | m2 |
18 | Cạo sủi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 953,323 | m2 |
19 | Đục vữa trát tường tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,5 | m2 |
20 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,5 | m2 |
21 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 485,342 | m2 |
22 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 485,342 | m2 |
23 | Cạo sủi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 238,331 | m2 |
24 | Đục vữa trát tường tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,9 | m2 |
25 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,9 | m2 |
26 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 121,336 | m2 |
27 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 121,336 | m2 |
28 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 121,336 | m2 |
29 | Cạo sủi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 492,574 | m2 |
30 | Đục vữa trát tường tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,1 | m2 |
31 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,1 | m2 |
32 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 492,574 | m2 |
33 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 492,574 | m2 |
34 | Cạo sủi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 123,144 | m2 |
35 | Đục vữa trát tường tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,9 | m2 |
36 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,9 | m2 |
37 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 123,144 | m2 |
38 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 123,144 | m2 |
39 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 123,144 | m2 |
40 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 659,315 | m2 |
41 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 751,603 | m2 |
42 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, bằng gạch ceramic 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 751,603 | m2 |
43 | Đục nhám tường, cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 584,976 | m2 |
44 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, bằng gạch ceramic 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 584,976 | m2 |
45 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 30,6 | m2 |
46 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 30,6 | m2 |
47 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, bằng gạch thẻ KT 50x200mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 30,6 | m2 |
48 | Sản xuất và lắp dựng lan can hành lang bằng inox theo bản vẽ thiết kế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9 | m2 |
49 | Vệ sinh đá mài bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6,48 | m2 |
50 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 129 | m2 |
51 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 129 | m2 |
52 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, băng gạch thẻ KT 50x200mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 129 | m2 |
53 | CCLĐ nẹp nhôm ốp cạnh cột (theo bản vẽ thiết kế) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 59,2 | m |
54 | Cạo sủi bề mặt tường cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 121,108 | m2 |
55 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 121,108 | m2 |
56 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 121,108 | m2 |
57 | Sản xuất và lắp đặt tay vịn ram dốc, tay vịn inox 304 liên kết vào tường (hoàn thiện theo bản vẽ thiết kế) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 72,865 | m |
58 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 61,387 | m3 |
59 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 61,387 | m3 |
60 | Vận chuyển phế thải tiếp 4km | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 61,387 | m3 |
61 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,79 | m2 |
62 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,79 | m2 |
63 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,79 | m2 |
64 | Lát bậc tam cấp bằng đá granite tự nhiên, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,79 | m2 |
65 | Tháo dỡ cửa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 205,34 | m2 |
66 | Vệ sinh cửa bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 205,34 | m2 |
67 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm (tận dụng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 205,34 | m2 |
68 | Vệ sinh đá chẻ bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24,242 | m2 |
69 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, Dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5,928 | 100m2 |
70 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5,928 | 100m2 |
71 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo trong, chiều cao 3600mm (tạm tính hao phí vật tư trong thời gian thi công 1 tháng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,597 | 100m2 |
72 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,597 | 100m2 |
X | HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC KHU CẤP CỨU XÉT NGHIỆM | |||
1 | Lắp đặt Xi phông D60mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
2 | Lắp đặt Co uPVC D42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 11 | cái |
3 | Lắp đặt Nối giảm uPVC D60/42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 11 | cái |
4 | Lắp đặt Co lơi uPVC D60 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 22 | cái |
5 | Lắp đặt Bịt xả thông tắt D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
6 | Lắp đặt Co lơi uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
7 | Lắp đặt Y uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
8 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,06 | 100m |
9 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,08 | 100m |
10 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,02 | 100m |
11 | Tháo dỡ chậu bệ xí | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
12 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (vòi xịt) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
13 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (hộp giấy) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
14 | Tháo dỡ lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
15 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (gương) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
16 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (dây nối mềm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | bộ |
17 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (phễu thu) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
18 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (vòi sen) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
19 | Tháo dỡ bồn inox đơn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | bộ |
20 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (vòi rửa) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | bộ |
21 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
22 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
23 | Lắp đặt hộp giấy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
24 | Lắp đặt dây nối mềm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | cái |
25 | Lắp đặt van chữ Tê | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
26 | Lắp đặt lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
27 | Lắp đặt vòi rửa lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
28 | Lắp đặt bộ xả lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
29 | Lắp đặt vòi sen + vòi xả | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
30 | Lắp đặt phễu thu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
31 | Lắp đặt gương soi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
32 | Lắp đặt bộ dây xả (bồn inox) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | cái |
33 | Lắp đặt chậu rửa inox đơn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | bộ |
34 | Lắp đặt vòi rửa bồn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | bộ |
Y | HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG NHÀ KHU CẤP CỨU, XÉT NGHIỆM | |||
1 | Tháo dỡ đèn đôi 1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 71 | bộ |
2 | Tháo dỡ đèn đơn1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 32 | bộ |
3 | Tháo dỡ đèn ốp trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
4 | Tháo dỡ quạt điện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 26 | cái |
5 | Lắp đặt đèn downight âm trần, bóng led 9W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | bộ |
6 | Lắp đặt đèn downight âm trần, bóng led 12W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 25 | bộ |
7 | Lắp đặt đèn ốp trần, bóng led 9W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
8 | Lắp đặt đèn đôi 1.2m, bóng led tube 2x18W máng phản quang âm trần. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 27 | bộ |
9 | Lắp đặt đèn đôi 1.2m, bóng led tube 2x18W máng trơn gắn áp trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 46 | bộ |
10 | Lắp đặt đèn đơn 1.2m, bóng led tube 1x18W máng trơn gắn áp trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9 | bộ |
11 | Lắp đặt quạt trần 77W +dimmer | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 26 | cái |
12 | Lắp đặt box nối dây 2,3 ngã | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 72 | hộp |
13 | Lắp đặt Bộ 1 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế âm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
14 | Lắp đặt Bộ 2 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế âm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
15 | Lắp đặt Bộ 3 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế âm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
16 | Lắp đặt cáp điện CV/ 1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.935 | m |
17 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 550 | m |
18 | Lắp đặt ống ruột gà PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 55 | m |
19 | Lắp đặt nẹp nhựa PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 40 | m |
20 | Lắp đặt Bộ chuyển đổi đấu nối quang | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
21 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT 5E | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 495 | m |
22 | Lắp đặt cáp cấp nguồn Wifi CV/1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 125 | m |
23 | Lắp đặt ổ cắm mạng vi tính RJ45 + mặt nạ, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14 | cái |
24 | Lắp đặt Cáp điện thoại 2 Pair (2x2x0.5mm2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 435 | m |
25 | Lắp đặt ổ cắm điện thoại RJ11 + mặt nạ, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14 | cái |
26 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 97 | m |
27 | Lắp đặt nẹp nhựa PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 45 | m |
28 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT 5E | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 175 | m |
29 | Lắp đặt nẹp nhựa luồn dây PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 25 | m |
30 | Lắp đặt máng cáp điện kim loại sơn tĩnh điện W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 76 | m |
31 | Lắp đặt Co ngang 90 độ nối máng cáp W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
32 | Cùm treo W100xH100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 50 | cái |
33 | Ty ren thép mã kẽm M10 treo máng cáp điện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 25 | m |
Z | HẠNG MỤC: CẢI TẠO, SỬA CHỮA KHU KHÁM BỆNH C2 | |||
AA | CẢI TẠO, SỬA CHỮA KHU KHÁM BỆNH C2 | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 786,261 | m2 |
2 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông, mạ màu dày 0.45mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,873 | 100m2 |
3 | Đục bỏ lớp vữa hiện hữu vệ sinh sạch sẽ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 181,44 | m2 |
4 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 296,4 | m2 |
5 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 (trộn phụ gia chống thấm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 181,44 | m2 |
6 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 296,4 | m2 |
7 | Tháo dỡ trần thạch cao hiện hữu (bao gồm hệ khung trần) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.917,344 | m2 |
8 | Cung cấp lắp dựng trần prima khung kim loại kích thước 600x600x4.5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.917,344 | m2 |
9 | Phá lớp gạch lát nền hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.445,488 | m2 |
10 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.445,488 | m2 |
11 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.445,488 | m2 |
12 | Quét dung dịch chống thấm sàn (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 293,14 | m2 |
13 | Lát nền, sàn bằng gạch granite nhám 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.435,2 | m2 |
14 | Lát đá granite ngạch cửa, vữa XM cát mịn M75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10,288 | m2 |
15 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt tường ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 623,484 | m2 |
16 | Đục bỏ lớp vữa trát vị trí bị nứt, vệ sinh sạch sẽ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,6 | m2 |
17 | Trát vữa xi măng mác 75, dày 1,5cm, tại vị trí bị nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,6 | m2 |
18 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 623,484 | m2 |
19 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 623,484 | m2 |
20 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt vị trí tường thấm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 155,871 | m2 |
21 | Đục bỏ lớp vữa trát vị trí bị nứt, vệ sinh sạch sẽ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,9 | m2 |
22 | Trát vữa xi măng mác 75, dày 1,5cm, trám vị trí bị nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,9 | m2 |
23 | Bả matic tại các bề mặt vị trí tường thấm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 155,871 | m2 |
24 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 155,871 | m2 |
25 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 155,871 | m2 |
26 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 968,117 | m2 |
27 | Đục bỏ lớp vữa trát vị trí bị nứt, vệ sinh sạch sẽ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,5 | m2 |
28 | Trát vữa xi măng mác 75, dày 1,5cm, trám vị trí bị nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,5 | m2 |
29 | Bả matic trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 968,117 | m2 |
30 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 968,117 | m2 |
31 | Cạo sủi, vệ sinh bề mặt vị trí tường thấm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 242,029 | m2 |
32 | Đục bỏ lớp vữa trát vị trí bị nứt, vệ sinh sạch sẽ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,6 | m2 |
33 | Trát vữa xi măng mác 75, dày 1,5cm, trám vị trí bị nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,6 | m2 |
34 | Bả matic tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 242,029 | m2 |
35 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 242,029 | m2 |
36 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 242,029 | m2 |
37 | Tháo dỡ gạch ốp tường hiện hữu trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.445,051 | m2 |
38 | Phá dỡ lớp vữa trát tường, đục dăm tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.524,554 | m2 |
39 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, bằng gạch ceramic 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.524,554 | m2 |
40 | Tháo dỡ gạch thẻ ốp tường hiện hữu ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 434,124 | m2 |
41 | Phá dỡ lớp vữa trát tường, đục dăm tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 434,124 | m2 |
42 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, băng gạch thẻ KT 50x200mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 434,124 | m2 |
43 | Sản xuất và Lắp dựng lan can cầu thang bằng inox theo bản vẽ thiết kế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 47,04 | m2 |
44 | Vệ sinh đá mài bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12,096 | m2 |
45 | Tháo dỡ gạch thẻ ốp tường hiện hữu ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 210,028 | m2 |
46 | Phá dỡ lớp vữa trát tường, đục dăm tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 210,028 | m2 |
47 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, băng gạch thẻ KT 50x200mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 210,028 | m2 |
48 | Tháo dỡ vách kính hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 138,32 | m2 |
49 | Cung cấp lắp dựng vách kính cố định, khung nhôm hệ 1000, sơn tĩnh điện, lắp kính an toàn dày 8,38mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 138,32 | m2 |
50 | Bơm silicon phần tiếp giáp giữa vách kính và tường hoàn thiện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 11,58 | m2 |
51 | Tháo dỡ cửa sổ, cửa đi hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 306,742 | m2 |
52 | Cung cấp lắp dựng cửa đi, khung cửa và khung cánh thanh nhôm hệ 1000 sơn tĩnh điện, lắp kính an toàn dày 6,38mm. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 177,782 | m2 |
53 | Cung cấp lắp dựng cửa sổ trượt, khung cửa và khung cánh thanh nhôm hệ 1000, sơn tĩnh điện, lắp kính an toàn dày 6,38mm. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 128,96 | m2 |
54 | Tháo dỡ lớp gạch bậc cấp hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 70,566 | m2 |
55 | Tháo dỡ lớp vữa dán gạch bậc cấp hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 70,566 | m2 |
56 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 70,566 | m2 |
57 | Sản xuất và lắp đặt tay vịn ram dốc, tay vịn inox 304 liên kết vào tường (hoàn thiện theo bản vẽ thiết kế) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 124,89 | m |
58 | Vệ sinh ram dốc bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9,42 | m2 |
59 | Vệ sinh đá chẻ bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18,792 | m2 |
60 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 118,255 | m3 |
61 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 118,255 | m3 |
62 | Vận chuyển phế thải tiếp 4km | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 118,255 | m3 |
63 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, Dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,964 | 100m2 |
64 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,964 | 100m2 |
65 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo trong, chiều cao 3600mm (tạm tính hao phí vật tư trong thời gian thi công 1 tháng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14,455 | 100m2 |
66 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14,455 | 100m2 |
AB | CẢI TẠO HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC KHU KHÁM BỆNH C2 | |||
1 | Lắp đặt Co uPVC D42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 34 | cái |
2 | Lắp đặt Nối giảm uPVC D60/42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 34 | cái |
3 | Lắp đặt Co lơi uPVC D60 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 68 | cái |
4 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D42 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,17 | 100m |
5 | Lắp đặt ống nhựa uPVC D60 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,17 | 100m |
6 | Tháo dỡ bồn inox đơn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 34 | bộ |
7 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh (vòi rửa) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 34 | bộ |
8 | Lắp đặt bộ dây xả (bồn inox) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 34 | cái |
9 | Lắp đặt chậu rửa inox đơn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 34 | bộ |
10 | Lắp đặt vòi rửa bồn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 34 | bộ |
11 | Lắp đặt dây nối mềm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 34 | cái |
AC | HỆ THỐNG ĐIỆN TRONG NHÀ KHỐI C2 | |||
1 | Tháo dỡ đèn đôi 1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 119 | bộ |
2 | Tháo dỡ đèn đơn 1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 86 | bộ |
3 | Tháo dỡ đèn ốp trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 21 | bộ |
4 | Tháo dỡ quạt trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | cái |
5 | Tháo dỡ quạt gắn tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 43 | cái |
6 | Lắp đặt đèn downight âm trần, bóng led 1 x 9W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 21 | bộ |
7 | Lắp đặt đèn downight âm trần, bóng led 1 x 12W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 88 | bộ |
8 | Lắp đặt đèn đôi 1.2m, bóng led tube 2x18W máng phản quang âm trần. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 124 | bộ |
9 | Lắp đặt quạt trần 77W +dimmer | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | cái |
10 | Lắp đặt Quạt treo tường 53W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 42 | cái |
11 | Lắp đặt box nối dây 2,3 ngã | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 250 | hộp |
12 | Lắp đặt Bộ 1 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế âm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 29 | cái |
13 | Lắp đặt Bộ 2 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế âm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 30 | cái |
14 | Lắp đặt Bộ 4 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế âm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
15 | Lắp đặt Bộ 2 công tắc 2 chiều, 10A + mặt công tắc, đế âm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
16 | Lắp đặt cáp điện CV/ 1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6.915 | m |
17 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.945 | m |
18 | Lắp đặt ống ruột gà PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 155 | m |
19 | Lắp đặt nẹp nhựa PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 210 | m |
20 | Lắp đặt Bộ chuyển đổi đấu nối quang | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
21 | Lắp đặt cáp quang Multimore 4 Coer | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12 | m |
22 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT 5E | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 900 | m |
23 | Lắp đặt cáp cấp nguồn Wifi CV/1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 310 | m |
24 | Lắp đặt ổ cắm mạng vi tính RJ45 + mặt nạ, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 27 | cái |
25 | Lắp đặt cáp điện thoại 10 Pair (10x2x0.5mm2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12 | m |
26 | Lắp đặt Cáp điện thoại 2 Pair (2x2x0.5mm2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 745 | m |
27 | Lắp đặt ổ cắm điện thoại RJ11 + mặt nạ, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 27 | cái |
28 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 242 | m |
29 | Lắp đặt nẹp nhựa PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 86 | m |
30 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT 5E | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 230 | m |
31 | Lắp đặt Ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20 | m |
32 | Lắp đặt cáp CV/ 1C 1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 470 | m |
33 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 30 | m |
34 | Lắp đặt máng cáp điện kim loại sơn tĩnh điện W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 118 | m |
35 | Lắp đặt Co ngang 90 độ nối máng cáp W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
36 | Lắp đặt Tê 3 nối máng cáp W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
37 | Cùm treo W100xH100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 78 | cái |
38 | Ty ren thép mã kẽm M10 treo máng cáp điện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 40 | m |
AD | HẠNG MỤC : KHU VẬT LÝ TRỊ KIỆU, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG, LỌC THẬN | |||
1 | Phá dỡ lớp vữa láng sê nô | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 66,635 | m2 |
2 | Quét chống thấm sê nô | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 66,635 | m2 |
3 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 (trộn phụ gia chống thấm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 66,635 | m2 |
4 | Quét chống thấm sê nô phủ toàn bộ bề mặt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 109,242 | m2 |
5 | Tháo dỡ trần thạch cao khung nổi KT 600x600mm và hệ khung xương hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 76,91 | m2 |
6 | Cung cấp lắp đặt trần prima khung kim loại kích thước 600x600x4.5mm (Hoàn thiện theo bản vẽ thiết kế). | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 938,36 | m2 |
7 | Đục bỏ lớp gạch ceramic chống trượt KT 400x400 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.175,712 | m2 |
8 | Đục bỏ vữa hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.177,662 | m2 |
9 | Láng vữa xi măng M75, dày 20mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,95 | m2 |
10 | Lát đá granit khò nhám dày 18mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,95 | m2 |
11 | Lát nền, sàn bằng gạch Granite nhám 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.175,712 | m2 |
12 | Quét chống thấm 3 lớp (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 99,23 | m2 |
13 | Lát nền ngạch cửa đá granite 18mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,038 | m2 |
14 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường không bị thấm (80% diện tích tường) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 583,558 | m2 |
15 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường bị thấm (20% diện tích tường) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 145,889 | m2 |
16 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt trần không bị thấm (80% diện tích trần) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 272,428 | m2 |
17 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt trần bị thấm (20% diện tích trần) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 68,107 | m2 |
18 | Đục bỏ lớp vữa tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 21,6 | m2 |
19 | Trát tường ngoài nhà vị trí bị nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 21,6 | m2 |
20 | Bả bù mastic tường ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.069,982 | m2 |
21 | Quét chống thấm (theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 213,996 | m2 |
22 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.069,982 | m2 |
23 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 65,702 | m2 |
24 | Bả bù mastic tường ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 65,702 | m2 |
25 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 65,702 | m2 |
26 | Đục bỏ lớp gạch thẻ kích thước 50x200mm hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 318,403 | m2 |
27 | Đục bỏ lớp vữa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 318,403 | m2 |
28 | Ốp trụ cột, lan can gạch thẻ 50x200mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 318,403 | m2 |
29 | Vệ sinh sạch sẽ bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 35,6 | m2 |
30 | Vệ sinh chân tường ốp đá chẻ bằng hóa chất chuyên dùng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 39,384 | m2 |
31 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường không bị thấm (80% diện tích tường) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 706,346 | m2 |
32 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường bị thấm (20% diện tích tường) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 176,587 | m2 |
33 | Đục bỏ lớp vữa tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14,4 | m2 |
34 | Trát tường trong nhà vị trí bị nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14,4 | m2 |
35 | Bả bù mastic tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 882,933 | m2 |
36 | Quét chống thấm (theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 176,587 | m2 |
37 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 882,933 | m2 |
38 | Đục bỏ lớp gạch ceramic KT 250x400mm cao 1700mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 895,677 | m2 |
39 | Đục bỏ lớp vữa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 949,07 | m2 |
40 | Ốp tường gạch Ceramic KT 300x600mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 949,07 | m2 |
41 | Đục bỏ lớp gạch thạch anh KT 250x250mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 55,58 | m2 |
42 | Đục bỏ lớp vữa nền | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 55,58 | m2 |
43 | Quét chống thấm 3 lớp (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16,01 | m2 |
44 | Lát nền, sàn bằng gạch granite nhám 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 55,58 | m2 |
45 | Đục bỏ lớp gạch ceramic KT 250x400mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 149,671 | m2 |
46 | Đục bỏ lớp vữa gạch tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 240,309 | m2 |
47 | Trát lại các vết nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,05 | m2 |
48 | Quét chống thấm chân tường cao 300mm (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 28,008 | m2 |
49 | Thi công xử lý chống thấm cổ ống xuyên sàn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 34 | vị trí |
50 | Ốp tường gạch nhà vệ sinh Ceramic KT 300x600mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 240,309 | m2 |
51 | Xây gạch ống không nung 8x8x18, xây tường hộp gen chiều dày | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5,41 | m3 |
52 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,07 | m2 |
53 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,07 | m2 |
54 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,07 | m2 |
55 | Ốp tường gạch Ceramic KT 300x600mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,06 | m2 |
56 | Cắt sàn bê tông, chiều dày sàn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | 1m |
57 | Phá dỡ sàn, mái bê tông cốt thép | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,008 | m3 |
58 | Tháo dỡ cửa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 342,108 | m2 |
59 | Vệ sinh cửa bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 342,108 | m2 |
60 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm (tận dụng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 342,108 | m2 |
61 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 98,004 | m3 |
62 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 98,004 | m3 |
63 | Vận chuyển phế thải tiếp 4km bằng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 98,004 | m3 |
64 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, Dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10,349 | 100m2 |
65 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10,349 | 100m2 |
66 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo trong, chiều cao 3600mm (tạm tính hao phí vật tư trong thời gian thi công 1 tháng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,343 | 100m2 |
67 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m (chỉ tính nhân công, máy thi công) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,343 | 100m2 |
AE | HẠNG MỤC: CẢI TẠO, SỬA CHỮA KHU VỰC KHOA NHIỄM (E) | |||
AF | CẢI TẠO, SỬA CHỮA KHU VỰC KHOA NHIỄM (E) | |||
1 | Tháo dỡ mái, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 903,934 | m2 |
2 | Lợp mái tole sóng vuông mạ màu dày 0.45mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9,039 | 100m2 |
3 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 150,5 | m2 |
4 | Quét chống thấm seno mái | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 150,5 | m2 |
5 | Láng nền sàn, dày 3cm, vữa XM mác 75 trộn phụ gia chống thấm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 150,5 | m2 |
6 | Quét chống thấm toàn bộ sê nô | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 259,22 | m2 |
7 | Tháo dỡ trần + hệ khung xương hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 68,82 | m2 |
8 | Cung cấp lắp đặt trần prima khung kim loại kích thước 600x600x4.5mm (Hoàn thiện theo bản vẽ thiết kế). | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 68,82 | m2 |
9 | Đục bỏ lớp gạch ceramic KT 300x300 và gạch thạch anh 250x250 hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 727,55 | m2 |
10 | Đục bỏ vữa hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 750,8 | m2 |
11 | Lát nền gạch granite nhám KT 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 740,15 | m2 |
12 | Lát nền ngạch cửa đá granite | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,24 | m2 |
13 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường không bị thấm (80% diện tích tường) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 630,883 | m2 |
14 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường bị thấm (20% diện tích tường) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 157,721 | m2 |
15 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt trần không bị thấm (80% diện tích trần) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 130,192 | m2 |
16 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt trần bị thấm (20% diện tích trần) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 32,548 | m2 |
17 | Đục bỏ lớp vữa trát tại các vết nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9 | m2 |
18 | Trát tường ngoài nhà vị trí bị nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9 | m2 |
19 | Bả bù mastic tường ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 951,344 | m2 |
20 | Quét chống thấm (theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 190,269 | m2 |
21 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 951,344 | m2 |
22 | Đục bỏ lớp gạch ốp KT 500x200 hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 168,321 | m2 |
23 | Đục bỏ lớp vữa ốp gạch hiện trạng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 168,321 | m2 |
24 | Công tác ốp gạch KT 50x200mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 168,321 | m2 |
25 | Vệ sinh chân tường ốp đá chẻ bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 72,27 | m2 |
26 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường không bị thấm (80% diện tích tường) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 704,186 | m2 |
27 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường bị thấm (20% diện tích tường) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 176,047 | m2 |
28 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt trần không bị thấm (80% diện tích trần) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 393,516 | m2 |
29 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt trần bị thấm (20% diện tích trần) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 98,379 | m2 |
30 | Đục bỏ lớp vữa trát tại các vết nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10,8 | m2 |
31 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10,8 | m2 |
32 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.372,128 | m2 |
33 | Quét chống thấm (theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 274,426 | m2 |
34 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.372,128 | m2 |
35 | Đục bỏ lớp gạch ceramic KT 250x400mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 639,099 | m2 |
36 | Đục bỏ lớp vữa cao 1800mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 892,529 | m2 |
37 | Ốp tường gạch Ceramic KT 300x600mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 892,529 | m2 |
38 | Đục bỏ lớp gạch thạch anh 250x250mm hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 65,86 | m2 |
39 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 65,86 | m2 |
40 | Đục bỏ lớp gạch ceramic 250x400mm hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 207,422 | m2 |
41 | Đục bỏ lớp vữa ốp gạch hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 334,53 | m2 |
42 | Trám vữa xi măng lổ hổng và vết nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9 | m2 |
43 | Quét chống thấm tường (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 50,994 | m2 |
44 | Thi công xử lý chống thấm cổ ống xuyên sàn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 38 | vị trí |
45 | Ốp tường gạch Ceramic KT 300x600mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 334,53 | m2 |
46 | Lát nền, sàn bằng gạch granite nhám 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 65,86 | m2 |
47 | Tháo dỡ cửa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 231,027 | m2 |
48 | Vệ sinh cửa bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 231,027 | m2 |
49 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm (tận dụng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 231,027 | m2 |
50 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 73,934 | m3 |
51 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 73,934 | m3 |
52 | Vận chuyển phế thải tiếp 4km | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 73,934 | m3 |
53 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, Dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8,758 | 100m2 |
54 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8,758 | 100m2 |
55 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo trong, chiều cao 3600mm (tạm tính hao phí vật tư trong thời gian thi công 1 tháng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8,06 | 100m2 |
56 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m (chỉ tính nhân công, máy thi công) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8,06 | 100m2 |
AG | CẢI TẠO, SỬA CHỮA THIẾT BỊ VỆ SINH KHU VỰC KHOA NHIỄM (E) | |||
1 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
2 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
3 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểu nam | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
4 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
5 | Tháo dỡ vòi sen + bộ xả | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
6 | Tháo dỡ phễu thu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20 | bộ |
7 | Lắp đặt ống thoát nước uPVC DN32 (PN9) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,19 | 100m |
8 | Lắp đặt ống thoát nước uPVC DN50 (PN6) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,28 | 100m |
9 | Lắp đặt ống thoát phân uPVC DN32 (PN9) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,01 | 100m |
10 | Lắp đặt ống thoát phân uPVC DN50 (PN6) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,01 | 100m |
11 | Lắp đặt ống thoát phân uPVC DN100 (PN6) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,095 | 100m |
12 | Lắp đặt xiphong uPVC DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
13 | Lắp đặt co uPVC DN32 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | cái |
14 | Lắp đặt nối giảm uPVC DN50-32 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | cái |
15 | Lắp đặt lơi uPVC DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 36 | cái |
16 | Lắp đặt bịt xả thông tắc uPVC DN100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9 | cái |
17 | Lắp đặt co uPVC DN32 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
18 | Lắp đặt nối giảm uPVC DN50-32 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
19 | Lắp đặt lơi uPVC DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
20 | Lắp đặt lơi uPVC DN100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | cái |
21 | Lắp đặt Y uPVC DN100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | cái |
22 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
23 | Lắp đặt lavabo + bộ xả + chân treo tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
24 | Lắp đặt gương soi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | cái |
25 | Lắp đặt vòi rửa lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
26 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | cái |
27 | Lắp đặt hộp đựng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | cái |
28 | Lắp đặt phễu thu đường kính 60mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
29 | Lắp đặt vòi sen + vòi xả | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
30 | Lắp đặt chậu tiểu nam + van xả | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
31 | CCLĐ dây mềm cấp nước | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 36 | cái |
32 | Lắp đặt van chữ T | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | cái |
AH | CẢI TẠO, SỬA CHỮA HỆ THỐNG ĐIỆN KHU VỰC KHOA NHIỄM (E) | |||
1 | Tháo dỡ đèn đôi 1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20 | bộ |
2 | Tháo dỡ đèn đơn 1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 75 | bộ |
3 | Tháo dỡ đèn ốp trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
4 | Tháo dỡ quạt điện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 31 | cái |
5 | Lắp đặt đèn downight âm trần, bóng led 9W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
6 | Lắp đặt đèn đôi 1.2m, bóng led tube 2x18W máng trơn gắn áp trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20 | bộ |
7 | Lắp đặt đèn đơn 1.2m, bóng led tube 1x18W máng trơn gắn áp trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 75 | bộ |
8 | Lắp đặt quạt trần 77W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 31 | cái |
9 | Lắp đặt bộ 1 công tắc 1 chiều, 10A + Mặt công tắc, đế. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | cái |
10 | Lắp đặt nẹp nhựa PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 40 | m |
11 | Lắp đặt cáp điện CV/1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 225 | m |
12 | Lắp đặt ống ruột gà PVC Þ20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20 | m |
13 | CCLĐ Switch mạng 16port | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
14 | CCLĐ Thanh đấu dây patch panel CAT6 16 port | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
15 | Lắp đặt bộ phân phối nguồn PDU 16A | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | hộp |
16 | CCLĐ Thanh quản lý cáp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | thanh |
17 | CCLĐ Bộ chuyển đổi đấu nối quang | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
18 | CCLĐ Bộ phát Wifi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
19 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT 5E | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 270 | m |
20 | Lắp đặt cáp cấp nguồn Wifi CV/1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 130 | m |
21 | Lắp đặt ổ cắm mạng vi tính RJ45 + Mặt nạ, đế. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
22 | Lắp đặt hộp đấu dây IDF 10Pair | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | hộp |
23 | Lắp đặt cáp điện thoại 2 Pair (2x2x0.5mm2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 206 | m |
24 | Lắp đặt ổ cắm điện thoại RJ11 + Mặt nạ, đế. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
25 | Lắp đặt nẹp nhựa luồn dây PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 30 | m |
26 | Lắp đặt màn hình quan sát LCD 50 inch | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | 1 thiết bị |
27 | Lắp đặt đầu ghi hình camera kỹ thuật số 16 kênh | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | 1 thiết bị |
28 | CCLĐ ổ cứng HDD 4TB | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
29 | Lắp đặt Camera IP thân dài, loại cố định trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | 1 thiết bị |
30 | CCLĐ Switch mạng 16port | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
31 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT 5E | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 265 | m |
32 | Lắp đặt nẹp nhựa luồn dây PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10 | m |
33 | CCLĐ hệ thống AMPLY Khuếch đại âm thanh 360W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
34 | Đầu phát nhạc nền dùng thẻ SD USB/SD/FM | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
35 | Bộ hẹn giờ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
36 | Bộ điều khiển trung tâm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
37 | Bàn gọi chọn vùng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
38 | Bộ sạc Ắc quy 24V | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
39 | Ắc quy dự phòng 12V-100Ah | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
40 | Loa hộp thông báo 10W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | cái |
41 | Cáp CV 1C 1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 330 | m |
42 | Lắp đặt nẹp nhựa luồn dây PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12 | m |
43 | Tủ rack treo tường 10U kèm phụ kiện lắp đặt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | tủ |
44 | Máng cáp kim loại sơn tĩnh điện W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140 | m |
45 | Co ngang 90 độ nối máng cáp W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
46 | Tê 3 nối máng cáp W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
47 | Ty ren thép mã kẽm M10 treo máng cáp điện nhẹ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 46 | m |
48 | Cùm treo máng cáp điện W100xH100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 93 | cái |
49 | Lắp đặt ống luồn dây HDPE D50/40 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 50 | m |
AI | HẠNG MỤC : CẢI TẠO, SỬA CHỮA KHU VỰC KHOA GIẢI PHẪU BỆNH LẦU 2 - C3 | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn hiện trạng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 308,487 | m2 |
2 | Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu dày 0,45mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,085 | 100m2 |
3 | Phá dỡ lớp vữa láng sê nô | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 100,105 | m2 |
4 | Quét chống thấm sê nô | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 100,105 | m2 |
5 | Láng nền sàn, dày 3cm, vữa XM mác 75 trộn phụ gia chống thấm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 100,105 | m2 |
6 | Quét chống thấm sê nô phủ toàn bộ bề mặt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 149,237 | m2 |
7 | Tháo dỡ trần thạch cao khung nổi KT 600x600mm và hệ khung xương hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 324,59 | m2 |
8 | Cung cấp lắp đặt trần prima khung kim loại kích thước 600x600x4.5mm (Hoàn thiện theo bản vẽ thiết kế). | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 324,59 | m2 |
9 | Đục bỏ lớp gạch ceramic chống trượt KT 400x400 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 312,01 | m2 |
10 | Đục bỏ vữa hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 312,01 | m2 |
11 | Quét chống thấm 3 lớp (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 57,14 | m2 |
12 | Lát nền, sàn bằng gạch Granite nhám 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 312,01 | m2 |
13 | Lát nền ngạch cửa đá granite 18mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,884 | m2 |
14 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường không bị thấm (80% diện tích tường) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 165,195 | m2 |
15 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường bị thấm (20% diện tích tường) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 41,299 | m2 |
16 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt trần không bị thấm (80% diện tích trần) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 110,865 | m2 |
17 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt trần bị thấm (20% diện tích trần) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 27,716 | m2 |
18 | Đục bỏ lớp vữa trát tại các vết nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10,8 | m2 |
19 | Trát tường ngoài nhà vị trí bị nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10,8 | m2 |
20 | Bả bù mastic tường ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 345,074 | m2 |
21 | Quét chống thấm (theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 69,015 | m2 |
22 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn ngoại thất 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 345,074 | m2 |
23 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,62 | m2 |
24 | Bả bù mastic tường ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,62 | m2 |
25 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,62 | m2 |
26 | Đục bỏ lớp gạch thẻ kích thước 50x200mm hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 132,036 | m2 |
27 | Đục bỏ lớp vữa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 132,036 | m2 |
28 | Ốp trụ cột, lan can gạch thẻ 50x200mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 132,036 | m2 |
29 | Vệ sinh sạch sẽ bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14 | m2 |
30 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường không bị thấm (80% diện tích tường) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 133,06 | m2 |
31 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường bị thấm (20% diện tích tường) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 33,265 | m2 |
32 | Đục bỏ lớp vữa trát tại các vết nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10,8 | m2 |
33 | Trát tường trong nhà vị trí bị nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10,8 | m2 |
34 | Bả bù mastic tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 166,325 | m2 |
35 | Quét chống thấm (theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 33,265 | m2 |
36 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 166,325 | m2 |
37 | Đục bỏ lớp gạch ceramic KT 250x400mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 311,966 | m2 |
38 | Đục bỏ lớp vữa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 334,835 | m2 |
39 | Ốp tường gạch Ceramic KT 300x600mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 334,835 | m2 |
40 | Đục bỏ lớp gạch thạch anh KT 250x250mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12,58 | m2 |
41 | Đục bỏ lớp vữa nền | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12,58 | m2 |
42 | Quét chống thấm 3 lớp (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12,58 | m2 |
43 | Lát nền, sàn bằng gạch granite nhám 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12,58 | m2 |
44 | Đục bỏ lớp gạch ceramic KT 250x400mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 40,05 | m2 |
45 | Đục bỏ lớp vữa gạch tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 54,364 | m2 |
46 | Trát lại các vết nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,3 | m2 |
47 | Quét chống thấm chân tường cao 300mm (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6,21 | m2 |
48 | Thi công xử lý chống thấm cổ ống xuyên sàn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | vị trí |
49 | Ốp tường gạch nhà vệ sinh Ceramic KT 300x600mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 54,364 | m2 |
50 | Phá dỡ tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,581 | m3 |
51 | Tháo dỡ vách ngăn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,62 | m2 |
52 | Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,206 | m2 |
53 | Xây gạch không nung 4x8x18, xây tường chiều dày | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,449 | m3 |
54 | Đổ bê tông, bê tông tấm đan đá 1x2, mác 200 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,231 | m3 |
55 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,035 | 100m2 |
56 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,019 | tấn |
57 | Ốp tường gạch nhà vệ sinh Ceramic KT 300x600mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,72 | m2 |
58 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,45 | m2 |
59 | Xây gạch ống không nung 8x8x18, xây tường hộp gen chiều dày | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,8 | m3 |
60 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,9 | m2 |
61 | Trát cạnh cửa, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5,676 | m2 |
62 | Bả bột bả trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6,576 | m2 |
63 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6,576 | m2 |
64 | Ốp tường gạch Ceramic KT 300x600mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,62 | m2 |
65 | Cung cấp lắp đặt cửa đi mở 1 cánh khung nhôm kính hệ 1000 (Phụ kiện trọn bộ theo bản vẽ thiết kế) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,938 | m2 |
66 | Cung cấp lắp đặt cửa đi mở 2 cánh khung nhôm kính hệ 1000 (Phụ kiện trọn bộ theo bản vẽ thiết kế) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,718 | m2 |
67 | Cung cấp lắp đặt cửa tủ nhôm hệ 760 sơn tĩnh điện, kính an toàn 6,38mm (Phụ kiện trọn bộ theo bản vẽ thiết kế) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,72 | m2 |
68 | Cung cấp lắp đặt vách kính khung nhôm hệ 1000 (Phụ kiện trọn bộ theo bản vẽ thiết kế) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,35 | m2 |
69 | Cung cấp lắp đặt cửa sổ trượt 2 cánh khung nhôm hệ 1000 (Phụ kiện trọn bộ theo bản vẽ thiết kế) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,78 | m2 |
70 | Đục tường, sàn để tạo rãnh để cài sàn bê tông, chôn ống nước, ống bảo vệ dây dẫn. Tường, sàn bê tông sâu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | 1m |
71 | Phá dỡ sàn, mái bê tông cốt thép | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,004 | m3 |
72 | Tháo dỡ cửa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 68,826 | m2 |
73 | Vệ sinh cửa bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 60,686 | m2 |
74 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm (tận dụng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 60,686 | m2 |
75 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 34,415 | m3 |
76 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 34,415 | m3 |
77 | Vận chuyển phế thải tiếp 4km | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 34,415 | m3 |
78 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, Dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,272 | 100m2 |
79 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,272 | 100m2 |
80 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo trong, chiều cao 3600mm (tạm tính hao phí vật tư trong thời gian thi công 1 tháng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,246 | 100m2 |
81 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m (chỉ tính nhân công, máy thi công) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,246 | 100m2 |
AJ | CẢI TẠO, SỬA CHỮA KHU VỰC KHOA XÉT NGHIỆM LẦU 2 - C3 | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn hiện trạng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 295,156 | m2 |
2 | Lợp mái tôn sóng vuông mạ màu dày 0,45mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,952 | 100m2 |
3 | Phá dỡ lớp vữa láng sê nô | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 95,7 | m2 |
4 | Quét chống thấm sê nô | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 95,7 | m2 |
5 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 95,7 | m2 |
6 | Quét chống thấm phủ toàn bộ bề mặt seno và thành đà, tường cao 200mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 121,5 | m2 |
7 | Tháo dỡ trần thạch cao khung nổi KT 600x600mm và hệ khung xương hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 259,44 | m2 |
8 | Cung cấp lắp đặt trần prima khung kim loại kích thước 600x600x4.5mm (Hoàn thiện theo bản vẽ thiết kế). | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 259,44 | m2 |
9 | Đục bỏ lớp gạch ceramic chống trượt KT 400x400 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 259,44 | m2 |
10 | Đục bỏ vữa hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 259,44 | m2 |
11 | Lát nền, sàn bằng gạch Granite nhám 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 246,86 | m2 |
12 | Quét chống thấm 3 lớp (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 41,22 | m2 |
13 | Lát đá granit dày 18mm ngạch cửa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,426 | m2 |
14 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường không bị thấm (80% diện tích tường) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 88,994 | m2 |
15 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường bị thấm (20% diện tích tường) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 22,249 | m2 |
16 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt trần không bị thấm (80% diện tích trần) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 102,02 | m2 |
17 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt trần bị thấm (20% diện tích trần) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 25,505 | m2 |
18 | Đục bỏ lớp vữa trát tại các vết nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10,8 | m2 |
19 | Trát tường ngoài nhà vị trí bị nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10,8 | m2 |
20 | Bả bù mastic tường ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 238,768 | m2 |
21 | Quét chống thấm (theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 47,754 | m2 |
22 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn ngoại thất 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 238,768 | m2 |
23 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,96 | m2 |
24 | Bả bù mastic tường ngoài nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,96 | m2 |
25 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,96 | m2 |
26 | Đục bỏ lớp gạch thẻ kích thước 50x200mm hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 109,4 | m2 |
27 | Đục bỏ lớp vữa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 109,4 | m2 |
28 | Ốp trụ cột, lan can gạch thẻ 50x200mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 109,4 | m2 |
29 | Vệ sinh sạch sẽ bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 21,6 | m2 |
30 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường không bị thấm (80% diện tích tường) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 42,905 | m2 |
31 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường bị thấm (20% diện tích tường) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 26,816 | m2 |
32 | Đục bỏ lớp vữa trát tại các vết nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10,8 | m2 |
33 | Trát tường trong nhà vị trí bị nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10,8 | m2 |
34 | Bả bù mastic tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 134,079 | m2 |
35 | Quét chống thấm (theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 26,816 | m2 |
36 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 134,079 | m2 |
37 | Đục bỏ lớp gạch ceramic KT 250x400mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 230,837 | m2 |
38 | Đục bỏ lớp vữa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 213,306 | m2 |
39 | Ốp tường gạch Ceramic KT 300x600mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 213,306 | m2 |
40 | Đục bỏ lớp gạch thạch anh KT 250x250mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12,58 | m2 |
41 | Đục bỏ lớp vữa nền | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12,58 | m2 |
42 | Quét chống thấm 3 lớp (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12,58 | m2 |
43 | Lát nền, sàn bằng gạch granite nhám 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12,58 | m2 |
44 | Đục bỏ lớp gạch ceramic KT 250x400mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 40,113 | m2 |
45 | Đục bỏ lớp vữa gạch tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 57,135 | m2 |
46 | Trát lại các vết nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,45 | m2 |
47 | Quét chống thấm chân tường cao 300mm (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,205 | m2 |
48 | Thi công xử lý chống thấm cổ ống xuyên sàn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | vị trí |
49 | Ốp tường gạch nhà vệ sinh Ceramic KT 300x600mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 57,135 | m2 |
50 | Phá dỡ tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,772 | m3 |
51 | Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,157 | m2 |
52 | Xây tường thẳng trong nhà, xây tường bít cửa bằng gạch ống không nung 8x8x18mm dày 100mm, M75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,169 | m3 |
53 | Trát tường trong nhà vị trí bít cửa và đục làm cửa, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 11,746 | m2 |
54 | Bả bù mastic tường trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 11,746 | m2 |
55 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 11,746 | m2 |
56 | Ốp tường gạch Ceramic KT 300x600mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 17,964 | m2 |
57 | Cung cấp lắp đặt cửa đi mở 1 cánh khung nhôm kính hệ 1000 (Phụ kiện trọn bộ theo bản vẽ thiết kế) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,958 | m2 |
58 | Tháo dỡ cửa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 73,084 | m2 |
59 | Vệ sinh cửa bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 73,084 | m2 |
60 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm (tận dụng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 73,084 | m2 |
61 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 29,773 | m3 |
62 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 29,773 | m3 |
63 | Vận chuyển phế thải tiếp 4km | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 29,773 | m3 |
64 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, Dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,66 | 100m2 |
65 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,66 | 100m2 |
66 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo trong, chiều cao 3600mm (tạm tính hao phí vật tư trong thời gian thi công 1 tháng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,594 | 100m2 |
67 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m (chỉ tính nhân công, máy thi công) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,594 | 100m2 |
AK | HẠNG MỤC: CẢI TẠO HỆ THỐNG ĐIỆN, NƯỚC, KHU C3 | |||
AL | CẢI TẠO THIẾT BỊ VỆ SINH KHU VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG, LỌC THẬN - KHOA XÉT NGHIỆM - KHOA GIẢI PHẪU BỆNH | |||
1 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | bộ |
2 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12 | bộ |
3 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểu nam | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
4 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 35 | bộ |
5 | Tháo dỡ phụ kiện vòi sen + vòi xả | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | bộ |
6 | Tháo dỡ phễu thu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 22 | bộ |
7 | Tháo dỡ bồn inox | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
8 | Lắp đặt ống thoát nước uPVC DN32 (PN9) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,055 | 100m |
9 | Lắp đặt ống thoát nước uPVC DN50 (PN6) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,1 | 100m |
10 | Lắp đặt ống thoát phân uPVC DN32 (PN9) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,03 | 100m |
11 | Lắp đặt ống thoát phân uPVC DN50 (PN6) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,02 | 100m |
12 | Lắp đặt ống thoát phân uPVC DN100 (PN6) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,055 | 100m |
13 | Lắp đặt xiphong uPVC DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
14 | Lắp đặt co uPVC DN32 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
15 | Lắp đặt nối giảm uPVC DN50-32 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
16 | Lắp đặt lơi uPVC DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20 | cái |
17 | Lắp đặt bịt xả thông tắc uPVC DN100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9 | cái |
18 | Lắp đặt co uPVC DN32 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
19 | Lắp đặt nối giảm uPVC DN50-32 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
20 | Lắp đặt lơi uPVC DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
21 | Lắp đặt lơi uPVC DN100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 11 | cái |
22 | Lắp đặt Y uPVC DN100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 11 | cái |
23 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | bộ |
24 | Lắp đặt lavabo + bộ xả + chân treo tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12 | bộ |
25 | Lắp đặt gương soi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12 | cái |
26 | Lắp đặt vòi rửa lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
27 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | cái |
28 | Lắp đặt hộp đựng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | cái |
29 | Lắp đặt phễu thu đường kính 60mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 22 | cái |
30 | Lắp đặt vòi sen + vòi xả | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | bộ |
31 | Lắp đặt chậu tiểu nam + van xả | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
32 | Lắp đặt bồn inox đơn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
33 | Lắp đặt bồn inox đôi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
34 | CCLĐ dây mềm cấp nước | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 29 | cái |
35 | Lắp đặt van chữ T | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | cái |
AM | CẢI TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN KHU VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG, LỌC THẬN - KHOA XÉT NGHIỆM - KHOA GIẢI PHẪU BỆNH | |||
1 | Tháo dỡ đèn đôi 1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 84 | bộ |
2 | Tháo dỡ đèn đơn 1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 68 | bộ |
3 | Tháo dỡ quạt trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 31 | cái |
4 | Tháo dỡ quạt treo tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9 | cái |
5 | Lắp đặt đèn downight âm trần, bóng led 9W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 36 | bộ |
6 | Lắp đặt đèn downight âm trần, bóng led 12W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 58 | bộ |
7 | Lắp đặt đèn đôi 1.2m, bóng led tube 2x18W máng phản quang âm trần. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 144 | bộ |
8 | Lắp đặt đèn đơn 1.2m, bóng led tube 1x18W máng trơn gắn áp trần. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 31 | bộ |
9 | Lắp đặt quạt trần 77W +dimmer | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 32 | cái |
10 | Lắp đặt quạt treo tường 53W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9 | cái |
11 | Lắp đặt quạt đảo gắn trần 45W+ dimmer | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 22 | cái |
12 | Lắp đặt bộ 1 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 21 | cái |
13 | Lắp đặt bộ 2 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 43 | cái |
14 | Lắp đặt bộ 3 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 13 | cái |
15 | Lắp đặt bộ 4 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
16 | Lắp đặt cáp điện CV/ 1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4.935 | m |
17 | Lắp đặt nẹp nhựa PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 180 | m |
18 | Lắp đặt ống ruột gà PVC Þ20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 195 | m |
19 | Lắp đặt ống luồn dây PVC Þ20 đi nổi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.645 | m |
20 | CCLĐ Switch mạng 24port | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
21 | CCLĐ thanh đấu dây patch panel CAT6 24 port | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
22 | CCLĐ Switch mạng 16port | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
23 | CCLĐ thanh đấu dây patch panel CAT6 16port | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
24 | Lắp đặt bộ phân phối nguồn PDU 16A | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | hộp |
25 | CCLĐ thanh quản lý cáp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | thanh |
26 | CCLĐ bộ chuyển đổi đấu nối quang | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
27 | CCLĐ bộ phát WiFi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | bộ |
28 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT 5E | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 780 | m |
29 | Lắp dặt cáp cấp nguồn Wifi CV/1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 270 | m |
30 | Lắp đặt ổ cắm mạng vi tính RJ45 + mặt nạ, đế. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 33 | cái |
31 | Lắp đặt IDF 40 Pair | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | hộp |
32 | Lắp đặt IDF 20 Pair | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | hộp |
33 | Lắp đặt cáp điện thoại 20 Pair (20x2x0.5mm2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | m |
34 | Lắp đặt cáp điện thoại 2 Pair (2x2x0.5mm2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 645 | m |
35 | Lắp đặt ổ cắm mạng vi tính RJ11 + mặt nạ, đế. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 33 | cái |
36 | Lắp đặt nẹp nhựa luồn dây PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 125 | m |
37 | Lắp đặt màn hình quan sát LCD 50 inch | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | 1 thiết bị |
38 | Lắp đặt đầu ghi hình camera kỹ thuật số 16 kênh | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | 1 thiết bị |
39 | Lắp đặt ổ cứng HDD 4TB | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
40 | Lắp đặt Camera IP thân dài , loại cố định trong nhà | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | 1 thiết bị |
41 | CCLĐ Switch mạng 16port | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
42 | Lắp đặt cáp mạng UTP CAT 5E | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 160 | m |
43 | Lắp đặt nẹp nhựa luồn dây PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10 | m |
44 | Lắp đặt tủ rack treo tường 10U kèm phụ kiện lắp đặt. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | hộp |
45 | Lắp đặt tủ rack treo tường 6U kèm phụ kiện lắp đặt. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | hộp |
46 | Lắp đặt máng cáp điện kim loại sơn tĩnh điện W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 206 | m |
47 | Lắp đặt tê 3 nối máng cáp W100xH100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
48 | CCLĐ ty ren thép mã kẽm M10 treo máng cáp điện nhẹ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 68 | m |
49 | Cùm treo máng cáp điện W100xH100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 137 | cái |
AN | HẠNG MỤC: KHU VỰC NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG | |||
AO | KHU VỰC NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG | |||
1 | Tháo dỡ mái, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 22,819 | m2 |
2 | Lợp mái tole sóng vuông mạ màu dày 0.45mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,228 | 100m2 |
3 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,81 | m2 |
4 | Quét chống thấm seno mái | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,81 | m2 |
5 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,81 | m2 |
6 | Quét chống thấm seno mái | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,01 | m2 |
7 | Tháo dỡ trần + hệ khung xương hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 21 | m2 |
8 | Cung cấp lắp đặt trần prima khung kim loại kích thước 600x600x4.5mm (Hoàn thiện theo bản vẽ thiết kế). | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 21 | m2 |
9 | Phá dỡ nền gạch hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 23,704 | m2 |
10 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 23,704 | m2 |
11 | Lát nền gạch granite nhám KT 300x300mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 22,607 | m2 |
12 | Láng nền, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,097 | m2 |
13 | Lát đá granit khò nhám, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,097 | m2 |
14 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 25,175 | m2 |
15 | Đục bỏ lớp vữa tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,35 | m2 |
16 | Trát lại vị trí vết nứt, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,35 | m2 |
17 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,15 | m2 |
18 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,78 | m2 |
19 | Công tác ốp gạch granite KT 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,78 | m2 |
20 | Quét chống thấm tường (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5,035 | m2 |
21 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 25,175 | m2 |
22 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 25,175 | m2 |
23 | Vệ sinh chân tường ốp đá chẻ bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,177 | m2 |
24 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,8 | m2 |
25 | Đục bỏ lớp vữa tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,2 | m2 |
26 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,2 | m2 |
27 | Quét chống thấm tường (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,267 | m2 |
28 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,8 | m2 |
29 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,8 | m2 |
30 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 69,113 | m2 |
31 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 95,543 | m2 |
32 | Công tác ốp gạch Ceramic KT 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 92,78 | m2 |
33 | Công tác ốp gạch thẻ KT 50x200mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,763 | m2 |
34 | Tháo dỡ lan can inox | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,25 | m |
35 | Sản xuất và lắp đặt tay vịn ram dốc, tay vịn inox 304 (hoàn thiện theo bản vẽ thiết kế) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,25 | m |
36 | Tháo dỡ cửa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 11,4 | m2 |
37 | Vệ sinh cửa bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 11,4 | m2 |
38 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm (tận dụng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 11,4 | m2 |
39 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,219 | m3 |
40 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,219 | m3 |
41 | Vận chuyển phế thải tiếp 4km | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,219 | m3 |
42 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, Dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,734 | 100m2 |
43 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,734 | 100m2 |
44 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo trong, chiều cao 3600mm (tạm tính hao phí vật tư trong thời gian thi công 1 tháng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,226 | 100m2 |
45 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m (chỉ tính nhân công, máy thi công) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,226 | 100m2 |
AP | CẢI TẠO THIẾT BỊ VỆ SINH KHU VỰC NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG | |||
1 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
2 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
3 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểu nam | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
4 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | bộ |
5 | Tháo dỡ phễu thu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
6 | Lắp đặt ống thoát nước uPVC DN32 (PN9) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,035 | 100m |
7 | Lắp đặt ống thoát nước uPVC DN50 (PN6) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,04 | 100m |
8 | Lắp đặt ống thoát phân uPVC DN32 (PN9) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,03 | 100m |
9 | Lắp đặt ống thoát phân uPVC DN50 (PN6) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,02 | 100m |
10 | Lắp đặt ống thoát phân uPVC DN100 (PN6) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,035 | 100m |
11 | Lắp đặt xiphong uPVC DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
12 | Lắp đặt co uPVC DN32 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
13 | Lắp đặt nối giảm uPVC DN50-32 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
14 | Lắp đặt lơi uPVC DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
15 | Lắp đặt bịt xả thông tắc uPVC DN100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
16 | Lắp đặt co uPVC DN32 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
17 | Lắp đặt nối giảm uPVC DN50-32 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
18 | Lắp đặt lơi uPVC DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
19 | Lắp đặt lơi uPVC DN100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
20 | Lắp đặt Y uPVC DN100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
21 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
22 | Lắp đặt lavabo + bộ xả + chân treo tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
23 | Lắp đặt gương soi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
24 | Lắp đặt vòi rửa lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
25 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
26 | Lắp đặt hộp đựng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
27 | Lắp đặt phễu thu đường kính 60mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
28 | Lắp đặt chậu tiểu nam + van xả | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
29 | CCLĐ dây mềm cấp nước | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | cái |
30 | Lắp đặt van chữ T | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
AQ | HỆ THỐNG ĐIỆN NHÀ VỆ SINH CÔNG CỘNG | |||
1 | Tháo dỡ đèn ốp trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | bộ |
2 | Lắp đặt đèn downight âm trần, bóng led 9W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12 | bộ |
3 | Lắp đặt bộ 1 công tắc 1 chiều, 10A + Mặt công tắc, đế. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
4 | Lắp đặt nẹp nhựa PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | m |
5 | Lắp đặt cáp điện CV/1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140 | m |
6 | Lắp đặt ống ruột gà PVC Þ20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 40 | m |
AR | HẠNG MỤC: NHÀ KHO CHỨA RÁC, HỒ SƠ, PHẾ LIỆU | |||
1 | Tháo dỡ mái, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 272,24 | m2 |
2 | Lợp mái tole sóng vuông mạ màu dày 0.45mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,722 | 100m2 |
3 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 64,32 | m2 |
4 | Quét chống thấm seno mái | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 64,32 | m2 |
5 | Láng nền sàn, dày 3cm, vữa XM mác 75 trộn phụ gia chống thấm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 64,32 | m2 |
6 | Quét chống thấm seno mái | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 96,48 | m2 |
7 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 35,44 | m2 |
8 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 35,44 | m2 |
9 | Công tác ốp gạch thẻ KT 50x200mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 35,44 | m2 |
10 | Tháo dỡ trần + hệ khung xương hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 241,46 | m2 |
11 | Cung cấp lắp đặt trần prima khung kim loại kích thước 600x600x4.5mm (Hoàn thiện theo bản vẽ thiết kế). | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 241,46 | m2 |
12 | Phá dỡ nền gạch hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 240,795 | m2 |
13 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 240,795 | m2 |
14 | Lát nền gạch granite nhám KT 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 239,66 | m2 |
15 | Lát nền ngạch cửa đá granite 18mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,135 | m2 |
16 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 29,535 | m2 |
17 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 29,535 | m2 |
18 | Lát đá granit khò nhám, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 29,535 | m2 |
19 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,78 | m2 |
20 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,78 | m2 |
21 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,78 | m2 |
22 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 314,69 | m2 |
23 | Đục bỏ lớp vữa tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,56 | m2 |
24 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,56 | m2 |
25 | Quét chống thấm tường (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 62,938 | m2 |
26 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 314,69 | m2 |
27 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 314,69 | m2 |
28 | Vệ sinh chân tường ốp đá chẻ bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 21,647 | m2 |
29 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 271,76 | m2 |
30 | Đục bỏ lớp vữa tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,35 | m2 |
31 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,35 | m2 |
32 | Quét chống thấm tường (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 54,352 | m2 |
33 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 271,76 | m2 |
34 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 271,76 | m2 |
35 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 288,69 | m2 |
36 | Công tác ốp gạch Ceramic KT 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 288,69 | m2 |
37 | Tháo dỡ cửa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 49,46 | m2 |
38 | Vệ sinh cửa bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 49,46 | m2 |
39 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm (tận dụng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 49,46 | m2 |
40 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24,976 | m3 |
41 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24,976 | m3 |
42 | Vận chuyển phế thải tiếp 4km | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24,976 | m3 |
43 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, Dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,136 | 100m2 |
44 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,136 | 100m2 |
45 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo trong, chiều cao 3600mm (tạm tính hao phí vật tư trong thời gian thi công 1 tháng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,408 | 100m2 |
46 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m (chỉ tính nhân công, máy thi công) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,408 | 100m2 |
AS | HẠNG MỤC: CẢI TẠO, SỬA CHỮA KHU VỰC NHÀ VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ | |||
AT | CẢI TẠO, SỬA CHỮA KHU VỰC NHÀ VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ | |||
1 | Tháo dỡ mái, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 194,715 | m2 |
2 | Lợp mái tole sóng vuông mạ màu dày 0.45mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,947 | 100m2 |
3 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6,3 | m2 |
4 | Quét chống thấm seno mái | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6,3 | m2 |
5 | Láng nền sàn, dày 3cm, vữa XM mác 75 trộn phụ gia chống thấm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6,3 | m2 |
6 | Quét chống thấm seno mái | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10,18 | m2 |
7 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,7 | m2 |
8 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,7 | m2 |
9 | Công tác ốp gạch thẻ KT 50x200mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,7 | m2 |
10 | Tháo dỡ trần + hệ khung xương hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140,88 | m2 |
11 | Cung cấp lắp đặt trần prima khung kim loại kích thước 600x600x4.5mm (Hoàn thiện theo bản vẽ thiết kế). | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 140,88 | m2 |
12 | Phá dỡ nền gạch hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 167,262 | m2 |
13 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 167,262 | m2 |
14 | Lát nền gạch granite nhám KT 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 166,302 | m2 |
15 | Lát nền ngạch cửa đá granite 18mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,96 | m2 |
16 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 100,83 | m2 |
17 | Đục bỏ lớp vữa tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,5 | m2 |
18 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,5 | m2 |
19 | Quét chống thấm tường (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20,166 | m2 |
20 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 100,83 | m2 |
21 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 100,83 | m2 |
22 | Vệ sinh chân tường ốp đá chẻ bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,385 | m2 |
23 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 93,36 | m2 |
24 | Đục bỏ lớp vữa tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,29 | m2 |
25 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,29 | m2 |
26 | Quét chống thấm tường (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18,672 | m2 |
27 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 93,36 | m2 |
28 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 93,36 | m2 |
29 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 108,34 | m2 |
30 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 113,76 | m2 |
31 | Công tác ốp gạch Ceramic KT 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 113,76 | m2 |
32 | Phá dỡ nền gạch hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5,76 | m2 |
33 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5,76 | m2 |
34 | Lát nền gạch granite nhám KT 300x300mm, vữa XM mác 75 (vữa trộn phụ gia chống thấm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5,76 | m2 |
35 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20,094 | m2 |
36 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 32,982 | m2 |
37 | Quét chống thấm tường (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,546 | m2 |
38 | Công tác ốp gạch Ceramic KT 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 32,982 | m2 |
39 | Tháo dỡ cửa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 50,74 | m2 |
40 | Vệ sinh cửa bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 50,74 | m2 |
41 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm (tận dụng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 50,74 | m2 |
42 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 13,628 | m3 |
43 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 13,628 | m3 |
44 | Vận chuyển phế thải tiếp 4km | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 13,628 | m3 |
45 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, Dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,854 | 100m2 |
46 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,854 | 100m2 |
47 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo trong, chiều cao 3600mm (tạm tính hao phí vật tư trong thời gian thi công 1 tháng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,721 | 100m2 |
48 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m (chỉ tính nhân công, máy thi công) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,721 | 100m2 |
AU | CẢI TẠO HỆ THỐNG NƯỚC KHU VỰC NHÀ VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ | |||
1 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
2 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
3 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
4 | Tháo dỡ phễu thu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
5 | Lắp đặt ống thoát nước uPVC DN32 (PN9) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,01 | 100m |
6 | Lắp đặt ống thoát nước uPVC DN50 (PN6) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,03 | 100m |
7 | Lắp đặt ống thoát phân uPVC DN100 (PN6) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,015 | 100m |
8 | Lắp đặt xiphong uPVC DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
9 | Lắp đặt co uPVC DN32 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
10 | Lắp đặt nối giảm uPVC DN50-32 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
11 | Lắp đặt lơi uPVC DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
12 | Lắp đặt bịt xả thông tắc uPVC DN80 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
13 | Lắp đặt lơi uPVC DN80 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
14 | Lắp đặt Y uPVC DN80 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
15 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
16 | Lắp đặt lavabo + bộ xả + chân treo tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
17 | Lắp đặt gương soi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
18 | Lắp đặt vòi rửa lavabo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
19 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
20 | Lắp đặt hộp đựng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
21 | Lắp đặt phễu thu đường kính 60mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
22 | CCLĐ dây mềm cấp nước | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
23 | Lắp đặt van chữ T | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
AV | CẢI TẠO HỆ THỐNG ĐIỆN KHU VỰC NHÀ VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ | |||
1 | Tháo dỡ đèn đôi 1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | bộ |
2 | Tháo dỡ đèn đơn 1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | bộ |
3 | Tháo dỡ đèn ốp trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
4 | Tháo dỡ quạt trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
5 | Lắp đặt đèn downight âm trần, bóng led 9W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
6 | Lắp đặt đèn đôi 1.2m, bóng led tube 2x18W máng phản quang trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | bộ |
7 | Lắp đặt quạt trần 77W + Dimer | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
8 | Lắp đặt bộ 1 công tắc 1 chiều, 10A + Mặt công tắc, đế. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
9 | Lắp đặt bộ 4 công tắc 1 chiều, 10A + Mặt công tắc, đế. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
10 | Lắp cáp điện CV/1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 370 | m |
11 | Lắp đặt nẹp nhựa PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10 | m |
12 | Ống ruột gà PVC Þ20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 95 | m |
AW | HẠNG MỤC: NHÀ KHO VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ | |||
AX | NHÀ KHO VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ | |||
1 | Tháo dỡ mái, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 199,82 | m2 |
2 | Lợp mái tole sóng vuông mạ màu dày 0.45mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,998 | 100m2 |
3 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 13 | m2 |
4 | Quét chống thấm seno mái | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 13 | m2 |
5 | Láng nền sàn, dày 3cm, vữa XM mác 75 trộn phụ gia chống thấm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 13 | m2 |
6 | Quét chống thấm seno mái | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24,635 | m2 |
7 | Tháo dỡ trần + hệ khung xương hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 174,96 | m2 |
8 | Cung cấp lắp đặt trần prima khung kim loại kích thước 600x600x4.5mm (Hoàn thiện theo bản vẽ thiết kế). | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 174,96 | m2 |
9 | Phá dỡ nền gạch hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 175,525 | m2 |
10 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 175,525 | m2 |
11 | Lát nền gạch granite nhám KT 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 175,14 | m2 |
12 | Lát nền ngạch cửa đá granite 18mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,385 | m2 |
13 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 303,675 | m2 |
14 | Đục bỏ lớp vữa tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,41 | m2 |
15 | Trát tường ngoài các vị trí nứt, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,41 | m2 |
16 | Quét chống thấm tường (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 60,735 | m2 |
17 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 303,675 | m2 |
18 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 303,675 | m2 |
19 | Vệ sinh chân tường ốp đá chẻ bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18,4 | m2 |
20 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 56,802 | m2 |
21 | Đục bỏ lớp vữa tại các vị trí nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,26 | m2 |
22 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,26 | m2 |
23 | Quét chống thấm tường (Theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 11,36 | m2 |
24 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 56,802 | m2 |
25 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 56,802 | m2 |
26 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 116,537 | m2 |
27 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 122,898 | m2 |
28 | Công tác ốp gạch Ceramic KT 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 122,898 | m2 |
29 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,904 | m2 |
30 | Cạo rỉ các kết cấu thép | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,904 | m2 |
31 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,904 | m2 |
32 | Tháo dỡ cửa | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 31,278 | m2 |
33 | Vệ sinh cửa bằng hóa chất chuyên dụng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 31,278 | m2 |
34 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm (tận dụng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 31,278 | m2 |
35 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 13,765 | m3 |
36 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 13,765 | m3 |
37 | Vận chuyển phế thải tiếp 4km | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 13,765 | m3 |
38 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, Dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,994 | 100m2 |
39 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,994 | 100m2 |
40 | Cung cấp lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo trong, chiều cao 3600mm (tạm tính hao phí vật tư trong thời gian thi công 1 tháng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,751 | 100m2 |
41 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m (chỉ tính nhân công, máy thi công) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,751 | 100m2 |
AY | CẢI TẠO HỆ THỐNG ĐIỆN KHU VỰC NHÀ KHO VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ | |||
1 | Tháo dỡ đèn đôi 1.2m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9 | bộ |
2 | Lắp đặt đèn đôi 1.2m, bóng led tube 2x18W máng phản quang âm trần | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
3 | Bộ 2 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
4 | Bộ 3 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
5 | Bộ 4 công tắc 1 chiều, 10A + mặt công tắc, đế | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
6 | Cáp điện CV/ 1Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 460 | m |
7 | Lắp đặt nẹp nhựa PVC 20x10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | m |
8 | Ống ruột gà PVC Þ20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 135 | m |
AZ | HẠNG MỤC: SÂN ĐƯỜNG, VỈA HÈ | |||
BA | NỀN VỈA HÈ | |||
1 | Phá dỡ nền gạch hư hỏng hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 44 | m2 |
2 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 44 | m2 |
3 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch terrazzo con sâu tự chèn dày 60mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 44 | m2 |
BB | BÓ VỈA HÈ | |||
1 | Đục nhám mặt bê tông bó vỉa bị nứt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,56 | m2 |
2 | Vệ sinh bề mặt trước khi đổ bê tông | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,56 | m2 |
3 | Trát lại vết nứt bỏ vỉa, vữa XM mác 100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,56 | m2 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,566 | m3 |
5 | Vệ sinh bề mặt trước khi đổ bê tông | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 151,2 | m2 |
6 | Đổ bê tông, bê tông bỏ vỉa, đá 1x2, mác 200 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,56 | m3 |
BC | HẠNG MỤC: CÂY XANH | |||
1 | Đào gốc cây, đường kính gốc | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 47 | gốc cây |
2 | Vận chuyển cây xanh, kích thước bầu đất 0.7x0.7x0.7 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 47 | 1 cây |
3 | Trồng cây xanh, kích thước bầu đất 0.7x0.7x0.7 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 47 | 1 cây |
BD | HẠNG MỤC: CẤP THOÁT NƯỚC TỔNG THẾ | |||
1 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn, trọng lượng cấu kiện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 23 | cấu kiện |
2 | Tháo dỡ song chắn rác hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,42 | tấn |
3 | Nạo vét bùn cống ngầm (cống tròn có đường kính 0,3m-0,8m, cống hộp, bản có chiều rộng đáy từ 0,3m-0,8m và các loại cống khác có tiết diện tương tự) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.301 | m |
4 | Nạo vét bùn hố ga | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 56,417 | m3 bùn |
5 | Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông nắp hố ga, đá 1x2, mác 200 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,542 | m3 |
6 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép nắp tấm đan, đường kính | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,184 | tấn |
7 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép nắp tấm đan, đường kính > 10mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,029 | tấn |
8 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,268 | tấn |
9 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,268 | tấn |
10 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 23 | cấu kiện |
11 | Gia công song sắt chắn rác | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,42 | tấn |
12 | Lắp đặt song sắt chắn rác | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,42 | tấn |
13 | Trát các vị trí nắp hố ga bị nứt vỡ, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15,12 | m2 |
BE | HẠNG MỤC: CẢI TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN TỔNG THỂ | |||
1 | Lắp đặt cáp điện CXV/1Cx240mm² | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.112 | m |
2 | Lắp đặt cáp CV/1Cx240mm² | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 132 | m |
3 | Lắp đặt cáp điện CXV/1Cx50mm² | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 304 | m |
4 | Lắp đặt cáp CV 1Cx25mm² | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 76 | m |
5 | Lắp đặt cáp CXV/1Cx25mm² | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 412 | m |
6 | Lắp đặt cáp CV 1Cx16mm² | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 103 | m |
7 | Lắp đặt cáp CXV/Fr 3Cx2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 98 | m |
8 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D25 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 90 | m |
9 | CCLĐ thang cáp điện 300x100x1.5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 70 | m |
10 | Lắp đặt co 90 máng 300x100x1.5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
11 | CCLĐ giá đỡ thang cáp điện 300x100x1.5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20 | bộ |
12 | Lắp đặt máng cáp điện 100x100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 60 | m |
13 | Lắp đặt co 90 máng 100x100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
14 | CCLĐ Cùm treo máng cáp 100x100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 40 | cái |
15 | CCLĐ Ty ren thép mạ kẽm M10 treo máng cáp 100x100x1.2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20 | m |
16 | Lắp đặt ống luồn dây HDPE xoắn Þ195/150 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,66 | 100m |
17 | Lắp dựng trụ điện BTLT 7m treo cáp điện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cột |
18 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, rộng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 120,6 | m3 |
19 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 65,325 | m3 |
20 | Đắp cát công trình, đắp móng đường ống | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 55,275 | m3 |
21 | Trải băng cảnh báo cáp ngầm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,01 | 100m |
22 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,553 | 100m3 |
23 | Bộ chuyển đổi nguồn ATS -4P-1600A, 65kA ( Bộ tích hợp ATS bao gồm: 2 ACB-4P-1600A,65kA cơ cấu đóng ngắt CB hoạt động bằng điện, cơ cấu chọn chế độ tự động/bằng tay, bộ nguồn cách ly, bộ điều khiển tự động thông minh) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
24 | Lắp đặt vỏ tủ điện kim loại sơn tĩnh điện (MSB.2) dày 2.0mm(H2200xW1800xD800) - Busbar, Phụ kiện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | tủ |
25 | Lắp đặt ACB-4P-1600A,65kA | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
26 | Lắp đặt MCCB 3P_800A, 50kA | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
27 | Lắp đặt MCCB 3P_400A, 36kA | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
28 | Lắp đặt MCCB 3P_200A, 25kA | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
29 | Lắp đặt MCCB 3P_160A, 25kA | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
30 | Lắp đặt MCCB 3P_150A, 25kA | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
31 | Lắp đặt MCCB 3P_100A, 25kA | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
32 | Lắp đặt MCCB 3P_125A, 25kA | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | cái |
33 | Lắp đặt MCB 3P_60A, 18kA | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
34 | Lắp đặt MCB 3P_63A, 10kA | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
35 | Lắp đặt MCB 2P_25A, 6kA | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
36 | CCLĐ bộ đo hiển thị A, V, P, f, Cos phi, KWh… | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
37 | CCLĐ bộ Shunt trip SHT-220V | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
38 | CCLĐ biến dòng điện đo lường MCT 1600/5A | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
39 | CCLĐ biến dòng điện bảo vệ PCT 1600/5A | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
40 | CCLĐ rơle bảo vệ quá dòng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
41 | CCLĐ rơle bảo vệ quá áp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
42 | CCLĐ rơle bảo vệ thấp áp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
43 | CCLĐ rơle bảo vệ chạm đất | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
44 | Lắp đặt đèn báo pha | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | bộ |
45 | Lắp đặt cầu chì 1P-2A | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
46 | CCLĐ Bộ điều khiển tụ bù 7 cấp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
47 | Lắp đặt Contactor 3P-125A | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | cái |
48 | CCLĐ Tụ bù 50 KVAR | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | cái |
49 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,448 | m3 |
50 | Đắp cát công trình, đắp nền móng công trình | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,162 | m3 |
51 | Bê tông đáy hố ga đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,224 | m3 |
52 | Xây tường bằng gạch thẻ không nung 4x8x18, chiều dày | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,403 | m3 |
53 | Bê tông giằng tường hố ga đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,081 | m3 |
54 | Ván khuôn đáy hố ga điện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,011 | 100m2 |
55 | Ván khuôn đà giằng tường hố ga | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,022 | 100m2 |
56 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,038 | tấn |
57 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,13 | m3 |
58 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,57 | tấn |
59 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,006 | 100m2 |
60 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cấu kiện |
61 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,229 | m3 |
62 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,219 | 100m3 |
BF | HẠNG MỤC: CẢI TẠO THIẾT BỊ ĐIỆN NHẸ TỔNG THỂ | |||
1 | Tủ rack 42U kèm phụ kiện lắp đặt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | hộp |
2 | CCLĐ Bộ định tuyến (Router) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
3 | CCLĐ Hộp đấu nối cáp quang 4FO | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | hộp |
4 | CCLĐ Switch mạng 24 port | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
5 | CCLĐ Thanh đấu dây patch panel CAT6 24 port | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
6 | CCLĐ Bộ phân phối nguồn PDU 16A | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
7 | CCLĐ Thanh quản lý cáp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | thanh |
8 | CCLĐ Bộ chuyển đổi đầu nối quang | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
9 | Bộ lưu điện UPS 3KVA | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | hộp |
10 | CCLĐ Máy chủ Server | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
11 | Lắp đặt cáp quang Multimore 4 Coer | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.080 | m |
12 | Tổng đài điện thoại nội bộ 16CO-300 máy nhánh | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | hộp |
13 | Bộ nguồn dự phòng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | hộp |
14 | Tủ phân phối dây chính MDF-300 pair kèm phụ kiện lắp đặt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | hộp |
15 | CCLĐ Máy điện thoại để bàn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
16 | Cáp điện thoại 10Pair (10x2x0.5mm2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 355 | m |
17 | Cáp điện thoại 20Pair (20x2x0.5mm2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 272 | m |
18 | Cáp điện thoại 30Pair (30x2x0.5mm2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 145 | m |
19 | Cáp điện thoại 40Pair (40x2x0.5mm2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 192 | m |
20 | Cáp điện thoại 60Pair (60x2x0.5mm2) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 55 | m |
BG | HẠNG MỤC: CẢI TẠO HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY CÁC KHỐI VÀ TỔNG THỂ | |||
BH | I. HỆ THỐNG PCCC KHỐI A1 | |||
BI | HỆ THỐNG BÁO CHÁY: | |||
1 | Lắp đặt trung tâm báo cháy 64 kênh kèm bộ nguồn 24V (Thiết bị trong phần thiết bị trong xây dựng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | 1 trung tâm |
2 | Lắp đặt nguồn dự phòng 24DVC | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
3 | Lắp đặt đầu báo khói thường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16,2 | 10 đầu |
4 | Lắp đặt chuông báo cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,2 | 5 chuông |
5 | Lắp đặt nút báo cháy khẩn cấp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,2 | 5 nút |
6 | Lắp đặt điện trở cuối tuyến | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
7 | Lắp đặt đèn thoát hiểm Exit | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5 | 5 đèn |
8 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố thoát hiểm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | 5 đèn |
9 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.115 | m |
10 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2C x2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 360 | m |
11 | Lắp đặt dây CV Cu/PVC 2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.060 | m |
12 | Lắp đặt dây CV Cu/PVC 2.5mm2 (E) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 530 | m |
13 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D25 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 360 | m |
14 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.280 | m |
15 | Lắp đặt ống mềm luồn dây D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 510 | m |
16 | Tháo dỡ trung tâm báo cháy hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | 1 trung tâm |
17 | Tháo dỡ đầu báo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16,2 | 10 đầu |
18 | Tháo dỡ chuông | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,2 | 5 chuông |
19 | Tháo dỡ nút nhấn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,2 | 5 nút |
20 | Tháo dỡ dây tín hiệu báo cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2.475 | m |
BJ | HỆ THỐNG CHỮA CHÁY: | |||
1 | Lắp đặt ống chữa cháy STK DN80 x4,0mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,68 | 100m |
2 | Lắp đặt ống chữa cháy STK DN65x3,6mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,58 | 100m |
3 | Sơn ống chữa cháy 2 lớp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 33,058 | m2 |
4 | Lắp đặt tủ chữa cháy vách tường kt 600x400x220x1,5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | hộp |
5 | Lắp đặt co thép DN80mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
6 | Lắp đặt co thép DN65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
7 | Lắp đặt co giảm DN80/65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
8 | Lắp đặt co giảm DN 65/50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
9 | Lắp đặt tê thép DN65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14 | cái |
10 | Lắp đặt van khóa DN80mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
11 | Lắp đặt cuộn vòi DN50x20m: | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cuộn |
12 | Lắp đặt lăng phun DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
13 | Lắp đặt van góc chữa cháy DN50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
14 | Lắp đặt hai đầu ren DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
15 | Lắp đặt bình chữa cháy khí CO2 5kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 48 | bộ |
16 | Lắp đặt bình chữa cháy bột ABC 8kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 48 | bộ |
17 | Lắp đặt kệ đựng bình chữa cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 48 | bộ |
18 | Lắp đặt tiêu lệnh PCCC | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | bộ |
19 | Tháo dỡ ống chữa cháy STK DN80 x4,0mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,68 | 100m |
20 | Tháo dỡ ống chữa cháy STK DN65x3,6mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,58 | 100m |
21 | Tháo dỡ van góc chữa cháy DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
22 | Tháo dỡ tủ chữa cháy vách tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | hộp |
BK | II. HỆ THỐNG PCCC KHỐI A2 | |||
BL | HỆ THỐNG BÁO CHÁY: | |||
1 | Lắp đặt đầu báo khói thường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,9 | 10 đầu |
2 | Lắp đặt chuông báo cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,4 | 5 chuông |
3 | Lắp đặt nút nhấn khẩn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,4 | 5 nút |
4 | Lắp đặt điện trở cuối tuyến | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7 | cái |
5 | Lắp đặt đèn thoát hiểm Exit | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | 5 đèn |
6 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố thoát hiểm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,8 | 5 đèn |
7 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 690 | m |
8 | Dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2C x2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 65 | m |
9 | Lắp đặt dây CV Cu/PVC 2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 700 | m |
10 | Lắp đặt dây CV Cu/PVC 2.5mm2 (E) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 350 | m |
11 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D25 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 65 | m |
12 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 995 | m |
13 | Lắp đặt ống luồn dây mềm PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 125 | m |
14 | Tháo dỡ đầu báo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,9 | 10 đầu |
15 | Tháo dỡ chuông | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,4 | 5 chuông |
16 | Tháo dỡ nút nhấn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,4 | 5 nút |
17 | Tháo dỡ dây tín hiệu báo cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 755 | m |
BM | HỆ THỐNG CHỮA CHÁY: | |||
1 | Lắp đặt ống chữa cháy STK DN80 x4,0mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,8 | 100m |
2 | Lắp đặt ống chữa cháy STK DN65x3,6mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,25 | 100m |
3 | Sơn ống chữa cháy 2 lớp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 28,574 | m2 |
4 | Lắp đặt co thép DN80mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
5 | Lắp đặt co thép DN65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
6 | Lắp đặt co giảm DN 65/50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
7 | Lắp đặt tê thép DN80mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
8 | Lắp đặt tê giảm DN80x65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
9 | Lắp đặt tê thép DN65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
10 | Lắp đặt van khóa DN80mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
11 | Lắp đặt van khóa 1 chiều DN80 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
12 | Lắp đặt tủ chữa cháy vách tường kt 600x400x220x1,5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | hộp |
13 | Lắp đặt cuộn vòi DN50x20m: | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cuộn |
14 | Lắp đặt lăng phun DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
15 | Lắp đặt van góc chữa cháy DN50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
16 | Lắp đặt hai đầu ren DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
17 | Lắp đặt bình chữa cháy khí CO2 5kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | bộ |
18 | Lắp đặt bình chữa cháy bột ABC 8kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | bộ |
19 | Lắp đặt kệ đựng bình chữa cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | bộ |
20 | Lắp đặt tiêu lệnh PCCC | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | bộ |
21 | Tháo dỡ ống chữa cháy STK DN80 x4,0mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,8 | 100m |
22 | Tháo dỡ ống chữa cháy STK DN65x3,6mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,25 | 100m |
23 | Tháo dỡ van góc chữa cháy DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
24 | Tháo dỡ tủ chữa cháy vách tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | hộp |
BN | III. HỆ THỐNG PCCC KHỐI A3 | |||
BO | HỆ THỐNG BÁO CHÁY: | |||
1 | Lắp đặt đầu báo khói thường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16,4 | 10 đầu |
2 | Lắp đặt chuông báo cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,4 | 5 chuông |
3 | Lắp đặt nút nhấn khẩn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,4 | 5 nút |
4 | Lắp đặt điện trở cuối tuyến | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
5 | Lắp đặt đèn thoát hiểm Exit | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6,4 | 5 đèn |
6 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố thoát hiểm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 11,8 | 5 đèn |
7 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3.970 | m |
8 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2C x2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 190 | m |
9 | Lắp đặt dây CV Cu/PVC 2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.460 | m |
10 | Lắp đặt dây CV Cu/PVC 2.5mm2 (E) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 730 | m |
11 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4.340 | m |
12 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D25 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 190 | m |
13 | Lắp đặt ống luồn dây mềm PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 570 | m |
14 | Tháo dỡ đầu báo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,64 | 10 đầu |
15 | Tháo dỡ chuông | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,4 | 5 chuông |
16 | Tháo dỡ nút nhấn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,4 | 5 nút |
17 | Tháo dỡ dây tín hiệu báo cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4.160 | m |
BP | HỆ THỐNG CHỮA CHÁY: | |||
1 | Lắp đặt ống chữa cháy STK DN80 x4,0mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,5 | 100m |
2 | Lắp đặt ống chữa cháy STK DN65x3,6mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,2 | 100m |
3 | Sơn ống chữa cháy 2 lớp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 42,767 | m2 |
4 | Lắp đặt co thép DN80mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
5 | Lắp đặt co thép DN65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
6 | Lắp đặt co giảm DN80/65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
7 | Lắp đặt co giảm DN 65/50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
8 | Lắp đặt tê thép DN65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14 | cái |
9 | Lắp đặt tê giảm thép DN80/65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
10 | Lắp đặt van khóa DN80mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
11 | Lắp đặt tủ chữa cháy vách tường kt 600x400x220x1,5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | hộp |
12 | Lắp đặt cuộn vòi DN50x20m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cuộn |
13 | Lắp đặt lăng phun DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
14 | Lắp đặt van góc chữa cháy DN 50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
15 | Lắp đặt hai đầu ren DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
16 | Lắp đặt bình chữa cháy khí CO2 5kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 48 | bộ |
17 | Lắp đặt bình chữa cháy bột ABC 8kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 48 | bộ |
18 | Lắp đặt kệ đựng bình chữa cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 48 | bộ |
19 | Lắp đặt tiêu lệnh PCCC | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | bộ |
20 | Tháo dỡ ống chữa cháy STK DN80 x4,0mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,5 | 100m |
21 | Tháo dỡ ống chữa cháy STK DN65x3,6mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,2 | 100m |
22 | Tháo dỡ van góc chữa cháy DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | cái |
23 | Tháo dỡ tủ chữa cháy vách tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16 | hộp |
BQ | IV. HỆ THỐNG PCCC KHỐI B | |||
BR | HỆ THỐNG BÁO CHÁY: | |||
1 | Lắp đặt đầu báo khói thường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,3 | 10 đầu |
2 | Lắp đặt chuông báo cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,2 | 5 chuông |
3 | Lắp đặt nút nhấn khẩn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,2 | 5 nút |
4 | Lắp đặt điện trở cuối tuyến | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
5 | Lắp đặt đèn thoát hiểm Exit | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | 5 đèn |
6 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố thoát hiểm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,6 | 5 đèn |
7 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 920 | m |
8 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2C x2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 210 | m |
9 | Lắp đặt dây CV Cu/PVC 2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 560 | m |
10 | Lắp đặt dây CV Cu/PVC 2.5mm2 (E) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 280 | m |
11 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.100 | m |
12 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D25 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 210 | m |
13 | Lắp đặt ống luồn dây mềm PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 150 | m |
14 | Tháo dỡ đầu báo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,43 | 10 đầu |
15 | Tháo dỡ chuông | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,2 | 5 chuông |
16 | Tháo dỡ nút nhấn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,2 | 5 nút |
17 | Tháo dỡ dây tín hiệu báo cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.130 | m |
BS | HỆ THỐNG CHỮA CHÁY: | |||
1 | Lắp đặt bình chữa cháy khí CO2 5kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
2 | Lắp đặt bình chữa cháy bột ABC 8kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
3 | Lắp đặt kệ đựng bình chữa cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
4 | Lắp đặt tiêu lệnh PCCC | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 11 | bộ |
BT | V. HỆ THỐNG PCCC KHỐI C1 | |||
BU | HỆ THỐNG BÁO CHÁY: | |||
1 | Lắp đặt đầu báo khói thường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,3 | 10 đầu |
2 | Lắp đặt nút báo cháy khẩn cấp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,6 | 5 nút |
3 | Lắp đặt chuông báo cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,6 | 5 chuông |
4 | Lắp đặt điện trở cuối tuyến | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
5 | Lắp đặt đèn thoát hiểm Exit | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,8 | 5 đèn |
6 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố thoát hiểm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | 5 đèn |
7 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 450 | m |
8 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2C x2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 120 | m |
9 | Lắp đặt dây CV Cu/PVC 2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 180 | m |
10 | Lắp đặt dây CV Cu/PVC 2.5mm2 (E) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 90 | m |
11 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 485 | m |
12 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D25 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 120 | m |
13 | Lắp đặt ống luồn dây mềm PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 65 | m |
14 | Tháo dỡ đầu báo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,3 | 10 đầu |
15 | Tháo dỡ chuông | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,6 | 5 chuông |
16 | Tháo dỡ nút nhấn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,6 | 5 nút |
17 | Tháo dỡ dây tín hiệu báo cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 570 | m |
BV | HỆ THỐNG CHỮA CHÁY: | |||
1 | Lắp đặt ống chữa cháy STK DN80 x4,0mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,04 | 100m |
2 | Lắp đặt ống chữa cháy STK DN65x3,6mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,12 | 100m |
3 | Sơn ống chữa cháy 2 lớp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,994 | m2 |
4 | Lắp đặt co thép DN65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
5 | Lắp đặt co giảm DN 65/50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
6 | Lắp đặt tê thép DN65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
7 | Lắp đặt tê giảm thép DN80/65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
8 | Van khóa mặt bích DN65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
9 | Lắp đặt tủ chữa cháy vách tường kt 600x400x220x1,5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | hộp |
10 | Lắp đặt cuộn vòi DN50x20m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cuộn |
11 | Lắp đặt lăng phun DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
12 | Lắp đặt van góc chữa cháy DN50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
13 | Lắp đặt hai đầu ren DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
14 | Lắp đặt bình chữa cháy khí CO2 5kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
15 | Lắp đặt bình chữa cháy bột ABC 8kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
16 | Lắp đặt kệ đựng bình chữa cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
17 | Lắp đặt tiêu lệnh PCCC | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9 | bộ |
18 | Tháo dỡ ống chữa cháy STK DN80 x4,0mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,04 | 100m |
19 | Tháo dỡ ống chữa cháy STK DN65x3,6mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,12 | 100m |
20 | Tháo dỡ van góc chữa cháy DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
21 | Tháo dỡ tủ chữa cháy vách tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | hộp |
BW | VI. HỆ THỐNG PCCC KHỐI C2 | |||
BX | HỆ THỐNG BÁO CHÁY: | |||
1 | Lắp đặt đầu báo khói thường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | 10 đầu |
2 | Lắp đặt chuông báo cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,6 | 5 chuông |
3 | Lắp đặt nút nhấn khẩn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,6 | 5 nút |
4 | Lắp đặt điện trở cuối tuyến | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
5 | Lắp đặt đèn thoát hiểm Exit | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,6 | 5 đèn |
6 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố thoát hiểm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,2 | 5 đèn |
7 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 950 | m |
8 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2C x2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 110 | m |
9 | Lắp đặt dây CV Cu/PVC 2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 380 | m |
10 | Lắp đặt dây CV Cu/PVC 2.5mm2 (E) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 190 | m |
11 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.060 | m |
12 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D25 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 110 | m |
13 | Lắp đặt ống luồn dây mềm PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 120 | m |
14 | Tháo dỡ đầu báo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | 10 đầu |
15 | Tháo dỡ chuông | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,6 | 5 chuông |
16 | Tháo dỡ nút nhấn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,6 | 5 nút |
17 | Tháo dỡ dây tín hiệu báo cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.060 | m |
BY | HỆ THỐNG CHỮA CHÁY | |||
1 | Lắp đặt bình chữa cháy khí CO2 5kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | bộ |
2 | Lắp đặt bình chữa cháy bột ABC 8kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | bộ |
3 | Lắp đặt kệ đựng bình chữa cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | bộ |
4 | Lắp đặt tiêu lệnh PCCC | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
BZ | VII. HỆ THỐNG PCCC KHỐI C3 | |||
CA | HỆ THỐNG BÁO CHÁY: | |||
1 | Lắp đặt đầu báo khói thường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5,5 | 10 đầu |
2 | Lắp đặt chuông báo cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,2 | 5 chuông |
3 | Lắp đặt nút nhấn khẩn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,2 | 5 nút |
4 | Lắp đặt điện trở cuối tuyến | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
5 | Lắp đặt đèn thoát hiểm Exit | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | 5 đèn |
6 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố thoát hiểm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,8 | 5 đèn |
7 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.030 | m |
8 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2C x2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 200 | m |
9 | Lắp đặt dây CV Cu/PVC 2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 400 | m |
10 | Lắp đặt dây CV Cu/PVC 2.5mm2 (E) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 200 | m |
11 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.100 | m |
12 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D25 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 200 | m |
13 | Lắp đặt ống luồn dây mềm PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 180 | m |
14 | Tháo dỡ đầu báo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5,5 | 10 đầu |
15 | Tháo dỡ chuông | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,2 | 5 chuông |
16 | Tháo dỡ nút nhấn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,2 | 5 nút |
17 | Tháo dỡ dây tín hiệu báo cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1.230 | m |
CB | HỆ THỐNG CHỮA CHÁY: | |||
1 | Lắp đặt ống chữa cháy STK DN80 x4,0mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,04 | 100m |
2 | Lắp đặt ống chữa cháy STK DN65x3,6mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,12 | 100m |
3 | Sơn ống chữa cháy 2 lớp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,994 | m2 |
4 | Lắp đặt co thép DN65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
5 | Lắp đặt co giảm DN 65/50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
6 | Lắp đặt tê thép DN65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
7 | Lắp đặt tê giảm thép DN80/65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
8 | Lắp đặt van khóa DN65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
9 | Lắp đặt tủ chữa cháy vách tường kt 600x400x220x1,5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | hộp |
10 | Lắp đặt cuộn vòi DN50x20m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cuộn |
11 | Lắp đặt lăng phun DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
12 | Lắp đặt van góc chữa cháy DN50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
13 | Lắp đặt hai đầu ren DN50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
14 | Lắp đặt bình chữa cháy khí CO2 5kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
15 | Lắp đặt bình chữa cháy bột ABC 8kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
16 | Lắp đặt kệ đựng bình chữa cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | bộ |
17 | Lắp đặt tiêu lệnh PCCC | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9 | bộ |
18 | Tháo dỡ ống chữa cháy STK DN80 x4,0mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,04 | 100m |
19 | Tháo dỡ ống chữa cháy STK DN65x3,6mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,12 | 100m |
20 | Tháo dỡ van góc chữa cháy DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
21 | Tháo dỡ tủ chữa cháy vách tường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | hộp |
CC | VIII. HỆ THỐNG PCCC KHỐI X - X1 | |||
CD | HỆ THỐNG BÁO CHÁY: | |||
1 | Lắp đặt đầu báo khói thường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,1 | 10 đầu |
2 | Lắp đặt chuông báo cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,2 | 5 chuông |
3 | Lắp đặt nút nhấn khẩn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,2 | 5 nút |
4 | Lắp đặt điện trở cuối tuyến | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
5 | Lắp đặt đèn thoát hiểm Exit | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,4 | 5 đèn |
6 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố thoát hiểm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,4 | 5 đèn |
7 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 260 | m |
8 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2C x2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 80 | m |
9 | Lắp đặt dây CV Cu/PVC 2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 50 | m |
10 | Lắp đặt dây CV Cu/PVC 2.5mm2 (E) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 25 | m |
11 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 260 | m |
12 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D25 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 80 | m |
13 | Lắp đặt ống luồn dây mềm PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 30 | m |
CE | HỆ THỐNG CHỮA CHÁY: | |||
1 | Lắp đặt bình chữa cháy khí CO2 5kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
2 | Lắp đặt bình chữa cháy bột ABC 8kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
3 | Lắp đặt kệ đựng bình chữa cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
4 | Lắp đặt tiêu lệnh PCCC | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
CF | IX. HỆ THỐNG PCCC KHỐI E | |||
CG | HỆ THỐNG BÁO CHÁY: | |||
1 | Lắp đặt đầu báo khói thường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,8 | 10 đầu |
2 | Lắp đặt chuông báo cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,4 | 5 chuông |
3 | Lắp đặt nút nhấn khẩn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,4 | 5 nút |
4 | Lắp đặt điện trở cuối tuyến | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
5 | Lắp đặt đèn thoát hiểm Exit | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,8 | 5 đèn |
6 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố thoát hiểm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,2 | 5 đèn |
7 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 725 | m |
8 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2C x2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 180 | m |
9 | Lắp đặt dây CV Cu/PVC 2.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 220 | m |
10 | Lắp đặt dây CV Cu/PVC 2.5mm2 (E) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 110 | m |
11 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 545 | m |
12 | Lắp đặt ống luồn dây PVC D25 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 120 | m |
13 | Lắp đặt ống luồn dây mềm PVC D20 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 80 | m |
14 | Lắp đặt ống xoắn HDPE D50/40 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,6 | 100m |
15 | Tháo dỡ đầu báo | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,8 | 10 đầu |
16 | Tháo dỡ chuông | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,2 | 5 chuông |
17 | Tháo dỡ nút nhấn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,2 | 5 nút |
18 | Tháo dỡ dây tín hiệu báo cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 905 | m |
CH | HỆ THỐNG CHỮA CHÁY: | |||
1 | Lắp đặt ống chữa cháy STK DN80 x4,0mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,16 | 100m |
2 | Lắp đặt ống chữa cháy STK DN65x3,6mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,42 | 100m |
3 | Sơn ống chữa cháy 2 lớp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14,545 | m2 |
4 | Lắp đặt co thép DN80mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
5 | Lắp đặt co thép DN65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
6 | Lắp đặt co giảm DN80/65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
7 | Lắp đặt co giảm DN 65/50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
8 | Lắp đặt tê thép DN65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
9 | Lắp đặt van khóa DN80mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
10 | Lắp đặt tủ chữa cháy vách tường kt 600x400x220x1,5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | hộp |
11 | Lắp đặt cuộn vòi DN50x20m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cuộn |
12 | Lắp đặt lăng phun D50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
13 | Lắp đặt van góc chữa cháy DN50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
14 | Lắp đặt hai đầu ren DN50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
15 | Lắp đặt bình chữa cháy khí CO2 5kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | bộ |
16 | Lắp đặt bình chữa cháy bột ABC 8kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | bộ |
17 | Lắp đặt kệ đựng bình chữa cháy | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | bộ |
18 | Lắp đặt tiêu lệnh PCCC | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | bộ |
CI | X. HỆ THỐNG PCCC TỔNG THỂ | |||
CJ | TRẠM BƠM CHỮA CHÁY: | |||
1 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN150x5.0mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,12 | 100m |
2 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN100x4,5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,24 | 100m |
3 | Lắp đặt ống chữa cháy STK DN50x3,2mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,12 | 100m |
4 | Sơn ống chữa cháy 2 lớp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 17,182 | m2 |
5 | Lắp đặt Van hút DN150mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
6 | Lắp đặt Y lược rác DN150mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
7 | Lắp đặt khớp nối mềm DN100mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
8 | Lắp đặt khớp nối mềm DN150mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
9 | Lắp đặt bầu giảm DN150/100mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
10 | Lắp đặt bầu giảm DN100/80mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
11 | Lắp đặt van khóa cổng DN50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
12 | Lắp đặt van cổng DN100mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
13 | Lắp đặt van cổng DN50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
14 | Lắp đặt van cổng DN150mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
15 | Lắp đặt van 1 chiều DN100mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
16 | Lắp đặt van 1 chiều DN150mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
17 | Lắp đặt đồng hồ đo áp suất PN16 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
18 | Lắp đặt công tắc áp suất | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
19 | Lắp đặt van an toàn DN100mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
20 | Lắp đặt công tắc mực nước | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
21 | Lắp đặt co thép DN100mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
22 | Lắp đặt co thép DN150mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
23 | Lắp đặt tê thép DN100mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
24 | Lắp đặt tê thép DN50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
25 | Lắp đặt tê thép DN150/50 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
26 | Lắp đặt tủ điều khiển cụm bơm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | tủ |
27 | Lắp đặt bơm diezel Q=150m3/h, H=80m (Thiết bị trong phần thiết bị trong xây dựng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | 1 máy |
28 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 30 | m |
29 | Lắp đặt dây Cu/CXV/FR 4Cx25mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 30 | m |
30 | Lắp đặt dây Cu/CXV/FR 3Cx6mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | m |
31 | Lắp đặt dây Cu/FR 6mm (E) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | m |
32 | Tháo dỡ bơm điện Q=150m3/h, H=144m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | 1 máy |
33 | Tháo dỡ bơm Diezel Q=150m3/h, H=144m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | 1 máy |
CK | CẤP NƯỚC CHỮA CHÁY TỔNG THỂ: | |||
1 | Sơn ống chữa cháy 2 lớp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 149,835 | m2 |
2 | Sơn lại trụ chữa cháy DN100x2DN65 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,211 | m2 |
3 | Tủ chữa cháy ngoài nhà KT 1250x1050x450x1.5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9 | hộp |
4 | Lắp đặt cuộn vòi DN65x20m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | cuộn |
5 | Lắp đặt lăng phun DN65 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 18 | cái |
6 | Kiểm tra điện trở hệ thống chống sét hiện hữu | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | hệ thống |
CL | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG PCCC TỔNG THỂ | |||
CM | I. BÁO CHÁY | |||
1 | Lắp đặt trung tâm báo cháy 16 zone (Vật tư trong phần thiết bị trong xây dựng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | 1 trung tâm |
2 | Cung cấp lắp đặt bộ nguồi dự phòng 24VDC | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | bộ |
CN | II. TRẠM BƠM | |||
1 | Lắp đặt ống STK DN200x5.0mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,12 | 100m |
2 | Lắp đặt ống STK DN150x4.5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,24 | 100m |
3 | Lắp đặt ống STK DN80x4.0mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,06 | 100m |
4 | Lắp đặt ống STK DN50x3.6mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,12 | 100m |
5 | Sơn ống chữa cháy 2 lớp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24,907 | m2 |
6 | Lắp đặt Van hút DN200mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
7 | Lắp đặt van hút DN80mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
8 | Lắp đặt Y lược rác DN200mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
9 | Lắp đặt Y lược rác DN80mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
10 | Lắp đặt khớp nối mềm DN200mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
11 | Lắp đặt khớp nối mềm DN150mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
12 | Lắp đặt khớp nối mềm DN80mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
13 | Lắp đặt khớp nối mềm DN50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
14 | Lắp đặt bầu giảm DN200/125mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
15 | Lắp đặt bầu giảm DN150/100mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
16 | Lắp đặt bầu giảm DN80/65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
17 | Lắp đặt van cổng DN50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
18 | Lắp đặt van cổng DN80mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
19 | Lắp đặt van cổng DN125mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
20 | Lắp đặt van cổng DN200mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
21 | Lắp đặt van 1 chiều DN200mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
22 | Lắp đặt van 1 chiều DN50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
23 | Lắp đặt đồng hồ đo áp suất PN16 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
24 | Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng DN150mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
25 | Lắp đặt công tắc áp suất | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
26 | Lắp đặt van an toàn DN150mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
27 | Lắp đặt van báo động DN150mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
28 | Lắp đặt công tắc mực nước | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
29 | Lắp đặt co thépDN200mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
30 | Lắp đặt co thép DN150mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
31 | Lắp đặt co thép DN80mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
32 | Lắp đặt Co thép DN50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
33 | Lắp đặt tê thép DN150 mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
34 | Lắp đặt tê thép DN50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
35 | Lắp đặt tê giảm DN150/50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
36 | Lắp đặt tủ điều khiển cụm bơm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | tủ |
37 | Lắp đặt bơm chữa cháy điện Q=180m3/h, H=75m (Vật tư trong phần thiết bị trong xây dựng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | 1 máy |
38 | Lắp đặt bơm bù Q=5m3/h, H=90m (Vật tư trong phần thiết bị trong xây dựng) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | 1 máy |
39 | Lắp đặt dây tín hiệu chống cháy CXV/Fr Cu 2Cx1.5mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 30 | m |
40 | Lắp đặt dây Cu/CXV/FR 3Cx35mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 30 | m |
41 | Lắp đặt dây Cu/FR 16mm (E) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 30 | m |
42 | Lắp đặt dây CXV/FR 3Cx6mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | m |
43 | Lắp đặt dây Cu/FR 6mm (E) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 15 | m |
44 | Lắp đặt dây CXV/FR 4x50mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 450 | m |
45 | Lắp đặt dây Cu/FR 25mm2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 450 | m |
46 | Lắp đặt ống luồn dây xoắn HDPE D80/65mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,2 | 100m |
CO | CẤP NƯỚC CHỮA CHÁY TỔNG THỂ | |||
1 | Lắp đặt ống STK DN150x5.0mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,7 | 100m |
2 | Lắp đặt ống STK DN100x4.5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,9 | 100m |
3 | Lắp đặt ống STK DN80 x4.0mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,33 | 100m |
4 | Lắp đặt ống STK DN50x3.6mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,18 | 100m |
5 | Sơn ống chữa cháy 2 lớp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 277,796 | m2 |
6 | Lắp đặt trụ cứu hoả DN100 2 đầu ra DN65 (kèm bích nối) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
7 | Lắp đặt tủ chữa cháy ngoài nhà KT 1250x1050x450x1.5mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | hộp |
8 | Lắp đặt cuộn vòi DN65x20m: | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | cuộn |
9 | Lắp đặt lăng phun DN65 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
10 | Lắp đặt co thép DN150mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
11 | Lắp đặt co thép DN100mm: | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
12 | Lắp đặt co thép DN80mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
13 | Lắp đặt Co thép DN50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
14 | Lắp đặt tê thép DN150mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
15 | Lắp đặt tê thép DN100mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
16 | Lắp đặt tê thép DN50mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
17 | Lắp đặt bầu giảm DN150x100mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
18 | Lắp đặt tê giảm DN100/80mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
19 | Lắp đặt bầu giảm DN100x80mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
CP | HẠNG MỤC: BỂ NƯỚC NGẦM 430M3 | |||
1 | Sản xuất bê tông cọc, cừ đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 250 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 17 | m3 |
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. ván khuôn cọc, cột | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1,36 | 100m2 |
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,19 | tấn |
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,32 | tấn |
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,1 | tấn |
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,54 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,54 | tấn |
8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,72 | 100m |
9 | Ép cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I (ép âm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,06 | 100m |
10 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 20 | mối nối |
11 | Đập đầu cọc | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,75 | m3 |
12 | Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,25 | 10 tấn/km |
13 | Vận chuyển cấu kiện bê tông trọng lượng P | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,25 | 10 tấn/km |
14 | Đào móng, đất cấp I | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 7,642 | 100m3 |
15 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,707 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất trong phạm vi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,935 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo trong phạm vi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,935 | 100m3 |
18 | Đổ bê tông, bê tông móng, chiều rộng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,295 | m3 |
19 | Đổ bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8,785 | m3 |
20 | Ván khuôn móng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,484 | 100m2 |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,122 | tấn |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,703 | tấn |
23 | Đổ bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3,248 | m3 |
24 | Ván khuôn, cột chống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,538 | 100m2 |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,098 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,631 | tấn |
27 | Đổ bê tông, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 150 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 19,122 | m3 |
28 | Ván khuôn, cột chống. Ván khuôn lót đáy bể | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,057 | 100m2 |
29 | Bê tông đáy bể, đá 1x2, mác 250 (trộn phụ gia chống thấm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 46,923 | m3 |
30 | Ván khuôn, cột chống. Ván khuôn đáy bể | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,14 | 100m2 |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đáy bể, đường kính cốt thép | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,999 | tấn |
32 | Bê tông thành bể, chiều dày | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 27,563 | m3 |
33 | Ván khuôn, cột chống Ván khuôn thành bể | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,769 | 100m2 |
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách bể, đường kính cốt thép | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,063 | tấn |
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách bể, đường kính cốt thép | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4,702 | tấn |
36 | Đổ bê tông, bê tông giằng thành bể đá 1x2, mác 250 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,639 | m3 |
37 | Ván khuôn , cột chống . Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,064 | 100m2 |
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm, đường kính cốt thép | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,049 | tấn |
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm, đường kính cốt thép | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,229 | tấn |
40 | Bê tông nắp bể, đá 1x2, mác 250 (trộn phụ gia chống thấm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 16,981 | m3 |
41 | Ván khuôn, cột chống. Ván khuôn nắp đan | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,203 | 100m2 |
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nắp bể, đường kính cốt thép | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,25 | tấn |
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nắp bể, đường kính cốt thép >10mm, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2,251 | tấn |
44 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cấu kiện |
45 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép nắp thăm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,062 | tấn |
46 | Đổ bê tông, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6,774 | m3 |
47 | Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,644 | 100m2 |
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,5 | tấn |
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,662 | tấn |
50 | Trát tường ngoài thành nắp thăm bể, vữa XM mác 75 (trộn phụ gia chống thấm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 354,498 | m2 |
51 | Trát tường trong thành bể, vữa XM mác 75 (trộn phụ gia chống thấm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 134,919 | m2 |
52 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 (trộn phụ gia chống thấm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 52,458 | m2 |
53 | Lát nền, sàn bằng gạch ceramic nhám 300x300mm, vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 52,458 | m2 |
54 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột bằng gạch ceramic nhám 300x300mm vữa XM mác 75 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 134,919 | m2 |
55 | Trát mặt dưới nắp bể nước ngầm, vữa XM mác 75 (trộn phụ gia chống thấm) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 180,315 | m2 |
56 | Xử lý chống thấm mạch ngừng bằng Waterstop | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 52,6 | m |
57 | Quét dung dịch chống thấm (theo quy trình nhà sản xuất) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 722,19 | m2 |
58 | Cung cấp lắp đặt thang inox thăm bể nước ngầm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
59 | Nilong chống mất nước công trình | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 0,057 | 100m2 |
CQ | HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ KHỐI CẢI TẠO (C3, E) | |||
1 | CCLĐ IDF 20 pair | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | Tủ |
2 | CCLĐ Switch mạng 16 port | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | cái |
3 | CCLĐ Thanh đấu dây patch panel CAT6 16 port | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | thanh |
4 | CCLĐ Bộ phân phối nguồn PDU 16A | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5 | bộ |
5 | CCLĐ Thanh quản lý cáp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | thanh |
6 | CCLĐ Bộ phát Wifi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 9 | cái |
7 | CCLĐ Màn hình quan sát LCD 50 inch | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
8 | CCLĐ Đầu ghi hình camera kỹ thuật số 16 kênh | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
9 | CCLĐ Ổ cứng HDD 4TB | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
10 | CCLĐ Camera quan sát IP thân dài , loại cố định | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14 | bộ |
11 | CCLĐ AMPLY Khuếch đại âm thanh 360W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
12 | CCLĐ Đầu phát nhạc nền dùng thẻ SD USB/SD/FM | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
13 | CCLĐ Bộ hẹn giờ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
14 | CCLĐ Bộ điều khiển trung tâm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
15 | CCLĐ Bàn gọi chọn vùng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
16 | CCLĐ Bộ sạc Ắc quy 24V | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
17 | CCLĐ Ắc quy dự phòng 12V-100Ah | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
18 | CCLĐ Tủ rack treo tường 10U kèm phụ kiện lắp đặt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | hộp |
19 | CCLĐ IDF 40 pair | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | Tủ |
20 | CCLĐ Thanh đấu dây patch panel CAT6 24 port | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | thanh |
21 | CCLĐ bộ nguồn dự phòng UPS | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | bộ |
22 | CCLĐ Switch mạng 24 port | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | cái |
CR | HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ KHỐI CẢI TẠO (B, C1, C2, A1, A2, A3) | |||
1 | CCLĐ Tủ rack treo tường 10U kèm phụ kiện lắp đặt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | hộp |
2 | CCLĐ Tủ rack treo tường 6U kèm phụ kiện lắp đặt | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | hộp |
3 | CCLĐ IDF 10 pair | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | Tủ |
4 | CCLĐ IDF 30 pair | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | Tủ |
5 | CCLĐ IDF 40 pair | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | Tủ |
6 | CCLĐ IDF 20 pair | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 4 | Tủ |
7 | CCLĐ IDF 60 pair | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | Tủ |
8 | CCLĐ Switch mạng 16 port | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | cái |
9 | CCLĐ Switch mạng 24 port | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
10 | CCLĐ Thanh đấu dây patch panel CAT6 16 port | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | thanh |
11 | CCLĐ Thanh đấu dây patch panel CAT6 24 port | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 8 | thanh |
12 | CCLĐ Bộ phân phối nguồn PDU 16A | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12 | bộ |
13 | CCLĐ Thanh quản lý cáp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 12 | thanh |
14 | CCLĐ Bộ phát Wifi | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 58 | cái |
15 | CCLĐ Màn hình quan sát LCD 50 inch | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
16 | CCLĐ Đầu ghi hình camera kỹ thuật số 16 kênh | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
17 | CCLĐ Đầu ghi hình camera kỹ thuật số 24 kênh | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
18 | CCLĐ Ổ cứng HDD 4TB | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 6 | cái |
19 | CCLĐ Camera quan sát IP thân dài , loại cố định. | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 82 | bộ |
20 | CCLĐ AMPLY Khuếch đại âm thanh 360W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
21 | CCLĐ Đầu phát nhạc nền dùng thẻ SD USB/SD/FM | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
22 | CCLĐ Bộ hẹn giờ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
23 | CCLĐ Bộ điều khiển trung tâm | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
24 | CCLĐ Bàn gọi chọn vùng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
25 | CCLĐ Bộ sạc Ắc quy 24V | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 5 | cái |
26 | CCLĐ Ắc quy dự phòng 12V-100Ah | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 10 | cái |
27 | CCLĐ Loa thông báo 6W | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 136 | cái |
28 | CCLĐ máy chủ báo gọi y tá | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14 | cái |
29 | CCLĐ bộ nguồn dự phòng UPS | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 14 | bộ |
30 | CCLĐ nút gọi đầu giường | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 270 | nút |
31 | CCLĐ nút gọi khẩn cấp (WC) | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 228 | nút |
32 | CCLĐ nút báo hiện diện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 228 | nút |
33 | CCLĐ đèn báo phòng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 228 | cái |
CS | HỆ THỐNG PCCC TỔNG THỂ KHỐI XÂY MỚI | |||
1 | CCLĐ Bơm chữa cháy điện Q=280m3/h, H=75m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
2 | CCLĐ Bơm bù áp Q=5m3/h, H=90m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
3 | CCLĐ Trung tâm báo cháy 16 zone | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
CT | HỆ THỐNG PCCC TỔNG THỂ KHỐI CẢI TẠO | |||
1 | CCLĐ Bơm diezel Q=150m3/h, H=80m | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 1 | cái |
2 | CCLĐ trung tâm báo cháy 64 kênh kèm bộ nguồn 24V | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 2 | cái |
CU | CẢI TẠO NÂNG CẤP HỆ THỐNG THANG MÁY | |||
1 | Thay mới thang L1, L2, L3 tải trọng 1350kg | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
CV | SỬA CHỮA CẢI TẠO NÂNG CẤP THANG MÁY: L4, L5, L6 | |||
1 | Thay tủ điều khiển chính dùng bo vi xử lý M10/15kw, biến tần tích hợp bộ xử lý | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
2 | Thay tủ điều khiển nóc cabin bo xử lý M10 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
3 | Thay hệ thống cảm biến dùng sensor và cờ | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
4 | Cáp dẹt truyền tín hiệu (travelling flat cable) giữa cabin và tủ điều khiển | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
5 | Thay hệ thống dây tín hiệu dọc hố thang | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
6 | Thay bảng điều khiển cabin COP, LCD 7", nút nhấn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
7 | Thay bảng điều khiển tầng LOP, Dot matrix 4.3", nút nhấn | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 21 | bộ |
8 | Thay bộ truyền động cửa cabin SO/JJ1100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
9 | Thay bộ truyền động cửa tầng SO/JJ1100 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 21 | bộ |
10 | Thay vách cabin, trần giả cabin, quạt thông gió & đèn chiếu sáng cabin | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
11 | Thay cánh cửa cabin và cánh cửa tầng | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | bộ |
12 | Thay bao che cửa tầng bản hẹp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 24 | bộ |
13 | Thay bộ chống vượt tốc + cáp | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
14 | Thay cáp tải | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
15 | Thay UPS cứu hộ tự động 15kw | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
16 | Thay Intercom quay số điện thoại trường hợp khẩn cấp, không bao gồm SIM và cước phí | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
17 | Tháo dỡ các bộ phận, cấu kiện | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
18 | Lắp đặt hoàn chỉnh, vận hành | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | 3 | bộ |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 2,34% | ||
2 | Chi phí dự phòng trượt giá | 2,33% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tự đổ | Tải trọng hàng ≥ 7 tấn | 4 |
2 | Cần cẩu | Sức nâng hoặc tải trọng làm việc ≥ 06 tấn | 1 |
3 | Máy đào | Dung tích gàu ≥ 0,8 m3 | 1 |
4 | Máy vận thăng | Sức nâng hoặc tải trọng làm việc ≥ 0,8 tấn | 2 |
5 | Máy ép cọc | Lực ép ≥ 150 tấn | 1 |
6 | Máy đầm đất cầm tay | Không yêu cầu | 4 |
7 | Máy đầm dùi | Không yêu cầu | 6 |
8 | Máy đầm bàn | Không yêu cầu | 6 |
9 | Máy hàn | Không yêu cầu | 6 |
10 | Máy trộn bê tông | Dung tích ≥ 250L | 6 |
11 | Máy cắt uốn cốt thép (sắt) | Không yêu cầu | 6 |
12 | Máy cắt gạch đá | Không yêu cầu | 4 |
13 | Dàn giáo | Loại 42 khung, 42 chéo | 100 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ gạch ốp tường, kích thước 50x200 | 140,752 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
2 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ hàng rào, vệ sinh | 140,752 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
3 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 140,752 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
4 | Công tác ốp gạch trang trí vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 50x200, vữa XM mác 75 | 140,752 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
5 | Xả nhám, cạo bỏ lớp sơn cổng sắt và tẩy rỉ vệ sinh bằng hóa chất chuyên dụng | 79,125 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
6 | Hàn gia cường tại các vị trí bị hư mục chiếm 5% diện tích cổng | 3,956 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
7 | Sơn cổng sắt bằng sơn dầu chống gỉ các loại, 3 nước hoàn thiện | 79,125 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
8 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ hàng rào (80% diện tích) | 480,2 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
9 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ hàng rào, vệ sinh (dài 45m, rộng 3cm) | 1,35 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
10 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (dài 45m) | 1,35 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
11 | Bả bằng bột bả vào tường rào ngoài nhà (dài 45m) | 1,35 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
12 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ (toàn bộ tường rào) | 600,25 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
13 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường cột, trụ hàng rào (20% diện tích tường bị thấm) | 120,05 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
14 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ hàng rào, vệ sinh (dài 15m, rộng 3cm) | 0,45 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
15 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (dài 15m) | 0,45 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
16 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | 120,05 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
17 | Xả nhám, cạo bỏ lớp sơn cổng sắt và tẩy rỉ vệ sinh bằng hóa chất chuyên dụng | 573,615 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
18 | Hàn gia cường tại các vị trí bị hư mục chiếm 5% diện tích cổng | 28,681 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
19 | Sơn cổng sắt bằng sơn dầu chống gỉ các loại, 3 nước hoàn thiện | 573,615 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
20 | Tháo dỡ đá chẻ chân tường rào | 389,69 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
21 | Cạo bỏ lớp sơn chân tường rào phần không ốp đá chẻ | 194,845 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
22 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ hàng rào, vệ sinh (dài 25m, rộng 3cm) | 0,075 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
23 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 0,075 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
24 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | 0,075 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
25 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, băng gạch thẻ KT 50x200mm, vữa XM mác 75 | 584,535 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
26 | Phá dỡ nền gạch lát nền, gạch ceramic 250x250 | 4,298 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
27 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | 4,298 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
28 | Lát nền, sàn, kích thước gạch garnit 300x300, vữa XM mác 75 | 4,298 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
29 | Tháo dỡ gạch ốp tường, kích thước 250x400 hiện hữu | 34,772 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
30 | Phá lớp vữa trát tường, nhà vệ sinh | 34,772 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
31 | Quét dung dịch chống thấm tường (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | 6,348 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
32 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch ceramic 300x600, vữa XM mác 75 | 54,696 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
33 | Tháo dỡ mái ngói chiều cao | 32,64 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
34 | Lợp mái ngói 22 v/m2 , chiều cao | 0,326 | 100m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
35 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | 109,92 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
36 | Quét dung dịch chống thấm sàn (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | 109,92 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
37 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75, trộn phụ gia chống thấm | 109,92 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
38 | Quét dung dịch chống thấm sàn (theo quy trình nhà sản xuất 2,21kg/m2) | 109,92 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
39 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt trần bê tông (40% diện tích) | 16,156 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
40 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần (10% diện tích) | 4,039 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
41 | Trát trần, vữa XM M75 (10% diện tích) | 4,039 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
42 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | 16,156 | 1m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
43 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 40,39 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
44 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường | 68,184 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
45 | Phá lớp vữa trát tường (dài 15m, rộng 3cm) | 0,45 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
46 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (chiếm 10% diện tích) | 0,45 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
47 | Bả bằng bột bả tường trong nhà | 0,45 | 1m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
48 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 68,184 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
49 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt tường | 17,046 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
50 | Phá lớp vữa trát tường (dài 10m, rộng 3cm) | 0,3 | m2 | Theo chương V và hồ sơ thiết kế |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Long An như sau:
- Có quan hệ với 374 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 26,85%, Xây lắp 63,04%, Tư vấn 9,73%, Phi tư vấn 0,39%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.504.246.006.803 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.342.703.426.480 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,45%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đôi khi người ta khóc không phải vì yếu đuối mà vì người ta đã phải mạnh mẽ trong một thời gian quá dài. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Long An đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Long An đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.