Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
127 | Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy, cự ly ≤0,5km | 0.0431 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
128 | Bê tông lót móng tường kè đường chui (bờ M1, M2), vai đường dẫn vào cầu bờ mố M2, BT đá 1x2 M150 | 12.992 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
129 | Ván khuôn lớp lót móng tường kè đường chui (bờ M1, M2), vai đường dẫn vào cầu bờ mố M2 | 0.1387 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
130 | Bê tông tường kè đường chui (bờ M1, M2), vai đường dẫn vào cầu bờ mố M2, BT đá 1x2 M300 | 63.487 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
131 | Ván khuôn kết cấu tường kè đường chui (bờ M1, M2), vai đường dẫn vào cầu bờ mố M2 | 2.6594 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
132 | KẾT CẤU MÓNG CỌC D1000 MỐ CẦU (TRÊN CẠN): | Theo quy định tại Chương V | |||
133 | Chiều dài khoan cọc ở độ sâu <=30m, đất cấp 1 (cọc D1000mm) | 360 | m | Theo quy định tại Chương V | |
134 | Chiều dài khoan cọc ở độ sâu >30m, đất cấp 1 (cọc D1000mm), hệ số nc+mtc 1.015 | 250.02 | m | Theo quy định tại Chương V | |
135 | Bơm dung dịch bentonit chống sụt thành lỗ khoan, thành cọc barrette, lỗ khoan trên cạn | 478.861 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
136 | Bê tông cọc nhồi [phần nằm trong phạm vi ống vách], đá 1x2, f'c=30Mpa (M350) | 76.48 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
137 | Bê tông cọc nhồi trên cạn, ĐK ≤1000mm, máy bơm BT tự hành, M350, đá 1x2, XM PCB40 | 399.14 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
138 | Cốt thép cọc móng (trên cạn) d=28mm | 26.552 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
139 | Cốt thép cọc móng (trên cạn) d=25mm | 34.278 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
140 | Cốt thép cọc móng (trên cạn) d=20mm | 1.456 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
141 | Cốt thép cọc móng (trên cạn) d=10mm | 5.473 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
142 | Cốt thép cọc móng (trên cạn) d=6mm | 0.134 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
143 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤50kg/1 cấu kiện | 0.596 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
144 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤50kg/1 cấu kiện | 0.596 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
145 | Bu lông D16 nối lồng thép cọc khoan nhồi | 1776 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
146 | Ống thép siêu âm cọc khoan nhồi d60 | 12.1811 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
147 | Ống thép siêu âm cọc khoan nhồi d114 | 5.9945 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
148 | Nút bịt đầu ống siêu âm D60 | 24 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
149 | Nút bịt đầu ống siêu âm D114 | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
150 | Vữa ximăng lấp lòng ống siêu âm, f'c=30Mpa (M350) | 6.835 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
151 | Đập đầu cọc bê tông cốt thép | 15.12 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
152 | KẾT CẤU MÓNG CỌC TRỤ CẦU (DƯỚI NƯỚC): | Theo quy định tại Chương V | |||
153 | Chiều dài khoan cọc ở độ sâu <=30m, đất cấp 1 (cọc D1000mm) | 360 | m | Theo quy định tại Chương V | |
154 | Chiều dài khoan cọc ở độ sâu >30m, đất cấp 1 (cọc D1000mm) hệ số nc+mtc 1.015 | 204 | m | Theo quy định tại Chương V | |
155 | Bơm dung dịch bentonit chống sụt thành lỗ khoan, lỗ khoan dưới nước | 505.66 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
156 | Bê tông cọc [phần nằm trong phạm vi ống vách], đá 1x2, f'c=30Mpa (M350) | 48.479 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
157 | Bê tông cọc nhồi dưới nước, ĐK ≤1000mm, máy bơm BT tự hành, M350, đá 1x2, XM PCB40 | 409.288 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
158 | Cốt thép cọc móng trụ (trụ cầu) d=28mm | 26.552 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
159 | Cốt thép cọc móng trụ (trụ cầu) d=25mm | 34.075 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
160 | Cốt thép cọc móng trụ (trụ cầu) d=20mm | 1.48 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
161 | Cốt thép cọc móng trụ (trụ cầu) d=10mm | 6.066 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
162 | Cốt thép cọc móng trụ (trụ cầu) d=6mm | 0.137 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
163 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤50kg/1 cấu kiện | 0.583 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
164 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤50kg/1 cấu kiện | 0.583 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
165 | Bu lông D16 nối lồng thép cọc khoan nhồi | 1735 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
166 | Ống thép siêu âm cọc khoan nhồi d60 | 11.6999 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
167 | Ống thép siêu âm cọc khoan nhồi d114 | 5.7539 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
168 | Nút bịt đầu ống siêu âm D60 | 24 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
169 | Nút bịt đầu ống siêu âm D114 | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
170 | Vữa ximăng lấp lòng ống siêu âm, f'c=30Mpa (M350) | 6.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
171 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, dưới nước | 18.315 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
172 | KẾT CẤU MÓNG CỌC TƯỜNG CHẮN (TRÊN CẠN): | Theo quy định tại Chương V | |||
173 | Cung cấp cọc BTCT DƯL D350mm | 5086 | m | Theo quy định tại Chương V | |
174 | Ép cọc ống BTCT dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, Đk cọc D350mm - Cấp đất I [phần ngập trong đất] | 50.3373 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
175 | Ép cọc ống BTCT dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, Đk cọc D350mm - Cấp đất I [phần không ngập trong đất] HS NC+MTC 0.75 | 0.5227 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
176 | Sản xuất, lắp đặt thép hình mũi cọc D350mm, (200mũi cọc, Q=4.85Kg/ 1 mũi cọc) | 0.97 | tấn | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Tam Nông như sau:
- Có quan hệ với 356 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 7,07%, Xây lắp 79,89%, Tư vấn 7,07%, Phi tư vấn 5,98%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.026.714.876.900 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.777.286.559.070 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,31%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn không thể trở thành bạn dựa trên bất kỳ điều kiện nào khác ngoài điều kiện bình đẳng. "
Woodrow Wilson
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Tam Nông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất huyện Tam Nông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.