Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÔNG VIÊN TRƯỚC CỔNG UỶ BAN NHÂN DÂN HUYỆN NHÀ BÈ (MỨC ĐỘ 1) | - | Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Tưới nước thảm cỏ, bằng nước máy tưới thủ công | 1423.23 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | - | 365 | ||
3 | Phát thảm cỏ bằng máy | 89.89 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
4 | Làm cỏ tạp, cây dại | 89.89 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
5 | Xén lề cỏ lá gừng | 45.37 | 100md/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
6 | Xén lề cỏ nhung | 19.31 | 100md/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
7 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ | 14.98 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
8 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ | 14.98 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
9 | Phòng trừ sùng cỏ | 14.98 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
10 | Trồng dặm cỏ lá gừng (12% diện tích) | 44.44 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
11 | Trồng dặm cỏ nhung (12% diện tích) | 45.45 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
12 | Tưới nước bồn cảnh lá màu - bằng nước máy tưới thủ công | 2692.24 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
13 | Chăm sóc bồn kiểng | 14.17 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
14 | Tưới nước cây hàng rào - bằng nước máy tưới thủ công | 220.93 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
15 | Chăm sóc cây hàng rào, đường viền - chiều cao <1m | 1.16 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
16 | Trồng dặm cây hàng rào (20% diện tích) | 232.56 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
17 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh có bồn | 37 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
18 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cắt mé tạo tán tạo hình, cây xanh loại 1 | 37 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
19 | Tuần tra phát hiện cây xanh, bồn cỏ bị hư hỏng | 0.07 | 1.000 cây(bồn)/ngày | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
20 | Quét rác đường bê tông xi măng | 442.11 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
21 | Duy trì tiểu cảnh | 3.72 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
22 | Quét rác trong công viên (thảm cỏ) | 229.22 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
23 | Nhặt rác bồn hoa, bồn kiểng, cây hàng rào (50% diện tích) | 2345.89 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
24 | Thu gom rác từ các điểm tập kết lên xe vận chuyển đến địa điểm đổ cự ly <=5km bẳng xe 7 tấn | 69.83 | 1 tấn | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
25 | CÔNG VIÊN KHU ĐỊNH CƯ PHƯỚC KIỂN (MỨC ĐỘ 3) | - | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | |||
26 | Phát thảm cỏ bằng máy | 2378.472 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | - | 365 | ||
27 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh có bồn | 13 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
28 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán tạo hình, cây xanh loại 1 | 60 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
29 | Tuần tra phát hiện cây xanh, bồn cỏ bị hư hỏng | 9.18 | 1.000 cây(bồn)/ngày | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
30 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 2- cây xanh có bồn | 667 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
31 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán tạo hình, cây xanh loại 2 | 1334 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
32 | Tuần tra phát hiện cây xanh, bồn cỏ bị hư hỏng | 204.102 | 1.000 cây(bồn)/ngày | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
33 | Chăm sóc bảo quản cây xanh loại 1- cây xanh không có bồn | 13 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
34 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán tạo hình, cây xanh loại 1 | 26 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
35 | Tuần tra phát hiện cây xanh, bồn cỏ bị hư hỏng | 0.026 | 1.000 cây(bồn)/ngày | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
36 | Tưới nước thảm cỏ, bằng xe bồn 8m3 | 2507.184 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
37 | Phát thảm cỏ bằng máy | 125.359 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
38 | Làm cỏ tạp, cây dại | 62.68 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
39 | Bón phân thảm cỏ- phân vô cơ | 15.67 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
40 | Bón phân thảm cỏ- phân hữu cơ | 15.67 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
41 | Phòng trừ sùng cỏ | 31.34 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
42 | Trồng dặm cỏ lá gừng (5% diện tích) | 78.35 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
43 | Tưới nước vườn trang thái đỏ -bằng xe bồn 8m3 | 603.376 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
44 | Chăm sóc vườn Trang thái đỏ- chiều cao <1m | 4.044 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
45 | Phun thuốc trừ sâu | 8.087 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
46 | Trồng dặm cây hàng rào (5% diện tích) | 20.218 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
47 | Chăm sóc cây cau trắng | 0.24 | 100cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
48 | Chăm sóc cây hoàng yến | 1.697 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
49 | Phun thuốc trừ sâu | 3.393 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 | ||
50 | Quét rác trong công viên, mảng xanh ( thảm cỏ) (30% diện tích) | 138.893 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Nhà Bè, Tp. Hồ Chí Minh | 365 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚ GIA HƯNG như sau:
- Có quan hệ với 337 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,60 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 20,70%, Xây lắp 28,94%, Tư vấn 32,23%, Phi tư vấn 18,13%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 954.205.553.366 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 900.875.386.499 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,59%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thật dễ khi cho lời khuyên từ bến cảng an toàn. "
Friedrich Schiller
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚ GIA HƯNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÚ GIA HƯNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.