Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Xí nghiệp Khai thác các Công trình Khí thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro |
E-CDNT 1.2 |
Công cụ dụng cụ phục vụ vận hành Train-A (nhóm II) (04 20-TRAIN A XNK) Dự án Vận hành Train A giàn MKC 56 Ngày |
E-CDNT 3 | Dự án Vận hành Train A giàn MKC |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Báo cáo tài chính 2 năm gần nhất, Hợp đồng tương tự, Tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp 2 năm gần nhất, bảo đảm dự thầu |
E-CDNT 10.2(c) | theo Yêu cầu kỹ thuật đính kèm của E-HSMT |
E-CDNT 12.2 | Nhà thầu phải chào giá hàng hóa theo điều kiện giao hàng tại kho XN Khí, trong đó bao gồm giá hàng hóa, chi phí kiểm tra, đóng gói hàng hóa, chi phí cần thiết để có các loại chứng chỉ theo yêu cầu, chi phí thử nghiệm tại nhà máy sản xuất, chi phí vận chuyển đến kho XN Khí, phí bảo hiểm hàng hóa v.v. - Trong bảng chào giá phải liệt kê đầy đủ tất cả các loại thuế và phí theo quy định của pháp luật để đảm bảo thực hiện gói thầu. Các khoản thuế, phí, lệ phí (nếu có) áp theo thuế suất, mức phí, lệ phí tại thời điểm 28 ngày trước ngày có thời điểm đóng thầu theo quy định. |
E-CDNT 14.3 | năm 2020 |
E-CDNT 15.2 | theo yêu cầu HSMT |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.100.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Xí nghiệp Khai thác các Công trình Khí thuộc Liên doanh Việt Nga
Vietsovpetro, Địa chỉ: 105 Lê Lợi, Phường Thắng Nhì, TP Vũng Tàu, Điện thoại: 0254 3839
871, Fax: 0254 3832 383, Email: [email protected], [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Anh Phong, Giám đốc Xí nghiệp Khai thác các Công trình Khí thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro, Địa chỉ: 105 Lê Lợi, Phường Thắng Nhì, TP Vũng Tàu, Điện thoại: 0254 3839 871, Fax: 0254 3832 383 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: không |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ông Nguyễn Anh Phong, Giám đốc Xí nghiệp Khai thác các Công trình Khí thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro, Địa chỉ: 105 Lê Lợi, Phường Thắng Nhì, TP Vũng Tàu, Điện thoại: 0254 3839 871, Fax: 0254 3832 383 |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bộ Cle 2 đầu miệng/ Hexagonal wrench Шестигранный ключ | ITN 78005 | 2 | SET | 2 open ends wrench ( Sizes: 3,4,5,6,8,10,12,14,17,19mm) | |
2 | Bộ Cle 2 đầu miệng/ Hexagonal wrench Шестигранный ключ | ITN 78005 | 2 | SET | 2 open ends wrench (Sizes: 3/16,1/4,5/16,6/8,9/16) | |
3 | Bộ đầu tuýp vặn ốc /Bush wrench /Гаечный ключ | ITN 78007/A | 2 | set | socket wrench set 1/2 drive (sizes: 10,11,12,13,14,17,19mm ) | |
4 | Đầu nối dài tuýp 1/2 / Extension /Удленитель - 1/2"-125 - | ITN 78007/A | 2 | PCS | Extension bar; 1/2"-125 | |
5 | Đầu nối dài tuýp 1/2 / Extension /Удленитель - 1/2"-250 - | ITN 78007 | 2 | pcs | Extension bar; 1/2"-250 | |
6 | Đầu chuyển khớp nối tăng / Increasing union / Преходник - Size:1/2"-3/4" - | RC 09172/4 | 2 | PCS | Increasing union. Size: 1/2"-3/4" | |
7 | Tay vặn nhanh 1/2''/ Ratchet wrench /Ключ с трещоткой | RC 43653/4 | 2 | pcs | Ratchet wrench .Size: ½” | |
8 | Bộ đầu tuýp lục giác ngắn, đầu vuông 1/2 inch /Hexagonal male wrench Шестигранный ключ | SOS 64169/4 | 2 | set | Hexagonal male wrench with square female connection 1/2"( Sizez: 4, 5, 6, 8, 10, 10L, 14, | |
9 | Thanh thép lục lăng / Hexagonal extension Шестигранный переходник | SOS 64505/4 | 2 | set | Hexagonal extension. Size: - 12x100, - 17x100, - 19x100, - 22x100, - 27x100, - 32x100, - 36x100, | |
10 | Bộ đầu tuýp vặn ốc / Bush wrench /Гаечный ключ | ITN 78007/A | 2 | set | Bush wrench. Size: - 3/4"-22, - 3/4"-24, - 3/4"-27, - 3/4"-30, - 3/4"-32, - 3/4"-36, - 3/4"-41, - 3/4"-46, | |
11 | Đầu nối dài / Extension / Удлинитель -Size: - 3/4"-200 - | ITN 78007 | 2 | pcs | Extension. Size: - 3/4"-200 | |
12 | Đầu nối dài / Extension / Удлинитель - Size: - 1"-200 - | ITN 78007 | 2 | pcs | Extension. Size: - 1"-200 | |
13 | Cần trượt chữ T/ "T" wrench /Т ключ - Size:- 1" - | ITN 78007 | 2 | pcs | T" wrench - Size:- 1" | |
14 | Đầu chuyển khớp nối giảm / Reduction Редуктор Size: -1"-3/4" | RC 09176/4 | 2 | Cái | Reduction Size: -1"-3/4" | |
15 | Đầu chuyển khớp nối giảm / Reduction Редуктор Size: -3/4"-1/2" | RC 09176/4 | 2 | pcs | Reduction Size:--3/4"-1/2" | |
16 | Cle 2 đầu miệng / Double wrench /Двойной ключ | ITN78019 | 2 | set | Double wrench. Size: - 7x8, - 10x11, - 12x13, - 14x17, - 19x22, - 24x27 - 30x32 - 36x41 - 46x50, | |
17 | Cle 2 đầu miệng / Double wrench /Двойной ключ - 1/2"-9/16" - | SOS 71270/4 | 2 | pcs | Double wrench. Size: - 1/2"-9/16" | |
18 | Cle vòng miệng / Combination wrench / Комбинированный ключ | SOS 71270/4 | 2 | set | Combination wrench. Size: - 7, 8, 10, 11, 12, 13, 17, 19, 22, 24, 27, - 7/16", 9/16", | |
19 | Cần xiết lực / Dynamometer Динамометр | RCO 11555 | 2 | pcs | DYNAMOMETER WRENCH for: bolt tightening (Torque wrench 0-20 Kgm 1/2 inch drive) | |
20 | Cần xiết lực / Dynamometer Динамометр | RCO 11523 | 2 | pcs | DYNAMOMETER WRENCH for: bolt tightening ( Torque wrench 20-80 kgm, 3/4 inch drive) | |
21 | Kìm tháo phe / Pliers For Seeger Ring Плоскогубцы для кольца | SOS 71368 | 1 | pcs | PLIERS FOR SEEGER RING use: it serves for assembly/disassembly ring wrench on oleodynamic wrench | |
22 | Hộp đựng dụng cụ / Carrier For Tools Контейнер для инструментов | RRO 52045 | 1 | pcs | CARRIER FOR TOOLS (520 x 218 x 357 mm) | |
23 | Cle đầu vòng hở /Wrench Ключ 1/2 Inch - | RC-11206 | 1 | set | 1/2 Inch Drive Deep 6-Point Impact Socket Set (Sizes:10-24mm) |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 56 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bộ Cle 2 đầu miệng/ Hexagonal wrench Шестигранный ключ | 2 | SET | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
2 | Bộ Cle 2 đầu miệng/ Hexagonal wrench Шестигранный ключ | 2 | SET | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
3 | Bộ đầu tuýp vặn ốc /Bush wrench /Гаечный ключ | 2 | set | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
4 | Đầu nối dài tuýp 1/2 / Extension /Удленитель - 1/2"-125 - | 2 | PCS | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
5 | Đầu nối dài tuýp 1/2 / Extension /Удленитель - 1/2"-250 - | 2 | pcs | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
6 | Đầu chuyển khớp nối tăng / Increasing union / Преходник - Size:1/2"-3/4" - | 2 | PCS | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
7 | Tay vặn nhanh 1/2''/ Ratchet wrench /Ключ с трещоткой | 2 | pcs | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
8 | Bộ đầu tuýp lục giác ngắn, đầu vuông 1/2 inch /Hexagonal male wrench Шестигранный ключ | 2 | set | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
9 | Thanh thép lục lăng / Hexagonal extension Шестигранный переходник | 2 | set | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
10 | Bộ đầu tuýp vặn ốc / Bush wrench /Гаечный ключ | 2 | set | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
11 | Đầu nối dài / Extension / Удлинитель -Size: - 3/4"-200 - | 2 | pcs | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
12 | Đầu nối dài / Extension / Удлинитель - Size: - 1"-200 - | 2 | pcs | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
13 | Cần trượt chữ T/ "T" wrench /Т ключ - Size:- 1" - | 2 | pcs | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
14 | Đầu chuyển khớp nối giảm / Reduction Редуктор Size: -1"-3/4" | 2 | Cái | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
15 | Đầu chuyển khớp nối giảm / Reduction Редуктор Size: -3/4"-1/2" | 2 | pcs | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
16 | Cle 2 đầu miệng / Double wrench /Двойной ключ | 2 | set | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
17 | Cle 2 đầu miệng / Double wrench /Двойной ключ - 1/2"-9/16" - | 2 | pcs | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
18 | Cle vòng miệng / Combination wrench / Комбинированный ключ | 2 | set | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
19 | Cần xiết lực / Dynamometer Динамометр | 2 | pcs | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
20 | Cần xiết lực / Dynamometer Динамометр | 2 | pcs | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
21 | Kìm tháo phe / Pliers For Seeger Ring Плоскогубцы для кольца | 1 | pcs | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
22 | Hộp đựng dụng cụ / Carrier For Tools Контейнер для инструментов | 1 | pcs | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
23 | Cle đầu vòng hở /Wrench Ключ 1/2 Inch - | 1 | set | tại kho Xí nghiệp Khí | 8 tuần |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ Cle 2 đầu miệng/ Hexagonal wrench Шестигранный ключ |
ITN 78005
|
2 | SET | 2 open ends wrench ( Sizes: 3,4,5,6,8,10,12,14,17,19mm) | |
2 | Bộ Cle 2 đầu miệng/ Hexagonal wrench Шестигранный ключ |
ITN 78005
|
2 | SET | 2 open ends wrench (Sizes: 3/16,1/4,5/16,6/8,9/16) | |
3 | Bộ đầu tuýp vặn ốc /Bush wrench /Гаечный ключ |
ITN 78007/A
|
2 | set | socket wrench set 1/2 drive (sizes: 10,11,12,13,14,17,19mm ) | |
4 | Đầu nối dài tuýp 1/2 / Extension /Удленитель - 1/2"-125 - |
ITN 78007/A
|
2 | PCS | Extension bar; 1/2"-125 | |
5 | Đầu nối dài tuýp 1/2 / Extension /Удленитель - 1/2"-250 - |
ITN 78007
|
2 | pcs | Extension bar; 1/2"-250 | |
6 | Đầu chuyển khớp nối tăng / Increasing union / Преходник - Size:1/2"-3/4" - |
RC 09172/4
|
2 | PCS | Increasing union. Size: 1/2"-3/4" | |
7 | Tay vặn nhanh 1/2''/ Ratchet wrench /Ключ с трещоткой |
RC 43653/4
|
2 | pcs | Ratchet wrench .Size: ½” | |
8 | Bộ đầu tuýp lục giác ngắn, đầu vuông 1/2 inch /Hexagonal male wrench Шестигранный ключ |
SOS 64169/4
|
2 | set | Hexagonal male wrench with square female connection 1/2"( Sizez: 4, 5, 6, 8, 10, 10L, 14, | |
9 | Thanh thép lục lăng / Hexagonal extension Шестигранный переходник |
SOS 64505/4
|
2 | set | Hexagonal extension. Size: - 12x100, - 17x100, - 19x100, - 22x100, - 27x100, - 32x100, - 36x100, | |
10 | Bộ đầu tuýp vặn ốc / Bush wrench /Гаечный ключ |
ITN 78007/A
|
2 | set | Bush wrench. Size: - 3/4"-22, - 3/4"-24, - 3/4"-27, - 3/4"-30, - 3/4"-32, - 3/4"-36, - 3/4"-41, - 3/4"-46, | |
11 | Đầu nối dài / Extension / Удлинитель -Size: - 3/4"-200 - |
ITN 78007
|
2 | pcs | Extension. Size: - 3/4"-200 | |
12 | Đầu nối dài / Extension / Удлинитель - Size: - 1"-200 - |
ITN 78007
|
2 | pcs | Extension. Size: - 1"-200 | |
13 | Cần trượt chữ T/ "T" wrench /Т ключ - Size:- 1" - |
ITN 78007
|
2 | pcs | T" wrench - Size:- 1" | |
14 | Đầu chuyển khớp nối giảm / Reduction Редуктор Size: -1"-3/4" |
RC 09176/4
|
2 | Cái | Reduction Size: -1"-3/4" | |
15 | Đầu chuyển khớp nối giảm / Reduction Редуктор Size: -3/4"-1/2" |
RC 09176/4
|
2 | pcs | Reduction Size:--3/4"-1/2" | |
16 | Cle 2 đầu miệng / Double wrench /Двойной ключ |
ITN78019
|
2 | set | Double wrench. Size: - 7x8, - 10x11, - 12x13, - 14x17, - 19x22, - 24x27 - 30x32 - 36x41 - 46x50, | |
17 | Cle 2 đầu miệng / Double wrench /Двойной ключ - 1/2"-9/16" - |
SOS 71270/4
|
2 | pcs | Double wrench. Size: - 1/2"-9/16" | |
18 | Cle vòng miệng / Combination wrench / Комбинированный ключ |
SOS 71270/4
|
2 | set | Combination wrench. Size: - 7, 8, 10, 11, 12, 13, 17, 19, 22, 24, 27, - 7/16", 9/16", | |
19 | Cần xiết lực / Dynamometer Динамометр |
RCO 11555
|
2 | pcs | DYNAMOMETER WRENCH for: bolt tightening (Torque wrench 0-20 Kgm 1/2 inch drive) | |
20 | Cần xiết lực / Dynamometer Динамометр |
RCO 11523
|
2 | pcs | DYNAMOMETER WRENCH for: bolt tightening ( Torque wrench 20-80 kgm, 3/4 inch drive) | |
21 | Kìm tháo phe / Pliers For Seeger Ring Плоскогубцы для кольца |
SOS 71368
|
1 | pcs | PLIERS FOR SEEGER RING use: it serves for assembly/disassembly ring wrench on oleodynamic wrench | |
22 | Hộp đựng dụng cụ / Carrier For Tools Контейнер для инструментов |
RRO 52045
|
1 | pcs | CARRIER FOR TOOLS (520 x 218 x 357 mm) | |
23 | Cle đầu vòng hở /Wrench Ключ 1/2 Inch - |
RC-11206
|
1 | set | 1/2 Inch Drive Deep 6-Point Impact Socket Set (Sizes:10-24mm) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Xí nghiệp Khai thác các Công trình Khí thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro như sau:
- Có quan hệ với 172 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,64 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 72,42%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 25,11%, Hỗn hợp 2,47%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 227.269.481.172 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 156.277.645.400 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 31,24%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Kẻ sáng suốt hiểu rằng người biết thỏa mãn không bao giờ nghèo, trong khi người hay bất mãn chẳng bao giờ giàu. "
Frank Herbert
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Xí nghiệp Khai thác các Công trình Khí thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Xí nghiệp Khai thác các Công trình Khí thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.