Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20191189301-03 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải (Xem thay đổi)
- 20191189301-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN AC |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Công tác Quản lý, bảo dưỡng thường xuyên tuyến đường cao tốc TP.Hồ Chí Minh – Trung Lương; Vận hành hệ thống giao thông thông minh (ITS) và tòa nhà Trung tâm Quản lý điều hành giao thông (TMC) ; gđ 2020-2022 Tên dự toán là: Quản lý, bảo dưỡng thường xuyên tuyến đường cao tốc TP.Hồ Chí Minh – Trung Lương; Vận hành hệ thống giao thông thông minh (ITS) và tòa nhà Trung tâm Quản lý điều hành giao thông (TMC); gđ 2020-2022 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 36 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Quỹ bảo trì đường bộ Trung ương |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: a. Sơ đồ tổ chức của lực lượng thực hiện công tác QL, BDTX cầu đường bộ và Sơ đồ tổ chức thực hiện công tác ứng cứu đột xuất, khắc phục sự cố, đảm bảo giao thông (kèm theo thuyết minh chi tiết); b. Giấy cam kết thực hiện ngay các biện pháp ứng cứu, khắc phục sự cố cầu, đường, đảm bảo giao thông trong các trường hợp bất khả kháng do thiên tai, tai nạn giao thông (hoặc các trường hợp nằm ngoài tầm kiểm soát của Chủ đầu tư và nhà thầu) trong phạm vi các đoạn tuyến được giao quản lý; c. Nhà thầu phải có bản sao công chứng Chứng chỉ năng lực của tổ chức thi công xây dựng công trình giao thông từ hạng 2 trở lên được cấp có thẩm quyền cấp, còn hiệu lực. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.500.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm c) Đánh giá về giá: Phương pháp kết hợp giữa kỹ thuật và giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: nhà thầu có điểm tổng hợp cao nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có điểm tổng hợp cao nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 5 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Cục Quản lý Đường bộ IV, Địa chỉ: 296 đường Nguyễn Văn Đậu, phường 11, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại: 028. 35161063, fax: 028.35161065; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Tổng Cục Đường Bộ Việt Nam Lô D20 Khu đô thị mới Cầu Giấy, Tôn Thất Thuyết, quận Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024.38571444, fax: 024.38571440. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Thông báo sau. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Cục Quản lý Đường Bộ IV Số 296 Nguyễn Văn Đậu, phường 11, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh. Điện thoại: 028. 35161063, fax: 028.35161065. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
36 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2016 đến năm 2018(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 33.820.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 563.000.000.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 3(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Đã hoặc đang thực hiện ít nhất 01 hợp đồng quản lý, bảo dưỡng thường xuyên công trình đường bộ (đường quốc lộ hoặc đường cao tốc), vận hành hệ thống giao thông thông minh (ITS) có giá trị thực hiện tính theo năm (12 tháng) ≥ 15,8 tỷ đồng. Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 15.800.000.000 VNĐ. (i) Số lượng hợp đồng là 1, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 15.800.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 1, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 15.800.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 15.800.000.000 VND. Phân cấp công trình: Công trình giao thông Loại công trình: Đường ô tô cao tốc Cấp công trình: Cấp I | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Giám đốc điều hành | 1 | - Có ít nhất 05 năm hoạt động trong lĩnh vực bảo trì công trình cầu đường bộ;- Đã trực tiếp làm vị trí tương tự (hoặc Phó của vị trí tương tự) ít nhất 01 hợp đồng tương tự về quản lý, bảo trì, bảo dưỡng thường xuyên;- Tốt nghiệp đại học/sau đại học chuyên ngành cầu đường;- Thuộc biên chế dài hạn của nhà thầu. | 7 | 5 |
2 | Nhân viên KCS cầu đường (hoặc Cán bộ kỹ thuật thi công): Kỹ sư cầu đường trở lên | 2 | - Có ít nhất 3 năm hoạt động trong lĩnh bảo trì công trình đường bộ;- Đã trực tiếp làm vị trí tương tự ít nhất 01 hợp đồng QL,BDTX.- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành cầu đường; | 3 | 3 |
3 | Trưởng bộ phận (Đội trưởng) Bảo dưỡng thường xuyên: | 2 | Có bằng kỹ sư cầu đường trở lên.Đã làm Bộ phận trưởng (Đội trưởng) BDTX ít nhất 03 năm và có chứng chỉ tập huấn sơ cấp cứu ban đầu về TNGT, ATLĐ, PCCC. | 5 | 3 |
4 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách Hệ thống điện chiếu sáng: | 1 | 03 năm kinh nghiệm; Tối thiểu 01 năm BDTX hệ thống điện chiếu sáng công trình giao thông;, có chứng chỉ về ATLĐ, PCCC và an toàn lao động trên cao.có trình độ Cao đẳng ngành điện trở ỉên, để phụ trách về kỹ thuật, chất lượng, an toàn về điện, | 3 | 3 |
5 | Nhân viên KCS Tin học: Kỹ sư Tin học/ Kỹ sư tự động hóa trở lên | 1 | 01 năm kinh nghiệm trong ngành giao thông; có kinh nghiệm trong việc điều hành giao thông đô thị. | 1 | 1 |
6 | Ca trưởng Giám sát điều hành giao thông | 4 | 03 năm kinh nghiệm trong ngành giao thông | 3 | 3 |
7 | Nhân viên Giám sát điều hành giao thông | 6 | Cao đẳng cầu đường trở lên ; 02 năm kinh nghiệm, đã tham gia khóa đào tạo vận hành hoặc chuyển giao công nghệ Hệ thống giao thông thông minh; có kinh nghiệm trong việc điều hành giao thông đô thị. | 2 | 2 |
8 | Nhân viên Vận hành, bảo trì thiết bị ITS | 2 | Kỹ sư Tin học hoặc kỹ sư tự động hóa trở lên; 04 năm kinh nghiệm, đã tham gia khóa đào tạo vận hành hoặc chuyển giao công nghệ Hệ thống giao thông thông minh. | 4 | 4 |
9 | Nhân viên Đảm bảo giao thông | 5 | có trình độ chuyên môn từ trung cấp nghề chuyên ngành đường bộ trở lên; hiểu biết pháp luật, có năng lực tuyên truyền, phổ biến, hướng dẫn và giải thích pháp luật về giao thông đường bộđã được dào tạo và có chứng chỉ tập huấn sơ cấp cứu ban đầu về TNGT, ATLĐ, PCCC. | 2 | 2 |
10 | Nhân viên tuần đường | 5 | có trình độ chuyên môn từ trung cấp nghề chuyên ngành đường bộ trở lên; hiểu biết pháp luật, có năng lực tuyên truyền, phổ biến, hướng dẫn và giải thích pháp luật về giao thông đường bộđã được đào tạo và có chứng chỉ tập huấn sơ cấp cứu ban đầu về TNGT, ATLĐ, PCCC. | 2 | 2 |
11 | Nhân viên kỹ thuật bảo dưỡng hệ thống điện: đủ số lượng đã qua đào tạo | 4 | , từ Trung cấp nghề chuyên ngành điện trở lênĐã thi công BDTX hoặc thi công xây dựng hạng mục điện công trình giao thông ít nhất 01 công trình, có chứng chỉ an toàn lao động trên cao, phòng cháy chữa cháy; | 1 | 1 |
12 | Nhân viên vận hành, bảo trì hệ thống điện, nước, thông tin liên lạc... tại các cơ sở vật chất được giao | 2 | Công nhân từ bậc 3 trở lên.Đã thi công BDTX công trình điện, nước, thông tin liên lạc ít nhất 01 công trình, có chứng chỉ an toàn lao động, phòng cháy chữa cháy và sơ cấp cứu ban đầu về TNGT. | 2 | 2 |
13 | Nhân viên vận hành, bảo trì hệ thống kiến trúc tại các cơ sở vật chất được giao | 1 | Công nhân từ bậc 4 trở lên.Đã thi công BDTX công trình kiến trúc dân dụng ít nhất 01 công trình, có chứng chỉ an toàn lao động, phòng cháy chữa cháy và sơ cấp cứu ban đầu về TNGT. | 3 | 3 |
14 | Công nhân bảo dưỡng cầu | 10 | Công nhân từ bậc 4 trở lên. Đã thi công BDTX hoặc thi công xây dựng công trình giao thông ít nhất 01 công trình, có chứng chỉ an toàn lao dộng trên cao, phòng cháy chữa cháy. | 3 | 3 |
15 | Công nhân bảo dưõng đường, cây xanh, thảm cỏ | 20 | Công nhân từ bậc 3 trở lên.Đã thi công BDTX hoặc thi công xây dựng công trình giao thông ít nhất 01 công trình, có chứng chỉ về ATLĐ. | 2 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | 2020-Công tác quản lý đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Tuần đường cao tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 28,724 | 100Km/lần |
2 | Đếm xe bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | lần |
3 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bảo lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 7,87 | km |
4 | Trực bão lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,016 | 40Km |
5 | Điều hành giao thông | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | 1 năm |
B | 2020-Công tác bảo dưỡng đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 88,666 | 100m2 |
2 | Phát quang cây cối rậm rạp thủ công (HR bảo vệ đường) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,31 | km |
3 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 62,88 | km |
4 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 196,2 | 100m |
5 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,623 | 10m2 |
6 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 13,116 | m2 |
7 | Lắp đặt trụ đỡ tôn lượn sóng | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,185 | Trụ |
8 | Thay thế tôn lượn sóng dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,093 | tấm |
9 | Thay thế mắt phản quang HLM | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3,923 | 1 mắt |
C | 2020-Trạm thu phí đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Cắt cỏ mái taluy đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 19,68 | 100m2 |
2 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 16,531 | km |
3 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 7,085 | km |
4 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 5,76 | 100m |
5 | Sửa chữa nứt nhỏ mặt đường BTXM | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3,28 | m |
D | 2020-Công tác quản lý cầu trên đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Tuần đường cao tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 24,607 | lần |
E | 2020-Công tác bảo dưỡng cầu trên đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Vệ sinh mặt cầu bằng xe quét hút | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 34,862 | Km |
2 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 9,684 | 100m |
3 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 9,684 | m2 |
4 | Vệ sinh, bảo dưỡng khe co dãn mặt cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 276 | m |
5 | Vệ sinh mố cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 95,74 | m2 |
6 | Vệ sinh trụ cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 19,31 | m2 |
7 | Phát quang cây dại | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8 | 100m2 |
8 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,937 | 10m2 |
F | 2020-Công tác quản lý đường dẫn vào đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Tuần đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 7,004 | 100Km/lần |
2 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình tình bảo lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 13,433 | Km |
3 | Trực bảo lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,048 | 40Km |
G | 2020-Công tác bảo dưỡng đường dẫn vào đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Đắp phụ nền, lề đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 38,38 | m3 |
2 | Bạt lề đường bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 19,19 | 100m |
3 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 11,514 | lần |
4 | Cắt cỏ nút giao Chợ Đệm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 69,1 | 100m2 |
5 | Bổ sung nắp rãnh bê tông, nắp hố ga. | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 48 | nắp |
6 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét rác | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 138,168 | km |
7 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mđ bằng BTN nguội hạt mịn, c/dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | 10m2 |
8 | Vận chuyển chất thải đổ đi | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4 | 5m3 |
9 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 38,38 | m2 |
10 | Thay thế tôn lượn sóng (không thay trụ) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 13 | tấm |
11 | Lắp đặt trụ đỡ tôn lượn sóng (chỉ tính công ) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 13 | Trụ |
12 | Bu lông M.16x32 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 104 | cái |
13 | Bu lông M.18x380 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 13 | cái |
14 | Bu lông M.18x200 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 26 | cái |
H | 2020-Công tác quản lý cầu trên đường dẫn địa phận Tp.HCM | |||
1 | Kiểm tra cầu (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | lần |
2 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cầu |
I | 2020-Công tác bảo dưỡng cầu trên đường dẫn địa phận Tp.HCM | |||
1 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6,343 | Km |
2 | Vệ sinh khe co dãn | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 516 | m |
3 | Vệ sinh mố cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 365,12 | m2 |
4 | Vệ sinh trụ cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 83,3 | m2 |
5 | Phát quang cây cỏ(2 đầu mố cầu) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | 100m2 |
6 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | lần |
J | 2020-Chăm sóc thảm cỏ trung tâm TMC địa phận Tp.HCM | |||
1 | Tưới nước thảm cỏ bằng xe bồn 5m3 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2.023,56 | 100m2 |
2 | Cắt thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 110,88 | 100m2 |
K | 2020-Chăm sóc bồn hoa cây cảnh lá màu trung tâm TMC địa phận Tp.HCM | |||
1 | Tưới nước bồn hoa cây cảnh lá màu bằng xe bồn 5m3 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 242,117 | 100m2 |
2 | Duy trì bồn cảnh lá màu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,99 | 100m2 |
L | 2020-Chăm sóc cây xanh trung tâm TMC địa phận Tp.HCM | |||
1 | Duy trì cây xanh bóng mát | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 133 | cây/năm |
M | 2020-Vét rãnh thoát nước tòa nhà trung tâm TMC địa phận Tp.HCM | |||
1 | Vét rãnh thoát nước bằng thủ công tòa nhà trung tâm TMC địa phận Tp.HCM | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | 10m |
N | 2020-Công tác quản lý đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Tuần đường cao tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 621,763 | 100Km/lần |
2 | Đếm xe bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | lần |
3 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bảo lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 170,346 | km |
4 | Trực bão lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,355 | 40Km |
O | 2020-Công tác bảo dưỡng đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.921,652 | 100m2 |
2 | Phát quang cây cối rậm rạp | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 28,391 | km |
3 | Thông cống, thanh thải dòng chảy (D>= 1m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2.218 | m |
4 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.362,787 | km |
5 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 624,34 | 100m |
6 | Nắn chỉnh, tu sửa cột, biển báo | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 11 | cột |
7 | Sơn cột biển báo, cột các loại 2 nước | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 127,287 | m2 |
8 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 56,782 | 10m2 |
9 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cột |
10 | Thay thế, bổ sung biển báo | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | biển |
11 | Thay thế màng phản quang | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 56,201 | m2 |
12 | Thay thế tấm chống chói | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,94 | 10bộ |
13 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 283,91 | m2 |
14 | Lắp đặt trụ đỡ tôn lượn sóng (chỉ tính công ) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 83,097 | Trụ |
15 | Thay thế tôn lượn sóng dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 41,548 | tấm |
16 | Thay thế mắt phản quang HLM | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 166,193 | 1 mắt |
P | 2020-Trạm thu phí đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Cắt cỏ mái taluy đường, bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 17,46 | 100m2 |
2 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 14,666 | km |
3 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6,286 | km |
4 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 4,22 | 100m |
5 | Sửa chữa nứt nhỏ mặt đường bê tông xi măng | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,91 | m |
Q | 2020-Công tác quản lý cầu trên đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Tuần đường cao tốc (100Km/1lần) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 788,925 | 100Km/lần |
2 | Kiểm tra cầu (Lcầu= 200-300m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 72 | lần |
3 | Kiểm tra cầu (Lcầu= 100-200m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | lần |
4 | Kiểm tra cầu (Lcầu= 50-100m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 36 | lần |
5 | Kiểm tra cầu (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | lần |
6 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu >= 300m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cầu |
7 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu= 50 - | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cầu |
8 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cầu |
R | 2020-Công tác bảo dưỡng cầu trên đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Vệ sinh mặt cầu - Bằng xe quét hút | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.117,642 | km |
2 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 310,476 | 100m |
3 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 310,476 | m2 |
4 | Vệ sinh, bảo dưỡng khe co dãn mặt cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6.992 | m |
5 | Vệ sinh mố cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.053,14 | m2 |
6 | Vệ sinh trụ cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6.420,575 | m2 |
7 | Phát quang cây dại | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 8,8 | 100m2 |
8 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 62,091 | 10m2 |
9 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu (Lcầu >= 300m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | lần |
10 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu (Lcầu= 50 - | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | lần |
11 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | lần |
S | 2020-Công tác quản lý đường dẫn vào đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Tuần đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 26,043 | 100Km/lần |
2 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình tình bão lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 49,945 | Km |
3 | Trực bảo lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,178 | 40Km |
T | 2020-Công tác bảo dưỡng đường dẫn vào đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Đắp phụ nền, lề đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 142,7 | m3 |
2 | Bạt lề đường bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 71,35 | 100m |
3 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 42,81 | lần |
4 | Cắt cỏ nút giao Bến Lức | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 149,41 | 100m2 |
5 | Thông cống, thanh thải dòng chảy (D >= 1m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 672 | m |
6 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét rác | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 513,72 | km |
7 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mđ bằng BTN nguội hạt mịn, c/dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 29 | 10m2 |
8 | Vận chuyển chất thải đổ đi | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,45 | 5m3 |
9 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cột |
10 | Thay thế, bổ sung biển báo | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | biển |
11 | C/c BBPQ tam giác A=90 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | biển |
12 | Thay thế màng phản quang | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 18,452 | m2 |
13 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 142,7 | m2 |
U | 2020-Cây xanh trên cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Tưới nước cây xanh xe bồn 5m3 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 290,64 | 100 cây |
2 | Duy trì cây xanh | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6,055 | 100 cây |
V | 2020-Công tác quản lý đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Tuần đường cao tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 375,629 | 100Km/lần |
2 | Đếm xe bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | lần |
3 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 102,912 | km |
4 | Trực bão lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,214 | 40Km |
W | 2020-Công tác bảo dưỡng đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.160,921 | 100m2 |
2 | Phát quang cây cối rậm rạp thủ công (HR bảo vệ đường) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 17,152 | km |
3 | Thông cống, thanh thải dòng chảy (D >= 1m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 828 | m |
4 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 823,296 | km |
5 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 116,54 | 100m |
6 | Sơn cột biển báo, cột các loại 2 nước | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 67,536 | m2 |
7 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 34,304 | 10m2 |
8 | Thay thế màng phản quang | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 29,819 | m2 |
9 | Thay thế tấm chống chói | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,56 | 10bộ |
10 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 171,52 | m2 |
11 | Lắp đặt trụ đỡ tôn lượn sóng ( chỉ tính công ) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 24,442 | Trụ |
12 | Thay thế tôn lượn sóng dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 12,221 | tấm |
13 | Thay thế mắt phản quang HLM | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 48,883 | 1 mắt |
X | 2020-Trạm thu phí đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Cắt cỏ mái taluy đường, bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 17,4 | 100m2 |
2 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 14,616 | km |
3 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6,264 | km |
4 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | 100m |
5 | Sửa chữa nứt nhỏ mặt đường bê tông xi măng | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,9 | m |
Y | 2020-Công tác quản lý cầu trên đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Tuần đường cao tốc (100Km/1lần | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 137,672 | 100Km/lần |
2 | Kiểm tra cầu (Lcầu= 200-300m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 36 | lần |
3 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu = 100 - | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cầu |
4 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu= 50 - | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cầu |
5 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cầu |
Z | 2020-Công tác bảo dưỡng cầu trên đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Vệ sinh mặt cầu - Bằng xe quét hút | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 195,048 | km |
2 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 54,18 | 100m |
3 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 54,18 | m2 |
4 | Vệ sinh, bảo dưỡng khe co dãn mặt cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.104 | m |
5 | Vệ sinh mố cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 574,44 | m2 |
6 | Vệ sinh trụ cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 57,93 | m2 |
7 | Phát quang cây dại | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 4,8 | 100m2 |
8 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 10,836 | 10m2 |
9 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu (Lcầu= 100- | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | lần |
10 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu (Lcầu= 50- | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | lần |
11 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | lần |
AA | 2020-Công tác quản lý đường dẫn vào đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Tuần đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 33,142 | 100Km/lần |
2 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình tình bảo lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 63,56 | Km |
3 | Trực bão lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,227 | 40km |
AB | 2020-Công tác bảo dưỡng đường dẫn vào đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Đắp phụ nền, lề đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 181,6 | m3 |
2 | Bạt lề đường bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 90,8 | 100m |
3 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 54,48 | lần |
4 | Vét rãnh kín bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 961,7 | 10m |
5 | Vận chuyển chất thải đổ đi | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 346,212 | 5m3 |
6 | Sơn cột biển báo,cột các loại 2 nước | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 67,417 | m2 |
7 | Sơn cọc tiêu 2 nước | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 297,781 | m2 |
8 | Nắn sửa cọc tiêu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 71 | cọc |
9 | Nắn chỉnh, tu sửa cột biển báo | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cột |
10 | Sản xuất và lắp đặt cọc tiêu BTCT 1.205 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 42,54 | cái |
11 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét rác | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 653,76 | km |
12 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mđ bằng BTN nguội hạt mịn, c/dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 36 | 10m2 |
13 | Vận chuyển chất thải đổ đi | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,8 | 5m3 |
14 | Thay thế màng phản quang | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 9,79 | m2 |
15 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 181,6 | m2 |
AC | 2020-Cây xanh trên cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Tưới nước cây xanh xe bồn 5m3 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 290,64 | 100 cây |
2 | Duy trì cây xanh | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6,055 | 100 cây |
AD | 2020-Công tác quản lý (đường cao tốc) HM QL, BDTX hệ thống chiếu sáng đường cao tốc TP.HCM-TL | |||
1 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6.570 | lần |
2 | Quản lý, kiểm tra trạm biến thế | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 132 | lần |
3 | Ô tô bán tải 1,5T phục vụ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 365 | Ca |
AE | 2020-Công tác bảo dưỡng (đường cao tốc) HM QL, BDTX hệ thống chiếu sáng đường cao tốc TP.HCM-TL | |||
1 | Lắp đặt đồng hồ thời gian (Rơle) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
2 | Lắp đặt Automat 3 pha 100A (CB) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
3 | Lắp đặt Contắctơ 3 pha 100A (khởi động từ) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
4 | Thay bóng đèn cao áp bằng cơ giới Hcột = 14 - | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 10,85 | 20cái |
5 | Bóng đèn cao áp 250w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 98 | bóng |
6 | Bóng đèn cao áp 400w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 102 | bóng |
7 | Bóng đèn cao áp 1000w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 17 | bóng |
8 | Thay tăng phô đèn cao áp H= 10-18m (Ko vtư chính) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 109 | bộ |
9 | Tăng phô 250W | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 49 | cái |
10 | Tăng phô 400W | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 51 | cái |
11 | Tăng phô 1000W | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 9 | cái |
12 | Thay tụ kích đèn cao áp H= 10-14m | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 11 | bộ |
13 | Tụ kích 250w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
14 | Tụ kích 400w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
15 | Tụ kích 1000w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
16 | Xử lý chạm chập cáp điện ngầm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | vụ |
17 | Phân luồng đảm bảo giao thông khi thi công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | lần |
AF | 2020-Công tác bảo dưỡng (Trạm thu phí) HM QL, BDTX hệ thống chiếu sáng đường cao tốc TP.HCM-TL | |||
1 | Thay bóng đèn cao áp bằng cơ giới Hcột = 14 - | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,126 | 20 cái |
2 | Bóng đèn cao áp 400w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,52 | bóng |
3 | Thay tăng phô đèn cao áp H= 10-18m (Không vật tư chính) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,52 | bộ |
4 | Thay tụ kích đèn cao áp H= 10-14m | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,52 | bộ |
5 | Tụ kích 400w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,52 | cái |
AG | 2020-Hệ thống giao thông thông minh (ITS) và trung tâm điều hành giao thông (TMC) | |||
1 | Bảo vệ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 732 | công |
2 | Vệ sinh hàng ngày | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 366 | công |
3 | Xe phục vụ kiểm tra, vận hành, bảo trì thiết bị ITS | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 318 | ca |
4 | Nhiên liệu chính và phụ cho xe phục vụ kiểm tra, vận hành thiết bị ITS | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.518,4 | lít |
5 | Cần trục ôtô 6T phục vụ kiểm tra, bảo trì (các thiết bị không có thang chui, trên giá long môn…) 2tuần/01lần | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | ca |
6 | Xe phục vụ kiểm tra đột xuất | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 26 | ca |
7 | Nhiên liệu chính và phụ cho xe phục vụ kiểm tra đột xuất | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 280,8 | lít |
AH | 2020-Đảm bảo giao thông | |||
1 | Đảm bảo giao thông | thanh toán theo thực tế | 1 | toàn bộ |
AI | 2020-Chi phí khác (Tiền điện chiếu sáng công cộng; Tiền điện cho trung tâm (TMC) + trên tuyến cao tốc (TMS); Nhiên liệu sử dụng cho máy phát điện khi mất điện tại TMC (+ VL phụ 2%); Chi phí thuê đường truyền internet; Chi phí thuê đường vào TMC) | |||
1 | Chi phí khác (Tiền điện chiếu sáng công cộng; Tiền điện cho trung tâm (TMC) + trên tuyến cao tốc (TMS); Nhiên liệu sử dụng cho máy phát điện khi mất điện tại TMC (+ VL phụ 2%); Chi phí thuê đường truyền internet; Chi phí thuê đường vào TMC) | thanh toán theo thực tế | 1 | toàn bộ |
AJ | 2020-Chi phí dự phòng | |||
1 | Chi phí dự phòng | thực hiện khi được sự chấp thuận của Tổng cục ĐBVN | 1 | toàn bộ |
AK | 2021-Công tác quản lý đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Tuần đường cao tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 28,724 | 100Km/lần |
2 | Đếm xe bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | lần |
3 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bảo lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 7,87 | km |
4 | Trực bão lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,016 | 40Km |
5 | Điều hành giao thông | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | 1 năm |
AL | 2021-Công tác bảo dưỡng đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 88,666 | 100m2 |
2 | Phát quang cây cối rậm rạp thủ công (HR bảo vệ đường) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,31 | km |
3 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 62,88 | km |
4 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 196,2 | 100m |
5 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,623 | 10m2 |
6 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 13,116 | m2 |
7 | Lắp đặt trụ đỡ tôn lượn sóng | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,185 | Trụ |
8 | Thay thế tôn lượn sóng dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,093 | tấm |
9 | Thay thế mắt phản quang HLM | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3,923 | 1 mắt |
AM | 2021-Trạm thu phí đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Cắt cỏ mái taluy đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 19,68 | 100m2 |
2 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 16,531 | km |
3 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 7,085 | km |
4 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 5,76 | 100m |
5 | Sửa chữa nứt nhỏ mặt đường BTXM | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3,28 | m |
AN | 2021-Công tác quản lý cầu trên đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Tuần đường cao tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 24,607 | 100Km/lần |
AO | 2021-Công tác bảo dưỡng cầu trên đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Vệ sinh mặt cầu bằng xe quét hút | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 34,862 | Km |
2 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 9,684 | 100m |
3 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 9,684 | m2 |
4 | Vệ sinh, bảo dưỡng khe co dãn mặt cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 276 | m |
5 | Vệ sinh mố cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 95,74 | m2 |
6 | Vệ sinh trụ cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 19,31 | m2 |
7 | Phát quang cây dại | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8 | 100m2 |
8 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,937 | 10m2 |
AP | 2021-Công tác quản lý đường dẫn vào đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Tuần đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 7,004 | 100Km/lần |
2 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình tình bảo lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 13,433 | Km |
3 | Trực bảo lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,048 | 40Km |
AQ | 2021-Công tác bảo dưỡng đường dẫn vào đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Đắp phụ nền, lề đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 38,38 | m3 |
2 | Bạt lề đường bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 19,19 | 100m |
3 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 11,514 | lần |
4 | Cắt cỏ nút giao Chợ Đệm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 69,1 | 100m2 |
5 | Bổ sung nắp rãnh bê tông, nắp hố ga. | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 48 | nắp |
6 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét rác | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 138,168 | km |
7 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mđ bằng BTN nguội hạt mịn, c/dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | 10m2 |
8 | Vận chuyển chất thải đổ đi | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4 | 5m3 |
9 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 38,38 | m2 |
10 | Thay thế tôn lượn sóng (không thay trụ) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 13 | tấm |
11 | Lắp đặt trụ đỡ tôn lượn sóng (chỉ tính công ) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 13 | Trụ |
12 | Bu lông M.16x32 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 104 | cái |
13 | Bu lông M.18x380 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 13 | cái |
14 | Bu lông M.18x200 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 26 | cái |
AR | 2021-Công tác quản lý cầu trên đường dẫn địa phận Tp.HCM | |||
1 | Kiểm tra cầu (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | lần |
2 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cầu |
AS | 2021-Công tác bảo dưỡng cầu trên đường dẫn địa phận Tp.HCM | |||
1 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6,343 | Km |
2 | Vệ sinh khe co dãn | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 516 | m |
3 | Vệ sinh mố cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 365,12 | m2 |
4 | Vệ sinh trụ cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 83,3 | m2 |
5 | Phát quang cây cỏ(2 đầu mố cầu) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | 100m2 |
6 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | lần |
AT | 2021-Chăm sóc thảm cỏ trung tâm TMC địa phận Tp.HCM | |||
1 | Tưới nước thảm cỏ bằng xe bồn 5m3 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2.023,56 | 100m2 |
2 | Cắt thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 110,88 | 100m2 |
AU | 2021-Chăm sóc bồn hoa cây cảnh lá màu trung tâm TMC địa phận Tp.HCM | |||
1 | Tưới nước bồn hoa cây cảnh lá màu bằng xe bồn 5m3 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 242,117 | 100m2 |
2 | Duy trì bồn cảnh lá màu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,99 | 100m2 |
AV | 2021-Chăm sóc cây xanh trung tâm TMC địa phận Tp.HCM | |||
1 | Duy trì cây xanh bóng mát | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 133 | cây/năm |
AW | 2021-Vét rãnh thoát nước tòa nhà trung tâm TMC địa phận Tp.HCM | |||
1 | Vét rãnh thoát nước bằng thủ công tòa nhà trung tâm TMC địa phận Tp.HCM | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | 10m |
AX | 2021-Công tác quản lý đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Tuần đường cao tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 621,763 | 100Km/lần |
2 | Đếm xe bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | lần |
3 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bảo lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 170,346 | km |
4 | Trực bão lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,355 | 40Km |
AY | 2021-Công tác bảo dưỡng đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.921,652 | 100m2 |
2 | Phát quang cây cối rậm rạp | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 28,391 | km |
3 | Thông cống, thanh thải dòng chảy (D>= 1m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2.218 | m |
4 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.362,787 | km |
5 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 624,34 | 100m |
6 | Nắn chỉnh, tu sửa cột, biển báo | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 11 | cột |
7 | Sơn cột biển báo, cột các loại 2 nước | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 127,287 | m2 |
8 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 56,782 | 10m2 |
9 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cột |
10 | Thay thế, bổ sung biển báo | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | biển |
11 | Thay thế màng phản quang | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 56,201 | m2 |
12 | Thay thế tấm chống chói | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,94 | 10bộ |
13 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 283,91 | m2 |
14 | Lắp đặt trụ đỡ tôn lượn sóng (chỉ tính công ) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 83,097 | Trụ |
15 | Thay thế tôn lượn sóng dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 41,548 | tấm |
16 | Thay thế mắt phản quang HLM | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 166,193 | 1 mắt |
AZ | 2021-Trạm thu phí đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Cắt cỏ mái taluy đường, bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 17,46 | 100m2 |
2 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 14,666 | km |
3 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6,286 | km |
4 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 4,22 | 100m |
5 | Sửa chữa nứt nhỏ mặt đường bê tông xi măng | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,91 | m |
BA | 2021-Công tác quản lý cầu trên đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Tuần đường cao tốc (100Km/1lần | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 788,925 | 100Km/lần |
2 | Kiểm tra cầu (Lcầu= 200-300m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 72 | lần |
3 | Kiểm tra cầu (Lcầu= 100-200m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | lần |
4 | Kiểm tra cầu (Lcầu= 50-100m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 36 | lần |
5 | Kiểm tra cầu (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | lần |
6 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu >= 300m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cầu |
7 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu= 50 - | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cầu |
8 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cầu |
BB | 2021-Công tác bảo dưỡng cầu trên đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Vệ sinh mặt cầu - Bằng xe quét hút | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.117,642 | km |
2 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 310,476 | 100m |
3 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 310,476 | m2 |
4 | Vệ sinh, bảo dưỡng khe co dãn mặt cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6.992 | m |
5 | Vệ sinh mố cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.053,14 | m2 |
6 | Vệ sinh trụ cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6.420,575 | m2 |
7 | Phát quang cây dại | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 8,8 | 100m2 |
8 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 62,091 | 10m2 |
9 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu (Lcầu >= 300m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | lần |
10 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu (Lcầu= 50 - | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | lần |
11 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | lần |
BC | 2021-Công tác quản lý đường dẫn vào đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Tuần đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 26,043 | 100Km/lần |
2 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình tình bão lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 49,945 | Km |
3 | Trực bảo lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,178 | 40Km |
BD | 2021-Công tác bảo dưỡng đường dẫn vào đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Đắp phụ nền, lề đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 142,7 | m3 |
2 | Bạt lề đường bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 71,35 | 100m |
3 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 42,81 | lần |
4 | Cắt cỏ nút giao Bến Lức | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 149,41 | 100m2 |
5 | Thông cống, thanh thải dòng chảy (D >= 1m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 672 | m |
6 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét rác | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 513,72 | km |
7 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mđ bằng BTN nguội hạt mịn, c/dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 29 | 10m2 |
8 | Vận chuyển chất thải đổ đi | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,45 | 5m3 |
9 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cột |
10 | Thay thế, bổ sung biển báo | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | biển |
11 | C/c BBPQ tam giác A=90 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | biển |
12 | Thay thế màng phản quang | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 18,452 | m2 |
13 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 142,7 | m2 |
BE | 2021-Cây xanh trên cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Tưới nước cây xanh xe bồn 5m3 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 290,64 | 100 cây |
2 | Duy trì cây xanh | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6,055 | 100 cây |
BF | 2021-Công tác quản lý đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Tuần đường cao tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 375,629 | 100Km/lần |
2 | Đếm xe bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | lần |
3 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 102,912 | km |
4 | Trực bão lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,214 | 40Km |
BG | 2021-Công tác bảo dưỡng đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.160,921 | 100m2 |
2 | Phát quang cây cối rậm rạp thủ công (HR bảo vệ đường) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 17,152 | km |
3 | Thông cống, thanh thải dòng chảy (D >= 1m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 828 | m |
4 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 823,296 | km |
5 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 116,54 | 100m |
6 | Sơn cột biển báo, cột các loại 2 nước | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 67,536 | m2 |
7 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 34,304 | 10m2 |
8 | Thay thế màng phản quang | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 29,819 | m2 |
9 | Thay thế tấm chống chói | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,56 | 10bộ |
10 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 171,52 | m2 |
11 | Lắp đặt trụ đỡ tôn lượn sóng ( chỉ tính công ) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 24,442 | Trụ |
12 | Thay thế tôn lượn sóng dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 12,221 | tấm |
13 | Thay thế mắt phản quang HLM | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 48,883 | 1 mắt |
BH | 2021-Trạm thu phí đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Cắt cỏ mái taluy đường, bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 17,4 | 100m2 |
2 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 14,616 | km |
3 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6,264 | km |
4 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | 100m |
5 | Sửa chữa nứt nhỏ mặt đường bê tông xi măng | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,9 | m |
BI | 2021-Công tác quản lý cầu trên đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Tuần đường cao tốc (100Km/1lần | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 137,672 | 100Km/lần |
2 | Kiểm tra cầu (Lcầu= 200-300m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 36 | lần |
3 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu = 100 - | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cầu |
4 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu= 50 - | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cầu |
5 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cầu |
BJ | 2021-Công tác bảo dưỡng cầu trên đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Vệ sinh mặt cầu - Bằng xe quét hút | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 195,048 | km |
2 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 54,18 | 100m |
3 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 54,18 | m2 |
4 | Vệ sinh, bảo dưỡng khe co dãn mặt cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.104 | m |
5 | Vệ sinh mố cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 574,44 | m2 |
6 | Vệ sinh trụ cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 57,93 | m2 |
7 | Phát quang cây dại | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 4,8 | 100m2 |
8 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 10,836 | 10m2 |
9 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu (Lcầu= 100- | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | lần |
10 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu (Lcầu= 50- | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | lần |
11 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | lần |
BK | 2021-Công tác quản lý đường dẫn vào đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Tuần đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 33,142 | 100Km/lần |
2 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình tình bảo lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 63,56 | Km |
3 | Trực bão lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,227 | 40km |
BL | 2021-Công tác bảo dưỡng đường dẫn vào đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Đắp phụ nền, lề đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 181,6 | m3 |
2 | Bạt lề đường bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 90,8 | 100m |
3 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 54,48 | lần |
4 | Vét rãnh kín bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 961,7 | 10m |
5 | Vận chuyển chất thải đổ đi | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 346,212 | 5m3 |
6 | Sơn cột biển báo,cột các loại 2 nước | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 67,417 | m2 |
7 | Sơn cọc tiêu 2 nước | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 297,781 | m2 |
8 | Nắn sửa cọc tiêu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 71 | cọc |
9 | Nắn chỉnh, tu sửa cột biển báo | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cột |
10 | Sản xuất và lắp đặt cọc tiêu BTCT 1.205 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 42,54 | cái |
11 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét rác | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 653,76 | km |
12 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mđ bằng BTN nguội hạt mịn, c/dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 36 | 10m2 |
13 | Vận chuyển chất thải đổ đi | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,8 | 5m3 |
14 | Thay thế màng phản quang | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 9,79 | m2 |
15 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 181,6 | m2 |
BM | 2021-Cây xanh trên cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Tưới nước cây xanh xe bồn 5m3 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 290,64 | 100 cây |
2 | Duy trì cây xanh | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6,055 | 100 cây |
BN | 2021-Công tác quản lý (đường cao tốc) HM QL, BDTX hệ thống chiếu sáng đường cao tốc TP.HCM-TL | |||
1 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6.570 | lần |
2 | Quản lý, kiểm tra trạm biến thế | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 132 | lần |
3 | Ô tô bán tải 1,5T phục vụ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 365 | Ca |
BO | 2021-Công tác bảo dưỡng (đường cao tốc) HM QL, BDTX hệ thống chiếu sáng đường cao tốc TP.HCM-TL | |||
1 | Lắp đặt đồng hồ thời gian (Rơle) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
2 | Lắp đặt Automat 3 pha 100A (CB) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
3 | Lắp đặt Contắctơ 3 pha 100A (khởi động từ) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
4 | Thay bóng đèn cao áp bằng cơ giới Hcột = 14 - | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 10,85 | 20cái |
5 | Bóng đèn cao áp 250w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 98 | bóng |
6 | Bóng đèn cao áp 400w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 102 | bóng |
7 | Bóng đèn cao áp 1000w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 17 | bóng |
8 | Thay tăng phô đèn cao áp H= 10-18m (Ko vtư chính) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 109 | bộ |
9 | Tăng phô 250W | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 49 | cái |
10 | Tăng phô 400W | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 51 | cái |
11 | Tăng phô 1000W | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 9 | cái |
12 | Thay tụ kích đèn cao áp H= 10-14m | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 11 | bộ |
13 | Tụ kích 250w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
14 | Tụ kích 400w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
15 | Tụ kích 1000w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
16 | Xử lý chạm chập cáp điện ngầm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | vụ |
17 | Phân luồng đảm bảo giao thông khi thi công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | lần |
BP | 2021-Công tác bảo dưỡng (Trạm thu phí) HM QL, BDTX hệ thống chiếu sáng đường cao tốc TP.HCM-TL | |||
1 | Thay bóng đèn cao áp bằng cơ giới Hcột = 14 - | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,126 | 20 cái |
2 | Bóng đèn cao áp 400w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,52 | bóng |
3 | Thay tăng phô đèn cao áp H= 10-18m (Không vật tư chính) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,52 | bộ |
4 | Thay tụ kích đèn cao áp H= 10-14m | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,52 | bộ |
5 | Tụ kích 400w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,52 | cái |
BQ | 2021-Hệ thống giao thông thông minh (ITS) và trung tâm điều hành giao thông (TMC) | |||
1 | Bảo vệ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 732 | công |
2 | Vệ sinh hàng ngày | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 366 | công |
3 | Xe phục vụ kiểm tra, vận hành, bảo trì thiết bị ITS | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 318 | ca |
4 | Nhiên liệu chính và phụ cho xe phục vụ kiểm tra, vận hành thiết bị ITS | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.518,4 | lít |
5 | Cần trục ôtô 6T phục vụ kiểm tra, bảo trì (các thiết bị không có thang chui, trên giá long môn…) 2tuần/01lần | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | ca |
6 | Xe phục vụ kiểm tra đột xuất | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 26 | ca |
7 | Nhiên liệu chính và phụ cho xe phục vụ kiểm tra đột xuất | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 280,8 | lít |
BR | 2021-Đảm bảo giao thông | |||
1 | Đảm bảo giao thông | thanh toán theo thực tế | 1 | toàn bộ |
BS | 2021-Chi phí khác (Tiền điện chiếu sáng công cộng; Tiền điện cho trung tâm (TMC) + trên tuyến cao tốc (TMS); Nhiên liệu sử dụng cho máy phát điện khi mất điện tại TMC (+ VL phụ 2%); Chi phí thuê đường truyền internet; Chi phí thuê đường vào TMC) | |||
1 | Chi phí khác (Tiền điện chiếu sáng công cộng; Tiền điện cho trung tâm (TMC) + trên tuyến cao tốc (TMS); Nhiên liệu sử dụng cho máy phát điện khi mất điện tại TMC (+ VL phụ 2%); Chi phí thuê đường truyền internet; Chi phí thuê đường vào TMC) | thanh toán theo thực tế | 1 | toàn bộ |
BT | 2021-Chi phí dự phòng | |||
1 | Chi phí dự phòng | thực hiện khi được sự chấp thuận của Tổng cục ĐBVN | 1 | toàn bộ |
BU | 2022-Công tác quản lý đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Tuần đường cao tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 28,724 | 100Km/lần |
2 | Đếm xe bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | lần |
3 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bảo lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 7,87 | km |
4 | Trực bão lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,016 | 40Km |
5 | Điều hành giao thông | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | 1 năm |
BV | 2022-Công tác bảo dưỡng đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 88,666 | 100m2 |
2 | Phát quang cây cối rậm rạp thủ công (HR bảo vệ đường) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,31 | km |
3 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 62,88 | km |
4 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 196,2 | 100m |
5 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,623 | 10m2 |
6 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 13,116 | m2 |
7 | Lắp đặt trụ đỡ tôn lượn sóng | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,185 | Trụ |
8 | Thay thế tôn lượn sóng dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,093 | tấm |
9 | Thay thế mắt phản quang HLM | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3,923 | 1 mắt |
BW | 2022-Trạm thu phí đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Cắt cỏ mái taluy đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 19,68 | 100m2 |
2 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 16,531 | km |
3 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 7,085 | km |
4 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 5,76 | 100m |
5 | Sửa chữa nứt nhỏ mặt đường BTXM | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3,28 | m |
BX | 2022-Công tác quản lý cầu trên đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Tuần đường cao tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 24,607 | 100Km/lần |
BY | 2022-Công tác bảo dưỡng cầu trên đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Vệ sinh mặt cầu bằng xe quét hút | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 34,862 | Km |
2 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 9,684 | 100m |
3 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 9,684 | m2 |
4 | Vệ sinh, bảo dưỡng khe co dãn mặt cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 276 | m |
5 | Vệ sinh mố cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 95,74 | m2 |
6 | Vệ sinh trụ cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 19,31 | m2 |
7 | Phát quang cây dại | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8 | 100m2 |
8 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,937 | 10m2 |
BZ | 2022-Công tác quản lý đường dẫn vào đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Tuần đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 7,004 | 100Km/lần |
2 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình tình bảo lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 13,433 | Km |
3 | Trực bảo lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,048 | 40Km |
CA | 2022-Công tác bảo dưỡng đường dẫn vào đường cao tốc địa phận Tp.HCM | |||
1 | Đắp phụ nền, lề đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 38,38 | m3 |
2 | Bạt lề đường bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 19,19 | 100m |
3 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 11,514 | lần |
4 | Cắt cỏ nút giao Chợ Đệm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 69,1 | 100m2 |
5 | Bổ sung nắp rãnh bê tông, nắp hố ga. | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 48 | nắp |
6 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét rác | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 138,168 | km |
7 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mđ bằng BTN nguội hạt mịn, c/dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | 10m2 |
8 | Vận chuyển chất thải đổ đi | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4 | 5m3 |
9 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 38,38 | m2 |
10 | Thay thế tôn lượn sóng (không thay trụ) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 13 | tấm |
11 | Lắp đặt trụ đỡ tôn lượn sóng (chỉ tính công ) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 13 | Trụ |
12 | Bu lông M.16x32 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 104 | cái |
13 | Bu lông M.18x380 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 13 | cái |
14 | Bu lông M.18x200 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 26 | cái |
CB | 2022-Công tác quản lý cầu trên đường dẫn địa phận Tp.HCM | |||
1 | Kiểm tra cầu (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | lần |
2 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cầu |
CC | 2022-Công tác bảo dưỡng cầu trên đường dẫn địa phận Tp.HCM | |||
1 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6,343 | Km |
2 | Vệ sinh khe co dãn | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 516 | m |
3 | Vệ sinh mố cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 365,12 | m2 |
4 | Vệ sinh trụ cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 83,3 | m2 |
5 | Phát quang cây cỏ(2 đầu mố cầu) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | 100m2 |
6 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | lần |
CD | 2022-Chăm sóc thảm cỏ trung tâm TMC địa phận Tp.HCM | |||
1 | Tưới nước thảm cỏ bằng xe bồn 5m3 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2.023,56 | 100m2 |
2 | Cắt thảm cỏ thuần chủng bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 110,88 | 100m2 |
CE | 2022-Chăm sóc bồn hoa cây cảnh lá màu trung tâm TMC địa phận Tp.HCM | |||
1 | Tưới nước bồn hoa cây cảnh lá màu bằng xe bồn 5m3 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 242,117 | 100m2 |
2 | Duy trì bồn cảnh lá màu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,99 | 100m2 |
CF | 2022-Chăm sóc cây xanh trung tâm TMC địa phận Tp.HCM | |||
1 | Duy trì cây xanh bóng mát | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 133 | cây/năm |
CG | 2022-Vét rãnh thoát nước tòa nhà trung tâm TMC địa phận Tp.HCM | |||
1 | Vét rãnh thoát nước bằng thủ công tòa nhà trung tâm TMC địa phận Tp.HCM | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | 10m |
CH | 2022-Công tác quản lý đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Tuần đường cao tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 621,763 | 100Km/lần |
2 | Đếm xe bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | lần |
3 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bảo lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 170,346 | km |
4 | Trực bão lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,355 | 40Km |
CI | 2022-Công tác bảo dưỡng đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.921,652 | 100m2 |
2 | Phát quang cây cối rậm rạp | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 28,391 | km |
3 | Thông cống, thanh thải dòng chảy (D>= 1m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2.218 | m |
4 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.362,787 | km |
5 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 624,34 | 100m |
6 | Nắn chỉnh, tu sửa cột, biển báo | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 11 | cột |
7 | Sơn cột biển báo, cột các loại 2 nước | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 127,287 | m2 |
8 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 56,782 | 10m2 |
9 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cột |
10 | Thay thế, bổ sung biển báo | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | biển |
11 | Thay thế màng phản quang | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 56,201 | m2 |
12 | Thay thế tấm chống chói | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,94 | 10bộ |
13 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 283,91 | m2 |
14 | Lắp đặt trụ đỡ tôn lượn sóng (chỉ tính công ) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 83,097 | Trụ |
15 | Thay thế tôn lượn sóng dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 41,548 | tấm |
16 | Thay thế mắt phản quang HLM | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 166,193 | 1 mắt |
CJ | 2022-Trạm thu phí đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Cắt cỏ mái taluy đường, bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 17,46 | 100m2 |
2 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 14,666 | km |
3 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6,286 | km |
4 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 4,22 | 100m |
5 | Sửa chữa nứt nhỏ mặt đường bê tông xi măng | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,91 | m |
CK | 2022-Công tác quản lý cầu trên đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Tuần đường cao tốc (100Km/1lần | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 788,925 | 100Km/lần |
2 | Kiểm tra cầu (Lcầu= 200-300m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 72 | lần |
3 | Kiểm tra cầu (Lcầu= 100-200m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | lần |
4 | Kiểm tra cầu (Lcầu= 50-100m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 36 | lần |
5 | Kiểm tra cầu (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | lần |
6 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu >= 300m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cầu |
7 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu= 50 - | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cầu |
8 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cầu |
CL | 2022-Công tác bảo dưỡng cầu trên đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Vệ sinh mặt cầu - Bằng xe quét hút | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.117,642 | km |
2 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 310,476 | 100m |
3 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 310,476 | m2 |
4 | Vệ sinh, bảo dưỡng khe co dãn mặt cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6.992 | m |
5 | Vệ sinh mố cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.053,14 | m2 |
6 | Vệ sinh trụ cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6.420,575 | m2 |
7 | Phát quang cây dại | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 8,8 | 100m2 |
8 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 62,091 | 10m2 |
9 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu (Lcầu >= 300m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | lần |
10 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu (Lcầu= 50 - | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | lần |
11 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | lần |
CM | 2022-Công tác quản lý đường dẫn vào đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Tuần đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 26,043 | 100Km/lần |
2 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình tình bão lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 49,945 | Km |
3 | Trực bảo lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,178 | 40Km |
CN | 2022-Công tác bảo dưỡng đường dẫn vào đường cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Đắp phụ nền, lề đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 142,7 | m3 |
2 | Bạt lề đường bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 71,35 | 100m |
3 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 42,81 | lần |
4 | Cắt cỏ nút giao Bến Lức | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 149,41 | 100m2 |
5 | Thông cống, thanh thải dòng chảy (D >= 1m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 672 | m |
6 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét rác | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 513,72 | km |
7 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mđ bằng BTN nguội hạt mịn, c/dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 29 | 10m2 |
8 | Vận chuyển chất thải đổ đi | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,45 | 5m3 |
9 | Thay thế, bổ sung cột biển báo | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cột |
10 | Thay thế, bổ sung biển báo | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | biển |
11 | C/c BBPQ tam giác A=90 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | biển |
12 | Thay thế màng phản quang | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 18,452 | m2 |
13 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 142,7 | m2 |
CO | 2022-Cây xanh trên cao tốc địa phận Tỉnh Long An | |||
1 | Tưới nước cây xanh xe bồn 5m3 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 290,64 | 100 cây |
2 | Duy trì cây xanh | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6,055 | 100 cây |
CP | 2022-Công tác quản lý đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Tuần đường cao tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 375,629 | 100Km/lần |
2 | Đếm xe bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | lần |
3 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bão lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 102,912 | km |
4 | Trực bão lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,214 | 40Km |
CQ | 2022-Công tác bảo dưỡng đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.160,921 | 100m2 |
2 | Phát quang cây cối rậm rạp thủ công (HR bảo vệ đường) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 17,152 | km |
3 | Thông cống, thanh thải dòng chảy (D >= 1m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 828 | m |
4 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 823,296 | km |
5 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 116,54 | 100m |
6 | Sơn cột biển báo, cột các loại 2 nước | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 67,536 | m2 |
7 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 34,304 | 10m2 |
8 | Thay thế màng phản quang | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 29,819 | m2 |
9 | Thay thế tấm chống chói | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,56 | 10bộ |
10 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 171,52 | m2 |
11 | Lắp đặt trụ đỡ tôn lượn sóng ( chỉ tính công ) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 24,442 | Trụ |
12 | Thay thế tôn lượn sóng dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 12,221 | tấm |
13 | Thay thế mắt phản quang HLM | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 48,883 | 1 mắt |
CR | 2022-Trạm thu phí đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Cắt cỏ mái taluy đường, bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 17,4 | 100m2 |
2 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 14,616 | km |
3 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6,264 | km |
4 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | 100m |
5 | Sửa chữa nứt nhỏ mặt đường bê tông xi măng | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,9 | m |
CS | 2022-Công tác quản lý cầu trên đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Tuần đường cao tốc (100Km/1lần | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 137,672 | 100Km/lần |
2 | Kiểm tra cầu (Lcầu= 200-300m) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 36 | lần |
3 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu = 100 - | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cầu |
4 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu= 50 - | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cầu |
5 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cầu |
CT | 2022-Công tác bảo dưỡng cầu trên đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Vệ sinh mặt cầu - Bằng xe quét hút | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 195,048 | km |
2 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 54,18 | 100m |
3 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 54,18 | m2 |
4 | Vệ sinh, bảo dưỡng khe co dãn mặt cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.104 | m |
5 | Vệ sinh mố cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 574,44 | m2 |
6 | Vệ sinh trụ cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 57,93 | m2 |
7 | Phát quang cây dại | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 4,8 | 100m2 |
8 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 10,836 | 10m2 |
9 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu (Lcầu= 100- | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | lần |
10 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu (Lcầu= 50- | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | lần |
11 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu (Lcầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | lần |
CU | 2022-Công tác quản lý đường dẫn vào đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Tuần đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 33,142 | 100Km/lần |
2 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình tình bảo lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 63,56 | Km |
3 | Trực bão lũ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,227 | 40km |
CV | 2022-Công tác bảo dưỡng đường dẫn vào đường cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Đắp phụ nền, lề đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 181,6 | m3 |
2 | Bạt lề đường bằng thủ công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 90,8 | 100m |
3 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 54,48 | lần |
4 | Vét rãnh kín bằng máy | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 961,7 | 10m |
5 | Vận chuyển chất thải đổ đi | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 346,212 | 5m3 |
6 | Sơn cột biển báo,cột các loại 2 nước | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 67,417 | m2 |
7 | Sơn cọc tiêu 2 nước | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 297,781 | m2 |
8 | Nắn sửa cọc tiêu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 71 | cọc |
9 | Nắn chỉnh, tu sửa cột biển báo | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cột |
10 | Sản xuất và lắp đặt cọc tiêu BTCT 1.205 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 42,54 | cái |
11 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét rác | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 653,76 | km |
12 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mđ bằng BTN nguội hạt mịn, c/dày 5cm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 36 | 10m2 |
13 | Vận chuyển chất thải đổ đi | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1,8 | 5m3 |
14 | Thay thế màng phản quang | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 9,79 | m2 |
15 | Sơn dặm vạch kẻ đường | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 181,6 | m2 |
CW | 2022-Cây xanh trên cao tốc địa phận Tỉnh Tiền Giang | |||
1 | Tưới nước cây xanh xe bồn 5m3 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 290,64 | 100 cây |
2 | Duy trì cây xanh | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6,055 | 100 cây |
CX | 2022-Công tác quản lý (đường cao tốc) HM QL, BDTX hệ thống chiếu sáng đường cao tốc TP.HCM-TL | |||
1 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 6.570 | lần |
2 | Quản lý, kiểm tra trạm biến thế | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 132 | lần |
3 | Ô tô bán tải 1,5T phục vụ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 365 | Ca |
CY | 2022-Công tác bảo dưỡng (đường cao tốc) HM QL, BDTX hệ thống chiếu sáng đường cao tốc TP.HCM-TL | |||
1 | Lắp đặt đồng hồ thời gian (Rơle) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
2 | Lắp đặt Automat 3 pha 100A (CB) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
3 | Lắp đặt Contắctơ 3 pha 100A (khởi động từ) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
4 | Thay bóng đèn cao áp bằng cơ giới Hcột = 14 - | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 10,85 | 20cái |
5 | Bóng đèn cao áp 250w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 98 | bóng |
6 | Bóng đèn cao áp 400w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 102 | bóng |
7 | Bóng đèn cao áp 1000w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 17 | bóng |
8 | Thay tăng phô đèn cao áp H= 10-18m (Ko vtư chính) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 109 | bộ |
9 | Tăng phô 250W | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 49 | cái |
10 | Tăng phô 400W | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 51 | cái |
11 | Tăng phô 1000W | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 9 | cái |
12 | Thay tụ kích đèn cao áp H= 10-14m | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 11 | bộ |
13 | Tụ kích 250w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
14 | Tụ kích 400w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
15 | Tụ kích 1000w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
16 | Xử lý chạm chập cáp điện ngầm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | vụ |
17 | Phân luồng đảm bảo giao thông khi thi công | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | lần |
CZ | 2022-Công tác bảo dưỡng (Trạm thu phí) HM QL, BDTX hệ thống chiếu sáng đường cao tốc TP.HCM-TL | |||
1 | Thay bóng đèn cao áp bằng cơ giới Hcột = 14 - | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 0,126 | 20 cái |
2 | Bóng đèn cao áp 400w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,52 | bóng |
3 | Thay tăng phô đèn cao áp H= 10-18m (Không vật tư chính) | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,52 | bộ |
4 | Thay tụ kích đèn cao áp H= 10-14m | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,52 | bộ |
5 | Tụ kích 400w | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 2,52 | cái |
DA | 2022-Hệ thống giao thông thông minh (ITS) và trung tâm điều hành giao thông (TMC) | |||
1 | Bảo vệ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 732 | công |
2 | Vệ sinh hàng ngày | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 366 | công |
3 | Xe phục vụ kiểm tra, vận hành, bảo trì thiết bị ITS | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 318 | ca |
4 | Nhiên liệu chính và phụ cho xe phục vụ kiểm tra, vận hành thiết bị ITS | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 1.518,4 | lít |
5 | Cần trục ôtô 6T phục vụ kiểm tra, bảo trì (các thiết bị không có thang chui, trên giá long môn…) 2tuần/01lần | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | ca |
6 | Xe phục vụ kiểm tra đột xuất | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 26 | ca |
7 | Nhiên liệu chính và phụ cho xe phục vụ kiểm tra đột xuất | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | 280,8 | lít |
DB | 2022-Đảm bảo giao thông | |||
1 | Đảm bảo giao thông | thanh toán theo thực tế | 1 | toàn bộ |
DC | 2022-Chi phí khác (Tiền điện chiếu sáng công cộng; Tiền điện cho trung tâm (TMC) + trên tuyến cao tốc (TMS); Nhiên liệu sử dụng cho máy phát điện khi mất điện tại TMC (+ VL phụ 2%); Chi phí thuê đường truyền internet; Chi phí thuê đường vào TMC) | |||
1 | Chi phí khác (Tiền điện chiếu sáng công cộng; Tiền điện cho trung tâm (TMC) + trên tuyến cao tốc (TMS); Nhiên liệu sử dụng cho máy phát điện khi mất điện tại TMC (+ VL phụ 2%); Chi phí thuê đường truyền internet; Chi phí thuê đường vào TMC) | thanh toán theo thực tế | 1 | toàn bộ |
DD | 2022-Chi phí dự phòng | |||
1 | Chi phí dự phòng | thực hiện khi được sự chấp thuận của Tổng cục ĐBVN | 1 | toàn bộ |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tải (tải trọng tối thiểu 2,5T) | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 2 |
2 | Máy cào bóc BTN | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
3 | Máy trộn BT >250lít | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
4 | Máy đầm bê tông | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
5 | Bộ thiết bị kiểm tra kết cấu cầu (ống nhòm, kính lúp, thước kẹp pame, thước đo vết nứt bê tông, Ni vô,…) | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
6 | Máy xúc dung tích gầu: >0,25m3 | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
7 | Máy san ủi (hoặc tương đương): >108CV | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
8 | Máy cắt bê tông nhựa: >12CV | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
9 | Máy cắt cỏ >0.8kW | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 6 |
10 | Lu bánh thép 10T | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
11 | Lu bánh hơi 16T | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
12 | Ô tô tưới nước chuyên dùng: >5m3 | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
13 | Xe nấu và tưới nhựa nóng tự hành bánh lốp | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
14 | Máy rải Bê tông nhựa | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
15 | Xe cứu hộ | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 2 |
16 | Cần trục ôtô 6T phục vụ kiểm tra, bảo trì các thiết bị không có thang chui, trên giá long môn, hệ thống ITS, hệ thống điện chiếu sáng; cần vươn từ 3m trở lên. | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
17 | Ô tô quét hút chuyên dụng | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 2 |
18 | Máy nén khí: >600m3/h | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
19 | Máy phát điện: >2,5kW | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
20 | Máy bơm nước áp lực cao | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
21 | Ca nô chở người ra kiểm tra trụ cầu và các bộ phận dưới sông lớn | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
22 | Máy sơn đường | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
23 | Xe thiết bị kiểm tra cầu có tầm với ≥12m (đảm bảo kiểm tra được toàn bộ gối cầu cạn) | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
24 | Xe đảm bảo giao thông (pickup) có hệ thống biển cảnh báo điện tử | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 2 |
25 | Máy bộ đàm | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 4 |
26 | Máy thủy bình, Máy kinh vĩ | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
27 | Máy ảnh, máy ghi hình, điện thoại thông minh | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
28 | Xe ô tô thường trực tại Trung tâm TMC để phục vụ công tác xử lý sự cố giao thông: >=4 chỗ | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
29 | Xe máy tuần đường dưới cầu cạn của đường cao tốc và đường dẫn. | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 3 |
30 | Thang treo (di động) kiểm tra cầu | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 2 |
31 | Thiết bị kiểm tra cầu hoặc flycam gắn camera độ phân giải cao | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
32 | Máy hàn cáp quang | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
33 | Máy đo tín hiệu quang (OTR) | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tuần đường cao tốc | 28,724 | 100Km/lần | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Đếm xe bằng thủ công | 2 | lần | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình hình bảo lũ | 7,87 | km | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Trực bão lũ | 0,016 | 40Km | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Điều hành giao thông | 1 | 1 năm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | 88,666 | 100m2 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Phát quang cây cối rậm rạp thủ công (HR bảo vệ đường) | 1,31 | km | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét hút | 62,88 | km | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | 196,2 | 100m | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | 2,623 | 10m2 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | 13,116 | m2 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Lắp đặt trụ đỡ tôn lượn sóng | 2,185 | Trụ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Thay thế tôn lượn sóng dải phân cách | 1,093 | tấm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Thay thế mắt phản quang HLM | 3,923 | 1 mắt | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Cắt cỏ mái taluy đường | 19,68 | 100m2 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Vệ sinh mặt đường bằng máy | 16,531 | km | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công | 7,085 | km | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | 5,76 | 100m | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Sửa chữa nứt nhỏ mặt đường BTXM | 3,28 | m | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Tuần đường cao tốc | 24,607 | lần | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Vệ sinh mặt cầu bằng xe quét hút | 34,862 | Km | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Vệ sinh lan can, dải phân cách | 9,684 | 100m | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Sơn vạch kẻ đường, gờ giảm tốc | 9,684 | m2 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Vệ sinh, bảo dưỡng khe co dãn mặt cầu | 276 | m | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Vệ sinh mố cầu | 95,74 | m2 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Vệ sinh trụ cầu | 19,31 | m2 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Phát quang cây dại | 0,8 | 100m2 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Sửa chữa hư hỏng ổ gà dày 5cm | 1,937 | 10m2 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Tuần đường | 7,004 | 100Km/lần | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Cập nhật số liệu cầu đường và tình tình bảo lũ | 13,433 | Km | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Trực bảo lũ | 0,048 | 40Km | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Đắp phụ nền, lề đường | 38,38 | m3 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Bạt lề đường bằng thủ công | 19,19 | 100m | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Cắt cỏ mái taluy bằng máy | 11,514 | lần | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Cắt cỏ nút giao Chợ Đệm | 69,1 | 100m2 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Bổ sung nắp rãnh bê tông, nắp hố ga. | 48 | nắp | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Vệ sinh mặt đường bằng xe quét rác | 138,168 | km | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Vá ổ gà, cóc gặm, lún cục bộ mđ bằng BTN nguội hạt mịn, c/dày 5cm | 8 | 10m2 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Vận chuyển chất thải đổ đi | 0,4 | 5m3 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Sơn dặm vạch kẻ đường | 38,38 | m2 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Thay thế tôn lượn sóng (không thay trụ) | 13 | tấm | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Lắp đặt trụ đỡ tôn lượn sóng (chỉ tính công ) | 13 | Trụ | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Bu lông M.16x32 | 104 | cái | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Bu lông M.18x380 | 13 | cái | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Bu lông M.18x200 | 26 | cái | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Kiểm tra cầu (Lcầu | 24 | lần | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão (Lcầu | 4 | cầu | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Vệ sinh mặt cầu, ống thoát nước | 6,343 | Km | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Vệ sinh khe co dãn | 516 | m | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Vệ sinh mố cầu | 365,12 | m2 | Chương V- Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN AC như sau:
- Có quan hệ với 127 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,54 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 7,55%, Xây lắp 66,55%, Tư vấn 24,10%, Phi tư vấn 1,80%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.088.180.125.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.061.865.671.082 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,26%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chỉ một người sáng suốt mới hiểu được một người sáng suốt. "
Xenophanes
Sự kiện ngoài nước: Ngày 31-10-1952, Mỹ đã cho nổ bom khinh khí đầu...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN AC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN AC đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.