Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bộ làm mát nước máy phát (đã bao gồm động cơ và khung) - Air cooled cooling unit type: 4xEKVC 9652/1824-3/4 (4x33%); - Type: 5W19 Allack 015; - Dimension: 1824 x 9652 mm; - Configuaration of tubes: 3R/4P; - Heat capacity (dissipated heat) 100%: 2140 Kw (+5% surface area); - Heat capacity/01 unit: 713.3 kW - Tube material: Cu Ni 10 Fe - Ribs material: Al - Tube plates material: Cu Zn38 Sn Al - Water box material: St, Epoxidharz - Operating pressure: 6.5 barg (Thông số chi tiết theo file đính kèm) | - Type: 5W19 Allack 015 | 4 | Bộ | Bộ làm mát nước máy phát (đã bao gồm động cơ và khung) - Air cooled cooling unit type: 4xEKVC 9652/1824-3/4 (4x33%); - Type: 5W19 Allack 015; - Dimension: 1824 x 9652 mm; - Configuaration of tubes: 3R/4P; - Heat capacity (dissipated heat) 100%: 2140 Kw (+5% surface area); - Heat capacity/01 unit: 713.3 kW - Tube material: Cu Ni 10 Fe - Ribs material: Al - Tube plates material: Cu Zn38 Sn Al - Water box material: St, Epoxidharz - Operating pressure: 6.5 barg (Thông số chi tiết theo file đính kèm) |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 20 tuần lịch kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. Trong đó, thời gian giao hàng là 16 tuần lịch. |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bộ làm mát nước máy phát (đã bao gồm động cơ và khung) - Air cooled cooling unit type: 4xEKVC 9652/1824-3/4 (4x33%); - Type: 5W19 Allack 015; - Dimension: 1824 x 9652 mm; - Configuaration of tubes: 3R/4P; - Heat capacity (dissipated heat) 100%: 2140 Kw (+5% surface area); - Heat capacity/01 unit: 713.3 kW - Tube material: Cu Ni 10 Fe - Ribs material: Al - Tube plates material: Cu Zn38 Sn Al - Water box material: St, Epoxidharz - Operating pressure: 6.5 barg (Thông số chi tiết theo file đính kèm) | 4 | Bộ | Kho vật tư Bên mời thầu | 16 tuần |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ làm mát nước máy phát (đã bao gồm động cơ và khung) - Air cooled cooling unit type: 4xEKVC 9652/1824-3/4 (4x33%); - Type: 5W19 Allack 015; - Dimension: 1824 x 9652 mm; - Configuaration of tubes: 3R/4P; - Heat capacity (dissipated heat) 100%: 2140 Kw (+5% surface area); - Heat capacity/01 unit: 713.3 kW - Tube material: Cu Ni 10 Fe - Ribs material: Al - Tube plates material: Cu Zn38 Sn Al - Water box material: St, Epoxidharz - Operating pressure: 6.5 barg (Thông số chi tiết theo file đính kèm) |
- Type: 5W19 Allack 015
|
4 | Bộ | Bộ làm mát nước máy phát (đã bao gồm động cơ và khung) - Air cooled cooling unit type: 4xEKVC 9652/1824-3/4 (4x33%); - Type: 5W19 Allack 015; - Dimension: 1824 x 9652 mm; - Configuaration of tubes: 3R/4P; - Heat capacity (dissipated heat) 100%: 2140 Kw (+5% surface area); - Heat capacity/01 unit: 713.3 kW - Tube material: Cu Ni 10 Fe - Ribs material: Al - Tube plates material: Cu Zn38 Sn Al - Water box material: St, Epoxidharz - Operating pressure: 6.5 barg (Thông số chi tiết theo file đính kèm) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 công ty cổ phần như sau:
- Có quan hệ với 623 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,32 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 68,86%, Xây lắp 0,99%, Tư vấn 0,25%, Phi tư vấn 29,90%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.745.495.768.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.994.263.184.842 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 20,06%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu tìm hoa hồng, ghen tuông tìm cái gai. "
Tục ngữ Grudia
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi nhánh Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Phát điện 3 Công ty Dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi nhánh Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Phát điện 3 Công ty Dịch vụ sửa chữa các nhà máy điện đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.