Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300351622-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300351622-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11.2 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | 3498.6 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
11.3 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | 235.9 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
11.4 | Quét vôi gốc cây; cây loại 1 | 7917 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
11.5 | Quét vôi gốc cây; cây loại 2 | 14994 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
11.6 | Quét vôi gốc cây; cây loại 3 | 1011 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
11.7 | Quét vôi tường bờ dạo vườn hoa (bó bồn hoa) | 1674 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
12 | Dịch vụ quản lý nghĩa trang Công Nông (Duy trì cây cảnh ra hoa, cây cảnh tạo hình) | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||||
12.1 | Tưới nước cây cảnh ra hoa bằng thủ công | 26.6 | 100cây/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
12.2 | Duy trì cây cảnh trổ hoa | 0.2 | 100cây/năm | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An | 365 | ||
12.3 | Tưới nước cây cảnh tạo hình tưới bằng thủ công | 40.6 | 100cây/lần | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An | 365 | ||
12.4 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 0.3 | 100cây/năm | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An | 365 | ||
13 | Dịch vụ quản lý nghĩa trang Công Nông (Quét rác trong nghĩa trang) | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An | 365 | ||||
13.1 | Quét rác đường đi các loại trong khuôn viên nghĩa trang | 114.4 | 10000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
14 | Dịch vụ quản lý nghĩa trang Công Nông (Bảo vệ nghĩa trang) | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An | 365 | ||||
14.1 | Bảo vệ nghĩa trang | 12.9 | ha/tháng | Theo quy định tại Chương V | ||||
15 | Dịch vụ quản lý nghĩa trang Công Nông (Cây xanh trong khuôn viên) | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An | 365 | ||||
15.1 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 19 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
16 | Dịch vụ quản lý nghĩa trang Công Nông (Xử lý môi trường) | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An | 365 | ||||
16.1 | Phun thuốc, rắc vôi bột | 2 | lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
17 | Dịch vụ quản lý nghĩa trang Công Nông (Công tác phục vụ nhân dân hung cát táng) | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An | 365 | ||||
17.1 | Công tác phục vụ nhân dân hung cát táng | 72 | người | Theo quy định tại Chương V | ||||
18 | Trả tiền điện chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An | 365 | ||||
18.1 | Trả tiền điện chiếu sáng | 3750000 | kw | Theo quy định tại Chương V | ||||
1 | Dịch vụ quản lý hệ thống điện chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và vườn hoa Nomuara | 365 | ||||
1.1 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ công | 36600 | 1trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ | 8418 | 1trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
1.3 | Phát quang tuyến chiếu sáng | 550 | 1 điểm | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
2 | Dịch vụ quản lý hệ thống thoát nước | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||||
2.1 | Tuần tra bảo vệ hệ thống thoát nước | 16292.5 | Km | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Quản lý, dọn bùn, rác miệng ga thu nước | 9930 | 10ga | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
2.3 | Quản lý duy trì mương thoát nước, rãnh hở | 43.6 | Km | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
2.4 | Quản lý duy trì hồ điều hòa | 51.8 | Ha | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
2.5 | Bảo quản vận hành cống ngăn triều | 1100 | Cống | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
3 | Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh ( Duy trì thảm cỏ các loại) | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||||
3.1 | Tưới nước thảm cỏ lá tre bằng thủ công (CV HHP) | 2032.1 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Tưới nước thảm cỏ nhung bằng thủ công | 46564.2 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
3.3 | Phát thảm cỏ lá tre bằng máy (CV HHP) | 58.1 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
3.4 | Phát thảm cỏ nhung bằng máy | 2069.5 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
3.5 | Làm cỏ tạp (cỏ nhung) | 2069.5 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
3.6 | Làm cỏ tạp (cỏ lá tre) (CV HHP) | 58.1 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
3.7 | Xắn lề cỏ lá tre (44md/100m2) (CV HHP) | 25.5 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
3.8 | Xắn lề cỏ nhung (44md/100m2) | 910.6 | 100md/lần | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
3.9 | Trồng dặm cỏ lá tre (10%) (CV HHP) | 1.5 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
3.10 | Trồng dặm cỏ nhung (10%) | 34.5 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
3.11 | Phun thuốc phòng trừ sâu cho cỏ nhung | 1379.7 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
3.12 | Phun thuốc phòng trừ sâu cho cỏ lá tre (CV HHP) | 58.1 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
3.13 | Bón phân thảm cỏ | 344.9 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||
4 | Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh ( Duy trì thảm cây lá màu) | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 | ||||
4.1 | Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng thủ công | 5591.7 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.2 | Duy trì bồn cảnh lá màu | 41.4 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | Quận Kiến An và khu vực vườn hoa Nomuara huyện An Dương | 365 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Xây dựng Hải Phòng như sau:
- Có quan hệ với 105 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,30 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,15%, Xây lắp 5,50%, Tư vấn 16,84%, Phi tư vấn 71,13%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 1%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.459.663.397.238 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.399.429.223.344 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,74%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một chuỗi suy nghĩ lặp đi lặp lại, dù tốt hay xấu, không thể không tạo ra kết quả của nó lên tính cách và hoàn cảnh. Con người không thể trực tiếp lựa chọn hoàn cảnh của mình, nhưng anh ta có thể lựa chọn suy nghĩ của mình, và từ đó gián tiếp nhưng chắc chắn sẽ định hình hoàn cảnh. "
James Allen
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Xây dựng Hải Phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Xây dựng Hải Phòng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.