Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bàn chải cước | 150mm Việt Nam | 80 | Cái | Bàn chải cước | |
2 | Bàn chải cước | 64x46mm - Việt Nam | 70 | Cái | Bàn chải cước | |
3 | Bàn chải nhựa cầm tay | có cán 40 cm - Việt Nam | 100 | Cái | Bàn chải nhựa cầm tay | |
4 | Bàn ren | M20 | 2 | bộ | Bàn ren | |
5 | Bàn ren | M8 | 2 | bộ | Bàn ren | |
6 | Bình phun thuốc BVTV | 08 lit; | 2 | cái | Bình phun thuốc BVTV | |
7 | Bộ lục giác hệ inch 12 chi tiết | (1/16inch - 3/8inch) SATA 69-25 | 3 | Bộ | Bộ lục giác hệ inch 12 chi tiết | |
8 | Bộ Clê 1 đầu dẹt, 1 đầu tròng 12 chi tiết | Stanlay: 8,10,12,13,14,16,17,18,19,22,23,24 | 7 | Bộ | Bộ Clê 1 đầu dẹt, 1 đầu tròng 12 chi tiết | |
9 | Bộ cờ lê | Stanlay-Số chi tiết : 11(từ 10-24) Trọng lượng : 1,90kg | 4 | Bộ | Bộ cờ lê | |
10 | Bộ đầu nối nhanh nạp ga máy lạnh | Model JTC - 1137 | 2 | Bộ | Bộ đầu nối nhanh nạp ga máy lạnh | |
11 | Bộ đục lỗ gioăng | Model : 832100 2-50 Xuất xứ : IRELAND Bao gồm Ø :2-3-4-5-6-7-8-9-10-12-14-16-18-20-22-24-16-28-30,32,34-36-38-40-42-44-46-48-50mm; 01 tay cắt rong + 01 lưỡi dao cắt | 7 | Bộ | Bộ đục lỗ gioăng | |
12 | Bộ Dụng Cụ sửa chữa Đa Năng | Model : ETS-60H; Trọng lượng sản phẩm: 4.1 Kg ; Kích cỡ đóng gói : 40,5 x 7 x 31,5 cm | 4 | Bộ | Bộ Dụng Cụ sửa chữa Đa Năng | |
13 | Bộ loe lệch tâm có dao và hai hàng kẹp | 808 Value | 2 | Bộ | Bộ loe lệch tâm có dao và hai hàng kẹp | |
14 | Bộ mỏ; Hàn, cắt hơi RHOENA | Mỏ hàn N01 và Mỏ cắt N03; Cắt bằng khí Axetylen ; Xuất sứ Đức | 1 | Bộ | Bộ mỏ; Hàn, cắt hơi RHOENA | |
15 | Bộ tô vít cách điện | 8 cây; Model: Friedrich 202985 | 8 | Bộ | Bộ tô vít cách điện | |
16 | Bộ tuýp | ELORA 771-LINDMK; từ 10 – 32mm | 2 | Bộ | Bộ tuýp | |
17 | Bu ret máy xác định trị số axit ( Buret tips ) | Antidiffusion (6.1805.100) | 2 | Cái | Bu ret máy xác định trị số axit ( Buret tips ) | |
18 | Búa đinh | 0,5kg-Stanlay | 5 | Cái | Búa đinh | |
19 | Búa nguội | 0,8kg-Stanlay | 4 | Cái | Búa nguội | |
20 | Búa tay | 5kg-Stanlay thay Crosman | 2 | Cái | Búa tay | |
21 | Can nhựa | 10lit | 20 | cái | Can nhựa | |
22 | Cây lau sàn công nghiệp | kích thước: 105x16cm - Trung Quốc | 60 | Cái | Cây lau sàn công nghiệp | |
23 | Chai thủy tinh trung tính nắp vặn | 1000ml Trung Quốc | 100 | cái | Chai thủy tinh trung tính nắp vặn | |
24 | Chai thủy tinh trung tính nắp vặn | 500ml Trung Quốc | 100 | cái | Chai thủy tinh trung tính nắp vặn | |
25 | Chăn chiên lau nhà | Khổ (1800x1800); mầu đỏ - Việt Nam | 130 | Cái | Chăn chiên lau nhà | |
26 | Chậu nhựa | 30 lít; Việt Nam | 35 | cái | Chậu nhựa | |
27 | Chậu nhựa | 50 lít. Vietnam | 2 | Cái | Chậu nhựa | |
28 | Chổi chít | cán dài 70cm - Việt Nam | 400 | Cái | Chổi chít | |
29 | Chổi cọ WC | Cán 0,4m - Việt Nam | 50 | Cái | Chổi cọ WC | |
30 | Chổi cước cán nhựa | Cán dài 1m - Việt Nam | 220 | Cái | Chổi cước cán nhựa | |
31 | Chổi cước thông ống | Việt Nam | 60 | Cái | Chổi cước thông ống | |
32 | Chổi cước thông ống loại nhỏ | loại cán dài 0,3m - Việt Nam | 130 | Cái | Chổi cước thông ống loại nhỏ | |
33 | Chổi cước thông ống loại to | Cán dài 0,3m - Việt Nam | 130 | Cái | Chổi cước thông ống loại to | |
34 | Chổi đánh rỉ sắt | D 85x16x32-Việt nam | 200 | cái | Chổi đánh rỉ sắt | |
35 | Chổi phất trần ni lông cán nhựa | Cán 0,5m - Việt Nam | 150 | Cái | Chổi phất trần ni lông cán nhựa | |
36 | Chổi phất trần ni lông cán tre | Cán 0,5m - Việt Nam | 80 | Cái | Chổi phất trần ni lông cán tre | |
37 | Chổi quét sơn | Loại 2,5cm - cán gỗ - Việt Nam | 150 | cái | Chổi quét sơn | |
38 | Chổi quét sơn | (rộng 6 cm) Việt nam | 150 | cái | Chổi quét sơn | |
39 | Chổi quét trần cán inox đa năng | 3m - Việt Nam | 10 | Cái | Chổi quét trần cán inox đa năng | |
40 | Chổi quét trần cán inox đa năng | 5m - Việt Nam | 10 | Cái | Chổi quét trần cán inox đa năng | |
41 | Chổi rễ cán dài gỗ, tre | Việt Nam | 100 | Cái | Chổi rễ cán dài gỗ, tre | |
42 | Clê dẹt | Stanlay 8 x 10 | 10 | Cái | Clê dẹt | |
43 | Clê dẹt | Stanlay 6 x 8 | 5 | Cái | Clê dẹt | |
44 | Clê dẹt | Stanlay 17-19 | 10 | Cái | Clê dẹt | |
45 | Clê lục lăng | cỡ từ 3÷17mm | 2 | Bộ | Clê lục lăng | |
46 | Clê troòng | Stanlay 17- 19 | 5 | Cái | Clê troòng | |
47 | Clê tuýp chữ T | Stanlay đầu 8 | 3 | Cái | Clê tuýp chữ T | |
48 | Clê tuýp chữ T | Stanlay đầu 10 | 3 | Cái | Clê tuýp chữ T | |
49 | Clê tuýp chữ T | Stanlayđầu 12 | 3 | Cái | Clê tuýp chữ T | |
50 | Clê tuýp chữ T | Stanlay đầu 13 | 3 | Cái | Clê tuýp chữ T | |
51 | Clê tuýp chữ T | Stanlay đầu 14 | 3 | Cái | Clê tuýp chữ T | |
52 | Cờ lê đa năng | Stanlay - Chiều dài : 250mm; Trọng lượng : 0,345 kg;Độ mở tối đa : 30mm | 5 | Cái | Cờ lê đa năng | |
53 | Cờ lê đuôi nhọn | Stanlay 13x17mm | 5 | Cái | Cờ lê đuôi nhọn | |
54 | Cờ lê đuôi nhọn | Stanlay 17x19mm | 5 | Cái | Cờ lê đuôi nhọn | |
55 | Cờ lê đuôi nhọn | Stanlay 19x24mm | 5 | Cái | Cờ lê đuôi nhọn | |
56 | Cờ lê đuôi nhọn | Stanlay 30x32mm | 5 | Cái | Cờ lê đuôi nhọn | |
57 | Cờ lê đuôi nhọn | Stanlay 24x27mm | 5 | Cái | Cờ lê đuôi nhọn | |
58 | Cờ lê đuôi nhọn | Stanlay 27x30mm | 5 | Cái | Cờ lê đuôi nhọn | |
59 | Cờ lê vặn ống | Stanlay Chiều dài : 255mm; Trọng lượng : 3,30kg;Độ mở tối đa : 35mm | 4 | Cái | Cờ lê vặn ống | |
60 | Cờ lê vặn ống | Stanlay Chiều dài : 205mm;Trọng lượng : 1,7 kg; Độ mở tối đa : 27mm | 2 | Cái | Cờ lê vặn ống | |
61 | Con lăn sơn | 9in: Nap - Việt Nam | 100 | cái | Con lăn sơn | |
62 | Cưa sắt | Stanlay- 10" - 15.892 | 10 | Cái | Cưa sắt | |
63 | Cuốc bàn | cán gỗ dài 1200mm Việt Nam | 20 | cái | Cuốc bàn | |
64 | Đá đĩa | V16 Việt Nam | 5 | cái | Đá đĩa | |
65 | Dao bào thép gió | 25x16-P18 | 5 | cái | Dao bào thép gió | |
66 | Dao cắt kính | Kodak-055 cán đồng - Đài Loan | 2 | cái | Dao cắt kính | |
67 | Dao phát cán gỗ | cán gỗ dài 500 mm Việt Nam | 30 | cái | Dao phát cán gỗ | |
68 | Dao phay ngón | Ф10Trung Quốc | 10 | cái | Dao phay ngón | |
69 | Dao phay ngón | Ф6Trung Quốc | 10 | cái | Dao phay ngón | |
70 | Dao phay ngón | Ф8Trung Quốc | 10 | cái | Dao phay ngón | |
71 | Dây nạp ga máy lạnh 72inch | Rob – 30072. Dài 1.8m gồm 3 màu : Vàng, xanh, đỏ. | 1 | Bộ | Dây nạp ga máy lạnh 72inch | |
72 | Đèn khò ga | Thailand | 2 | Cái | Đèn khò ga | |
73 | Đĩa Giấy giáp | (Đĩa xếp FLAP DISC (A80-100x16) | 100 | cái | Đĩa Giấy giáp | |
74 | Điện cực máy axit | pH 0…14/0…700C/ LiCl sat in EtOH | 1 | Cái | Điện cực máy axit | |
75 | Đồng hồ sạc ga lạnh ga lạnh | ROBINAR - 40174; Bao gồm: 2 đồng hồ , 2 cụm van và 3 ống dẫn dài 1500mm | 2 | Đồng hồ sạc ga lạnh ga lạnh | ||
76 | Đồng hồ vặn năng | FLUKE 287(289); (0 đến 1000) V AC/DC; (0 đến 10) A DC/AC...Cat III; | 11 | Cái | Đồng hồ vặn năng | |
77 | Dũa dẹt | 3cm x 0,7cm Việt Nam | 5 | cái | Dũa dẹt | |
78 | Dũa dẹt | 350 mm | 20 | cái | Dũa dẹt | |
79 | Dũa tròn | Husqvarna 4.0 mm dành cho xích bước 325 | 10 | cái | Dũa tròn | |
80 | Dũa tròn | Husqvarna 5.5 mm dành cho xích bước 404 | 10 | cái | Dũa tròn | |
81 | Đục bê tông | cán nhựa cam DBTC-K Licota (đầu dẹt) | 3 | cái | Đục bê tông | |
82 | Đục bê tông | cán nhựa cam DBTC-K Licota (đầu nhọn) | 3 | cái | Đục bê tông | |
83 | Hộp điện trở công suất (Điện trở xả) | Mã hiệu: MCRA3600W/20Ω/400V; Hãng sx: Việt nam | 4 | Cái | Hộp điện trở công suất (Điện trở xả) | |
84 | Hót rác | (tôn có cán) Việt Nam | 35 | Cái | Hót rác | |
85 | Kéo Cắt | Comfort AquaCraft 370160 | 5 | cái | Kéo Cắt | |
86 | Kéo cắt | L=250mm; đài loan | 2 | Cái | Kéo cắt | |
87 | Kéo cắt | Dài 29cm, dài lưỡi 28cm;Vietnam | 10 | Cái | Kéo cắt | |
88 | Khóa treo | Đồng; Việt Tiệp cầu 8 | 10 | Cái | Khóa treo | |
89 | Khóa treo | Đồng; Việt Tiệp cầu 10 | 55 | Cái | Khóa treo | |
90 | Khóa treo | Đồng; Việt Tiệp cầu 12. | 30 | Cái | Khóa treo | |
91 | Khóa treo | Đồng; fi 5 - Việt Tiệp | 15 | Cái | Khóa treo | |
92 | Kìm điện | SATA 70332 - 1000 V | 40 | Cái | Kìm điện | |
93 | Kìm cắt | Stanley 84-028/ loai 6" | 10 | Chiếc | Kìm cắt | |
94 | Kìm cắt sắt cộng lực 48 | TOP KCS 48 | 1 | cái | Kìm cắt sắt cộng lực 48 | |
95 | Kìm chết loại nhỏ | KTC 7WR ( 0-41 mm, 175 mm ) | 2 | Cái | Kìm chết loại nhỏ | |
96 | Kìm mỏ nhọn | Stanley | 5 | Cái | Kìm mỏ nhọn | |
97 | Kìm rút đinh tán | Stanley | 1 | Cái | Kìm rút đinh tán | |
98 | Liềm cán nhựa | Việt Nam | 30 | cái | Liềm cán nhựa | |
99 | Lưỡi bào | Dùng cho máy cưa bào liên hợp ML293 Việt Nam | 2 | cái | Lưỡi bào | |
100 | Lưỡi bào | dùng cho máy MAKTEC MT190 | 2 | cái | Lưỡi bào | |
101 | Lưỡi cắt | SAWMASTER 230m/m/8-Japan | 10 | cái | Lưỡi cắt | |
102 | Lưỡi cắt gạch | f115D -12W.18T .20H | 5 | cái | Lưỡi cắt gạch | |
103 | Lưỡi cắt phẳng | máy CD13 Dài x rộng x cao (240x65x17) | 12 | bộ | Lưỡi cắt phẳng | |
104 | Lưỡi cưa máy | L=450x3x40mm | 30 | cái | Lưỡi cưa máy | |
105 | Lưỡi cưa sắt cầm tay | Stanley 310 x 20mm | 200 | Cái | Lưỡi cưa sắt cầm tay | |
106 | Lưới lọc máy phun sơn | Kinh 63:1(100Mesh) | 10 | cái | Lưới lọc máy phun sơn | |
107 | Máy bộ đàm cầm tay Motorola GP338 | - Thân máy Motorola GP338: AZH25KDH9AA6 /AZH25RDH9AA6 Pin sạc: PMNN4008AR (NiMH, 1450 mAh) D108; Bộ sạc: PMTN4025A D10; Anten: PMAD4015 / PMAE4016 | 2 | Bộ | Máy bộ đàm cầm tay Motorola GP338 | |
108 | Máy cắt kim loại | Hãng AGP DRC-355- đường kính đá mài: 350mm; ĐK lỗ: 25mm; CS=2200W; 220-240V/50-60Hz | 1 | Cái | Máy cắt kim loại | |
109 | Máy điện thoại ấn phím | Panasonic KX-TS500MX | 20 | Cái | Máy điện thoại ấn phím | |
110 | Máy đo khoảng cách laser | Model: Disto D2 (new) khoảng cách đo 100m độ chính xác 1,5mm Hãng sx: LEICA | 7 | Cái | Máy đo khoảng cách laser | |
111 | Máy Đục bê tông | Makita HM0810T (900W) Nhật Bản | 1 | cái | Máy Đục bê tông | |
112 | Máy gia nhiệt vòng bi BITEXCHU | Công suất 725 W; U xoay chiều 230 V/ 50 HZ; Đường kính trong nhỏ nhất lá 10 mm; đường kính trong lớn nhất là 203 mm; đường kính ngoài lớn nhất là 305 mm; kích thưởng của máy là LxWxH : 365x220x240 mm; trọng lượng 2,4 kg ; xuất sứ Hà Lan. | 1 | Cái | Máy gia nhiệt vòng bi BITEXCHU | |
113 | Máy hút bụi | MC-YL631RN46;1700W ; 220V; 16 lít; Hãng SX: Panasonic; Malaysia | 1 | Cái | Máy hút bụi | |
114 | Máy khoan bê tông | BOSCH- UGH2 - 28DFV | 2 | Cái | Máy khoan bê tông | |
115 | Máy khoan búa | Makita HP1630 Xuất xứ TAIWAN; Công suất 710W | 1 | Cái | Máy khoan búa | |
116 | Máy khoan | BOSCH Mã sản phẩm GBH 2-24RE; Công xuất 790W; Xuất sứ Malaysia | 3 | Cái | Máy khoan | |
117 | Máy khoan sắt | BOSCH- GBM10RE- 220V- 500w | 1 | Cái | Máy khoan sắt | |
118 | Máy mài | BOSCH 670W-Malaysia | 7 | cái | Máy mài | |
119 | Mỏ lết | Stanlay100mm | 5 | cái | Mỏ lết | |
120 | Mỏ lết | Stanlay200mm | 10 | cái | Mỏ lết | |
121 | Mỏ lết | Stanlay150mm | 20 | Cái | Mỏ lết | |
122 | Mỏ lết | Stanlay250mm | 15 | Cái | Mỏ lết | |
123 | Mỏ lết | Stanlay300mm | 5 | Cái | Mỏ lết | |
124 | Mỏ lết | Stanlay350mm | 10 | Cái | Mỏ lết | |
125 | Mũi búa đục bê tông | G10 Trung Quốc | 5 | cái | Mũi búa đục bê tông | |
126 | Mũi đục bê tông (mũi dẹt) | dùng cho máy Máy đục bê tông Makita HM0810T | 5 | cái | Mũi đục bê tông (mũi dẹt) | |
127 | Mũi đục bê tông (mũi lục giác) | dùng cho máy Máy đục bê tông Makita HM0810T | 5 | cái | Mũi đục bê tông (mũi lục giác) | |
128 | Mũi đục bê tông | máy Makita 52mm-HR5211C-AVT | 20 | cái | Mũi đục bê tông | |
129 | Mũi đục | Makita HM1201 | 5 | cái | Mũi đục | |
130 | Mũi khoan bê tông | Makita 52mm-HR5211C-AVT | 20 | cái | Mũi khoan bê tông | |
131 | Mũi khoan bê tông chuyên dùng | Fi 18x350 | 4 | Cái | Mũi khoan bê tông chuyên dùng | |
132 | Mũi khoan bê tông chuyên dùng | Fi 25x350 | 4 | Cái | Mũi khoan bê tông chuyên dùng | |
133 | Mũi khoan bê tông đầu gài | SD Plus Bosch Ø4x50x110mm | 45 | Cái | Mũi khoan bê tông đầu gài | |
134 | Mũi khoan bê tông đầu gài | SD Plus Bosch Ø10X100X160mm | 45 | Cái | Mũi khoan bê tông đầu gài | |
135 | Mũi khoan bê tông đầu gài | SD Plus Bosch Ø16x250x310mm | 45 | Cái | Mũi khoan bê tông đầu gài | |
136 | Mũi khoan bê tông đầu gài | SD Plus Bosch Ø6x50x110mm | 45 | Cái | Mũi khoan bê tông đầu gài | |
137 | Mũi khoan bê tông đầu gài | SD Plus Bosch Ø8X100X160mm | 45 | Cái | Mũi khoan bê tông đầu gài | |
138 | Mũi khoan sắt | YETI fi 3x70mm | 50 | Cái | Mũi khoan sắt | |
139 | Mũi khoan sắt | YETI fi 4x75mm | 50 | Cái | Mũi khoan sắt | |
140 | Mũi khoan sắt | YETI fi 5x85mm | 50 | Cái | Mũi khoan sắt | |
141 | Mũi khoan sắt | YETI fi 6x100mm | 50 | Cái | Mũi khoan sắt | |
142 | Mũi khoan sắt | YETI fi 8x160mm | 50 | Cái | Mũi khoan sắt | |
143 | Mũi khoan sắt | YETI fi 10x160mm | 50 | Cái | Mũi khoan sắt | |
144 | Mũi khoan tâm hai đầu | YG-1 HSS-EX (3x8x3x55)mm | 4 | cái | Mũi khoan tâm hai đầu | |
145 | Mũi khoan tâm hai đầu | YG-1 HSS-EX (4x10x4,5x65)mm | 4 | cái | Mũi khoan tâm hai đầu | |
146 | Nắp lọ sắc ký khí | (gồm ke nhôm và đệm cao su)5183-4477 - Trung Quốc | 1.000 | Cái | Nắp lọ sắc ký khí | |
147 | Nhớt kế mao quản | Đạt tiêu chuẩn ASTM D 445-11; Nhiệt độ: 20 đến 110C; Dải đo: đến 100 cst | 5 | Cái | Nhớt kế mao quản | |
148 | Nivô khung Mitutoyo (960-703) | Kích thước: 200x44x200 mm; Cấp chính xác: 0,02 mm/m- Xuất xứ: Nhật bản | 1 | Cái | Nivô khung Mitutoyo (960-703) | |
149 | Ổ cắm kéo dài dây cuộn kín 3 Ổ | 3RSN3; SINO | 10 | Cái | Ổ cắm kéo dài dây cuộn kín 3 Ổ | |
150 | Ổ đa năng kéo dài, có công tắc và đèn báo | 4 Ổ cắm 1 công tắc 4SKN3 ); SINO | 10 | Cái | Ổ đa năng kéo dài, có công tắc và đèn báo | |
151 | Ổ kéo dài chống xoắn dây | 20Mx2,5mm (Lioa) | 15 | Cái | Ổ kéo dài chống xoắn dây | |
152 | Ổn áp Lioa 1 pha | DRII – 2000 - 2KVA | 2 | Cái | Ổn áp Lioa 1 pha | |
153 | Ổn áp Lioa 1 pha | DRII – 3000 – 3KVA | 1 | Cái | Ổn áp Lioa 1 pha | |
154 | Ống cao su | Ống cao su chịu áp; đường kính trong phi 20 - Hàn Quốc | 150 | m | Ống cao su | |
155 | Ống cao su chịu áp lực | P = 16 ÷20 Bar; Đường kính ngoài = 19mm; Đường kính trong = 12mm; Xuất sứ Việt Nam | 50 | m | Ống cao su chịu áp lực | |
156 | Ống cao su chịu áp lực | P = 16 ÷20 Bar; Đường kính ngoài = 25mm; Đường kính trong = 19mm; Xuất sứ Việt Nam | 50 | m | Ống cao su chịu áp lực | |
157 | Ống nhòm | Nikon Aculon A211 16 x 50, Nhật Bản | 2 | Chiếc | Ống nhòm | |
158 | Ống nhựa trong tròn chịu dầu, chịu áp lực | fi12x8x2 (6-10kg/cm2) | 40 | m | Ống nhựa trong tròn chịu dầu, chịu áp lực | |
159 | Ống phun sơn GRACO | chịu áp lực cao 5000 psi: 1/4“x 50 ‘ (6,35 mm x 15,2m) | 4 | dây | Ống phun sơn GRACO | |
160 | Pa lăng xích | xích kéo tay Nitto 2 tấn; Tải trọng nâng: 2 tấn; Chiều cao nâng hạ : 5 mét; Trọng lượng :21 kg ; Xuất xứ: Nhật Bản | 2 | Cái | Pa lăng xích | |
161 | Pa lăng xích | lắc tay 2 tấn Daesan D20 ; Hiệu: Daesan; Xuất xứ: Hàn Quốc; Tải trọng nâng (ton - tấn): 2 ; Chiều cao nâng tiêu chuẩn (m):1,5 Khối lượng (kg): 12 | 2 | Cái | Pa lăng xích | |
162 | Quạt cây công nghiệp Komasu | KM650 - cọc rút | 1 | Cái | Quạt cây công nghiệp Komasu | |
163 | Súng phun sơn cao áp | GRACO (Silverplus 235462) | 2 | cái | Súng phun sơn cao áp | |
164 | Súng siết bu lông KAWASAKI | KW- L20G;Xuất xứ JAPAN Kèm các đầu chụp đai ốc từ giác 17mm đến 36mm | 2 | Bộ | Súng siết bu lông KAWASAKI | |
165 | Súng siết bu lông KINGTONY 33411-040 | Xuất xứ TAIWAN, Nhà sản xuất Kingtony tools co.,LTD. | 1 | Bộ | Súng siết bu lông KINGTONY 33411-040 | |
166 | Ta rô | M10 | 2 | bộ | Ta rô | |
167 | Ta rô | M8 | 2 | bộ | Ta rô | |
168 | Thiết bị kiểm tra camera | Model: CCTV Tester IPC - 8600 MOVTADHS; Kích thước màn hình 7in, Hệ màu PAL/NTSC, Nguồn 12Vdc/2A, Cổng kết nối mạng, Wifi, Kiểm tra camera Alalog, Kiểm tra camera IP, Kiểm tra camera AHD, ...., Có cổng HDMI output/input, Có điều khiển PTZ, Kiểm tra cáp UTP, Cổng kết nối USP-5Vdc/2A, Đo được công suất quang | 2 | Bộ | Thiết bị kiểm tra camera | |
169 | Thùng đựng rác nhựa đạp chân | 25x25x35 Song Long | 50 | cái | Thùng đựng rác nhựa đạp chân | |
170 | Thước cuộn thép | 5m; Stanley | 15 | Cái | Thước cuộn thép | |
171 | Thước cuộn thép | 10m; Stanley | 5 | Cái | Thước cuộn thép | |
172 | Thước cuộn thép | 20m; Stanley | 2 | Cái | Thước cuộn thép | |
173 | Tô vít 2 cạnh | Stanley -F4x130mm | 10 | Cái | Tô vít 2 cạnh | |
174 | Tô vít 4 cạnh | fi 3 x 100mm-Stanley | 30 | Cái | Tô vít 4 cạnh | |
175 | Tô vít 4 cạnh | fi 6 x 200mm-Stanley | 15 | Cái | Tô vít 4 cạnh | |
176 | Tô vít 4 cạnh | fi 6 x 150mm-Stanley | 10 | Cái | Tô vít 4 cạnh | |
177 | Tô vít hai cạnh | fi 6 x 200mm-Stanley | 25 | Cái | Tô vít hai cạnh | |
178 | Tô vít hai cạnh | fi 6 x 150mm | 15 | Cái | Tô vít hai cạnh | |
179 | Tô vít nguội 2 cạnh | fi 8 - Stanley | 10 | Cái | Tô vít nguội 2 cạnh | |
180 | Tủ đựng dụng cụ YATO (8 Ngăn) | YT-09141 (Màu đỏ) | 12 | Cái | Tủ đựng dụng cụ YATO (8 Ngăn) | |
181 | Túi đựng dụng cụ | Việt Nam | 40 | Cái | Túi đựng dụng cụ | |
182 | Van chặn | Dy15/16 san wa -Hàn Quốc | 70 | Cái | Van chặn | |
183 | Van chặn gạt | Dy20/16 -Hàn Quốc | 7 | Cái | Van chặn gạt | |
184 | Van vòi | Dy15/16 san wa -Hàn Quốc | 90 | Cái | Van vòi | |
185 | Xe đẩy | PRESTAR 250kg - Japan | 1 | cái | Xe đẩy | |
186 | Xe nâng tay MITSUBISHI | 2500Kg BS25 - Japan | 2 | Cái | Xe nâng tay MITSUBISHI | |
187 | Xe Rùa | kéo xích 3 tấn DAESAN-DG3'- Rùa kép xích: 3 tấn x 3m;Bán kính con lăn: 2000 mm; Bề rộng dầm: 150 mm; Trọng lượng: 34 kg; Xuất xứ: Hàn quốc | 1 | Bộ | Xe Rùa | |
188 | Xe Rùa | kéo xích 5 tấn DAESAN-DG5 '- Rùa kép xích: 5 tấn x 3m; Xuất xứ: Hàn quốc - Bán kính con lăn: 2600 mm; Bề rộng dầm: Nhỏ nhất 125 , lớn nhất 175 mm - Trọng lượng: 49,8 kg | 1 | Bộ | Xe Rùa | |
189 | Xẻng đầu nhọn | Việt Nam | 10 | Cái | Xẻng đầu nhọn | |
190 | Xích cưa máy | OREGON 7/32" - EU | 5 | cái | Xích cưa máy | |
191 | Xilanh chuẩn độ dùng cho máy xác định trị số xít ( loại máy 848 Titrino Plus) | Dosing cylinder (6.1518.xxx) - Trung Quốc | 1 | Cái | Xilanh chuẩn độ dùng cho máy xác định trị số xít ( loại máy 848 Titrino Plus) | |
192 | Xô nhựa | 10 lít Có nắp-Song long-Việt nam | 25 | cái | Xô nhựa | |
193 | Xô nhựa | 15 lít Có nắp-Song long-Việt nam | 40 | cái | Xô nhựa | |
194 | Xô nhựa | loại 20 lít Có nắp-Song long-Việt Nam | 30 | cái | Xô nhựa | |
195 | Xô tôn | 15 lít - Việt Nam | 25 | cái | Xô tôn | |
196 | Bơm chìm Tsurumi KRS-KTZ21.5, | Lưu lượng (24÷30)m3/h; Cột áp đầu đẩy (20÷30)m; Trọng lượng không quá 30kg - Nhật Bản | 4 | Cái | Bơm chìm Tsurumi KRS-KTZ21.5, |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bàn chải cước | 80 | Cái | ||
2 | Bàn chải cước | 70 | Cái | ||
3 | Bàn chải nhựa cầm tay | 100 | Cái | ||
4 | Bàn ren | 2 | bộ | ||
5 | Bàn ren | 2 | bộ | ||
6 | Bình phun thuốc BVTV | 2 | cái | ||
7 | Bộ lục giác hệ inch 12 chi tiết | 3 | Bộ | ||
8 | Bộ Clê 1 đầu dẹt, 1 đầu tròng 12 chi tiết | 7 | Bộ | ||
9 | Bộ cờ lê | 4 | Bộ | ||
10 | Bộ đầu nối nhanh nạp ga máy lạnh | 2 | Bộ | ||
11 | Bộ đục lỗ gioăng | 7 | Bộ | ||
12 | Bộ Dụng Cụ sửa chữa Đa Năng | 4 | Bộ | ||
13 | Bộ loe lệch tâm có dao và hai hàng kẹp | 2 | Bộ | ||
14 | Bộ mỏ; Hàn, cắt hơi RHOENA | 1 | Bộ | ||
15 | Bộ tô vít cách điện | 8 | Bộ | ||
16 | Bộ tuýp | 2 | Bộ | ||
17 | Bu ret máy xác định trị số axit ( Buret tips ) | 2 | Cái | ||
18 | Búa đinh | 5 | Cái | ||
19 | Búa nguội | 4 | Cái | ||
20 | Búa tay | 2 | Cái | ||
21 | Can nhựa | 20 | cái | ||
22 | Cây lau sàn công nghiệp | 60 | Cái | ||
23 | Chai thủy tinh trung tính nắp vặn | 100 | cái | ||
24 | Chai thủy tinh trung tính nắp vặn | 100 | cái | ||
25 | Chăn chiên lau nhà | 130 | Cái | ||
26 | Chậu nhựa | 35 | cái | ||
27 | Chậu nhựa | 2 | Cái | ||
28 | Chổi chít | 400 | Cái | ||
29 | Chổi cọ WC | 50 | Cái | ||
30 | Chổi cước cán nhựa | 220 | Cái | ||
31 | Chổi cước thông ống | 60 | Cái | ||
32 | Chổi cước thông ống loại nhỏ | 130 | Cái | ||
33 | Chổi cước thông ống loại to | 130 | Cái | ||
34 | Chổi đánh rỉ sắt | 200 | cái | ||
35 | Chổi phất trần ni lông cán nhựa | 150 | Cái | ||
36 | Chổi phất trần ni lông cán tre | 80 | Cái | ||
37 | Chổi quét sơn | 150 | cái | ||
38 | Chổi quét sơn | 150 | cái | ||
39 | Chổi quét trần cán inox đa năng | 10 | Cái | ||
40 | Chổi quét trần cán inox đa năng | 10 | Cái | ||
41 | Chổi rễ cán dài gỗ, tre | 100 | Cái | ||
42 | Clê dẹt | 10 | Cái | ||
43 | Clê dẹt | 5 | Cái | ||
44 | Clê dẹt | 10 | Cái | ||
45 | Clê lục lăng | 2 | Bộ | ||
46 | Clê troòng | 5 | Cái | ||
47 | Clê tuýp chữ T | 3 | Cái | ||
48 | Clê tuýp chữ T | 3 | Cái | ||
49 | Clê tuýp chữ T | 3 | Cái | ||
50 | Clê tuýp chữ T | 3 | Cái | ||
51 | Clê tuýp chữ T | 3 | Cái | ||
52 | Cờ lê đa năng | 5 | Cái | ||
53 | Cờ lê đuôi nhọn | 5 | Cái | ||
54 | Cờ lê đuôi nhọn | 5 | Cái | ||
55 | Cờ lê đuôi nhọn | 5 | Cái | ||
56 | Cờ lê đuôi nhọn | 5 | Cái | ||
57 | Cờ lê đuôi nhọn | 5 | Cái | ||
58 | Cờ lê đuôi nhọn | 5 | Cái | ||
59 | Cờ lê vặn ống | 4 | Cái | ||
60 | Cờ lê vặn ống | 2 | Cái | ||
61 | Con lăn sơn | 100 | cái | ||
62 | Cưa sắt | 10 | Cái | ||
63 | Cuốc bàn | 20 | cái | ||
64 | Đá đĩa | 5 | cái | ||
65 | Dao bào thép gió | 5 | cái | ||
66 | Dao cắt kính | 2 | cái | ||
67 | Dao phát cán gỗ | 30 | cái | ||
68 | Dao phay ngón | 10 | cái | ||
69 | Dao phay ngón | 10 | cái | ||
70 | Dao phay ngón | 10 | cái | ||
71 | Dây nạp ga máy lạnh 72inch | 1 | Bộ | ||
72 | Đèn khò ga | 2 | Cái | ||
73 | Đĩa Giấy giáp | 100 | cái | ||
74 | Điện cực máy axit | 1 | Cái | ||
75 | Đồng hồ sạc ga lạnh ga lạnh | 2 | |||
76 | Đồng hồ vặn năng | 11 | Cái | ||
77 | Dũa dẹt | 5 | cái | ||
78 | Dũa dẹt | 20 | cái | ||
79 | Dũa tròn | 10 | cái | ||
80 | Dũa tròn | 10 | cái | ||
81 | Đục bê tông | 3 | cái | ||
82 | Đục bê tông | 3 | cái | ||
83 | Hộp điện trở công suất (Điện trở xả) | 4 | Cái | ||
84 | Hót rác | 35 | Cái | ||
85 | Kéo Cắt | 5 | cái | ||
86 | Kéo cắt | 2 | Cái | ||
87 | Kéo cắt | 10 | Cái | ||
88 | Khóa treo | 10 | Cái | ||
89 | Khóa treo | 55 | Cái | ||
90 | Khóa treo | 30 | Cái | ||
91 | Khóa treo | 15 | Cái | ||
92 | Kìm điện | 40 | Cái | ||
93 | Kìm cắt | 10 | Chiếc | ||
94 | Kìm cắt sắt cộng lực 48 | 1 | cái | ||
95 | Kìm chết loại nhỏ | 2 | Cái | ||
96 | Kìm mỏ nhọn | 5 | Cái | ||
97 | Kìm rút đinh tán | 1 | Cái | ||
98 | Liềm cán nhựa | 30 | cái | ||
99 | Lưỡi bào | 2 | cái | ||
100 | Lưỡi bào | 2 | cái | ||
101 | Lưỡi cắt | 10 | cái | ||
102 | Lưỡi cắt gạch | 5 | cái | ||
103 | Lưỡi cắt phẳng | 12 | bộ | ||
104 | Lưỡi cưa máy | 30 | cái | ||
105 | Lưỡi cưa sắt cầm tay | 200 | Cái | ||
106 | Lưới lọc máy phun sơn | 10 | cái | ||
107 | Máy bộ đàm cầm tay Motorola GP338 | 2 | Bộ | ||
108 | Máy cắt kim loại | 1 | Cái | ||
109 | Máy điện thoại ấn phím | 20 | Cái | ||
110 | Máy đo khoảng cách laser | 7 | Cái | ||
111 | Máy Đục bê tông | 1 | cái | ||
112 | Máy gia nhiệt vòng bi BITEXCHU | 1 | Cái | ||
113 | Máy hút bụi | 1 | Cái | ||
114 | Máy khoan bê tông | 2 | Cái | ||
115 | Máy khoan búa | 1 | Cái | ||
116 | Máy khoan | 3 | Cái | ||
117 | Máy khoan sắt | 1 | Cái | ||
118 | Máy mài | 7 | cái | ||
119 | Mỏ lết | 5 | cái | ||
120 | Mỏ lết | 10 | cái | ||
121 | Mỏ lết | 20 | Cái | ||
122 | Mỏ lết | 15 | Cái | ||
123 | Mỏ lết | 5 | Cái | ||
124 | Mỏ lết | 10 | Cái | ||
125 | Mũi búa đục bê tông | 5 | cái | ||
126 | Mũi đục bê tông (mũi dẹt) | 5 | cái | ||
127 | Mũi đục bê tông (mũi lục giác) | 5 | cái | ||
128 | Mũi đục bê tông | 20 | cái | ||
129 | Mũi đục | 5 | cái | ||
130 | Mũi khoan bê tông | 20 | cái | ||
131 | Mũi khoan bê tông chuyên dùng | 4 | Cái | ||
132 | Mũi khoan bê tông chuyên dùng | 4 | Cái | ||
133 | Mũi khoan bê tông đầu gài | 45 | Cái | ||
134 | Mũi khoan bê tông đầu gài | 45 | Cái | ||
135 | Mũi khoan bê tông đầu gài | 45 | Cái | ||
136 | Mũi khoan bê tông đầu gài | 45 | Cái | ||
137 | Mũi khoan bê tông đầu gài | 45 | Cái | ||
138 | Mũi khoan sắt | 50 | Cái | ||
139 | Mũi khoan sắt | 50 | Cái | ||
140 | Mũi khoan sắt | 50 | Cái | ||
141 | Mũi khoan sắt | 50 | Cái | ||
142 | Mũi khoan sắt | 50 | Cái | ||
143 | Mũi khoan sắt | 50 | Cái | ||
144 | Mũi khoan tâm hai đầu | 4 | cái | ||
145 | Mũi khoan tâm hai đầu | 4 | cái | ||
146 | Nắp lọ sắc ký khí | 1.000 | Cái | ||
147 | Nhớt kế mao quản | 5 | Cái | ||
148 | Nivô khung Mitutoyo (960-703) | 1 | Cái | ||
149 | Ổ cắm kéo dài dây cuộn kín 3 Ổ | 10 | Cái | ||
150 | Ổ đa năng kéo dài, có công tắc và đèn báo | 10 | Cái | ||
151 | Ổ kéo dài chống xoắn dây | 15 | Cái | ||
152 | Ổn áp Lioa 1 pha | 2 | Cái | ||
153 | Ổn áp Lioa 1 pha | 1 | Cái | ||
154 | Ống cao su | 150 | m | ||
155 | Ống cao su chịu áp lực | 50 | m | ||
156 | Ống cao su chịu áp lực | 50 | m | ||
157 | Ống nhòm | 2 | Chiếc | ||
158 | Ống nhựa trong tròn chịu dầu, chịu áp lực | 40 | m | ||
159 | Ống phun sơn GRACO | 4 | dây | ||
160 | Pa lăng xích | 2 | Cái | ||
161 | Pa lăng xích | 2 | Cái | ||
162 | Quạt cây công nghiệp Komasu | 1 | Cái | ||
163 | Súng phun sơn cao áp | 2 | cái | ||
164 | Súng siết bu lông KAWASAKI | 2 | Bộ | ||
165 | Súng siết bu lông KINGTONY 33411-040 | 1 | Bộ | ||
166 | Ta rô | 2 | bộ | ||
167 | Ta rô | 2 | bộ | ||
168 | Thiết bị kiểm tra camera | 2 | Bộ | ||
169 | Thùng đựng rác nhựa đạp chân | 50 | cái | ||
170 | Thước cuộn thép | 15 | Cái | ||
171 | Thước cuộn thép | 5 | Cái | ||
172 | Thước cuộn thép | 2 | Cái | ||
173 | Tô vít 2 cạnh | 10 | Cái | ||
174 | Tô vít 4 cạnh | 30 | Cái | ||
175 | Tô vít 4 cạnh | 15 | Cái | ||
176 | Tô vít 4 cạnh | 10 | Cái | ||
177 | Tô vít hai cạnh | 25 | Cái | ||
178 | Tô vít hai cạnh | 15 | Cái | ||
179 | Tô vít nguội 2 cạnh | 10 | Cái | ||
180 | Tủ đựng dụng cụ YATO (8 Ngăn) | 12 | Cái | ||
181 | Túi đựng dụng cụ | 40 | Cái | ||
182 | Van chặn | 70 | Cái | ||
183 | Van chặn gạt | 7 | Cái | ||
184 | Van vòi | 90 | Cái | ||
185 | Xe đẩy | 1 | cái | ||
186 | Xe nâng tay MITSUBISHI | 2 | Cái | ||
187 | Xe Rùa | 1 | Bộ | ||
188 | Xe Rùa | 1 | Bộ | ||
189 | Xẻng đầu nhọn | 10 | Cái | ||
190 | Xích cưa máy | 5 | cái | ||
191 | Xilanh chuẩn độ dùng cho máy xác định trị số xít ( loại máy 848 Titrino Plus) | 1 | Cái | ||
192 | Xô nhựa | 25 | cái | ||
193 | Xô nhựa | 40 | cái | ||
194 | Xô nhựa | 30 | cái | ||
195 | Xô tôn | 25 | cái | ||
196 | Bơm chìm Tsurumi KRS-KTZ21.5, | 4 | Cái |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn chải cước |
150mm Việt Nam
|
80 | Cái | Bàn chải cước | |
2 | Bàn chải cước |
64x46mm - Việt Nam
|
70 | Cái | Bàn chải cước | |
3 | Bàn chải nhựa cầm tay |
có cán 40 cm - Việt Nam
|
100 | Cái | Bàn chải nhựa cầm tay | |
4 | Bàn ren |
M20
|
2 | bộ | Bàn ren | |
5 | Bàn ren |
M8
|
2 | bộ | Bàn ren | |
6 | Bình phun thuốc BVTV |
08 lit;
|
2 | cái | Bình phun thuốc BVTV | |
7 | Bộ lục giác hệ inch 12 chi tiết |
(1/16inch - 3/8inch) SATA 69-25
|
3 | Bộ | Bộ lục giác hệ inch 12 chi tiết | |
8 | Bộ Clê 1 đầu dẹt, 1 đầu tròng 12 chi tiết |
Stanlay: 8,10,12,13,14,16,17,18,19,22,23,24
|
7 | Bộ | Bộ Clê 1 đầu dẹt, 1 đầu tròng 12 chi tiết | |
9 | Bộ cờ lê |
Stanlay-Số chi tiết : 11(từ 10-24) Trọng lượng : 1,90kg
|
4 | Bộ | Bộ cờ lê | |
10 | Bộ đầu nối nhanh nạp ga máy lạnh |
Model JTC - 1137
|
2 | Bộ | Bộ đầu nối nhanh nạp ga máy lạnh | |
11 | Bộ đục lỗ gioăng |
Model : 832100 2-50 Xuất xứ : IRELAND Bao gồm Ø :2-3-4-5-6-7-8-9-10-12-14-16-18-20-22-24-16-28-30,32,34-36-38-40-42-44-46-48-50mm; 01 tay cắt rong + 01 lưỡi dao cắt
|
7 | Bộ | Bộ đục lỗ gioăng | |
12 | Bộ Dụng Cụ sửa chữa Đa Năng |
Model : ETS-60H; Trọng lượng sản phẩm: 4.1 Kg ; Kích cỡ đóng gói : 40,5 x 7 x 31,5 cm
|
4 | Bộ | Bộ Dụng Cụ sửa chữa Đa Năng | |
13 | Bộ loe lệch tâm có dao và hai hàng kẹp |
808 Value
|
2 | Bộ | Bộ loe lệch tâm có dao và hai hàng kẹp | |
14 | Bộ mỏ; Hàn, cắt hơi RHOENA |
Mỏ hàn N01 và Mỏ cắt N03; Cắt bằng khí Axetylen ; Xuất sứ Đức
|
1 | Bộ | Bộ mỏ; Hàn, cắt hơi RHOENA | |
15 | Bộ tô vít cách điện |
8 cây; Model: Friedrich 202985
|
8 | Bộ | Bộ tô vít cách điện | |
16 | Bộ tuýp |
ELORA 771-LINDMK; từ 10 – 32mm
|
2 | Bộ | Bộ tuýp | |
17 | Bu ret máy xác định trị số axit ( Buret tips ) |
Antidiffusion (6.1805.100)
|
2 | Cái | Bu ret máy xác định trị số axit ( Buret tips ) | |
18 | Búa đinh |
0,5kg-Stanlay
|
5 | Cái | Búa đinh | |
19 | Búa nguội |
0,8kg-Stanlay
|
4 | Cái | Búa nguội | |
20 | Búa tay |
5kg-Stanlay thay Crosman
|
2 | Cái | Búa tay | |
21 | Can nhựa |
10lit
|
20 | cái | Can nhựa | |
22 | Cây lau sàn công nghiệp |
kích thước: 105x16cm - Trung Quốc
|
60 | Cái | Cây lau sàn công nghiệp | |
23 | Chai thủy tinh trung tính nắp vặn |
1000ml Trung Quốc
|
100 | cái | Chai thủy tinh trung tính nắp vặn | |
24 | Chai thủy tinh trung tính nắp vặn |
500ml Trung Quốc
|
100 | cái | Chai thủy tinh trung tính nắp vặn | |
25 | Chăn chiên lau nhà |
Khổ (1800x1800); mầu đỏ - Việt Nam
|
130 | Cái | Chăn chiên lau nhà | |
26 | Chậu nhựa |
30 lít; Việt Nam
|
35 | cái | Chậu nhựa | |
27 | Chậu nhựa |
50 lít. Vietnam
|
2 | Cái | Chậu nhựa | |
28 | Chổi chít |
cán dài 70cm - Việt Nam
|
400 | Cái | Chổi chít | |
29 | Chổi cọ WC |
Cán 0,4m - Việt Nam
|
50 | Cái | Chổi cọ WC | |
30 | Chổi cước cán nhựa |
Cán dài 1m - Việt Nam
|
220 | Cái | Chổi cước cán nhựa | |
31 | Chổi cước thông ống |
Việt Nam
|
60 | Cái | Chổi cước thông ống | |
32 | Chổi cước thông ống loại nhỏ |
loại cán dài 0,3m - Việt Nam
|
130 | Cái | Chổi cước thông ống loại nhỏ | |
33 | Chổi cước thông ống loại to |
Cán dài 0,3m - Việt Nam
|
130 | Cái | Chổi cước thông ống loại to | |
34 | Chổi đánh rỉ sắt |
D 85x16x32-Việt nam
|
200 | cái | Chổi đánh rỉ sắt | |
35 | Chổi phất trần ni lông cán nhựa |
Cán 0,5m - Việt Nam
|
150 | Cái | Chổi phất trần ni lông cán nhựa | |
36 | Chổi phất trần ni lông cán tre |
Cán 0,5m - Việt Nam
|
80 | Cái | Chổi phất trần ni lông cán tre | |
37 | Chổi quét sơn |
Loại 2,5cm - cán gỗ - Việt Nam
|
150 | cái | Chổi quét sơn | |
38 | Chổi quét sơn |
(rộng 6 cm) Việt nam
|
150 | cái | Chổi quét sơn | |
39 | Chổi quét trần cán inox đa năng |
3m - Việt Nam
|
10 | Cái | Chổi quét trần cán inox đa năng | |
40 | Chổi quét trần cán inox đa năng |
5m - Việt Nam
|
10 | Cái | Chổi quét trần cán inox đa năng | |
41 | Chổi rễ cán dài gỗ, tre |
Việt Nam
|
100 | Cái | Chổi rễ cán dài gỗ, tre | |
42 | Clê dẹt |
Stanlay 8 x 10
|
10 | Cái | Clê dẹt | |
43 | Clê dẹt |
Stanlay 6 x 8
|
5 | Cái | Clê dẹt | |
44 | Clê dẹt |
Stanlay 17-19
|
10 | Cái | Clê dẹt | |
45 | Clê lục lăng |
cỡ từ 3÷17mm
|
2 | Bộ | Clê lục lăng | |
46 | Clê troòng |
Stanlay 17- 19
|
5 | Cái | Clê troòng | |
47 | Clê tuýp chữ T |
Stanlay đầu 8
|
3 | Cái | Clê tuýp chữ T | |
48 | Clê tuýp chữ T |
Stanlay đầu 10
|
3 | Cái | Clê tuýp chữ T | |
49 | Clê tuýp chữ T |
Stanlayđầu 12
|
3 | Cái | Clê tuýp chữ T | |
50 | Clê tuýp chữ T |
Stanlay đầu 13
|
3 | Cái | Clê tuýp chữ T |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Thuỷ điện Hoà Bình như sau:
- Có quan hệ với 351 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,16 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 64,48%, Xây lắp 16,53%, Tư vấn 7,53%, Phi tư vấn 10,80%, Hỗn hợp 0,65%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 563.917.527.595 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 475.276.860.399 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 15,72%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người lớn giọng gào khóc nhất không phải lúc nào cũng là người bị tổn thương nhiều nhất. "
Aesop
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Thủy điện Hòa Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Thủy điện Hòa Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.