Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Thủy điện Hòa Bình |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp công cụ, dụng cụ năm 2019 Cung cấp công cụ, dụng cụ năm 2019 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi phí sản xuất kinh doanh điện năm 2019 do EVN cấp |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Cam kết bảo hành hàng hoá; - Cam kết về tình trạng hàng hoá cung cấp; - Tài liệu kỹ thuật hàng hóa của nhà sản xuất phát hành; |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: 01 bộ tài liệu kỹ thuật của các hàng hóa mà nhà thầu chào nhưng không hạn chế gồm: tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành, lý lịch, catalogue (kèm theo bản vẽ để mô tả nếu cần). Các tài liệu kỹ thuật phải là của nhà sản xuất phát hành. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Không quy định. |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Thủy điện Hòa Bình- Số 428- đường Hòa Bình- Phường Tân Thịnh- TP. Hòa Bình- Tỉnh Hòa Bình, Điện thoại: 02183 852043, Fax: 02183 854155 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Văn Minh, Giám đốc Công ty Thủy điện Hòa Bình, Phường Tân Thịnh- TP. Hòa Bình- Tỉnh Hòa Bình, Điện thoại: 02183 852043, Fax: 02183 854155 ; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không có |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ông Nguyễn Văn Minh, Giám đốc Công ty Thủy điện Hòa Bình, Phường Tân Thịnh- TP. Hòa Bình- Tỉnh Hòa Bình, Điện thoại: 02183 852043, Fax: 02183 854155 ; |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Ampe kìm đo dòng điện | FLUKE 902: Đo điện áp: 0 – 600.0 V /1% ± 5 counts | 1 | Cái | Ampe kìm đo dòng điện | |
2 | Ampe kìm đo dòng điện dò | FLUKE 369:.Dải đo dòng AC : 3 mA, 30 mA, 300 mA, 3 A, 30 A, 60 A3 mA/30 mA/300 mA : tự động chọn3 A/30 A/60 A : tự động chọn- Độ phân giải : 3 mA / 0.001 mA30 mA / 0.01 mA300 mA / 0.1 mA3 A / 0.001 A30 A / 0.01 A60 A / 0.1 A | 1 | Cái | Ampe kìm đo dòng điện dò | |
3 | Bút thử điện vạn năng | KYORITSU 1030 | 1 | cái | Bút thử điện vạn năng | |
4 | Bàn ren | M12 | 2 | bộ | Bàn ren | |
5 | Bình phun thuốc chạy điện | OSHIMA OS20-CN | 6 | Cái | Bình phun thuốc chạy điện | |
6 | Bộ cờ lê tuýp | STANLEY - từ 10 - 24 | 1 | Bộ | Bộ cờ lê tuýp | |
7 | Bồ cào cán gỗ | dài 1200 mm. | 10 | Cái | Bồ cào cán gỗ | |
8 | Bộ Clê 1 đầu dẹt, 1 đầu tròng 12 chi tiết | Stanley; 8,10,12,13,14,16,17,18,19,22,23,24 | 1 | Bộ | Bộ Clê 1 đầu dẹt, 1 đầu tròng 12 chi tiết | |
9 | Bộ clê lục lăng hệ inch 12 chi tiết | SATA 69 - 25 | 2 | Bộ | Bộ clê lục lăng hệ inch 12 chi tiết | |
10 | Bộ cờ lê choong cỡ 8 - 22 | STANLEY | 1 | Bộ | Bộ cờ lê choong cỡ 8 - 22 | |
11 | Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở | Stanley STMT33650-Chất lượng thép hợp kim -23 chi tiết | 1 | Bộ | Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở | |
12 | Bộ đo điểm đứt quang nhanh | 3304N | 1 | cái | Bộ đo điểm đứt quang nhanh | |
13 | Bộ đục lỗ gioăng | Model: 832100 2-50; Bao gồm fi 2-3-4-5-6-7.. | 1 | Bộ | Bộ đục lỗ gioăng | |
14 | Bộ dụng cụ đa năng 56 chi tiết | 700AD Tone | 1 | Bộ | Bộ dụng cụ đa năng 56 chi tiết | |
15 | Bộ kiểm tra cáp mạng | MicroScanner2 Cable Verifier cable | 1 | cái | Bộ kiểm tra cáp mạng | |
16 | Bộ Kit Bơm xăng, dầu diesel 12V 20 GPM | Series: FIB - 50 | 1 | Cái | Bộ Kit Bơm xăng, dầu diesel 12V 20 GPM | |
17 | Bộ lục giác đầu bi 9 món | BERRYLIONChất liệu thép CR-V6150Thân lục giác được bọc nhựaĐầu bôngBộ 9 cây bao gồm: T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40; T45; T5 | 2 | Bộ | Bộ lục giác đầu bi 9 món | |
18 | Bộ lưu điện áp | SANTAK-6000-5kVA | 1 | Bộ | Bộ lưu điện áp | |
19 | Bộ mỏ lết đa năng 2 chi tiết Tht10309328 | Total - Gồm 1 Mỏ lết hai đầu miệng size: 9-14mm, 15-22mm, 1 Mỏ lết 1 đầu miệng size: 23-32mm, | 2 | Bộ | Bộ mỏ lết đa năng 2 chi tiết Tht10309328 | |
20 | Bộ tô vít cách điện | 8 cây; Model: Friedrich 210980 | 8 | bộ | Bộ tô vít cách điện | |
21 | Bộ vam cảo thủy lực 2/3 chấu | Model: PME800- Lực cảo: 8 tấn- Độ mở ngàm lớn nhất: 460 mm.- Chiều dài ngàm chân ( tầm với ): 280 mm.- Hành trình piston (ty cảo) : 85 mm.- Đường kính piston (ty cảo): 25 mm.- Độ dài mấu chân cảo : 13 mm.- Độ dầy mấu chân : 13 mm.- Độ rộng mấu chân : 27.5 mm.- Trọng lượng cảo: 11.7 kg. | 1 | Bộ | Bộ vam cảo thủy lực 2/3 chấu | |
22 | Búa | STANLEY 0,5kg | 5 | cái | Búa | |
23 | Clê đa năng | SANTO | 1 | cái | Clê đa năng | |
24 | Clê cỡ 8 đến 20 | STANLEY | 1 | Bộ | Clê cỡ 8 đến 20 | |
25 | Cân điện tử xách tay | 0-30 kg | 2 | chiếc | Cân điện tử xách tay | |
26 | Can nhựa | 20Lít - Song Long | 5 | Cái | Can nhựa | |
27 | Chậu nhựa | 20 lít | 10 | Cái | Chậu nhựa | |
28 | Chậu nhựa | 30 lít | 17 | Cái | Chậu nhựa | |
29 | Chậu nhựa | 50 lít | 20 | Cái | Chậu nhựa | |
30 | Clê dẹt | 8 x 10;STANLEY | 11 | Cái | Clê dẹt | |
31 | Clê dẹt | 6 x 8;STANLEY | 5 | Cái | Clê dẹt | |
32 | Clê dẹt | 12-13;STANLEY | 6 | Cái | Clê dẹt | |
33 | Clê dẹt | 13-14;STANLEY | 5 | Cái | Clê dẹt | |
34 | Clê tuýp chữ T | STANLEY đầu 8 | 2 | Cái | Clê tuýp chữ T | |
35 | Clê tuýp chữ T | STANLEY đầu 10 | 2 | Cái | Clê tuýp chữ T | |
36 | Clê tuýp chữ T | STANLEY đầu 12 | 2 | Cái | Clê tuýp chữ T | |
37 | Clê tuýp chữ T | STANLEY đầu 13 | 2 | Cái | Clê tuýp chữ T | |
38 | Clê tuýp chữ T | STANLEY đầu 14 | 2 | Cái | Clê tuýp chữ T | |
39 | Cờ lê dẹt | 1 đầu hở 32 - 36 STANLEY | 2 | Cái | Cờ lê dẹt | |
40 | Cờ lê dẹt | 2 đầu hở 12 - 14 STANLEY | 4 | Cái | Cờ lê dẹt | |
41 | Cờ lê dẹt | 2 đầu hở 13 - 14 STANLEY | 4 | Cái | Cờ lê dẹt | |
42 | Cờ lê dẹt | 2 đầu hở 17-19 STANLEY | 14 | Cái | Cờ lê dẹt | |
43 | Cờ lê chòng | 2 đầu tròn 17-19 STANLEY | 7 | Cái | Cờ lê chòng | |
44 | Cờ lê dẹt | 2 đầu hở 22-24 STANLEY | 4 | Cái | Cờ lê dẹt | |
45 | Cờ lê chòng | 2 đầu tròn 22-24 STANLEY | 2 | Cái | Cờ lê chòng | |
46 | Cờ lê dẹt | 11-13 STANLEY | 1 | cái | Cờ lê dẹt | |
47 | Cờ lê dẹt | 12-14 STANLEY | 1 | cái | Cờ lê dẹt | |
48 | Cờ lê dẹt | 13-15 STANLEY | 1 | cái | Cờ lê dẹt | |
49 | Cờ lê dẹt | 17-19 STANLEY | 1 | cái | Cờ lê dẹt | |
50 | Cờ lê dẹt | 22-24 STANLEY | 1 | cái | Cờ lê dẹt | |
51 | Cờ lê | Dài 410mm, nặng 6,3 kg; kích thước miệng 85mm | 1 | Cái | Cờ lê | |
52 | Cờ lê đuôi chuột | 17x19mm RW-1719, MCC | 4 | Cái | Cờ lê đuôi chuột | |
53 | Cờ lê đuôi chuột | 22x24mm RW-2224, MCC | 4 | Cái | Cờ lê đuôi chuột | |
54 | Xô tôn | 10 lít | 25 | Chiếc | Xô tôn | |
55 | Cờ lê tuýt | 40 chi tiết, STANLEY | 1 | bộ | Cờ lê tuýt | |
56 | Công cụ đo công suất quang | RY3200A | 1 | cái | Công cụ đo công suất quang | |
57 | Cưa sắt | Stanley - 10'' - 15.892 - | 10 | Cái | Cưa sắt | |
58 | Cuốc bàn cán gỗ | dài 1200mm | 30 | Cái | Cuốc bàn cán gỗ | |
59 | Dao cắt kính | Kodak-055 cán đồng | 2 | Cái | Dao cắt kính | |
60 | Dao cắt sợi quang | Fujikura CT06 | 2 | cái | Dao cắt sợi quang | |
61 | Dao phát cán gỗ | dài 500 mm. | 30 | Cái | Dao phát cán gỗ | |
62 | Dao quắm phát | Cán gỗ; 70cm | 20 | Cái | Dao quắm phát | |
63 | Dao tông | chuôi gỗ dài 50cm | 6 | Cái | Dao tông | |
64 | Đầu chụp bu lông 6 cạch M14 kiểu khẩu dài | BARKER-CR-V-14mm | 10 | Cái | Đầu chụp bu lông 6 cạch M14 kiểu khẩu dài | |
65 | Đầu chụp bu lông 6 cạch M17 kiểu khẩu dài | BARKER-CR-V-17mm | 10 | Cái | Đầu chụp bu lông 6 cạch M17 kiểu khẩu dài | |
66 | Đầu chụp bu lông 6 cạch M19 kiểu khẩu dài | BARKER-CR-V-19mm | 10 | Cái | Đầu chụp bu lông 6 cạch M19 kiểu khẩu dài | |
67 | Đầu chụp bu lông 6 cạch M24 kiểu khẩu dài | BARKER-CR-V-24mm | 20 | Cái | Đầu chụp bu lông 6 cạch M24 kiểu khẩu dài | |
68 | Đầu chụp bu lông 6 cạch M27 kiểu khẩu dài | BARKER-CR-V-27mm | 10 | Cái | Đầu chụp bu lông 6 cạch M27 kiểu khẩu dài | |
69 | Đầu chụp bu lông 6 cạch M30 kiểu khẩu dài | BARKER-CR-V-30mm | 20 | Cái | Đầu chụp bu lông 6 cạch M30 kiểu khẩu dài | |
70 | Dây cáp vải cẩu hàng hai đầu mắt | Tải trọng : 2 tấn; - Bản rông: 50mm; - Hệ số an toàn: 6:1; - Dài 3m | 2 | Cái | Dây cáp vải cẩu hàng hai đầu mắt | |
71 | Dây cáp vải cẩu hàng hai đầu mắt | Tải trọng : 4 tấn; - Bản rông: 100mm; - Hệ số an toàn: 6:1; - Dài 2m | 2 | Cái | Dây cáp vải cẩu hàng hai đầu mắt | |
72 | Dây cáp vải cẩu hàng hai đầu mắt | Tải trọng :8 tấn; - Bản rông: 200mm; - Hệ số an toàn: 6:1; - Dài 6m | 2 | Cái | Dây cáp vải cẩu hàng hai đầu mắt | |
73 | Dây nạp ga | Rob – 30072. Dài 1.8m gồm 3 màu xanh đỏ vàng | 6 | Cái | Dây nạp ga | |
74 | Đèn khò ga | NAMILUXNA-187 | 1 | chiếc | Đèn khò ga | |
75 | Điện thoại bàn hiện số | Panasonic KX-TGF310 - TGF310 | 4 | cái | Điện thoại bàn hiện số | |
76 | Đồng hồ đo điện trở đất | KYORITSU 4105A | 1 | cái | Đồng hồ đo điện trở đất | |
77 | Đồng hồ bấm dây | Casio HS 70W | 5 | cái | Đồng hồ bấm dây | |
78 | Ê tô bàn nguội Sata 70843 6"/150mm | Trọng lượng: 29 kg; - Độ mở max: 150 mm; - Nơi sản xuất: Sata | 5 | Cái | Ê tô bàn nguội Sata 70843 6"/150mm | |
79 | Hót rác | Tôn có cán 50cm | 25 | Cái | Hót rác | |
80 | Kéo cắt cành trên cao ≥4m | Sunsong - HM 152, Đài Loan | 2 | Cái | Kéo cắt cành trên cao ≥4m | |
81 | Kéo cắt cành, lá | Sunsong - HM005, Đài Loan, dài 53cm | 4 | Cái | Kéo cắt cành, lá | |
82 | Kéo cắt cỏ, lá | Sunsong - HM 027, Đài Loan, dài 32cm | 4 | Cái | Kéo cắt cỏ, lá | |
83 | Kéo cắt tôn mũi thẳng | Stanley | 1 | Cái | Kéo cắt tôn mũi thẳng | |
84 | Kéo cắt vải | Đa Sĩ | 5 | Cái | Kéo cắt vải | |
85 | Khóa Cầu dài | Việt tiệp 1524 | 10 | Cái | Khóa Cầu dài | |
86 | Khóa cầu ngang | Việt tiệp CN971 | 10 | Cái | Khóa cầu ngang | |
87 | Khóa chìm | Việt Tiệp 4908 | 20 | bộ | Khóa chìm | |
88 | Khóa tay nắm tròn | Việt Tiệp 2402 | 20 | bộ | Khóa tay nắm tròn | |
89 | Khoá treo đồng cầu 10mm | Mã sản phẩm: 01601; Việt Tiệp | 20 | Cái | Khoá treo đồng cầu 10mm | |
90 | Kìm bấm đầu cốt thủy lực | IZUMI EP-510C | 1 | Cái | Kìm bấm đầu cốt thủy lực | |
91 | Kìm bấm dây mạng | Kìm cho cáp mạng Cat6 AMP 3 mảnh | 1 | cái | Kìm bấm dây mạng | |
92 | Kìm bấm mạng đầu RJ45 | Kìm Cat.6 - AMP Category 6 Modular Plug Hand Tool (P/N: 790163-5) | 1 | cái | Kìm bấm mạng đầu RJ45 | |
93 | Kìm cắt cách điện | SATA - 70332; 7″ - 1000V | 15 | Cái | Kìm cắt cách điện | |
94 | Kìm cắt gạch | Rubi Ten Bric; Mã sp: 05975 | 3 | Cái | Kìm cắt gạch | |
95 | Kìm cắt thủy lực | ZUMI-S850 | 1 | cái | Kìm cắt thủy lực | |
96 | Kìm chết | Stanley 84-371 (10",254mm) | 3 | Cái | Kìm chết | |
97 | Kìm điện | ASAKI - 6,5″ - 170mm; SATA - 70332 | 45 | Cái | Kìm điện | |
98 | Kìm kẹp chì | Stanley | 1 | cái | Kìm kẹp chì | |
99 | Liềm thép | cán nhựa xanh | 90 | Cái | Liềm thép | |
100 | Lưỡi bào dùng cho máy cưa bào liên hợp | ML293 | 2 | Cái | Lưỡi bào dùng cho máy cưa bào liên hợp | |
101 | Lưỡi bào dùng cho máy MAKTEC | MT190 | 2 | Cái | Lưỡi bào dùng cho máy MAKTEC | |
102 | Lưỡi cắt cỏ SAWMASTER | 230m/m/8 | 20 | Cái | Lưỡi cắt cỏ SAWMASTER | |
103 | Lưỡi cưa sắt | 305mm | 10 | Cái | Lưỡi cưa sắt | |
104 | Máy bộ đàm | ICOM IC-F14 | 10 | cái | Máy bộ đàm | |
105 | Máy thổi chạy xăng | Makita EB 5300 TH- Dung tích 52.5 ml- Lưu lượng khí tối đa 15 m3/phút- Tốc độ khí tối đa 98 m/s- Bình chứa nhiên liệu 1.8 lít- Kích thước (320x450x475) mm- Trọng lượng 8.9 kgVà các phụ kiện kèm theo (Bình chứa dầu, túi đựng phụ kiện, ống mềm, ống kẹp, đầu phun, vòi phun, ống dài, cờ lê, tua vít). | 1 | Chiếc | Máy thổi chạy xăng | |
106 | Máy cắt cầm tay | MAKITA 9500NB 100mm; 570W; 220V; 12000 v/p; | 1 | Cái | Máy cắt cầm tay | |
107 | Máy cắt cỏ Honda (khoác vai) UMR435TL2ST | UMR435 L2ST | 2 | Cái | Máy cắt cỏ Honda (khoác vai) UMR435TL2ST | |
108 | Máy cắt sắt để bàn Makita 2414NB | Thương hiêu: Makita, Mã sản phẩm: 21414 NB ; Đường kính giao cắt: 350 mm, chiều dày lưỡi cắt 1,5mm, Công xuất động cơ: 2000 W, tốc độ không 3800v/ph | 1 | Cái | Máy cắt sắt để bàn Makita 2414NB | |
109 | Máy cưa xích Husqvama-435-seris | Husqvama-435-seris | 1 | Cái | Máy cưa xích Husqvama-435-seris | |
110 | Máy điện thoại ấn phím | Panasonic KX-TS500MX | 10 | Cái | Máy điện thoại ấn phím | |
111 | Máy điện thoại treo tường | UNIDEN- AS7101 | 10 | Cái | Máy điện thoại treo tường | |
112 | Máy đo khoảng cách Leica DISTOTM D2 | Phạm vi đo: 0.05 - 60 m Cấp chính xác: 1.5 mm; -Đo diện tích, thể tích, và đo gián tiếp Pythagoras - Bộ nhớ lưu: 10 giá trị đo G113 | 6 | Cái | Máy đo khoảng cách Leica DISTOTM D2 | |
113 | Máy hàn điện tử LEGI LG-200-R.MIG. Hãng sản xuất/model: LEGIL/LG200-R.MIG. | Điện áp từ 160v - 240v; Tần số 50hz - 60 hz; Công suất ra 5,2KV/A; Cường độ ra 30A - 145A; Tiêu chuẩn que hàn 1,6mm - 4mm; Cấp độ cách điện: F; Tiêu chuẩn an toàn IP21S; Trọng lượng 26kg. | 1 | Cái | Máy hàn điện tử LEGI LG-200-R.MIG. Hãng sản xuất/model: LEGIL/LG200-R.MIG. | |
114 | Máy hút/thổi bụi công nghiệp | Loại: Panasonic PAHB-MC- YL635TN46 Màu đen; 220Vac/2200W; Chức năng hút/thổi;Dung tích 21 lít; Kích thước: 363x353x394 | 3 | Bộ | Máy hút/thổi bụi công nghiệp | |
115 | Máy khoan bê tông | BOSCH- UGH2 - 28DFV 220V - 820w | 1 | Cái | Máy khoan bê tông | |
116 | Máy khoan đất | Oshima 2p | 1 | Cái | Máy khoan đất | |
117 | Máy khoan sắt | BOSCH- GBM10RE 220V- 500w | 2 | Cái | Máy khoan sắt | |
118 | Máy mài | BOSCH 670W | 3 | Cái | Máy mài | |
119 | Máy mài góc | GW 060, nhà sản xuất: Bosch | 5 | Cái | Máy mài góc | |
120 | Máy mài kim loại hai đá | Đĩa mài 200mm; rộng 25mm; Trục 32mm BOSCH 8 | 1 | Cái | Máy mài kim loại hai đá | |
121 | Máy phun thuôc sâu chạy xăng | Bình chứa 25 lít thuốc-Honda-KSF3501 | 1 | Cái | Máy phun thuôc sâu chạy xăng | |
122 | Máy xịt rửa điều hòa | BAM BOO - BMB 6666 220V- 50HZ - 1800W ; Áp lực: 120Bar Lưu lượng 480l/h. Báng súng ren đồng Vòi phun , bình xà phòng, Dây phun áp lực : 8m; Đầu nối ; Ống hút đầu vào nhanh ống nước; Trõ lọc rác | 1 | Cái | Máy xịt rửa điều hòa | |
123 | Mỏ hàn nung | Goot TQ-77 JP | 2 | Cái | Mỏ hàn nung | |
124 | Mỏ lết 150mm | Stanley | 3 | Cái | Mỏ lết 150mm | |
125 | Mỏ lết 200mm | Stanley | 3 | Cái | Mỏ lết 200mm | |
126 | Mỏ lết 250mm | Stanley | 3 | Cái | Mỏ lết 250mm | |
127 | Mỏ lết 300 mm | Stanley | 3 | Cái | Mỏ lết 300 mm | |
128 | Ống cao su phun cát chịu mài mòn | Bố lưới thép f trong 32 mm; f ngoài 48 mm; BP = 40 Bar; 20m/ống | 2 | Ống | Ống cao su phun cát chịu mài mòn | |
129 | Ống hút chì hàn Taiyo GS-100 | Taiyo GS-100 | 2 | Cái | Ống hút chì hàn Taiyo GS-100 | |
130 | Ống phun sơn GRACO | chịu áp lực cao 5000 psi: 1/4“x 50 ‘ (6,35 mm x 15,2m) - Graco | 2 | Dây | Ống phun sơn GRACO | |
131 | Pa lăng xích kéo tay Nitto 05VP5 0,5 tấn | tải trọng nâng: 0,5 tấn - Chiều cao nâng hạ : 3 mét- Trọng lượng :8,5 kg | 5 | Cái | Pa lăng xích kéo tay Nitto 05VP5 0,5 tấn | |
132 | Pa lăng xích kéo tay NITTO; Model: 10VP5 | Tải trọng: 1 tấn; Chiều cao nâng hạ 20 mét( thay xích); giới hạn vượt tải 1,5 tấn. | 2 | Cái | Pa lăng xích kéo tay NITTO; Model: 10VP5 | |
133 | Pa lăng xích lắc tay NITTO; Model: VR -10 | Tải trọng nâng: 1 tấn; Chiều cao nâng hạ 1,5 mét; giới hạn vượt tải 1,5 tấn; Trọng lượng 8,7kg. | 2 | Cái | Pa lăng xích lắc tay NITTO; Model: VR -10 | |
134 | Quạt thông gió có gắn động cơ điện 3 pha | 0,37 kW | 2 | cái | Quạt thông gió có gắn động cơ điện 3 pha | |
135 | Súng bắn bu lông tay ngang Yato 1/2" YT-0984 | Momen xoắn lớn nhất: 95NmKích thước bu lông: 8-24mm F136- Trọng lượng: 1.3kg Đường khí đầu vào:1/4 inch F136 - Áp lực khí làm việc 0,62 Mpa - kèm các đầu chụp từ 8mm đến 24 mm | 12 | bộ | Súng bắn bu lông tay ngang Yato 1/2" YT-0984 | |
136 | Súng bắn keo silicone | 0,2kg | 2 | Cái | Súng bắn keo silicone | |
137 | Súng bắn xiết ốc KINGTONY 44116MP 1/2"; Mã sản phẩm 44116MP91. | Chất liệu: hợp kim thép; Bộ sản phẩm gồm 10 đầu tuyp từ 9mm - 27 mm; Tốc độ 8000v/phút; Van khí 1/4 BSBT; Mô men tối đa 650 Nm. Hộp sản phẩm kích thước: 315x250x120mm | 2 | Cái | Súng bắn xiết ốc KINGTONY 44116MP 1/2"; Mã sản phẩm 44116MP91. | |
138 | Súng phun sơn cao áp | GRACO (Silverplus 243283) | 2 | Cái | Súng phun sơn cao áp | |
139 | Súng siết bu lông KAWASAKI | KW- L20G Kèm các đầu chụp đai ốc từ: 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 22, 24; 27mm | 2 | Bộ | Súng siết bu lông KAWASAKI | |
140 | Súng siết bu lông KINGTONY 33411-040 | Kingtony tools co.,LTD Kèm các đầu chụp đai ốc từ 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 22, 24; 27mm. | 2 | Bộ | Súng siết bu lông KINGTONY 33411-040 | |
141 | Súng vặn Êcu Bulong bằng khí nén | Súng bắn Bu lông đầu 3/4″ siêu nhẹ SP-7150-V8Mã sản phẩm: SP-7150-V8Trọng lượng 3.6KgLực xiết: 270~900NmTốc độ không tải: 4,300rpmTổng chiều dài: 237mm | 2 | Cái | Súng vặn Êcu Bulong bằng khí nén | |
142 | Ta rô | M12 | 2 | bộ | Ta rô | |
143 | Thang nhôm gấp chữ A 2m | 2m | 2 | Cái | Thang nhôm gấp chữ A 2m | |
144 | Thang nhôm khoá tự động Hoà Phát NIKITA - Mầu trắng | NIKITA -Chữ A=2,5m;Để thẳng=5m | 2 | Cái | Thang nhôm khoá tự động Hoà Phát NIKITA - Mầu trắng | |
145 | Thang nhôm rút đơn Advindeq ADT214B NEW, thương hiệu: Advindeq | Mã sản phẩm: ADT214F, kích thước thang: (cao tối đa): 4900mm x (cao rút gọn):970mm, số bậc: 14 bậc. | 1 | Cái | Thang nhôm rút đơn Advindeq ADT214B NEW, thương hiệu: Advindeq | |
146 | Thùng rác văn phòng - (Inox trắng có nắp lật) | A36-H; Đk=250mm; H=305mm | 45 | Thùng | Thùng rác văn phòng - (Inox trắng có nắp lật) | |
147 | Thước cặp | 0-250 | 1 | cái | Thước cặp | |
148 | Thước cuộn thép | 5m; Stanley | 15 | Cái | Thước cuộn thép | |
149 | Thước dây cuộn L | LUXTOP 50M | 1 | Cái | Thước dây cuộn L | |
150 | Tô vít 4 cạnh | fi 3 x 100mm;Stanley | 3 | Cái | Tô vít 4 cạnh | |
151 | Tô vít 4 cạnh | fi 6 x 200mm;Stanley | 3 | Cái | Tô vít 4 cạnh | |
152 | Tô vít 4 cạnh | fi 6 x 150mm;Stanley | 3 | Cái | Tô vít 4 cạnh | |
153 | Tô vít hai cạnh | fi 6 x 200mm;Stanley | 3 | Cái | Tô vít hai cạnh | |
154 | Tô vít hai cạnh | fi 6 x 150mm;Stanley | 3 | Cái | Tô vít hai cạnh | |
155 | Tô vít nguội 2 cạnh | fi 8 ;Stanley | 3 | Cái | Tô vít nguội 2 cạnh | |
156 | Tủ đựng dụng cụ | Tủ đựng đồ nghề YatoMã sản phẩm: YT-09002Model sản phẩm: YT-090026 ngăn YT-09002; Mặt tủ làm bằng Inox; Kích thước tổng thể:1130x570x1000mm | 3 | Cái | Tủ đựng dụng cụ | |
157 | Tủ đựng dụng cụ YATO | 8 ngăn - YT-09141 (màu đỏ) | 7 | Cái | Tủ đựng dụng cụ YATO | |
158 | Túi đựng dụng cụ sửa chữa Vải bạt có quai đeo | 30 x 35 x 13cm | 15 | cái | Túi đựng dụng cụ sửa chữa Vải bạt có quai đeo | |
159 | Tuốc nơ vít cơ khí 6 chi tiết | KTC SD6 | 3 | Bộ | Tuốc nơ vít cơ khí 6 chi tiết | |
160 | Xe đẩy hàng PRESTAR | Tải trọng: 300 kg; kích thước mặt sàn 910x610; Chất liệu bánh xe cao su chống sốc; loại Tay gấp | 5 | Cái | Xe đẩy hàng PRESTAR | |
161 | Xe quét rác đẩy tay | Clepro CW-103/2 | 4 | Cái | Xe quét rác đẩy tay | |
162 | Xén sới đất | Lưỡi Thép đk=5cm; cán gỗ= 20cm | 10 | Cái | Xén sới đất | |
163 | Xẻng súc đất | cán gỗ dài 1200 mm. | 40 | Cái | Xẻng súc đất | |
164 | Xích cưa máy OREGON 7/32" | OREGON 7/32" | 10 | Cái | Xích cưa máy OREGON 7/32" | |
165 | Xô nhựa 10 Lít | (có nắp) | 15 | Cái | Xô nhựa 10 Lít | |
166 | Xô nhựa 15 Lít | (có nắp) | 30 | Cái | Xô nhựa 15 Lít | |
167 | Xô nhựa 20 Lít | (có nắp) | 10 | Cái | Xô nhựa 20 Lít | |
168 | Xô nhựa 5 lít | (có nắp) | 30 | Cái | Xô nhựa 5 lít |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Ampe kìm đo dòng điện | 1 | Cái | Kho Cty Thủy điện Hòa Bình | 90 Ngày |
2 | Ampe kìm đo dòng điện dò | 1 | Cái | Nt | nt |
3 | Bút thử điện vạn năng | 1 | cái | Nt | Nt |
4 | Bàn ren | 2 | bộ | Nt | Nt |
5 | Bình phun thuốc chạy điện | 6 | Cái | Nt | Nt |
6 | Bộ cờ lê tuýp | 1 | Bộ | Nt | Nt |
7 | Bồ cào cán gỗ | 10 | Cái | Nt | Nt |
8 | Bộ Clê 1 đầu dẹt, 1 đầu tròng 12 chi tiết | 1 | Bộ | Nt | Nt |
9 | Bộ clê lục lăng hệ inch 12 chi tiết | 2 | Bộ | Nt | Nt |
10 | Bộ cờ lê choong cỡ 8 - 22 | 1 | Bộ | Nt | Nt |
11 | Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở | 1 | Bộ | Nt | Nt |
12 | Bộ đo điểm đứt quang nhanh | 1 | cái | Nt | Nt |
13 | Bộ đục lỗ gioăng | 1 | Bộ | Nt | Nt |
14 | Bộ dụng cụ đa năng 56 chi tiết | 1 | Bộ | Nt | Nt |
15 | Bộ kiểm tra cáp mạng | 1 | cái | Nt | Nt |
16 | Bộ Kit Bơm xăng, dầu diesel 12V 20 GPM | 1 | Cái | Nt | Nt |
17 | Bộ lục giác đầu bi 9 món | 2 | Bộ | Nt | Nt |
18 | Bộ lưu điện áp | 1 | Bộ | Nt | Nt |
19 | Bộ mỏ lết đa năng 2 chi tiết Tht10309328 | 2 | Bộ | Nt | Nt |
20 | Bộ tô vít cách điện | 8 | bộ | Nt | Nt |
21 | Bộ vam cảo thủy lực 2/3 chấu | 1 | Bộ | Nt | Nt |
22 | Búa | 5 | cái | Nt | Nt |
23 | Clê đa năng | 1 | cái | Nt | Nt |
24 | Clê cỡ 8 đến 20 | 1 | Bộ | Nt | Nt |
25 | Cân điện tử xách tay | 2 | chiếc | Nt | Nt |
26 | Can nhựa | 5 | Cái | Nt | Nt |
27 | Chậu nhựa | 10 | Cái | Nt | Nt |
28 | Chậu nhựa | 17 | Cái | Nt | Nt |
29 | Chậu nhựa | 20 | Cái | Nt | Nt |
30 | Clê dẹt | 11 | Cái | Nt | Nt |
31 | Clê dẹt | 5 | Cái | Nt | Nt |
32 | Clê dẹt | 6 | Cái | Nt | Nt |
33 | Clê dẹt | 5 | Cái | Nt | Nt |
34 | Clê tuýp chữ T | 2 | Cái | Nt | Nt |
35 | Clê tuýp chữ T | 2 | Cái | Nt | Nt |
36 | Clê tuýp chữ T | 2 | Cái | Nt | Nt |
37 | Clê tuýp chữ T | 2 | Cái | Nt | Nt |
38 | Clê tuýp chữ T | 2 | Cái | Nt | Nt |
39 | Cờ lê dẹt | 2 | Cái | Nt | Nt |
40 | Cờ lê dẹt | 4 | Cái | Nt | Nt |
41 | Cờ lê dẹt | 4 | Cái | Nt | Nt |
42 | Cờ lê dẹt | 14 | Cái | Nt | Nt |
43 | Cờ lê chòng | 7 | Cái | Nt | Nt |
44 | Cờ lê dẹt | 4 | Cái | Nt | Nt |
45 | Cờ lê chòng | 2 | Cái | Nt | Nt |
46 | Cờ lê dẹt | 1 | cái | Nt | Nt |
47 | Cờ lê dẹt | 1 | cái | Nt | Nt |
48 | Cờ lê dẹt | 1 | cái | Nt | Nt |
49 | Cờ lê dẹt | 1 | cái | Nt | Nt |
50 | Cờ lê dẹt | 1 | cái | Nt | Nt |
51 | Cờ lê | 1 | Cái | Nt | Nt |
52 | Cờ lê đuôi chuột | 4 | Cái | Nt | Nt |
53 | Cờ lê đuôi chuột | 4 | Cái | Nt | Nt |
54 | Xô tôn | 25 | Chiếc | Nt | Nt |
55 | Cờ lê tuýt | 1 | bộ | Nt | Nt |
56 | Công cụ đo công suất quang | 1 | cái | Nt | Nt |
57 | Cưa sắt | 10 | Cái | Nt | Nt |
58 | Cuốc bàn cán gỗ | 30 | Cái | Nt | Nt |
59 | Dao cắt kính | 2 | Cái | Nt | Nt |
60 | Dao cắt sợi quang | 2 | cái | Nt | Nt |
61 | Dao phát cán gỗ | 30 | Cái | Nt | Nt |
62 | Dao quắm phát | 20 | Cái | Nt | Nt |
63 | Dao tông | 6 | Cái | Nt | Nt |
64 | Đầu chụp bu lông 6 cạch M14 kiểu khẩu dài | 10 | Cái | Nt | Nt |
65 | Đầu chụp bu lông 6 cạch M17 kiểu khẩu dài | 10 | Cái | Nt | Nt |
66 | Đầu chụp bu lông 6 cạch M19 kiểu khẩu dài | 10 | Cái | Nt | Nt |
67 | Đầu chụp bu lông 6 cạch M24 kiểu khẩu dài | 20 | Cái | Nt | Nt |
68 | Đầu chụp bu lông 6 cạch M27 kiểu khẩu dài | 10 | Cái | Nt | Nt |
69 | Đầu chụp bu lông 6 cạch M30 kiểu khẩu dài | 20 | Cái | Nt | Nt |
70 | Dây cáp vải cẩu hàng hai đầu mắt | 2 | Cái | Nt | Nt |
71 | Dây cáp vải cẩu hàng hai đầu mắt | 2 | Cái | Nt | Nt |
72 | Dây cáp vải cẩu hàng hai đầu mắt | 2 | Cái | Nt | Nt |
73 | Dây nạp ga | 6 | Cái | Nt | Nt |
74 | Đèn khò ga | 1 | chiếc | Nt | Nt |
75 | Điện thoại bàn hiện số | 4 | cái | Nt | Nt |
76 | Đồng hồ đo điện trở đất | 1 | cái | Nt | Nt |
77 | Đồng hồ bấm dây | 5 | cái | Nt | Nt |
78 | Ê tô bàn nguội Sata 70843 6"/150mm | 5 | Cái | Nt | Nt |
79 | Hót rác | 25 | Cái | Nt | Nt |
80 | Kéo cắt cành trên cao ≥4m | 2 | Cái | Nt | Nt |
81 | Kéo cắt cành, lá | 4 | Cái | Nt | Nt |
82 | Kéo cắt cỏ, lá | 4 | Cái | Nt | Nt |
83 | Kéo cắt tôn mũi thẳng | 1 | Cái | Nt | Nt |
84 | Kéo cắt vải | 5 | Cái | Nt | Nt |
85 | Khóa Cầu dài | 10 | Cái | Nt | Nt |
86 | Khóa cầu ngang | 10 | Cái | Nt | Nt |
87 | Khóa chìm | 20 | bộ | Nt | Nt |
88 | Khóa tay nắm tròn | 20 | bộ | Nt | Nt |
89 | Khoá treo đồng cầu 10mm | 20 | Cái | Nt | Nt |
90 | Kìm bấm đầu cốt thủy lực | 1 | Cái | Nt | Nt |
91 | Kìm bấm dây mạng | 1 | cái | Nt | Nt |
92 | Kìm bấm mạng đầu RJ45 | 1 | cái | Nt | Nt |
93 | Kìm cắt cách điện | 15 | Cái | Nt | Nt |
94 | Kìm cắt gạch | 3 | Cái | Nt | Nt |
95 | Kìm cắt thủy lực | 1 | cái | Nt | Nt |
96 | Kìm chết | 3 | Cái | Nt | Nt |
97 | Kìm điện | 45 | Cái | Nt | Nt |
98 | Kìm kẹp chì | 1 | cái | Nt | Nt |
99 | Liềm thép | 90 | Cái | Nt | Nt |
100 | Lưỡi bào dùng cho máy cưa bào liên hợp | 2 | Cái | Nt | Nt |
101 | Lưỡi bào dùng cho máy MAKTEC | 2 | Cái | Nt | Nt |
102 | Lưỡi cắt cỏ SAWMASTER | 20 | Cái | Nt | Nt |
103 | Lưỡi cưa sắt | 10 | Cái | Nt | Nt |
104 | Máy bộ đàm | 10 | cái | Nt | Nt |
105 | Máy thổi chạy xăng | 1 | Chiếc | Nt | Nt |
106 | Máy cắt cầm tay | 1 | Cái | Nt | Nt |
107 | Máy cắt cỏ Honda (khoác vai) UMR435TL2ST | 2 | Cái | Nt | Nt |
108 | Máy cắt sắt để bàn Makita 2414NB | 1 | Cái | Nt | Nt |
109 | Máy cưa xích Husqvama-435-seris | 1 | Cái | Nt | Nt |
110 | Máy điện thoại ấn phím | 10 | Cái | Nt | Nt |
111 | Máy điện thoại treo tường | 10 | Cái | Nt | Nt |
112 | Máy đo khoảng cách Leica DISTOTM D2 | 6 | Cái | Nt | Nt |
113 | Máy hàn điện tử LEGI LG-200-R.MIG. Hãng sản xuất/model: LEGIL/LG200-R.MIG. | 1 | Cái | Nt | Nt |
114 | Máy hút/thổi bụi công nghiệp | 3 | Bộ | Nt | Nt |
115 | Máy khoan bê tông | 1 | Cái | Nt | Nt |
116 | Máy khoan đất | 1 | Cái | Nt | Nt |
117 | Máy khoan sắt | 2 | Cái | Nt | Nt |
118 | Máy mài | 3 | Cái | Nt | Nt |
119 | Máy mài góc | 5 | Cái | Nt | Nt |
120 | Máy mài kim loại hai đá | 1 | Cái | Nt | Nt |
121 | Máy phun thuôc sâu chạy xăng | 1 | Cái | Nt | Nt |
122 | Máy xịt rửa điều hòa | 1 | Cái | Nt | Nt |
123 | Mỏ hàn nung | 2 | Cái | Nt | Nt |
124 | Mỏ lết 150mm | 3 | Cái | Nt | Nt |
125 | Mỏ lết 200mm | 3 | Cái | Nt | Nt |
126 | Mỏ lết 250mm | 3 | Cái | Nt | Nt |
127 | Mỏ lết 300 mm | 3 | Cái | Nt | Nt |
128 | Ống cao su phun cát chịu mài mòn | 2 | Ống | Nt | Nt |
129 | Ống hút chì hàn Taiyo GS-100 | 2 | Cái | Nt | Nt |
130 | Ống phun sơn GRACO | 2 | Dây | Nt | Nt |
131 | Pa lăng xích kéo tay Nitto 05VP5 0,5 tấn | 5 | Cái | Nt | Nt |
132 | Pa lăng xích kéo tay NITTO; Model: 10VP5 | 2 | Cái | Nt | Nt |
133 | Pa lăng xích lắc tay NITTO; Model: VR -10 | 2 | Cái | Nt | Nt |
134 | Quạt thông gió có gắn động cơ điện 3 pha | 2 | cái | Nt | Nt |
135 | Súng bắn bu lông tay ngang Yato 1/2" YT-0984 | 12 | bộ | Nt | Nt |
136 | Súng bắn keo silicone | 2 | Cái | Nt | Nt |
137 | Súng bắn xiết ốc KINGTONY 44116MP 1/2"; Mã sản phẩm 44116MP91. | 2 | Cái | Nt | Nt |
138 | Súng phun sơn cao áp | 2 | Cái | Nt | Nt |
139 | Súng siết bu lông KAWASAKI | 2 | Bộ | Nt | Nt |
140 | Súng siết bu lông KINGTONY 33411-040 | 2 | Bộ | Nt | Nt |
141 | Súng vặn Êcu Bulong bằng khí nén | 2 | Cái | Nt | Nt |
142 | Ta rô | 2 | bộ | Nt | Nt |
143 | Thang nhôm gấp chữ A 2m | 2 | Cái | Nt | Nt |
144 | Thang nhôm khoá tự động Hoà Phát NIKITA - Mầu trắng | 2 | Cái | Nt | Nt |
145 | Thang nhôm rút đơn Advindeq ADT214B NEW, thương hiệu: Advindeq | 1 | Cái | Nt | Nt |
146 | Thùng rác văn phòng - (Inox trắng có nắp lật) | 45 | Thùng | Nt | Nt |
147 | Thước cặp | 1 | cái | Nt | Nt |
148 | Thước cuộn thép | 15 | Cái | Nt | Nt |
149 | Thước dây cuộn L | 1 | Cái | Nt | Nt |
150 | Tô vít 4 cạnh | 3 | Cái | Nt | Nt |
151 | Tô vít 4 cạnh | 3 | Cái | Nt | Nt |
152 | Tô vít 4 cạnh | 3 | Cái | Nt | Nt |
153 | Tô vít hai cạnh | 3 | Cái | Nt | Nt |
154 | Tô vít hai cạnh | 3 | Cái | Nt | Nt |
155 | Tô vít nguội 2 cạnh | 3 | Cái | Nt | Nt |
156 | Tủ đựng dụng cụ | 3 | Cái | Nt | Nt |
157 | Tủ đựng dụng cụ YATO | 7 | Cái | Nt | Nt |
158 | Túi đựng dụng cụ sửa chữa Vải bạt có quai đeo | 15 | cái | Nt | Nt |
159 | Tuốc nơ vít cơ khí 6 chi tiết | 3 | Bộ | Nt | Nt |
160 | Xe đẩy hàng PRESTAR | 5 | Cái | Nt | Nt |
161 | Xe quét rác đẩy tay | 4 | Cái | Nt | Nt |
162 | Xén sới đất | 10 | Cái | Nt | Nt |
163 | Xẻng súc đất | 40 | Cái | Nt | Nt |
164 | Xích cưa máy OREGON 7/32" | 10 | Cái | Nt | Nt |
165 | Xô nhựa 10 Lít | 15 | Cái | Nt | Nt |
166 | Xô nhựa 15 Lít | 30 | Cái | Nt | Nt |
167 | Xô nhựa 20 Lít | 10 | Cái | Nt | Nt |
168 | Xô nhựa 5 lít | 30 | Cái | Nt | Nt |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ampe kìm đo dòng điện |
FLUKE 902: Đo điện áp: 0 – 600.0 V /1% ± 5 counts
|
1 | Cái | Ampe kìm đo dòng điện | |
2 | Ampe kìm đo dòng điện dò |
FLUKE 369:.Dải đo dòng AC : 3 mA, 30 mA, 300 mA, 3 A, 30 A, 60 A3 mA/30 mA/300 mA : tự động chọn3 A/30 A/60 A : tự động chọn- Độ phân giải : 3 mA / 0.001 mA30 mA / 0.01 mA300 mA / 0.1 mA3 A / 0.001 A30 A / 0.01 A60 A / 0.1 A
|
1 | Cái | Ampe kìm đo dòng điện dò | |
3 | Bút thử điện vạn năng |
KYORITSU 1030
|
1 | cái | Bút thử điện vạn năng | |
4 | Bàn ren |
M12
|
2 | bộ | Bàn ren | |
5 | Bình phun thuốc chạy điện |
OSHIMA OS20-CN
|
6 | Cái | Bình phun thuốc chạy điện | |
6 | Bộ cờ lê tuýp |
STANLEY - từ 10 - 24
|
1 | Bộ | Bộ cờ lê tuýp | |
7 | Bồ cào cán gỗ |
dài 1200 mm.
|
10 | Cái | Bồ cào cán gỗ | |
8 | Bộ Clê 1 đầu dẹt, 1 đầu tròng 12 chi tiết |
Stanley; 8,10,12,13,14,16,17,18,19,22,23,24
|
1 | Bộ | Bộ Clê 1 đầu dẹt, 1 đầu tròng 12 chi tiết | |
9 | Bộ clê lục lăng hệ inch 12 chi tiết |
SATA 69 - 25
|
2 | Bộ | Bộ clê lục lăng hệ inch 12 chi tiết | |
10 | Bộ cờ lê choong cỡ 8 - 22 |
STANLEY
|
1 | Bộ | Bộ cờ lê choong cỡ 8 - 22 | |
11 | Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở |
Stanley STMT33650-Chất lượng thép hợp kim -23 chi tiết
|
1 | Bộ | Bộ cờ lê đầu tròng, đầu mở | |
12 | Bộ đo điểm đứt quang nhanh |
3304N
|
1 | cái | Bộ đo điểm đứt quang nhanh | |
13 | Bộ đục lỗ gioăng |
Model: 832100 2-50; Bao gồm fi 2-3-4-5-6-7..
|
1 | Bộ | Bộ đục lỗ gioăng | |
14 | Bộ dụng cụ đa năng 56 chi tiết |
700AD Tone
|
1 | Bộ | Bộ dụng cụ đa năng 56 chi tiết | |
15 | Bộ kiểm tra cáp mạng |
MicroScanner2 Cable Verifier cable
|
1 | cái | Bộ kiểm tra cáp mạng | |
16 | Bộ Kit Bơm xăng, dầu diesel 12V 20 GPM |
Series: FIB - 50
|
1 | Cái | Bộ Kit Bơm xăng, dầu diesel 12V 20 GPM | |
17 | Bộ lục giác đầu bi 9 món |
BERRYLIONChất liệu thép CR-V6150Thân lục giác được bọc nhựaĐầu bôngBộ 9 cây bao gồm: T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40; T45; T5
|
2 | Bộ | Bộ lục giác đầu bi 9 món | |
18 | Bộ lưu điện áp |
SANTAK-6000-5kVA
|
1 | Bộ | Bộ lưu điện áp | |
19 | Bộ mỏ lết đa năng 2 chi tiết Tht10309328 |
Total - Gồm 1 Mỏ lết hai đầu miệng size: 9-14mm, 15-22mm, 1 Mỏ lết 1 đầu miệng size: 23-32mm,
|
2 | Bộ | Bộ mỏ lết đa năng 2 chi tiết Tht10309328 | |
20 | Bộ tô vít cách điện |
8 cây; Model: Friedrich 210980
|
8 | bộ | Bộ tô vít cách điện | |
21 | Bộ vam cảo thủy lực 2/3 chấu |
Model: PME800- Lực cảo: 8 tấn- Độ mở ngàm lớn nhất: 460 mm.- Chiều dài ngàm chân ( tầm với ): 280 mm.- Hành trình piston (ty cảo) : 85 mm.- Đường kính piston (ty cảo): 25 mm.- Độ dài mấu chân cảo : 13 mm.- Độ dầy mấu chân : 13 mm.- Độ rộng mấu chân : 27.5 mm.- Trọng lượng cảo: 11.7 kg.
|
1 | Bộ | Bộ vam cảo thủy lực 2/3 chấu | |
22 | Búa |
STANLEY 0,5kg
|
5 | cái | Búa | |
23 | Clê đa năng |
SANTO
|
1 | cái | Clê đa năng | |
24 | Clê cỡ 8 đến 20 |
STANLEY
|
1 | Bộ | Clê cỡ 8 đến 20 | |
25 | Cân điện tử xách tay |
0-30 kg
|
2 | chiếc | Cân điện tử xách tay | |
26 | Can nhựa |
20Lít - Song Long
|
5 | Cái | Can nhựa | |
27 | Chậu nhựa |
20 lít
|
10 | Cái | Chậu nhựa | |
28 | Chậu nhựa |
30 lít
|
17 | Cái | Chậu nhựa | |
29 | Chậu nhựa |
50 lít
|
20 | Cái | Chậu nhựa | |
30 | Clê dẹt |
8 x 10;STANLEY
|
11 | Cái | Clê dẹt | |
31 | Clê dẹt |
6 x 8;STANLEY
|
5 | Cái | Clê dẹt | |
32 | Clê dẹt |
12-13;STANLEY
|
6 | Cái | Clê dẹt | |
33 | Clê dẹt |
13-14;STANLEY
|
5 | Cái | Clê dẹt | |
34 | Clê tuýp chữ T |
STANLEY đầu 8
|
2 | Cái | Clê tuýp chữ T | |
35 | Clê tuýp chữ T |
STANLEY đầu 10
|
2 | Cái | Clê tuýp chữ T | |
36 | Clê tuýp chữ T |
STANLEY đầu 12
|
2 | Cái | Clê tuýp chữ T | |
37 | Clê tuýp chữ T |
STANLEY đầu 13
|
2 | Cái | Clê tuýp chữ T | |
38 | Clê tuýp chữ T |
STANLEY đầu 14
|
2 | Cái | Clê tuýp chữ T | |
39 | Cờ lê dẹt |
1 đầu hở 32 - 36 STANLEY
|
2 | Cái | Cờ lê dẹt | |
40 | Cờ lê dẹt |
2 đầu hở 12 - 14 STANLEY
|
4 | Cái | Cờ lê dẹt | |
41 | Cờ lê dẹt |
2 đầu hở 13 - 14 STANLEY
|
4 | Cái | Cờ lê dẹt | |
42 | Cờ lê dẹt |
2 đầu hở 17-19 STANLEY
|
14 | Cái | Cờ lê dẹt | |
43 | Cờ lê chòng |
2 đầu tròn 17-19 STANLEY
|
7 | Cái | Cờ lê chòng | |
44 | Cờ lê dẹt |
2 đầu hở 22-24 STANLEY
|
4 | Cái | Cờ lê dẹt | |
45 | Cờ lê chòng |
2 đầu tròn 22-24 STANLEY
|
2 | Cái | Cờ lê chòng | |
46 | Cờ lê dẹt |
11-13 STANLEY
|
1 | cái | Cờ lê dẹt | |
47 | Cờ lê dẹt |
12-14 STANLEY
|
1 | cái | Cờ lê dẹt | |
48 | Cờ lê dẹt |
13-15 STANLEY
|
1 | cái | Cờ lê dẹt | |
49 | Cờ lê dẹt |
17-19 STANLEY
|
1 | cái | Cờ lê dẹt | |
50 | Cờ lê dẹt |
22-24 STANLEY
|
1 | cái | Cờ lê dẹt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Thuỷ điện Hoà Bình như sau:
- Có quan hệ với 351 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,16 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 64,48%, Xây lắp 16,53%, Tư vấn 7,53%, Phi tư vấn 10,80%, Hỗn hợp 0,65%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 563.917.527.595 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 475.276.860.399 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 15,72%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trái tim thật nhỏ, nhưng lại khao khát những điều to lớn. Nó chẳng đủ để làm bữa tối của một chú diều hâu, thế nhưng toàn bộ thế giới đều không đủ đối với nó. "
Francis Quarles
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Thủy điện Hòa Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Thủy điện Hòa Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.