Thông báo mời thầu

Cung cấp dịch vụ gửi mẫu xét nghiệm của Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 15:20 30/10/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Tên dự án
Dự toán mua sắm Cung cấp dịch vụ gửi mẫu xét nghiệm của Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh
Tên gói thầu
Cung cấp dịch vụ gửi mẫu xét nghiệm của Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Kinh doanh dịch vụ
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:00 18/11/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1006/QĐ-PAS
Ngày phê duyệt
30/10/2024 14:12
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:15 30/10/2024
đến
10:00 18/11/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:00 18/11/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
187.406.669 VND
Số tiền bằng chữ
Một trăm tám mươi bảy triệu bốn trăm lẻ sáu nghìn sáu trăm sáu mươi chín đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 18/11/2024 (16/06/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Amphetamin định tính/niệu 159.885.000 159.885.000 0 12 tháng
2 Marijuana định tính/niệu 136.800.000 136.800.000 0 12 tháng
3 Cocain định tính/niệu 136.800.000 136.800.000 0 12 tháng
4 Điện di protein huyết thanh 237.500.000 237.500.000 0 12 tháng
5 Opiate định tính/niệu 300.000.000 300.000.000 0 12 tháng
6 Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy bán tự động 42.750.000 42.750.000 0 12 tháng
7 Điện di Huyết sắc tố (định lượng) 142.509.500 142.509.500 0 12 tháng
8 Định lượng yếu tố I (Fibrinogen)/máu 11.400.000 11.400.000 0 12 tháng
9 Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT)/máu 22.800.000 22.800.000 0 12 tháng
10 Thời gian Prothrombin (PT, TQ) bằng máy bán tự động/máu 38.000.000 38.000.000 0 12 tháng
11 HBeAg định lượng/máu 47.500.000 47.500.000 0 12 tháng
12 M2BPGi/máu 200.000.000 200.000.000 0 12 tháng
13 PIVKA II/máu 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
14 Xét nghiệm CK máu 42.750.000 42.750.000 0 12 tháng
15 Xét nghiệm CK-MB máu 57.000.000 57.000.000 0 12 tháng
16 Xét nghiệm LDH máu 17.812.500 17.812.500 0 12 tháng
17 LH 57.000.000 57.000.000 0 12 tháng
18 Prolactin 57.000.000 57.000.000 0 12 tháng
19 Troponin I 71.250.000 71.250.000 0 12 tháng
20 Progesterol 57.000.000 57.000.000 0 12 tháng
21 FSH 57.000.000 57.000.000 0 12 tháng
22 Estradiol 57.000.000 57.000.000 0 12 tháng
23 Transferrin 29.675.250 29.675.250 0 12 tháng
24 Định lượng Albumine/máu 1.900.000 1.900.000 0 12 tháng
25 Định lượng Albumin niệu 24 giờ 2.000.000 2.000.000 0 12 tháng
26 Định lượng Phosphataze kiềm/máu 3.800.000 3.800.000 0 12 tháng
27 Định lượng GPT/máu 38.000.000 38.000.000 0 12 tháng
28 Định lượng Amylase/máu 3.800.000 3.800.000 0 12 tháng
29 Amylase/niệu 24 giờ 1.900.000 1.900.000 0 12 tháng
30 Amylase/niệu 1.900.000 1.900.000 0 12 tháng
31 Định lượng GOT/máu 38.000.000 38.000.000 0 12 tháng
32 Định lượng Bilirubin trực tiếp/máu 28.500.000 28.500.000 0 12 tháng
33 Định lượng Bilirubin toàn phần/máu 28.500.000 28.500.000 0 12 tháng
34 Cặn Adis/niệu 855.000 855.000 0 12 tháng
35 Calci/máu 1.900.000 1.900.000 0 12 tháng
36 Calci/niệu 1.900.000 1.900.000 0 12 tháng
37 Calci/niệu 24 giờ 2.000.000 2.000.000 0 12 tháng
38 Định lượng Cholesterol toàn phần/máu 35.625.000 35.625.000 0 12 tháng
39 Định lượng Creatinin/máu 27.075.000 27.075.000 0 12 tháng
40 Creatinin/niệu 2.000.000 2.000.000 0 12 tháng
41 Creatinin/niệu 24 giờ 2.000.000 2.000.000 0 12 tháng
42 CRP định lượng 7.837.500 7.837.500 0 12 tháng
43 CRP độ nhạy cao 5.225.000 5.225.000 0 12 tháng
44 Test thanh thải Creatinine 1.900.000 1.900.000 0 12 tháng
45 Định lượng GGT/máu 35.625.000 35.625.000 0 12 tháng
46 Định lượng Glucose/máu 28.500.000 28.500.000 0 12 tháng
47 Đường niệu 9.500.000 9.500.000 0 12 tháng
48 Định lượng Glucose sau ăn 2 giờ/máu 1.900.000 1.900.000 0 12 tháng
49 Định lượng Fructosamine/máu 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
50 Định lượng HDL-Cholesterol/máu 35.625.000 35.625.000 0 12 tháng
51 Điện giải đồ (Na, K, Cl)/máu 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
52 Điện giải đồ (Na, K, Cl)/niệu 2.842.850 2.842.850 0 12 tháng
53 Điện giải đồ (Na, K, Cl)/niệu 24 giờ 3.000.000 3.000.000 0 12 tháng
54 Định lượng LDL-Cholesterol/máu 35.625.000 35.625.000 0 12 tháng
55 Định lượng Lipid toàn phần/máu 11.020.000 11.020.000 0 12 tháng
56 Định lượng Mg++ huyết thanh 1.900.000 1.900.000 0 12 tháng
57 Micro Albumin/niệu 7.600.000 7.600.000 0 12 tháng
58 Định lượng Phospho/máu 1.900.000 1.900.000 0 12 tháng
59 Phospho/niệu 285.000 285.000 0 12 tháng
60 Phospho/ niệu 24 giờ 300.000 300.000 0 12 tháng
61 Định lượng Protein toàn phần/máu 1.900.000 1.900.000 0 12 tháng
62 Định lượng RF (Rheumatoid Factor) 7.125.000 7.125.000 0 12 tháng
63 Định lượng Sắt huyết thanh 5.700.000 5.700.000 0 12 tháng
64 Tế bào cặn nước tiểu máy tự động 33.843.750 33.843.750 0 12 tháng
65 Tổng phân tích nước tiểu 18.168.750 18.168.750 0 12 tháng
66 Định lượng Triglycerid máu 35.625.000 35.625.000 0 12 tháng
67 Định lượng Urê máu 19.000.000 19.000.000 0 12 tháng
68 Urê niệu 600.000 600.000 0 12 tháng
69 Urê niệu 24 giờ 600.000 600.000 0 12 tháng
70 Định lượng Axit Uric/máu 23.750.000 23.750.000 0 12 tháng
71 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp/trực tiếp bằng phương pháp ống nghiệm 9.595.000 9.595.000 0 12 tháng
72 Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) 228.000.000 228.000.000 0 12 tháng
73 Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 1.624.500 1.624.500 0 12 tháng
74 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 570.000 570.000 0 12 tháng
75 Định nhóm máu ABO, Rh(D) bằng phương pháp Gelcard 3.325.000 3.325.000 0 12 tháng
76 Máu lắng (bằng máy tự động) 8.550.000 8.550.000 0 12 tháng
77 Tinh dịch đồ 2.365.500 2.365.500 0 12 tháng
78 Anti HAV-total miễn dịch tự động/máu 142.500.000 142.500.000 0 12 tháng
79 Anti HAV-IgM miễn dịch tự động/máu 57.000.000 57.000.000 0 12 tháng
80 Anti HBc miễn dịch tự động/máu 213.750.000 213.750.000 0 12 tháng
81 Anti HBc-IgM miễn dịch tự động/máu 14.250.000 14.250.000 0 12 tháng
82 Anti HBe miễn dịch tự động/máu 42.750.000 42.750.000 0 12 tháng
83 Anti-HBs miễn dịch tự động /máu 128.250.000 128.250.000 0 12 tháng
84 Anti-HCV miễn dịch tự động/máu 114.000.000 114.000.000 0 12 tháng
85 Alpha FP (AFP) /máu 95.000.000 95.000.000 0 12 tháng
86 Beta-HCG/máu 22.800.000 22.800.000 0 12 tháng
87 CA 125/máu 66.500.000 66.500.000 0 12 tháng
88 CA 15-3/máu 66.500.000 66.500.000 0 12 tháng
89 CA 19-9/máu 66.500.000 66.500.000 0 12 tháng
90 CA 72-4/máu 66.500.000 66.500.000 0 12 tháng
91 CEA/máu 66.500.000 66.500.000 0 12 tháng
92 CMV IgG miễn dịch tự động/máu 28.500.000 28.500.000 0 12 tháng
93 CMV IgM miễn dịch tự động/máu 28.500.000 28.500.000 0 12 tháng
94 Cortison/máu 19.000.000 19.000.000 0 12 tháng
95 Cyfra 21-1/máu 66.500.000 66.500.000 0 12 tháng
96 Ferritine/máu 28.500.000 28.500.000 0 12 tháng
97 FT3/máu 22.800.000 22.800.000 0 12 tháng
98 FT4/máu 22.800.000 22.800.000 0 12 tháng
99 HbA1c/máu 104.500.000 104.500.000 0 12 tháng
100 HBeAg miễn dịch tự động/máu 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
101 HBsAg miễn dịch tự động/máu 114.000.000 114.000.000 0 12 tháng
102 HEV IgG miễn dịch tự động/máu 28.500.000 28.500.000 0 12 tháng
103 HEV IgM miễn dịch tự động/máu 28.500.000 28.500.000 0 12 tháng
104 H.Pylori IgG miễn dịch tự động/máu 28.500.000 28.500.000 0 12 tháng
105 H.Pylori IgM miễn dịch tự động /máu 28.500.000 28.500.000 0 12 tháng
106 IgE/máu 47.500.000 47.500.000 0 12 tháng
107 Mump IgG miễn dịch tự động/máu 71.250.000 71.250.000 0 12 tháng
108 PSA/máu 39.900.000 39.900.000 0 12 tháng
109 Rubella IgG miễn dịch tự động /máu 42.750.000 42.750.000 0 12 tháng
110 Rubella IgM miễn dịch tự động /máu 42.750.000 42.750.000 0 12 tháng
111 Treponema pallidum RPR định lượng 25.000.000 25.000.000 0 12 tháng
112 SCC/máu 57.000.000 57.000.000 0 12 tháng
113 Syphilis /máu 33.250.000 33.250.000 0 12 tháng
114 T3/máu 15.200.000 15.200.000 0 12 tháng
115 T4/máu 15.200.000 15.200.000 0 12 tháng
116 Testosteron/máu 15.200.000 15.200.000 0 12 tháng
117 Toxo IgG miễn dịch tự động/máu 28.500.000 28.500.000 0 12 tháng
118 Toxo IgM miễn dịch tự động/máu 28.500.000 28.500.000 0 12 tháng
119 TSH/máu 38.000.000 38.000.000 0 12 tháng
120 Varicella Zoster Virus IgG/máu (ELISA) 121.837.500 121.837.500 0 12 tháng
121 Protein niệu định lượng (niệu/niệu 24 giờ) 4.750.000 4.750.000 0 12 tháng
122 Protein niệu máy Sinh hóa nước tiểu tự động (que thử) 25.000.000 25.000.000 0 12 tháng
123 Định lượng HCV-RNA bằng hệ thống tự động 99.275.000 99.275.000 0 12 tháng
124 Pb 567.000.000 567.000.000 0 12 tháng
125 Cd 567.000.000 567.000.000 0 12 tháng
126 Ba 567.000.000 567.000.000 0 12 tháng
127 Na 567.000.000 567.000.000 0 12 tháng
128 K 567.000.000 567.000.000 0 12 tháng
129 Zn 567.000.000 567.000.000 0 12 tháng
130 Mg 567.000.000 567.000.000 0 12 tháng
131 Mo 567.000.000 567.000.000 0 12 tháng
132 Al 567.000.000 567.000.000 0 12 tháng
133 CN- 756.000.000 756.000.000 0 12 tháng
134 Cr 567.000.000 567.000.000 0 12 tháng
135 Ni 567.000.000 567.000.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu VIỆN PASTEUR THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH như sau:

  • Có quan hệ với 156 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 53,33%, Xây lắp 3,33%, Tư vấn 8,33%, Phi tư vấn 35,00%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 699.065.213.971 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 622.415.836.501 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,96%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Cung cấp dịch vụ gửi mẫu xét nghiệm của Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Cung cấp dịch vụ gửi mẫu xét nghiệm của Viện Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 0

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây