Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tỉnh BDG | Theo quy định tại Chương V | ||||||
2 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) | 233 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BDG | 205 | ||
3 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | 233 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BDG | 205 | ||
4 | Lắp đặt thiết bị WDM1r | 233 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BDG | 205 | ||
5 | Lắp đặt thiết bị CEx 16 ports | 6 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BDG | 205 | ||
6 | Lắp đặt Housing chứa bộ chia max 8x1:2 | 233 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BDG | 205 | ||
7 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 | 954 | 10m | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BDG | 205 | ||
8 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 10 mm | 233 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BDG | 205 | ||
9 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe | 466 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BDG | 205 | ||
10 | Tỉnh BNH | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BDG | 205 | ||||
11 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) | 55 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BNH | 205 | ||
12 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | 55 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BNH | 205 | ||
13 | Lắp đặt thiết bị WDM1r | 55 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BNH | 205 | ||
14 | Lắp đặt thiết bị CEx 16 ports | 2 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BNH | 205 | ||
15 | Lắp đặt Housing chứa bộ chia max 8x1:2 | 55 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BNH | 205 | ||
16 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 | 226 | 10m | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BNH | 205 | ||
17 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 10 mm | 55 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BNH | 205 | ||
18 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe | 110 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BNH | 205 | ||
19 | Tỉnh CTO | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh BNH | 205 | ||||
20 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) | 38 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh CTO | 205 | ||
21 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | 38 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh CTO | 205 | ||
22 | Lắp đặt thiết bị WDM1r | 38 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh CTO | 205 | ||
23 | Lắp đặt thiết bị CEx 16 ports | 2 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh CTO | 205 | ||
24 | Lắp đặt Housing chứa bộ chia max 8x1:2 | 38 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh CTO | 205 | ||
25 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 | 156 | 10m | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh CTO | 205 | ||
26 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 10 mm | 38 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh CTO | 205 | ||
27 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe | 76 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh CTO | 205 | ||
28 | Tỉnh DNG | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh CTO | 205 | ||||
29 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) | 70 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DNG | 205 | ||
30 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | 70 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DNG | 205 | ||
31 | Lắp đặt thiết bị WDM1r | 70 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DNG | 205 | ||
32 | Lắp đặt thiết bị CEx 16 ports | 4 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DNG | 205 | ||
33 | Lắp đặt Housing chứa bộ chia max 8x1:2 | 70 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DNG | 205 | ||
34 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 | 288 | 10m | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DNG | 205 | ||
35 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 10 mm | 70 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DNG | 205 | ||
36 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe | 140 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DNG | 205 | ||
37 | Tỉnh DNI | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DNG | 205 | ||||
38 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) | 202 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DNI | 205 | ||
39 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | 202 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DNI | 205 | ||
40 | Lắp đặt thiết bị WDM1r | 202 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DNI | 205 | ||
41 | Lắp đặt thiết bị CEx 16 ports | 8 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DNI | 205 | ||
42 | Lắp đặt Housing chứa bộ chia max 8x1:2 | 202 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DNI | 205 | ||
43 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2 | 829 | 10m | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DNI | 205 | ||
44 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 10 mm | 202 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DNI | 205 | ||
45 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe | 404 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DNI | 205 | ||
46 | Tỉnh HCM | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh DNI | 205 | ||||
47 | Lắp đặt hộp máy thiết bị truyền dẫn quang access, thiết bị cố định băng rộng hoặc khối tương đương vào khung giá. Lắp đặt trên giá 19 inchs (480mm) | 654 | hộp máy | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh HCM | 205 | ||
48 | Tích hợp, cài đặt, khai báo thiết bị BTS, thiết bị truyền dẫn access, thiết bị cố định băng rộng | 654 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh HCM | 205 | ||
49 | Lắp đặt thiết bị WDM1r | 654 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh HCM | 205 | ||
50 | Lắp đặt thiết bị CEx 16 ports | 24 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh HCM | 205 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI như sau:
- Có quan hệ với 308 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,60 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 16,17%, Xây lắp 55,32%, Tư vấn 6,57%, Phi tư vấn 21,94%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 7.156.445.830.631 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.826.818.806.922 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,58%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thương cảm có hai loại. Loại thứ nhất, loại yếu đuối và ủy mị, thực ra chẳng là gì hơn ngoài sự thiếu kiên nhẫn của con tim muốn ném đi nhanh hết sức có thể cảm xúc đau buồn khơi dậy khi nhìn sự bất hạnh của kẻ khác; sự thương cảm ấy không phải là lòng trắc ẩn, mà chỉ là khao khát bản năng muốn củng cố tâm hồn trước đau khổ của người khác. Và loại còn lại, loại duy nhất có ý nghĩa, sự tử tế một cách không ủy mị nhưng sáng tạo, hiểu bản chất và quyết tâm duy trì, kiên nhẫn và độ lượng, tới hết giới hạn sức mạnh của nó và thậm chí còn vượt xa hơn nữa. "
Stefan Zweig
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TỔNG CÔNG TY MẠNG LƯỚI VIETTEL - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.