Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20190776510-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20190776510-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Văn phòng Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy 07 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn kinh phí thường xuyên năm 2019 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.7 | 1 - Bảng liệt kê chi tiết danh mục hàng hóa phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp nêu tại Chương V- Phạm vi cung cấp; 2 - Biểu tiến độ cung cấp phù hợp với yêu cầu nêu tại Chương V – Phạm vi cung cấp; 3 - Tài liệu về mặt kỹ thuật của hàng hóa: + Thông số kỹ thuật, tài liệu kỹ thuật của hàng hóa (quy định tại Mục 2, Chương V- Phạm vi cung cấp) |
E-CDNT 15.2 | 1- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định thành lập hoặc tài liệu có giá trị tương đương do cơ quan có thẩm quyền của nước mà nhà thầu đang hoạt động cấp ( bản sao được chứng thực của cơ quan có thẩm quyền); 2 - Xuất trình bản gốc hoặc bản sao chứng thực của cơ quan có thẩm quyền Báo cáo tài chính của các năm: 2017 và 2018 hoàn chỉnh, đầy đủ nội dung theo quy định, có chữ ký, đóng dấu hợp lệ của nhà thầu |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 8.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 5 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
- Địa chỉ của Chủ đầu tư: Văn phòng Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
- Địa chỉ: 135 Nguyễn Phong Sắc - Cầu Giấy - Thành Phố Hà Nội
Điện thoại: 024.62827100 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Văn phòng Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh Địa chỉ: 135 Nguyễn Phong Sắc - Cầu Giấy - Thành Phố Hà Nội. Điện thoại: 024.62827100 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Văn phòng Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh Điện thoại: 0908416123 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: không có |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cụm sấy HP 2014 -2015 -1320 | 3 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
2 | Hộp mực (cartridge) HP 2014 -2015 -1320 | 10 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
3 | Mực đổ HP 2014 -2015 -1320 | 41 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
4 | card formatter HP 2014 -2015 -1320 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
5 | Main nguồn HP 2014 -2015 -1320 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
6 | Lô kéo giấy HP 2014 -2015 -1320 | 3 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
7 | Cụm sấy HP 2055 -400 | 8 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
8 | Hộp mực (cartridge) HP 2055 -400 | 10 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
9 | Mực đổ HP 2055 -400 | 65 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
10 | card formatter HP 2055 -400 | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
11 | Main nguồn HP 2055 -400 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
12 | Lô kéo giấy HP 2055 -400 | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
13 | Cụm sấy HP 1200-1300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
14 | Hộp mực (cartridge) HP 1200-1300 | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
15 | Mực đổ HP 1200-1300 | 15 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
16 | card formatter HP 1200-1300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
17 | Main nguồn HP 1200-1300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
18 | Bộ bánh răng truyền động ( bộ cơ)HP 1200-1300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
19 | Hộp lazer HP 1200-1300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
20 | Lô kéo giấy HP 1200-1300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
21 | Khay gầm HP 1200-1300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
22 | Clut kéo giấy HP 1200-1300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
23 | Hộp mực (cartridge) HP 5100 - 5200 | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
24 | Mực đổ HP 5100 - 5200 | 8 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
25 | card formatter HP 5100 - 5200 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
26 | Main nguồn HP 5100 - 5200 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
27 | Main chính HP 5100 - 5200 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
28 | Cụm sấy RICOH 3410 - 325 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
29 | Hộp mực (cartridge) RICOH 3410 - 325 | 10 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
30 | Mực đổ RICOH 3410 - 325 | 65 | lọ | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
31 | Card formatter RICOH 3410 - 325 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
32 | Main nguồn RICOH 3410 - 325 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
33 | Main chính RICOH 3410 - 325 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
34 | Cụm sấy CANON 2900 -3300 | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
35 | Hộp mực (cartridge) CANON 2900 -3300 | 16 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
36 | Mực đổ CANON 2900 -3300 | 87 | lọ | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
37 | card formatter CANON 2900 -3300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
38 | Main nguồn CANON 2900 -3300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
39 | Cụm sấy CANON 161 | 5 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
40 | Hộp mực (cartridge) CANON 161 | 10 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
41 | Mực đổ CANON 161 | 80 | lọ | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
42 | Cụm trống CANON 161 | 3 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
43 | Cụm sấy CANON 6200 | 3 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
44 | Hộp mực (cartridge) CANON 6200 | 11 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
45 | Mực đổ CANON 6200 | 52 | lọ | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
46 | card formatter CANON 6200 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
47 | Main nguồn CANON 6200 | 3 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
48 | Mực đổ Ricoh 410 | 20 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
49 | Hộp mực (cartridge) Ricoh 410 | 10 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
50 | Cụm sấy Ricoh 410 | 1 | lọ | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
51 | card formatter Ricoh 410 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
52 | Main nguồn Ricoh 410 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
53 | Lô kéo giấy Ricoh 410 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
54 | Duplex Ricoh 2550b,2590,2032 (1027) | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
55 | Adf Ricoh 2550b,2590,2032 (1027) | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
56 | cụm trống Ricoh 2550b,2590,2032 (1027) | 5 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
57 | cụm sấy Ricoh 2550b,2590,2032 (1027) | 4 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
58 | main nguồn Ricoh 2550b,2590,2032 (1027) | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
59 | main cao áp Ricoh 2550b,2590,2032 (1027) | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
60 | main chính Ricoh 2550b,2590,2032 (1027) | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
61 | Hộp mực Ricoh 2550b,2590,2032 (1027) | 12 | hộp | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
62 | Duplex Xerox 2420 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
63 | Adf Xerox 2420 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
64 | motor chính Xerox 2420 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
65 | cụm trống Xerox 2420 | 3 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
66 | cụm sấy Xerox 2420 | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
67 | Main nguồn Xerox 2420 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
68 | Main cao áp Xerox 2420 | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
69 | Main chính Xerox 2420 | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
70 | Hộp mực Xerox 2420 | 8 | hộp | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
71 | Duplex Xerox 286 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
72 | Adf Xerox 286 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
73 | cụm trống Xerox 286 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
74 | cụm sấy Xerox 286 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
75 | main nguồn Xerox 286 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
76 | main cao áp Xerox 286 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
77 | main chính Xerox 286 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
78 | Hộp mực Xerox 286 | 3 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
79 | Cụm trống từ Xerox 4070 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
80 | cụm sấy Xerox 4070 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
81 | Hộp mực Xerox 4070 | 5 | hộp | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
82 | Cụm trống từ Xerox 6080 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
83 | cụm sấy Xerox 6080 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
84 | Hộp mực Xerox 6080 | 5 | hộp | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
85 | Cụm trống Canon IR 2525,2545 | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
86 | cụm sấy Canon IR 2525,2545 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
87 | main nguồn Canon IR 2525,2545 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
88 | main cao áp Canon IR 2525,2545 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
89 | Hộp mực Canon IR 2525,2545 | 11 | hộp | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
90 | cụm từ ( hàng hãng) Bizhub 363 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
91 | Cụm trống( hàng hãng) Bizhub 363 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
92 | cụm sấy Bizhub 363 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
93 | Bột từ Bizhub 363 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
94 | main nguồn Bizhub 363 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
95 | main cao áp Bizhub 363 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
96 | Hộp mực Bizhub 363 | 6 | hộp | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
97 | Duplex Gestesner 2580 (1018) | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
98 | Adf Gestesner 2580 (1018) | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
99 | cụm trống Gestesner 2580 (1018) | 5 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
100 | Bột từ Gestesner 2580 (1018) | 3 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
101 | Cụm sấy Gestesner 2580 (1018) | 4 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
102 | Main nguồn Gestesner 2580 (1018) | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
103 | Main cao áp Gestesner 2580 (1018) | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
104 | Main chính Gestesner 2580 (1018) | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
105 | Hộp mực Gestesner 2580 (1018) | 11 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
106 | Trống Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
107 | Gạt Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
108 | Từ Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
109 | Lô sấy Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
110 | lô ép Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
111 | Lẫy tách giấy Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
112 | Cụm sấy Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
113 | cụm từ ( hàng hãng) Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
114 | Lô kéo giấy Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
115 | Đèn Scan Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
116 | Main nguồn Ricoh FT 5632 | 1 | bộ | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
117 | Main cap áp Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
118 | Main chính Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
119 | Motor chính Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
120 | Motor nâng khay Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
121 | Vệ sinh, bảo dưỡng máy photo | 40 | Chiếc | Cung cấp dịch vụ vệ sinh, bảo dưỡng máy photocopy |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 07 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Cụm sấy HP 2014 -2015 -1320 | 3 | Cái | ||
2 | Hộp mực (cartridge) HP 2014 -2015 -1320 | 10 | Cái | ||
3 | Mực đổ HP 2014 -2015 -1320 | 41 | Cái | ||
4 | card formatter HP 2014 -2015 -1320 | 1 | Cái | ||
5 | Main nguồn HP 2014 -2015 -1320 | 1 | Cái | ||
6 | Lô kéo giấy HP 2014 -2015 -1320 | 3 | Cái | ||
7 | Cụm sấy HP 2055 -400 | 8 | Cái | ||
8 | Hộp mực (cartridge) HP 2055 -400 | 10 | Cái | ||
9 | Mực đổ HP 2055 -400 | 65 | Cái | ||
10 | card formatter HP 2055 -400 | 2 | Cái | ||
11 | Main nguồn HP 2055 -400 | 1 | Cái | ||
12 | Lô kéo giấy HP 2055 -400 | 2 | Cái | ||
13 | Cụm sấy HP 1200-1300 | 1 | Cái | ||
14 | Hộp mực (cartridge) HP 1200-1300 | 2 | Cái | ||
15 | Mực đổ HP 1200-1300 | 15 | Cái | ||
16 | card formatter HP 1200-1300 | 1 | Cái | ||
17 | Main nguồn HP 1200-1300 | 1 | Cái | ||
18 | Bộ bánh răng truyền động ( bộ cơ)HP 1200-1300 | 1 | Cái | ||
19 | Hộp lazer HP 1200-1300 | 1 | Cái | ||
20 | Lô kéo giấy HP 1200-1300 | 1 | Cái | ||
21 | Khay gầm HP 1200-1300 | 1 | Cái | ||
22 | Clut kéo giấy HP 1200-1300 | 1 | Cái | ||
23 | Hộp mực (cartridge) HP 5100 - 5200 | 2 | Cái | ||
24 | Mực đổ HP 5100 - 5200 | 8 | Cái | ||
25 | card formatter HP 5100 - 5200 | 1 | Cái | ||
26 | Main nguồn HP 5100 - 5200 | 1 | Cái | ||
27 | Main chính HP 5100 - 5200 | 1 | Cái | ||
28 | Cụm sấy RICOH 3410 - 325 | 1 | Cái | ||
29 | Hộp mực (cartridge) RICOH 3410 - 325 | 10 | Cái | ||
30 | Mực đổ RICOH 3410 - 325 | 65 | lọ | ||
31 | Card formatter RICOH 3410 - 325 | 1 | Cái | ||
32 | Main nguồn RICOH 3410 - 325 | 1 | Cái | ||
33 | Main chính RICOH 3410 - 325 | 1 | Cái | ||
34 | Cụm sấy CANON 2900 -3300 | 2 | Cái | ||
35 | Hộp mực (cartridge) CANON 2900 -3300 | 16 | Cái | ||
36 | Mực đổ CANON 2900 -3300 | 87 | lọ | ||
37 | card formatter CANON 2900 -3300 | 1 | Cái | ||
38 | Main nguồn CANON 2900 -3300 | 1 | Cái | ||
39 | Cụm sấy CANON 161 | 5 | Cái | ||
40 | Hộp mực (cartridge) CANON 161 | 10 | Cái | ||
41 | Mực đổ CANON 161 | 80 | lọ | ||
42 | Cụm trống CANON 161 | 3 | Cái | ||
43 | Cụm sấy CANON 6200 | 3 | Cái | ||
44 | Hộp mực (cartridge) CANON 6200 | 11 | Cái | ||
45 | Mực đổ CANON 6200 | 52 | lọ | ||
46 | card formatter CANON 6200 | 1 | Cái | ||
47 | Main nguồn CANON 6200 | 3 | Cái | ||
48 | Mực đổ Ricoh 410 | 20 | Cái | ||
49 | Hộp mực (cartridge) Ricoh 410 | 10 | Cái | ||
50 | Cụm sấy Ricoh 410 | 1 | lọ | ||
51 | card formatter Ricoh 410 | 1 | Cái | ||
52 | Main nguồn Ricoh 410 | 1 | Cái | ||
53 | Lô kéo giấy Ricoh 410 | 1 | Cái | ||
54 | Duplex Ricoh 2550b,2590,2032 (1027) | 1 | Cái | ||
55 | Adf Ricoh 2550b,2590,2032 (1027) | 1 | Cái | ||
56 | cụm trống Ricoh 2550b,2590,2032 (1027) | 5 | Cái | ||
57 | cụm sấy Ricoh 2550b,2590,2032 (1027) | 4 | Cái | ||
58 | main nguồn Ricoh 2550b,2590,2032 (1027) | 2 | Cái | ||
59 | main cao áp Ricoh 2550b,2590,2032 (1027) | 2 | Cái | ||
60 | main chính Ricoh 2550b,2590,2032 (1027) | 2 | Cái | ||
61 | Hộp mực Ricoh 2550b,2590,2032 (1027) | 12 | hộp | ||
62 | Duplex Xerox 2420 | 1 | Cái | ||
63 | Adf Xerox 2420 | 1 | Cái | ||
64 | motor chính Xerox 2420 | 1 | Cái | ||
65 | cụm trống Xerox 2420 | 3 | Cái | ||
66 | cụm sấy Xerox 2420 | 2 | Cái | ||
67 | Main nguồn Xerox 2420 | 1 | Cái | ||
68 | Main cao áp Xerox 2420 | 2 | Cái | ||
69 | Main chính Xerox 2420 | 2 | Cái | ||
70 | Hộp mực Xerox 2420 | 8 | hộp | ||
71 | Duplex Xerox 286 | 1 | Cái | ||
72 | Adf Xerox 286 | 1 | Cái | ||
73 | cụm trống Xerox 286 | 1 | Cái | ||
74 | cụm sấy Xerox 286 | 1 | Cái | ||
75 | main nguồn Xerox 286 | 1 | Cái | ||
76 | main cao áp Xerox 286 | 1 | Cái | ||
77 | main chính Xerox 286 | 1 | Cái | ||
78 | Hộp mực Xerox 286 | 3 | Cái | ||
79 | Cụm trống từ Xerox 4070 | 1 | Cái | ||
80 | cụm sấy Xerox 4070 | 1 | Cái | ||
81 | Hộp mực Xerox 4070 | 5 | hộp | ||
82 | Cụm trống từ Xerox 6080 | 1 | Cái | ||
83 | cụm sấy Xerox 6080 | 1 | Cái | ||
84 | Hộp mực Xerox 6080 | 5 | hộp | ||
85 | Cụm trống Canon IR 2525,2545 | 2 | Cái | ||
86 | cụm sấy Canon IR 2525,2545 | 1 | Cái | ||
87 | main nguồn Canon IR 2525,2545 | 1 | Cái | ||
88 | main cao áp Canon IR 2525,2545 | 1 | Cái | ||
89 | Hộp mực Canon IR 2525,2545 | 11 | hộp | ||
90 | cụm từ ( hàng hãng) Bizhub 363 | 1 | Cái | ||
91 | Cụm trống( hàng hãng) Bizhub 363 | 1 | Cái | ||
92 | cụm sấy Bizhub 363 | 1 | Cái | ||
93 | Bột từ Bizhub 363 | 1 | Cái | ||
94 | main nguồn Bizhub 363 | 1 | Cái | ||
95 | main cao áp Bizhub 363 | 1 | Cái | ||
96 | Hộp mực Bizhub 363 | 6 | hộp | ||
97 | Duplex Gestesner 2580 (1018) | 1 | Cái | ||
98 | Adf Gestesner 2580 (1018) | 1 | Cái | ||
99 | cụm trống Gestesner 2580 (1018) | 5 | Cái | ||
100 | Bột từ Gestesner 2580 (1018) | 3 | Cái | ||
101 | Cụm sấy Gestesner 2580 (1018) | 4 | Cái | ||
102 | Main nguồn Gestesner 2580 (1018) | 2 | Cái | ||
103 | Main cao áp Gestesner 2580 (1018) | 2 | Cái | ||
104 | Main chính Gestesner 2580 (1018) | 1 | Cái | ||
105 | Hộp mực Gestesner 2580 (1018) | 11 | Cái | ||
106 | Trống Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | ||
107 | Gạt Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | ||
108 | Từ Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | ||
109 | Lô sấy Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | ||
110 | lô ép Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | ||
111 | Lẫy tách giấy Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | ||
112 | Cụm sấy Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | ||
113 | cụm từ ( hàng hãng) Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | ||
114 | Lô kéo giấy Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | ||
115 | Đèn Scan Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | ||
116 | Main nguồn Ricoh FT 5632 | 1 | bộ | ||
117 | Main cap áp Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | ||
118 | Main chính Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | ||
119 | Motor chính Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | ||
120 | Motor nâng khay Ricoh FT 5632 | 1 | Cái | ||
121 | Vệ sinh, bảo dưỡng máy photo | 40 | Chiếc |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý | 2 | 5 | 5 | |
2 | Cán bộ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | 5 | 5 | 5 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cụm sấy HP 2014 -2015 -1320 | 3 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
2 | Hộp mực (cartridge) HP 2014 -2015 -1320 | 10 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
3 | Mực đổ HP 2014 -2015 -1320 | 41 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
4 | card formatter HP 2014 -2015 -1320 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
5 | Main nguồn HP 2014 -2015 -1320 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
6 | Lô kéo giấy HP 2014 -2015 -1320 | 3 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
7 | Cụm sấy HP 2055 -400 | 8 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
8 | Hộp mực (cartridge) HP 2055 -400 | 10 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
9 | Mực đổ HP 2055 -400 | 65 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
10 | card formatter HP 2055 -400 | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
11 | Main nguồn HP 2055 -400 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
12 | Lô kéo giấy HP 2055 -400 | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
13 | Cụm sấy HP 1200-1300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
14 | Hộp mực (cartridge) HP 1200-1300 | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
15 | Mực đổ HP 1200-1300 | 15 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
16 | card formatter HP 1200-1300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
17 | Main nguồn HP 1200-1300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
18 | Bộ bánh răng truyền động ( bộ cơ)HP 1200-1300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
19 | Hộp lazer HP 1200-1300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
20 | Lô kéo giấy HP 1200-1300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
21 | Khay gầm HP 1200-1300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
22 | Clut kéo giấy HP 1200-1300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
23 | Hộp mực (cartridge) HP 5100 - 5200 | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
24 | Mực đổ HP 5100 - 5200 | 8 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
25 | card formatter HP 5100 - 5200 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
26 | Main nguồn HP 5100 - 5200 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
27 | Main chính HP 5100 - 5200 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
28 | Cụm sấy RICOH 3410 - 325 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
29 | Hộp mực (cartridge) RICOH 3410 - 325 | 10 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
30 | Mực đổ RICOH 3410 - 325 | 65 | lọ | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
31 | Card formatter RICOH 3410 - 325 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
32 | Main nguồn RICOH 3410 - 325 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
33 | Main chính RICOH 3410 - 325 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
34 | Cụm sấy CANON 2900 -3300 | 2 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
35 | Hộp mực (cartridge) CANON 2900 -3300 | 16 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
36 | Mực đổ CANON 2900 -3300 | 87 | lọ | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
37 | card formatter CANON 2900 -3300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
38 | Main nguồn CANON 2900 -3300 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
39 | Cụm sấy CANON 161 | 5 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
40 | Hộp mực (cartridge) CANON 161 | 10 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
41 | Mực đổ CANON 161 | 80 | lọ | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
42 | Cụm trống CANON 161 | 3 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
43 | Cụm sấy CANON 6200 | 3 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
44 | Hộp mực (cartridge) CANON 6200 | 11 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
45 | Mực đổ CANON 6200 | 52 | lọ | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
46 | card formatter CANON 6200 | 1 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
47 | Main nguồn CANON 6200 | 3 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
48 | Mực đổ Ricoh 410 | 20 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
49 | Hộp mực (cartridge) Ricoh 410 | 10 | Cái | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy | ||
50 | Cụm sấy Ricoh 410 | 1 | lọ | Cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế linh kiện máy in, máy photocopy |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Văn phòng Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh như sau:
- Có quan hệ với 154 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,92 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 67,66%, Xây lắp 8,94%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 23,40%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 245.421.616.008 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 240.784.574.714 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,89%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tham vọng phải được lập nên để chống lại tham vọng. "
James Madison
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Văn phòng Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Văn phòng Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.