Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 42 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Hàng kẹp nguồn | 5.572 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
2 | Miếng che hàng kẹp nguồn | 1.568 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
3 | Thanh chặn + nhãn | 6.041 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
4 | dãy chữ số hàng kẹp nguồn (1 thanh 10 chữ số) | 158 | Thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
5 | Thanh link hàng kẹp nguồn | 546 | Thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
6 | Hàng kẹp điều khiển có DCL | 3.495 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
7 | Miếng che hàng kẹp điều khiển có DCL | 781 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
8 | Thanh link hàng kẹp điều khiển có DCL | 76 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
9 | dãy chữ số hàng kẹp DCL (1 thanh 10 chữ số) | 380 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
10 | Hàng kẹp điều khiển | 29.106 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
11 | Miếng che hàng kẹp điều khiển | 5.030 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
12 | Dãy chữ hành kẹp điều khiển (1 thanh 10 chữ số) | 7.721 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
13 | Thanh link hàng kẹp điều khiển | 931 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
14 | Hàng kẹp mạch dòng | 4.037 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
15 | Miếng che hàng kẹp mạch dòng | 834 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
16 | dãy chữ số hàng kẹp mạch dòng (1 thanh 10 chữ số) | 1.060 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
17 | thanh link hàng kẹp mạch dòng | 553 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
18 | Hàng kẹp mạch áp | 3.373 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
19 | Miếng che hàng kẹp mạch áp | 705 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
20 | Dãy chữ số hàng kẹp mạch áp (1 thanh 10 chữ số) | 1.240 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
21 | Thanh link hàng kẹp mạch áp | 424 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
22 | End top | 4.149 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
23 | Hàng kẹp Diod Module | 80 | bộ | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 42 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Hàng kẹp nguồn | 5.572 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
2 | Miếng che hàng kẹp nguồn | 1.568 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
3 | Thanh chặn + nhãn | 6.041 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
4 | dãy chữ số hàng kẹp nguồn (1 thanh 10 chữ số) | 158 | Thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
5 | Thanh link hàng kẹp nguồn | 546 | Thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
6 | Hàng kẹp điều khiển có DCL | 3.495 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
7 | Miếng che hàng kẹp điều khiển có DCL | 781 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
8 | Thanh link hàng kẹp điều khiển có DCL | 76 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
9 | dãy chữ số hàng kẹp DCL (1 thanh 10 chữ số) | 380 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
10 | Hàng kẹp điều khiển | 29.106 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
11 | Miếng che hàng kẹp điều khiển | 5.030 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
12 | Dãy chữ hành kẹp điều khiển (1 thanh 10 chữ số) | 7.721 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
13 | Thanh link hàng kẹp điều khiển | 931 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
14 | Hàng kẹp mạch dòng | 4.037 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
15 | Miếng che hàng kẹp mạch dòng | 834 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
16 | dãy chữ số hàng kẹp mạch dòng (1 thanh 10 chữ số) | 1.060 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
17 | thanh link hàng kẹp mạch dòng | 553 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
18 | Hàng kẹp mạch áp | 3.373 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
19 | Miếng che hàng kẹp mạch áp | 705 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
20 | Dãy chữ số hàng kẹp mạch áp (1 thanh 10 chữ số) | 1.240 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
21 | Thanh link hàng kẹp mạch áp | 424 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
22 | End top | 4.149 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | |
23 | Hàng kẹp Diod Module | 80 | bộ | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàng kẹp nguồn | 5.572 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
2 | Miếng che hàng kẹp nguồn | 1.568 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
3 | Thanh chặn + nhãn | 6.041 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
4 | dãy chữ số hàng kẹp nguồn (1 thanh 10 chữ số) | 158 | Thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
5 | Thanh link hàng kẹp nguồn | 546 | Thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
6 | Hàng kẹp điều khiển có DCL | 3.495 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
7 | Miếng che hàng kẹp điều khiển có DCL | 781 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
8 | Thanh link hàng kẹp điều khiển có DCL | 76 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
9 | dãy chữ số hàng kẹp DCL (1 thanh 10 chữ số) | 380 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
10 | Hàng kẹp điều khiển | 29.106 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
11 | Miếng che hàng kẹp điều khiển | 5.030 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
12 | Dãy chữ hành kẹp điều khiển (1 thanh 10 chữ số) | 7.721 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
13 | Thanh link hàng kẹp điều khiển | 931 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
14 | Hàng kẹp mạch dòng | 4.037 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
15 | Miếng che hàng kẹp mạch dòng | 834 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
16 | dãy chữ số hàng kẹp mạch dòng (1 thanh 10 chữ số) | 1.060 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
17 | thanh link hàng kẹp mạch dòng | 553 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
18 | Hàng kẹp mạch áp | 3.373 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
19 | Miếng che hàng kẹp mạch áp | 705 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
20 | Dãy chữ số hàng kẹp mạch áp (1 thanh 10 chữ số) | 1.240 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
21 | Thanh link hàng kẹp mạch áp | 424 | thanh | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
22 | End top | 4.149 | cái | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC | ||
23 | Hàng kẹp Diod Module | 80 | bộ | Đáp ứng tất cả các yêu cầu ghi trong Bảng tiêu chuẩn đánh giá kỹ thuật đính kèm HSYC |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN NAM TNHH - CÔNG TY THÍ NGHIỆM ĐIỆN MIỀN NAM như sau:
- Có quan hệ với 329 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,39 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 88,27%, Xây lắp 7,71%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 4,03%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 815.666.954.672 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 760.699.277.316 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,74%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi đọc lồi cả mắt và vẫn không đọc được đủ tới một nửa… người ta càng đọc nhiều, người ta càng thấy còn nhiều điều cần phải đọc. "
John Adams
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN NAM TNHH - CÔNG TY THÍ NGHIỆM ĐIỆN MIỀN NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN NAM TNHH - CÔNG TY THÍ NGHIỆM ĐIỆN MIỀN NAM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.