Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Potassium nitrate BioReagent, suitable for cell culture, suitable for plant cell culture | 23 | Chai/1 kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Potassium chloride powder, BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, ≥ 99.0% | 22 | Chai/500 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
3 | Ammonium chloride for molecular biology, suitable for cell culture, ≥ 99.5% | 14 | Chai/500 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
4 | Sodium phosphate monobasic dihydrate purum p.a., crystallized, ≥ 99.0% | 5 | Chai/5 kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
5 | Sodium Dihydrogenphosphate Dihydrate Guaranteed Reagent | 5 | Chai/500 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
6 | Calcium chloride dihydrate BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, suitable for plant cell culture, ≥ 99.0% | 5 | Chai/1 kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
7 | Magnesium sulfate heptahydrate ReagentPlus®, ≥ 99.0% | 5 | Chai/1 kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
8 | Ethylenediaminetetraacetic acid ferric sodium salt | 5 | Chai/500 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
9 | Manganese (II) sulfate monohydrate BioReagent, plant cell culture tested, cell culture tested | 3 | Chai/500 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
10 | Potassium iodide ReagentPlus®, 99% | 5 | Chai/500 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
11 | Zinc sulfate heptahydrate plant, cell culture tested | 5 | Chai/500 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
12 | Boric acid BioReagent, for molecular biology, suitable for cell culture, suitable for plant cell culture, ≥ 99.5% | 5 | Chai/500 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
13 | Cobalt (II) chloride 97% | 5 | Chai/100 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
14 | Sodium molybdate dihydrate ≥ 99.5%, plant cell culture tested | 5 | Chai/100 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
15 | Copper (II) sulfate pentahydrate BioReagent, suitable for cell culture, ≥ 98% | 5 | Chai/1 kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
16 | Cupric sulphate pentahydrate | 5 | Chai/100 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
17 | Nickel (II) chloride hexahydrate BioReagent, suitable for cell culture | 5 | Chai/500 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
18 | Myo-Inositol BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, suitable for plant cell culture | 5 | Chai/500 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
19 | D-Pantothenic acid hemicalcium salt BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, suitable for plant cell culture | 4 | Chai/500 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
20 | D-calcium pantothenate | 4 | Chai/5 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
21 | Nicotinic acid BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, suitable for plant cell culture, ≥ 98% | 4 | Chai/100 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
22 | Pyridoxine hydrochloride BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, suitable for plant cell culture | 4 | Chai/100 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
23 | Thiamine hydrochloride BioReagent, suitable for cell culture, suitable for insect cell culture, suitable for plant cell culture | 5 | Chai/100 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
24 | L-Ascorbic acid suitable for cell culture, suitable for plant cell culture, ≥ 98% | 5 | Chai/100 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
25 | Biotin ≥ 99% (TLC), lyophilized powder | 3 | Chai/1 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
26 | (2,4-Dichlorophenoxy) acetic acid sodium salt monohydrate plant cell culture tested, BioReagent | 7 | Chai/25 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
27 | 2,4-Dichlorophenoxyacetic acid plant cell culture tested, ≥ 95%, crystalline | 5 | Chai/500 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
28 | P-Chlorophenoxyacetic acid (4-CPA) | 5 | Chai/25 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
29 | Acid 2,4-Dichlorophenoxy acetic | 4 | Chai/500 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
30 | Indole-3-butyric acid | 3 | Chai/25 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
31 | 1-Naphthaleneacetic acid | 5 | Chai/100 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
32 | Picloram | 5 | Chai/50 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
33 | 6-Benzylaminopurine | 7 | Chai/25 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
34 | 6-(γ,γ-Dimethylallylamino) purine | 5 | Chai/1 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
35 | Kinetin | 5 | Chai/1 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
36 | Trans-Zeatin for Biochemistry | 4 | Chai/10 mg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
37 | (±)-Abscisic acid | 4 | Chai/500 mg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
38 | Ancymidol | 3 | Chai/25 mg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
39 | Gibberellic acid | 3 | Chai/1 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
40 | Activated charcoal | 15 | Chai/2,5 kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
41 | Sucrose | 4 | Thùng/5 kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
42 | Phytagel | 5 | Chai/5 kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
43 | Ethanol 96% | 18 | Thùng/500 ml | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
44 | Ethanol 70% | 11 | Thùng/30 L | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
45 | Absolute ethanol | 18 | Chai /1 L | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
46 | Sodium hypochlorite solution | 16 | Chai /2,5 L | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
47 | Calcium hypochlorite | 11 | Chai /500 g | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 | |
48 | Calcium hypochlorite, technical | 11 | Chai /1 kg | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Quốc tế - Khu phố 6 – Phường Linh Trung – TP Thủ Đức - TPHCM | 01 | 270 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trường Đại học Quốc tế Đại học Quốc gia TPHCM như sau:
- Có quan hệ với 191 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,90 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 70,15%, Xây lắp 4,48%, Tư vấn 5,22%, Phi tư vấn 20,15%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 401.157.648.318 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 388.328.373.598 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,20%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chân thành là nguồn sinh ra mọi thiên tài "
C.Becnê
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trường Đại học Quốc tế Đại học Quốc gia TPHCM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trường Đại học Quốc tế Đại học Quốc gia TPHCM đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.