Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | S.O.C. Medium | 1 | Hộp 10 lọ 10 mL | Theo quy định tại Chương V | ||||
45 | TaqMan Universal PCR Master Mix | 1 | Hộp 5mL | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
46 | X-Gal (5-bromo-4-chloro-3-indolyl-β-d-galactopyranoside) | 1 | Lọ 100mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
1 | Buồng đếm hồng cầu Neubauer | 2 | Bộ 1 cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
2 | Chuẩn Amygdalin | 1 | Lọ 1g | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
3 | Chuẩn Anisodamine | 1 | Lọ 100mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
4 | Chuẩn Atropine | 1 | Lọ 50mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
5 | Chuẩn Atropine-d5 | 1 | Lọ 2,5mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
6 | Chuẩn Decachlorobiphenyl Solution | 1 | Lọ 1mL | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
7 | Chuẩn Dhurrin | 1 | Lọ 2,5mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
8 | Chuẩn Difucosyllactose | 3 | Lọ 1mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
9 | Chuẩn Ginsenoside Rb1 | 2 | Lọ 20mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
10 | Chuẩn Ginsenoside Rb2 | 2 | Lọ 20mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
11 | Chuẩn Ginsenoside Rc | 2 | Lọ 20mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
12 | Chuẩn Ginsenoside Rd | 2 | Lọ 20mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
13 | Chuẩn Ginsenoside Re | 2 | Lọ 20mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
14 | Chuẩn Ginsenoside Rf | 2 | Lọ 20mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
15 | Chuẩn Ginsenoside Rg1 | 2 | Lọ 20mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
16 | Chuẩn Ginsenoside Rg3 | 2 | Lọ 20mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
17 | Chuẩn Homatropine hydrobromide | 1 | Lọ 50mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
18 | Chuẩn Linamarin | 1 | Lọ 10mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
19 | Chuẩn Linustatin | 1 | Lọ 5mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
20 | Chuẩn Lotaustralin | 1 | Lọ 1mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
21 | Chuẩn Majornoside R2 | 2 | Lọ 20mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
22 | Chuẩn Neolinustatin | 1 | Lọ 5mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
23 | Chuẩn Notoginsenoside R1 | 2 | Lọ 20mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
24 | Chuẩn PCB-Mix 37 10 µg/mL in Isooctane | 1 | Lọ 1mL | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
25 | Chuẩn PCB-Mix 41 10 µg/mL in Isooctane | 1 | Lọ 1mL | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
26 | Chuẩn Prunasin | 1 | Lọ 5mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
27 | Chuẩn Pseudotropine | 1 | Lọ 50mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
28 | Chuẩn Scopolamine | 1 | Lọ 100mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
29 | Chuẩn Scopolamine-d3 Hydrobromide Hydrate | 1 | Lọ 1mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
30 | Chuẩn Taxiphyllin | 1 | Lọ 5mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
31 | Chuẩn Tropine | 1 | Lọ 100mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
32 | Chuẩn α-Hexabromocyclododecane | 1 | Lọ 25mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
33 | Chuẩn β-Hexabromocyclododecane | 1 | Lọ 25mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
34 | Chuẩn γ-Hexabromocyclododecane | 1 | Lọ 25mg | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
35 | Cột chiết pha đảo polymer 200mg thể tích 3mL | 4 | Hộp 50 cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
36 | Cột làm sạch EMR-lipid 40mg | 2 | Hộp 100 cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
37 | Cột sắc ký lỏng C18 ( 150 mm x 3 mm x 2,6 µm) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
38 | Genetically Modified Bt-176 Maize | 1 | Lọ 1g | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
39 | IPTG | 1 | Lọ 1g | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
40 | Luminaris HiGreen qPCR master mix | 8 | Lọ 1,25mL | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
41 | Mẫu chuẩn Genetically modified NK603 Maize | 1 | Lọ 1g | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
42 | QIAamp MinElute Media Kit | 2 | Bộ 50 phản ứng | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 | |
43 | QuantiTect Probe PCR kit (Qiagen) (2X) | 1 | Hộp 200 phản ứng | Theo quy định tại Chương V | Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm quốc gia, Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | 5 | 150 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu VIỆN KIỂM NGHIỆM AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM QUỐC GIA như sau:
- Có quan hệ với 138 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,05 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,00%, Xây lắp 2,63%, Tư vấn 1,05%, Phi tư vấn 14,74%, Hỗn hợp 1,58%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 410.608.565.465 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 346.807.925.516 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 15,54%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi không cạnh tranh với bất cứ ai trừ chính mình. Mục tiêu của tôi là luôn không ngừng tự tiến bộ. "
Bill Gates
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu VIỆN KIỂM NGHIỆM AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM QUỐC GIA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác VIỆN KIỂM NGHIỆM AN TOÀN VỆ SINH THỰC PHẨM QUỐC GIA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.