Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Camera dạng hộp ngoài trời | 10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
2 | Nguồn cho camera dạng hộp ngoài trời | 10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
3 | Surface mount box for bullet camera (cho camera dạng hộp ngoài trời) | 10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
4 | Camera quay quét ngoài trời | 18 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
5 | Nguồn cho camera quay quét ngoài trời | 18 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
6 | Phụ kiện treo Camera quay quét trên tường hoặc cột | 12 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
7 | Phụ kiện treo Camera quay quét trên mái vòm sắt | 6 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
8 | Bộ ghi hình chính | 1 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
9 | Bộ ghi hình back-up | 1 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
10 | Máy tính điều khiển | 2 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
11 | Màn hình giám sát | 1 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
12 | Tủ rack 20U D600 | 4 | tủ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
13 | Bộ lưu điện (UPS) | 4 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
14 | Thiết bị chia mạng (Switch) 08 cổng | 6 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
15 | Thiết bị chia mạng (Switch) 16 cổng | 1 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
16 | Module quang | 70 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
17 | Thiết bị chuyển đổi quang điện | 70 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
18 | Cột gắn camera | 20 | cột | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
19 | Tủ điện | 28 | tủ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
20 | Cáp quang | 17.000 | m | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
21 | Aptomat MCB 2P-10A-6KA | 28 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
22 | Kim thu sét | 19 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
23 | Cáp đồng bện bọc PVC M35 | 300 | m | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
24 | Cọc tiếp địa | 13 | cọc | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
25 | Chống sét lan truyền cho nguồn điện | 28 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
26 | Hộp phối quang (ODF) 8 sợi quang. | 7 | hộp | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
27 | Hộp phối quang (ODF) 4 sợi quang. | 28 | hộp | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
28 | Cáp nhẩy quang | 70 | sợi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
29 | Cáp nhảy UTP Cat 5e dài 1.2m | 42 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
30 | Cáp nhảy UTP Cat 5e dài 10m | 28 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
31 | Ống nhựa xoắn HDPE Ø 50/40 | 13.000 | m | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
32 | Ống ruột gà, ống mềm đàn hồi D25 | 4.000 | m | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
33 | Cáp điện Cu/PVC/PVC 3x1,5mm | 17.000 | m | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
34 | Ổ cắm đôi 3 chấu 16A | 28 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
35 | Khớp nối cách điện bằng composite giữa kim thu sét và cột gắn camera | 19 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
36 | Hóa chất giảm điện trở đất | 13 | bao | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Lắp đặt hệ thống camera, cáp cấp nguồn, cáp truyền dẫn. | 1 | lần | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Lắp dựng cột, hệ thống chống sét, tiếp địa | 1 | lần | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Căn chỉnh hệ thống, kiểm tra chạy thử. | 1 | lần | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Hướng dẫn vận hành | 1 | lần | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Camera dạng hộp ngoài trời | 10 | cái | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Nguồn cho camera dạng hộp ngoài trời | 10 | cái | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Surface mount box for bullet camera (cho camera dạng hộp ngoài trời) | 10 | cái | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Camera quay quét ngoài trời | 18 | cái | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Nguồn cho camera quay quét ngoài trời | 18 | cái | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Phụ kiện treo Camera quay quét trên tường hoặc cột | 12 | cái | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Phụ kiện treo Camera quay quét trên mái vòm sắt | 6 | cái | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Bộ ghi hình chính | 1 | bộ | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Bộ ghi hình back-up | 1 | bộ | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Máy tính điều khiển | 2 | cái | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Màn hình giám sát | 1 | cái | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Tủ rack 20U D600 | 4 | tủ | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Bộ lưu điện (UPS) | 4 | bộ | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Thiết bị chia mạng (Switch) 08 cổng | 6 | cái | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Thiết bị chia mạng (Switch) 16 cổng | 1 | cái | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Module quang | 70 | cái | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Thiết bị chuyển đổi quang điện | 70 | cái | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Cột gắn camera | 20 | cột | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Tủ điện | 28 | tủ | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Cáp quang | 17.000 | m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Aptomat MCB 2P-10A-6KA | 28 | cái | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Kim thu sét | 19 | cái | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Cáp đồng bện bọc PVC M35 | 300 | m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Cọc tiếp địa | 13 | cọc | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Chống sét lan truyền cho nguồn điện | 28 | bộ | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Hộp phối quang (ODF) 8 sợi quang. | 7 | hộp | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Hộp phối quang (ODF) 4 sợi quang. | 28 | hộp | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | Cáp nhẩy quang | 70 | sợi | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Cáp nhảy UTP Cat 5e dài 1.2m | 42 | Sợi | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Cáp nhảy UTP Cat 5e dài 10m | 28 | Sợi | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Ống nhựa xoắn HDPE Ø 50/40 | 13.000 | m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Ống ruột gà, ống mềm đàn hồi D25 | 4.000 | m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Cáp điện Cu/PVC/PVC 3x1,5mm | 17.000 | m | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Ổ cắm đôi 3 chấu 16A | 28 | Cái | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Khớp nối cách điện bằng composite giữa kim thu sét và cột gắn camera | 19 | Cái | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Hóa chất giảm điện trở đất | 13 | bao | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã Phú Minh, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội. | Hàng hóa được cung cấp trong vòng 90 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Camera dạng hộp ngoài trời | 10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
2 | Nguồn cho camera dạng hộp ngoài trời | 10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
3 | Surface mount box for bullet camera (cho camera dạng hộp ngoài trời) | 10 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
4 | Camera quay quét ngoài trời | 18 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
5 | Nguồn cho camera quay quét ngoài trời | 18 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
6 | Phụ kiện treo Camera quay quét trên tường hoặc cột | 12 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
7 | Phụ kiện treo Camera quay quét trên mái vòm sắt | 6 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
8 | Bộ ghi hình chính | 1 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
9 | Bộ ghi hình back-up | 1 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
10 | Máy tính điều khiển | 2 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
11 | Màn hình giám sát | 1 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
12 | Tủ rack 20U D600 | 4 | tủ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
13 | Bộ lưu điện (UPS) | 4 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
14 | Thiết bị chia mạng (Switch) 08 cổng | 6 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
15 | Thiết bị chia mạng (Switch) 16 cổng | 1 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
16 | Module quang | 70 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
17 | Thiết bị chuyển đổi quang điện | 70 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
18 | Cột gắn camera | 20 | cột | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
19 | Tủ điện | 28 | tủ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
20 | Cáp quang | 17.000 | m | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
21 | Aptomat MCB 2P-10A-6KA | 28 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
22 | Kim thu sét | 19 | cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
23 | Cáp đồng bện bọc PVC M35 | 300 | m | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
24 | Cọc tiếp địa | 13 | cọc | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
25 | Chống sét lan truyền cho nguồn điện | 28 | bộ | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
26 | Hộp phối quang (ODF) 8 sợi quang. | 7 | hộp | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
27 | Hộp phối quang (ODF) 4 sợi quang. | 28 | hộp | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
28 | Cáp nhẩy quang | 70 | sợi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
29 | Cáp nhảy UTP Cat 5e dài 1.2m | 42 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
30 | Cáp nhảy UTP Cat 5e dài 10m | 28 | Sợi | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
31 | Ống nhựa xoắn HDPE Ø 50/40 | 13.000 | m | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
32 | Ống ruột gà, ống mềm đàn hồi D25 | 4.000 | m | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
33 | Cáp điện Cu/PVC/PVC 3x1,5mm | 17.000 | m | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
34 | Ổ cắm đôi 3 chấu 16A | 28 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
35 | Khớp nối cách điện bằng composite giữa kim thu sét và cột gắn camera | 19 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V | ||
36 | Hóa chất giảm điện trở đất | 13 | bao | Dẫn chiếu đến Mục 2, Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Cảng hàng không quốc tế Nội Bài - Chi nhánh Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP như sau:
- Có quan hệ với 519 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,39 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 67,25%, Xây lắp 13,77%, Tư vấn 3,80%, Phi tư vấn 15,19%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.810.287.316.370 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.734.028.775.122 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,21%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sắc đẹp là một món quà hướng ngoại hiếm khi bị ai ghét, chỉ trừ những người không nhận được nó. "
Ralph Waldo Emerson
Sự kiện trong nước: Cao Thắng sinh năm 1864 quê ở xã Sơn Lễ, huyện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Cảng hàng không quốc tế Nội Bài - Chi nhánh Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Cảng hàng không quốc tế Nội Bài - Chi nhánh Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.