Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20211205253-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20211205253-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | UBND phường Suối Hoa |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp, lắp đặt hệ thống Camera an ninh giao thông trên địa bàn Cung cấp lắp đặt hệ thống Camera an ninh giao thông trên địa bàn 10 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn ngân sách phường |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Giấy phép đăng ký kinh doanh có ngành nghề phù hợp với gói thầu; 2. Xác nhận của cơ quan thuế về việc nhà thầu đã hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế năm 2020 cho nhà nước (Xác nhận tối thiểu đến hết ngày 31 tháng 03 năm 2021) và không còn nợ đọng thuế; 3. Hợp đồng, biên bản nghiệm thu hoặc biên bản thanh lý các hợp đồng tương tự |
E-CDNT 10.2(c) | - Hàng hóa do nhà thầu cung cấp phải đáp ứng chính xác các tiêu chuẩn kỹ thuật, yêu cầu chức năng theo nội dung của E-HSYC, không vi phạm bản quyền, nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chính hãng, có đầy đủ tài liệu hướng dẫn đi kèm theo đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất - Cam kết hàng hóa, thiết bị cung cấp phải bảo đảm mới 100%, sản xuất từ năm 2020 trở lại đây; - Tài liệu kỹ thuật, đính kèm catalog do nhà sản xuất phát hành thể hiện đầy đủ các thông số kỹ thuật của thiết bị, hàng hóa dự thầu đáp ứng yêu cầu của hồ sơ mời thầu; - Cam kết cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) và Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa (C/Q) đối với các thiết bị nhập khẩu khi giao hàng; chứng chỉ xuất xưởng đối với các hàng hóa trong nước khi xuất hàng. Nhà thầu có giấy chứng nhận quản lý chất lượng ISO 9001:2015 trong lĩnh vực cung cấp và triển khai hệ thống Camera quan sát, lĩnh vực hạ tầng kỹ thuật, thiết bị điện còn hiệu lực - Các tài liệu là tiếng nước ngoài thì nhà thầu phải nộp kèm theo bản dịch sang tiếng Việt Nam |
E-CDNT 12.2 | Theo đó, đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại |
E-CDNT 14.3 | không |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu bản gốc mà mà nhà thầu đã nộp cùng E-HSDT là bản sao để phục vụ việc đối chiếu tài liệu mà nhà thầu cung cấp với các thông tin mà nhà thầu đã kê khai trong E-HSDT |
E-CDNT 16.1 | 40 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 5.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 70 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
UBND phường Suối Hoa -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND phường Suối Hoa số 9 đường Hai Bà Trưng, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: UBND phường Suối Hoa số 9 đường Hai Bà Trưng, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: UBND phường Suối Hoa số 9 đường Hai Bà Trưng, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh. |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Camera thân thông minh 5.0MP PoE | 7 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
2 | Camera giám sát giao thông | 12 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
3 | Đầu ghi IP 4K 64 kênh | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
4 | Ổ cứng | 3 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
5 | Switch PoE 4 cổng | 7 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
6 | Bộ chuyển đổi quang điện | 16 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
7 | Bộ nguồn tập trung converter quang 14 khe cắm | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
8 | Switch chia mạng 16 cổng | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
9 | Màn hình quan sát Camera 55 inch | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
10 | UPS 3KVA UPS Online | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
11 | Hệ thống chống sét điểm chống sét camera | 10 | HT | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
12 | Hệ thống chống sét phòng máy server | 1 | HT | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
13 | Cáp | 500 | Mét | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
14 | Dây điện 2 x 1,5 | 550 | Mét | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
15 | Đầu RJ45 | 1 | Hộp | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
16 | Ghen mềm | 450 | Mét | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
17 | HDPE | 550 | Mét | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
18 | Đai | 10 | kg | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
19 | Dây thép | 10 | kg | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
20 | Hộp nối | 19 | Hộp | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
21 | Hộp phối quang 4 port | 2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
22 | Hộp phối quang 8 port | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
23 | Hộp phối quang 12 port | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
24 | Hộp phối quang 24 port | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
25 | Dây nhảy quang | 16 | Sợi | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
26 | Tủ mạng 10U | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
27 | Tủ mạng 6U | 6 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
28 | Tay vươn | 10 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
29 | Giá đỡ | 19 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
30 | Khoan rút lõi | 10 | Lỗ | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
31 | Dây thép bọc nhựa | 45 | Mét | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
32 | Tủ trung tâm 36U | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
33 | Hàn cáp quang | 32 | node | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
34 | Hàn cáp quang | 64 | node | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
35 | Xe nâng | 2 | Ca | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
36 | Nhân công đi ống HDPE | 550 | Mét | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
37 | Nhân công lắp tay vươn | 10 | cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
38 | Nhân công lắp tủ mạng 6U | 6 | cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
39 | Nhân công lắp tủ mạng 10U | 1 | cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
40 | Nhân công lắp tủ mạng tổng 36U | 1 | cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
41 | Nhân công lắp đặt Camera | 19 | cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
42 | Nhân công hiệu chỉnh | 7 | điểm | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
43 | Tích hợp hệ thống | 1 | HT | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
44 | Chuyển giao công nghệ | 1 | HT | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 10 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Camera thân thông minh 5.0MP PoE | 7 | Cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
2 | Camera giám sát giao thông | 12 | Cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
3 | Đầu ghi IP 4K 64 kênh | 1 | Cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
4 | Ổ cứng | 3 | Cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
5 | Switch PoE 4 cổng | 7 | Cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
6 | Bộ chuyển đổi quang điện | 16 | Cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
7 | Bộ nguồn tập trung converter quang 14 khe cắm | 1 | Cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
8 | Switch chia mạng 16 cổng | 2 | Cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
9 | Màn hình quan sát Camera 55 inch | 1 | Cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
10 | UPS 3KVA UPS Online | 1 | Cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
11 | Hệ thống chống sét điểm chống sét camera | 10 | HT | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
12 | Hệ thống chống sét phòng máy server | 1 | HT | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
13 | Cáp | 500 | Mét | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
14 | Dây điện 2 x 1,5 | 550 | Mét | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
15 | Đầu RJ45 | 1 | Hộp | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
16 | Ghen mềm | 450 | Mét | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
17 | HDPE | 550 | Mét | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
18 | Đai | 10 | kg | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
19 | Dây thép | 10 | kg | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
20 | Hộp nối | 19 | Hộp | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
21 | Hộp phối quang 4 port | 2 | Bộ | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
22 | Hộp phối quang 8 port | 1 | Bộ | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
23 | Hộp phối quang 12 port | 1 | Bộ | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
24 | Hộp phối quang 24 port | 1 | Bộ | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
25 | Dây nhảy quang | 16 | Sợi | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
26 | Tủ mạng 10U | 1 | Cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
27 | Tủ mạng 6U | 6 | Cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
28 | Tay vươn | 10 | Cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
29 | Giá đỡ | 19 | Cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
30 | Khoan rút lõi | 10 | Lỗ | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
31 | Dây thép bọc nhựa | 45 | Mét | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
32 | Tủ trung tâm 36U | 1 | Cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
33 | Hàn cáp quang | 32 | node | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
34 | Hàn cáp quang | 64 | node | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
35 | Xe nâng | 2 | Ca | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
36 | Nhân công đi ống HDPE | 550 | Mét | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
37 | Nhân công lắp tay vươn | 10 | cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
38 | Nhân công lắp tủ mạng 6U | 6 | cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
39 | Nhân công lắp tủ mạng 10U | 1 | cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
40 | Nhân công lắp tủ mạng tổng 36U | 1 | cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
41 | Nhân công lắp đặt Camera | 19 | cái | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
42 | Nhân công hiệu chỉnh | 7 | điểm | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
43 | Tích hợp hệ thống | 1 | HT | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
44 | Chuyển giao công nghệ | 1 | HT | UBND phường Suối Hoa | 10 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý dự án | 1 | Tốt nghiệp đại học một trong số chuyên ngành sau: Điện điện tử, công nghệ thông tin, công nghệ tự động, CN KT-Điện tử viễn thông.- Có chứng chỉ về nghiệp vụ chỉ huy trưởng- Có bảng lý lịch chuyên môn và bảng kê khai kinh nghiệm; Có tài liệu chứng minh có tối thiểu 03 năm kinh nghiệm trong công việc tương tự có xác nhận của chủ đầu tư về việc nhân sự đó đã thực hiện và hoàn thành hợp đồng.- Đã đảm nhận công việc quản lý kỹ thuật hoặc phụ trách chung ≥ 02 gói thầu tương tự (có tài liệu chứng minh) | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Điện điện tử, công nghệ thông tin, công nghệ tự động, CN KT-Điện tử viễn thông.- Có chứng chỉ đã được huấn luyện an toàn lao động.- Đã tham dự khoá đào tạo kỹ thuật trong lĩnh vực Camera giám sát, CCTV …- Có bảng lý lịch chuyên môn và bảng kê khai kinh nghiệm; Có tài liệu chứng minh có tối thiểu 02 năm kinh nghiệm trong công việc tương tự có xác nhận của chủ đầu tư về việc nhân sự đó đã thực hiện và hoàn thành hợp đồng.- Đã đảm nhận công việc là cán bộ kỹ thuật ≥ 02 gói thầu tương tự (có tài liệu chứng minh) | 3 | 2 |
3 | Công nhân triển khai | 5 | Chứng chỉ nghề một trong số chuyên ngành sau: Điện điện tử, công nghệ thông tin, cơ khí, xây dựng.- Có bảng lý lịch chuyên môn và bảng kê khai kinh nghiệm; Có tài liệu chứng minh có tối thiểu 02 năm kinh nghiệm trong công việc tương tự có xác nhận của chủ đầu tư về việc nhân sự đó đã thực hiện và hoàn thành hợp đồng.- Đã đảm nhận công việc ≥ 02 gói thầu tương tự (có tài liệu chứng minh) | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Camera thân thông minh 5.0MP PoE | 7 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
2 | Camera giám sát giao thông | 12 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
3 | Đầu ghi IP 4K 64 kênh | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
4 | Ổ cứng | 3 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
5 | Switch PoE 4 cổng | 7 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
6 | Bộ chuyển đổi quang điện | 16 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
7 | Bộ nguồn tập trung converter quang 14 khe cắm | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
8 | Switch chia mạng 16 cổng | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
9 | Màn hình quan sát Camera 55 inch | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
10 | UPS 3KVA UPS Online | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
11 | Hệ thống chống sét điểm chống sét camera | 10 | HT | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
12 | Hệ thống chống sét phòng máy server | 1 | HT | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
13 | Cáp | 500 | Mét | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
14 | Dây điện 2 x 1,5 | 550 | Mét | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
15 | Đầu RJ45 | 1 | Hộp | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
16 | Ghen mềm | 450 | Mét | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
17 | HDPE | 550 | Mét | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
18 | Đai | 10 | kg | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
19 | Dây thép | 10 | kg | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
20 | Hộp nối | 19 | Hộp | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
21 | Hộp phối quang 4 port | 2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
22 | Hộp phối quang 8 port | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
23 | Hộp phối quang 12 port | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
24 | Hộp phối quang 24 port | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
25 | Dây nhảy quang | 16 | Sợi | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
26 | Tủ mạng 10U | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
27 | Tủ mạng 6U | 6 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
28 | Tay vươn | 10 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
29 | Giá đỡ | 19 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
30 | Khoan rút lõi | 10 | Lỗ | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
31 | Dây thép bọc nhựa | 45 | Mét | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
32 | Tủ trung tâm 36U | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
33 | Hàn cáp quang | 32 | node | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
34 | Hàn cáp quang | 64 | node | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
35 | Xe nâng | 2 | Ca | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
36 | Nhân công đi ống HDPE | 550 | Mét | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
37 | Nhân công lắp tay vươn | 10 | cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
38 | Nhân công lắp tủ mạng 6U | 6 | cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
39 | Nhân công lắp tủ mạng 10U | 1 | cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
40 | Nhân công lắp tủ mạng tổng 36U | 1 | cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
41 | Nhân công lắp đặt Camera | 19 | cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
42 | Nhân công hiệu chỉnh | 7 | điểm | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
43 | Tích hợp hệ thống | 1 | HT | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
44 | Chuyển giao công nghệ | 1 | HT | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND phường Suối Hoa như sau:
- Có quan hệ với 5 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,14 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,00%, Xây lắp 50,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.744.334.427 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.580.680.800 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,43%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi không biết có gì trong trái tim của kẻ ác. Nhưng tôi biết có gì trong trái tim của người tốt, và nó kinh khủng. "
Quintus Curtius
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu UBND phường Suối Hoa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác UBND phường Suối Hoa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.