Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Ban Quản lý dự án và phát triển quỹ đất quận Ninh Kiều |
E-CDNT 1.2 |
Cung cấp, lắp đặt thiết bị Trụ sở làm việc và Trung tâm Văn hóa - Thể thao phường Tân An 120 Ngày |
E-CDNT 3 | ngân sách nhà nước |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | -Hàng hóa dự thầu phải ghi rõ ký hiệu, mã hiệu, xuất xứ thiết bị và phải sản xuất năm 2019. |
E-CDNT 12.2 | Các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước đã được chào bán tại Việt Nam yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá được vận chuyển đến chân công trình + lắp đặt) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | 5 năm |
E-CDNT 15.2 | Nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) trực thuộc hoặc Tờ cam kết bảo hành, bảo trì từ nhà cung cấp thiết bị trong trường hợp mua từ nhà cung cấp khác, để sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
UBND quận Ninh Kiều; số 215 đường Nguyễn Trãi, phường Thới Bình, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận Ninh Kiều, địa chỉ: Số 215, Nguyễn Trãi, phường Thới Bình, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Cần Thơ, địa chỉ: Số 17 Trần Bình Trọng, phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban Quản lý dự án quận Ninh Kiều, địa chỉ: Số 215 Nguyễn Trãi, phường Thới Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | LẦU I- Đội Thuế: Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,6 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
2 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
3 | Phòng tiếp dân: Bàn tiếp khách | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
4 | Ghế tiếp khách | 6 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
5 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,6 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
6 | Tủ đựng hồ sơ | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
7 | Phòng Phó Chủ tịch thường trực:Bàn làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
8 | Ghế làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
9 | Máy vi tính | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
10 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 6 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
11 | Bộ bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
12 | Phòng một cửa: Bàn làm việc | 4 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
13 | Máy vi tính | 8 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
14 | Tủ đựng hồ sơ | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
15 | Máy in 02 mặt | 2 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
16 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,6 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
17 | Phòng làm việc: Bàn làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
18 | Ghế làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
19 | Máy vi tính | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
20 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
21 | Máy in | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
22 | Điện thoại cố định | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
23 | Sảnh trưng bày: Kệ sách | 3 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
24 | Kệ báo | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
25 | Tủ trưng bày | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
26 | LẦU II - Phòng Phó Chủ tịch: Bàn làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
27 | Ghế làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
28 | Máy vi tính | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
29 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,6 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
30 | Máy in | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
31 | Phòng Chủ tịch (01 phòng): Bàn làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
32 | Ghế làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
33 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,2 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
34 | Bộ bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
35 | Máy in | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
36 | Phòng Chủ tịch HĐND (1 phòng): Bàn làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
37 | Ghế làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
38 | Máy vi tính | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
39 | Bộ bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
40 | Phòng Tài chính Kế toán, Vi tính thường trực: Bàn làm việc | 3 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
41 | Ghế làm việc | 3 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
42 | Máy vi tính | 3 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
43 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
44 | Máy in 02 mặt | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
45 | Văn phòng Hội đồng nhân dân - UBND: Bàn làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
46 | Ghế làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
47 | Máy vi tính | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
48 | Bàn tiếp khách | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
49 | Ghế tiếp khách | 6 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
50 | Tủ đựng hồ sơ | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
51 | Máy in | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
52 | Phòng dân vận + MTTQ + Đoàn TN + Hội phụ nữ,..: Bàn tiếp khách | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
53 | Ghế tiếp khách | 6 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
54 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
55 | Máy in | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
56 | Phòng Hội CCB, hội người tù kháng chiến, hội người cao tuổi, hội chữ thập đỏ, hội chất độc da cam: Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
57 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 6 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
58 | Máy in | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
59 | Phòng thông tin truyền thanh: Bàn làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
60 | Ghế làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
61 | Máy vi tính | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
62 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,6 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
63 | Tủ đựng hồ sơ | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
64 | Phòng đọc sách báo thư viện + truyền thông: Bàn làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
65 | Ghế làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
66 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,2 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
67 | Tủ đựng hồ sơ | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
68 | Giá sách | 10 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
69 | Bàn đọc | 20 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
70 | Ghế đọc | 40 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
71 | Phòng sinh hoạt câu lạc bộ (02 phòng): Bàn họp | 2 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
72 | Ghế họp | 40 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
73 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 7,2 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
74 | LẦU III-Văn phòng Đảng ủy và các Ban xây dựng Đảng + Ban tuyên giáo: Bàn làm việc | 3 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
75 | Ghế làm việc | 3 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
76 | Máy vi tính | 2 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
77 | Bàn tiếp khách | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
78 | Ghế tiếp khách | 6 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
79 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
80 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 7 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
81 | Máy in | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
82 | Kho lưu trữ hồ sơ: Giá hồ sơ | 5 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
83 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,6 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
84 | Phòng Bí thư (1 phòng): Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,2 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
85 | Bộ bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
86 | Phòng Phó Bí Thư (01 phòng): Bàn làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
87 | Ghế làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
88 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 2,4 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
89 | Bộ bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
90 | Hội trường 150 chỗ: Bục để tượng Bác | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
91 | Bục phát biểu | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
92 | Bàn hội trường | 60 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
93 | Ghế hội trường | 120 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
94 | Bảng sân khấu | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
95 | Phông màn sân khấu | 46,8 | m2 | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
96 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 7,2 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
97 | Ghế chờ | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
98 | Hệ thống âm thanh hội trường | 1 | Hệ thống | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
99 | Thiết bị khác: Smart tivi 40 inch | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
100 | Tủ lạnh | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
101 | Máy photocopy | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
102 | Máy ép nhựa | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | LẦU I- Đội Thuế: Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,6 | md | UBND phường Tân An | 120 ngày |
2 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
3 | Phòng tiếp dân: Bàn tiếp khách | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
4 | Ghế tiếp khách | 6 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
5 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,6 | md | UBND phường Tân An | 120 ngày |
6 | Tủ đựng hồ sơ | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
7 | Phòng Phó Chủ tịch thường trực:Bàn làm việc | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
8 | Ghế làm việc | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
9 | Máy vi tính | 1 | Bộ | UBND phường Tân An | 120 ngày |
10 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 6 | md | UBND phường Tân An | 120 ngày |
11 | Bộ bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | UBND phường Tân An | 120 ngày |
12 | Phòng một cửa: Bàn làm việc | 4 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
13 | Máy vi tính | 8 | Bộ | UBND phường Tân An | 120 ngày |
14 | Tủ đựng hồ sơ | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
15 | Máy in 02 mặt | 2 | Bộ | UBND phường Tân An | 120 ngày |
16 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,6 | md | UBND phường Tân An | 120 ngày |
17 | Phòng làm việc: Bàn làm việc | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
18 | Ghế làm việc | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
19 | Máy vi tính | 1 | Bộ | UBND phường Tân An | 120 ngày |
20 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
21 | Máy in | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
22 | Điện thoại cố định | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
23 | Sảnh trưng bày: Kệ sách | 3 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
24 | Kệ báo | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
25 | Tủ trưng bày | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
26 | LẦU II - Phòng Phó Chủ tịch: Bàn làm việc | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
27 | Ghế làm việc | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
28 | Máy vi tính | 1 | Bộ | UBND phường Tân An | 120 ngày |
29 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,6 | md | UBND phường Tân An | 120 ngày |
30 | Máy in | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
31 | Phòng Chủ tịch (01 phòng): Bàn làm việc | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
32 | Ghế làm việc | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
33 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,2 | md | UBND phường Tân An | 120 ngày |
34 | Bộ bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | UBND phường Tân An | 120 ngày |
35 | Máy in | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
36 | Phòng Chủ tịch HĐND (1 phòng): Bàn làm việc | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
37 | Ghế làm việc | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
38 | Máy vi tính | 1 | Bộ | UBND phường Tân An | 120 ngày |
39 | Bộ bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | UBND phường Tân An | 120 ngày |
40 | Phòng Tài chính Kế toán, Vi tính thường trực: Bàn làm việc | 3 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
41 | Ghế làm việc | 3 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
42 | Máy vi tính | 3 | Bộ | UBND phường Tân An | 120 ngày |
43 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
44 | Máy in 02 mặt | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
45 | Văn phòng Hội đồng nhân dân - UBND: Bàn làm việc | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
46 | Ghế làm việc | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
47 | Máy vi tính | 1 | Bộ | UBND phường Tân An | 120 ngày |
48 | Bàn tiếp khách | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
49 | Ghế tiếp khách | 6 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
50 | Tủ đựng hồ sơ | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
51 | Máy in | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
52 | Phòng dân vận + MTTQ + Đoàn TN + Hội phụ nữ,..: Bàn tiếp khách | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
53 | Ghế tiếp khách | 6 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
54 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
55 | Máy in | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
56 | Phòng Hội CCB, hội người tù kháng chiến, hội người cao tuổi, hội chữ thập đỏ, hội chất độc da cam: Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
57 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 6 | md | UBND phường Tân An | 120 ngày |
58 | Máy in | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
59 | Phòng thông tin truyền thanh: Bàn làm việc | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
60 | Ghế làm việc | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
61 | Máy vi tính | 1 | Bộ | UBND phường Tân An | 120 ngày |
62 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,6 | md | UBND phường Tân An | 120 ngày |
63 | Tủ đựng hồ sơ | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
64 | Phòng đọc sách báo thư viện + truyền thông: Bàn làm việc | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
65 | Ghế làm việc | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
66 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,2 | md | UBND phường Tân An | 120 ngày |
67 | Tủ đựng hồ sơ | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
68 | Giá sách | 10 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
69 | Bàn đọc | 20 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
70 | Ghế đọc | 40 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
71 | Phòng sinh hoạt câu lạc bộ (02 phòng): Bàn họp | 2 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
72 | Ghế họp | 40 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
73 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 7,2 | md | UBND phường Tân An | 120 ngày |
74 | LẦU III-Văn phòng Đảng ủy và các Ban xây dựng Đảng + Ban tuyên giáo: Bàn làm việc | 3 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
75 | Ghế làm việc | 3 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
76 | Máy vi tính | 2 | Bộ | UBND phường Tân An | 120 ngày |
77 | Bàn tiếp khách | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
78 | Ghế tiếp khách | 6 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
79 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
80 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 7 | md | UBND phường Tân An | 120 ngày |
81 | Máy in | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
82 | Kho lưu trữ hồ sơ: Giá hồ sơ | 5 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
83 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,6 | md | UBND phường Tân An | 120 ngày |
84 | Phòng Bí thư (1 phòng): Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,2 | md | UBND phường Tân An | 120 ngày |
85 | Bộ bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | UBND phường Tân An | 120 ngày |
86 | Phòng Phó Bí Thư (01 phòng): Bàn làm việc | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
87 | Ghế làm việc | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
88 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 2,4 | md | UBND phường Tân An | 120 ngày |
89 | Bộ bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | UBND phường Tân An | 120 ngày |
90 | Hội trường 150 chỗ: Bục để tượng Bác | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
91 | Bục phát biểu | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
92 | Bàn hội trường | 60 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
93 | Ghế hội trường | 120 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
94 | Bảng sân khấu | 1 | Bộ | UBND phường Tân An | 120 ngày |
95 | Phông màn sân khấu | 46,8 | m2 | UBND phường Tân An | 120 ngày |
96 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 7,2 | md | UBND phường Tân An | 120 ngày |
97 | Ghế chờ | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
98 | Hệ thống âm thanh hội trường | 1 | Hệ thống | UBND phường Tân An | 120 ngày |
99 | Thiết bị khác: Smart tivi 40 inch | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
100 | Tủ lạnh | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
101 | Máy photocopy | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
102 | Máy ép nhựa | 1 | Cái | UBND phường Tân An | 120 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý chung; Số lượng: 01 người | Tốt nghiệp Đại học: thiết kế nội thất/tin học/điện tử/kinh tế; Có Chứng nhận bồi dưỡng ATLĐ (còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu) | 3 | 1 | |
2 | Cán bộ kỹ thuật; Số lượng: 02 người | Tốt nghiệp trung cấp trở lên ngành: Điện tử, Tin học, Công nghệ thông tin | 2 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | LẦU I- Đội Thuế: Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,6 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
2 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
3 | Phòng tiếp dân: Bàn tiếp khách | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
4 | Ghế tiếp khách | 6 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
5 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,6 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
6 | Tủ đựng hồ sơ | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
7 | Phòng Phó Chủ tịch thường trực:Bàn làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
8 | Ghế làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
9 | Máy vi tính | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
10 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 6 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
11 | Bộ bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
12 | Phòng một cửa: Bàn làm việc | 4 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
13 | Máy vi tính | 8 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
14 | Tủ đựng hồ sơ | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
15 | Máy in 02 mặt | 2 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
16 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,6 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
17 | Phòng làm việc: Bàn làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
18 | Ghế làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
19 | Máy vi tính | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
20 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
21 | Máy in | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
22 | Điện thoại cố định | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
23 | Sảnh trưng bày: Kệ sách | 3 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
24 | Kệ báo | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
25 | Tủ trưng bày | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
26 | LẦU II - Phòng Phó Chủ tịch: Bàn làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
27 | Ghế làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
28 | Máy vi tính | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
29 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,6 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
30 | Máy in | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
31 | Phòng Chủ tịch (01 phòng): Bàn làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
32 | Ghế làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
33 | Thiết bị khác (Rèm che cửa sổ) | 1,2 | md | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
34 | Bộ bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
35 | Máy in | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
36 | Phòng Chủ tịch HĐND (1 phòng): Bàn làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
37 | Ghế làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
38 | Máy vi tính | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
39 | Bộ bàn ghế tiếp khách | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
40 | Phòng Tài chính Kế toán, Vi tính thường trực: Bàn làm việc | 3 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
41 | Ghế làm việc | 3 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
42 | Máy vi tính | 3 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
43 | Tủ đựng hồ sơ | 2 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
44 | Máy in 02 mặt | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
45 | Văn phòng Hội đồng nhân dân - UBND: Bàn làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
46 | Ghế làm việc | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
47 | Máy vi tính | 1 | Bộ | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
48 | Bàn tiếp khách | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
49 | Ghế tiếp khách | 6 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. | ||
50 | Tủ đựng hồ sơ | 1 | Cái | Chi tiết xem tại Mục 3 – Yêu cầu kỹ thuật. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án và phát triển quỹ đất quận Ninh Kiều như sau:
- Có quan hệ với 98 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 21,92%, Xây lắp 58,22%, Tư vấn 19,86%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 722.934.048.891 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 688.273.263.590 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,79%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy cẩn thận môi trường bạn chọn vì nó sẽ định hình bạn; hãy cẩn thận những người bạn mà bạn lựa chọn bởi bạn sẽ trở nên như họ. "
W. Clement Stone
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án quận Ninh Kiều đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án quận Ninh Kiều đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.